
Copyright: GV ng Thu H ng -Đặ ươ
1
M T S V N C B N V Ộ Ố Ấ ĐỀ Ơ Ả Ề
S H U TRÍ TUỞ Ữ Ệ
Ch ng Iươ

Copyright: GV ng Thu H ng -Đặ ươ
2
N I DUNG CH NG IỘ ƯƠ
Các khái ni m liên quan n SHTTệ đế
- Tài s n trí tu và các thu c tính c a ả ệ ộ ủ
tài s n trí tuả ệ
- Quy n s h u trí tuề ở ữ ệ
- Các i t ng c a quy n SHTTđố ượ ủ ề
- Các KN khác
M t s quy nh c b n v b o h ộ ố đị ơ ả ề ả ộ
quy n SHTTề
- Quy n tác gi và quy n liên quan n ề ả ề đế
quy n tác gi .ề ả
- Quy n s h u công nghi p.ề ở ữ ệ
- Quy n i v i gi ng cây tr ngề đố ớ ố ồ
M t s i u c qu c t v SHTT ộ ố đ ề ướ ố ế ề
trong quá trình h i nh pộ ậ

Copyright: GV ng Thu H ng -Đặ ươ
3
1.1- Các khái ni m liên quan ệ
n SHTTđế
♦Tài s n trí tu :ả ệ
Là s n ph m c a óc sáng t o c a con ả ẩ ủ ạ ủ
ng i, tri th c c a nhân lo i.ườ ứ ủ ạ
V b n ch t là vô hình, nh ng l i ề ả ấ ư ạ
c ch a ng trong m t hình thái đượ ứ đự ộ
h u hình c nh.ữ ố đị

Copyright: GV ng Thu H ng -Đặ ươ
4
1.1- Các khái ni m liên quan ệ
n SHTTđế
Các thu c tính c a Tài s n ộ ủ ả
trí tu :ệ
• Tính vô hình
• Tính ‘công’
• Tính phái sinh (tích
l y)ũ
• Tính t ng iươ đố

Copyright: GV ng Thu H ng -Đặ ươ
5
1.1- Các khái ni m liên quan ệ
n SHTTđế
♦Quy n s h u trí tu :ề ở ữ ệ
-Là quy n c a t ch c, cá nhân i ề ủ ổ ứ đố
v i tài s n trí tuớ ả ệ
-Xét v n i dung: Quy n SHTT có tính ề ộ ề
ch t c bi t, nó v a là m t quy n ấ đặ ệ ừ ộ ề
l i v tài s n (quy n tài s n) v a ợ ề ả ề ả ừ
là phi tài s n hay quy n l i v ả ề ợ ề
tinh th n (quy n nhân thân)ầ ề