
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2
NĂM HỌC 2020 - 2021
Môn: Toán 10 - Khối 10
Thờigianlàmbài:90phút
Đề số 11
Câu1.Chohaisốthực
,
a b
tùyý.Mệnhđềnàosauđâylàđúng?
A.
a b a b
. B.
a b a b
.
C.
a b a b
. D.
a b a b
.
Câu2.Bấtđẳngthứcnàosauđâyđúngvớimọisốthực
x
?
A.
x x
. B.
x x
. C. 2
2
x x
. D.
x x
.
Câu3.Nếu
,
a b
lànhữngsốthựcvà
a b
thìbấtđẳngthứcnàosauđâyluônđúng?
A.
2 2
a b
. B.
1 1
a b
với
0
ab
.
C.
b a b
. D.
a b
.
Câu4.Giátrịnhỏnhấtcủahàmsố
3
( ) 2f x x
x
với
0
x
là
A.
4 3
. B.
6
. C.
2 3
. D.
2 6
.
Câu5.Giátrịnhỏnhấtcủahàmsố
2
( )
2 1
x
f x
x
với
1
x
là
A.
2
. B.
5
2
. C.
2 2
. D.3.
Câu6:Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình > là
A.[2006;+) B.(–;2006) C. D.{2006}
Câu7.x=–2lànghiệmcủabấtphươngtrìnhnàosauđây?
A. <0 B.(x–1)(x+2)>0 C. <2 D. <x
Câu8:Bấtphươngtrìnhnàosauđâytươngđươngvớibấtphươngtrìnhx+5>0?
A.x2(x+5)>0 B.(x–1)2(x+5)>0
C. (x+5)>0 D. (x–5)>0
Câu9.Nhịthứcf(x)=2x–3dươngkhivàchỉkhixthuộc
2006
x2006
x
1
1
x x
x x
x
3
x
5
x
5
x

A. B.
C. D.
Câu10.Chotamgiác
ABC
,biết
24, 13, 15.
a b c
Tínhgóc
A
?
A. 0
33 34'.
B. 0
117 49'.
C. 0
28 37'.
D. 0
58 24'.
Câu11.Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythìnhịthứcbậcnhất
2
2 1
x
f x
x
khôngâm?
A. 1
;2
2
S
. B.
1
; 2;
2
S
.
C.
1
; 2;
2
S
. D. 1
;2
2
S
.
Câu12.ChotamgiácABCthoảmãn: 2 2 2
3
b c a bc
.Khiđó:
A.
0
30 .
A B.
0
45 .
A C.
0
60 .
A D.
0
75
A.
Câu13.TamgiácABCcó
16,8
a
;
0
56 13'
B;
0
71
C.Cạnhcbằngbaonhiêu?
A.
29,9.
B.
14,1.
C.
17,5.
D.
19,9.
Câu14.Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình làphầnmặtphẳngchứa
điểmnào?
A. . B. . C. . D. .
Câu15.Chobấtphươngtrình:
6 2 3
mx x m
.Tậpnàosauđâylàphầnbùcủatậpnghiệmcủa
bấtphươngtrìnhtrênvới
2
m
:
A.
3;S
. B.
3;S
. C.
;3
S . D.
;3
S
Câu16.Tậpnghiệmcủahệbấtphươngtrình
2 1 5
7 3
4 3 0
x x
x x
x
là:
A.
4 7
; .
3 4
B.
4 4
; .
3 3
C.
7
; .
4
D. 4;
3
.
Câu 17. Tam giác ABC có
21, 17, 10
abc
. Diện tích của tam giác ABC bằng:
A.
16
ABC
S
. B.
48
ABC
S
. C.
24
ABC
S
. D.
84
ABC
S
.
Câu 18. Tam giác ABC có
3, 6, 60
AB AC BAC
. Tính độ dài đường cao
a
h
của tam giác.
A.
3 3
a
h
. B.
3
a
h
. C.
3
a
h
. D.
3
2
a
h
.
3;
2
3
;
2
3
;
2
3;
2
3 2 3 4 1 3
x y x y
3;0
3;1
1;1
0;0

Câu19.Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểhệbấtphươngtrình
3 0
1
x
m x
vônghiệm.
A.
4
m. B.
4
m. C.
4
m. D.
4
m.
Câu20.Cácgiátrị
m
đểtamthức 2
( ) ( 2) 8 1
f x x m x m
đổidấu2lầnlà
A.
0
m
hoặc
28
m
. B.
0
m
hoặc
28
m
.C.
0 28
m
. D.
0
m
.
Câu21Tậpxácđịnhcủahàmsố 2
( ) 2 7 15
f x x x
là
A.
3
; 5;
2
. B.
3
; 5;
2
.
C.
3
; 5;
2
. D.
3
; 5;
2
.
Câu22.Dấucủatamthứcbậc2: 2
( ) 5 6
f x x x
đượcxácđịnhnhưsau
A.
0
f x
với
2 3
x
và
0
f x
với
2
x
hoặc
3
x
.
B.
0
f x
với
3 2
x
và
0
f x
với
3
x
hoặc
2
x
.
C.
0
f x
với
2 3
x
và
0
f x
với
2
x
hoặc
3
x
.
D.
0
f x
với
3 2
x
và
0
f x
với
3
x
hoặc
2
x
.
Câu23.Vớixthuộctậphợpnàodướiđâythìnhịthứcbậcnhất khôngdương?
A. . B. . C. . D. .
Câu24.Đườngthẳngđiqua ,nhận làmvéctơpháptuyếncóphươngtrình
là:
A. B.
C. D.
Câu25.Chođườngthẳng .Nếuđườngthẳng điquagóctọađộvàvuông
gócvới thì cóphươngtrình:
A. B. C. D.
Câu26.Hệbấtphươngtrình cónghiệmkhi
A. . B. . C. . D.
Câu27.Phươngtrìnhthamsốcủađườngthẳng(d)điquađiểm vàvuônggócvới
đườngthẳng là
A. B. C. D.
2 3 1
f x x
1 3
x
1 1
x
1 2
x
1 2
x
1;2
A
2; 4
n
2 4 0
x y
4 0
x y
2 4 0
x y
2 5 0
x y
: 4 3 5 0
d x y
d
4 3 0
x y
3 4 0
x y
3 4 0
x y
4 3 0
x y
2
1 0
0
x
x m
1
m
1
m
1
m
1
m
2;3
M
:3 4 1 0
d x y
2 4
3 3
x t
y t
2 3
3 4
x t
y t
2 3
3 4
x t
y t
5 4
6 3
x t
y t

Câu28.Đểphươngtrình: cóđúngmộtnghiệm,cácgiátrịcủathamsố
là:
A. hoặc . B. hoặc .
C. hoặc . D. hoăc .
Câu29.Dấucủatamthứcbậc2: đượcxácđịnhnhưsau
A. với và với hoặc .
B. với và với hoặc .
C. với và với hoặc .
D. với và với hoặc .
Câu30.Tậpnghiệmcủahệbấtphươngtrình là
A. . B.
;1 4;
. C. . D. .
3 ( 2) 1 0
x x m
m
1
m
29
4
m
21
–
4
m
1
m
–1
m
21
4
m
29
–
4
m
1
m
2
( ) 5 6
f x x x
0
f x
2 3
x
0
f x
2
x
3
x
0
f x
3 2
x
0
f x
3
x
2
x
0
f x
2 3
x
0
f x
2
x
3
x
0
f x
3 2
x
0
f x
3
x
2
x
2
2
4 3 0
6 8 0
x x
x x
;1 3;
;2 3;
1;4

