intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề kiểm tra 1 tiết môn Giải tích 11 năm 2014 – THPT DTNT Tỉnh

Chia sẻ: Lê Thanh Hải | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:12

24
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Mời các bạn tham khảo Đề kiểm tra 1 tiết môn Giải tích 11 năm 2014 – THPT DTNT Tỉnh sau đây để biết được cấu trúc đề thi cũng như những dạng bài chính được đưa ra trong đề thi. Từ đó , giúp các bạn có kế hoạch học tập và ôn thi hiệu quả.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề kiểm tra 1 tiết môn Giải tích 11 năm 2014 – THPT DTNT Tỉnh

BIÊN SOẠN ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG GIỚI HẠN (Tiết 63) NĂM HỌC 2013 – 2014<br /> Môn: TOÁN – Lớp: 11 (Theo chương trình chuẩn)<br /> Thời gian làm bài: 45 phút<br /> MA TRẬN NHẬN THỨC<br /> Trọng số (Mức độ <br /> Tầm quan trọng<br /> (Mức cơ bản trọng tâm <br /> nhận thức của <br /> của KTKN)<br /> Chuẩn KTKN) <br /> <br /> Chủ đề hoặc mạch<br /> kiến thức, kĩ năng<br /> <br /> Tổng điểm<br /> <br /> I. Giới hạn dãy số <br /> <br /> 20 <br /> <br /> 2 <br /> <br /> 60 <br /> <br /> II. Giới hạn hàm số <br /> <br /> 40 <br /> <br /> 3 <br /> <br /> 120  <br /> <br /> III. Hàm số liên tục <br /> <br /> 40 <br /> <br /> 3 <br /> <br /> 120 <br /> <br /> 100%<br /> <br /> 300<br /> <br /> A TRẬN ĐỀ<br /> <br /> Chủ đề hoặc mạch kiến thức, kĩ<br /> năng<br /> 1. Tìm giới hạn của dãy số <br /> I.<br /> Giới<br /> hạn<br /> dãy<br /> số<br /> 2. Giới hạn của hàm số theo <br /> II.<br /> Giới quy tắc thương <br /> hạn<br /> hàm 2. Giới hạn của hàm số (dạng <br /> số<br /> 0/0 ) đối với hàm số vô tỉ <br /> <br /> Mức độ nhận thức – Hình thức câu hỏi<br /> 1<br /> 2<br /> 3<br /> 4<br /> TL<br /> TL<br /> TL<br /> TL<br /> Câu 1a  Câu 1d <br />  <br />  <br />       1.0 <br /> <br />  <br /> <br /> Hàm<br /> số<br /> liên<br /> tục<br /> <br /> 2.0 <br /> <br />       1.0 <br /> <br /> Câu 1b    <br /> <br />  <br /> <br />  <br /> <br />  <br /> <br /> 1 <br />  1.0 <br /> <br />   <br /> <br />  <br /> <br /> Câu 1d    <br />    1.0 <br /> <br />  <br /> <br />   Câu 1c  1 <br />  <br />           1.0 <br />          1.0 <br />  <br />  <br /> 1 <br />               <br /> 1.0 <br />  <br />  <br /> 1 <br /> 1.0 <br /> <br /> Câu 1e <br /> 1.0 <br /> <br /> 1. Xét tính liên tục của hàm số <br /> tại một điểm <br /> 2. Phương trình vô nghiệm hay <br /> có nghiệm trên (a;b) <br /> <br />  <br /> <br />  <br /> <br />  <br /> <br />  <br /> <br /> 1 <br /> <br /> 4 <br />           <br /> 1.0<br />  <br /> <br />  <br /> <br /> 2 <br /> <br />              1.0              <br /> <br /> 3.Giới hạn của hàm số theo <br /> quy tắc f(x).g(x) <br /> 4. Giới hạn của hàm số (dạng <br /> 0/0 ) đối với hàm số hữu tỉ <br /> <br /> Tổng điểm<br /> /10<br /> <br /> 1 <br /> <br /> Câu 2 <br /> <br /> 1 <br /> 4.0<br /> <br />   1 <br /> 3.0 <br />   Câu 3 <br /> 1 <br /> 1.0 <br /> 2 <br /> 8 <br /> 3.0<br /> <br />          2.0<br /> <br /> 3.0 <br /> 1.0 <br /> 10.0<br /> <br /> BẢNG MÔ TẢ NỘI DUNG<br /> Câu 1  a)  Tính giới hạn của dãy số <br /> b) Tính giới hạn một bên của hàm số theo quy tắc f(x).g(x)<br /> 0<br /> c) Tính giới hạn dạng   ( Đối với hàm số vô  tỉ) <br /> 0<br /> d) Tính giới hàn hàm số theo quy tắc f(x).g(x) ( trong đó lim f ( x)  ; lim g ( x)  0<br /> x <br /> <br /> x <br /> <br /> 0<br /> e) Tính giới hạn dạng   ( Đối với hàm số hữu  tỉ) <br /> 0<br /> f) Tính giới hạn của dãy số <br /> Câu 2. Tìm m để hàm số liên tục tại một điểm <br /> Câu 3. Chứng minh phương trình vô nghiệm hay có nghiệm trên tập xác định của nó <br /> ___________________________________________________<br /> <br /> Đề 1:<br /> Câu1: (6 điểm) Tìm các giới hạn sau: <br /> a)  nlim<br /> <br /> <br /> 2 n  1<br />            <br /> n<br /> <br />      b)  lim<br /> <br /> <br /> x<br />     <br /> x4<br /> <br />     e)  lim<br /> x 1<br /> <br /> 2x 1  x<br /> 3<br /> 2<br />         f)  lim (3n  5n  7)  <br /> n <br /> x 1<br /> <br /> x 4<br /> <br />     c) <br /> <br /> x  1  x2  3x  2<br /> lim<br />   <br /> x1<br /> x2  1<br /> 3<br /> 2<br /> d)  xlim ( x  3x  2)  <br /> <br /> <br /> Câu 2:(3,0 điểm) Xét tính liên tục của hàm số sau tại  x0  2  <br />  x2  3x  2<br /> <br /> f (x)  <br /> x2<br /> 3<br /> <br /> <br /> kh i x   2<br /> <br /> .   <br /> <br /> kh i x =  2<br /> <br /> Câu 3: (1,0 điểm)<br /> Cho ví dụ về hàm số y=f(x) thỏa mãn f(a).f(b) 
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2