ờ
ầ
L i nói đ u
ẩ ạ ả ấ ể ấ ầ ờ ố ơ ể ẩ ồ ệ ớ ớ ủ ạ t đ i v i đ lo i cây trái quanh năm . Tuy nhiên chính th i ti ả ấ ễ ị ư ỏ Rau qu là lo i th c ph m không th thi u trong đ i s ng hàng ngày. Đây là ộ ướ ướ c t cho c th . N c ta là m t n ạ ờ ế i là ờ ạ ặ ế ệ ơ ấ ả ả t nóng m l ạ ế ề ặ ả ả ượ ệ ấ ẩ ả ả ả ả ả ả ả ố ố ờ ng đ i t ề ả ấ Đ tài “ Thi ế ế ệ ố ạ ờ ỏ ạ ầ ầ ơ ơ ấ ấ ể ề các b n đ đ tài ầ t là th y ế ế ủ c hoàn thi n h n. Em xin chân thành cám n quý th y cô, đ c bi ễ ướ ể ậ ẫ ồ ế ự ế ngu n cung c p vitamin và khoáng ch t c n thi nhi nguyên nhân làm cho rau qu r t d b h h ng khi ti n hành thu ho ch theo th i ấ ờ ụ ệ ụ ệ v . M t khác vi c thu ho ch theo th i v làm xu t hi n nguy c thi u nguyên li u ụ ữ ế ế cho nhà máy ch bi n rau qu vào nh ng lúc trái v . Do đó v n đ đ t ra là làm ệ ươ ng pháp hi u qu nh t hi n c lâu dài . Ph sao b o qu n s n ph m rau qu đ ươ ạ ng pháp này , rau qu sau nay là b o qu n rau qu trong phòng l nh . Theo ph ươ ấ ượ ữ ượ ẫ ả đ t . ng t th i gian dài b o qu n v n còn gi c ch t l ả ả ạ t k h th ng kho l nh b o qu n rau qu năng su t 100 t n”. Do ề ứ ế th i gian và ki n th c còn h n ch nên không tránh kh i nhi u sai sót . Em r t ư ừ ữ ậ ượ c nh ng đóng ý ki n c a các th y cô cũng nh t mong nh n đ ặ ệ ượ đ ụ Nguy n Văn L c đã t n tình h ệ ng d n đ em hoàn thành đ án này.
Ổ
I. T NG QUAN I.1. PHÂN LO I KHO L NH : Ạ ạ Ạ ế ế ế ế ạ ệ I.1.1. Kho l nh ch bi n ( xí nghi p ch bi n l nh )
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
ộ ộ ẩ ậ ủ ẩ ữ ể ự ạ ả ạ ư ị ồ ộ ặ ế ị ớ ấ ạ ủ ệ ặ ủ ơ ở ế ế Là m t b ph n c a các c s ch bi n th c ph m nh th t, cá, s a, rau, ể ự ạ ẩ ả qu … Các s n ph m là th c ph m l nh, l nh đông, đ h p … đ chuy n ươ ể ạ ạ ố ế đ n các kho l nh phân ph i , kho l nh trung chuy n ho c kho l nh th ng ắ ể t b l n . Chúng là m t xích nghi p . Đ c đi m là năng su t l nh c a các thi ề ạ ầ đ u tiên c a dây chuy n l nh. ố
ố ả - Th ộ ạ ẩ ẩ ự ệ ố ể ả ề
ạ I.1.2. Kho l nh phân ph i. ườ ng dùng cho các thành ph và các trung tâm công nghi p đ b o qu n ả các s n ph m th c ph m trong m t mùa thu ho ch, phân ph i đi u hòa cho ả c năm. ầ ớ ẩ ạ ở c gia l nh ho c k t đông - Ph n l n các s n ph m đ ặ ế ầ ả ộ ỏ ả ư ế ạ ấ ớ ủ ạ ế ế ệ xí nghi p ch bi n ạ ể ượ c gia l nh và ừ 10 i kho l nh t (cid:0) ặ ấ ặ ạ ạ ộ ả - Kho l nh chuyên dùng đ b o qu n m t lo i m t hàng và kho l nh v n ề ả ưở ế ặ năng đ b o qu n nhi u lo i m t hàng : th t, s a, cá, rau qu … ng kem, n ả ế ế ng ch bi n đóng 35000 t n .ấ ạ ị ữ c đá, phân x ệ ạ ướ ệ ế ượ ể ả ơ n i khác đ a đ n đây đ b o qu n . M t ph n nh có th đ ế ừ ế 3 đ n 6 tháng. Dung tích c a kho r t l n , t k t đông t ệ ế t 30 đ n 15 ngàn t n , đ c bi ể ả ạ ạ ể ả ưở ạ - N u kho l nh có các phân x ọ gói, gia l nh và k t đông thì g i là xí nghi p liên hi p l nh . ể ạ I.1.3. Kho l nh trung chuy n. ạ ng đ ể ữ ả ả ữ ả ể ế ợ ạ ộ ớ ườ ơ ạ ố ươ ượ ặ ở c đ t ắ ả ể ng nghi p. ươ ệ
ữ ể ộ ắ ườ các h i c ng, nh ng đi m nút đ Th ng s t, b … dùng ẩ ạ ể ả đ b o qu n ng n h n nh ng s n ph m t i nh ng n i trung chuy n. Kho ạ l nh trung chuy n có th k t h p làm m t v i kho l nh phân ph i và kho ạ l nh th ạ I.1.4. Kho l nh th ể ả ị ườ ụ ẩ ệ ng nghi p. ả ạ ắ ủ ế ủ ự ạ ạ ố kho l nh phân ph i. Kho l nh ạ ệ ượ ươ ạ ắ ư ừ c chia làm hai lo i theo dung tích: kho l nh th ừ ế ấ ồ ươ ng nghi p đ ệ ớ ệ ế ấ
ạ ạ ủ ạ ỏ ệ ả ả ươ ệ ồ ng tiêu th . Dùng đ b o qu n ng n h n th c ph m s p đ a ra th tr ạ Ngu n hàng ch y u c a kho l nh này là t ng th 10 đ n 150 t n dùng cho các trung tâm công nghi p l n có dung tích t ạ ử ị nghi p, th xã…Kho l nh nh có dung tích đ n 10 t n dùng cho các c a ờ ươ ầ ng nghi p, khách s n … th i gian b o qu n trong vòng hàng, qu y hàng th ủ ng nghi p. l nh, t 20 ngày. Ki u này bao g m c các lo i t ả ạ kính l nh th ể ậ ả
ủ ả ặ ạ ả ạ ạ ả ể ế ẩ là các ô tô l nh, tàu ho , tàu th y ho c máy bay l nh dùng đ v n ả ộ ạ ậ ả ủ ệ ầ ạ I.1.5. Kho l nh v n t i. ể ậ ự ế Th c t ộ ả i các s n ph m b o qu n l nh. Các khoang l nh có th chi m toàn b t ươ ặ ho c m t ph n khoang hàng c a ph ng ti n v n t i.
ự ấ ủ ỡ ạ . ạ I.1.6. Kho l nh sinh ho t ạ ủ ạ l nh, t ắ ử ụ ề ạ ể ể ặ ậ ế ẩ ự ừ ẩ ỏ ộ ố đông các c khác nhau s d ng trong gia Th c ch t là các lo i t ể ủ ố ượ c coi là m t xích cu i cùng c a dây chuy n l nh, dùng đ đình. Chúng đ ả ự ả b o qu n các th c ph m tiêu dùng trong gia đình ho c t p th , đ làm đá ươ ậ 50 lít đ n m t vài mét kh i. l p ph ng, đá th i th c ph m. Dung tích t
Ạ Ạ Ồ
ế ộ ư ệ ộ ỉ ấ t duy nh t. Nh ng I.2. PHÂN LO I BU NG L NH : ộ ồ Kho l nh chuyên dùng ch có m t bu ng v i m t ch đ nhi ế ộ ồ ạ ạ ạ ườ ề ng g m nhi u bu ng l nh v i nh ng ch đ nhi ể ả t khác nhau đ b o
ả ạ ẩ ả ả ạ ầ ở ớ ộ ớ ồ m t kho l nh th ạ ả ả qu n các lo i s n ph m khác nhau. Ngay trong t ế ộ ả ớ v i 3 ch đ b o qu n: l nh đông trong ngăn đá, b o qu n l nh ữ ệ ủ ạ l nh gia đình cũng chia làm 3 ngăn ữ ả ph n gi a và b o
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
ả ở ướ ạ ủ ướ ặ ngăn d i cùng. D i đây là đ c tính và phân lo i c a các ả ồ qu n mát cho rau qu ạ bu ng l nh đó. ồ
0C. ng có nhi
ồ ả ệ ộ ươ t đ 1.5 ÷ 0 ố ng đ i 90
0C v i đ m t ớ ộ ẩ c x p trong các bao bì khác c trang b các dàn l nh không ự nhiên ho c dùng dàn qu t.
