
B GIÁO D C & ĐÀO T OỘ Ụ Ạ
H c vi n ngân hàngọ ệ
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
TRÌNH Đ : Đ I H C – HÌNH TH C ĐÀO T O: CHÍNH QUIỘ Ạ Ọ Ứ Ạ
NGÀNH ĐÀO T O: NGÂN HÀNGẠ
------------------------------------------------------------------------------------------
Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
Th i gian áp d ng: ờ ụ Năm h c:ọ
1. Tên h c ph nọ ầ : K TOÁN NGÂN HÀNG 1Ế
2. S đ n v h c trình (tín ch ): ố ơ ị ọ ỉ 3
3. Th i l ngờ ượ : 48 ti t (45 phút/ti t)ế ế
Gi ng lý thuy t trên l p:ả ế ớ 30
Bài t p vàậ th o lu n:ả ậ 12
T h c/nghiên c u: ự ọ ứ 6
4. Đi u ki n tiên quy t: ề ệ ế Nguyên lý k toán (Lý thuy t h ch toán k toán)ế ế ạ ế
5. M c tiêu c a môn h c:ụ ủ ọ
-Ki n th cế ứ : Sau khi nghiên c u môn h c KTNH 1, ng i h c ph i n m đ c nh ng ki nứ ọ ườ ọ ả ắ ượ ữ ế
th c sau: nguyên t c t ch c công tác k toán trong đ n v ngân hàng và ph ng pháp h chứ ắ ổ ứ ế ơ ị ươ ạ
toán k toán đ i v i các nghi p v c b n c a m t chi nhánh t ch c tín d ng nh : k toánế ố ớ ệ ụ ơ ả ủ ộ ổ ứ ụ ư ế
huy đ ng v n, k toán c p tín d ng, k toán thanh toán qua ngân hàng, k toán kinh doanhộ ố ế ấ ụ ế ế
mua bán ngo i t giao ngay.ạ ệ
-K năngỹ: Các k năng sau s đ c rèn luy n trong quá trình nghiên c u môn h c:ỹ ẽ ượ ệ ứ ọ
+ K năng nghiên c u và làm vi c đ c l pỹ ứ ệ ộ ậ
+ K năng làm vi c theo nhómỹ ệ
+ K năng phát hi n và gi i quy t các v n đ c b nỹ ệ ả ế ấ ề ơ ả
6. Tóm t t n i dung môn h cắ ộ ọ
K toán ngân hàng 1 là môn h c nghiên c u & vân dung các ki n th c c b n c a Lýế ọ ư ! ! ế ứ ơ ả ủ
thuy t h ch toán k toán đ tìm hi u v t ch c công tác k toán t i ngân hàng th ng m i.ế ạ ế ể ể ề ổ ứ ế ạ ươ ạ
V n d ng cac chuân m c kê toan Quôc tê & Viêt Nam đê phan anh cac nghiêp vu phat sinh trongậ ụ # ư! ! # # ! !
hoat đông kinh doanh c b n câp đô chi nhanh c a m t Ngân hang th ng mai nh : Huy đ ng! ! ơ ả ở ! ủ ộ % ươ ! ư ộ
v n, c p tín d ng, kinh doanh ngo i t giao ngay, thanh toán không dùng ti n m t và thanh toánố ấ ụ ạ ệ ề ặ
v n gi a các ngân hàng t i môt chi nhanh NHTM. ố ữ ạ !
