
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2
NĂM HỌC 2020 - 2021
Môn: Toán 10 - Khối 10
Thờigianlàmbài:90phút
Đề số 4
Câu1.Nếu
2 2
a c b c
thìbấtđẳngthứcnàosauđâyđúng?
A.
3 3
a b
. B.
2 2
a b
. C.
2 2
a b
. D.
1 1
a b
.
Câu2.Nếu
2 2
a b
và
3 3
b c
thìbấtđẳngthứcnàosauđâyđúng?
A.
a c
. B.
a c
. C.
3 3
a c
. D.
2 2
a c
.
Câu3.Mộttamgiáccóđộdàicáccạnhlà
1, 2,
x
trongđó
x
làsốnguyên.Khiđó,
x
bằng
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu4.Trongcácmệnhđềsauđâyvớia,b,c,d>0,tìmmệnhđềsai.
A. <1 < B. >1 >
C. < > < D. <
Câu5:Haisốa,bthoảbấtđẳngthức thì:
A.a<b B.a=b C.a>b D.a≠b
Câu6.Số
1
x
lànghiệmcủabấtphươngtrình 2
2 3 1
m mx
khivàchỉkhi
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1 1
m
. D.
1
m
.
Câu7.Bấtphươngtrìnhnàosauđâytươngđươngvớibấtphươngtrình
2 1
x
?
A.
2 2 1 2
x x x
. B.
1 1
2 1
3 3
x
x x
.
C. 2
4 1
x
. D.
2 2 1 2
x x x
.
Câu8.ChotamgiácABCcób=7;c=5,
3
cos
5
A.Đườngcao
a
h
củatamgiácABClà
A.
7 2
.
2
B.
8.
C.
8 3.
D.
80 3.
Câu9.ChotamgiácABC,chọncôngthứcđúngtrongcácđápánsau:
A. B.
a
b
a
b
a c
b c
a
b
a
b
a c
b c
a
b
c
d
a
b
a c
b c
c
d
a
b
c
d
ad bc
2
2 2
2 2
a b a b
2 2 2
2
.
2 4
a
b c a
m
2 2 2
2
.
2 4
a
a c b
m

C. D.
Câu10.ChotamgiácABC.Tìmcôngthứcsai:
A. B.
C. D.
Câu11.Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
3 2
x x
là
A.
;3
. B.
3;
. C.
;1
. D.
1;
.
Câu12.Câunàosauđâyđúng?.
Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình lànửamặtphẳngchứa
điểm
A. . B. . C. . D. .
Câu13.Tậpxácđịnhcủahàmsố
4 3 5 6
y x x
là
A. 6;
5
. B. 6;
5
. C. 3;
4
. D.
3 6
;
4 5
.
Câu14.Tamgiác có .Tínhbánkính củađườngtròn
ngoạitiếptamgiác .
A. . B. . C. . D. .
Câu15.Chobiểuthức
2 4.
f x x
Tậphợptấtcảcácgiátrịcủa
x
để
0
f x
là
A.
2; .
S
B.
1
; .
2
S
C.
;2 .
S D.
2; .
S
Câu16.Chobấtphươngtrình: 7
x 5x 23
6
.Nghiệmnguyênlớnnhấtcủabấtphươngtrìnhlà:
A.
6
. B.
7
. C.
6
. D.
7
.
Câu17.Vớigiátrịnàocủa
m
thìbấtphươngtrình
2
1 3 2
m x m x
vônghiệm?
A.
2
m
. B.
1
m
. C.
. D.
2
m
và
1
m
.
Câu18.Hệbấtphươngtrình 5 0
3 1 4
x
x x
tươngđươngvớihệbấtphươngtrìnhnàosauđây?
2 2 2
2
.
2 4
a
a b c
m
2 2 2
22 2
.
4
a
c b a
m
2 .
sin
a
R
A
sin .
2
a
A
R
sin 2 .
b B R
sin
sin .
c A
C
a
4 1 5 3 2 9
x y x
0;0
1;1
1;1
2;5
ABC
21cm, 17cm, 10cm
BC CA AB
R
ABC
85
cm
2
R7
cm
4
R85
cm
8
R7
cm
2
R