ạ ạ ị ả ạ ầ ạ ặ
ả ả ả ẩ ả
t đ bu ng c k t đông máy k t đông ho c bu ng k t đông. Nhi ệ ị ệ ộ ồ ả ượ ư ệ ộ ả ầ ặ ố ả ạ ả I.2.1. Bu ng b o qu n l nh 0 ườ ả ạ Bu ng b o qu n l nh th ư ị ể ượ ế ả ẩ ả ÷95%. Các s n ph m b o qu n nh th t, cá có th đ ồ ượ ồ ặ nhau đ t lên giá trong bu ng l nh . Bu ng l nh đ ắ ườ ố ư ể ng, treo trên tr n đ i l u không khí t khí ki u g n t oC ả ả ồ I.2.2. Bu ng b o qu n đông 18..20 ả ạ ể ả - Bu ng b o qu n l nh đông dùng đ b o qu n các s n ph m th t, cá, rau, qu … ặ ở ế 0C . Khi có yêu c u đ c bi ế t đ b o qu n đ ồ t , nhi c đ a xu ng
ồ đã đ ườ th ế đ n 23 ồ ạ ư ườ ể ng dùng dàn qu t làm l nh không khí nh ng có th ượ ế ng là 18 oC . ả - Bu ng b o qu n đông th ặ ầ ạ ố ư ự nhiên . ả dùng các dàn t ả ồ
0C nh ng khi c n b o 12 ả ặ
ả ả ầ ư ồ ả ạ ầ ả ả ườ ng ho c dàn tr n không khí đ i l u t oC I.2.3. Bu ng b o qu n đa năng 12 ượ ườ ả ng đ - Bu ng b o qu n đa năng th 0C ho c khi c n b o qu n đông ệ ộ ả ể ư t đ b o qu n 0 qu n l nh có th đ a lên nhi ỳ ệ ộ ả ố có th đ a xu ng nhi ể ế ế ở c thi t k ả ả oC tu theo yêu c u công ngh . ệ ẩ ể ể ượ ườ ị c trang b dàn qu t nh ng cũng có th đ ị c trang b ố ư ặ ả ư nhiên . ồ dàn t ể ư ầ ầ ạ - Khi c n có th dùng bu ng đa năng đ gia l nh s n ph m. ạ ượ - Bu ng đa năng th ự ườ ng ho c dàn tr n đ i l u không khí t ồ ạ
0C và
0C ể ế
ừ ệ ạ ả I.2.4. Bu ng gia l nh 0 - Bu ng gia l nh dùng đ làm l nh s n ph m t ế ườ ng đ n nhi ạ t đ môi tr ẩ t đ b o qu n 18 ồ ng đ ầ oC. ể ặ ể ệ ộ ả nhi ữ ạ ạ ả ạ ế ẩ ồ t ộ ả ơ ộ đ b o qu n l nh ho c đ gia l nh s b cho nh ng s n ph m l nh đông trong ươ ph ỳ ạ ồ ạ ộ ng pháp k t đông hai pha. ệ ệ ộ - Tu theo qui trình công ngh gia l nh, nhi ủ ệ ộ t đ đóng băng c a các s n ph m đ ượ ố t đ bu ng có th h xu ng 5 c gia l nh. ạ nâng lên vài đ trên nhi ạ ể ạ ẩ ượ ố ộ ả ạ ể ườ ả ị c trang b dàn qu t đ tăng t c đ gia l nh cho s n ng đ - Bu ng gia l nh th ồ ph m.ẩ ồ ế
0C. K t đông hai pha, nhi ơ ộ ề
0C. T c đ chuy n đ ng không khí 1÷2m/s. Có khi đ t 3 ÷ 5m/s. Th t đ t trên giá ho c treo trên xe đ y và ượ ế đ
ế ả ộ I.2.5. Bu ng k t đông 35 - Bu ng k t đông dùng đ k t đông s n ph m. K t đông m t pha, nhi ồ ẩ ẩ ạ ẩ ế ệ ộ ả ả ị ẩ ệ ộ ả t đ s n ế ồ t đ s n ph m vào bu ng k t đông là ị ạ ệ ộ t đ tâm th t đ t 0C. S n ả ể ạ ả ệ ộ ả ả ả ể ế ng ng ề ư - K t đông m t pha có nhi u u đi m h n do đó ngày nay th ế ph m vào là 37 40C vì s n ph m đã đ ẩ ượ ả c gia l nh s b . S n ph m ra có nhi 40C và nhi ấ ệ ộ ề ặ t đ b m t tùy theo b dày t m th t có th đ t 18 ÷ 12 ồ ạ ầ ph m d n đ t nhi t đ b o qu n trong bu ng b o qu n đông. ườ ộ ấ ượ ế ơ ạ ể ả ả ồ ộ i ta thi ả ườ ị t ng th t, gi m tiêu ả ẩ ồ ế ố ộ ệ ộ ể ạ ộ ẩ ế ế k bu ng k t đông m t pha cho kho l nh đ đ m b o ch t l hao do khô ngót s n ph m. - Bu ng k t đông m t pha có nhi t đ không khí đ t 35 ị ặ ộ ẩ ạ ặ
ẻ c k t đông theo m . ồ ử ụ ườ i ta s d ng nhi u lo i thi ề ể ả ạ ả ự ế - Ngoài bu ng k t đông, ngày nay ng ố ộ ế ặ ấ ủ ị ạ ỷ ả ư ẩ ạ ầ ạ ế ị ế t b k t đông ấ ượ ng cao khác nhau có t c đ k t đông nhanh và c c nhanh đ đ m b o ch t l ị ấ nh t c a các m t hàng xu t kh u nh tôm và thu s n đông l nh , th t n c, th t thăn , gia c m đông l nh …
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
ế ế ế ế ế ị ế - Các thi ế ề ự ế ồ
0C ph c v cho ụ ụ
0C đ gia ể
ệ ộ ả ể ấ ỏ ấ ả i và tháo t ồ ế t b k t đông đó là: máy k t đông ti p xúc, máy k t đông băng chuy n, ầ máy k t đông ki u t m, máy k t đông t ng sôi, máy k t đông nhúng chìm tr c ti p trong freon l ng sôi… I.2.6. Bu ng ch t t i và tháo t ồ ấ ả - Bu ng ch t t ồ t đ không khí kho ng 0 ồ ế ủ ế c treo vào các ị ư ẩ ế ẩ ị ượ i, th t đ ể ả ế ể ồ ồ ồ ể ả 0C. i 0 ả i có nhi ấ ả ạ bu ng k t đông và bu ng gia l nh . Trong bu ng ch t t ủ móc treo c a xe k t đông ho c đ vào bu ng k t đông. Bu ng tháo t đông chuy n qua các bu ng b o qu n đông. ồ ả ấ ả ể ề ượ ố ỉ ặ ượ ế c x p vào các giá c a xe đ chu n b đ a ả ượ c dùng đ tháo các s n ph m đã k t i đ ả i có th đi u ch nh xu ng đ c 5 - Nhi ầ ả
0C đi kèm b đá kh i. Dung ố ể ầ 2 đ n 5 l n năng
ả ồ t đ không khí 4 ệ ộ t đ không khí bu ng ch t t ả ế ẩ ạ t l nh s n ph m khi c n thi 0C. ả ồ I.2.7. Bu ng b o qu n đá 4 - Bu ng b o qu n n ồ c đá có nhi ữ ườ ể ữ ượ ừ ế ng có th tr đ c t
0C.
ả ướ ệ ộ ầ ỳ tích bu ng tu theo yêu c u tr đá, th ủ ể su t ngày đêm c a b đá. ả ướ ấ ồ ườ ượ ố ư ầ ạ ị c đá th ng đ c trang b dàn l nh treo tr n, đ i l u ự - Bu ng b o qu n n nhiên. ả không khí t ồ ế ế ạ
0C.
ế ế ẩ ế ế ạ I.2.8. ệ - Bu ng ch bi n l nh trong các xí nghi p ch bi n th c ph m có công nhân làm ệ ế ế ệ ộ ự ầ t đ tùy theo yêu c u công ngh ch bi n Bu ng ch bi n l nh +15 ồ ệ ư ừ ụ vi c ngày liên t c bên trong. Nhi ng là t nh ng th 10 ÷ 18
ườ II. TÍNH TOÁN : Ị Ồ Ạ C BU NG L NH
II.1. XÁC Đ NH KÍCH TH ạ ể
ƯỚ II.1.1. Th tích kho l nh E = V. gv
3).
ạ ể ạ ấ ả E : dung tích kho l nh (t) 3) V : th tích kho l nh (m ẩ i (t/m gv : tiêu chu n ch t t
v =0.31 t/m3
(cid:0) Ch n : ọ ả ế ắ ẩ S n ph m là khoai tây s p x p trên giá có : g
ả
E sp = 100 t n . ấ E bb = 10% Esp = 10 t n ấ
ạ E = Esp + Ebb = 100 + 10 = 110 ( t n)ấ
V = E/gv = 110 : 0.31 = 354.8 (m3 ) ạ ể II.1.2. Di n tích kho l nh :
ế (cid:0) Ch n chi u cao x p hàng là : h = 2.5 m
ệ (cid:0) Dung tích s n ph m : ẩ (cid:0) Dung tích bao bì : (cid:0) Dung tích th t s c a kho l nh : ậ ự ủ (cid:0) Th tích c a kho l nh : ủ ạ ệ ọ (cid:0) Di n tích ch t t ấ ả ề i :
(cid:0) (cid:0) F = 141.92 m2 V h 354 8. 5.2
(cid:0) ồ ả = 0.76 ( theo b ng 2.4 p30 [1] ) .
F
ọ ệ ệ ầ ự (cid:0) Ch n h s s d ng di n tích theo bu ng ệ ố ử ụ (cid:0) Di n tích bu ng l nh c n xây d ng : ạ ồ F 141 F1 = = = 186.74 ( m2 ) (cid:0) 92. 76.0
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
)
ề ạ ạ ướ ộ i c t là 6 (cid:0) 12 (cid:0) ọ ệ ẩ ồ (cid:0) Ch n kho l nh 1 t ng , chi u cao kho đ n xà ngang là 4 m , m ng l ầ (cid:0) Di n tích bu ng l nh quy chu n : 18 ạ ế 12 = 216 ( m2 216 (cid:0) Dung tích th c c a kho l nh : ự ủ Eth c ự = 110 (cid:0) = 127.2 ( t n ) ấ 186 74. ướ (cid:0) Kích th ạ c kho l nh : 12 18m (cid:0) 4m ạ m (cid:0)
Ự Ấ Ạ Ệ II.2. C U TRÚC XÂY D NG VÀ CÁCH NHI T KHO L NH.
ấ ơ ả ệ ơ ả
ố ở ớ ạ ươ ộ ẩ t c b n : t đ th p và đ m t ườ ộ ẩ t ự ậ ừ ấ ạ ệ ộ ồ ng ngoài vào bu ng l nh. Dòng nhi ế ệ ộ ấ nhi ệ ng bên ngoài . Do s chênh l ch nhi ộ ườ môi tr ấ ế ẩ ệ ậ ệ ự ấ ấ ả ổ ề ấ ự ộ t. Đi u đó làm gi m tu i th v t li u và c u trúc xây d ng, làm h ng cách ậ ấ t kho
c các yêu c u sau: ổ ọ ự ế ủ ả ủ ả ủ ả i tr ng c a b n thân và c a hàng b o qu n . ả ề ặ ậ ừ - - - bên ngoài vào và b m t bên ườ ngoài t II.2.1. C u trúc c b n và cách nhi ng đ i cao so v i môi Trong kho l nh luôn duy trì ệ ộ t đ và đ m đó luôn có m t dòng nhi tr ệ ạ ẩ và m t dòng m xâm nh p t t gây ự ổ t n th t đ n năng su t l nh. Dòng m có tác đ ng x u đ n v t li u xây d ng và ỏ ọ ậ ệ cách nhi ệ ệ ả ệ t và làm m t kh năng cách nhi nhi t. Vì v y c u trúc xây d ng và cách nhi ả ượ ầ ả ả ạ l nh ph i đ m b o đ ả Đ m b o tu i th d ki n c a kho. ị ượ ả ọ c t Ch u đ ượ ẩ ố Ch ng đ ượ ọ ng không đ ả ả ầ ư ạ ả - c m thâm nh p t ươ c đ ng s ệ ố t t Đ m b o cách nhi ng. t gi m chi phí đ u t cho máy l nh và ậ v n hành. ả ổ ượ ệ ế ắ ơ ớ i. - - - ả ố c cháy n và đ m b o an toàn. Ch ng đ ằ ệ ố ỡ ậ Thu n ti n cho vi c b c d và s p x p b ng c gi Có tính kinh t . ế
ự ổ ị ượ ả ọ c t ả ộ ế ấ ắ ị ự ủ ố ữ ỗ ể ắ ộ ườ ử ụ ạ ầ ữ c nh ng l ả i tr ng c a toàn b k t c u xây d ng và hàng hoá b o ề i ta đ l p c t ch u l c.Trong kho l nh 1 t ng s d ng (cid:0) 400 theo xêri 1420 – 4 .