7. N i dung chi ti t môn h cộ ế ọ
Ch ng 1: T ng quan v K toán Ngân hàng ươ ổ ề ế
1.1. Khái ni m, vai tro cua KTNHệ % #
1.2. Đ i t ng, đăc điêm c a K toán ngân hàng (Khái quát v báo cáo tài chính NHTM)ố ượ ! # ủ ế ề
1.3. T ch c bô may k toán trong NHổ ứ ! ế
1.4. H th ng tài kho n và ch ng t trong k toán ngân hàngệ ố ả ứ ừ ế
1.5. K toán chi ti t và k toán t ng h p trong KTNHế ế ế ổ ợ
Ch ng 2: K toán nghi p v huy đ ng v nươ ế ệ ụ ộ ố
2.1. Khái quát v ngu n v n huy đ ng c a ngân hàngề ồ ố ộ ủ
2.2. Tài kho n và ch ng t s d ngả ứ ừ ử ụ
1

2.3. Nguyên t c ghi nh n chi phí tr lãi trong k toán v n huy đ ng c a NHTMắ ậ ả ế ố ộ ủ
2.4. K toán m t s hình th c huy đ ng v n c b n ế ộ ố ứ ộ ố ơ ả
Ch ng 3: K toán nghi p v c p tín d ngươ ế ệ ụ ấ ụ
3.1. Khái quát v tín d ng và k toán nghi p v c p tín d ngề ụ ế ệ ụ ấ ụ
3.2. Tài kho n và ch ng t s d ngả ứ ừ ử ụ
3.3. Nguyên t c h ch toán lãi trong nghi p v c p tín d ngắ ạ ệ ụ ấ ụ
3.4. K toán m t s ph ng th c c p tín d ng ch y uế ộ ố ươ ứ ấ ụ ủ ế
3.5. K toán các nghi p v đi kèm nghi p v c p tín d ngế ệ ụ ệ ụ ấ ụ
Ch ng 4: K toán nghi p v thanh toán ti n tươ ế ệ ụ ề ệ
4.1. K toán nghi p v ngân quế ệ ụ ỹ
4.1.1. Nh ng v n đ c b n v k toán nghi p v ngân quữ ấ ề ơ ả ề ế ệ ụ ỹ
4.1.2. K toán nghi p v thu-chi qu ti n m tế ệ ụ ỹ ề ặ
4.1.3. K toán nghi p v đi u chuy n qu ti n m tế ệ ụ ề ể ỹ ề ặ
4.1.4. K toán đ i chi u s li u ti n m t cu i ngàyế ố ế ố ệ ề ặ ố
4.2. K toán nghi p v thanh toán không dùng ti n m tế ệ ụ ề ặ
4.2.1. Khái ni m và đ c đi m c a thanh toán không dùng ti n m tệ ặ ể ủ ề ặ
4.2.2. K toán thanh toán b ng y nhi m chiế ằ Ủ ệ
4.2.3. K toán thanh toán b ng y nhi m thuế ằ Ủ ệ
4.2.4. K toán thanh toán b ng Sécế ằ
4.2.5. K toán thanh toán b ng Th thanh toánế ằ ẻ
4.2.6. K toán các hình th c thanh toán qu c tế ứ ố ế
Ch ng 5: K toán ho t đ ng thanh toán v n gi a các ngân hàng ươ ế ạ ộ ố ữ
5.1. Khái quát v ho t đ ng thanh toán v n gi a các NHề ạ ộ ố ữ
5.2. K toán thanh toán thanh toan điên t nôi bô (chuy n ti n đi n t )ế ! ư# ! ! ể ề ệ ử
5.2.1. Nh ng v n đ chung v chuy n ti n đi n tữ ấ ề ề ể ề ệ ử
5.2.2. Tài kho n và ch ng t s d ngả ứ ừ ử ụ
5.2.3. Quy trình k toán chuy n ti n điên t ế ể ề ư
5.2.4. K toán đ i chi u và đi u ch nh sai sót trong chu n ti n điên tế ố ế ề ỉ ể ề ư
5.3. K toán ho t đ ng thanh toán v n gi a các pháp nhân ngân hàng th ng m iế ạ ộ ố ữ ươ ạ
5.3.1. Thanh toán bù tr (th công và đi n t )ừ ủ ệ ử
5.3.2. Thanh toán qua tài kho n TG t i NHNNả ạ
5.3.3. Thanh toán song biên
5.3.4. Thanh toán đi n t liên ngân hàng ệ ử
Chu ng 6: K toán kinh doanh ngo i t giao ngay ơ ế ạ ệ
6.1. Nh ng v n đ c b n v k toán ngo i tữ ấ ề ơ ả ề ế ạ ệ
6.2. H ch toán giao d ch ngo i t giao ngayạ ị ạ ệ
6.2.1. H ch toán mua ngo i t giao ngayạ ạ ệ
6.2.2. H ch toán bán ngo i t giao ngayạ ạ ệ
