ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

Ự Ồ

§1:S  Đ NG BI N VÀ NGH CH BI N C A HÀM S

Ế A – LÝ THUY T TÓM T T

) ( y f x=

ị ả ế ồ ế ủ

ế ở ấ ố ồ ở +) đâu thì hàm s  đ ng bi n đ y.

(

) ( f ' x

ế ở ấ ở ị ố  đâu thì hàm s  ngh ch bi n đ y.

) f ' x , gi

ả ố Bài toán 1: Tìm kho ng đ ng bi n – ngh ch bi n c a hàm s : Cho hàm s  ố ( ) 0>   f ' x ) ( 0<   f ' x +)  Quy t c:ắ +) Tính 0=  tìm nghi m.ệ i ph

ậ ấ ả +) L p b ng xét d u

ươ ng trình  ( ) f ' x . ấ ế ả ự ậ = ể ả ố Bài toán 2: Tìm m đ  hàm s

(

(cid:0) " (cid:0) +)D a vào b ng xét d u và k t lu n. ) ( y f x,m ( 0 x ố ồ ể ế ả +) Đ  hàm s  đ ng bi n trên kho ng

) a,b (

) ( f ' x ) ( f ' x

(cid:0) " (cid:0) . ) a,b 0 x ể ế ả ố ị +) Đ  hàm s  ngh ch bi n trên kho ng ơ ệ  đ n đi u trên kho ng (a,b) )a,b  thì  )a,b  thì  (

= ư ề ệ ậ y *) Riêng hàm s : ố . Có TXĐ là t p D. Đi u ki n nh  sau:

) a,b

(

)a;b  thì

> " (cid:0) + ax b + cx d ế ả ị (cid:0) ể ể ố ồ ố ế ả ị ị (cid:0) (cid:0) y' 0 x D < " y' 0 x D ( +) Đ  hàm s  đ ng bi n trên các kho ng xác đ nh thì  +) Đ  hàm s  ngh ch bi n trên các kho ng xác đ nh thì  > " y' 0 x (cid:0) (cid:0) ố ồ ể ế ả +) Đ  hàm s  đ ng bi n trên kho ng (cid:0) - (cid:0) x (cid:0)

(

) a,b

(

)a;b  thì

3 2 y ax bx

(cid:0) (cid:0) d c < " y' 0 x (cid:0) (cid:0) ể ế ả ố ị +) Đ  hàm s  ngh ch bi n trên kho ng (cid:0) - (cid:0) x (cid:0) d c + = + ể cx d

*) Tìm m đ  hàm s  b c 3  = +) Tính ơ +  là tam th c b c 2 có bi ệ +  đ n đi u trên R ệ ứ D t th c . ố ậ + 2 y' 3ax 2bx c

(cid:0) ứ ậ > a 0 (cid:0) (cid:0) ố ồ ể ế +) Đ  hàm s  đ ng bi n trên R D (cid:0) (cid:0)

(cid:0) 0 < a a (cid:0) (cid:0) ể ế ố ị +) Đ  hàm s  ngh ch bi n trên R D (cid:0) 0 (cid:0)

3 2 y ax bx

+ = + cx d

2x ,x  sao cho

y' 0=� ị ể ạ ằ ộ ộ ệ  có 2 nghi m phân - k ố = x x 2 1 . t ệ 1

1

y' 0=� ạ ằ ộ ộ ệ  có 2 nghi m phân bi ệ   t - .

+ Chú ý: Cho hàm s  ố +) Khi  a 0>  đ  hàm s  ngh ch bi n trên m t đo n có đ  dài b ng k  ế bi +) Khi  a 0<  đ  hàm s  đ ng bi n trên m t đo n có đ  dài b ng k  ố ồ ể ế = k x x 2x ,x  sao cho  2 1 ố ồ ế ế ệ ệ ợ ị +) Hàm s  đ ng bi n, ngh ch bi n không dùng các kí hi u giao, h p, hi u.

Trang 1

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

(

) a;b

(cid:0) " (cid:0) f '(x) 0 x ỉ ả ấ ằ ạ ữ ạ ố ẫ ể ế ồ +) N u ế và d u b ng ch  x y ra t i h u h n đi m thì hàm s  v n đ ng bi n

(

) a;b

(

(

(cid:0) " (cid:0) ả trên kho ng ( a; b). f '(x) 0 x ỉ ả ấ ằ ạ ữ ạ ố ẫ ể ế ị +) N u ế và d u b ng ch  x y ra t i h u h n đi m thì hàm s  v n ngh ch bi n

)a;b thì f khoâng ñoåi treân

)a;b

B – BÀI T PẬ

3

. ả trên kho ng ( a; b). +) Neáu f(cid:0) (x) = 0, (cid:0) x (cid:0)

= + -

ậ ị ị

ế ồ ồ ồ ế B. đ ng bi n trên (­5; +∞) ế D. Đ ng bi n trên TXĐ = - + 4 + 2 ế ủ ồ là: y x 2x 4 + 2 Câu 1: Hàm s  ố y x 3x 3x 2016 ế A. Ngh ch bi n trên t p xác đ nh C. đ ng bi n trên (1; +∞) Câu 2: Kho ng đ ng bi n c a

3

D. (­∞; ­1) và (0; 1). B. (3;4) = - ả A. (­∞; ­1) ả ế ủ y x 3x 4 ố ị Câu 3: Kho ng  ngh ch bi n c a hàm s

D.  (2;4) A. (0;3) B. (2;4) C. (0;1) + 2  là C. (0; 2)

= ế ề ậ ơ là đúng ? y ố Câu 4: K t lu n nào sau đây v  tính đ n đi u c a hàm s + 2x 1 + x 1

ế ố ị A. Hàm s  luôn luôn ngh ch bi n trên

ệ ủ } { R \ 1- } { R \ 1- ồ ố ế

(cid:0) ị B. Hàm s  luôn luôn đ ng bi n trên  ả ) (cid:0) ố ố ồ ả ; –1) và (–1; +(cid:0) ; –1) và (–1; +(cid:0) ). - ệ ể ố Câu 5: Cho hàm s  ố ề sai trong b n phát bi u sau:

4 2 y 2x 4x ) ; 1

- (cid:0) - ế C. Hàm s  ngh ch bi n trên các kho ng (– ế D. Hàm s  đ ng bi n trên các kho ng (– = ọ ( ị . Hãy ch n m nh đ    và ( A. Trên các kho ng ả

(

- (cid:0) - ố ả ỗ ị

)

)0;1 ,  y' 0<  nên hàm s  ngh ch bi n ế )  và ( ; 1  và ( ) ; 1

- (cid:0) - ố ồ

)

)1;0

- ế C. Hàm s  đ ng bi n trên m i kho ng  ( ả 1;+(cid:0) ố ồ ố )0;1 ế B. Hàm s  ngh ch bi n trên m i kho ng  ( 1;+(cid:0) ,  y' 0>  nên hàm s  đ ng bi n ế ỗ  và ( D. Trên các kho ng ả

+ 2 = - x 4x

ị (cid:0) ị ị ả

3

Câu 6: Hàm s  ố y ế A. Ngh ch bi n trên (2; 4) ế  [2; 4]. C. Ngh ch bi n x  ố ố ị ế B. Ngh ch bi n trên (3; 5) ề D. C  A, C đ u đúng ế Câu 7: Trong các hàm s  sau, hàm s  nào ngh ch bi n trên (1, 3) ?

= + = + - - y x 2x 3 y + 2 x 4x 6x 9 A. B.

21 2 2x 5 x 1

+ - - 2 3 2x x 1 = = y y C. D. - - x 1 - = ả ờ ấ ề i đúng nh t v  hàm sô y ọ Câu 8: Ch n câu tr  l

2x 1 . x B. Đ ng bi n (0; + D. Đ ng bi n trên (­

(cid:0) (cid:0) ; 0) ) (cid:0) (cid:0) ồ ồ ồ ồ ế ế (0; + (cid:0) ; 0),  (0; + (cid:0) ) A. Đ ng bi n (­ C. Đ ng bi n trên (­ ) ố ồ ế ế ế ố ; 0)  (cid:0) Câu 9: Hàm s  nào sau đây là hàm s  đ ng bi n trên R ?

Trang 2

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

x = = - - y

(

) 2 2 x 1

y + 3x 2 A. B. + 2 x 1

= y C. = D. y tanx x + x 1

3

ả ế ố

4

+ - - ế ả Câu 10: Cho b ng bi n thiên ủ B ng bi n thiên bên là c a hàm s  nào sau đây = A.

= + - B.

2 y x 3x 2x 2016 + 2 y x 3x 2x 2016 + + 2 4 y x 4x + 2 4

= - x 2016 C.

y

= - y x 4x 2000 D.

ồ ị ư ẽ có đ  th  nh  hình v  bên.

) ( y f x= Câu 11: Cho hàm s  ố Nh n xét nào sau đây là sai:

3

(

2

ị ố ế

1

ố ạ ự ị ạ

- (cid:0) ế

) )

)0;1 ả ể x 0= và  x 1= );0 1;+(cid:0) ả );3 1;+(cid:0)

O 1

-1

x

-1

- (cid:0) A. Hàm s  ngh ch bi n trên kho ng  i các đi m  B. Hàm s  đ t c c tr  t ( ố ồ C. Hàm s  đ ng bi n trên kho ng  ( ố ồ ế ả và (  và ( D. Hàm s  đ ng bi n trên kho ng

ố ế ồ

3 + bx2 + cx + d đ ng bi n trên R khi nào ? >

2

2 a 0, b 3ac 0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) > = = = = > a b 0, c 0 = = = a b c 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. C. D. > > < > - (cid:0) - (cid:0) - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 12: Hàm s  y = ax = = a b 0, c 0 2 a 0, b 3ac 0 b 3ac 0

3 2 y ax bx

= + ự ể a b 0, c 0 2 a 0, b 3ac 0 +   có t + ố

3

ị ị Câu 13: Hàm s  ố A. 0 c c trự D. 3 C c trự ị i thi u là bao nhiêu c c tr : ự C. 2 c c tri ế ả ố ị cx d ự B. 1 c c tri ố Câu 14: Trong các hàm s  sau, hàm s  nào ngh ch bi n trên kho ng (1; 3):

21 2

2x

2

A. B. = + = + - - y + 2 x 4x 6x 9 y x 2x 3 2 3 + - - x 1 C. D. = = y y - - x 1 = - - -

) ( y x 1 x 2x 2

2x 5 x 1 ồ ế ả có bao nhiêu kho ng đ ng bi n Câu 15: Hàm sô

A. 1 C. 3 D. 4 B. 2

2 x

x = y ế ả ngh ch bi n trên kho ng nào Câu 16: Hàm s   ố -

2

- (cid:0) ị );0 . A. (­1; +∞). C. [1; +∞). D. (1; +∞).

- = ế ả ồ ọ ươ ấ đ ng bi n trên kho ng nào(ch n ph ng án đúng nh t) y Câu 17: Hàm s   ố x B. ( + x 8x 7 + 2 x 1

Trang 3

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

- ; ) ) A. (­ (cid:0) B. ( 2; + (cid:0)

- - ) ; ) ) và ( 2; + (cid:0) C. (­2; D. (­ (cid:0) 1 2 1 2 1 2

2 2x 1

= + ế ị +  ngh ch bi n  trên các kho ng sau Câu 18: Hàm s  ố y x

);0

1 - (cid:0) - (cid:0) - ả );1 ) ; ; ) C. ( A. ( B. (­ (cid:0) D. (­ (cid:0) 2 = + ể ể . Trong các phát bi u sau đây, phát bi u nào sai ? 1 2 + Câu 19: Cho hàm s  ố y 2x ln(x 2)

= - + (cid:0) = - ) ề ố ị D ( 2, ể ộ ớ ạ ủ là m t đi m t ố i h n c a hàm s . x B. A. Hàm s  có mi n xác đ nh

(cid:0) ề ố ị C. Hàm s  tăng trên mi n xác đ nh. 5 2 = + lim y (cid:0) + (cid:0) D.  x = - ̀ ́y sinx x

(

- (cid:0) Câu 20: Ham sô ́ ̀ ̀ ́ A. Đông biên trên B. Đông biên trên R

(

)

(

- (cid:0) ́ ế ồ ế ị ̣ 0;+(cid:0) va đ ng bi n trên C. Nghich biên trên R                       D. Ng chbi n trên

);0 );0 2 +2x ­ 3 (C) Phát bi u nào sau đây sai

ạ i M (0;­3)

Câu 21: Cho hàm s  y = x ắ ụ ự ạ ế ế ồ ị

i

= - - ̀ ố ồ ị A. Đ  th  hàm sô c t tr c tung t ọ ộ ể B. T a đ  đi m c c đ i là I (­1;­4) ố C. Hàm s  ngh ch bi n trên (­∞;­1)  và đ ng bi n trên (­1; +∞) 1= - 0x ố ạ ự ể ạ  . D. Hàm s  đ t c c ti u t + 3 5 4 f(x) 6x 15x 10x 22 ́ Câu 22: Ham sô

(

(

);0 )0;1

- (cid:0) ́ ̀ ́ ̣ A. Nghich biên trên R B. Đông biên trên

̀ ́ ́ ̣ C. Đông biên trên R D. Nghich biên trên

ể Câu 23: Phát bi u nào sau đây là sai:

- - ế ồ đ ng bi n trên (0; 2) A.

2 4 x + 2

= 2 y x = 3 + - ế ậ ị ồ đ ng bi n trên t p xác đ nh y x 6x 3x 3 B.

- - ế ị ngh ch bi n trên (­2; 0) C.

2 4 x + 2

+ - ế ậ ồ ị đ ng bi n trên t p xác đ nh = 2 y x = 3 y x x 3x 3 D.

)2;4

= - ị ế - + x 2

)2;3

ngh ch bi n trên: C. ( D. ( A. [

ủ ệ Câu 25: T p nghi m c a ph

}5

4 x )2;3 ng trình 8x }6 Câu 24: Hàm số  y )3;4 ậ }4 A. S = { B. ( ươ B. S = { D. S =  (cid:0)

3 x 3

+ = - ủ ệ Câu 26: T p nghi m c a ph

}1; 0

3

- - ng trình  }1;1 ậ A. S = { }1

= - + - - - Câu 27: Cho hàm số

ươ B. S = { + 2 x 3(2m 1)x ế ị ớ ế y ố A.  V i m=1 hàm s  ngh ch bi n trên R.

3 ­  x 5+ = (x+5)3 ­  2x  là: C. S = { 1 x  là: + x 2 }1- C. S = { D. S = { ả ờ ọ i đúng: . Ch n câu tr  l (12m 5)x 2 ị ố ớ   hàm s  ngh ch bi n trên R. B.  V i m=­1 1 4

ế ố ế ố =   hàm s  ngh ch bi n trên R. ị =   hàm s  ng ch bi n trên R. ị m m C.  V iớ D. V i ớ 1 2

Trang 4

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

3 x

= + + + - ủ ế ậ ồ ị đ ng bi n trên t p xác đ nh c a nó khi: y + 2 (m 1)x (m 1)x 1 Câu 28: Hàm s   ố 1 3 - (cid:0) (cid:0) - A.  m 4> C.  m 2< = - - - - D.  m 4< ồ ế (m 2)x 2 Câu 29: Cho hàm s  ố

3

A. m<1 B.  2 m 1 + 2 3 y mx (2m 1)x B. m>3 ể C. Không có m ố . Tìm m đ  hàm s  luôn đ ng bi n D. Đáp án khác

2 y mx mx

3

= + - ể ế ố ị . Tìm m đ  hàm s  đã cho luôn ngh ch bi n x Câu 30: Cho hàm s  ố 1 3 ề ả A. m<­2 B. m > 0 C. m >­1 D. C  A,B,C đ u sai - + = - - - ể ị luôn luôn gi mả + 2 x 2(2 m)x 2(2 m)x 5 y ố Câu 31: Đ nh m đ  hàm s

(cid:0) (cid:0) A.  2 m 3 1 m 3 <   < B.  2 m 5 C.  m 2> - D. m =1

= ừ ế ả ị ị ngh ch bi n trên t ng kho ng xác đ nh khi y Câu 32: Hàm s  ố + x m + mx 1 - (cid:0) (cid:0) A. ­1

mx 1 + x m ế ồ ế ế (cid:0) 0

ế ả ớ ọ A. luôn luôn đ ng bi n v i m i m. ế m >1 ồ C. luôn luôn đ ng bi n n u ồ B. luôn luôn đ ng bi n n u m ề D. c  A, B, C đ u sai

(cid:0) ố ế ả ồ đ ng bi n trên kho ng (1 ; + ) khi Câu 35: Hàm s  y =

ặ + mx 1 + x m A. m > 1 ho c m < ­ 1 B. m < ­ 1 C. m > ­ 1 D. m > 1

- <

(

);2

<

- <

(cid:0) ố ế ả ị ngh ch bi n trên kho ng (­ ; 0) khi: Câu 36: Hàm s  y = + mx 1 + x m (cid:0) C. m < ­ 1 D. m > 2 A. m > 0 - - (cid:0) = ể ả ồ ế  luôn đ ng bi n trên kho ng y ố Câu 37: Tìm m đ  hàm s -

(cid:0) - (cid:0) (cid:0) C.  3 m 3 D.  m 2(cid:0) A.  2 m 3 B.  1 m 0 mx 9 x m < B.  3 m 3 + - ố ừ ủ ế ồ ị ả  đ ng bi n trên t ng kho ng xác đ nh c a nó khi: Câu 38: Hàm s  y = -

2x 2mx m x 1 B.  m 1(cid:0)

2x

) ( m 1;1-�

(cid:0) - C.  m 1(cid:0) D.  m 1 A.  m 1(cid:0) + + - = ́ ̀ ̀ ́ ́ ơ ả ị ̣ ̉ ̣ ̉    nghich biên trên các kho ng xác đ nh cua y ́ Câu 39: V i gia tri nao cua m, ham sô - (m 1)x 1 2 x no ?́ - (cid:0) m A.  m 1= - B.  m 1> C. D.

(

)

) 22x m 1 x 2m 1 + x 1

+ + + - 5 2 ( 0;+(cid:0) = ể ế ả ồ luôn đ ng bi n trong kho ng ố Câu 40: Tìm m đ  hàm s y

3

(

)

(

)

(

)

< (cid:0) m m A.  m 2(cid:0) B.  m 2< C. D. 1 2 1 2

2 x m 1 x

= + - - - ồ ộ ậ ế  đ ng bi n trên thì m thu c t p nào y + 3 m 2 x 2;+(cid:0) Câu 43: Hàm số m 3 1 3 sau đây:

Trang 5

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

( -� �

) ; 1 (

)

- - 2 6 - m m m (cid:0) A. D. C. B. m 2 3 � �+� �(cid:0) 2 ; 3 � � � � -� �� � ; � �

2 = - � � � + 3 + 2 - 0;+(cid:0) ủ ị ị ̉ ́  ngh ch biên trên khoang . y ́ Câu 44: V i giá tr  nào c a m thì ham sô

(cid:0) - ớ A.  m 0= = - + ể x 3x 3mx 1 C.  m 1(cid:0) ồ ế ằ ộ D.  m 1 ề ả  đ ng bi n trên m t kho ng có chi u dài b ng 1. � -� �� ; � ̀ B.  m 1= + 3 y + 2 x 6x mx 5

3

2

+

+

= y x

3x mx m

= -

=

= - = - = m m m A. B. = - C.  m 12 D. 25 4 + ể ằ ả ạ ộ gi m trên đo n có đ  dài b ng ố Câu 45: Tìm m đ  hàm s   45 4 ố ị Câu 46: Giá tr  m đ  hàm s 2 5 1 là:

3

2

)

A.  m D.  m 9 4 9 4 = - - - B. m = 3 (

(

C.  m 3(cid:0) ) + + 2 y 2x 3 3m 1 x 6 2m m x 3 ể ế ị ố . Tìm m đ  hàm s  ngh ch bi n trên

ằ Câu 47: Cho hàm s  ố ồ đo n có đ  dài b ng 4 ho c ặ m 3= - ho c ặ m 3= ạ A.  m 5= - B.  m 5= - C.  m 5=  ho c ặ m 3= -

)

(

D.  m 5=  ho c ặ m 3= = - ể ị Câu 49: Tìm m đ  hàm s (cid:0) - (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) A.  m 1 D.  m 1(cid:0) = + - ế  ngh ch bi n trên R C.  1 m 1 ) ố y sinx mx B.  m 1 ( + y 2m 1 sinx 3 m x ể ế ồ luôn đ ng bi n trên R ố Câu 50: Tìm m đ  hàm s

3

- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - 4 m m A. B. C.  m 4 D. Đáp án khác

+ + = ế ạ ộ ị 2 3 +  ngh ch bi n trên m t đo n có đ  dài 2 đ n v  khi:

3

2

2 3 Câu 51: Hàm s : ố      A.  m 2= ộ C.  m 0= ơ ị       D.  m 0(cid:0)

2 y x 3x mx 1          B.  m 2(cid:0) 1 3

= + + - ế ộ ộ ơ ị ị ạ  ngh ch bi n trên m t đo n có đ  dài 1 đ n v  khi: x 2x mx 2m y Câu 52: Hàm s : ố

3

= - (cid:0) - m m A.  m 1= B.  m 1(cid:0) C. D. 15 4 15 4 = - + - ế ồ ộ ộ ơ ị ạ  đ ng bi n trên m t đo n có đ  dài 1 đ n v  khi: y + 2 x 2x mx 1 Câu 53: Hàm s : ố

3

2

> < - = - = - m m m m A. B. C. D. 3 4 3 4 3 4 7 12

) +

( + x mx m 6 x 1

= - - - ế ạ ồ ộ ộ  đ ng bi n trên m t đo n có đ  dài ị y Câu 54: Hàm s :  ố 24  đ n vơ 1 3

C – ĐÁP ÁN:

= - (cid:0) (cid:0) B.  m 4= C.  3 m 4 = -      D.  m 3,m 4 khi:      A.  m 3= -

1D, 2D, 3C, 4D, 5C, 6A, 7B, 8D, 9B, 10D, 11D, 12A, 13A, 14A, 15B, 16D, 17D, 18D, 19B, 20C,

21B, 22C, 23B, 24A, 25C, 26C,  27D, 28B, 29C, 30D, 31A, 32D,  34A, 35D, 36B, 37A, 38B, 39D,

40A,  43C, 44D, 45A, 46D, 47C, 49D, 50D, 51C, 52C, 53D, 54D.