ướ ệ ườ ạ ườ ổ ể t di n vuông 400 ng bao và t ng bao và t ng ngăn. ng ngăn c đi n . ị ự ệ ở t ườ ườ ớ ữ ng g ch ch u l c có hai l p v a trát hai phía . Cách nhi ả ệ phía trong phòng ể ạ ướ ớ t ph i ph 1 l p bitum dày 2.5 ÷ 3 mm đ cách c khi dán cách nhi ể ể t lên . Cách nhi ớ ằ ệ t . Cách nhi ẹ ớ ườ ướ ệ ủ ệ t có th dán thành hai l p so le đ tránh ườ ệ ượ ố ị c c đ nh vào t ng nh đinh móc b ng thép , n p ớ i thép và trát 1 l p ờ i ta chăng l t ng ằ ẳ II.2.1.1. Móng và c t.ộ ả Móng ph i ch u đ ả qu n. Do đó móng ph i kiên c , v ng ch c và lâu b n . Khi đ móng ng ừ ả ph i ch a tr ế ộ c t có ti II.2.1.2. T ử ụ S d ng lo i t ườ T ạ l nh . Tr ệ ẩ m sau đó dán cách nhi ầ c u nhi t đ ỗ ỗ g và đinh g . Bên ngoài l p cách nhi ữ v a xi măng b ng ph ng .
ạ ẩ ớ ộ ầ ướ ị ấ ướ ạ c, ph i không b th m n ạ ớ ộ ấ ượ ọ c đ ng n ố ề ố ứ ạ ặ ờ ằ ố ủ ấ ướ c 5 ÷ 15 mm .
ế ố ụ ề ộ II.2.1.3. Mái ẩ Các kho l nh có các t m mái tiêu chu n đi kèm v i c t, r m, xà tiêu chu n. Mái ề ả c . Kho l nh có chi u kho l nh không đ ướ ấ ộ r ng l n nên làm mái d c v hai phía và có đ nghiêng 2% . Ch ng th m n c ộ ầ ằ b ng bitum và gi y d u . Ch ng b c x m t tr i b ng cách ph lên trên m t ớ ỏ ắ l p s i tr ng có kích th II.2.1.4. N nề ế ấ ủ ề K t c u c a n n ph thu c vào nhi u y u t :
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
ạ ệ ộ ả ủ ả ọ - - - ầ ủ ề ắ ầ ệ ả ổ t, tu i th cao, v sinh s ch ế ề ủ ẩ ủ ọ ạ ạ ệ ộ t đ ấ ẩ ầ ng không c n cách nhi t
ệ đ ng, chung quanh có đ m kín t đ phòng l nh. Nhi ả T i tr ng c a kho b o qu n. Dung tích kho l nh.ạ ộ ữ Yêu c u c a n n là ph i có đ v ng ch c c n thi ẽ s , không th m m . Theo tiêu chu n c a Nga n n c a kho l nh có nhi ệ ươ d II.2.1.5. C a và màn khí. ử ộ ấ - C a là m t t m cách nhi t, có b n l ố ể ề ạ ộ ả ề ự ộ ử ệ t ặ ử ả ằ b ng cao su hình nhi u ngăn, có b trí nam châm m nh đ hút ch t c a đ m ả ả b o đ kín gi m t n th t nhi ả ổ ở ử ấ t b t o màn khí gi m t n th t nhi ổ ừ ộ ạ t. Khi m c a, ố ệ t. ế ị ạ ạ ộ ệ trên xu ng ổ ấ ố ử - Phía trên c a có b trí thi ạ ự ộ ả ạ ớ i ngăn c n đ i l u không khí nóng bên ngoài v i không khí l nh trong đ ng ho t đ ng, t o ra m t màn khí th i t ố ư ả ệ ằ ấ ổ ơ ộ đ ng c qu t t ướ d ồ bu ng nh m làm gi m t n th t nhi t.
ạ ệ II.2.2. Tính toán cách nhi t bu ng l nh .
ườ ệ ổ môi tr ng ngoài ấ ộ ệ ụ ồ ệ t. ụ ạ ấ ừ t l nh có nhi m v h n ch dòng nhi t t n th t t ế ấ ệ ộ ấ ạ t đ th p qua k t c u bao che. Ch t ủ ế ấ ủ ậ ệ t ph thu c ch y u vào tính ch t c a v t li u cách
ậ ệ ự ế t đ th p và không ăn mòn các v t li u xây d ng ti p xúc ể ắ ọ ụ ấ ẩ ộ ố ị II.2.2.1. V t li u cách nhi ậ ệ ế ệ ệ ạ Cách nhi ồ ệ ộ t đ cao vào bu ng l nh có nhi có nhi ủ ượ ng c a vách cách nhi l ầ ệ t theo các yêu c u sau : nhi ệ - H s d n nhi ệ ố ẫ t nho.û ỏ - Kh i l ố ượ ng riêng nh . - Đ th m h i n ỏ ơ ướ ộ ấ c nh . ộ ẻ ộ ề ơ ọ - Đ b n c h c và đ d o cao. ệ ộ ấ - B n ề ở nhi - Không cháy ho c không d cháy. ặ ạ - Không b t mùi và không có mùi l . - Không gây n m m c và phát sinh vi khu n, không b chu t, sâu b đ c phá.
ườ ẩ ế ấ ả ả ả - Không đ c h i đ i v i con ng i. - Không đ c h i đ i v i s n ph m b o qu n, làm bi n ch t và làm gi m ả ẩ ễ ữ ấ ượ ch t l ậ ẻ ề ộ ạ ố ớ ộ ạ ố ớ ả ng s n ph m. ắ ể ễ ế ỏ ả ưỡ ặ ng đ c bi
oC
t.
t là polystirol ( stirôpo ) (cid:0) = 25 (cid:0) (cid:0)
ệ ộ ề ạ - V n chuy n, l p ráp, s a ch a, gia công d dàng. ử - R ti n và d ki m. - Không đòi h i b o d ệ t. ề II.2.2.2. Xác đ nh chi u dày cách nhi ệ ị (cid:0) Ch n ch đ b o qu n : t = 4 ả ế ộ ả ọ (cid:0) Ch n v t li u cách nhi ọ ệ ậ ệ Kh i l ố ượ ng riêng : H s d n nhi ệ ố ẫ ệ t : H s truy n nhi ệ ệ ố t vách ngoài khi nhi t đ bu ng l nh t = 4 ả
ệ ủ 40 kg/m3 ( b ng 3.1 P61 [1] ) ả ả cn = 0.047 W/m.K ( b ng 3.1 P61 [1] ) oC : ồ k = 0.407 W/m2.K ( b ng 3.3 P63 [1] ) ng bên ngoài ( phía nóng ) : t c a môi tr (cid:0) ả H s t a nhi ệ ố ỏ ườ ườ ng = 26.75 W/m2.K ( b ng 3.7 P65 [1] ) ng bao và mái T
ệ ủ ề ặ ố ư ự ủ ồ H s t a nhi ệ ố ỏ t c a b m t trong c a bu ng đ i l u t nhiên :
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
tr = 9.3 W/m2.K ( b ng 3.7 P65 [1] )
(cid:0) ả
ườ II.2.2.2.1. T ng bao
ệ ố ẫ ệ ủ ậ ệ ậ ệ ẫ ẩ ự ệ H s d n nhi t , d n m c a v t li u xây d ng và v t li u cách nhi t :
(cid:0) (cid:0)
i ( W/m.K ) 0.88 0.82 0.3 0.047
di ( m ) 0.02 0.2 0.004 ậ ệ V t li u ữ V a xi măng G ch đạ ỏ Cách mẩ Polystirol ( g/mhMPa ) 90 105 0.86 7.5
ệ t.
ề ớ
i
cn [
1
2
d t: 1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ( ) dcn = (cid:0) ] (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề II.2.2.2.1.1. Tính chi u dày cách nhi (cid:0) Chi u dày l p cách nhi ệ 1 k
i 1 75.26
.0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 ( ) [ = 0.047(cid:0) ] .0 02.0 88.0 2.0 82.0 004 3.0 1 3.9
ề ớ ồ
ọ ệ ố 1 407 = 0.0934 ( m ) . (cid:0) Ch n chi u dày cách nhi ệ (cid:0) H s truy n nhi ự ế ệ ề t th c t t là 100 mm g m 2 l p dày 50mm :
1
cn
i
d d 1 1 k = = = 0.3849 (W/m2K) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1 75.26
02.0 88.0
004.0 3.0
.0 .0
100 047
1 3.9
1 2.0 82.0
1
cn
2
i
ọ ể ươ II.2.2.2.1.2. Ki m tra đ ng s ng
ấ ạ ả ộ ệ ộ t đ và đ m trung bình tháng nóng nh t t i B o L c là (cid:0) Theo b ng 1.1 P8 [1] ả - Nhi
ẩ t : ươ ộ ẩ tf1 = 37.30 C ; f= 74 % ồ - Tra gi n đ không khí m : ệ ộ ầ ướ t đ b u ệ ộ ọ t đ đ ng s ả Nhi Nhi ng ts = 32.8 0 C ts = 31.7 0 C.
f2 = 4 0 C.
ệ ộ ủ ạ ồ t đ c a bu ng l nh t - Nhi
1f
s
1
1f
2f
(cid:0) (cid:0) (cid:0) k s = 0.95 (cid:0) (cid:0) t t t t
) 31.7 k s = 0.95 (cid:0) 26.75 (cid:0) = 4.2736 ( W/m2.K ) - 37.3 ( ) 4 - 37.3 (
k s = 4.2736 ( W/m2.K ) > k = 0. 3849
(cid:0) ị ọ ươ Vách ngoài không b đ ng s ng.
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
ơ ấ ể ọ ẩ II.2.2.2.1.3. Ki m tra đ ng m trong c c u cách nhi ệ . t
t qua c c u cách nhi t : (cid:0) ơ ấ ệ ( 37.3 4 ) = 12.8172 W/m2.