6.2.3. H ch toán chuy n đ i ngo i tạ ể ổ ạ ệ
6.3. K toán ngo i t ngày cu i thángế ạ ệ ố
2

6.3.1. K toán xác đ nh k t qu kinh doanh ngo i tế ị ế ả ạ ệ
6.3.2. Đánh giá l i giá tr ngo i t t n qu ngày cu i thángạ ị ạ ệ ồ ỹ ố
8. Yêu c u đ i v i sinh viênầ ố ớ
•Lên l p đ y đớ ầ ủ
•Chu n b các tài li u liên quan đ n n i dung h c mà gi ng viên đã cung c pẩ ị ệ ế ộ ọ ả ấ
•Làm bài t p và chu n b các bài th o lu n đ trình bày.ậ ẩ ị ả ậ ể
9. Sách giáo khoa và tài li u tham kh oệ ả
•Giáo trình chính: K toán Ngân hàng c a H c vi n Ngân hàng (2011). ế ủ ọ ệ
•Sách tham kh o: ả
1. Giáo trình K toán ngân hàng, Đ i h c Ngân hàng thành ph H Chí Minh – Chế ạ ọ ố ồ ủ
biên TS. Nguy n Th Loan – TS. Lâm Th H ng Hoa; NxB Th ng kê 2006.ễ ị ị ồ ố
2. Giáo trình K toán Ngân hàng th ng m i, H c vi n Tài chínhế ươ ạ ọ ệ
3. H th ng tài kho n k toán áp d ng cho các TCTD do NHNN ban hành kèm theoệ ố ả ế ụ
QĐ 479/QĐ-NHNN/2005
4. Công văn s : 7404 /NHNN-KTTC, ngày 29 tháng 08 năm 2006 c a NHNN h ngố ủ ướ
d n h ch toán k toán nghi p v phái sinh ti n t ẫ ạ ế ệ ụ ề ệ
5. Công văn s : 7459 /NHNN-KTTC, ngày 30 tháng 8 năm 2006 c a NHNN h ngố ủ ướ
d n h ch toán nghi p v kinh doanh, đ u t ch ng khoánẫ ạ ệ ụ ầ ư ứ
6. H th ng chu n m c k toán Vi t Nam do BTC ban hànhệ ố ẩ ự ế ệ
7. Các báo và t p chí chuyên ngành: T p chí k toán, t p chí Ngân hàng,...ạ ạ ế ạ
8. Các website c a các t ch c:ủ ổ ứ
-Ngân hàng Nhà n c VN: ướ http://www.sbv.gov.vn
-B tài chính: ộhttp://www.mof.gov.vn
-y ban chu n m c k toán qu c t IASB: Ủ ẩ ự ế ố ế http://www.iasb.org
-NH Ngo i th ng Vi t Nam: ạ ươ ệ http://www.vcb.com.vn
-Ngân hàng k th ng Vi t Nam: : ỹ ươ ệ http://www.techcombank.com.vn
-Công ty ki m toán Ernst&Young: ểhttp://www.ey.com
-Công ty ki m toán KPMG: ểhttp://www.kpmg.com
-Công ty ki m toán PriceWaterhouse: ểhttp://www.pricewaterhouse.com
-http://www.iasplus.com
10. Đánh giá môn h cọ
•Ki m tra, gi a kỳể ữ , th o lu n nhóm (2 đ u đi m)ả ậ ầ ể 30%
•Đi m chuyên c nể ầ 10%
•Thi cu i kỳố60%
11. Đê c ng n i dung chi tiêt & tiên trinh hoc tâp ươ ộ
3

12. Nhóm gi ng viênả
Các gi ng viên thu c b môn K toán Ngân hàngả ộ ộ ế
Nhóm gi ng viên:ả
Ths. Đinh Đ c Th nhứ ị
Ths. Nguy n H ng Y nễ ồ ế
Ths. Tr nh H ng H nhị ồ ạ
Ths. Nguy n B o Huy nễ ả ề
Ths Nguyên Minh Ph ng. ươ
Ths. Nguyên Quynh H ng. % ươ
C nhân Ph m H ng Linhử ạ ồ
C nhân Đ ng Th Tùngử ặ ế
13. Ti n trình h c t pế ọ ậ
Th i gian h c: 16 tu n (m t tu n 3 ti t: 135 phút);ờ ọ ầ ộ ầ ế
N i dungộ
T ngổ
c ngộ
(gi tínờ
ch )ỉ
Ghi
chú
Tu n 1&2: T ng quan v k toán ngân hàngầ ổ ề ế 6
Tu n 3: K toán nghi p v huy đ ng v nầ ế ệ ụ ộ ố 3
Tu n 4&5: K toán nghi p v c p tín d ngầ ế ệ ụ ấ ụ 6
Tu n 6&7: + Ch a bài t p và gi i đáp th c m c (ch ng 2&3)ầ ữ ậ ả ắ ắ ươ
+ Ki m tra l n 1ể ầ 6
Tu n 8&9: K toán nghi p v thanh toán không dùng ti n m tầ ế ệ ụ ề ặ 6