Trang 6

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

Ị Ủ C C TR  C A HÀM S

Ế A – LÝ THUY T TÓM T T

ự ể ủ ể ố

)

(

)

ệ ấ ự ạ Bài toán 1: tìm đi m c c đ i – c c ti u c a hàm s D u hi u 1:

( f ' x 0

0x  và nó đ i d u t

ị ạ ổ ấ ừ ươ f ' x  không xác đ nh t i d ng sang âm khi +) n u  ế

)

(

( f ' x 0

0x  và nó đ i d u t

qua  0x  thì  0x  là đi m c c đ i c a hàm sô. ) ị ạ ổ ấ ừ ươ f ' x  không xác đ nh t i âm sang d ng khi +) n u  ế

0=  ho c ặ ự ạ ủ 0=  ho c ặ ự ể ủ ể

qua  0x  thì  0x  là đi m c c ti u c a hàm sô. *) Quy t c 1:

ể ị

ậ y' 0=  ho c ặ y' không xác đ nh) i đó  ấ ế ậ ố ạ ớ ạ ủ i h n c a hàm s . (t ấ y'. d a vào b ng xét d u và k t lu n. ả ự

) ( y f x=

ắ +) tính  y' +) tìm các đi m t ả +) l p b ng xét d u  ệ ấ D u hi u 2:

0x .

ạ ạ ế ấ cho hàm s  ố i

) )

( f ' x 0 ( f " x 0

( f ' x 0 ( f " x 0

(cid:0) (cid:0) = = 0 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ự ể +)  0x  là đi m c c đ i  ự ạ ể +)  0x  là đi m c c ti u  ể < > có đ o hàm đ n c p 2 t ) ) (cid:0) (cid:0) 0 0 (cid:0) (cid:0)

(

)

(

)

ắ *) Quy t c 2:

) ( f ' x

+) tính f ' x ,f " x .

ả ươ +) gi i ph ng trình

(

0=  tìm nghi m.ệ ) ể ừ ệ ừ ậ f " x  và ki m tra. t +) thay nghi m v a tìm vào ế  đó suy k t lu n.

= + = + ị ủ + 3 2 y ax bx

0

D >� ặ  ho c vô nghi m ho c có nghi m kép

D� �   0

ậ +  có đ o hàm  ạ y' 0=� ự ạ ự ể t y' 0=� + 2 y' 3ax 2bx c ệ ệ  có 2 nghi m phân bi ệ ặ ệ

)

ự ạ ự ể ể ự ạ ự ể ể ể ườ ọ ộ ế ể ươ ườ ẳ ng trình đ ng th ng qua A, B. + + Bài toán 2: C c tr  c a hàm b c 3 Cho hàm s : ố cx d ố 1. Đ  hàm s  có c c đ i, c c ti u  ố 2. Đ  hàm s  có không c c đ i, c c ti u  ẳ 3. Đ ng th ng đi qua đi m c c đ i, c c ti u. +) Cách 1: Tìm t a đ  các đi m c c đ i và c c ti u A, B. Vi ượ t ph ầ ư c: . Ph n d  trong phép chia này là = ự ể ự ạ ( ) ( + = y mx n y' Ax B ườ ẳ ươ ự ể ự ạ ể ấ +) Cách 2: L y y chia y’ ta đ +  chính là ph y Ax B ng trình đ ng th ng đi qua đi m c c đ i và c c ti u.

ự Bài toán 3: C c tr  c a hàm s  b c 4 trùng ph ươ 3 ng + = = + ị ủ +

(

2 y' 4ax 2bx 2x 2ax

) b

2 bx

Cho hàm s : ố = 4 y ax c

ự ố ố ậ +  có đ o hàm  ạ ab 0(cid:0) ị . 1. Hàm s  có đúng 1 c c tr  khi (cid:0) > a 0 (cid:0) ự ể ự ạ ố +) N u ế hàm s  có 1 c c ti u và không có c c đ i. (cid:0) b 0 (cid:0)

Trang 7

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

(cid:0) < a 0 (cid:0) ự ể ự ạ ố +)  n u ế hàm s  có 1 c c đ i và không có c c ti u. (cid:0) (cid:0)

ố ab 0<  (a và b trái d u).ấ 2. hàm s  có 3 c c tr  khi (cid:0) (cid:0) ự ể ố ự ạ  hàm s  có 1 c c đ i và 2 c c ti u. +) n u ế (cid:0)

y

A

)

(

(

)

C

C

B

B

HB=HC= b

AH=b2 AB=AC= b4+b

(cid:0) (cid:0) ố ự ể +) N u ế ự ạ  hàm s  có 2 c c đ i và 1 c c ti u. (cid:0) (cid:0) A Oy ọ ố ,

b2

ố ứ b 0 ự ị > a 0 < b 0 < a 0 > b 0 ị ủ ồ ị ể ự 3. G i A, B, C là 3 đi m c c tr  c a đ  th  hàm s  và  ) ( ) ( A 0;c ,B x ,y ,C x ,y ,H 0;y . B i Aạ +) Tam giác ABC luôn cân t +) B, C đ i x ng nhau qua Oy và = y C y H

O

x

ể ạ i A: = - = x x ,y B B C uuur uuur AB.AC 0=

C

B

b

H

b

ệ +) Đ  tam giác ABC vuông t +) Tam giác ABC đ u: ề AB BC=   +) Tam giác ABC có di n tích S:

= = - - S AH.BC x B x . y C A y B 1 2 1 2

B – BÀI T PẬ

Chú ý: Neáu haøm soá f coù ñaïo haøm taïi x0 vaø ñaït cöïc trò taïi ñieåm ñoù thì f(cid:0)  (x0) = 0.

= - + + 3 ạ ự ể ạ đ t c c ti u t y Câu 1: Hàm s : ố

4

2

A. ­1 ằ i x b ng: C. ­ 3 x 3x 4 B. 1 D. 3

= - - ạ ự ạ ạ đ t c c đ i t ằ i x b ng: y x 2x 3 Câu 2: Hàm s : ố 1 2

3

A. 0 B. 2(cid:0) D.  2 = - - 2- C.  + 2 y x 5x 7x 3 ố Câu 3: Đi m c c đ i c a đ  th  hàm s

)0;1

3 y 3x 4x

ể )1;0 A. ( ự ạ ủ ồ ị B. ( C. D. 7 32 ; 3 27 là: �- � � � � � � � 7 32 ; . � � 3 27 � � = - ự ể ủ ồ ị là: ố Câu 4: Đi m c c ti u c a đ  th  hàm s

2

4

- ; 1 B. C. A. D. 1 2 � � ;1 . � � � � = - ị ạ � � � ộ ể � � 1 -� � ;1 2 � � ạ ự  đ t c c tr  t � 1 -� 2 � i đi m có hoành đ  là: ể � �-� � 1 ; 1 2 � � Câu 5: Hàm s  ố

C. ­1 D. 2 A. 0 - = ị ạ ể i đi m: y - + y x 2x 3 B. 1 + 2x 2x 2 x 1

) ( C 0;2

) ( D 2; 2-

ạ ự  đ t c c tr  t ) ( B 0; 2- Câu 6: Hàm s  ố ) ( A 2;2 B. C. A. D.

ạ ự ị ạ ể ộ = +  đ t c c tr  t i đi m có hoành đ  là: y x Câu 7: Hàm s  ố 1 x

2

2

A. 2 D. ­1;1

= C. ­1 + B. 1 ị ủ ự ể ố Câu 8: Tìm các đi m c c tr  c a hàm s y x x 2

Trang 8

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

1= 1= - 0= 2= A.  CTx C.  CTx D.  CDx

= - ̀ ̀ ́ ̣ ự ̣ ̉ ́ ̀ . Gia tri c c đai cua ham sô la: f(x) + 2 2x 6 ́ Câu 9: Cho ham sô

+

5

=

y

22 x x 3

3 x + 1

6= 2= 20= 6= - A.  C￐f B.  CDx 4 x 4 B.  C￐f C.  C￐f D.  C￐f - ố ự ị ủ là: ố Câu 10: S  c c tr  c a hàm s

2

4

4

2

4

2

A. 0 B. 1 D. 3 ự ể ố ồ ị 4 + = = - + 2 = = - - - - + y 2x 4x 1 y 2x 4x 1 + y x 2x 1 y x 2x 1 D. C. 2 ị Câu 11: Đ  th  hàm s   nào sau đây có 3 đi m c c tr : C. A. B.

)2;0

)1;1-

ể ự Câu 12: Tìm đi m c c tr  c a đ  th  hàm s

A. ( D. (

= - ị ủ ồ ị )1;2 B. ( ự ể ủ ể ố Câu 14: Tìm đi m c c ti u c a  hàm s = - ố y x 2  ? )0;2 C. (  ? 2 y x 16 x

- -

)

)

2 2; 8 2 2;8 = - 2 2 A.  x = B.  x 2 2 C. ( D. (

5 x 5

= - ự ạ ủ ồ ị ể ? 2 y ố Câu 16: Tìm đi m c c đ i c a đ  th  hàm s

)0;2

3

3 x + 3 � -� � ị ự ể ủ

1; 1; A. C. B. 32 15 28 15 � -� � � � � � � � = D. ( + 2 - ệ ố ữ là y x 3x 1 � � 28 1; � � 15 � � ố Câu 21: Hi u s  gi a giá tr  c c đ i và giá tr  c c ti u c a hàm s

4

= y x

26 + x

+ x 8

1

A. 2 D. 8 - ố ự ị ủ

ị ự ạ B. 4 ố Câu 22: S  c c tr  c a hàm s   B. 1 A. 0 C. 6  là: C. 2 D. 3 - = ̀ ́ ự ̉ ̣ la:̀ y ́ Câu 23: Sô điêm c c tri ham sô - + 2x 3x 6 x 1

A. 2 ố ố ằ Câu 24: Cho hàm s  y = x

A. ­6 D. 3 ự ể ủ ồ ị D. 3 ệ ố

i x = 1. B. 0 C. 1 3­3x2+1.Tích các giá tr  c c đ i và c c ti u c a đ  th  hàm s  b ng: ị ự ạ B. ­3 C. 0 3 + 3x2 – 3x + 1, m nh đ  nào sau đây là đúng ? ề Câu 26: Cho hàm s  y = –x ố ế ế ồ ố B. Hàm s  luôn đ ng bi n; ố ạ ự ể ạ ố ạ ự ạ ạ D. Hàm s  đ t c c ti u t i x = 1; A. Hàm s  luôn ngh ch bi n; C. Hàm s  đ t c c đ i t - = ề ề ề ệ , hãy tìm m nh đ  đúng ? y ố ệ Câu 27: Trong các m nh đ  sau v  hàm s - 2x 4 x 1

ự ể ể ể ể ộ

ế ả ị

ố ố ố ồ ố ừ ế ả ị ị ự ộ A. Hàm s  có m t đi m c c tr ; ự ạ ộ B. Hàm s  có m t đi m c c đ i và m t đi m c c ti u; ừ C. Hàm s  đ ng bi n trên t ng kho ng xác đ nh; D. Hàm s  ngh ch bi n trên t ng kho ng xác đ nh.

2 x 3

= - - ề ề ệ ề , m nh đ  nào là đúng ? y + 4 x ố ệ Câu 28: Trong các m nh đ  sau v  hàm s ị 1 4 1 2 i x = 1;

ề ả i x = 0; i x = ­1; ố ạ ự ạ ạ B. Hàm s  đ t c c đ i t D. C  3 câu trên đ u đúng.

= - . Khi đó: y + 4 x + 2 x Câu 29: Cho hàm s  ố ố ạ ự ể ạ A. Hàm s  đ t c c ti u t ố ạ ự ạ ạ C. Hàm s  đ t c c đ i t 1 2 1 2

Trang 9

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

ị ự ể ủ ố ể x 0= , giá tr  c c ti u c a hàm s  là = (cid:0) y(0) 0= ố y( 1) 1 = (cid:0) y( 1) 1 ị ự ể ủ ị ự ạ ủ ố , giá tr  c c ti u c a hàm s  là  , giá tr  c c đ i c a hàm s  là i đi m  ể x i các đi m  ể x i các đi m 1= (cid:0) 1= (cid:0) ố ạ ự ể ạ A. Hàm s  đ t c c ti u t ố ạ ự ể ạ B. Hàm s  đ t c c ti u t ố ạ ự ạ ạ C. Hàm s  đ t c c đ i t

2

3

= ố ạ ự ạ ạ ị ự ạ ủ ố i đi m ể x 0= , giá tr  c c đ i c a hàm s  là y(0) D. Hàm s  đ t c c đ i t 1 2 + = - - ̀ ệ ề M nh đ  nào đúng ?

2

4

ự ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ ̉ 1= - ̀ ̀ lam điêm c c tiêu ̀ ự ự ự ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ f(x) x 3x 9x 11 ̉ x 3=  lam điêm c c tiêu ̉ x 3=  lam điêm c c đai ̀ ̉ x ̉ x 1=  lam điêm c c đai B. Nhân điêm  D. Nhân điêm - - ̀ y x 4x 5

4

̣ ̉ ̉ ̣ ̉ ̣ 5= - ̀ ̀ ̀ ệ ự ự ự ự ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̉ ̀ ̉ x  lam điêm c c đai ̉ x 0=  lam điêm c c tiêu = 2= (cid:0) 2= (cid:0) ́ Câu 30: Ham sô  A. Nhân điêm  C. Nhân điêm  ́ Câu 31: Ham sô  ̉ x A. Nhân điêm  ̉ x C. Nhân điêm B. Nhân điêm  D. Nhân điêm

+ 2 = - . Hàm s  cóố x 2x 1 y Câu 32: Cho hàm s  ố

ộ ự ể ộ ự ể ề . M nh đ  nào đúng ?  lam điêm c c tiêu  lam điêm c c đai 1 4 ự ể A. M t c c đ i và hai c c ti u ự ể C. M t c c đ i và không có c c ti u ự ạ B. M t c c ti u và hai c c đ i ộ ự ạ D. M t c c ti u và m t c c đ i ố ự ể ủ ố ằ ộ ự ạ ộ ự ạ Câu 33: Cho hàm s  y = x

A. 6 D. 3 = - ế ể ạ (C). Ti p tuy n c a (C) t ự ạ i đi m c c đ i có ph ng trình là: Câu 34: Cho hàm s  ố

ươ 2= - A.  x 0=

3 ­ 3x2 + 1. Tích các giá tr  c c đ i và c c ti u c a hàm s  b ng B. ­3 + 4 2 y x 2x 1 B.  y 0= Câu 35: Cho hàm s  y = f(x) =  ax

ị ự ạ C. 0 ế ủ C.  y 1= D.  y 3 + bx2 + cx + d, a (cid:0) 0. M nh đ  nào sau đây sai ? ệ

2

4

ố ố ự ố ắ ụ ề ị B. Hàm s  luôn có c c tr A. Đ  th  hàm s  luôn c t tr c hoành = (cid:0) ồ ị limf(x) ố ứ ồ ị D. Đ  th  hàm s  luôn có tâm đ i x ng. (cid:0) (cid:0) C.  x

= ề

i x = 0

ự ạ ự ể ạ ự ạ

)

ạ ố + : + ố Câu 36: Kh ng  đ nh nào sau đây là đúng v  hàm s    y x 4x 2 ự ể ự ạ B. Có c c đ i và c c ti u ị D. Không có c c tr . ọ ồ ị ẳ ị A. Đ t c c ti u t ự ể C. Có c c đ i và không có c c ti u ố ị Câu 38: Cho hàm s  f có đ o hàm trên t p xác đ nh D và đ  th  (C). Ch n câu sai trong các câu sau: ơ ố ị ự ạ ủ ị ự ể ủ ố

( f ' x 0

0= ế ố ạ ự ị ạ i .

ớ ụ ặ

)

(

ế ế ạ ạ ằ C. Ti p tuy n c a (C) t D. Ti p tuy n c a (C) t

( f ' x 0

ạ ệ ề 0= . M nh đ  nào sai ?

i A. N u ế ệ ố 0x và  0x

0x .

i B. N u ế

) ) ) )

ạ ự i C. N u ế

( f '' x 0 ( f '' x 0 ( f '' x 0 ( f '' x 0

(

)

ậ ớ A. Giá tr  c c đ i c a hàm s  f luôn l n h n giá tr  c c ti u c a hàm s  f. 0x , thì   B. N u hàm s  đ t c c tr  t ự ể ế ủ ị i các đi m c c tr  song song ho c trùng v i tr c hoành ự ể ế ủ ị i các đi m c c tr  có h  s  góc b ng 0. )a;b  ch a ứ ố Câu 39: Cho hàm s  f có đ o hàm trên  0= thì hàm s  f không đ t c c tr  t ị ạ ạ ự ố 0> thì hàm s  f đ t c c ti u t ạ ự ể ạ ố 0(cid:0) ố ị ạ thì hàm s  f đ t c c tr  t 0< thì hàm s  f đ t c c đ i t ạ ự ạ ạ ố D. N u ế

( f ' x 0

ạ ệ ề 0= . M nh đ  nào sai ? ố Câu 40: Cho hàm s  f có đ o hàm trên

0x . 0x . i  )a;b  ch a ứ 0x và  ) ( 0(cid:0) f '' x 0

0x  thì  ạ ự

ế ạ ự ị ạ i .

( f '' x 0

0x .

ị ạ ố thì hàm s  f đ t c c tr  t i 0(cid:0) ố A. N u hàm s  f đ t c c tr  t ) B. N uế

Trang 10

(

)

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

0x theo chi u tăng c a bi n x thì hàm s  f đ t  ạ

ổ ấ ừ ươ ủ ế ề ố âm sang d ng khi x qua C. N u ế

ự ể ạ c c ti u t i

0x theo chi u tăng c a bi n x thì hàm s  f đ t  ạ

ổ ấ ừ ươ ủ ề ế ố f ' x đ i d u t 0x . ) ( f ' x đ i d u t d ng sang âm khi x qua

i  ọ ệ D. N u ế ự ạ ạ 0x . c c đ i t Câu 41: Ch n m nh đ  đúng:

ổ ấ ự ủ ể ố ố f(x).

