intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

BẢNG TÍNH CÁC TỶ SỐ

Chia sẻ: Hà Văn Thực | Ngày: | Loại File: XLS | Số trang:23

284
lượt xem
91
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

phân tích chỉ số tài chính của DRC

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: BẢNG TÍNH CÁC TỶ SỐ

  1. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Nội dung STT Năm 2005 Năm 2006 Tài sản ngắn hạn I 273,688,017,004 362,303,923,429 Tiền và các khoản tương đương 1 20,321,195,877 32,964,148,801 tiền Các khoản đầu tư tài chính ngắn 2 0 0 hạn Các khoản phải thu ngắn hạn 3 55,460,460,522 101,868,325,656 Hàng tồn kho 4 193,306,829,072 221,486,613,001 Tài sản ngắn hạn khác 5 4,599,531,533 5,984,835,971 Tài sản dài hạn II 209,145,792,879 146,390,527,233 Tài sản cố định 1 204,334,269,445 142,034,028,999 TSCĐ hữu hình 203,262,630,885 140,561,042,139 TSCĐ vô hình 791,638,560 791,638,560 Chi phí XDCB dở dang 280,000,000 681,348,300 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2 716,296,330 716,296,330 Chi phí trả trước dài hạn 3 4,095,227,104 3,640,201,904 Tổng tài sản A 482,833,809,883 508,694,450,662 Nợ phải trả I 433,106,015,459 367,034,829,297 Nợ ngắn hạn 1 256,962,208,720 233,906,695,866 Nợ dài hạn 2 175,535,038,731 133,665,886,333 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 3 608,768,008 -537,752,902 Nguồn vốn chủ sở hữu II 50,336,562,432 141,121,868,463 Vốn chủ sở hữu 49,727,794,424 141,659,621,365 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1 42,658,316,678 92,475,000,000 Thặng dư vốn cổ phần 2 3,281,000,000 Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 Các quỹ 3 7,069,477,746 0 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5 45,903,621,365 Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 Nguồn kinh phí 2 0 Nguồn kinh phí đã hình thành nên 3 0 TSCĐ Tổng nguồn vốn B 482,833,809,883 508,694,450,662
  2. BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ 3 NĂM CỦA D Năm 2006 Lưu chuyển tiền từ hoạt động I. kinh doanh Tiền thu từ bán hàng, CC DV và 1 957,621,990,653 doanh thu khác Tiền chi trả cho người cung cấp 2 -77,397,157,397 HH và DV 3 Tiền chi trả cho người lao động -49,962,243,044 4 Tiền chi trả lãi vay -23,506,752,260 Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh 5 0 nghiệthu khác từ hoạt động kinh Tiền p 6 0 doanhchi khác cho hoạt động kinh Tiền 7 -48,511,158,226 doanh Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt 758,244,679,726 động kinh doanh Lưu chuyển tiền từ hoạt động II. đầu tư Tiền chi để mua sắm XD TSCĐ và 1 -77,357,797 các TS DH khác Tiền thu từ TLý, nhượng bán 2 0 TSCĐ và các TS DH khác Tiền thu hồi cho vay, bán lại các 3 0 CC nợ của đơn vị khác Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị 4 0 khác Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào 5 0 đơn vị khác Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi 6 0 nhuận được chia Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt -77,357,797 động đầu tư Lưu chuyển tiền từ hoạt động III. tài chính Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận 1 91,070,273,000 được Tiền chi trả nợ gốc vay 2 -873,875,699,718 Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ 3 sở hữu Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, 4 37,281,057,713 nhận vốn góp của chủ sở hữu