Tu n 10&11: K toán nghi p v thanh toán qua ngân hàngầ ế ệ ụ 6
Tu n 12&13: + Ch a bài t p và gi i đáp th c m c (ch ng 4&5)ầ ữ ậ ả ắ ắ ươ
+ Ki m tra l n 2ể ầ 6
Tu n 14: K toán nghi p v kinh doanh ngo i t giao ngayầ ế ệ ụ ạ ệ 3
Tu n 15: Ch a bài t p và gi i đáp th c m c (ch ng 6)ầ ữ ậ ả ắ ắ ươ 3
Tu n 16: T ng k t và gi i đáp th c m c chungầ ổ ế ả ắ ắ 3
T ngổ48
4

14. L ch trình t ch c d y h c c th ị ổ ứ ậ ọ ụ ể
Hình th cứ
t ch cổ ứ
d y h cậ ọ
Th iờ
gian,
đ aị
đi mể
N i dung chínhộYêu c u SV chu n bầ ẩ ị Ghi chú
Tu n 1ầ&2: T ng quan v k toán ngân hàng (6 tiêt)ổ ề ế
Lý thuy tế- Gi i thi u t ng quan môn h c và đ c ngớ ệ ổ ọ ề ươ
môn h cọ
- Khái ni m, vai tro cua KTNHệ % #
- Đ i t ng, đăc điêm & nhiêm vu c a Kố ượ ! # ! ! ủ ế
toán ngân hàng, phân bi t KTNH và k toánệ ế
các doanh nghi p phi tài chính khácệ
- Ôn l i v các nguyên t c k toán c b n vàạ ề ắ ế ơ ả
vi c v n d ng trong k toán ngân hàng.ệ ậ ụ ế
- Cac mô hinh tô ch c bô may kê toan NH % # ư !
- Tai khoan & ch ng t s dung trong kê toan% # ư ư% ư# !
NH
- Khái quát v cac hinh th c kê toan s dungề % ư ư# !
trong ngân hàng th ng m i. ươ ạ
- Đ c đ c ng môn h c; Chu n b k ho ch h c t p vàọ ề ươ ọ ẩ ị ế ạ ọ ậ
h c li uọ ệ
- Đ c l i VAS 01 – Chu n m c chung và VAS21-Trìnhọ ạ ẩ ự
bày báo cáo tài chính.
- Đ c tr c n i dung các chu n m c k toán qu c t cóọ ướ ộ ẩ ự ế ố ế
liên quan đ n ho t đ ng c a NHTMế ạ ộ ủ
- Ôn l i v đ i t ng c a h ch toán k toán, các nguyênạ ề ố ượ ủ ạ ế
t c k toán c b n và các báo cáo tài chính k toán cắ ế ơ ả ế ơ
b n (đã nghiên c u trong môn h c K toán tài chính).ả ứ ọ ế
- Liên h các v n đ trên v i lĩnh v c tài chính ngânệ ấ ề ớ ự
hàng.
T n/cự- H th ng tài kho n k toán áp d ng cho cácệ ố ả ế ụ
NHTM.
- Ch ng t k toán ngân hàng. Chu trongứ ừ ế !
ch ng t điên t s dung trong hoat đôngư ư% ! ư# ư# ! ! !
thanh toan cua NHNN & cac TCTD #
- H th ng tài kho n KTNH theo QĐ 479; các quy t đ nhệ ố ả ế ị
s a đ i QĐ 479ử ổ
- Hê thông tai khoan khach hang & tai khoan sô cai cua cac! % # % % # # #
Ngân hang th ng mai khi triên khai d an hiên đai hoa% ươ ! # ư! ! !
NH
-Quy t đ nh s 196 – TTg ngày 1/4/1997 c a Th t ngế ị ố ủ ủ ướ
Chính ph v vi c s d ng các d li u thông tin trên v tủ ề ệ ử ụ ữ ệ ậ
mang tin đ làm ch ng t k toán và thanh toán.ể ứ ừ ế
- Quy t đ nh s 308-QĐ/NH2 ngày 16/9/1997 c a Th ngế ị ố ủ ố
đ c Ngân hàng Nhà n cố ướ
- 376/2003/QĐ-NHNN vê bao quan ch ng t điên t% # # ư ư% ! ư#
- Quy t đ nh s 1913/2005/QĐ-ế ị ố NHNN (30/12/ 2005) Về
vi c ban hành Ch đ ệ ế ộ l u trư ữ tài li u k toán trongệ ế
ngành Ngân hàng
-Ngh đ nh s 57/2006/NĐ-CP ngày 09/06/2006 do Chínhị ị ố
SV đ c Ch ng 1 –ọ ươ
T ng quan v kổ ề ế
toán ngân hàng trong
Giáo trình KTNH và
h th ng tài kho nệ ố ả
KTNH theo QĐ 479;
các quy t đ nh s aế ị ử
đ i QĐ 479ổ
5