ề ạ ) ( y f x= ế ạ ạ ố có đ o hàm t i

0x và  ) ( f ' x 0

)

ị ủ 0x  là đi m c c tr  c a hàm s   A. Khi đi qua  0x  đ o hàm c a hàm s  f đ i d u thì  ) ( 0= thì  0x  là đi m c c tr  c a hàm s  f. f ' x ị ủ ự ể ố B. N u hàm s   0 0= ị ạ ế ạ ự i ố C. N u hàm s  f đ t c c tr  t

0x  thì  ị ủ ồ ị

( f ' x 0

0= ự ể ố ạ ặ ố D. N u ế . 0x  là đi m c c tr  c a đ  th  hàm s  f thì ho c hàm s  f không có đ o hàm

2x 2x 5 x 1

iạ 0x t + - - = ề ồ ị ề ệ : y ố Câu 42: M nh đ  nào sau đây là đúng v  đ  th  hàm s -

CT

CT

3

+ = + = 1= - x 3 4= - y 0 x D.  CD y A.  CD C.  CDx

2 x 2x 5x 17

+ = - - ị ằ ự ể ộ ố có tích hoành đ  các đi m c c tr  b ng y ồ ị Câu 43: Đ  th  hàm s :

2

3

C. ­5 A. 5 = - ị ủ ồ ị ữ ự ể ả D. ­8   là: + y x 3x 4 B.  CTy 1 3 B. 8 ố Câu 44: Kho ng cách gi a 2 đi m c c tr  c a đ  th  hàm s

D.  8 5 A.  2 5 C.  6 5

3

ề ệ

2

= ị B.  4 5 ề Câu 45: Trong các m nh đ  sau hãy tìm m nh đ  sai: +  có c c trự

ệ + y x 3x 2 + 3 = - - ự ể ự ạ có c c đ i và c c ti u. x 3x 1 y A. Hàm s  ố B. Hàm s  ố

= - ị không có c c trự y + + 2x 1 C. Hàm s  ố

3

ị = - + y x 1 D. Hàm s  ố

+ = + - D.  m 2= + ớ ủ ố ị . V i giá tr  nào c a m thì hàm s  không có 1 + x 2 1   có  hai c c trự + x 1 C. ( ( ) ) C : y f x= + 2 y x 3(2m 1)x (12m 5) 2

3

Câu 48: Cho hàm s  ố ị ự c c tr : - - 1 1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) m m A. m < 6 C. D. B. m >  6 6 6 6

= + - - ệ ề . M nh đ  nào sau đây là sai ? y + 2 x mx (2m 1)x 1 Câu 49: Cho hàm số 1 3 " " (cid:0) ự ể ị  thì hàm s  có hai đi m c c tr ;

ể ự ự ể ố ự ạ < B.  m 1 ố D. Hàm s  luôn có c c đ i và c c ti u. = - ị

3

D.  m 0(cid:0) = - ạ ự ể ạ đ t  c c ti u t y x 3x mx

A.  m 1 " > C.  m 1 Câu 50: Hàm s   ố A.  m 0> Câu 51: Hàm s  ố A.  m 0= ự ạ ố  thì hàm s  có c c đ i và c c ti u; ị ự ố  thì hàm s  có c c tr ; + 3 ự  có 2 c c tr  khi: y x mx 1 B.  m 0< + 2 B.  m 0(cid:0) C.  m 0= i x = 2  khi: C.  m 0> D.  m 0<

Trang 11

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

2x mx 1 + x m

+ + = ể ạ ự ạ ạ đ t c c đ i t i x = 2 y ố Câu 52: Tìm m đ  hàm s

3

= - - A.  m 1= - B.  y C. D. 1 3 = - - 2x 1 ) ằ đ t c c ti u t ớ i x = 1 v i m b ng:

3

ạ ự ể ạ C.  m 3< - D. m = ­ 6 = - ị ự  có 2 c c tr  khi y x mx 1

+

( + + 2 y x mx 3 m 1 x 1 B.  m 3> - + B.  m 0< = 4 y x

2 3x

3

Câu 53: Hàm s  ố A. m = ­ 1 Câu 54: Hàm s  ố A.  m 0> C.  m 0= D.  m 0(cid:0) - ị ủ ố ự là:

3

4

2

A. 4 C. 3 D. 1 = - - - ự ạ ự ể ớ không có c c đ i, c c ti u v i m - (cid:0) (cid:0) (cid:0) C.  1 m 1 = + + - ỉ ch  có c c đ i mà không có c c ti u v i m:

+

= 4 y mx

2m 1

ự ạ - < < C.  3 m 0 - - ��� D.  m 1 m 1 ớ ự ể D. m (cid:0) ự ể ­3 ớ ỉ ạ ự ạ ch  đ t c c đ i mà không có c c ti u v i m: ố Câu 55: S  c c tr  c a hàm s   B. 2 + 2 y x 3mx 3x 2m 3 B.  m 1(cid:0) ) ( + y mx m 3 x 2m 1 B.  m 0(cid:0) + + 2 (m 3)x Câu 56: Hàm s  ố A.  m 1(cid:0) Câu 57: Hàm s  ố A.  m 3> Câu 58: Hàm s  ố

> m 3

- <

<

m 0

2

(cid:0) (cid:0) A.  m 3> B.  m 0(cid:0) C. D.  3 m 0 (cid:0) (cid:0)

- ể ị ự + 4 y mx 2x 1

A.  m 0< + 2 - - ể ự ọ ị ể  có ba đi m c c tr  là: D.  m 0(cid:0) C.  m 0>  có c c tr  là. Ch n 1 câu đúng. x mx 5 = ố ị ủ Câu 59: Giá tr  c a m đ  hàm s   B.  m 0(cid:0) = 3 ố ị ủ Câu 60: Giá tr  c a m đ  hàm s   y x

< > (cid:0) (cid:0) m m m m A. B. C. D. 1 3 1 3 1 3 1 3

2

= + + - ự ể ể . Tìm  m đ  hàm s  có hai đi m c c tr ị ố y + 3 2 (m 1)x + 2 (m 1)x 3x 5 Câu 61: Cho hàm s  ố 1 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. C. D. m 1 - < m 0 - < < 1 m 2 m 1 < - < 2 m 0 m 1 < - < 2 m 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

< 2 m 1 + 2 + - ể ự ể = 4 y mx (m 9)x 10

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. D. C. Câu 62: Cho hàm s  ố < - m 3 < < < m 0 < < . Tìm  m đ  hàm s  có 3 đi m c c tr ị ố < - m 1 < < < m 3 - < 0 m 3 < 1 m 0 0 m 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

1 m 3 + - = ể ị ự  có c c tr  là: y ố ị ủ Câu 63: Giá tr  c a m đ  hàm s + 2x mx 2m 1 x

3

< > (cid:0) (cid:0) m m m m C. B. A. D. 1 2 1 2 - ự ị ể 1 2 ể  có m t đi m c c tr  là:

1 2 = 4 2 ố ị ủ Câu 64: Giá tr  c a m đ  hàm s   y x 2mx B.  m 0(cid:0) = - D.  m 0> ườ ự ị có hai c c tr . Khi đó đ ẳ ng th ng qua ộ C.  m 0< + + + 2 y x 3mx 3(m 6)x 1

2 y 2x m 6m 1

ị + 2 + + = + +

A.  m 0(cid:0) ố ả ử ồ ị  s  đ  th  hàm s   Câu 65: Gi ể ươ ự ng trình là: hai đi m c c tr  có ph + + + = - 2 y 2( m m 6)x m 6m 1 A.  + = - + + 2 2x m 6m 1 y C. B.  ấ ả ề D. T t c  đ u sai

Trang 12

3

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

2 y x 3x mx 2 = -

= + - - ̀ ́ ể ự ̣ ̉ co 2 c c tri A va B sao cho đ ̀ ươ ng thăng AB song

̉

+ 4x 1 B. m = ­1 C. m = 3 = 4 + 2 2 - ố Câu 66: Tìm m đ  hàm s   d: y ̀ ́ ơ ươ song v i đ ng thăng  A. m = 0 ớ ồ ị ủ ị D. m = 2 ị ạ ự có ba c c tr  t o thành tam giác y x 2m x 1

ố Câu 68: V i giá tr  nào c a m thì đ  th  hàm s   vuông cân

3

B.  m 1= D.  m 2= (cid:0) C.  m 0= + = + 2 - - - A.  m 1= (cid:0) ớ ị ồ ị ủ ự ạ ự    có c c đ i, c c y 2x 3(m 1)x 6(m 2)x 1

CĐ+xCT|=2

3

3

2

ố Câu 69: V i giá tr  nào c a m thì đ  th  hàm s   ỏ ti u th a mãn |x A.  m 1= -

B.  m 2= + 2 = C.  m 1= + - - -

)

( y x 3mx 3 m 1 x m m

2

ể D.  m 2= - ể   ố . Tìm m đ  hàm s  đã cho có hai đi m Câu 70:  Cho hàm s  ố

+ - ể ị 7 ị ự c c tr . G i . ể 2 x 1 x 2 = x x 1 2

2

2

3

2x ,x  là hai đi m c c tr  đó. Tìm m đ   ọ 1 ự 1 2 ố Câu 71: Tìm m đ  hàm s

2x ,x  th a ỏ

1

= (cid:0) = (cid:0) m m A. B. C.  m 0= D.  m 2= (cid:0) 9 2 + = + 2 = - - ể ự 3 ị ể  có hai đi m c c tr f(x) x 3x mx 1 x 1 x 2

3

2

= = m m A.  m 1= B.  m 2= - C. D. 3 2 1 2 = - ể ự ạ ự ể ươ ng

2 x 3x 2 m

3

Câu 73: Cho hàm s  ố - = + có hai nghi m phân biêt khi: - < < D.  2 m 2 C.  m 2> trình  3 A.  m 2=  ho c ặ m 2= - = + - ể ồ ị ể ố

C – ĐÁP ÁN

ị - - = = = = m m m m C. A. D. B. +  có đi m c c đ i là A(­2;2), C c ti u là B(0;­2) thì  ph y x 3x 2 ệ B.  m 2< - Câu 74: Cho hàm s  ố ự    (1). Cho A(2;3), tìm m đ  đ  th  hàm s  (1) có hai đi m c c y x 3mx 1 ạ i A là: tr  B và C sao cho tam giác ABC cân t 3 2 1 2 3 2 1 2

1A, 2A, 3A, 4C, 5A, 6A, 7D, 8C, 9A, 10A, 11A, 12A, 14C, 16A,  21B, 22C, 23A, 24B, 26A,

27C, 28D, 29C, 30A, 31A, 32A, 33B, 34C, 35B, 36A, 38A, 39C, 40B, 41A, 42A, 43C, 44A, 45A,

48D, 49D, 50A, 51A, 52D, 53D, 54A, 55D, 56C, 57D, 58D , 59A, 60A, 61D, 62A, 63A, 64A, 65A,

66C,  68A, 69A, 70D, 71C, 73A, 74A  .

Ị Ớ

GIÁ TR  L N NH T VÀ GIÁ TR  NH  NH T C A HÀM S

Ế A – LÝ THUY T TÓM T T

) ( y f x=

ị ị Cho hàm s  ố 1. Đ nh nghĩa:

) M f x

(

) M maxf x D

(

0

(cid:0) (cid:0) " (cid:0) xác đ nh trên D. ( (cid:0) = (cid:0) ủ ế ố +) M là GTLN c a hàm s  trên D n u: . Kí hi u: ệ $ x D ) = (cid:0) M � (cid:0) x D : f x 0

Trang 13

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

) ( m f x

(

) m minf x D

( x D : f x m

0

0

(cid:0) (cid:0) " (cid:0) (cid:0) = (cid:0) ủ ế ố +) m là GTNN c a hàm s  trên D n u: . Kí hi u: ệ $ x D ) = (cid:0) � (cid:0)

)

)

ủ ố ươ N u M, m là GTLN và GTNN c a hàm s  trên D thì ph ng trình = = - - ế ( ậ +) Nh n xét: ( f x m 0& f x M 0 ệ  có nghi m trên D.

(

ườ ả

ng dùng cho D là m t kho ng) ) ( f ' x ươ ả ắ ố 2. Quy t c tìm GTLN – GTNN c a hàm s : ộ ắ  (Th *) Quy t c chung: ) 0=  tìm nghi m trên D. f ' x , gi ệ ng trình i ph

ố ­ Tính  ậ ự ị ừ ­ L p BBT cho hàm s  trên D. ­ D a vào BBT và đ nh nghĩa t đó suy ra GTLN, GTNN.

ụ ị xác đ nh và liên t c trên a;b� �� �.

) ( f ' x

) ( y f x= 0=  tìm nghi m trên

1

ắ *) Quy t c riêng: ( ươ ả ệ (Dùng cho  a;b� �� �) . Cho hàm s  ố ) f ' x , gi ng trình ­  Tính i ph a,b� �� �. (cid:0) ệ ­ Gi ả ử ươ  s  ph a,b� � � �.

)

)

(

(

2x ,x )

( f a ,f b ,f x ,f x . So sánh chúng và k t lu n.

2

1

ng trình có 2 nghi m  ( ) ế ậ ­ Tính 4 giá tr  ị

3. Chú ý: ộ ố ữ ạ ủ ố 1. GTLN,GTNN c a hàm s  là m t s  h u h n.

(

ố ạ ạ ạ

) )

ế ồ f x  đ ng bi n trên a,b� �� � thì

( f b ,minf x ( ) =

) ( f a ,minf x

) ( f a ) ( = f b

B – BÀI T PẬ

3

a,b� �� � thì luôn đ t GTLN, NN trên đo n này. ) ) ( = maxf x ế ) ( = ) maxf x ế ế ị ụ 2. Hàm s  liên t c trên đo n  ồ ( 3. N u hàm s   ồ ( 4. N u hàm s f x  ngh ch bi n  trên a,b� �� � thì

2 y 2x 3x 12x 2

+ + = - ấ ủ ị ớ trên đo n ạ ố Câu 1: Giá tr  l n nh t c a hàm s 1;2� �- � �  là

A. 6 B. 10 D. 11 C. 15 - = ấ ủ ị ớ ấ ỏ ị ố y Câu 2: Giá tr  l n nh t, giá tr  nh  nh t c a hàm s trên  1;3� �� � là: x 1 + 2x 1

min

min

min

min

3

= = = = = = - = = 3;y 1 1;y 0 0;y 0 ;y y C.  max y D.  max y A.  max y B.  max

2 y x 3x 9x 35

= + - - ấ ủ ấ ỏ ị 2 7 ị ớ ố t là giá tr  l n nh t và giá tr  nh  nh t c a hàm s 2 7 ầ ượ Câu 3: Tìm M và m l n l

=

3= -

trên đo n ạ = 4;4� �- � �. = - = = - = = = - = C.  M 40;m 8 D.  M 40;m 8. = - + 4 + 2 ủ trên [0; 2]. B.  M 15;m 41 x 3x 1 y A.  M 40;m 41 ố Câu 4: GTLN c a hàm s

3 ­ 3x2 ­ 9x + 1 trên đo n [­ 2 ; 4] l n l

C.  y 29= D.  y A.  y B.  y 1= 13 4 ị ớ ấ ố ầ ượ ạ ỏ t là Câu 5: Giá tr  l n nh t và nh  nh t c a hàm s  y = x

C. 4 ; ­19 ; D. 10;­26. A. ­1 ; ­19 ; ấ ủ B. 6 ; ­26 ;

= + ố ỏ ị ấ ủ ,  giá tr  nh  nh t c a hàm s  trên y x Câu 6: Cho hàm s  ố 1;2� �- � � là 1 + x 2

Trang 14

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

2x

A. B. C. 2 D. 0 9 4

= ươ ươ ọ ,  ch n ph ng án đúng trong các ph ng án sau y Câu 7: Cho hàm s  ố 1 2 + + x 4 + x 1

= - 5 = - 6 A. B. - - - - - - - - maxy � � 4; 2 � � = - 6,miny � � 4; 2 � � 16 3

2

= - = - 6 6 C. D. - - - - - - - - maxy � � 4; 2 � � maxy � � 4; 2 � � = - ,miny � � 4; 2 � � = - 5,miny � � 4; 2 � � maxy � � 4; 2 � � = - 4,miny � � 4; 2 � �

+ x = ấ ủ ị ớ ố là: y Câu 8: Giá tr  l n nh t c a hàm s + 4x 5 + 2 1 x

- + A. 2 C. 9 B. 6

2 x x

- ấ ủ ế ề ấ ậ ỏ ị ? y

D.  3 2 2 = ố ị ớ Câu 9: K t lu n nào là đúng v  giá tr  l n nh t và giá tr  nh  nh t c a hàm s   ỏ ị

ị ớ ị ị ớ ỏ

ấ ấ ấ ị ớ (cid:0) ấ A. Có giá tr  l n nh t và có giá tr  nh  nh t; ấ ị ớ B. Có giá tr  nh  nh t và không có giá tr  l n nh t; ấ ị C. Có giá tr  l n nh t và không có giá tr  nh  nh t; ấ D. Không có giá tr  l n nh t và giá tr  nh  nh t. + 3 ỏ = - + y x 3x 1 ị ấ ) thì hàm s  ố :

3x. Giá tr  l n nh t c a hàm s  trên kho ng

Câu 10: Trên kho ng (0; + ị ị ả ỏ ỏ ấ ấ ị ớ ị ớ ấ ấ A. Có giá tr  nh  nh t là Min y = –1; C. Có giá tr  nh  nh t là Min y = 3; B. Có giá tr  l n nh t là Max y = 3; D. Có giá tr  l n nh t là Max y = –1. p ố ấ ủ ị ớ ả ố b ngằ Câu 11: Cho hàm s  y = 3sinx ­ 4sin � -� � �p ; � 2 2 �

(

)

D. 7 C. 3 A. ­1

= 0;+(cid:0) ấ ủ ỏ ố ị b ngằ + . Giá tr  nh  nh t c a hàm s  trên Câu 12: Cho hàm số y x

B. 1 1 x B. 1 C. 2 A. 0 D.  2

2 2x x

= - ố ằ ị ớ ấ ủ . Giá tr  l n nh t c a hàm s  b ng Câu 13: Cho hàm s  ố y

B. 1 C. 2 A. 0 D.  3

= - - ấ ủ ị ớ là Câu 14: Giá tr  l n nh t c a hàm s ố y 3 1 x

B. 1 A. ­3 D. 0 = - ấ ủ ị là ỏ Câu 15: Giá tr  nh  nh t c a hàm s

2

B. ­5 A. 3 D. ­3

= - - ấ ủ ị ớ C. ­1 ố y 3sinx 4cosx C. ­4   là ố Câu 16: Giá tr  l n nh t c a hàm s + x 2x 3 y

C. 0 A. 2 D. 3 B.  2

2 x 2 x

= ấ ủ ị ớ là: y ố Câu 17: Giá tr  l n nh t c a hàm s - + + + x 1 x 1

2

B. 1 C. A. 3 D. ­1 1 3

ấ ủ ị ớ trên đo n ạ là: = + f(x) x cos x ố Câu 18: Giá tr  l n nh t c a hàm s � �p 0; � � 2 � � p p B. 0 C. A. D.  p 4 2

Trang 15

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

2x + x, v i ớ 0 x

p (cid:0) (cid:0) ố ạ ạ đ t GTLN t ằ i x b ng: Câu 19: Hàm s  f(x) = 2cos 2 p p p p B. C. A. D. 5 12 5 6 12 6 ấ ủ ị ố y = x3 + 3x2 + 18x trên [0; + )(cid:0) là: ỏ Câu 20: Giá tr  nh  nh t c a hàm s

A. 1 B. 0 ị ấ ị ớ ấ ủ ầ ượ l n l

C. 2 ố C. 2; – 2 A. 1; – 1 D. ­1 t là: D. ­3; 3

6x + cos6x) + sin2x  là:

ố y = x ­ lnx + 3 C. 1 A. 4 D. 0 ỏ Câu 21: Giá tr  l n nh t, giá tr  nh  nh t c a hàm s  y = sinx ­ cosx B.  2; - 2 ấ ủ ị Câu 22: Tìm giá tr  nh  nh t c a hàm s B. 2 ủ ố Câu 23: GTNN và GTLN c a hàm s  y = 4(sin

A. miny = ­ 1, maxy = 0

D. miny = 0, maxy = C. miny = 1, maxy = 2 2 B. miny =  2 , maxy = 2 49 12

) ( = y f x

2 4 x

- ủ ầ ượ l n l t là = + x ố Câu 26: GTLN và GTNN c a hàm s

C. 2 và ­2 A.  2 2  và 2 B.  2 2   và ­2 D.  2    và ­2

(cid:0) + ủ ố v i xớ Câu 27: GTNN và GTLN c a hàm s  y = sinx cosx � �p 0; là: � � 2 � �

A. miny = ­ 1, maxy = 5 C. miny = 1, maxy = 2 2

+ + - - - ủ ố 3 x B. miny = 1, maxy =  4 8 D. miny = 0, maxy = 2 ) ( ) ( + 3 x 6 x 6 x là: Câu 28: GTNN và GTLN c a hàm s  y =

, maxy = 3 B. miny = ­ A. miny = 3, maxy = 3 2 9 2

, maxy = 3 C. miny =  3 2  ­ D. miny = 0, maxy = 3 2

- = ị ớ ấ ạ ạ đ t giá tr  l n nh t trên đo n y Câu 31: Hàm s   ố 0;1� �� �  b ng 1 khi ằ 9 2 2x m + x 1

3

A.  m 1=

= B.  m 0= + 2 - ỏ ố ị C.  m 1= - ấ ủ , giá tr  nh  nh t c a hàm s  trên y x 3mx 6 Câu 32: Cho hàm s  ố D.  m 2= 0;3� �� � b ng  2 khi ằ

= > m m A. B.  m 1= C.  m 2= D.

