intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề kiểm tra 1 tiết HK2 môn Tin học 7 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Hoàng Văn Thụ

Chia sẻ: Vương Nguyên | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:4

245
lượt xem
13
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Xin giới thiệu tới các bạn Đề kiểm tra 1 tiết HK2 môn Tin học 7 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Hoàng Văn Thụ. Đề thi bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm và tự luận có kèm đáp án. Hi vọng tài liệu là nguồn thông tin hữu ích cho quá trình học tập và nghiên cứu của các bạn.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề kiểm tra 1 tiết HK2 môn Tin học 7 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Hoàng Văn Thụ

Tuần : 28<br /> Tiết : 35<br /> <br /> Ngày soạn: ------------------Ngày dạy: -------------------------------------<br /> <br /> KIỂM TRA 1 TIẾT<br /> I.MỤC TIÊU<br /> 1. Kiến thức<br /> - Biết vận dụng kiến tthức đã học trong các bài 5,6,7 7 và 8 để làm bài kiểm tra<br /> - Qua bài kiểm tra biết được kiến thức học sinh nắm được<br /> 2. Kỹ năng.<br /> - Rèn kĩ năng thao tác với chuột để điều chỉnh độ rộng cột, độ cao hàng<br /> - Có kĩ năng chèn thêm hoặc xoá cột, hàng.<br /> - Rèn luyện thao tác định dạng trang tính với kiến thức đã học ở Microsoft Word vận<br /> dụng vào bảng tính Excel.<br /> - Trình bày được trang in theo ý muốn hay theo yêu cầu.<br /> - Rèn kỹ năng sắp xếp dữ liệu<br /> - Từ việc sắp xếp dữ liệu, học sinh có thể so sánh dữ liệu trong cùng một bảng tính.<br /> 3. Thái độ<br /> - Nghiêm túc làm bài<br /> II. PHƯƠNG PHÁP<br /> - Kiểm tra viết, trắc nghiệm<br /> III.CHUẨN BỊ<br /> 1. Giáo viên:<br /> Bài kiểm tra….<br /> 2. Học sinh<br /> Đồ dùng học tập, giấy nháp….<br /> IV. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA<br /> Mức độ<br /> Chủ đề<br /> Bài 5<br /> Thao tác với<br /> bảng tính<br /> <br /> Bài 6<br /> Định dạng<br /> trang tính<br /> <br /> NB<br /> TN<br /> Chỉ ra được<br /> thao tác chèm<br /> thêm cột hoặc<br /> hàng<br /> <br /> Số câu: 1<br /> ( Câu 1)<br /> Sổ điểm: 0,5<br /> Tỉ lệ: 5%<br /> Nhận biết<br /> được thao tác<br /> sử dụng nút<br /> lệnh để tô viền<br /> cho các ô tính<br /> <br /> Số câu: 1<br /> ( Câu 3)<br /> Sổ điểm: 0,5<br /> Tỉ lệ: 5%<br /> Bài 7<br /> Trình bày in<br /> và trang tính<br /> <br /> TL<br /> <br /> TH<br /> TN<br /> Hiểu được<br /> nguyên tắc khi<br /> di chuyển nội<br /> dung các ô có<br /> chứa công thức<br /> đều không thay<br /> đổi<br /> Số câu: 1<br /> ( Câu 2)<br /> Sổ điểm: 0,5<br /> Tỉ lệ: 5%<br /> Hiểu được các<br /> nhóm lệnh dùng<br /> để căn lề trong<br /> ô tính<br /> <br /> Số câu: 1<br /> ( Câu 4)<br /> Sổ điểm: 0,5<br /> Tỉ lệ: 5%<br /> Hiểu được thao<br /> tác đặt lề và<br /> hướng giấy in<br /> nằm trong các<br /> dải lệnh nào<br /> <br /> VDT<br /> TL<br /> <br /> TN<br /> <br /> TL<br /> <br /> VDC<br /> TN TL<br /> <br /> Tổng<br /> <br /> Số câu: 2<br /> Sổ điểm: 1<br /> Tỉ lệ: 10%<br /> Giải thích<br /> được các<br /> lệnh dùng để<br /> tăng hay<br /> giảm chữ số<br /> thập phân<br /> của dữ liệu<br /> số<br /> Số câu: 1<br /> ( Câu 5)<br /> Sổ điểm: 0,5<br /> Tỉ lệ: 5%<br /> <br /> Trình bày<br /> được các<br /> bước tô màu<br /> nền, thay đổi<br /> phông chữ<br /> cho trang<br /> tính<br /> Số câu: 2<br /> ( Câu 9,10)<br /> Sổ điểm: 3<br /> Tỉ lệ: 30%<br /> Trình bày<br /> các bước<br /> thay đổi lề<br /> trang in<br /> <br /> Số câu: 5<br /> Sổ điểm: 4,5<br /> Tỉ lệ: 45%<br /> <br /> Số câu: 1<br /> ( Câu 6)<br /> Sổ điểm: 0,5<br /> Tỉ lệ: 5%<br /> Hiểu được cách<br /> sắp xếp dữ liệu<br /> theo thứ tự tăng<br /> hoặc giảm dần<br /> <br /> Số câu: 2<br /> Sổ điểm: 2<br /> Tỉ lệ: 20%<br /> <br /> Giải thích<br /> được sắp xếp<br /> dữ liệu là gì?<br /> <br /> Trình bày<br /> các bước<br /> sắp xếp dữ<br /> liệu<br /> <br /> Số câu: 1<br /> ( Câu 8)<br /> Sổ điểm: 0,5<br /> Tỉ lệ: 5%<br /> Số câu: 2<br /> <br /> Số câu: 1<br /> ( Câu 11)<br /> Sổ điểm: 1,5<br /> Tỉ lệ: 15%<br /> Số câu: 4<br /> <br /> Số câu: 3<br /> <br /> Số câu: 2<br /> <br /> Số câu: 1<br /> ( Câu 7)<br /> Sổ điểm: 0,5<br /> Tỉ lệ: 5%<br /> Số câu: 4<br /> <br /> Sổ điểm: 1<br /> Tỉ lệ: 10%<br /> <br /> Sổ điểm: 2<br /> Tỉ lệ: 20%<br /> <br /> Sổ điểm: 1<br /> Tỉ lệ: 10%<br /> <br /> Sổ điểm: 6<br /> Tỉ lệ: 60%<br /> <br /> Sổ điểm: 10<br /> Tỉ lệ: 100%<br /> <br /> Bài 8<br /> Sắp xếp và<br /> lọc dữ liệu<br /> <br /> Tổng<br /> <br /> Số câu: 1<br /> ( Câu 11)<br /> Sổ điểm: 1,5<br /> Tỉ lệ: 15%<br /> <br /> * KẾT QUẢ:<br /> Xếp loại<br /> Giỏi<br /> Khá<br /> Trung bình<br /> Yếu - Kém<br /> <br /> V. HOẠT ĐỘNG DẠY – HỌC<br /> 1. Ổn định lớp<br /> - Kiểm tra sĩ số<br /> 2. Kiểm tra<br /> - Phát bài kiểm tra cho HS<br /> <br /> Số lượng<br /> <br /> Sổ điểm: 2,5<br /> Tỉ lệ: 25%<br /> Số câu: 11<br /> <br /> PHÒNG GD & ĐT M'ĐRẮK<br /> Trường<br /> THCS HOÀNG VĂN THỤ<br /> <br /> ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT NĂM HỌC<br /> 2017-2018<br /> Môn: TIN HỌC - LỚP: 7<br /> Thời gian làm bài: 45 phút<br /> Họ và tên: .............................................. Lớp: ........................<br /> Điểm<br /> <br /> Lời phê của giáo viên<br /> <br /> Đề bài<br /> <br /> I. Trắc Nghiệm (4đ)<br /> (Khoanh tròn vào phương án trả lời đúng)<br /> Câu 1: Để chèn thêm hàng trong trang tính, ta chọn hàng sau đó nháy vào lệnh?<br /> A/ Insert\ Chart.<br /> B/ Insert\ Worksheet.<br /> C/ Insert\ Columns.<br /> D/ Insert\ Rows.<br /> Câu 2: Khi di chuyển nội dung các ô có công thức chứa địa chỉ bằng các lệnh Cut và Paste,<br /> các địa chỉ trong công thức?<br /> A/ Không thay đổi<br /> B/ Thay đổi<br /> C/ Dữ liệu thay đổi các ô giữ nguyên<br /> D/ Tất cả đều sai<br /> Câu 3: Để kẻ đường biên cho các ô tính, ta sử dụng nút lệnh nào sau đây?