A.
5
.
2 5
x
x
B.
5
.
2 5
x
x
C.
5
.
5
x
x
D.
5
.
2 5
x
x
Câu19.Hệbấtphươngtrình
( 3)(4 ) 0
1
x x
x m cónghiệmkhi:
A.m<5 B.m>–2 C.m=5 D.m>5
Câu20.Tamgiác có cm, cmvà cm.Tínhđộdàiđườngtrungtuyến
củatamgiácđãcho.
A. cm. B. cm. C. cm. D. cm.
Câu21.Chohìnhthoi cạnhbằng vàcó .Tínhđộdàicạnh .
A. B. C. D.
Câu22.Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu23.Tamgiác có và .Tínhđộdàicạnh .
A. B. C. D.
Câu24.Tìmcácgiátrịcủathamsố đểbấtphươngtrình cótậpnghiệm
là .
A. B.
C. D.Khôngtồntạim.
Câu25.Xácđịnhađểhaiđườngthẳng và cắtnhautạimộtđiểm
nằmtrêntrụchoành.
A. B. C. D.
Câu26.Phươngtrình cóhainghiệmtráidấukhi
A. B.
C. D.
Câu27.Tìmtậpxácđinh củahàmsố
A. B.
ABC
9
AB
12
AC
15
BC
AM
15
2
AM
10
AM
9
AM
13
2
AM
ABCD
1
cm
60
BAD
AC
3.
AC
2.
AC
2 3.
AC
2.
AC
2
3
1
4
x
x
, 4 1,1 4,S
, 4
S
1,1
S
4,S
ABC
2, 1
AB AC
60
A
BC
1.
BC
2.
BC
2.
BC
3.
BC
m
2
2 1 0
x m x m
1
.
2
m
1
.
2
m
.
m
1
: 3 – 4 0
d ax y
2
1
:
3 3
x t
d
y t
1.
a
1.
a
2.
a
2.
a
2 2 2
3 2 2 5 0
m m x m x
1;2 .
m
;1 2; .
m
1
.
2
m
m
.
m
D
21
6 .
4
y x x x
D 4; 3 2; .
D 4; .

C. D.
Câu28.Lậpphươngtrìnhcủađườngthẳng điquagiaođiểmcủahaiđường
thẳng , vàvuônggócvớiđườngthẳng .
A. . B. .
C. . D. .
Câu29.Tậpnghiệm củabấtphươngtrình là
A.Haikhoảng. B.Mộtkhoảngvàmộtđoạn.
C.Haikhoảngvàmộtđoạn. D.Bakhoảng.
Câu30.Tamthứcbậchai nhậngiátrịdươngkhivàchỉkhi
A. B. C. D.
Câu31.Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình là
A. B. C. D.
Câu32.Tínhgóctạobởigiữahaiđườngthẳng
và
A. B. C. D.
Câu33.Bấtphươngtrình: cónghiệmlà
A. B. C. D.
Câu34.Bấtphươngtrình cónghiệmlà
A. B.
C. D.
Câu35.Bấtphươngtrình cótậpnghiệmlà
A. B.
C. D.
D ; 3 2; .
D 4; 3 2; .
1
: 3 1 0
d x y
2
: 3 5 0
d x y
3
: 2 7 0
d x y
3 6 5 0
x y
6 12 5 0
x y
6 12 10 0
x y
2 10 0
x y
S
2
2
2 7 7
1
3 10
x x
x x
2
2 2 5
f x x x
0; .
x
2; .
x
.
x
;2 .
x
1 2 3
x x
1;2 .
2; .
; 1 .
2;1 .
1
: 2 10 0
d x y
2
: 3 9 0.
d x y
o
30 .
o
45 .
o
60 .
o
135 .
3 3 2 1
x x
4; .
2
; .
5
2
;4 .
5
;4 .
3 4 2
x
2
; 2; .
3
2
;2 .
3
2
; .
3
2; .
1 2 3
4 3
x x x
; 12 4;3 0; .
S
12; 4 3;0 .
S
; 12 4;3 0; .
S
12; 4 3;0 .
S