3 ­ 6x2 + 9x + m có giá tr  nh  nh t b ng ­4

ủ ố ấ ằ [0; 2] hàm s  y = x

(

)

31 27 ớ A.  m 8= - ị Câu 33: V i giá tr  nào c a m thì trên B.  m 4= - C.  m 0= 3 2 ị ỏ D.  m 4=

0; + (cid:0) ế ậ ố . K t lu n nào đúng cho hàm s = + . Ch n 1 câu đúng. ọ y x Câu 34: Trên kho ng ả 1 x ấ ỏ ị

ị ớ ị ị ớ ị ớ ị ỏ

ấ ấ ỏ ị ấ A. Có giá tr  l n nh t và giá tr  nh  nh t. ấ ấ B. Có giá tr  nh  nh t và không có giá tr  l n nh t. ấ ấ C. Có giá tr  l n nh t và không có giá tr  nh  nh t. ị ớ D. Không có giá tr  l n nh t và giá tr  nh  nh t.

2x 9

= - ấ ủ ị ớ ỏ ố là: ấ Câu 35: Giá tr  l n nh t, nh  nh t c a hàm s y x 1

Trang 16

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

; - A. 1; ­1 B. 2; 1 C. D. 2; ­2

= + + - ấ ủ ị ớ 3 3 2 2  b ng:ằ Câu 36: Giá tr  l n nh t c a hàm s ố  y x 1 7 x

C. D. 6 B. 2 A. 4 1 2 ấ ủ ị ớ ấ ỏ ố ị Câu 37: Giá tr  l n nh t, giá tr  nh  nh t c a hàm s  y = x

6 + 4(1 – x2)3 trên [­1; 1] là: 4 12 27 9 ố  y = 2sin2x ­ cosx + 1. H i giá ấ ủ

4 ; 3 ; A. C. D. B. 2 ; ; 2 6 3 ấ ọ ỏ ị ỏ 6 3 ị ớ

ị ủ Câu 40: G i M và m là giá tr  l n nh t và giá tr  nh  nh t c a hàm s tr  c a tích M.m là:

2

(

) + x 2

D. 2 C. B. A. 0 25 4 25 8

(

)

ấ ủ ị là: = (cid:0) ố ỏ Câu 41: Giá tr  nh  nh t c a hàm s y tre�n khoa�ng 0;+ x (cid:0) D. 5 C. 8 B.  - A. 2

2 x

= ấ ủ ị ớ ấ ỏ ọ ị ố . Khi đó A ­ 3B có giá y Câu 42: G i A, B là giá tr  l n nh t, giá tr  nh  nh t c a hàm s + x 1 + + x 1 tr :ị

3

D. 4 C. 3 B. 2 A. 1 p + + = - ấ ủ ị trên  kho ng ả b ng.ằ y sin x cos2x sinx 2 ố ỏ Câu 44: Giá tr  nh  nh t c a hàm s � -� � �p ; � 2 2 �

D. 1 C. 5 B. A. 1 27 ấ ả ữ ữ ủ ệ ậ ậ ỏ ấ   t c  các hình ch  nh t có di n tích S, chu vi c a hình ch  nh t có chu vi nh  nh t

23 27 Câu 45: Trong t ằ b ng bao nhiêu: A.  2 S

́ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ C.  4S ̀ ̃ ư D.  4 S   ́ ơ B.  2S ̃ ư ̣ ̣ ̣

2 S 49 cm

2 S 40 cm

2 S 24 cm

C – ĐÁP ÁN:

̣ = = = = C. A. D. B. ́ Câu 46: Trong sô cac hinh ch  nhât co chu vi 24cm. Hinh ch  nhât co diên tich l n nhât la hinh co   ̀ ́ diên tich băng. 2 S 36 cm

1C, 2B, 3A, 4A, 5B, 6D, 7C, 8D, 9A, 10B, 11B, 12D, 13B, 14D, 15B, 16A, 17A, 18A, 19B, 20B,

21B, 22A, 23D, 26B, 27B, 28C, 31B, 32B, 33B, 34B, 35C, 36A, 37D, 40A, 41C, 42B, 44A, 45D,

46A.

Trang 17

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

Ủ Ồ Ị Ậ Ệ Ố TI M C N C A Đ  TH  HÀM S

) ( y f x=

ộ ệ ề

Ế A – LÝ THUY T TÓM T T 1. Đ nh nghĩa: ẳ

ườ ủ ồ ị

x a

x a

x a

x a

ế  n u có m t trong các đi u ki n sau: = - +) Đ ng th ng  = +(cid:0) = - = +(cid:0) (cid:0) (cid:0) limy+ limy- ho c ặ ho c ặ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

limy- ) ( y f x= ề ệ ế ộ ủ ồ ị n u có m t trong các đi u ki n sau:

x a=  là TCĐ c a đ  th  hàm s   ố limy+  ho cặ y b=  là TCN c a đ  th  hàm s   ố =   lim y b (cid:0) - (cid:0)

ườ ẳ +) Đ ng th ng  =  ho c ặ x ệ ấ

ủ ử ậ ứ ệ ệ có ti m c n đ ng.

x

- - - có TCN. (Dùng liên h p)ợ bt,y bt

< (cid:0) +) Hàm

a

= lim y b (cid:0) +(cid:0) x 2. D u hi u: ệ ứ ủ ẫ +) Hàm phân th c mà nghi m c a m u không là nghi m c a t ậ ủ ử (cid:0) ứ ẫ ậ ủ +) Hàm phân th c mà b c c a t    b c c a m u có TCN. = = = ứ ạ +) Hàm căn th c d ng:  y ,y ) (  có TCN  y 0= = y a , 0 a 1 ) ( < (cid:0) y log x, 0 a 1 có TCĐ  x 0= +) Hàm s  ố

ủ ử ệ 3. Cách tìm: +) TCĐ: Tìm nghi m c a m u không là nghi m c a t .

lim y +) TCN: Tính 2 gi ẫ lim y (cid:0) +(cid:0) (cid:0) - (cid:0) ệ ủ ớ ạ x i h n: ho c ặ x

4. Chú ý:

2 x

= +) N u ế x + � �� > x 0 � = x x

B – BÀI T PẬ

- +) N u ế x � �� < x 0 � = 2 x = - x x

3= -

= ủ ồ ị ậ ứ ệ là: y ố Câu 1: Ti m c n đ ng c a đ  th  hàm s - + 3x 1 x 1 1= - A.  x B.  x 1= C.  x 3= D.  x - = ̀ ́ ̀ . Trong cac câu sau, câu nao sai. y ́ Câu 2: Cho ham sô x 1 + x 2 = - = +(cid:0) (cid:0) lim y+ lim y- (cid:0) - (cid:0) -

2 ệ

2 ệ

y 1= ậ ứ x 2= A.  x C. Ti m c n đ ng B.  x ậ D. Ti m c n ngang

= ủ ồ ị ệ ậ là: y ố Câu 3: Ti m c n ngang c a đ  th  hàm s - + 2x 1 x 1 1= - 2= - A.  y B.  y 1= C.  y D.  y 2=

Trang 18

y

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

3 2

ố Câu 4: Hai đ

1

32

x

-1 O

ậ ủ ồ ị ng ti m c n c a đ  th  hàm s  là = = : x 1 ; TCN: y 2 = = : x 2 ; TCN: y 1 = = : y 2 ; TCN: x 1 = = : y 1 ; TCN: x 2 ườ ậ ứ ậ ứ ậ ứ ậ ứ ệ ệ ệ ệ ệ A. Ti m c n đ ng  B. Ti m c n đ ng  C. Ti m c n đ ng  D. Ti m c n đ ng

= ệ ề . M nh đ  nào sau đây đúng ? y Câu 5: Cho hàm s  ố -

y 1= + 3x 1 x 1 ệ ậ

ồ ị ồ ị ố ố ệ ố ố ồ ị ồ ị ậ ứ ậ ứ A. Đ  th  hàm s  có ti m c n ngang là  ậ C. Đ  th  hàm s  không có ti m c n

= ố ườ ệ ố ậ ủ ồ ị ng ti m c n c a đ  th  hàm s là: y Câu 6: S  đ

y 3= ệ B. Đ  th  hàm s  có ti m c n đ ng là  ệ D. Đ  th  hàm s  có ti m c n đ ng là x= 1 + 3x 1 x C. 4 D. 3 A. 2 - = ̀ ́ ́ ư ̀ ́  co tâm đôi x ng la: y ́ Câu 7: Cho ham sô

- - - - - - C.  I( 2;1) D.  I(1; 2) A.  I( 5; 2) B. 1 + 2x 3 + x 5 B.  I( 2; 5) - = ậ ứ ệ ệ ố . Hàm s  có ti m ngang và ti m c n đ nglà: y Câu 8: Cho hàm s  ố - 2x 7 3 x

2

3= - x + 2 3x 2x + x 3

= = - = - = = 2;x 3 2 y = ;x 3 = B.  y 2;x 3 C.  y = D.  y 3;x A. 2 3 ́ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ́ ́ ̣ ư ̣ Câu 9: Trong cac ham sô sau, ham sô nao co tiêm cân đ ng - - - - = = = = y y y y B. C. D. A. - + 3x 3 + x 2 + 3x 3 x 5 = 2x 1 + 3 x ả ư ế có b ng bi n thiên nh  sau

Câu 10:  Cho hàm s  ố y f(x) Hàm s  ố y f(x)  có tính ch t:ấ = ᄀ \{ 1}- - ị  ngh ch bi n trên các kho ng  ố ứ ả ố

ươ là tâm đ i x ng c a đ  th  hàm s ệ ủ ồ ị ế ủ ồ ị ậ ng trình ti m c n ngang c a đ  th  hàm = A. Hàm s  ố y f(x) B.  I( 1;2) C.  x 2=  là ph số = - = +(cid:0) (cid:0) limy - (cid:0) (cid:0) D.  x 2 ; limy + x 2

= ̀ ́ ̀ ́ (C). Trong cac câu sau, câu nao đung. y ́ Câu 11: Cho ham sô - + x 1 x 1

x 1= I(1;1) ậ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ́ ́ ́ư M(3;1) ậ x 2= - ́ ệ A. Ham sô co ti m c n ngang  ́ C. Ham sô co tâm đôi x ng B. Ham sô đi qua  ́ ệ D. Ham sô co ti m c n ngang

= ố ườ ệ ọ ố ậ ủ ng ti m c n c a hàm s là. Ch n 1 câu đúng. Câu 12: S  đ y - + 2x 2x x 2

A. 1 B. 2 D. 3

= y ủ ồ ị ệ ậ là ố Câu 13: Ti m c n ngang c a đ  th  hàm s

= - 1 C. 0 + x 3 + 2 x 1 C.  y 1= A.  y 3= B.  y 2= = D.  y 1;y

Trang 19

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

2 mx 1

= y ấ ả ị ự ủ ồ ị ủ có hai t c  các giá tr  th c c a tham s ố ố m sao cho đ  th  c a hàm s Câu 14: Tìm t + x 1 +

ệ ậ ti m c n ngang. ị ự ề ầ ỏ ủ m th a mãn yêu c u đ  bài.

A. Không có giá tr  th c nào c a  C.  m 0= B.  m 0<    D.  m 0>

ườ

ươ

ng cong

(C):

. Tìm ph

ng án đúng:

ậ ứ ệ A. (C) ch  có ti m c n đ ng ậ ệ C. (C) có hai ti m c n

- = Câu 15: Cho đ y + 2x 5x 6 x

B. (C) không có ti m c n ngang ậ D. (C) có ba ti m c n - = ố ố ệ y ậ ủ ồ ị . S  ti m c n c a đ  th  hàm s  là: Câu 16: Cho hàm s  ố -

A. 1 C. 3 D. 4

ồ ị

có bao nhiêu ti m c n:

2

= y Câu 23: Đ  th  hàm s - - x 2 2 x 9 B. 2 + + 2 x x 1 + 5x 2x 3

A. 1 C. 4 D. 2 ể ọ B. 3 Câu 24: Ch n phát bi u đúng trong các phát bi u sau đây:

= ậ ệ  không có ti m c n ngang y A. Hàm s  ố

- ể ẳ không có giao đi m v i đ ng th ng y = ­1 ể 1 + 2x 1 = 4 2 y x x B. Hàm s  ố

2

ớ ườ = - D R \{ 1} = ậ ị C. Hàm s  ố y

+ - ắ ụ ạ ể c t tr c tung t i 2 đi m +  có t p xác đ nh là  2 x 1 = 3 y x x 2x

ố ồ ị D. Đ  th  hàm s   ọ Câu 25: Ch n đáp án sai

= ồ ị ủ ố ứ ủ ể ậ ậ ệ  nh n giao đi m c a hai ti m c n làm tâm đ i x ng y ố A. Đ  th  c a hàm s + ax b + cx d ố ể ủ ồ ị ớ ườ ẳ ố ủ ệ ố ng th ng d: y = g(x) là s  nghi m c a

ph ng trình f(x) = g(x) ụ ố

ươ ủ ả ắ ụ ng là ba B. S  giao đi m c a đ  th  hàm s  y = f(x) v i đ ươ ấ ỳ ồ ị ề C. B t k  đ  th  hàm s  nào cũng đ u ph i c t tr c tung và tr c hoành ị ố ố ự i đa c a hàm trùng ph D. S  c c tr  t - = ̀ ́ ̀ . Trong cac câu sau, câu nao sai: y ́ Câu 26: Cho ham sô x 1 + x 2 = - = +(cid:0) (cid:0) limy+ limy- (cid:0) (cid:0)

ậ A.  x 2 ậ ứ ệ C. Ti m c n đ ng x = 2 B.  x 2 ệ D. Ti m c n ngang y= 1

= ậ ủ ồ ị ố ệ ố ằ .S  ti m c n c a đ  th  hàm s  b ng y Câu 27: Cho hàm s  ố -

2

A. 0 3 x 2 B. 3 D. 1 - = ố ườ ệ y ố ủ ồ ng ti m cân c a đ  thi hàm s là: Câu 29: S  đ + + -

A. 1 B. 2 D. 4 + - = ố ườ ệ ố ậ ủ ồ ị ng ti m c n c a đ  th  hàm s là: y Câu 30: S  đ - C. 2 2 x 3x 2 x 2x 3 C. 3 2 x 3x 2 2 4 x A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

Trang 20

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

2

+ - = ế ồ ị ụ ệ ậ y ố t đ  th  hàm s ậ   ụ  nh n tr c hoành và tr c tung làm 2 ti m c n Câu 31: Bi + + 2 (2m n)x mx 1 + - x mx n 6 ằ ị thì giá tr  m + n b ng:

2

A. 9 C. 2 D. – 6 B. 6 2 + - = ề ệ y . M nh đ  nào sau đây đúng ? Câu 33: Cho hàm s  ố - - 2x 3x 2 x 2x 3

= ồ ị ệ ậ ố y A. Đ  th  hàm s  có ti m c n ngang là

ệ ậ 1 2 x 2= ệ

ồ ị ồ ị ồ ị ậ ứ ố ố ố và  x 3= 1= - x B. Đ  th  hàm s  có ti m c n ngang là  ậ ứ C. Đ  th  hàm s  không có ti m c n đ ng D. Đ  th  hàm s  có hai ti m c n đ ng là ệ + - = ủ ồ ị ể ệ ứ ậ ố ị ể   . Xác đ nh m đ  ti m c n đ ngc a đ  th  hàm s  đi qua đi m y Câu 34: Cho hàm s  ố 2x 2m 1 + x m M(3; 1)

C.  m 1= D.  m 2= B.  m 3= - A.  m 3= - = ủ ị ủ ồ ị ậ ứ ệ ố ớ V i giá tr  nào c a m thì ti m c n đ ng c a đ  th  hàm s y x 1= - Câu 35: Cho hàm s  ố

(cid:0) - C. m tùy ý D. Không có m m 2x + x 1 B.  m 2 A.  m 2(cid:0)

= ủ ớ ị ườ ậ ạ ệ ớ V i giá tr  nào c a m thì các đ ụ ọ   ng ti m c n t o v i các tr c t a y Câu 36: Cho hàm s  ố + 2x m + x m ộ ộ đ  m t hình vuông ề C. A và B sai D. A và B đ u đúng A.  m 2=

= ủ ệ ể ớ ị ả . V i giá tr  nào c a m thì kho ng cách giao đi m 2 ti m c n t ậ ớ   i y Câu 37: Cho hàm s  ố B.  m 2= - + mx 2 + x 1

tâm O b ngằ 5

ề C. A và B sai D. A và B đ u đúng A.  m 4= (cid:0) - = ậ ứ ủ ụ ệ ằ ớ ị . V i giá tr  nào c a m thì ti m c n đ ngn m bên trái tr c tung ? y Câu 38: Cho hàm s  ố - B.  m 2= (cid:0) 2 3x 3x m

C. m tùy ý D. Không có giá tr  mị A.  m 0<

= ủ ị ườ ậ ứ ệ ệ ậ ớ . V i giá tr  nào c a m thì đ ng ti m c n đ ng, ti m c n ngang y Câu 39: Cho hàm s  ố -

ữ ậ ệ ằ ố ộ B.  m 0= + 2mx m x 1 ụ ọ ộ ạ ủ ồ ị c a đ  th  hàm s  cùng hai tr c t a đ  t o thành m t hình ch  nh t có di n tích b ng 8.