  3. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt -782,882,784,515 động tài chính Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -806,389,536,775 Tiền và tương đương tiền đầu 20,321,195,877 kỳ Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối 0 đoái qui đổi ngoại tệ Tiền và tương đương tiền cuối -786,068,340,898 kỳ Chỉ tiêu STT Năm 2006 Doanh thu bán hàng và cung cấp 1 930,892,069,377 dịch vụ Các khoản giảm trừ doanh thu 2 4,730,829,004 Doanh thu thuần về bán hàng và 3 926,161,240,373 cung cấp dịch vụ Giá vốn hàng bán 4 812,691,959,856 LN gộp về bán hàng và cung cấp 5 113,469,280,517 dịch vụ 6 Chi phí bán hàng 21,403,284,949 Chi phí quản lý doanh nghiệp 7 12,164,057,424 Lợi nhuận thuần từ hoạt động 8 79,901,938,144 kinh doanh Doanh thu hoạt động tài chính 9 317,453,612 10 Chi phí tài chính 26,567,884,977 Trong đó, lãi vay 23,506,752,260 Lợi nhuận hoạt động tài chính 11 -26,250,431,365 Thu nhập khác 12 3,682,973,616 13 Chi phí khác 1,955,859,030 Lợi nhuận khác 14 1,727,114,586 Tổng lợi nhuận kế toán trước 15 55,378,621,365 thuế Thuế thu nhập doanh nghiệp 16 0 Lợi nhuận sau thuế thu nhập 17 55,378,621,365 doanh nghiệp Số cổ phiếu thường đang lưu 7,047,419 hành EPS 7,858 74,963,024,224 Khấu hao STCĐ hữu hình STCĐ vô hình giá cổ phiếu ngày cuối năm
  4. ÂN ĐỐI KẾ TOÁN I Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 1 437,692,790,497 429,046,461,457 546,819,954,385 771,480,141,769 2 36,039,498,888 14,761,063,710 77,969,488,775 108,060,625,320 3 0 9,000,000,000 0 0 151,669,643,976 120,863,874,652 125,948,346,714 210,153,356,995 II 240,136,588,798 281,718,053,577 337,387,368,530 446,312,887,356 1 9,847,058,835 2,703,469,518 5,514,750,366 6,953,272,098 2 146,714,755,494 #VALUE! #VALUE! 292,713,081,825 3 142,813,280,164 #VALUE! #VALUE! 267,158,085,585 4 140,181,317,804 156,485,910,536 207,749,475,754 184,801,099,824 791,638,560 3,245,227,115 3,259,817,120 2,706,751,133 III 1,840,323,800 22,410,586,996 79,650,234,628 1 19,434,517,810 716,296,330 0 0 6,554,496,595 2 3,185,179,000 6,306,407,211 4,809,224,570 19,000,499,645 3 584,407,545,991 614,518,524,129 785,049,058,825 1,064,193,223,594 375,811,502,741 #VALUE! 227,943,205,569 292,020,154,408 IV 261,801,996,675 303,161,069,047 183,213,155,812 290,042,133,750 1 114,072,143,237 95,329,336,169 43,347,413,295 424,997,248 2 -62,637,171 -657,700,573 1,382,636,462 1,553,023,410 3 208,533,406,079 216,028,118,913 558,488,489,718 731,651,365,005 208,596,043,250 216,685,819,486 557,253,299,989 731,433,855,978 130,385,520,000 153,846,240,000 153,846,240,000 731,433,855,978 V 3,281,000,000 3,281,000,000 3,281,000,000 3,281,000,000 1 0 0 304,364,410 3,518,941,988 2 3,987,260,000 5,471,922,169 23,754,182,116 150,209,631,673 3 70,942,263,250 54,086,657,317 376,067,513,463 266,731,802,317 0 0 -147,446,733 217,509,027 0 0 -401,700,000 0 0 0 254,253,267 217,509,027 584,407,545,991 614,518,524,129 785,049,058,825 1,064,193,223,594
  5. CHUYỂN TIỀN TỆ 3 NĂM CỦA DRC Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 1,280,488,287,003 1,376,547,000,923 1,909,212,321,967 2,295,285,686,047 -125,189,558,296 -1,137,805,953,309 -1,362,986,978,258 -1,914,655,468,212 -67,529,504,230 -64,511,758,486 -94,856,205,663 -113,346,561,775 -21,963,684,796 -44,843,470,443 -13,701,386,883 -8,988,281,003 0 0 0 -47,327,558,214 0 43,964,553,865 43,045,678,123 8,063,140,646 -84,861,884,260 -81,446,005,016 -69,990,938,857 -172,089,410,556 980,943,655,421 91,904,367,534 410,722,490,429 46,941,546,933 -440,440,573 -93,160,350,832 -86,351,069,403 -85,694,103,748 0 0 101,000,000 45,000,000 0 0 9,000,000,000 0 0 -9,000,000,000 0 -6,554,496,595 0 372,524,435 276,000,000 277,503,365 0 509,520,613 2,440,222,915 504,058,507 -440,440,573 -101,278,305,784 -74,533,846,488 -91,422,038,471 106,736,216,500 1,621,160,676,530 1,087,800,935,289 1,727,392,010,076 -1,084,107,643,804 -1,593,222,181,760 -1,320,063,263,675 -1,641,155,320,472 0 -39,114,240,000 -40,652,834,100 -11,654,887,500 0 0 0 0