ớ i các l p vách :
1
1 q
id
(cid:0) M t đ dòng nhi ệ ậ ộ t= 0.3849 (cid:0) q = k (cid:0) (cid:0) Xác đ nh nhi ệ ộ ề ặ ạ ị t đ b m t t q = (cid:0) 1 (cid:0) ( tf 1 – t1 ) q .12 (cid:0) t1 = t f1 – = 37.3 – = 36.82 (cid:0) 8172 75.26
1i
2
1 q
i id
(cid:0) (cid:0) q t2 = t f 1 – = 36.53 – (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1i
3
1 q
i id
(cid:0) (cid:0) q t3 = t f 1 – = 33.40 – (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1i
4
1 q
i id
(cid:0) (cid:0) q – (cid:0) t4 = t f 1 – = 33.11 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1i
5
1 q
i id
(cid:0) (cid:0) q – (cid:0) t5 = t f 1 – = 32.94 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1i
6
1 q
i id
(cid:0) (cid:0) q – (cid:0) t6 = t f 1 – = 5.67 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1
i
1i ( t7 – tf 2 )
(cid:0) (cid:0) q – (cid:0) = 5.38 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
t7 = t f 1 – q = (cid:0) 2 (cid:0) q .12 (cid:0) tf2 = t7 – = 5.38 – = 4.00 (cid:0) 8172 75.26
1h
2h
o
C) (cid:0) Ph1 = Px” (t = 37. 3 C ) (cid:0) o Ph2 = Px” (t = 4
(cid:0) Tính phân áp su t th c c a h i n ấ ơ ự ủ ơ ướ c ế ấ ẩ Dòng h i th m th u qua k t c u bao che : (cid:0) ấ P P (cid:0) = H
(cid:0) (cid:0) = 6379 (cid:0) = 812.9 (cid:0) 74 % = 4720.5 Pa 95% = 731.61 Pa
ấ
id (cid:0)
i P h
2
610
(cid:0) (cid:0) = 3 + = 0.0206 m2.h.MPa/g 1.0 5.7 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ơ ở H : tr kháng th m h i qua k t c u bao che : .0 004 02.0 H = (cid:0) 86.0 90 4720 ế ấ 2.0 105 731 61. P h 1 (cid:0) = = = 0.1936 g/m2h; 0206 H ấ ề ặ 5. .0 Phân áp su t th c c a h i n c trên các b m t vách
1
610
1
2
(cid:0) Px2=Ph1(cid:0) = 4720.5 0.1936 = 4677.5 ự ủ ơ ướ d (cid:0) 02.0 90
id (cid:0)
1i
i
= 4308.6
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Px3= Ph1
id (cid:0)
1i
i
= 4265.6
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Px4= Ph1
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
4
id (cid:0)
1i
i
= 3365
5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Px5= Ph1
id (cid:0)
1i
i
= 783.2
6
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Px6= Ph1
id (cid:0)
1i
i
= 740.15
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Px7= Ph1
ả (cid:0) Ta có b ng sau:
1 36.82 2 36.53 3 33.40 4 33.11 5 32.94 6 5.67 7 5.38
6213.8 6117.1 5144.7 5060.8 5012.5 913.9 895.7
ự 4720.5 4677.5 4308.6 4265.6 3365 783.2 740.15 Vách ệ ộ 0C Nhi t đ Áp su t ấ Phmax , Pa ấ Áp su t th c Px , Pa
(cid:0) ị ọ ậ ẩ Ta có Phmax > Px v y vách không b đ ng m.
id (cid:0)
1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ( )) dcn= lcn( (cid:0) (cid:0) II.2.2.2.2. Tr nầ 1 k
i t đ t sét , s i :
ớ
2 ỏ ả ả cn = 0,17 w/mK ( b ng 3.1 P61 [1] ); ệ t vách ngoài
ệ ố ả
ệ ệ ố ỏ 1 h s t a nhi ề K = 0,435 W/m2K ( b ng 3.3 p 63 ,[1]) ớ ườ i tr ng bên ngoài t ng cách nhi t
(cid:0)
ồ ạ ệ ố ỏ 2 h s t a nhi ạ t c a vách bu ng l nh vào bu ng l nh
(cid:0)
1 ệ ấ Tra b ng dùng l p cách nhi + (cid:0) + K : h s truy n nhi + (cid:0) + (cid:0) + (cid:0) ề + (cid:0) øi : h s d n nhi ệ ố ẫ
2K
ườ ệ ủ t c a môi tr 1 = 26.75 W/m2K ệ ủ ồ 2 = 9.3 W/m2K ự ớ i : chi u dày các l p xây d ng th i (m) ệ ủ ớ ứ ậ ệ ự ứ t c a l p v t li u xây d ng th i w/m
(cid:0) ậ ệ V t li u ủ
di ( m ) 0.013 0.040
i ( W/mK ) 0.3 1.4 0.2 0.047 1.5 0.88
ớ ớ ớ ấ ố ớ ữ L p ph ( vlxd và bitum ) ố ằ L p bêtông gi ng có c t ầ ề ệ t đi n đ y L p cách nhi ệ ố t x p stiropo T m cách nhi ị ự Bêtông c t thép ch u l c L p v a dày 0.050 0.20 0.01
(cid:0) ề Chi u dày cách nhi
i
2
1
ầ t c a tr n: 1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) )) ( dcn= lcn ( ệ ủ id (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 k
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ( )) = 0,17 ( 1 407 .0 1 75.26 .0 013 3.0 04.0 4.1 05.0 047 .0 2.0 5.1 01.0 88.0 1 3.9
= 0.168 (m)
cn =0.2 (m).
ọ Ch n d
ệ ố ề H s truy n nhi ự ế : ệ t th c t 1
i
cn
i
cn
2
1
1 1 K = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d (cid:0) d (cid:0) (cid:0) (cid:0)
= (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 75.26 .0 013 3.0 04.0 4.1 2.0 5.1 01.0 88.0 2.0 17.0 1 3.9 1 05.0 047 .0
K = 0.3848 W/m2K ề II.2.2.3.n n (hình 3_5.c)
ề ằ ấ ẵ ỹ _ N n nh n b ng các t m bê tông k thu t ậ (cid:0) 1 = 40 mm ; (cid:0) 1 =1.4 w/mK
ứ
ấ ố
ẩ (cid:0) 2 =100 mm ; (cid:0) 2=1.4 w/mK (cid:0) 3 =40 mm ; (cid:0) 3=1.4 w/mK ỏ (cid:0) 4 =? ; (cid:0) 4=0.2 w/mK (cid:0) 5 =100 mm ; (cid:0) 5=0.3 w/mK
ớ ớ ớ ớ ớ ớ ệ ằ _L p bê tông tăng c ng : ằ _L p bê tông gi ng : ệ ằ _L p cách nhi t b ng đ t sét x p , s i: _L p cách m : _L p bê tông đ m : _L p làm kín b ng đá dăm :
id (cid:0)
i
1
2
1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ( )) . dcn= lcn( (cid:0) (cid:0) 1 k
Trong đó k = 0.435 w /m2K (cid:0)
1 =23.3 w /m2K 2 = 9 w /m2K
(cid:0)
.0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ( )) dcn = 0,2( 1 435 .0 1 3.23 012 3.0 04.0 4.1 05.0 047 .0 22.0 5.1 1 9
=0.337 (m) Ch n ọ (cid:0) 4 =0.4 (m).
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
ệ ố ề ệ H s truy n nhi t th c t ự ế : 1
i
cn
i
1
2
cn K= 0.3823 w/m2k
1 1 K= = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) *2 d (cid:0) (cid:0) d (cid:0) (cid:0) 1 3.23 04.0 4.1 1.0 3.0 4.0 2.0 1 9 1 1.0 4.1
Ệ CH NG III. TÍNH NHI T KHO L NH (cid:0) Ạ ượ ệ ổ ấ ạ ứ ể ị ƯƠ Dòng nhi t t n th t vào kho l nh đ ằ c xác đ nh b ng bi u th c :
3 = 0 do
ồ ủ ỏ ả ạ ử ế ấ ẩ ạ ồ ạ ạ ậ không khí bên ngoài so thông gió bu ng l nh. các ngu n khác nhau khi v n hành kho l nh. (cid:0) ồ ẩ ả ấ Q = Q1 + Q2 +Q3 +Q4 +Q5 (w) Q1 : dòng nhi Q2 : dòng nhi Q3 : dòng nhi Q4 : dòng nhi Q5 :dòng nhi ả ả ồ ế ấ ệ t qua k t c u bao che
11 : do chênh l ch nhi
ườ ườ ề ả ưở ệ ệ ộ t đ . ủ ứ ạ ặ ệ t đi qua k t c u bao che c a bu ng l nh . ệ t do s n ph m t a ra trong quá trình x lý l nh . ệ ừ t t ệ ừ t t ỏ ệ t do s n ph m t a ra khi hô h p trong đó bu ng b o qu n không có thông gió. III.1 tính Q1 dòng nhi Q1 =Q11 + Q12 ệ t qua t Q11 : dòng nhi ệ t qua t Q12 : dòng nhi ầ ng bao, tr n và n n do chênh l ch nhi ầ ng bao , tr n do nh h ng c a b c x m t tr i.ờ ệ ệ ộ t đ
III.1.1 xác đ nh Qị Q11= K* F* (cid:0) T
Bao che ng ngoài ng ngoài ng ngoài ng ngoài
ườ T ườ T ườ T ườ T N nề Tr nầ F (m2) 60 45 60 45 108 108 (cid:0) T (k) 21.6 21.6 21.6 21.6 21.6 21.6 Q1 (w) 618.84 434.13 618.84 464.13 1014.77 1014.77 (cid:0) K (w/m2k) 0.4358 0.4358 0.4358 0.4358 0.3823 0.411 Q11 = (cid:0) Q11i = 4195.5 (w)
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
12 do b c x m t tr i :
ứ ạ ặ ờ
III.1.2 xác đ nh Qị Q12 =K * F * (cid:0) t12
T TB 9m B
12m TN
N Đ
(cid:0) Bao che h K (w/m2k) F (m2) Q12 (w) t12 (k)
ng ngoài ng ngoài ng ngoài ng ngoài
ườ T ườ T ườ T ườ T N nề Tr nầ nướ g TN TB TN TB _ _ 0.4358 0.4358 0.4358 0.4358 0.3823 0.411 60 45 60 45 108 108 10 6 _ _ _ 19 286.5 128.9 _ _ _ 892.6
(cid:0) Q12 = (cid:0) Q12i = 1308 (w)
ả ạ
* Q1 = Q11 + Q12 = 4195.5 +1308 =5503.5(w). ẩ ệ t do s n ph m t o ra : III.2.tính Q2 dòng nhi Q2 = M* (h1 – h2 )* 1000/(24*3600) (kw)
ử ạ ẩ ướ ủ ả c và sau khi x lý l nh : ả
ệ ỏ t do khoai tây t a ra . _h1 ,h2 : enthapi c a s n ph m tr Theo b ng 4_2 p.81 ,[1] t1 = 31.6 oC (cid:0) h1 = 390.624 kJ/kg t2 =10 oC (cid:0) h2 = 308.8 kJ/kg _Dòng nhi Q21 =Mkt *(h1 – h2 ) * 1000/(24 * 3600)*103 (w)
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
ọ ố ượ ằ ả ả ẩ ả ng s n ph m b o qu n. Mkt ch n b ng 10% kh i l Mkt = 10% * Ekt =10% =50 =5 t nấ (cid:0) Q4 = 5* (390.624 – 308.8) * 1000*1000/(24 *3600)
ỗ ỏ t do bao bì (g ) t a ra
= 4735.2 (w) ệ _dòng nhi Mg =10% *Eg = 0.5 Q22=Mb * Gb(t1 – t2) * 1000/(24 * 3600) =0.5 * 2500 * ( 31.6 10) * 1000/(24*3600) (w) (cid:0) Q2 =Q21 * Q22
t do thông khí
ư ượ ổ ớ ườ
=4735.2 + 312.5 =5047.7 (w) ệ III.3. tính Q3.: dòng nhi Q3 = Mk * (h2 – h1 ) =0.03225 * (92 29) =2.032 kw. Trong đó Mk l u l
ng không khí trong phòng trao đ i v i môi tr ng bên ngoài
(cid:0) h2 = 92 kJ/kg
(cid:0) h1 =29 kJ/kg ệ ậ t do v n hành.
