intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề kiểm tra 1 tiết môn Giải tích lớp 12 chương 2 - THPT Xuân Hòa - Mã đề 357

Chia sẻ: Kiều Vi | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:3

28
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Các bạn tham khảo Đề kiểm tra 1 tiết môn Giải tích lớp 12 chương 2 - THPT Xuân Hòa - Mã đề 357 sau đây để biết được cấu trúc đề thi cũng như những nội dung chính được đề cập trong đề kiểm tra để từ đó có kế hoạch học tập và ôn thi một cách hiệu quả hơn.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề kiểm tra 1 tiết môn Giải tích lớp 12 chương 2 - THPT Xuân Hòa - Mã đề 357

  1. TRƯỜNG THPT XUÂN HÒA ĐỀ THI KIỂM TRA ĐẠI SỐ LỚP 12 TỔ: TOÁN­TIN­CÔNG NGHỆ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2 Thời gian làm bài: 45 phút;  (25 câu trắc nghiệm) Lớp:.................................................   Mã đề thi  357 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:.....................................................................  ́ ̀ ́ ̀ ̣ ư hinh ve d Câu 1: Ham sô nao co đô thi nh ̀ ̀ ̃ ưới đây? x 2 1� 1 B.  y = � x A.  y 3 x � �. C.  y 2 D.  y �3 � 2 Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số  y = 2 x 2 + 2 x +1 . (2 x + 2) ln ( x 2 + 2 x + 2 ) . 2 + 2 x +1 A.  y ' = 2 x B.  y ' = 2 x 2 + 2 x +1 (2 x + 2). C.  y ' = 2 x D.  y ' = 22 x + 2. 2 + 2 x +1 (2 x + 2) ln 2. Câu 3: Số nghiệm của phương trình  ln 3 x − 3ln 2 x − 4 ln x + 12 = 0. A.  1. B.  2. C.  0. D.  3. Câu 4: Tìm nghiệm của bất phương trình  32.4 x − 18.2 x + 1 < 0. 1 1 A.  < x < B.  −4 < x < −1. C.  1 < x < 4. D.  2 < x < 16. 16 2 Câu 5: Tìm tập nghiệm của bất phương trình  log2 ( 3x − 2) > log2 ( 6 − 5x ) . � 6� �1 � A.  ( 1; + ) . B.  � 1; � . C.  ( −3;1) . D.  � ;3� . � 5� �2 � Câu 6: Cho  a > 0, a 1, x > 0, y > 0.  Tìm khẳng định sai: 1 1 x loga x A.  log1 x = − loga x. B.  loga n x = loga x. C.  loga = − loga y. D.  loga = . a n y y loga y 7 +1 a .a 2− 7 Câu 7: Rút gọn biểu thức  M = (a > 0). (a ) 2 +2 2 −2 A.  M = a. B.  M = a3. C.  M = a5. D.  M = a4 . Câu 8: Tìm tập nghiệm của  phương trình  6 x + 8 = 2 x   +  1 + 4.3x. A.  { 2;log3 2} . B.  { 1;log3 4} . C.  { 2;1} . D.  { 2;log2 3} . Câu 9: Đồ thị của hàm số  luôn đi qua điểm  có tọa độ. y = ax M     A.  M (1; a). B.  M (a;1). C.  M (1;1) D.  M (1;0)                                                Trang 1/3 ­ Mã đề thi 357
  2. Câu 10: Tìm nghiệm của phương trình  log 3 x = 3. A.  x = 27. B.  x = 3. C.  x = 1. D.  x = 9. 1 2 Câu 11: Tìm tập nghiệm của phương trình  + = 1. 4 − lgx 2 + lgx �1 � A.  φ. B.  { 10;100} . C.  � ;10�. D.  { 1;20} . � 10 Câu 12: Tìm tập nghiệm của bất phương trình:  9x − 3x − 6 < 0. A.  ( −2; 3) . B.  ( 1; + ) . C.  ( −1;1) . D.  ( − ;1) . x2 Câu 13: Tìm giá trị nhỏ nhất  m  và giá trị lớn nhất  M  của hàm số  y =  trên  [ −1;1] . ex 4 4 1 1 A.  m = 0,M = . B.  m = 1,M = . C.  m = − ,M = . D.  m = 0,M = e. e2 e2 e e Câu 14: Tìm tập xác định của hàm số  y = log8 ( − x + 3x − 2 ) . 2 x 1 x 2 Câu 15: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào có tiệm cận đứng là đường thẳng  x = 1? A.  y = 2x . B.  y = log 2 x. C.  y = log 2 ( x − 1) . D.  y = 2x −1. Câu 16: Cho  a > 0, a 1.  Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A.  log1 x = − loga x. B.  loga f ( x ) = b � f ( x ) = a . b a C.  loga x = − log1 y � x = y. D.  loga x = log1 y � x = y. a a 1 Câu 17: Đạo hàm của hàm số  y = ( x 3 + x + 1) ? 3 2 4 A.  1 3 1 3 ( ) ( ) ( ) ( ) − y' = x + x + 1 3 3x 2 + 1 . y ' = x + x + 1 3 3x 2 + 1 . 3 B.  3 2 1 C.  y ' = ( x 3 + x + 1) 3 . 1 D.  y ' = ( 3x 2 + 1) 3 . − 3 Câu 18: Tìm nghiệm của ph¬ng tr×nh: 2x + 2x −1 + 2x −2 = 3x − 3x −1 + 3x − 2. A.  x = 5. B.  x = 4. C.  x = 2. D.  x = 3. Câu 19: Tìm tập nghiệm của phương trình  log 2 x − 3.log 2 x + 2 = 0. 2 � 1� � 1� A.  { 2;4} . B.  { 2;1} . C.  � 2; �. D.  �4; �. �2 �2 Câu 20: Tìm tập nghiệm của bất phương trình  2 x > 3x. A.  ( 1; + ) . B.  ( − ;0) . C.  ( 0; 1) . D.  ( −1;1) . Câu 21: Tìm tập nghiệm của phương trình  log 3 ( x − x − 5 ) = log 3 ( 2 x + 5 ) . 2 A.  { −2;5} . B.  { 2;5} . C.  { 7; −4} . D.  { −3;5} . Câu 22: Số nghiệm của phương trình  lnx + ln ( 3x − 2) = 0. A.  0. B.  3. C.  1. D.  2. Câu 23: Tìm tập nghiệm của phương trình  x 2 .2 x + 4 x + 8  =  4 x 2 + x.2 x + 2 x   +  1. A.  { −2;1} . B.  { −1;2} . C.  { −1; −2} . D.  { −1;1} . Câu 24: Cho  a > 0, a 1.  Tìm khẳng định đúng:                                                Trang 2/3 ­ Mã đề thi 357
  3. A.  loga x > loga y � x > y. B.  loga x > loga y � x < y, ( a > 1) . C.  loga x �۳ y, ( 0 < a < 1) . (0
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2