  6. -977,371,427,304 -11,175,745,230 -272,915,162,486 74,581,802,104 3,131,787,544 -20,549,683,480 63,273,481,455 30,101,310,566 32,964,148,801 36,039,498,888 14,761,063,710 77,969,488,775 -56,437,457 -728,751,698 -65,056,390 -10,174,021 36,039,498,888 14,761,063,710 77,969,488,775 108,060,625,320 BÁO CÁO THU NHẬP CỦA DRC TRONG 3 NĂM Năm 2009 Năm 2010 Năm 2007 Năm 2008 1,855,377,641,365 2,218,090,853,691 1,182,137,531,918 1,317,074,770,390 40,336,619,011 57,951,631,990 12,356,868,744 26,557,127,396 1,815,041,022,354 2,160,139,221,701 1,169,780,663,174 1,290,517,642,994 1,292,759,604,291 1,784,356,346,132 1,029,410,857,184 1,133,436,423,717 522,281,418,063 375,782,875,569 140,369,805,990 157,081,219,277 45,459,928,569 43,260,444,129 25,904,721,676 34,020,242,990 39,743,862,125 40,485,459,453 17,378,986,193 19,842,423,521 437,077,627,369 292,036,971,987 97,086,098,121 103,218,552,766 10,088,689,285 2,449,556,248 7,362,008,734 1,704,908,217 65,206,137,614 47,393,813,255 42,087,541,188 25,022,125,528 44,843,470,443 13,701,386,883 8,988,281,003 22,105,450,200 -44,944,257,007 -34,725,532,454 -23,317,217,311 -55,117,448,329 3,837,569,798 2,750,012,563 4,837,879,118 4,029,899,615 149,510,369 356,523,032 1,201,388,273 6,931,217,441 2,393,489,531 3,636,490,845 -2,901,317,826 3,688,059,429 394,526,859,893 70,867,562,984 51,789,163,866 260,947,930,378 1,252,285,703 64,764,251,167 0 0 393,274,574,190 196,183,679,211 70,867,562,984 51,789,163,866 15,381,161 15,384,624 30,769,248 13,039,110 3,367 25,563 6,376 5,435 50,189,074,864 28,392,911,312 32,410,559,387 49,850,034,239 28,372,292,921 32,134,026,392 49,296,968,252 20,618,391 276,532,995 553,065,987 5400 41500 27100
  7. nhóm tỷ số khả năng thanh toán Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 khả năng thanh toán hiện thời 1.55 1.67 1.42 2.98 2.66 khả năng thanh toán nhanh 0.58 0.72 0.48 1.11 1.10 tỷ số lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động 2.95 4.19 0.35 1.35 0.26 kinh doanh/nợ ngắn hạn nhóm tỷ số hoạt động Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 vòng quay tổng tài sản 1.88 2.15 2.18 2.60 2.35 vòng quay khoản phải thu 11.82 9.27 9.57 14.75 12.93 vòng quay tài sản cố định 5.35 8.21 #VALUE! #VALUE! #VALUE! vòng quay hàng tồn kho 3.92 4.46 4.34 4.18 4.55 nhóm tỷ số quản lý nợ Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 hệ số nợ 72.15% 64.31% #VALUE! 29.04% 27.44% khả năng thanh toán lãi vay 2.36 3.21 1.15 28.79 29.03 khả năng thanh toán chi phí cố định 0.15 0.11 0.05 0.32 0.19 nhóm tỷ số khả năng sinh lời Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 tỷ suất lợi nhuận thuần trên doanh thu 5.95% 6.03% 3.97% 21.61% 9.03% tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản 11.17% 12.97% 8.64% 56.20% 21.22% tỷ suất lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu 57.85% 40.54% 24.40% 101.55% 30.41% Tỷ số tài sản trên vốn CSH 5.18 3.12 2.82 1.81 1.43 nhóm tỷ số giá thị trường Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 giá thị trường/thu nhập mỗi cố phiếu(P/E) 1.60 1.62 4.25 giá thị trường/giá trị lưu chuyển tiền ròng t ừ 1.04 1.50 3.39 hoạt động kinh doanh mỗi cổ phiếu(P/CFS) giá thị trường/giá trị sổ sách 0.54 4.15 2.71 Nợ phải trả/TNngphải ồn /Vốn chủ sở hữuện hành nhanh ổ ợ ngu trả vốn Thanh toánThanh toán hi STT Ngành nghề lốp 46 Săm 43% 92% 215% 79%