ế ồ t do chi u sáng bu ng
2 di n tích bu ng hay di n tích
2) ố 2
ồ ế ỏ ệ ệ ồ ệ ượ t l ồ ả ng t a ra khi chi u xu ng 1 m ả ề n n .Đ i v i bu ng b o qu n A =1.2w/m (cid:222)
ườ ỏ Mk =V*A*s/(24 * 3600) =9*12*5*4*1.29 /(24 * 3600) =0.03225 (kg/s) t2 =31.6 oC 2 =83% (cid:222) t1 = 10oC 1 = 90% (cid:222) III.4.tính Q4 :Dòng nhi Q4 = Q41 + Q42 + Q43 + Q44 ệ _Q41 : dòng nhi Q41 = A * F ệ F : di n tích các bu ng F=108 (m A : nhi ố ớ Q41 = A * F = 1.2 w/m2 * 108 m2 = 129.6 (w) i t a ra. t do ng
ố ườ ệ ọ ườ ệ _Dòng nhi Q42 = 350 * n (w) n : s ng ồ i làm vi c trong bu ng ch n n =2 ng i (cid:222)
44
2
2
ơ ệ ặ ộ ồ phía ngoài bu ng (cid:222) Q42 = 350 * 2 =700 (w) ộ ệ _Q43 dòng nhi t do các đ ng c đi n ơ ệ ở ắ Do l p đ t các đ ng c đi n Q43 = 0 ệ ở ử t khi m c a Q ệ ở ử t riêng khi m c a w/m ệ ồ ả
_Q44 : dòng nhi Q44 = B * F B : dòng nhi F : di n tích bu ng m F =108 m2 B=15 w/m2 (b ng 4.4 P87 [1]) (cid:222) Q44 = B * F =15*108 = 1620 (w) (cid:222)
ấ ả t do hoa qu hô h p
ạ Q4 =Q41 + Q42 + Q43 + Q44 =129.6 + 700 + 0 + 1620 =2449.6 (w) ệ III.5.tính Q5 Dòng nhi Q5 = E ( 0.1*qn + 0.9 qbq) E : dung tích kho l nh E = 55(t)
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
ệ ộ ậ ạ ẩ t đ nh p vô kho l nh và sau đó ả t t a ra khi s n ph m có nhi ạ là nhi ệ ỏ t đ b o qu n trong kho l nh w
qn,qbq dùng nhi ả ệ ộ ả ở ả qn , qbq : tra b ng 45 p 89, [1]; tn=31.6 oC qn ======== 62.56 w/t tbq = 10oC qbq======== 30 w/t
(cid:222) Q5 = 55 (0.1 * 62.56 +0.9 * 30) = 1829.1 (w) (cid:0) ệ ổ ấ ạ Dòng nhi t t n th t vào kho l nh
Q=Q1 + Q2 + Q3 + Q4 + Q5 + Q3 =5503.5 + 5047.7 + 0 + 2449.6 + 1829.1 +2032 =16862 (w) =16.862 (kw).
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
Ạ ƯƠ NG IV TÍNH CHU TRÌNH L NH
ề ệ ủ ớ ử ụ ạ ệ ộ ấ ầ ấ ng c n làm l nh có nhi i s d ng trong chu trình t đ th p và ườ ng ả t ạ ườ ệ ở ạ ệ ộ ượ ự ạ ệ ở t môi tr c th c ng l nh đ ấ ấ ệ ộ ấ nhi t đ th p, áp su t th p và quá ụ ủ ơ ờ ư c a h i tác t đ cao nh quá trình ng ng t ng có nhi ấ môi tr t đ cao, áp su t cao. ệ ở t nhi ọ
2 , là ch t khí không màu, có mùi th m r t 0C.
ạ ọ ấ ấ ơ ứ ấ ở CH IV.1 Tác nhân l nh.ạ ị ạ : Tác nhân l nh là ch t môi gi IV.1.1 Đ nh nghĩa ượ ụ ể ấ ườ c chi u đ h p th nhi t c a môi tr ệ ơ ệ ộ ng có nhi t ra môi tr i nhi t đ cao h n. ơ Ơ ụ ấ û máy l nh nén h i, quá trình h p th nhi ơ ủ ờ hi n nh quá trình bay h i c a tác nhân l nh ườ ả trình th i nhi ệ ộ ạ ở nhân l nh ạ Ch n tác nhân l nh là R22 IV.1.2 Tác nhân l nh R22 Có công th c hoá h c là CHClF 40.8 áp su t khí quy n ẹ nh , sôi ấ ậ
3 nên máy t
3 nên các đ
0C đ n 40 ề
0C tác nhân không hoà tan d u. D u có nguy c ơ ầ ế ệ ộ t đ này. ẫ ớ ư c nh ng m c đ hoà tan v n l n h n g p 5 l n R12 nên ơ ắ ẩ
ướ ệ ầ ụ ư ệ ộ t đ ố ng đ i cao. ư ng ng t c tu n hoàn mùa hè Vi 16.1 bar, là tác nhân có áp su t t ầ t đ cu i t m nén trung bình nh ng c n làm mát t t Nam, nhi ấ ươ ố ầ t đ u máy nén. ườ ể ư ng l n h n áp su t khí quy n. ơ ầ ớ ớ ấ ủ ể ằ ươ ể ở IV.1.2.1 Tính ch t v t lý ằ Ở ề ệ đi u ki n làm mát b ng n ụ 0C, áp su t ng ng t ấ 42 ệ ộ ố ầ Nhi ơ ấ Aùp su t bay h i th ấ Năng su t th tích riêng l n g n b ng c a NH ố ơ ng đ i đ n gi n.ả ố ử ườ ớ ớ ư ộ ề ả ng ng, c a van đ u ph i ộ ớ l n h n. ế ầ ơ Ở ề Đ nh t l n, tính l u đ ng kém NH ơ Hoà tan h n ch d u nên gây khá nhi u khó khăn cho vi c bôi tr n. ệ ầ 20 ầ ườ ơ i trên b m t dàn bay h i làm cho máy nén thi u d u nên ng i ta tránh ệ ở ạ ệ ộ ừ ả t đ t kho ng nhi ề ặ ạ bám l ạ không cho máy l nh R22 làm vi c ướ ấ ầ ơ ả kho ng nhi ứ ộ ơ ị ử ẫ Không hoà tan n ạ Không d n đi n nên có th s d ng cho máy nén kín và n a kín tuy đ an ẫ ớ ơ ỏ ơ ộ ệ ệ ố toàn kém h n R12 nên s c đi n đ i v i R22 l n h n. L ng R22 có d n đi n nên tuy t đ i không đ l ng l máy l nh R22 ít b nguy c t c m h n. ể ử ụ ệ ố ớ t v máy nén.
0C có thành ph n phosgen r t ấ ầ
ề ữ ở ấ ạ ệ ự ố ệ ọ ề ọ ph m vi áp su t và nhi t đ làm vi c. ệ ộ ỷ ở ể ỏ IV.1.2.2 Tính ch t hoá h c ấ B n v ng ấ Khi có ch t xúc tác là thép, phân hu 550 đ c.ộ ế ạ ụ ư ạ ạ ớ ộ ố ấ ữ ơ ư ấ ẻ ệ ả ồ Không tác d ng v i kim lo i và phi kim lo i ch t o máy nh ng hoà tan và ươ ng ph ng m t s ch t h u c nh cao su và ch t d o nên đ m kín ph i ị làm tr ử ụ s d ng cao su ch u freon.
ấ ơ ớ ấ IV.1.2.3 Tính an toàn cháy nổ ổ Không cháy và không n tuy tính an toàn th p h n so v i R12. IV.1.2.4Tính ch t sinh lý
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
ộ ạ ố ớ ơ ể ố ể ị ạ ồ ộ Không đ c h i đ i v i c th s ng. Khi n ng đ lên quá cao có th b ng t ế ưỡ ở th do thi u d ng khí. ế ả ả ẩ ự
ắ ư ể ế ể ể ậ ả ả
ụ ụ ấ ả ệ ệ ặ t c các ngành công nghi p đ c bi t ỷ ầ ư ấ ị ầ ệ ứ ấ Không làm bi n ch t th c ph m b o qu n. IV.1.2.5 Tính kinh tế R22 đ t nh ng d ki m, v n chuy n và b o qu n d dàng. Ư IV.1.2.6 ùng d ng ộ ượ ứ c ng d ng r ng rãi trong t Đang đ ứ ộ ề ự trong lĩnh v c đi u hoà không khí. M c đ phá hu t ng ôzôn th p nh ng nó gây hi u ng nhà kính làm nóng đ a c u. ệ
ơ ả ơ ồ ế IV.1 Thuy t minh quy trình công ngh S đ nguyêm lý c b n
ầ ủ ơ ượ ệ ơ ộ t b bay h i đ t ệ ủ ế ị ồ t , đi vào thi ồ ượ c quá nhi t c a ch t l ng nóng, quá nhi c nén đo n nhi ụ ơ ả ạ Vòng tu n hoàn kín c a tác nhân l nh: ế ị ở ấ ạ thi H i môi ch t l nh sinh ra ấ ỏ ệ t , thu nhi t b h i nhi ơ ượ c hút vào máy nén. Qua máy nén h i đ ư ư c đ y vào bình ng ng. Trong bình ng ng t ế t s b do van ti ệ ế t đ n ệ ạ t lên ệ , h i th i nhi ượ ệ ỏ ồ ố ượ ẩ ư c làm mát, ng ng t ế ị ồ t b h i nhi ơ t b bay h i ra. Nhi ể ọ ặ t cho ượ ạ ỏ c quá l nh chút ít. Sau đó l ng đ c ừ ệ ả ơ ạ t cho h i l nh t t, l ng th i nhi ượ ư ỏ ế c đ a vào phim 3. Ti p đó l ng đ ế ư ượ ế ư t l u. Đ c ti ế ị ơ ỏ ạ t l u t b bay h i, l ng c đ y vào thi ượ ẩ ườ ượ ề ỏ ơ ế ị t b bay h i. Trong thi ng l nh. H i l nh đ c máy nén hút v sau khi qua ơ ế ị ồ ơ ạ ủ ạ ầ ượ ạ ơ ệ ư l u nhi ệ ộ 1 r i đ t đ t nhi ạ tr ng thái 2 và đ ướ ỏ ụ ạ n l i thành l ng và đ ẫ ệ d n vào thi t.Trong bình h i nhi ế ị ệ ộ ạ ừ 3’ xu ng còn t t đ h t thi t ấ ỏ ọ ẩ s y l ng đ l c c n bã và l c m. Sau đó l ng đi vào van ti ố xu ng tr ng thái 4 và đ ệ ủ bay h i, thu nhi t c a môi tr ư ậ ệ t. Nh v y vòng tu n hoàn c a tác nhân l nh đ t b h i nhi thi c khép kín.