= (cid:0) (cid:0) (cid:0) m C.  m 4= D.  m 4 B. A.  m 2= 1 2

2

= ủ ệ ớ ố ị ậ   ồ ị . V i giá tr  nào c a m thì đ  th  hàm s  không có ti m c n y Câu 40: (Cho hàm s  ố - + x 2 + x 2x m đ ng.ứ

C.  m 1= D.  m 1(cid:0) A.  m 1> - = ủ ồ ị ủ ứ ệ ớ ố ị ậ   . V i giá tr  nào c a m thì ti m c n đ ng c a đ  th  hàm s  đi qua y Câu 41: Cho hàm s  ố B.  m 1< mx 1 + 2x m

-

đi m ể E( 1; 2) A.  m 2= B.  m 2= - C.  m 1= - D.  m 2=

Trang 21

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

- = ể ọ . Ch n phát bi u đúng ? y Câu 42: Cho hàm s  ố 3x 1 + x 1 ố ồ ị ậ ứ - y 3= là ti m c n đ ng ệ (3; 1) ậ

ồ ị ệ ậ ạ ệ ớ A. Đ  th  hàm s  có  ệ ể B. Giao đi m hai ti m c n là  ọ ộ C. Đ  th  có 6 t a đ  nguyên ụ ọ ộ ủ ộ ị ộ D. Hai ti m c n t o v i 2 tr c t a đ  c a đ  th  m t hình vuông có di n tích là 3 - = ọ ọ ộ ồ ị ả    có đ  th  là (C). G i M(x; y) là t a đ  trên (C) thõa mãn kho ng y Câu 44: Cho hàm s  ố -

ậ ứ ả ừ ỏ cách t M t i ti m c n ngang. Đáp án nào có y th a mãn ? 2x 1 x 1 ằ ớ ệ i ti m c n đ ng b ng kho ng cách M t ặ A. y = 1 ho c y = 2 ớ ệ ậ C. y = 2 hay y = 3 D. y =1 hay y = 3

C ­ ĐÁP ÁN:

= ồ ị ọ ổ ả   ọ ộ  có đ  th  là (C). G i M(x; y) là t a đ  trên (C) thõa mãn t ng kho ng y Câu 45: Cho hàm s  ố B. y = 1 hay y = 3 + x 2 + x 1 ớ ệ ậ ứ ả ớ ệ ọ ộ ể ừ cách t i ti m c n đ ng và kho ng cách M t - - ho c ặ M(0;2) - ậ i ti m c n ngang là 4. Tìm t a đ  đi m M ? B.  M( 2;0) D.  M(0;2) ủ ồ ị ệ ẳ Câu 47: Đ ng th ng y = 2 là ti m c n ngang c a đ  th  hàm s  nào sao đây ? + + - = = = = y y y y C. D. B. A. - - ố 2x 2x 2 + 1 x + 22x 3 2 x M t A.  M( 2;0) C.  M( 2;2) ườ + 1 x 1 2x + - = ể ồ ị ậ ứ ệ ị . Xác đ nh m đ  đ  th  không có ti m c n đ ng y Câu 50: Cho hàm s  ố - = =� ậ 2x 2 + x 2 22x 3x m x m B.  m 0= C.  m 1= D.  m 2= A.  m 0 m 1

1B, 2C, 3D, 4A, 5D, 6A, 7A, 8C, 9B, 10B, 11C, 12D, 13D, 14D, 15D, 16C, 21A,  23B, 24B, 25C,

26D, 27C, 29A, 30C, 31A, 33D, 34B, 35B, 36D, 37B, 38A, 39C, 40A, 41A, 42C, 44B, 45D, 47B,

50A.

Ồ Ị

Ắ =

3 2 y ax bx

+ + ố ậ ị + cx d

B NG BI N THIÊN VÀ Đ  TH  HÀM S Ế A – LÝ THUY T TÓM T T 1. Đ nh hình hàm s  b c 3:

y

y

a>0 a<0

O

x

O

x

y' 0=   có   hai    nghi m   phân ệ bi     hay t D > 0 /y

Trang 22

y

y

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

O

x

O

x

y

y

0 hay y' 0=   có   hai  ệ nghi m   kép   D = /y

O

x

O

x

0 y' 0=  vô  ệ nghi m hay D > /y

+ ố ậ ị ươ = 4 y ax 1. Đ nh hình hàm s  b c 4 ( trùng ph +  ( a (cid:0) c 0)

3

(cid:0) = + = +

(

2 y' 4ax 2bx 2x 2ax

2 bx = x 0 2 2ax

(cid:0) = (cid:0) y' 0 ng):  ) b ạ +) Đ o hàm: , + = (cid:0) b 0

ự ể ị ab 0< ố +) Đ  hàm s  có 3 c c tr : (cid:0) (cid:0) ự ể ố ­ N u ế ự ạ  hàm s  có 1 c c đ i  và 2 c c ti u (cid:0)

(cid:0) (cid:0) ự ể ố ­ N u ế ự ạ  hàm s  có 2 c c đ i  và 1 c c ti u (cid:0)

ể > a 0 < b 0 < a 0 > b 0 ự ị ab 0(cid:0) ố +) Đ  hàm s  có 1 c c tr (cid:0) > a 0 (cid:0) ự ể ự ạ ố ­ N u ế hàm s  có 1  c c ti u và không có c c đ i (cid:0) (cid:0)

(cid:0) b 0 < a 0 (cid:0) ự ể ự ạ ố ­ N u ế hàm s  có 1  c c đ i  và không có c c ti u (cid:0) b 0 (cid:0)

y

y

a>0 a<0

O

x

O

x

ệ y' 0=   có   3  ệ nghi m   phân   ab 0< t hay  bi

Trang 23

y

y

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

O

x

O

x

y' 0=   có   đúng  ệ 1   nghi m   hay   ab 0(cid:0)

= ố ế ấ ị y 3. Đ nh hình hàm s   nh t bi n: + ax b + cx d

(

= D R \ ậ ị +) T p xác đ nh: � � d -� � c � - = y ạ +) Đ o hàm: ad bc ) 2 + cx d

> <

- ồ ị ằ ừ ế ả ị 2 và 4. - ố ồ ố ồ ị ằ ầ ư ừ ế ị ị ­ N u ế ad bc 0      ­ N u ế ad bc 0 ầ ư hàm s  đ ng bi n trên t ng kho ng xác đ nh. Đ  th  n m góc ph n t ả hàm s  ngh ch bi n trên t ng kho ng xác đ nh. Đ  th  n m góc ph n t 1 và 3.

= = - ồ ị ố +) Đ  th  hàm s  có: TCĐ: và TCN: x y a c

y

y

1

O

O

x

x

B – BÀI T PẬ

I ố ứ ồ ị +) Đ  th  có tâm đ i x ng: d c � � d a -� � ; c c � � > < - - ad bc 0 ad bc 0

1

+ (cid:0)

x

y '

0

+

+

3

ở ả ế ố ủ  bên là c a hàm s

+  (cid:0)

1

y

+ 2 = - Câu 1: B ng bi n thiên  nào?      A.

2 x 3x 3x 2 3

y x 3x 3x + 3 = - - y B.

(cid:0)

3

= - + y x 3x 3x C.

2 x 3x 3x

= - - - y D.

Trang 24

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

1

0

1

(cid:0)

+(cid:0)

x

+

0

0

0

y'

+

2

4

ở ả ế ố ủ  bên là c a hàm s

+(cid:0)

+ (cid:0)

3

y

2

= - - y x 3x 3 Câu 2: B ng bi n thiên  nào ?      A.

4

4

4

2

= - + 4 - y x 3x 3 B.

4

1 4 = - -

y x 2x 3     C.  = 2 -

0

+ (cid:0)

(cid:0)

x

4

0

+

y '

ế ở ố ủ  bên là c a hàm s

2

4

4

+  (cid:0)

+ 2 = = - + 4 + 2 - y + y x 2x 3 D.  ả Câu 3: B ng bi n thiên  nào ?      A. B.

+  (cid:0)

y

1

= = - - - y x 3x 1 + y x 3x 1 y x 3x 1 + 2 x 3x 1 C. D.

0

(cid:0)

2

+ (cid:0)

x

y '

0

+

0

2

3

ả ế ở ố ủ  bên là c a hàm s

+  (cid:0)

3

2

= - - Câu 4: B ng bi n thiên  nào ?      A.

y

2

3

(cid:0)

1

+ 3 y x 3x 1 = - - y B.

2

3

- C.

x 3x 1 + = y x 3x 1 = - - - y

1

0

1

(cid:0)

+(cid:0)

x

+

0

0

0

y'

+

2

4

x 3x 1 ả ế ở ố ủ  bên là c a hàm s

+(cid:0)

+ (cid:0)

3

4

y

2 x 3 + 2 y x 2x 3

4

4

= - - - - - y D.  Câu 5: B ng bi n thiên  nào ?      A. B. x 3x 3 2 4 = = 4 y x = - - - y x 2x 3 C. D.

1

+ (cid:0)

(cid:0)

x

ả ế ở ố ủ  bên là c a hàm s

+

+

y '

+ (cid:0)

2

y

(cid:0)

2

Câu 6: B ng bi n thiên  nào ? - = = y y A. B. x 1 + 2x 1 + 2x 1 + x 1

= = y y C. D. - + x 2 + 1 x + 2x 1 x 1

2

+ (cid:0)

(cid:0)

x

ả ế ở ố ủ  bên là c a hàm s

y '

1

+  (cid:0)

y

Câu 7: B ng bi n thiên  nào ? - = = y y A. B. -

1

(cid:0)

= = y y C. D. - + 2x 1 x 2 + x 1 x 2 x 1 + 2x 1 + x 3 + 2 x

Trang 25

y 4

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

3

3 y x 3x

2

1

O

­2

­1

2

x

­1

y

ủ = = - ồ ị + 3 y x 3x Câu 8: Đ  th  hình bên là c a hàm s  nào ?     A. B. 3 = - + 3 = - - y x 2x y x 2x C. D.

ủ = - = - + 3 2x ố 2 x y y Câu 9: Đ  th  hình bên là c a hàm s  nào ?     A. B.

2

1

1

2

­1

O

x

­1

2

y

= = - y ồ ị + 3 x 1   +   2 y 3x 1 C. D. + 3 4x 1

ủ ố

2

1

ồ ị + 4 = - + 2 B. y 4 Câu 10: Đ  th  hình bên là c a hàm s  nào ? x 3x 1     A.    + = 2 -

­2

­1

2

O

1

x

­1

y x 2x 1 = - + 2 D. x 2x 1   2 C.  = + 4 y +   + 4 y x 3x 1

y

ủ ố

4 2 y x 2x

= = - ồ ị + 4 2 y x 2x Câu 11: Đ  th  hình bên là c a hàm s  nào ?     A.

4 2 y x 2x

1

1

­1

­2

2

O

x

­1

y

+ 4 B.  = = - - 2 x 2x y D. C.

4

3

2

1

ủ ố Câu 12: Đ  th  hình bên là c a hàm s  nào ? - - = = y y A. B. x + x 1

2

4

3

x

­3

­2

­1

O 1 ­1

­2

­3

= = y y C. D. ồ ị + 2x 1 + 2x 1 - + x 1 + x 1 - + x 2 + x 1

Trang 26

y

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

4

ủ ố Câu 13: Đ  th  hình bên là c a hàm s  nào ? - = = y y A. B. -

3

2

1

­3

­2

­1

2

3

4

1

x

O ­1

­2

­3

y

- = = y y C. D. - - ồ ị + x 1 x 1 + 2x 1 2x 2 x 1 + x 1 x 1 x

ủ ố ồ ị 3 = - + - - y Câu 14: Đ  th  hình bên là c a hàm s  nào ?     A.

2

2 x 3x 4x 2 3 + 2 x 3x 4x 2 3

= - + - y B.

1

3

1

2

­1

O

x

­1

2

y

= - C. + 2 y x 3x 4x 2 2 = D. + +   + y x 3x 2

2

ủ ố

3

=

2

1

1

2

+ 2 = - B. ồ ị Câu 15: Đ  th  hình bên là c a hàm s  nào ? +   + 3 y 2x 3x 1     A.  y 2x 3x 1   3 = - - y + 2 2x 3x 1 C.

­1

O

­2

x

­1

2

­3

= - + 2 + 2 y D. 2x 3x 1

y

3

3

ủ ố Câu 16: Đ  th  hình bên là c a hàm s  nào ? ồ ị 3 + 2 = - y x 2x 3x A.

2

3

- = y x + 2 2x 3 x B.

1

O

­1

2

x

3

= - y + 2 x 2x 3x C. 1 3

­1

= - y + 2 2x 3 x x D. 1 3

Trang 27

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

y 4

3

ủ ố Câu 17: Đ  th  hình bên là c a hàm s  nào ? ồ ị 3 + = y x 3 x A.

2

3 y x 3x

= + B.

1

O

­2

­1

2

x

- = 3 y x 3 x C.

3 y x 3x

­1

y 4

= - D.

3

ủ ố

2

= - Câu 18: Đ  th  hình bên là c a hàm s  nào ?     A.

= + ồ ị 3 y x 3x 3 y x 3x B.

1

O

­2

­1

2

x

+ = - + 3 y C.

­1

= x 3x 1 + 3 - y x 3x 1 D.

y

ủ ố

= - Câu 19: Đ  th  hình bên là c a hàm s  nào ?     A.

3

4

= + ồ ị 4 2 y x 2x 4 2 y x 2x B.

2

= - - y C.

1

O

­1

1

x

­1

+ = 2 x 2x 4 2 y x 3x D.

y

3

ủ ố Câu 20: Đ  th  hình bên là c a hàm s  nào ?

3 x

2

= - y + 2 x x A.

3 x

1

O

­1

1

2

3

x

= - y + - 2 x B. x 1 ồ ị 1 3 1 3 + 3 = - - y C.

2 x 3x 3x + 2 3 y x 3x 3x 2

= - - D.

Trang 28

y

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

2

ủ ố

­1

1

­2

2

O

x

4

­1

ồ ị + 4 = - - y Câu 21: Đ  th  hình bên là c a hàm s  nào ? x 4x 1       A.  2 4 = - - y x 2x 1 B.

4

2

­2

= + 2 - y x 2x 1 C.

­3

­4

­5

= - - y x 4x 1 D.

y

2

ủ ố

1

2

­1

1

­2

2

O

x

= - Câu 22: Đ  th  hình bên là c a hàm s  nào ?       A. ồ ị + 4 y x 2x 1 4 = - - - y B.

2

­1

= C.

­2

= - - x 2x 1   +   + 2 4 y x 2x 1 + 4 x 2x 1 y D.

y

2

1

ủ ố ồ ị 3 = - - Câu 23: Đ  th  hình bên là c a hàm s  nào ?      A.

1

2

­1

O

­2

x

2

­1

2

­3

­4

y

y x 3x 4 + = - 3 - y B. x 3x 4 3 = - - C. y x 3x 4 3 = - - - x 3x 4 y D.

3

ủ ố ồ ị 3 = - + 2 y x 3x 3x 1 Câu 24: Đ  th  hình bên là c a hàm s  nào ? +     A.

2

+ 3 + 2 = - y B.

1

2

O

­1

1

2

3

x

= x 3x 1 + 3 - C. y x 3x 1 3 = - - - x 3x 1 y D.

Trang 29

y

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

2

2

2

ủ ố ồ ị 4 = - - y x 3x 3 Câu 25: Đ  th  hình bên là c a hàm s  nào ?           A.

­1

1

­2

2

O

x

= - + 4 - y x 3x 3 B.

2

­1

2

4

1 4 4 = - - C.

­2

­3

­4

y

= - y x 2x 3 + y x 2x 3 D.

ủ ố

4

= - ồ ị 4 2 y x 3x Câu 26: Đ  th  hình bên là c a hàm s  nào ?     A.

2 x 3x

2

= - + 4 y B.

= - - y C.

­2

2

2

2

O

x

y

+ 4 = - 1 4 4 2 x 2x 2 x 4x y D.

4

2

2

ồ ị ủ ố Câu 27: Đ  th  hình bên là c a hàm s  nào ?

2

1

4

2

= = - + 4 - - - y x 3x 1 y x 3x 1 A. B.

O

­1

1

x

2

­1

y

= - 1 4 D. + y x 2x 1 4 C.  = - - y x 2x 1

4

3

2

ố Câu 28: Đ  th  hình bên là c a hàm s  nào ? - = = y y A. B.

1

­3

­2

­1

2

3

4

1

x

O ­1

­2

­3

y

= = y y C. D. - ủ x 1 + x 1 + x 3 1 x ồ ị + 2x 1 + x 1 + x 2 + x 1

ủ ố Câu 29: Đ  th  hình bên là c a hàm s  nào ?

4

3

2

= = y y A. B. - -

1

­1

­3

­2

2

3

4

1

x

O ­1

­2

­3

= = y y C. D. - - + x 2 x 1 + x 2 1 x ồ ị + 2x 1 x 1 + x 1 x 1

Trang 30

y

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

4

3

ủ ố ồ ị 3 = - - Câu 30: Đ  th  hình bên là c a hàm s  nào ?      A.

2

y x 3x 1 + + 2 3 = - y B.

1

O

­2

­1

2

2

x

­1

3

x 3x 1 + 3 = - C. y x 3x 1 3 = - - - x 3x 1 y D.

= - - có d ng:ạ y + 2 x 3x 2

y

y

y

y

3

3

3

3

2

2

2

2

1

1

1

1

x

x

x

x

­3

­2

­1

1

2

3

­3

­2

­1

1

2

3

­3

­2

­1

1

2

3

­3

­2

­1

1

2

3

­1

­1

­1

­1

­2

­2

­2

­2

­3

­3

­3

­3

3

ố ồ ị Câu 31: Đ  th  hàm s   A. B. C. D.

= + - có d ng:ạ y x 3x 2

y

y

y

y

2

3

3

4

1

2

2

3

x

1

1

2

­3

­2

­1

1

2

3

x

x

­1

1

­3

­2

­1

1

2

3

­3

­2

­1

1

2

3

x

­2

­1

­1

­3

­2

­1

1

2

3

­3

­2

­2

­1

­4

­3

­3

­2

2

ố ồ ị Câu 32: Đ  th  hàm s   A. C. B. D.

= - + 4 - có d ng:ạ y x 2x 1

y

y

y

y

2

2

2

2

1

1

1

1

x

x

x

x

­2

­1

1

2

­2

­1

1

2

­2

­1

1

2

­2

­1

1

2

­1

­1

­1

­1

­2

­2

­2

­2

ố ồ ị Câu 33: Đ  th  hàm s    A. B. C. D.

2 2x 1

4 x + 4

= - - có d ng:ạ y ố ồ ị Câu 34: Đ  th  hàm s

B. A. C. D.

Trang 31

y

y

y

y

3

3

3

3

2

2

2

2

1

1

1

1

x

x

x

x

­3

­2

­1

1

2

3

­3

­2

­1

1

2

3

­3

­2

­1

1

2

3

­3

­2

­1

1

2

3

­1

­1

­1

­1

­2

­2

­2

­2

­3

­3

­3

­3

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

- = có d ng:ạ y ố ồ ị Câu 35: Đ  th  hàm s -

y

y

y

y

3

3

3

3

2

2

2

2

1

1

1

1

x

x

x

x

­3

­2

­1

1

2

3

­3

­2

­1

1

2

3

­3

­2

­1

1

2

3

­3

­2

­1

1

2

3

­1

­1

­1

­1

­2

­2

­2

­2

­3

­3

­3

­3

C. D. A. x 2 1 x B.

= có d ng:ạ y ố ồ ị Câu 36: Đ  th  hàm s -

y

y

y

y

3

3

3

2

2

2

2

1

x

1

1

1

­2

­1

1

2

3

x

x

x

­3

­2

­1

1

2

3

­3

­2

­1

1

2

3

­3

­2

­1

1

2

3

­1

­1

­1

­1

­2

­2

­2

­2

­3

­3

­3

­3

3

y

A. + x 1 1 x B. C. D.

4

= + - ớ y x 3x 1

3

2

cho  = - - ị ươ hình bên. V i giá   có ba nghi m ệ ng trình ở 3x 3x m 0

1

O

­2

­1

2

x

­1

< < < < - (cid:0) ố ồ ị Câu 37: Đ  th  hàm s   ủ tr  nào c a m thì ph t. ệ phân bi - <     A.  1 m 3     C.  2 m 2 - <      B.  2 m 2 - < D.  2 m 3

Trang 32

y

) ( y f x=

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

4

2

ồ ị ư ẽ có đ  th  (C) nh  hình v  và

3

- ớ ắ ị ủ . V i giá tr  nào c a m thì (d) c t (C) Câu 38: Cho hàm s  ố = d: y m 1

2

= -

1

O

­2

­1

2

x

­1

B.  m 1,m 3 ả ẳ ườ ng th ng  đ ể ạ i đúng 2 đi m.  t = = (cid:0) =      A.  m 0,m 2 =   D. M t k t qu  khác =      C.  m 0,m 4 ộ ế

y

2 x 4x

4

= - + 4 ớ ố ủ ồ ị

4

2

­2

2

2

2

O

x

y - = - ị . V i giá tr   ố ệ có b n nghi m ng trình x 4x m 2 0 t. ? Ch n 1 Câu đúng. (cid:0) < (cid:0) (cid:0) Câu 39: Đ  th  hình bên là c a hàm s + ươ ủ 2 nào c a m thì ph ệ ọ phân bi <     A.  0 m 4 <     C.  2 m 6 <                  B.  0 m 4 <                  D.  0 m 6

y

6

5

ồ ị Câu 40: Hàm s  nào sau đây có đ  th : - = y A. -

4

3

+ = - ố x 2 x 1 3 y x 3x 2 B.

2

1

- = y C.