  8. Khả năng thanh toán nhanh Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 DRC 0.58 0.72 0.48 1.11 1.1 CSM 0.39 0.47 0.29 0.53 0.82 1 .2 1 0.8 DRC 0.6 CSM 0.4 0.2 0 Năm 2006 Năm 2 007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 201 0
  9. tỷ số lưu chuyển tiền thuần từ hoạt 1.6 động kinh doanh/nợ 1.4 ngắn hạn 2008 2009 2010 1 .2 DRC 0.35 1.35 0.26 1 D 0.8 C 0.6 CSM 0.04 0.5 0.32 0.4 0.2 0 2 008 2 009 201 0 90. 00% Năm 2008Năm 2009Năm 2010 Hệ số nợ 80. 00% 70. 00% 60. 00% DRC 64.74% 29.04% 27.44% 50. 00% DRC CSM 76.61% 52.26% 42.82% 40. 00% CSM 30. 00% 20. 00% 10. 00% 0. 00% Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Thanh toánVòng quay ạn ng tài sảtài sản ngắnốnnhuậsởLợi u thuế /sau thuế / Doanh thu thuỷnệ tăng trưởng doanh thu nợ ngắn h Tổ quay Vòng quay v ợiạchủ n trhữ c ận Doanh thu thuần ROE Tầ l ướ nhu Vòng n Lh n ROA 14% 15% 24% 31% 7% 6% 5% 5% 6%
  10. DRC CSM Năm 201 0
  11. DRC CSM 2 009 201 0 DRC CSM Năm 2009 Năm 2010 Lợi nhuận trênncchphiếuhTiu n mặt Vố ổ ủ sở (EPS) ữề 0% 56% 20%
  12. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN(đơn vị: triệu đồng) năm 2006 năm 2007 Tài Sản Tài sản ngắn hạn Tiền và các khoản tương đương tiền 99,514 110,693 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 38,480 Các khoản phải thu ngắn hạn 77,088 127,803 Hàng tồn kho 312,653 429,419 Tài sản ngắn hạn khác 4,181 17,861 TỔNG TÀI SẢN NGẮN HẠN 493,437 724,255 Tài sản cố định 235,354 234,280 (Giá trị hao mòn lũy kế) -180,682 -240,282 Bất động sản đầu tư 874 579 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7,741 13,791 Tổng tài sản dài hạn khác 8,912 9,859 TỔNG TÀI SẢN DÀI HẠN 252,881 258,509 TỔNG TÀI SẢN 746,317 982,764 Nợ ngắn hạn 456,607 590,932 Nợ dài hạn 103,026 127,683 Tổng Nợ 559,632 718,615 Vốn chủ sở hữu 186,685 264,149 Tổng Nguồn Vốn 186,685 264,149 TỔNG NGUỒN VỐN 746,317 982,764 Kết Quả Kinh Doanh(đơn vị: triệu đồng) năm 2006 năm 2007 Doanh Thu Thuần 1,240,781 1,948,973 Giá Vốn Hàng Bán 1,068,054 1,665,924 Lợi Nhuận Gộp 172,727 283,050 Chi phí tài chính 40,841 45,200 Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 Chi phí bán hàng 61,154 106,091 Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,233 61,159 Tổng Chi phí hoạt động 131,228 212,450 Tổng doanh thu hoạt động tài chính 2,055 6,768 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 43,555 77,369 Lợi nhuận khác 1,825 2,782 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 45,380 80,151 Chi phí thuế TNDN 0 0 Lợi nhuận sau thuế 45,380 80,151 I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HỌAT ĐỘNG KINH DOANH 1. Lợi nhuận trước thuế 2. Điều chỉnh các khoản Khấu hao TSCĐ
  13. Các khoản dự phòng Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện Lãi từ họat động đầu tư Chi phí lãi vay 3.Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước khi thay đổi vốn lưu động Tăng, giảm các khoản phải thu Tăng, giảm các khoản phẩi thu Tăng, giảm các khoản phải trả(không kể lãi vay, thuế thu nhập doanh nghiệp) Tăng, giảm chi phí trả trước Tiền lãi vay đã trả Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh II.LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2. Tiền thu để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3. Tiền chi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác 4. Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia Lưu chuyển tiền thuân từ hoạt động đầu tư III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HỌAT ĐỘNG TÀI CHÍNH 1. Tiền thu từ phát hảnh cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sỡ hữu 2. Tiền chi trả vốn góp chủ sỡ hữu, mua lại cổ phiếu 3. Tiền vay dài hạn, ngắn hạn nhận được 4. Tiền chi trả nợ gốc vay 5. Tiền trả nợ thuê tài chính 6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sỡ hữu Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ Tiền và tương đương tiền đầu kỳ Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