ạ ệ ủ
ệ ộ ư
ụ oC ỏ ư c ra kh i bình ng ng
ư tw tw1 : nhi ệ ộ ướ t đ n c vào bình ng ng
tw = 5 k ệ ộ ầ ớ t đ ban đ u v i
IV.2 TÍNH TOÁN ố IV.2.1.tính toán thông s làm vi c c a máy l nh ụ c : t IV.2.1. nhi t đ ng ng t tc =tw2 + (cid:0) Tmin tc : nhi ệ ộ ư t đ ng ng t ệ ộ ướ t đ n tw2 : nhi (cid:0) Tmin=5k tw2 = tw1 +(cid:0) (cid:0) tw1 = t ư + (35)oC tư : nhi t1 =31.6 oC Q=83% (cid:222) tư =29 oC (cid:222)
(cid:222)
(cid:222) tw1 =29 oC + 4 oC =33 oC tw2 = tw1 + 5 oC = 33 oC + 5oC =38 oC tc =tw2 + 5 oC = 43oC
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
1’’=8 oC
1’ =10 oC
ả ỏ ạ IV.2.2 Nhi ọ Ch n nhi ệ ộ Nhi ệ ộ Nhi ọ Ch n nhi ệ ộ ố ơ t đ b c h i . p =10 oC ả ệ ộ ở phòng b o qu n t t đ ạ t đ không khí đi ra kh i dàn l nh t t đ không khí đi vào dàn l nh t ệ ộ ố ơ o = 6 oC t đ b c h i t
(cid:0) tql tqn , (cid:0)
ệ t ế ư t b có hai quá trình quá nhi t l u nhi ơ (cid:222) (cid:0) ọ ệ t ế ị ồ t b h i nhi tqn =(cid:0) ệ t tqn1 + (cid:0) tqn2 =16 k
*(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ọ IV.2.3 Ch n và tính * (cid:0) tqn: ở ế ị trong thi ệ _quá nhi t do van ti ệ _quá nhi t do h i đi qua thi ệ ộ ch n đ quá nhi t chung tql tql :đ ượ ượ c tính theo ễ ể tqn2 ả ồ Đ c bi u di n trên gi n đ lgp_h
lgp 3 3’ pc,tc 2’ 2
po,to 1’ 1 h
(cid:0) Ta có : (cid:0) h1 =(cid:0) h3 h1 – h1’’ =h31 –h3 (cid:222)
đi m 3ể ể ố ạ ủ ượ ả p3 = pc Các thông s tr ng thái c a các đi m nút đ c ghi trong b ng.
t V (m3/kg) 0.044
t 0.018
ạ 0.8772 103 ạ ơ ơ ơ ơ ỏ ỏ ỏ Stt 1 2 3 4 5 6 7 Đi mể 1 1’’ 2 2’’ 3’ 3 4 Tr ng thái ệ H i quá nhi H i bão hòa ệ H i quá nhi H i bão hòa L ng bão hòa L ng quá l nh ơ L ngh i bão hòa T ( oC) 25 6 75 43 43 30 6 P (pc) 6.0208 6.0208 16.483 16.483 16.483 16.483 6.0208 h(kJ/kg) 724 707.7 750 717.4 553.54 537.24 537.24
ấ ạ ố ượ ng
ấ ạ ể
ư ệ ấ t riêng ng ng t ụ .
(cid:0) IV.2.2. Tính chu trình l nhạ _ năng su t l nh riêng kh i l qo =h1’’ –h4 =707.7537.24=170.46 kJ/kg _ năng su t l nh riêng th tích . qv =qo/v1 =170.46 /0.044 =3874.1 kJ/m3 _ năng su t nhi qk = h2 – h3’ =750 – 553.54 =196.46 kJ/kg ỉ ố _ t s nén. = pc /po =16.483 /6.0208 =2.738 _ Công nén riêng .
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
ộ
0= 100%Q1+ 10%Q2+ 100%Q3+100%Q4+100%Q5= =5503.5+0.1*5047.7+2032+244906+1829.1=12319 w
ấ l = h2 h1 =750 –724 = 26 kJ/kg ệ ố ạ _ H s l nh. (cid:0) = qo /l =170.46 /26 =6.56 ệ _ Đ hoàn thi n chu trình . V= (cid:0) * (Tk To) /To =6.56 * (436) /(273+6) =0.87 IV.2.3. Tính toán máy nén. năng su t máy nén: Q
ư ượ ng nén qua máy nén.
ể ự ế .
ệ ố ấ : h s c p
=2.738 tra đ th (h 3.4 p 54 [2]) (cid:222) _ L u l m=Qo /qo =12.319*3600/170.46 =260.17 kg /h _ Th tích th c t Vtt =m*v1 =260.17(kg/h) * 0.044 (m3 /kg) = 11.447 m3 /h ế ể _ Th tích hút lý thuy t (cid:0) Vlt = Vtt / (cid:0) V i ớ (cid:0) ồ ị (cid:0)
=11.447 /0.85 =13.468 (m3/h)
ữ ữ ấ
ệ ấ ỉ ố = 0.85 (cid:222) Vlt =Vtt /(cid:0) _ Công nén lý thuy t ế Ns = m * l =260.17 * 26 /3600 =1.879 (kw) _ Công nén h u ích Nc =Ns /nc nc : hi u su t nén h u ích. Tra đ th hình 3.6 môi ch t R22 t s nén (cid:0) =2.738 (cid:222)
(cid:222)
ồ ị nc =0.73 Nc =Ns / nc =1.897 / 0.73 =2.574 (kw) ậ ớ ố ỹ ậ (cid:0) 2.8 v i các thông s k thu t sau:
3 m3/s;
3
3
ố ố ườ ể ệ (cid:0) ọ V y ch n máy nén hi u + S xilanh 2; + S vòng quay 24; + Đ ng kính xilanh 50 mm; + Th tích hút lý thuy t 3.8 10 (cid:0) (cid:0) ố S máy nén z= 84.0 (cid:0) ế 10*18.3 10*8.3 ọ ạ ệ Ch n z= 1 máy. Công nén đo n nhi t N= m*l = 0.07227*26= 1.88 kw;
i
o
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) bt .0 001 6* .0 889 ệ ỉ ị ấ Hi u su t ch th ; 279 316
i =
i
(cid:0) (cid:0) .2 115 ị ỉ ấ Công su t ch th N kw; T o T k N (cid:0)
ms=0.045 Mpa;
88.1 .0 889 mas=VttPms ch n Pọ
e= Ne+Nmas=2.115+0.1431 = 2.2581 kw;
ấ ữ ấ Công su t ma sát N = 0.00318*0.045*1000=0.1431 kw; Công su t h u ích N
td =
td
el
eN (cid:0)
el
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ;95.0 ;85.0 ệ ấ ế Công su t ti p đi n N ch n ọ (cid:0)
td eN (cid:0)
td
el
.2 Ntd = = =2.8 kw; (cid:0) 2581 85.0*95.0
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
dc
dc
dc= Ntd (cid:0)
dc
(cid:0) (cid:0) ấ ộ ơ ắ ặ Công su t đ ng c l p đ t N ; ch n ọ ệ ố =1.2 h s an toàn;
Ndc= Ntd = 2.8*1.2=3.36 kw
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
Ụ Ư ụ ỏ ố ằ v ng n m ngang ụ ộ ấ ƯƠ CH NG V ọ V.1 Ch n thi Đây là lo i thi ợ ệ c ng d ng r ng rãi nh t hi n nay trong các h th ng ơ ồ ướ ạ ữ ệ ố c s ch và ạ ấ ừ c, giá thành n ạ l nh năng su t v a và l n.Dùng thích h p cho nh ng n i có ngu n n ẳ ướ s n n Ị Ế THI T B NG NG T ế ị ư t b ng ng t ế ị ượ ứ t b đ ớ ướ c không cao. ể ấ ồ ố ố ề ặ t th ả ạ ề ố ườ ố N c l nh đi trong ng truy n nhi
ệ ế ấ ủ ặ phía freon. ệ ủ ơ t c a h i tác nhân l nh đi ờ ầ c tu n hoàn nh cho đi qua ạ ớ ạ ườ ồ ng là ng đ ng có cánh nhôm l ng vào ho c cu n trên b m t ề ệ ừ ể t t ng kh năng truy n nhi ậ ệ ẽ t s nh n nhi ướ ượ c đ ng n ỏ ầ ẽ ượ i nhi ạ t đ n nhi ượ ệ ộ t đ ban đ u. L ng tác nhân l nh s đ c ỏ ơ ệ ể ả t đ gi ứ ngoài đ hoá l ng h i tác nhân l nh. L tháp gi ả ch y xu ng bình ch a cao áp.
ế ị ư ắ ấ t b ng ng t ắ ụ ọ g n và ch c ch n nh t. ẫ ệ ế ấ ạ ỏ
ể c làm mát có th tăng nhi u 4..10K. ấ ạ ề ổ ệ ộ ụ ụ ộ ị và năng su t l nh n đ nh, ít ph thu c vào nhi t đ môi ườ tr ủ ứ ể ứ có th kiêm luôn ch c năng c a bình ch a.