1

2

­4

4

O

­3

­2

­1

3

5

x

­1

­2

­3

­4

- = y D. x 2 + x 1 x 2 - + x 1

=

( ) f x m=

y

ồ ị ư ẽ ươ ệ có đ  th  nh  hình v , ph ng trình ệ  có 4 nghi m phân bi t khi:

3

2

1

<

Câu 41: Hàm s  ố y f(x) <

1

2

­2

­1

3

O

x

­1

­2

C ­ ĐÁP ÁN:

- <     A.  2 m 2     B.  m 2<     C.  m 2> <     D.  0 m 2

1A, 2A, 3C, 4B, 5C, 6A, 7C, 8B, 9A, 10C, 11B, 12C, 13A, 14B, 15D, 16C, 17C, 18A, 19A, 20A,  21D, 22D, 23B, 24A, 25C, 26D, 27C, 28A, 29B, 30B, 31C, 32D, 33D, 34C, 35A, 36A, 37B, 38D,  39C, 40C, 41A.

Trang 33

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

Ự ƯƠ

Ủ Ồ Ị

S  T

NG GIAO C A Đ  TH  HÀM S

Ọ Ộ

Ồ Ị

Ố Ể BÀI TOÁN 1: T A Đ  GIAO ĐI M C A HAI Đ  TH  HÀM S :

(

(

) ) y f x ,y g x

ươ ng pháp: = = ồ ị ầ ượ Ph Cho 2 hàm s  ố có đ  th  l n l t là (C) và (C’).

) ( g x

= ươ ủ ể ộ ng trình hoành đ  giao đi m c a (C) và (C’):

) ( f x  đó suy ra y và t a đ  giao đi m.

+

=

ọ ộ ừ ể i ph ươ ệ ủ ủ ể ậ +) L p ph ả ng trình tìm x t +) Gi ố ố +) S  nghi m c a (*) là s  giao đi m c a (C) và (C’).

y

y

x= +  la:̀ 2

x x

̀ ̀ ọ ộ ́ơ ườ ̉ ̉ ̣ v i đ ẳ ng th ng ́ Câu 1: T a đ  giao điêm cua đô thi ham sô -

)

2 2 )

( ;0 & 1;3

) 0; 2 & 2;

) 1;1 & 2;

1 1 C. (

3 1 2 2

� � �

� ( ; & 1;3 � �

1 � � � � 2 � �

5 � � � � 3 � �

5 � � � � 3 � �

- - - A. B. D. (

=

y

x= -

y

2

x 1 2 +  v i đ x 2

AB =

1

- ̀ ̀ ể ọ ́ơ ườ ộ ̉ ̣ ẳ ng th ng . Đ  dài AB ́ Câu 2: G i A, B là giao đi m cua đô thi ham sô

AB =

AB =

4 2

2

+

=

b ng:ằ       A. B. D.  2 2

y

y

x 2 x

4 1

ủ ườ ể ọ ườ C.  x= + và đ 1 ẳ ng th ng ng cong . Khi đó hoành Câu 3: G i M, N là giao đi m c a đ -

ể ằ ạ ủ ộ đ  trung đi m c a đo n MN b ng:

5 2

3

=

- D. B. 2 A. 1 C.

y

5 2 x= 4

y

x

+ 23 x

1

+  c t nhau t 1 ạ ắ

(

- ̀ ̀ ế ́ơ ườ ̣ ́ t đô thi ham sô v i đ ẳ ng th ng ể   i 3 đi m

B C . Đ  dài đo n th ng BC la:̀ ạ

ẳ ộ

=

1

x

y

3 3

x= +  c t nhau t ạ ắ

(

D.  5 33 - ̀ ̀ ế ́ơ ườ ̣ C.  20 y ́ t đô thi ham sô ể   i 3 đi m

ẳ ng th ng  ) ( M - 2; 1 B.  5 17 + x 1 B C . Tính di n tích tam giác  ệ t ế v i đ MBC  bi

x

=

y

1

y

+ 2 2 x + x 1

Câu 4: Bi )0;1 , A ,       A. 15 Câu 5: Bi )0;1 , A ,       A.  4 B.  4 2 - . C. 8 3 ̀ ̀ ọ ́ơ ườ ộ ̉ ̉ ̣ D. 16 x= - v i đ ẳ ng th ng Tính đ  dài ́ Câu 6: G i A là giao điêm cua đô thi ham sô

(

B C ,

3

+ 24 x

3

y =  c t nhau t ạ ắ

C.  5 B.   2 = 4 - ̀ ̀ D.  13 )0;3 , A ế ́ơ ườ ể ̣ v i đ ẳ ng th ng i 3 đi m

́ t đô thi ham sô  x y OBC .

OA:       A. 1 Câu 7: Bi ệ . Tính di n tích tam giác        A. 1 (đvdt) B.  2 (đvdt) C.  4 (đvdt) D.  6 (đvdt)

ƯƠ

BÀI TOÁN 2: T

Ủ Ồ Ị NG GIAO C A Đ  TH  HÀM B C 3

ươ ả Ph ồ ị ế ng pháp 1: B ng bi n thiên (PP đ  th )

ươ

( ) F x,m 0= (ph

ng trình  n x tham s  m)

ươ ể ạ ậ +) L p ph ộ ng trình hoành đ  giao đi m d ng

Trang 34

) ( m f x=

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

ư ậ ươ +) Cô l p m đ a ph

ề ạ ng trình v  d ng  ) ( y f x= ậ ố +) L p BBT cho hàm s .

ả thi

3

2

+

- =

ừ t và BBT t ả ế ử ụ ộ ậ ế ớ ự +) D a và gi ấ đó suy ra m. ệ  S  d ng PP b ng bi n thiên khi m đ c l p v i x. *) D u hi u:

x

x

2

3

1 0

- ươ ệ ng trình ệ  có 3 nghi m phân bi t khi:

< m

< m

< m

< m

4

5

< 10

- < 1

8 3

11 2

- - A. B. C. D.

3

+ - 2

x

x

2

3

0

<

<

<

m<

m<

< m

+ x m 12 2 7 - < 2 2 2 m<

4

1

0

- < 1

- - ng trình ệ  có 3 nghi m phân bi Câu 1: Ph 19 < 2 ươ Câu 2: Ph

1 3

3 4

4

x

24 x

A. B. C. D. ệ t khi: 1 2 - ệ t khi:

= m 1 2 3 2 + + = ệ  có 4 nghi m phân bi m 0 3 - < B.   1

< 2m

- < C.  3

< 1m

< 3m<

4

Câu 3: Ph       A. 1 ươ ng trình  < 2m< D. 1

x

x

2

+ = 2 1

m 3

- ể ươ ệ ị ng trình ệ  có 6 nghi m phân bi t.

< 3m<

< 1m<

4

B. 1 C.  2 D.  0 Câu 4: Giá tr  m đ  ph < 2m< A. 1

x

m

x

2

+ = 2 1

- ể ươ ệ ị ng trình ệ  có 8 nghi m phân bi t.

< 3m<

m

- + = x 1

D.  0 C.  2

1 4 < 3m< 1 4 < 2m< 3 3 x 2m< <

3

ể ươ ệ B. 1 ng trình t.

- + = x m

< 3m< ệ  có 6 nghi m phân bi 3m< < + 26 x

9

3m< <  có 6 nghi m phân

4m< <

5m< <

3m< <

2m< <

- C.  2 x D.  0 1 0 ị ủ ể ươ ệ ấ ả B. 1 t c  các giá tr  c a m đ  ph ng trình

Câu 5: Giá tr  m đ  ph < 1m<       A.  0 ị Câu 6: Giá tr  m đ  ph 1m< <       A.  0 Câu 7: Tìm t t.ệ bi       A. 1 B. 1 C. 1 D. 1

ươ ẩ ệ ứ ậ Ph

ươ ể ộ ậ +) L p ph ng trình hoành đ  giao đi m

0

ng pháp 2: Nh m nghi m – tam th c b c 2. ) ( F x,m 0= x x= ẩ ệ ử ố ủ ng trình.

(

) =

) x x .g x 0

(cid:0) = - ả ử  s   ( +) Nh m nghi m: (Kh  tham s ). Gi ) ( F x,m 0 � 0 � (cid:0) ệ ươ  là 1 nghi m c a ph )g x ( ươ +)   Phân   tích: (là 0=   là   ph ng   trình (cid:0) = x x 0 ) ( = g x 0 (cid:0)

)g x (

ẩ ố

3

2

=

+

ậ b c 2  n x tham s  m ). ự ử ầ ươ ậ +) D a vào yêu c u bài toán đi x  lý ph ng trình b c 2 0= .

(

m

m

x

y

2

3(

2)

x m 2

- - - - - ồ ị ủ ắ ụ ạ c t tr c hoành t t khi:

3

B.

12 m < - C.  3 ẳ ắ ườ ng th ng  c t đ

=

+ 2

x

x

y

m

2

(

+ x 1)

1

) x 1 1m > mx 3

<

ố ể ạ t i 3 đi m phân bi ệ   t - - ể ệ i 3 đi m phân bi          D. Đáp án khác  = - 1y Câu 1: Đ  th  c a  m > -       A.  3 ồ ị Câu 2: Đ  th  hàm s :  khi:

m

0

<

m >

m<

0

0m =

>

m

9 8

9 8

9 8

(cid:0) (cid:0) A. B. C. D. (cid:0) (cid:0)

Trang 35

3

=

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

x

y

+ m

+ 23 x

(

2)

x m 2

- - ắ ụ ạ ể ố c t tr c hoành t i 3 đi m có hoành đ  d ộ ươ   ng

<

0m <

m<

m >

0

ồ ị Câu 3: Đ  th  hàm s :  khi:

4m< <

3

=

A. B. C.  0 D.

x

y

(

1 4 ệ i 3 đi m phân bi

)mC  c t tr c hoành t

)m

,

,

x

x x x  th a mãn

- ắ ụ ạ ể .  ( t có

3

2

22 x + 2 x 1

1 4 + m x m C ) < .  2 x 4 3

<

< m

1

m > -

+ - (1 + 2 2 1 - < 4

m m

1 0

1 4

m

0

3

=

Câu 4: Cho hàm s : ố ỏ hoành đ  ộ 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. C. D. m < 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

y

x

+ 23 x

2

+

+

,

,

- ườ ẳ ọ   (C). G i (d) là đ ng th ng qua

x

11

)1;0A ( x x x  th a mãn:

3

2

2 2

2

2

Câu 5:  Cho hàm s  ố ắ ẳ ườ ạ ể ệ ỏ khi: Đ ng th ng  (d) c t (C) t i 3 đi m phân bi t có hoành đ

+

= - + y

k = - 2

:

1 ắ ồ ị

x

y

2 mx

m

+ x

k = + 2

3(

1)

2

=

D ộ 1 C.  = 3 - B.  x ạ ẳ ệ ố   và có h  s  góc k. = 2 2 x x 3 1 D.  k = - ể i 3 đi m phân t

A

,

SD

2 2

MBC

B C  sao cho  (0; 2), = =

= =

m m

m m

m m

0 1

0 3

0 2

=

A.  1k =   ườ Câu 6: Đ ng th ng  bi t ệ bi ố  c t đ  th  hàm s    là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t ế (3;1)M = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

m m (

x

+ x

,

3 3 ạ

2 (C) ể i 3 đi m phân bi

A ẳ ng th ng qua  ,A B C  sao cho  OBC

=

- ườ ọ ệ ố D ị ủ . G i (d) là đ ệ Câu 7: Cho hàm s : ố y ắ ể giá tr  c a k đ  (d) c t (C) t t

k = -

1k =

1

k

k= 1,

k =

= 1 = 3 )2; 4  và có h  s  góc k. Các ạ i O là:   cân t 1 3

1 3

B. C. D. A.

ậ ượ ẩ ượ ệ Khi bài toán không cô l p đ c m và cũng không nh m đ c nghi m.

)

) ( y F x,m

y

y

= ể ộ ị ươ ng pháp 3: C c tr Ph ạ ậ *) Nh n d ng:  *) Quy t c:ắ ươ ậ +) L p ph ng trình hoành đ  giao đi m

( F x,m 0= (1). Xét hàm s  ố ị    i   đúng   1

f x( ) = x3 3∙x 3

ồ ệ = ắ ạ c t   tr c   hoành   t

O

x

q x( ) = x3 + x + 1

O

x

ể (cid:0) ố ệ y' 0=�

ể +)   Đ   (1)   có   đúng   1   nghi m   thì   đ   th ) ( y F x,m ụ đi m. (2TH) ơ ặ ­ Ho c hàm s  luôn đ n đi u trên R   ị ự ố hàm s  không có c c tr   ặ ệ ệ nghi m ho c có nghi m kép ho c vôặ D� � y' 0

y

0> y .y cd ct ố ặ ­ Ho c hàm s  có CĐ, CT và   (hình v )ẽ

y

ệ ồ = ắ ạ

c t   tr c   hoành   t ố ự ạ ự ị  ể   i   3   đi m ể    Hàm s  có c c đ i, c c ti u

O

x

O

x

f x( ) = x3 3∙x + 1

f x( ) = x3 + 3∙x + 1

0< ể +)   Đ   (1)   có   đúng   3   nghi m   thì   đ   th ) ( y F x,m ụ t ệ (cid:0) phân bi y .y và  cd ct

Trang 36

y

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

y

ệ ồ = ạ ắ

c t   tr c   hoành   t ố ị  ể   i   2   đi m ự ạ ự ể    Hàm s  có c c đ i, c c ti u

O

O

x

x

g x( ) = x3 3∙x + 2

f x( ) = x3 + 3∙x + 2

=

0= ể +)   Đ   (1)   có   đúng   2   nghi m   thì   đ   th ) ( y F x,m ụ t ệ (cid:0) phân bi y .y và  cd ct

y

x

mx m

3 3

>

=

<

- - ủ ạ ể ắ ụ c t tr c hoành t ộ i đúng m t đi m. ố ể ồ ị Câu 1: Tìm m đ  đ  th  (C) c a hàm s

m

m

m

m

1 4

1 4

1 4

3

2

=

(cid:0) A. B. C. D.

y

x

+ mx m 3

1 4 ắ ụ c t tr c hoành t

>

< <

m

- ủ ạ ể ệ i 3 đi m phân bi t. ố ể ồ ị Câu 2: Tìm m đ  đ  th  (C) c a hàm s

1 4

3

=

A.  m 0> B. C.  0 m 4 D.  m 4>

x

- + 2 mx m

2

3

1m <

- ạ ể t.

3

=

+ 2

ắ ụ c t tr c hoành t 2m< <

2 C.  0 3 m m

y

x

mx 3

4

3

- - - ủ B. 1 ủ ệ i 3 đi m phân bi D.  m 2> ể i 3 đi m phân ạ ắ ụ  c t tr c hoành t ố ể ồ ị Câu 3: Tìm m đ  đ  th  (C) c a hàm s   y 2m< <       A.  ố ể ồ ị Câu 4: Tìm m đ  đ  th  (C) c a hàm s   bi t.ệ

3

1

- < <

3m< <

1

1m

3

< - >

< - >

m m

m m

1

3

(cid:0) (cid:0) A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ể ồ ị ắ ụ ạ ậ ấ ố ộ ể ậ i 3 đi m l p thành 1 c p s  c ng: ị

2ax

2x ,x  thì ta có:

1

+ ươ ậ Bài toán: Tìm m đ  đ  th  hàm b c 3 c t tr c hoành t 1. Đ nh lí vi ét: *) Cho b c 2: Cho ph ng trình + =  có 2 nghi m ệ bx c 0

3

2

= - + x x 1 2 = ,x x 1 2 b a + ậ c a ươ *) Cho b c 3: Cho ph ng trình + =  có 3 nghi m ệ + 2 ax bx cx d 0 x ,x ,x  thì ta có:  1 3

+ = - x 3 + x x 2 3 + ,x x 1 2 + x x 1 2 = x x 3 1 = - ,x x x 1 2 3 c a d a

= -

ứ ự ấ ố ộ ậ + = a c 2b đó l p thành 1 c p s  c ng thì: ươ ả

x 0

ệ ề ầ ủ ươ ừ ươ ể +) Đi u ki n c n: ệ  là 1 nghi m c a ph ng trình. T  đó thay vào ph ng trình đ  tìm b a ấ ủ ấ ố ộ 2.Tính ch t c a c p s  c ng: +) Cho 3 s  ố a,b,c theo th  t i toán:  ng pháp gi 3. Ph b a 3

3

=

ệ ủ ề ượ ươ ể m. +) Đi u ki n đ : Thay m tìm đ c vào ph ng trình và ki m tra.

x

22 x

+ x 3

6

- - ̀ ̀ ̀ ́ ơ ̉ ̉ ̣ ̣

2

=

(

) (

)

x

x

2

3

+ x 2

2

D.1 - - ̀ ̀ ́ ̀ ̀  v i truc hoanh la: C.0 ́ ơ ̉ ̉ ̣ ̣ ̀  v i truc hoanh la:

2

)

( = + x

x

+ x

) ( 1

4

4

D. 2 - ̀ ̀ ́ ̀ C. 3 ́ ơ ̉ ̉ ̣ ̣ ̀  v i truc hoanh la: BÀI T P: Ậ ́ ́ Câu 1: Sô giao điêm cua đô thi ham sô  y B. 3       A. 2 ́ y Câu 2: Sô giao điêm cua đô thi ham sô  B. 0       A. 1 ́ y Câu 3: Sô giao điêm cua đô thi ham sô

Trang 37

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

2

=

(

)

x

x

) ( 1

+ x 3

2

C. 3 D. 2 - - ́ ̀ ̀ ̀ ́ ơ ̉ ̉ ̣ ̣ ̀  v i truc hoanh la:

4

=

x

+ 23 x

2

D. 3 - ́ ̀ ̀ C.1 ̀ ́ ơ ̉ ̉ ̣ ̣ ̀  v i truc hoanh la:

4

=

+

x

22 x

D. 4 ̀ ̀ ́ ̀ ́ ơ ̉ ̉ ̣ ̣

=

y

x

+ x

3 2

3

x= +  la:̀ 1

D. 4 - ̀ ̀ ́ ́ơ ườ ̉ ̉ ̣ v i đ

=

x= -

A. 1 B. 0 ́ y Câu 4: Sô giao điêm cua đô thi ham sô  B. 2       A. 0 ́ Câu 5: Sô giao điêm cua đô thi ham sô  y B. 2       A. 1 ́ Câu 6: Sô giao điêm cua đô thi ham sô  y B. 2       A. 1 ́ Câu 7: Sô giao điêm cua đô thi ham sô  y B.  0       A. 1 D. 3 C. 3 ̀  v i truc hoanh la: C. 3 ẳ ng th ng  C. 2 - ̀ ̉ ̉ ̣ ẳ ng th ng

)

(

1 2 )

( 1; 2 & 0; 2

x 2 ́ơ ườ +  v i đ x ) ( 1; 3 & 0; 2

2 ) ) 1; 1 & 3;1

x

3

=

y

y D. ( x= -

1

y

)

)1;0

2; 3

+

=

- - - - - - - - ọ ộ ủ ) la:̀ ( ̀ ) ) 1; 3 & 3;1 B.  ( - ̀ ̉ ̉ ̣ ẳ ng th ng ́ y Câu 8: T a đ  c a các giao điêm cua đô thi ham sô  C. (       A. ( + 2 2 x + x 1 - - ọ ộ ) 0; 1- ́ Câu 9: T a đ  giao điêm cua đô thi ham sô        A. ( ̀ B.  ( la:̀ D. (

y

y

x 2 x

4 1

ườ ủ ườ ể ọ ́ơ ườ  v i đ C. ( )2;1 x= + và đ 1 ẳ ng th ng ng cong . Khi đó t a ọ Câu 10: G i M, N là giao đi m c a đ -

)2;3

;

5 2

3 2

� � �

� � �

=

- - ể )1; 2 ủ ộ đ  trung đi m c a đo n MN là: B. (       A. ( C. D.

x

y

5 7 � � ; � � 2 2 � � ể - < <

- < <

1m

- ̀ ắ ụ ệ ̣ c t tr c hoành t t khi:

3 3 B.   3

=

3m ể

y

x

+ - m x 1 m < - 1 - + 23 x m

2

2

m < -

2m >

2

2m< <

< - >

m m

2

D.  1 - ̀ ắ ụ ạ i 3 đi m phân bi C.  1 ạ ̣ c t tr c hoành t i đúng 1đi m khi: ́ ồ Câu 11: Đ  thi ham sô  3m >       A.  ́ ồ Câu 12: Đ  thi ham sô (cid:0) (cid:0) D. A. B. C.  0 (cid:0)

+ = x m

34 x

3

0

- < <

m = (cid:0)

1

1m

< m

m m

1 2

2

=

+

- ệ ng trình ệ  có 2 nghi m phân bi t khi: (cid:0) (cid:0) A. B. C.  1 D. ươ Câu 13: Ph > 1 < - (cid:0)

3 x mx m

1

y )

1 ồ ị ố Câu 14: Đ  th  hàm s   ( ( m -� � � 2;3

) ;1

1 - < 2 ể ệ i 3 đi m phân bi t khi: ) ( ) ( + m - � � � � 1;

; 3

- - ắ ụ ạ c t tr c hoành t - A. B.