  14. năm 2008 năm 2009 năm 2010 93,164 46,047 63,239 11,669 50,000 30,000 104,686 176,526 280,042 491,055 491,042 451,968 23,676 7,799 4,308 724,249 771,414 829,556 349,836 338,310 294,032 -279,126 -361,511 -421,754 296 34 63,459 47,559 55,782 13,103 5,041 1,917 426,694 390,944 351,731 1,150,943 1,162,357 1,181,287 725,948 512,738 455,724 155,756 94,718 50,085 881,704 607,456 505,809 269,239 554,902 675,478 269,239 554,902 675,478 1,150,943 1,162,357 1,181,287 năm 2008 năm 2009 năm 2010 2,148,871 2,496,309 2,699,653 1,899,661 1,865,414 2,328,205 249,209 630,895 371,448 128,716 74,931 41,940 107,195 45,691 37,630 90,342 184,599 92,125 30,781 96,091 80,678 249,839 355,621 214,743 5,288 52,609 18,580 4,659 327,883 175,284 5,542 5,630 10,035 10,200 333,512 185,319 1,231 42,870 44,422 8,969 290,643 140,897 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 10,200,380,724 333,512,362,695 185,318,923,715 0 0 0 39,422,637,125 85,137,137,090 75,097,595,711
  15. 20,460,140,549 3,203,195,360 -7,791,082,729 -148,481,109 0 0 -8,794,508,513 -58,386,556,350 -30,102,761,380 107,194,370,885 45,690,756,936 37,530,031,142 168,334,539,661 409,156,895,731 260,052,706,459 25,351,582,233 -56,241,871,490 -101,894,350,138 -57,519,121,743 -9,372,675,746 46,615,795,608 12,983,326,314 -9,051,835,676 21,696,902,235 -3,531,100,387 4,747,598,884 1,003,810,328 -104,997,730,885 -45,690,756,936 -37,530,031,142 -2,650,419,809 -30,434,900,328 -42,157,380,061 1,633,325,368 -9,687,257,625 -10,217,793,111 -2,450,953,067 28,283,817,759 254,527,986,696 145,336,500,222 -156,172,173,028 -73,349,387,614 -32,330,242,566 7,265,095,873 5,777,864,067 13,067,813,318 -53,268,000,000 -12,956,422,833 -10,562,131,155 3,600,000,000 22,173,002,000 3,006,209,013 52,608,692,283 18,579,532,570 -195,568,868,142 -27,919,274,097 10,927,974,168 50,000,000,000 29,150,258,939 172,498,370,000 -12,050,000 1,994,596,380,222 1,630,953,327,657 1,724,635,418,420 -1,842,855,711,840 -1,904,318,096,745 -1,864,138,857,773 -2,132,200,807 -50,000,000,000 -29,150,258,939 -172,498,370,000 149,608,467,575 -273,724,769,088 -139,515,489,353 -17,676,582,808 -47,116,156,489 16,748,985,037 110,692,537,598 93,164,435,899 46,046,664,222 148,481,109 -1,715,188 443,351,914 93,164,435,899 46,046,664,222 63,239,001,173
  16. Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 nhóm tỷ số khả năng thanh toán khả năng thanh toán hiện thời 1.08 1.23 1.00 1.50 khả năng thanh toán nhanh 0.39 0.47 0.29 0.53 tỷ số lưu chuyển tiền thuần từ hoạt 0.04 0.50 động kinh doanh/nợ ngắn hạn Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 nhóm tỷ số hoạt động vòng quay tổng tài sản 2.02 2.21 2.33 vòng quay khoản phải thu 18.58 18.17 11.95 vòng quay tài sản cố định 7.36 7.26 8.54 vòng quay hàng tồn kho 4.13 3.80 4.94 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 nhóm tỷ số quản lý nợ hệ số nợ 76.61% 52.26% 42.82% khả năng thanh toán lãi vay 0.10 7.30 4.92 khả năng thanh toán chi phí cố định 0.03 0.21 0.14 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 nhóm tỷ số khả năng sinh lời tỷ suất lợi nhuận thuần trên doanh thu 0.42% 11.38% 5.16% tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài 0.84% 25.13% 12.02% sản tỷ suất lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở 3.36% 70.53% 22.90% hữu
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2