ụ ố ớ ng đ i l n. ể ử ạ ố ơ ọ ử ằ ố ợ Do tác nhân l nh là Freon nên đ phù h p v i tính ch t c a môi ch t các ng ệ ổ trao đ i nhi ủ ố ngoài c a ng đ tăng c ướ ạ ể ả i nhi ố Ư ể u đi m ạ + Đây là lo i thi ể ố + Có th b trí trong nhà mà v n chi m ít di n tích. + Tiêu hao kim lo i nh nh t. ệ ộ ướ t đ n + Nhi ệ ộ ư t đ ng ng t + Nhi ậ ng và mùa khí h u trong năm. ế ị ư ầ ướ ủ i c a thi + Ph n d t b ng ng t ệ ố ệ ươ ề t t + H s truy n nhi ặ ắ ễ ế ạ + D ch t o và l p đ t, có th s a ch a và làm s ch ng ng b ng c h c
ợ ặ ươ ể c đi m ệ ể ng án thích h p đ
o =16.862 kw
ầ ượ ạ ẩ ự ử c làm mát l n và nhanh t o cáu b n. ế ị ệ ả ầ ế ử có th rút ng ra khi s a ch a và thay th . ướ ng n t b tháp gi ớ t. i nhi
o= 6o C c làm mát vào t
w1= 33 oC ,n
w2 =38oC
ướ c ra t
k=19.434 kw.
t
t đ ng ng t ệ ủ ướ ư hay hoá h c.ọ ượ Nh ả + Ph i có di n tích d phòng phía đ u bình ho c có ph ể ố + Yêu c u l ả + Ph i có thi V.2 Tính toán ấ ạ ấ C p su t l nh Q ệ ộ t đ sôi t Nhi ệ ộ ướ t đ n Nhi ấ ạ Môi ch t l nh R22 ệ ộ ư Nhi ấ ấ C p su t nhi ư ượ ng n L u l
434 (cid:0) (cid:0) 93.0 kg/s; Mn = (cid:0) (cid:0) )33
ụ k = 43 o C ư t c a bình ng ng Q c qua bình ng ng: Q k t*C ố .19 38(*18.4 ườ ồ ẩ ư ng kích trong tiêu chu n
c =21 mm
o =16.5 mm
ủ
ố * dn * l * dt * l =(cid:0) * 0.0132 * 1 =0.0415 m2
ườ ườ ướ ệ ệ ệ ệ ố ọ ố _ Ch n ng trong bình ng ng là ng đ ng đ d1 = 13.2 mm + Đ ng kính c a cánh d + Đ ng kính chân cánh d + B c cánh S= 2 mm _Di n tích tính cho 1 m chi u dài ng . ề ặ + di n tích b m t ngoài f ề ặ + di n tích b m t trong f _ H s làm cánh ề 1 =(cid:0) 2 = (cid:0) (cid:0) =f1/f2=3.6;
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
ọ ố ộ ướ c trong thi ủ ế ị (cid:0) =1.9 m/s t b ư ố ố _ Ch n t c đ n ộ S ng trong m t lõi c a bình ng ng
(cid:0) (cid:0) 6.3 ; n1 = 93.0*4 2 .0*14.3 0132 * 993 9.1*89.
4 (cid:0) d ch n nọ (cid:222) (cid:0) M n (cid:0) (cid:0) 2 1 1 =4. t c đ n =1.71 m/s
ừ ủ ố vách trong c a ng t ướ ướ i n c . ỉ 2 t ả ố
f Re = ề ố ộ ướ ượ c đi u ch nh c đ ệ (cid:0) ệ ố ỏ ị t _ Xác đ nh h s t a nhi ị ố e c a dòng n ướ ủ + tr s R c ch y trong ng . (cid:0) d ** (cid:0)
ộ ớ ộ c : (cid:0) (cid:0) : đ nh t đ ng l c c a n ả ậ ổ ự ủ ướ = 0.7155 * 103 N S/m2 (tra b ng I 102 ,p 94 s tay t p 1) 09. 0132 Re = = 31354 7155 * 993 3^10* ả ố ch y r i
4.03
0.8 * Pv
ở Pr = 5.5 (tra hình XIII , p 459, [8])
Nu =0.021 * Ne
ệ ề ướ c .
ệ ộ t đ F =35.5 c ệ ủ ướ ở t c a n ở ả nhi b ng I 129 , p 133,[9])
2 =
(cid:222) = 8191 w/m2k (cid:0)
ủ ặ ủ ẩ ố t t a ra c a vách ng và c a c n b n ấ ổ (cid:0) (cid:0)
v
n
ệ ề ậ ộ ươ ị ướ ể ớ ự ẫ t v phía n c có k t i s d n ẩ ệ nhi (cid:0) .0*71.1 .0 Re=31354 >10000 (cid:222) ị ố +Tr s Pr t =35.50C (cid:222) +Tính Nu. vì Ne > 10000 (cid:222) =0.021 * 313540.8 * 5.50.43 =172.8 ệ ố ề + H s truy n nhi t v phía n (cid:0) 2 =Nu * (cid:0) /dt (cid:0) : h s d n nhi ệ ố ẫ (cid:0) =0.626 w/m đ (tra ộ 172 .0*8. 626 0132 .0 ệ ỏ _L y t ng nhi I / (cid:0) i =2.6 *104 m2 k/w ng trình xác đ nh m t đ dòng nhi _ Ph ớ ặ t trong l p c n b n . t t
i
i
1 q2b = (cid:0) (cid:0) (cid:0) d (cid:0)
2 ệ ể + Có th coi chênh l ch nhi ệ ộ ụ và nhi t đ trung bình n tu =tk – tn =4335.5 =7.5 oK
(cid:0) ệ ố ữ tu là hi u s gi a nhi ệ ộ t đ ư ng ng t ệ ộ t đ trung bình ả n ướ c cu t (cid:0)
v thì
ữ ệ ộ ệ ộ ư ệ ộ ố tu là đ chênh l ch gi a nhi t đ ng ng t ụ k và nhi t t đ vách ng t (cid:0) + (cid:0) ttb =tk tv
tb
i
i
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) t (cid:0) 1 (cid:222) qtb= =A((cid:0) ttb tu); (cid:0) (cid:0) (cid:0) t u d (cid:0)
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
i
410*6.2
2
i ttb
1 u 1 u (cid:0) 1 ớ v i A= = = 2617.22 w/m2k (cid:0) (cid:0) (cid:0) d (cid:0) 1 8191 (cid:0) tu) = 2617.22 (7.5 (cid:0) tu) ụ ổ ậ ộ ị ư ộ (cid:0) (cid:222) q2b= 2617.22 ((cid:0) ậ ộ ề ặ ố _ Vì m t đ dòng tính theo di n tích xung quanh b m t ng tr thay đ i theo ể ố i t a đ tính toán nên đ xác đ nh m t đ dòng ọ ơ ộ ế ấ ủ 2 c n ch n s b k t c u c a bình ng ng và m t ệ ệ ộ ạ ọ ộ t đ t ầ ể i .
ể Ch n ọ (cid:0) tq =0.3 *(cid:0) (cid:222) (cid:0) q21 = 2617.22*((cid:0) ttb
ượ ố ặ ủ ề ả ỉ ị ườ ng kính ng và giá tr nhi đ ủ ố ệ ạ ề ặ t t nhi i b m t trong c a ng q ạ ơ ộ ồ giá tr qị 2 đ tính s b r i sau đó ki m tra l ttb =0.3 * 7.2 = 2.16 k tu) = 0.7 * 2617.22 * 7.2 = 13190.8 w/m2 ố _ Các ng đ ụ ớ ố ố ườ ề c b trí trên m t sàng theo đ nh c a tam giác đ u và c chùm có ớ ứ ặ hình l c giác đ u v i s ng đ t theo đ ị ng chéo l n m xác đ nh theo công th c :
1=1.3 * 0.021 =0.027 (m)
m= 0.75* 3 q Q 4 Dldf /(
2=8
ố ỉ ố ữ ề ố ườ ọ S **21 )2^ S : cao ng ngang S=1.3 * d l/D2 : t s gi a chi u dài ng và đ ủ ng kính trong c a thân ch n f/D
2/2=3
(cid:222) m=0.75 3 =6.02 .0*8. 13190 .0* 8* ọ 0132 ố ề
1t
3
(cid:0) ề ặ ủ ố ệ ố ỏ ụ ư ấ tính theo b m t trong c a ng
0.25 (cid:0)
1t =0.72 4
1
19434 027 ố ch n m=7 . Đây chính là s hàng ng theo chi u ngang. N2=m=7 và l y nấ ệ ừ t t H s t a nhi (cid:0) phía môi ch t ng ng t (cid:0) 2 (cid:0) g (cid:0) (cid:0) )0.167 (cid:0) tu (w/m2k); ( h 23 (cid:0) n 2 d
ở ố ượ ụ k =43oC t ấ ỏ ng c a ch t l ng R22 ủ ả ệ ộ ư t đ ng ng t ế ị ạ t b l nh) ộ ớ ộ ụ ụ t
75.0
ñ
n
ứ ầ ụ ụ ệ ệ ố ư ụ ề khác nhau trên các ph n đ ng ( b : h s tính đ n đi u ki n ng ng t ủ ề ặ ư ặ ụ
1
1
2
(cid:0) (cid:0) E =1.3 ; Trong đó : (cid:0) : kh i l nhi (cid:0) =1118 kg/m3 (b ng 2.4 ,p39 máy và thi (cid:0) ự ọ : đ nh t đ ng l c h c (cid:0) =0.2233 *1.53 NS/m2 (ph l c 22, p 604,[9]) (cid:0) : h s d n nhi ệ ệ ố ẫ (cid:0) = 7077 * 102w/mk (ph l c 22,p 604,[9]) (cid:0) ề ế ề ặ ố m t cánh) và ngang (b m t ng ) c a b m t ng ng t d f 0 l f
1
0
2 (cid:0)
(cid:0) f f d (cid:0) 2 ( ) d (cid:0) fd= ) s 2 cos 2 ủ ố ệ =35o t di n cánh 2 ề : góc (cid:0) .0( ở ỉ đ nh c a ti 021 )
= 0.139 (m2) fd = .0*2 002 cos * s : chi u dày c a ng : s = 0.002 (m) (cid:0) (cid:0) ủ ế .0 0165 0 35 2
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
ệ ủ ố ề ặ ằ
2 –do
ủ
(d1
=1.609 + fn ::di n tích b m t n m ngang c a ng dài 1 m fn = f1 –fd =0.1490.139 =0.01 m2 ề ệ ụ l: chi u ngang hi u d ng c a cánh l=0.25*(cid:0) 2)/d1 =0.25 * (cid:0) (0.0212 –0.01652)/0.021=0.0063 (m) ệ ố ố ớ E : h s cánh đ i v i cánh th p E=1 .0 0165 (cid:0) =1.3* .0 0063 139 149 .0* .0*
1t =0.72 4
0.25 (cid:0)
1
3
2
3
ấ 01.0 .0 149 (cid:0) 2 3 (cid:0) (cid:0) g (cid:0) _ Tính (cid:0) )0.167 (cid:0) tu (w/m2k); ( h 23 (cid:0) n 2 d
0.25 3.6*1609
0.25
196 81.9* =0.72 4 *30.167* (cid:0) tu (cid:0) 10*46. .0 * 2233 1118 10* .0* 3 .0* 07077 0165
u
u=13544047
u
t
u=13544.47 u)
ấ tu ệ ề t v phía môi ch t : 0.75 (cid:0) (cid:0) t ậ ộ ề ặ ng trình xác đ nh m t đ dòng nhi ệ 2 tính theo b m t trong t q ị 0.75 (cid:0) (cid:0) t (cid:0)
