intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề kiểm tra 1 tiết môn Giải tích lớp 12 chương 2 - THPT Xuân Hòa - Mã đề 570

Chia sẻ: Kiều Vi | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:3

43
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Với Đề kiểm tra 1 tiết môn Giải tích lớp 12 chương 2 - THPT Xuân Hòa - Mã đề 570 dưới đây sẽ giúp các bạn học sinh ôn tập củng cố lại kiến thức và kỹ năng giải bài tập để chuẩn bị cho kỳ kiểm tra sắp tới đạt được kết quả mong muốn.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề kiểm tra 1 tiết môn Giải tích lớp 12 chương 2 - THPT Xuân Hòa - Mã đề 570

  1. TRƯỜNG THPT XUÂN HÒA ĐỀ THI KIỂM TRA ĐẠI SỐ LỚP 12 TỔ: TOÁN­TIN­CÔNG NGHỆ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2 Thời gian làm bài: 45 phút;  (25 câu trắc nghiệm) Lớp:.................................................   Mã đề thi  570 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:.....................................................................  ́ ̀ ́ ̀ ̣ ư hinh ve d Câu 1: Ham sô nao co đô thi nh ̀ ̀ ̃ ưới đây? x 2 1� 1 B.  y = � x A.  y 2 � �. C.  y D.  y 3x �3 � 2 Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số  y = 2 x 2 + 2 x +1 . A.  y ' = 2 x 2 + 2 x +1 (2 x + 2). B.  y ' = 22 x + 2. (2 x + 2) ln ( x 2 + 2 x + 2 ) . 2 + 2 x +1 C.  y ' = 2 x D.  y ' = 2 x 2 + 2 x +1 (2 x + 2) ln 2. Câu 3: Số nghiệm của phương trình  ln 3 x − 3ln 2 x − 4 ln x + 12 = 0. A.  1. B.  0. C.  2. D.  3. Câu 4: Cho  a > 0, a 1, x > 0, y > 0.  Tìm khẳng định sai: 1 x loga x 1 A.  loga n x = loga x. B.  loga = . C.  loga = − loga y. D.  log1 x = − loga x. n y loga y y a Câu 5: Cho  a > 0, a 1.  Tìm khẳng định đúng: A.  loga x �۳ y, ( 0 < a < 1) . C.  loga x > loga y � x > y. D.  loga x > loga y � x < y, ( a > 1) . Câu 6: Tìm tập nghiệm của phương trình  x 2 .2 x + 4 x + 8  =  4 x 2 + x.2 x + 2 x   +  1. A.  { −1;1} . B.  { −1; −2} . C.  { −1;2} . D.  { −2;1} . Câu 7: Tìm tập xác định của hàm số  y = log8 ( − x + 3x − 2 ) . 2 x 1 x 2 (0 0). (a ) 2 +2 2 −2 A.  M = a3. B.  M = a. C.  M = a5. D.  M = a4 .                                                Trang 1/3 ­ Mã đề thi 570
  2. Câu 10: Tìm nghiệm của phương trình  log 3 x = 3. A.  x = 3. B.  x = 1. C.  x = 27. D.  x = 9. x2 Câu 11: Tìm giá trị nhỏ nhất  m  và giá trị lớn nhất  M  của hàm số  y =  trên  [ −1;1] . ex 4 4 1 1 A.  m = 0,M = . B.  m = 1,M = . C.  m = − ,M = . D.  m = 0,M = e. e2 e2 e e Câu 12: Tìm tập nghiệm của phương trình  log 3 ( x − x − 5 ) = log 3 ( 2 x + 5 ) . 2 A.  { 2;5} . B.  { 7; −4} . C.  { −3;5} . D.  { −2;5} . Câu 13: Số nghiệm của phương trình  lnx + ln ( 3x − 2) = 0. A.  0. B.  3. C.  2. D.  1. Câu 14: Đồ thị của hàm số  luôn đi qua điểm  có tọa độ. y = ax M     A.  M (1;1) B.  M (1;0) C.  M (1; a). D.  M (a;1). Câu 15: Cho  a > 0, a 1.  Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A.  loga x = log1 y � x = y. B.  loga f ( x ) = b � f ( x ) = a . b a C.  loga x = − log1 y � x = y. D.  log1 x = − loga x. a a Câu 16: Tìm tập nghiệm của bất phương trình  log2 ( 3x − 2) > log2 ( 6 − 5x ) . � 6� �1 � A.  � 1; �. B.  ( −3;1) . C.  ( 1; + ) . D.  � ;3� . � 5� �2 � Câu 17: Tìm tập nghiệm của  phương trình  6 x + 8 = 2 x   +  1 + 4.3x. A.  { 2;1} . B.  { 2;log2 3} . C.  { 1;log3 4} . D.  { 2;log3 2} . 1 Câu 18: Đạo hàm của hàm số  y = ( x 3 + x + 1) 3 ? 1 3 4 B.  ( x + x + 1) 3 ( 3 x 2 + 1) . 1 A.  y' = y = ( 3 x + 1) . ' 2 3 3 2 2 1 1 3 C.  y ' = ( x 3 + x + 1) 3 . ( ) ( ) − − x + x + D.  y ' = 1 3 3x 2 + 1 . 3 3 1 2 Câu 19: Tìm tập nghiệm của phương trình  + = 1. 4 − lgx 2 + lgx �1 � A.  { 1;20} . B.  { 10;100} . C.  � ;10�. D.  φ. �10 Câu 20: Tìm tập nghiệm của phương trình  log 2 x − 3.log 2 x + 2 = 0. 2 � 1� � 1� A.  � 2; � . B.  { 2;4} . C.  � 4; �. D.  { 2;1} . �2 �2 Câu 21: Tìm tập nghiệm của bất phương trình:  9x − 3x − 6 < 0. A.  ( − ;1) . B.  ( −1;1) . C.  ( 1; + ) . D.  ( −2; 3) . Câu 22: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào có tiệm cận đứng là đường thẳng  x = 1? A.  y = 2x . B.  y = log 2 ( x − 1) . C.  y = 2x −1. D.  y = log 2 x. Câu 23: Tìm nghiệm của bất phương trình  32.4 x − 18.2 x + 1 < 0. 1 1 A.  < x < B.  1 < x < 4. C.  −4 < x < −1. D.  2 < x < 16. 16 2 Câu 24: Tìm tập nghiệm của bất phương trình  2 x > 3x.                                                Trang 2/3 ­ Mã đề thi 570
  3. A.  ( − ;0) . B.  ( 1; + ) . C.  ( 0; 1) . D.  ( −1;1) . Câu 25: Tìm nghiệm của ph¬ng tr×nh: 2x + 2x −1 + 2x −2 = 3x − 3x −1 + 3x − 2. A.  x = 3. B.  x = 2. C.  x = 5. D.  x = 4. ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­ HẾT ­­­­­­­­­­                                                Trang 3/3 ­ Mã đề thi 570
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2