<br /> A/ Font Color<br /> B/ Fill Color<br /> C/ Borders<br /> D/ Đáp án khác.<br /> Câu 4: Để thực hiện căn lề trong ô tính ta sử dụng nhóm lệnh nào?<br /> A/ Font<br /> B/ Alignment<br /> C/ Number<br /> D/ Paragraph<br /> Câu 5: Để tăng một chữ số thập phân trong ô tính ta sử dụng nút lệnh nào sau đây?<br /> A/ Decrease Decimal<br /> B/ Increase Decimal<br /> C/ Percent Style<br /> D/ Comma Style<br /> Câu 6: Thao tác đặt lề và hướng giấy in có trong nhóm lệnh nào của dải lệnh Page Layout?<br /> A/ Page Setup<br /> B/ Workbook Views<br /> C/ Insert<br /> D/ Paragraph<br /> Câu 7: Các lệnh<br /> ,<br /> có tác dụng?<br /> A/ Sắp xếp theo dữ liệu tăng dần<br /> B/ Sắp xếp theo dữ liệu giảm dần<br /> C/ Cả A và B đều đúng<br /> D/ Chỉ A đúng B sai<br /> Câu 8: Điền vào chỗ trống trong câu sau?<br /> Sắp xếp dữ liệu là hoán đổi vị trí các................của bảng dữ liệu để giá trị dữ liệu<br /> trong một hay nhiều cột được sắp xếp theo thứ tự tăng dần hay giảm dần.<br /> A/ Cột<br /> B/ Ô<br /> C/ Hàng<br /> D/ Cả A và B<br /> II. Tự Luận (6đ)<br /> Câu 9: Trình bày các bước tô màu nền cho trang tính? (1,5đ)<br /> Câu 10: Trình bày các bước thay đổi phông chữ? (1,5đ)<br /> Câu 11: Trình bày các bước thay đổi lề trang in? (1,5đ)<br /> Câu 12: Trình bày các bước sắp xếp dữ liệu? (1,5đ)<br /> <br /> Đáp án và thang điểm<br /> I. Trắc nghiệm: (4đ)<br /> Mỗi câu đúng được 0,5 điểm<br /> Câu 1<br /> Câu 2<br /> Câu 3<br /> Câu 4<br /> Câu 5<br /> Câu 6<br /> Câu 7<br /> D<br /> A<br /> C<br /> B<br /> B<br /> A<br /> C<br /> II. Tự luận (6đ)<br /> Câu 9: Trình bày các bước tô màu nền cho trang tính?<br /> Các bước tô màu nền:<br /> B1: Chọn ô hoặc các ô cần tô màu nền.<br /> B2: Nháy vào nút mũi tên bên phải nút<br /> Fill color để chọn màu nền.<br /> B3: Nháy chọn màu nền<br /> Câu 10: Trình bày các bước thay đổi phông chữ?<br /> B1: Chọn ô (hoặc các ô) cần định dạng.<br /> B2: Nháy mũi tên ở ô Font.<br /> B3: Chọn Font chữ thích hợp<br /> Câu 11: Trình bày các bước thay đổi lề trang in?<br /> B1: Chọn File  Page Setup. Xuất hiện hộp thoại Page Setup<br /> B2: Chọn thẻ Margins<br /> B3: Thay đổi thông số trong các ô: Top, Bottom, Right, Left để thiết đặt lề.<br /> Câu 12: Trình bày các bước sắp xếp dữ liệu?<br /> B1: Nháy chuột chọn một ô trong cột cần sắp xếp dữ liệu<br /> B2: Mở bảng chọn Sort & Fiter của dải lệnh Data.<br /> Nháy nút<br /> <br /> hay<br /> <br /> Câu 8<br /> C<br /> (1,5đ)<br /> (0,5đ)<br /> (0,5đ)<br /> (0,5đ)<br /> (1,5đ)<br /> (0,5đ)<br /> (0,5đ)<br /> (0,5đ)<br /> (1,5đ)<br /> (0,5đ)<br /> (0,5đ)<br /> (0,5đ)<br /> (1,5đ)<br /> (0,5đ)<br /> (1đ)<br /> <br /> trên thanh công cụ để sắp xếp theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.<br /> <br /> VI. BỔ SUNG VÀ RÚT KINH NGHIỆM<br /> .................................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................................<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
20=>2