)

(

)

)

(

m

m

\

;0

) ; 1

\

3 � � ( + � � � � � � 1; 2 �

=

- - - - - D. C.

y

2

6

- < (cid:0)

- - ắ ụ ể ộ

2m

3

x

2

- < <

3m< <

ị ủ 0m - ng trình

2

3

3

x

3

D. 1 - -

{

3

) } 1; 2 \ 0 ệ

x

3 � � ( + � � � � � � 3; 2 � + 2 3 ạ i đúng m t đi m khi giá tr  c a m là:  c t tr c hoành t x mx m 3 < 2m(cid:0) - < < D.  6 C.  0 B.   6 + - = ệ ệ 2 t khi:  có 3 nghi m phân bi m x 0 1 3 1m< < C.  1 B.   0 2m = ệ ệ ộ ậ 2 t khi m thu c t p:  có 3 nghi m phân bi m 0 3 D. ( ) } { { } ) 1;3 \ 2 1; 2 \ 0;1 - = ớ   ệ t trong đó có đúng 2 nghi m l n m 3

+ x m B.  ( + 23 x

1 0

- - - C. ( - ươ 2m< < ươ ng trình  } { ) 1;3 \ 0; 2 ươ ệ  có 3 nghi m phân bi ng trình

<

ố ồ ị Câu 15: Đ  th  hàm s   0m =       A.  Câu 16: Ph       A. 1 Câu 17: Ph       A. ( Câu 18: Ph ơ h n 1 khi:

m<

< m

3

- < 2

1 3

4 3

- < < 1 m A. B. C. < - m 1 D. 5 2 5 - < 3

Trang 38

3

=

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

(

y

) m x

3

- - ẳ ắ ụ ể ệ c t tr c hoành t i 3 đi m phân bi t khi:

1m >

3

=

y

x

3m <

3

=

ườ 3m < D. - - ồ ị ắ ụ ệ ạ c t tr c hoành t C.  i 3 đi m phân bi t khi:

1m > ị ủ

y

x

x 3m > B.   ) ( m x 3 3m > B.   23 x

- ồ ị ắ ườ ể ệ ạ 1m < ể 1m < C.  y mx= ạ  t c t đ ẳ ng th ng i 3 đi m phân bi D.   t khi giá tr  c a m

Câu 19: Đ ng th ng hàm sô       A.  Câu 20: Đ  th  hàm sô       A.  Câu 21: Đ  th  hàm sô là:

+(cid:0) ;

{ } \ 1

{ } \ 1

3 2

� � { } ; \ 0 � � � �

� � �

� � �

� { } \ 0 � �

2

(

x

x

m

2 2

9 � +(cid:0) ; B.   � 4 � ) - + = 3

3 � � ; � � 2 � � ệ

- - - (cid:0) - (cid:0) D. A. C.

ệ ng trình t khi:

9 4 ươ Câu 22: Ph > =

> =

m m

m m

m m

m m

3 2

4 3

2 1

3 1

2

3

=

+

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. C. D. có đúng 2 nghi m phân bi > = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(

x

x

y

m

m

> = ) 1

2

3(

2)

x m 2

12

- - - - - ồ ị ủ ắ ụ ạ ể c t tr c hoành t i 3 đi m phân bi ệ   t

m > -

3

1m >

1m <

3

=

=

y mx m

d ( ) :

2

4

y

x

x

+ 26 x

9

6

Câu 23:  Đ  th  c a   khi: (cid:0) A. B. D. C. (cid:0) < - m 2 > m 3 (cid:0) - - - - ̀ ́ ̀ ̀ ̉ ̣ ̉ ́  căt đô thi (C) cua ham sô

m > -

3

1m >

=

ể ̣ ̀ ̉ ươ Câu 24: Tim m đê đ ng thăng  ệ t: tai 3 đi m phân bi (cid:0) A. B. C. D. Đáp án khác (cid:0) (cid:0)

3

y

= - + x

x

3 3

1

3

=

- - - ắ ườ ạ ể ệ c t đ ẳ ng th ng t i 3 đi m phân bi ố ồ ị Câu 25: Đ  th  hàm s (cid:0) (cid:0) t khi: < m 0 < - m 2 > m 3 y mx m 2 > m 0 (cid:0) (cid:0) D. C. A.   m 0< B.  m 0> (cid:0) (cid:0) - m 9 m 9 (cid:0) (cid:0)

y

x

(

)mC  c t tr c hoành t

+ - (1 +

,

4

x x x  th a mãn

- ắ ụ ạ ể ệ .  ( i 3 đi m phân bi t có

2

3

+ m x m C ) )m < . (2010A)

22 x + 2 x x 1

2 2

2 x 3

<

< m

1

m > -

< m

1

1 - < 4

m m

1 0

1 4

1 - < 4

m

0

=

Câu 26: Cho hàm s : ố ỏ hoành đ  ộ 1 , (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. D. A. B. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

y

3 x mx

- + + 2 x m

1 3

+

+

=

,

- ắ ụ ạ ể ệ c t tr c hoành t i 3 đi m phân bi ộ t có hoành đ ố ồ ị Câu 27: Đ  th  hàm s

15

x x x  th a mãn:  1

3

2

2 3  khi:

2 x 1

2 x 2

2 x 3

3

=

ỏ t là

y

x=  c t ắ (C )m  t ạ

(C )m

- C.  m 2= d : y ườ ẳ B.  m 1= - + 23 x mx . Đ ng th ng D.  m 1= (cid:0) ể i 3 đi m phân bi ệ   t

,

,O A B  sao cho

, ầ ượ l n l       A.  m 1=    Câu 28: Cho hàm s : ố AB =

2

x ố ọ ộ  khi: (V i O là g c t a đ ). =  B.  m 1,m 3

= A. = C.  m 3= D.  m 5= m 14 3

Trang 39

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

ƯƠ

BÀI TOÁN 3: T

NG GIAO C A HÀM S  PHÂN TH C

ươ Ph ng pháp

(

)

= = d: y px q ườ ươ ủ ể Cho hàm s  ố và đ ẳ ng th ng + . Ph ộ ng trình hoành đ  giao đi m c a y C + ax b + cx d

) ( F x,m 0

= = ươ ậ ố (ph ẩ ng trình b c 2  n x tham s  m). + px q �

ỏ ườ (C) và (d):  + ax b + cx d *) Các câu h i th ặ ng g p:

(

)1

(cid:0) - ắ ạ ể ệ ệ ể 1. Tìm m đ  d c t (C) t i 2 đi m phân bi t ệ  có 2 nghi m phân bi t khác

(cid:0) d . c )1 ( ắ ạ ể ệ ả ủ ộ ể 2. Tìm m đ  d c t (C) t i 2 đi m phân bi t cùng thu c nhánh ph i c a (C) có 2 nghi mệ

2x ,x  và th a mãn

ỏ phân bi . : t ệ 1 < x 1 x 2

(

)1

(cid:0) ắ ạ ệ ủ ộ d - < c ể ể 3. Tìm m đ  d c t (C) t i 2 đi m phân bi t cùng thu c nhánh trái c a (C) có 2 nghi mệ

2x ,x  và th a mãn

< < - ỏ phân bi . t ệ 1 x 1 x 2

(

)1

(cid:0) ắ ạ ể ủ ộ d c ệ ể 4. Tìm m đ  d c t (C) t i 2 đi m phân bi t thu c 2 nhánh c a (C) ệ  có 2 nghi m phân bi ệ   t

2x ,x  và th a mãn

1

ỏ . x 1 x 2 d < - < c ệ ệ ọ ỏ ướ ắ ể ề t A và B th a mãn đi u ki n hình h c cho tr c: i 2 đi m phân bi ạ ẳ ạ AB k=

0S

ể 5. Tìm m đ  d c t (C) t +) Đo n th ng  +) Tam giác  ABC  vuông. ệ +) Tam giác ABC có di n tích

2

* Quy t c: ắ (cid:0) ệ ồ ạ ệ ệ i A, B (1) có 2 nghi m phân bi t. ị ươ ự ừ ng trình  n m. T  đó suy ra m. ề +) Tìm đi u ki n t n t ọ ộ ủ +) Xác đ nh t a đ  c a A và B (chú ý Vi ét) ẩ ế ả  thi +) D a vào gi ả ậ t xác l p ph ứ *) Chú ý: Công th c kho ng cách:

2 +

(

)

)

(

)

= - - +)

)

( A x ;y ,B x ;y : AB

A

A

B

B

B

y x B x A y A

(cid:0)

( +

)

0

0

) D =

( d M,

2

2 B

( M x ;y 0 0 + 0

BÀI T P: Ậ

+ Ax By C (cid:0) (cid:0) � +) D + (cid:0) : Ax By C 0 (cid:0) A + = 0

= -

=

y

y

x m  t

x 2 x

1(cid:0)m

1>m

1(cid:0)m

- ắ ườ ạ ể ệ c t đ ẳ ng th ng i hai đi m phân bi t  khi: ố ồ ị Câu 1: Đ  th  hàm s -

1 2 B.  x 3 + x 1

A. C. D.  " m - = y x m= + ắ ườ ạ ể ệ c t đ ẳ ng th ng t i hai đi m phân bi t  khi: y ố ồ ị Câu 2: Đ  th  hàm s

Trang 40

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

+

= - +

=

(cid:0) (cid:0) C. D.  m 2< - A.  m 2> - B.  m 6> < - m 2 > m 6 (cid:0)

y

y

x m  t 2

x x 2

1 1

ắ ườ ạ ể ệ c t đ ẳ ng th ng i hai đi m phân bi ạ   t A, B và đo n ố ồ ị Câu 3: Đ  th  hàm s -

=m

=m

=m

=m

ấ ẳ

5 2

7 2

= - +

=

y

y

x m  t

3 2 x 2 + x

3 1

A. B. C. D. ắ th ng AB ng n nh t khi: 1 2 - ồ ị ủ ắ ườ ạ ể ệ c t đ ẳ ng th ng i hai đi m phân bi t A, B ố Câu 5: Đ  th  (C) c a hàm s

2= -m

3= -m

ế ạ ớ

=

d y

y

x m  t

ế sao cho ti p tuy n t 2=m       A. D. - ắ ườ ạ ể ệ i A và B v i (C) song song v i nhau khi: C.  : = + ồ ị hàm s : ố ẳ ng th ng c t đ i hai đi m phân bi t A, B sao cho Câu 6: Đ  th ớ 1=m B.  x 2 1 + x 1

=AB

2 2

khi:

1

1= -m

7=m

= - =

= 1 = -

m m

m m

7

7

=

(cid:0) (cid:0) C. D. B. (cid:0) (cid:0) A. (cid:0) (cid:0)

= + x

y

d y :

2

1- x + x m

ố ắ ườ ạ ể ệ c t đ ẳ ng th ng t i hai đi m phân bi t A, B sao cho ồ ị Câu 7: Đ  th  hàm s :

=AB

2 2

.

1

1= -m

7=m

= - =

= 1 = -

m m

m m

7

7

+

+

=

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. D. A. B. (cid:0) (cid:0)

y

y

2=

x m  t

x x

1 1

ố ắ ườ ạ ể ệ c t đ ẳ ng th ng i hai đi m phân bi t A, B sao cho ồ ị Câu 8: Đ  th  hàm s : -

2= -m

2=m

= +

=

y

y

x m  t

1=m 1 1

ỏ ấ 1= -m AB nh  nh t khi:       A. C. D. - ắ ườ ạ ể ệ c t đ ẳ ng th ng i hai đi m phân bi t A, B sao cho ố ồ ị Câu 11: Đ  th  hàm s -

6=m

1=m

ạ B.  x 2 x i O khi: ố B. tam giác OAB vuông t       A. C.  m 2= D. Đáp s  khác

Trang 41

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

ƯƠ

Ố Ậ

BÀI TOÁN 4: T

NG GIAO C A HÀM S  B C 4

4 ax

2 bx

+ Ủ Ệ ƯƠ Ậ ƯƠ NGHI M C A PH NG TRÌNH B C 4 TRÙNG PH NG: + =  (1) c 0

ệ ẩ 1. Nh m nghi m:

0

x x= ệ ẩ ộ ủ ệ ­ Nh m nghi m: Gi ng trình.

2 0

(cid:0) x = - (cid:0) ả ử  là m t nghi m c a ph  s   ) ( ) ( ) ( = (cid:0) 2 0 x g x f x,m x ­ Khi đó ta phân tích: (cid:0) x 0 = 0 (cid:0)

)g x (

ươ = (cid:0) ) ( g x 0= ự ả ế ử ươ ậ ­ D a vào gi thi t x  lý ph ng trình b c hai

ụ Ẩ

2at

2.  n ph  ­ tam th c b c 2: = (cid:0) + ứ ậ ) ( 2 t x , t 0 ươ ­ Đ t ặ . Ph ng trình: + =  (2). bt c 0

(cid:0) (cid:0) ể ệ ệ ­ Đ  (1) có đúng 1 nghi m thì (2) có nghi m t ,t  th a mãn:  ỏ 1 2 = (cid:0) < = t 0 t 2 1 = 0 t 1

(cid:0) (cid:0) ệ ể ệ ­ Đ  (1) có đúng 2 nghi m thì (2) có nghi m t ,t  th a mãn:  ỏ 1 2 (cid:0)

ệ ể ệ ­ Đ  (1) có đúng 3 nghi m thì (2) có nghi m

< ể ­ Đ  (1) có đúng 4 nghi m thì (2) có nghi m t 2 < < t 0 t 2 1 = < 0 t t 1 2 < = 0 t 1 < 0 t 1 t 2 t 2 t ,t  th a mãn:  ỏ 1 2 t ,t  th a mãn:  ỏ 1 2

2 bx

+ + ệ = 4 y ax ệ ) ( c 1 ể ắ ạ ộ ậ ể 3. Bài toán: Tìm m đ  (C): c t (Ox) t i 4 đi m có hoành đ  l p thành

2at

(

)

(cid:0) + ươ . Ph ng trình: + =  (2). ấ ố ộ c p s  c ng.  ) ( = 2 t x , t 0 ­ Đ t ặ bt c 0

2

t< ắ ạ ể ệ ệ ả ươ ỏ ­ Đ  (1) c t (Ox) t i 4 đi m phân bi t thì (2) ph i có 2 nghi m d ng th a mãn t ,t 1 2 t 1

1

4

9t= ơ ị ượ v i đ nh lý vi ét tìm đ c m. ể 9t= t . 1 2 ế ợ ­ K t h p t 2

x

24 x

+ + 3

- <

<

- ệ t khi:

2

1

3

2

(

x

x

2 2

) + = 3

BÀI T P: Ậ   Câu 1: Ph       A. 1 Câu 2: Ph

ươ <

= ệ  có 4 nghi m phân bi m 0 - < > = =

> =

m m

m m

m m

m m

2 1

3 1

3 2

4

4 3 2

=

+ 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. B. D. A. ươ > = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

)

(

x

y

+ m

x

( 2 2

) 1

4

m C . Tìm m đ  (Cể

m

< m

0

<

0>m

0

0

3 2

1 - < 4 >

m

0

4

+ 2

- ạ ể ệ ắ m) c t Ox t i 4 đi m phân bi t: Câu 3: Cho (cid:0) (cid:0) B. C. D. (cid:0) A.  1 - < 4 (cid:0)

(

)

x

x

3-

+ m 3

2

+ = m 3

1 0

- ươ ể ệ ơ ng trình có  4 đi m phân bi ớ t cùng l n h n khi: Câu 4: Ph

Trang 42

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

4

=

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - < < < (cid:0) (cid:0) (cid:0) < 1 m 3 < m 3 < m m C. D. A. B. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 8 3 1 3 8 3 (cid:0) m 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 - < 3 m 0 1 - < 3 m 0

(

(

x

y

m

m

2

3

=y

( ) :

3.

) C  và đ

m

- - - D m 1 ) + 21 x ườ ẳ ng th ng ị ủ  Giá tr  c a m đ ể

ạ ệ ỏ ơ ộ t có hoành đ  cùng nh  h n 2 là: Câu 5: Cho hàm số ) ) ( ( D�mC ể

4

=

(cid:0) (cid:0) (cid:0) t < i 4 đi m phân bi < < < 3 m 7 2 m 7 < m 7 A. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) B.  m 3> (cid:0) (cid:0) (cid:0) m 5 m 5 m 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(

(

m

y

x

m

) + 21 x

2

3

) C  và đ

m

- - - D ườ ể

,

,

,

10

3

2

=y + 4 x 3

3. 4 x 4

ị ủ  Giá tr  c a m đ = t có hoành đ i 4 đi m phân bi ộ 1

4

+ 2

)

(

x

x

2

+ m 3

ẳ ng th ng  + 4 x 1 < là: D.   m 6= - ệ  B.  m 4> = y ị ủ ể ườ ẳ   ng th ng

( ) : + 4 x x x x  sao cho x : 4 2 C.  3 m 7 < m . (Cm). Giá tr  c a m đ  đ 3 ỏ ơ

1= -

m) t

2

4

ể ộ Câu 6: Cho hàm số ) ( ) ( D�mC ể ạ  t       A.  m 4=    Câu 7:  (KD – 2009) Cho hàm s :  ố y ệ ạ i 4 đi m phân bi c t (Cắ (cid:0) (cid:0) (cid:0) - < (cid:0) (cid:0) < 1 m 1 < m < m 1 B. C. D. A. - < (cid:0) (cid:0) (cid:0) < 3 m 4 3 (cid:0) m 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

= -

y

x

2

mx m m . (Cm). Giá tr  c a m đ  (C

m) c t tr c hoành t

t có hoành đ  cùng nh  h n 2: 1 1 - < - < 3 3 m 0 m 1 + + 2 - ị ủ ể ắ ụ ạ ể   i 4 đi m

<

< -m

- < 1

1

- < 1

0

ệ Câu 8: Cho hàm s : ố t là: phân bi

3 2

1 - < 2

4

A. B. C. D.

x

1 2 ể ươ

3 2 22 x

- = 1

m  có 6 nghi m phân bi ệ

<

<

- <

<

- ị ệ ng trình t Câu 9: Giá tr  m đ  ph

2

2

2

1

4

A. 1 C.  1 D.  0

x

x

2

+ = 2 1

m 3

<

<

<

<

2

3

3

1

- ể ươ ị ệ ng trình ệ  có 6 nghi m phân bi t. Câu 10: Giá tr  m đ  ph

4

A. 1 C.  2 D.  0

x

x

2

+ = 2 1

m  có 8 nghi m phân bi ệ

<

3

3

- ể ươ ị ệ ng trình t. Câu 11: Giá tr  m đ  ph

<

0

<

1

0

0

- < 1

C.  2 D.  0 - ể ươ ng trình ệ  có 4 nghi m phân bi A. ­1 < m < 1 Câu 12: Giá tr  m đ  ph B.  0 1 4 B. 1 1 4 B. 1 4 x

<

13 4

9 - < 4 + 4

= -

+ 2

y

2

2

2

A. C. D. B. ị 13 4 ẳ khi : ố Câu 13: Đ ng th ng y = m không c t đ  thi hàm s

y

1

D. m > 4 ể i 4 đi m phân bi

x x 4 C. m > 0  )mC  c t tr c hoành t

= - (1 �

- ắ ụ ạ ắ ồ B. 0 < m < 4 + + 4 m . Tìm m đ  ể ( m x mx 2 ) ệ   t.

m

1 2

2 � �� � ;1 \ � � � � 3 ���

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) m ;1 A. B. (cid:0) �

(

m

m

0;

;1

1 2

2 3

2 � � � � 3 �

� � � � � � � � � � � �

4

=

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ườ A. m < 4 )mC Câu 14: Cho  ( � + 2 2 10 9 (cid:0)� ) 0;1 \ C. D.

x

y

(cid:0)m

2017

2017 (cid:0)m ế

(cid:0)m 4 x

= y mx

1

- + 22 x m C.  2015 2 3

- ̀ ̀ ể ̉ ̣ ̉ (cid:0) có 3 giao đi m v i tr c hoành D.  2016 - - ồ ị B.  = y và ớ ụ =m ỉ  ti p  xúc nhau khi và ch  khi: ́ ̀ Câu 15: Tim m đê đô thi (Cm) cua ham sô        A.  2017 2017 + 22 ố Câu 19: Hai đ  th  hàm s    x

Trang 43

2=m

0=m

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

=

+ 2

)

y

x

+ m

2= -m ) ( + m 1 2

2

= (cid:0)m 2 C   Tìm m đ  ể ( )

m

mC   c t Ox t ắ

D. - B.  4 x C.  ( 1 ạ ậ   ể i 4 đi m l p

=

= -

4= (cid:0)m

m

m

4,

ấ ố ộ A.  Câu 20:  Cho hàm s    ố thành 1 c p s  c ng.

4 9

4 9

2

4

+

=

+

A. B. D.

(

)

m

x

x

y

4=m ( 2 2

) 1

= -m m C  Tìm m đ  ể ( 3

m

mC  c t Ox t ắ

- C.  ) ạ ể ậ i 4 đi m l p thành

Câu 21: Cho hàm s   ố ấ ố ộ 1 c p s  c ng.

4

2

=

+

= = - = - m = ,m 3 m m A. B. D.

)

x

mx

y

2

1

C  Tìm m đ  ể (

m

mC  c t Ox t ắ

- - = - ,m 3 ( C.  m 3= - ) 1 12 m 2 ạ ể 1 12 ậ i 4 đi m l p thành 1

= -

=

=

= -

=

= -

m

= m

m

m

m

= - m

m

m

5,

,

5

5,

5,

1 12 Câu 22: Cho hàm s    ố ấ ố ộ c p s  c ng.

5 9

5 9

5 9

5 9

A. B. C. D.

ể ồ ị ủ ố

ĐÁP ÁN: ọ ộ 1. T a đ  giao đi m c a hai đ  th  hàm s       1A , 2B, 3A, 4B, 5A, 6A, 7D. ủ ng giao c a hàm b c 3 2. T ng pháp 1: ­ Ph

ng pháp 2: ­ Ph

­ Ph

ươ ươ 1A, 2D, 3C, 4D, 5A, 6A, 7B. ươ 1D, 2B, 3D, 4D, 5A, 6B, 7B ươ ng pháp 3: 1D, 2B, 3B, 4A.

­ Bài t p:ậ       1B, 2A, 3D, 4B, 5D, 6A, 7C, 8B, 9B, 10A, 11C, 12D, 13C, 14C, 15B, 16B, 17A, 18C, 19A, 20B,

21B, 22A, 23C, 24D, 25A, 26B, 27D, 28C, 29B, 30A, 31B, 32C, 33A, 34A, 35B, 36C, 37A, 38D,

39B, 40D, 41D, 42A, 43A, 44B, 45B.

ươ ủ ứ ng giao c a hàm phân th c

3. T       1D, 2C, 3A, 4A, 5B, 6A, 7C, 8A, 9B, 10B, 11D, 12D, 13C, 14B, 15D, 16D, 17C, 18C, 19B, 20D,

21B, 22B, 23B, 24A, 25C, 26C, 27C, 28A, 29A, 30B, 31A, 32C, 33D, 34A

ươ ươ ủ ậ ng giao c a hàm b c 4 trùng ph ng

4. T       1C, 2A, 3C, 4A, 5A, 6D, 7C, 8A, 9A, 10D, 11A, 12B, 13C, 14A , 15A, 16C, 17A, 18B, 19A, 20D,

21C, 22C

Trang 44

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

Trang 45

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

Ủ Ồ Ị

TI P TUY N C A Đ  TH  HÀM S

Ế A – LÝ THUY T TÓM T T

(

)

0

0

)

( C(cid:0)

( M x ;y 0

0

)

M x ;y  thu c đ  th  hàm s : ố ộ ồ ị ) ớ ế ế ạ ươ ế i M. t ph . Vi

ế ế ạ Bài toán 1: Ti p tuy n t i đi m  ) ( ) Cho hàm s  ố ( C : y f x= ( và đi m ể ) ủ ế ệ ố ạ ­ Tính đ o hàm f ' x . Tìm h  s  góc c a ti p tuy n là

= - ng trình ti p tuy n v i (C) t ( f ' x 0 ) + ươ ế ạ ể ­ ph ế ng trình ti p tuy n t i đi m M là: ế ) ( ( y f ' x x x 0 y 0

ệ ố ế ướ c D ế ) Bài toán 2: Ti p tuy n có h  s  góc k cho tr ệ ố ế ầ ế

)

)

0

0

( f ' x 0

0x  th a mãn:  ỏ

)

là ti p tuy n c n tìm có h  s  góc k.  ( M x ;y  là ti p đi m. Khi đó  ế ­ G i ọ ( ả ử  s   ­ Gi k= (*) .

0

0x . Suy ra

ể ( f x= ả ­ Gi i (*) tìm . y 0

) +

( y k x x 0

= - ươ ế ầ ế ­ Ph ng trình ti p tuy n c n tìm là: y 0

) A a;b . Vi

ế ( ế ươ ế ế ớ ế ế ế và đi m ể t ph ng trình ti p tuy n v i (C) bi t ti p tuy n

)

(

)

)

( : y k x a b

ế Bài toán 3: Ti p tuy n đi qua đi m  ( ) ) Cho hàm s  ố ( C : y f x= đi qua A. + = D D - ườ ẳ ­ G i ọ ( là đ (*)

)

) 2

(cid:0) = - (cid:0) D (cid:0) (cid:0) ế ủ ế là ti p tuy n c a (C) ­ Đ  ể ( có nghi m.ệ = (cid:0) ệ ố ng th ng qua A và có h  s  góc k. Khi đó  ) ( ) ( ) ( + k x a b 1 f x ( ) ( f ' x k (cid:0)

ẩ ươ ng trình  n x. Tìm x thay vào (2) tìm k thay vào (*) ta có ế ầ ế ­ Thay (2) vào (1) ta có ph ng trình ti p tuy n c n tìm.

(

)

)

0

0

( k f ' x 0

= ế ớ ạ ộ ể i đi m M x ;y  thu c (C) là: ươ ph * Chú ý: ủ ế ệ ố 1. H  s  góc c a ti p tuy n v i (C) t

(

) = d : y k x b

d

+

)

(

)d

= - = - D D ^ � 1 � k ẳ ng th ng  ) ( ) / / d =� k D D ườ 2. Cho đ +) ( +) ( D k .k d k d 1 k d

) = a ,Ox

) = a ,d

- D D D a � = k � tan a =� tan D +) ( +) ( D

ươ ớ ụ ặ ế ế ạ ng song song ho c trùng v i tr c hoành. ể = + (cid:0) ố ậ 3. Ti p tuy n t 4. Cho hàm s  b c 3:

B – BÀI T PẬ

ỏ ế ế ệ ố ệ ố ủ ủ ớ k k d + 1 k .k d ự ị ủ ồ ị i các đi m c c tr  c a đ  th  (C) có ph ) ( + + 3 2 cx d, a 0 y ax bx +) Khi  a 0> : Ti p tuy n t ố ứ ế ạ +) Khi  a 0< : Ti p tuy n t ố ứ ế ạ ấ i tâm đ i x ng c a (C) có h  s  góc nh  nh t. ấ i tâm đ i x ng c a (C) có h  s  góc l n nh t.

0 = ­ 1 có ph

= y ế ủ ồ ế ạ ể ươ t i đi m có hoành đo x ng trình là: ố Câu 60: Ti p tuy n c a đ  thi hàm s - 4 x 1

A

(3;1)

y

1

A. y = ­x ­ 3 D. y = x + 2 ̀ ̀ ́ ươ ̣ ̉ B. y= ­x + 2 + = - + 3 23 x x . Ph C. y= x ­1 ́ ng trinh tiêp tuyên tai điêm ́ Câu 61: Cho ham sô

Trang 46

= -

+

y

+ x

x

y+ -

y

x

y- +

9

20

= 28 0

x= 9

20

= 28 0

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

3

A. B.  9 C. D.  9

= + - ế ạ ế ố ủ ồ ị ể ố . Ti p tuy n t i đi m u n c a đ  th  hàm s , có ph ươ   ng y + 2 x 2x 3x 1 Câu 62: Cho hàm số 1 3 trình là

3

=

+ 2

= - = + = + - y = - + x y x y x y x A. B. C. D. 11 3 1 3 11 3 1 3

x

x

x

y

2

3

5

1 3

- - ́ ́ ̀ ̀ ự ̣ ̉ ̉ ̉ ̣ ́ Câu 63: `Tiêp tuyên tai điêm c c tiêu cua đô thi ham sô

1x =

̀ ̉ ̣

́ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ̀ ơ ươ ng thăng  ́ ươ ng ́ ơ B. song song v i truc hoanh ́ ́ D. Co hê sô goc băng ­1 ́ A. song song v i đ C. Co hê sô goc d - = ồ ị ươ ế ạ ủ ể có đ  th  là (H), Ph ế ng trình ti p tuy n t ớ   i giao đi m c a (H) v i y Câu 64: cho hàm s  ố - 2x 4 x 3 ụ tr c hoành là:

=

y

x x

D. y = 2 x A. y = ­ 3x + 1 B. y = 2 x – 4 - ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ơ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ ̉ ̣ ́ ́ Câu 65: Hê sô goc cua tiêp tuyên cua đô thi ham sô C. y = ­ 2x + 4 1 ̣   +  tai giao điêm cua đô thi ham sô v i truc 1 ̀ tung băng.

A. ­2 B. 2 C. 1 D. ­1

3 x 3

= + 2 + - ươ ế ủ ồ ị ế ệ ố ố ng trình ti p tuy n c a đ  th  hàm s có h  s  góc k = 3 là y x 3x 1 Câu 66: Ph

A. y = 3x + 1   ;   y = 3x – 19 B. y = 3x + 1 ;  y = 3x ­

4

2

C. y = 3x – 1  ;    y = 3x – 19 D. y = 3x – 1  ; y = 3x ­ 1 3 19 3

3

+ - ế ủ ồ ị ệ ố ủ ể ạ t i đi m có hoành đ  x ộ 0 = ­ 1 y = 1 ố ế Câu 67: H  s  góc c a ti p tuy n c a đ  th  hàm s x 4 x 2 b ng:ằ ố A. ­2 B. 2 C. 0 D. Đáp s  khác

23 x

= + - ế ủ ồ ế ệ ố ươ có h  s  góc K= ­9, có ph ng trình là: y ố Câu 68: Ti p tuy n c a đ  thi hàm s 2

A. y­16= ­9(x +3) C. y+16 = ­9(x + 3) D. y = ­9(x + 3)

x 3 B. y­16= ­9(x – 3) 2 x = ườ ế ớ ạ ể ng cong (C): ế ,   ti p tuy n v i (C) t ộ i đi m có hoành đ =  có hệ y Câu 69: Cho đ x 0 1 2 + + x 1 + 2 x 1 ố s  góc là:

2­4x+3 có đ  th  (P). N u ti p tuy n t

= = = = k k k k A. B. C. D. 2 29 12 25 29 12 ệ ố ủ ể ồ ị ế ạ ế ế 12 29 i đi m M c a (P) có h  s  góc ố ộ ể Câu 70: Cho hàm s  y=­x ằ b ng 8 thì hoành đ  đi m M là

A. 12

sinx

- ườ ớ ạ ế ng cong (C): ,  PT ti p tuy n v i (C) t + 2 2x 1 = - + - - 2x 1 D. 5 ể i đi m M(0;­1) là: = D.  y 2x 1

ế ể ườ i đi m có hoành đ 0=  là: ng cong (C): Câu 71: Cho đ = - A.  y x 1 Câu 72: Cho đ = - + x 1 A.  y B. ­6 = y 2x = B.  y 2x 1 y e= = B.  y 2x 1 C. ­1 ế C.  y ạ ớ ế ,  PT ti p tuy n v i (C) t = - + C.  y x 1 ộ 0x = + D.  y x 1

Trang 47

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

ủ ế ệ ố ế ớ i x =  ­ 1 là ? Câu 73: Tìm h  s  góc c a ti p tuy n v i (C): y =

2 t

2x x  t ạ C. 3 ho c ­ 3 ạ C. 2 ho c ­ 2

ế ả A. 3 B. ­ 3 D. K t qu  khác ệ ố ế ớ ủ ế Câu 74: Tìm h  s  góc c a ti p tuy n v i (C): y = lnx ặ i  x =  ­ 1 là ? ặ ồ ạ i A. 2 B. ­ 2 D. Không t n t p - ươ ế ạ ế ủ ng trình ti p tuy n c a (C): y = sin2x t i x = là ? Câu 75: Tìm ph 4 ả ế D. K t qu  khác

ươ ạ t

D. y =  –1 –2x B. y =  1 ế ế ủ ng trình ti p tuy n c a (C): y =  B. y = 2x – 1 ế ủ ế ươ ớ ng trình ti p tuy n c a (P): y = x A. y =  ­ 1 Câu 77: Tìm ph A. y = 2x+1 Câu 79: Tìm ph

A. y = 2x+1 B. y = 2x – 1 D. y = 2x – C. y = 2x + ặ C. y = 1 ho c y =  ­ 1 4x 3- i x = 1 là ? C. y = 1 – 2x 2 – 2x+3 song song v i (d): y = 2x là ? 1 2 1 2

3 x 3 ế

= - ồ ị ủ ố ọ ủ ế ế . Có hai ti p tuy n c a (C) cùng song y + + 2 2x x 2 Câu 80: G i (C) là đ  th  c a hàm s

ớ ườ ế ẳ song v i đ ng th ng  y = ­2x + 5. Hai ti p tuy n đó là:

và y = ­2x + 2 ; A. y = ­2x + B. y = ­2x + 4  và  y = ­2x – 2 ; 10 3

và y = ­2x – 2 ; C. y = ­2x ­ D. y = ­2x + 3  và  y = ­2x – 1. 4 3

= y ế ủ ớ ườ ế ẳ các ti p tuy n c a (H)  song song v i đ ng th ng 2 x + y + 8 = 0 là Câu 81: Cho (H): - + x 1 x 1 = - (cid:0) (cid:0) 2x 1

A.  y C. y = ­ 2x – 1 ; y = ­ 2x + 7 = B.  y 2x 1 D. y = ­ 2x + 2y = ­ 2x ­7

2 x

3 x 3

+ ể ậ ố + +  có đi m u n I. K t lu n nào sau đây sai ? ế x 1 Câu 82: Cho (C): y =

ế ạ ệ ố ế ủ ế ớ i I có h  s  góc bé nh t ủ ố ứ A. I là tâm đ i x ng c a (C) ế ủ C. Ti p tuy n c a (C) t ể ạ ắ ụ i đúng 1 đi m B. (C) c t tr c hoành t ệ ố ạ ấ D. Ti p tuy n c a (C) t i I có h  s  góc l n nh tấ

ế ạ ế  sao cho ti p tuy n t ớ i M vuông góc v i (d): y = x+2007 ? Câu 83: Tìm M trên (H): y = - + x 1 x 3 ặ ặ ặ A. (1;­ 1) ho c(2;­ 3) B. (5;3) ho c (2;­ 3) ặ C. (5;3)ho c (1;­ 1) D. (1;­ 1) ho c (4;5)

ề ệ . M nh đ  nào sau đây đúng ? Câu 84: Cho (H): y = -

3

+ 22 x

x  là hoành đ  các đi m M, N trên (C), 2

ế ế ồ ạ ế ồ ạ ế ươ ế ớ ụ ớ ụ ế i ti p tuy n c a (H) có h  s  góc âm i ti p tuy n c a (H) có h  s  góc d - ố ể ộ ế ủ ế ủ = x y ng ,x   (C).  G i ọ 1

2

x+ ớ ườ ế ủ ế ạ ẳ + x 2 x 1 A. (H) có ti p tuy n song song v i tr c tung B. (H) có ti p tuy n song song v i tr c hoành ệ ố C. Không t n t ệ ố D. Không t n t ồ Câu 85: Cho đ  thi hàm s    x 2 mà t i đó ti p tuy n c a (C) vuông góc v i đ ng th ng y = ­ x + 2016.  Khi đó là: x 1

- A. B. C. D. ­1 4 3 4 3 1 3

Trang 48

3

ố ề ả Chuyên đ :  Hàm s  ­ Gi i tích 12

+ 2 = - ế ủ ườ ế ẳ (C). Đ ng th ng nào sau đây là ti p tuy n c a (C) và có h ệ y x 3x 2

2x 6x 9 x 2

= - = - - Câu 90: Cho hàm s   ố ấ ỏ ố s  góc nh  nh t: + = - 3x 2 3x 3 3x A.  y B.  y C.  y + - ế ế ế ủ t ti p tuy n c a (C):  y = ớ  vuông góc v i (d):  y = ­ ộ ế    thì hoành đ  ti p x Câu 91: Bi - + D.  y 0= 3 4 đi m là ?

=

y

x=

+  khi m băng̀ 3 2

C. 0 và 4 D. Đáp án khác ́ ̀ ̉

3

̣ ̣ ̣ ể A. 0 và ­  2 ̀ươ Câu 94: Đ ng thăng  A. 1 hoăc ­1 D. 3 hoăc ­3 + - ế y x 3mx m 1

ố ồ Câu 95: Đ  thi hàm s    A.  m 1= B. 4 và ­  2 +  la tiêp tuyên cua đ ́ x m 3 B. 4 hoăc 0̣ + = B.  m 1= (cid:0) ̀ ̉ ươ ng cong  y C. 2 hoăc ­2 ớ ụ  ti p xúc v i tr c hoành khi: C.  m 1= - D.  m 1(cid:0) - = ố ế ớ ườ ồ ẳ . Đ  thi hàm s  ti p xúc v i đ ng th ng y = 2x + m khi y Câu 96: Cho hàm s  ố -

(cid:0) R D.  m"

2 – 3 là ?

2+a là ? ặ

A. m= 8 ề ể ế 2x 3 x 1 B. m (cid:0) 1 ệ Câu 102: Đi u ki n đ  (C): y = (x (cid:0) R B. m = ­ 2 D.  m" A. m = 2 ề ể ệ ế = (cid:0) C.  m 2 2 2 – 1)2 ti p xúc v i (P): y = mx ớ C. m =  (cid:0) 2 4 – 5x2 ti p xúc v i (P): y = x ớ Câu 103: Đi u ki n đ  (C): y = x

m)y =

C. a = 0 ho c a = ­ 9 D. a (cid:0) 0 A. a = 0 B. a = ­ 9 + + ớ ế ti p xúc v i (d): y = x+1 ? Câu 104: Tìm m đ  (Cể

2+1 và y = x2+1 ti p xúc nhau ?

22x mx 2 m x m 1

) C : y

C. m (cid:0) 0 D. m = 1 A. m = 0 ể ườ ế Câu 105: Tìm m đ  hai đ (cid:0) R C. m = 2 D.  m" A. m = 0 (m 1)x m + x m B. m(cid:0) R ng y =  ­  2mx – m B. m = 1 + + - ể ườ ng y = ế  và y = x – 1  ti p xúc nhau ? Câu 106: Tìm m đ  hai đ + - (cid:0) R A. m  (cid:0) 2 B. m = 1 = - + d:2x y m 0 ủ ị ườ ồ ớ C. m = 2 ẳ ng   th ng D.  m" ế ti p   xúc   v i   đ   th ị - - = Câu   107:  V i   giá   tr   nào   c a   m   thì   đ ( ớ 2x 4 + x 1

C ­ ĐÁP ÁN:

A. m = 2 B. m = ­2 C. m = ­4 hay m = 4 D. m = ­2 hay m = 2

60A, 61B, 62A, 63B, 64C, 65B, 66B, 67A, 68A, 69B, 70B, 71A, 72D, 73C, 74C, 75A, 76C, 77B,

78D, 79A, 80A, 81C, 82D, 83C, 84D, 85A, 86A, 87A, 88A, 89C, 90A, 91D, 92A, 93B, 94B, 95A,

96C, 97B, 98D, 99A, 100A, 101B, 102A, 103C, 104C, 105D, 106D, 107C

Trang 49