u
1=q2 t u)
ằ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị t =13544.47 (cid:0) ậ ộ M t đ dòng nhi q1t =(cid:0) t 1t ệ ươ Ta có h ph q1t =(cid:0) t 1t q2t = 2617.22 (7.5 Ở ế ộ ổ ch đ n đ nh ta có cân b ng q 0.75 = 2617.22 (7.5 13544.47
t u Q1t Q2t
(cid:0)
0 19629.25 0 1 17011.93 13544.47 1.2 16488.69 15529.16 1.25 16357.6 16061
q2 = 16200 w/m2;
ệ ườ ủ ố ệ ề t tính theo đ ng kính trong c a ng
=1.2 (m2) F2= = Qk 2q ề ặ Di n tích b m t truy n nhi 19434 16200 ớ ố ố ủ ườ ng chéo l n trong giác b trí ng m=7 ọ ố ố ậ ổ ố ố
ư Ch n s ng theo hàng ngang c a đ V y t ng s ng là: N=0.75 m2 +0.25 =0.75 * 72+0.25 =37 _S l c đi trong bình ng ng ố ố ướ i n
ọ Z=n/n1= =9.25 ch n Z=10
37 4 Khi đó n=4*10=40;
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
b tính ph thu c vào s hàng b b t đi i và s ng c a đ ố ủ ụ
ướ ể ừ ố ả ớ ộ ng ph i b t đi m t hàng ng phía d Th ủ ườ ụ ụ ư . ng chéo ộ ế ứ ằ ổ ứ ỏ i đ ch a ch ch a l ng ng ng t ố ố ị ớ t di n b trí ng m theo công th c:
nb= i +[ 1+2+..+(i1)]=1 +0 = 4;
ố ệ ố 17 (cid:0) 2 i n còn l ườ ị ớ ố ố S ng b b t đi n ớ l n (n m ngang) c a l c giác ti 1m (cid:0) 2 ư ậ ố ố ố ế ạ t= nnb= 404 =36; ể ố ố ở ủ ự ế Nh v y s ng th c t ớ Còn thi u 1 ng so v i tính toán, có th b trí thêm1 ng phía trên c a chùm ố ng; ố ặ ườ
c ng ngang S=0.027 m ướ ố ườ
ặ i ng :9mm ọ ề ộ ở ữ ề ư
=0.782 (cid:0) ố _Đ ng kính vùng b trí ng trên m t sàng : D=m*s=7*0.027=0.19 m S: b ủ _Đ ng kính ngoài c a thân D1=1890 + 2(9+6)=220 Ch n chi u dày thân 6mm ớ ố Đ h gi a m t sàng t ố _Chi u dài ng ng ng : 2.1 l=f2/((cid:0) *d2*n)= 0132 37* .0*
= =4.12
ớ ạ ỉ ố _T s : l .0 782 D 19.0 ằ n m trong gi i h n cho phép (4 ) 8(cid:0)
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
Ế ƯƠ
Ị ơ
Ơ NG VI THI T B BAY H I ọ t b bay h i. ạ ể ư ộ Ở CH ế ị VI.1 Ch n thi ơ Thi t b bay h i làm l nh không khí ki u khô. ề ệ ố đây không khí l u đ ng ạ t cho tác nhân sôi trong ng. Đây là lo i ệ ấ ế ị ố c dùng r ng rãi nh t hi n nay. ngoài chùm ng có cánh và truy n nhi thi ế ị ượ t b đ
o =16.862 kw ạ
1=10oC , (cid:0)
1=90%
ấ ạ
2=8oC , (cid:0)
2=95%
ạ ỏ ệ ộ ệ ộ t đ không khí vào dàn l nh: t t đ không khí ra kh i dàn l nh: t
o=6 oC
min
max
max
min
t đ sôi c a môi ch t l nh : t ấ ạ t đ trung bình logarit ộ VI.2 Tính toán _ Năng su t l nh Q _ Nhi _ Nhi ấ ạ _Môi ch t l nh R22. ệ ộ _Nhi ệ * Tính hi u nhi (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ệ ộ t t (cid:0) (cid:0) ttb = ; v i ớ (cid:0) tmax =t1 –t0 =4oC ln (cid:0) t t
(cid:0) tmin = t2 – to=2oC
(cid:0) (cid:0) ttb = =2.89 K ln
ng=38 mm 1 =31 mm
24 (cid:0) 4 2 ề ặ ổ ọ ể ồ ặ ệ t . ầ ế ấ ạ ệ ề t v phía không khí .
ố
1=80 mm 2=80 mm ề
ọ ố *Ch n ki u k t c u b m t trao đ i nhi Dùng dàn làm l nh không khí khô treo tr n .Oáng đ ng đ t song song có ả cánh t n nhi ườ _Đ ng kính ngoài d ườ _Đ ng kính trong d ề _Chi u dày ng S = 3.5 mm ề _Chi u cao cánh h = 20 mm ườ _ Đ ng kính cánh D = 40 mm ướ _B c cánh S c =8 mm (cid:0) =1 mm ề _Chi u dày cánh ề ướ ố _B c ng theo chi u ngang S ướ ố ề _B c ng theo chi u d c S ề ặ ệ Di n tích b m t trong trên 1 m chi u dài ng
2
c
2 ad 4 ộ N: s cánh trên m t mét ng n=1/s
Fc =
cS2 ệ
Ftr=3.14*0.031*1=0.0972m2/m; ộ ệ ề ố __Di n tích cánh trên m t mét chi u dài ng (cid:0) (cid:0) (cid:0) Fc= 2( )n D 4 ố ố (cid:0) (cid:0) ( h2+2hd ) = (0.022+2*0.02*0.038) = 0.904 m2/m;
a
c
ề ặ ố (cid:0) (cid:0) (cid:0) d 1( ) Fa = 008 .0*2 ữ =(cid:0) * 0.038(1 ) = 0.1044 m2/m; s
__Di n tích b m t ng gi a các cánh . 001.0 .0 008 ộ ệ ệ ổ ề ố t toàn b tính theo 1 mét chi u dài ng
ệ ố __Di n tích trao đ i nhi Foc=Fa +Fc=0.1044 + 0.904= 1.084 m2/m (cid:0) __H s làm cánh =Ft / Fng=10.37;
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
k v phía không khí:
a
ệ ố ỏ ề ị ệ ố ư (cid:0) t đ i l u ộ ố ố * Xác đ nh h s t a nhi ể __ Khi không khí chuy n đ ng ngang qua chùm ng b trí song song có cánh t m:ấ
c
Nu=C CzCc(( )0.54( )0.14 Ren ; d s h cs
(cid:0) Tính Re
Re= (cid:0)dw * (cid:0)
ọ ố ộ
o C
kk =1.29 kg / m3 ự ủ ớ ộ : đ nh t đ ng l c c a không khí =0.018 * 102 pas .0*5
ộ ở t= 9 Ch n t c đ không khí đi trong dàn w=5 m/s (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0004
(cid:0) Re = = =2294; (cid:0)dw * (cid:0) .0 018 * 29.1* 1 1000 C=0.105;
a
Cc=1.04 v i ớ = =2.1; s ad 08.0 .0 038 ố ủ ể ố ươ ả ề Cz = 1 khi s hàng ng theo chi u chuy n đ ng c a không khí > 4; Ph ộ ớ ng trình tho mãn v i Re = 500..25000;
=3..8 ;
a
= 0.36..4.3;
c
Ở đây = =4.74; d s c h cs d s .0 .0 038 008
a
= =2.5; 02.0 008 .0 h cs
u=C CzCc((
=
c
V y Nậ )0.54( )0.14 Ren d s h cs
ệ t .
k=
c
(cid:0) ;
(cid:0) = 2.445 * 102 w/mk
ệ ủ
k=
c
t c a không khí 2(cid:0) 445 7415 10* (cid:0) =42 w/m2k (cid:0) = = 0.105*1*1.04*4.740.54 *2.50.14* 22940.72 =13.7415; ệ ố ỏ +H s t a nhi N (cid:0) u s (cid:0) : h s d n nhi ệ ố ẫ N (cid:0) .13 u s
q =
tx
k
ệ ở ự ế ế ẩ .2* .0 008 ướ ừ c t t quy không khí m có tính đ n tr l c do ti p xúc ệ ố ỏ ố ữ H s t a nhi gi a cánh và ng . 1 (cid:0) 1 ; R(cid:0) (cid:0)
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
tx=4.5 * 103 m2k/w :tr l c do ti p xúc gi a cánh và ng
q =
q =
tx
310*5.4
k
ữ ế ố Ch n Rọ 1 ở ự 1 (cid:0) 1 (cid:0) =(cid:0) (cid:0) = 35.324 w/m2k (cid:0) R(cid:0) (cid:0)
ệ ướ ề ặ ủ ệ ố ỏ * H s t a nhi t qui 1 42 ổ c phía không khí , quy đ i theo b m t trong c a ng.ố
qi
q
c
oc
oc
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) E [ 1( )] ; F c F F c F F F i
ệ ề ề ồ ệ ố ế ự ỏ : h s tính đ n s t a nhi t không đ ng đ u theo chi u cao cánh .
(cid:0) ệ ố ẫ ệ ủ ồ + m = (cid:0) q : h s d n nhi t c a đ ng trong đó : _ (cid:0) (cid:0) =0.85 ị _ Xác đ nh E c : Ec =th (m*h’) / (m*h’) th(x) : hàm tanghypobolic. q (cid:0) c *2 (cid:0) q *
(cid:0) q =385 w/mk
=16.62 m= 26.21*2 .0* ướ ủ 385 ề c c a cánh tròn .
qi
)] =0.007624 (m) =0.006[1 + 0.35 ln( 026 012 v i Dớ (cid:0) 0004 h’ : chi u cao quy h’ =h*[1+0.35 ln(D/do) ] .0 .0 o = dn + d1 +sc =12+10+4=26 mm m*h’ =16.62 * 0.007624 =0.1267 ậ ả 0.1267 (b ng 2.4 ,p 74. t p 5) m*h’ =0.1267 (cid:0) th(m*h’) (cid:0) (cid:0) tính Ec :
c
qi
q
oc
oc
Ec =th (m*h’) / (m*h’) = 1 __ Tính (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) E 1( [ )] = F c F F c F F F i
1= 90% (cid:0)
(cid:0) (cid:0) .35 [324 85.0*1 1( )] = =317.052; .0 904 0084 .1 0084 0972 .1 .0 ề ặ ố .0 904 0084 .1 ẩ ệ t phía không khí , quy chu n theo b m t trong ng : ậ ộ * M t đ dòng nhi qF =(cid:0) qi(tp tv)
h1 = 29 kJ/kg.
2=95 % (cid:0) hw=20 kJ/kg (cid:0) qi(tp tv)
qF =(cid:0) =317.052.464 (10 6.8) =1014.56 w/m2
t1 =10 oC (cid:0) t2 = 8 oC (cid:0) h1 = 24 kJ/kg. (cid:0) tu =6.8oC
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
ệ ệ ề ặ ẩ ố _Di n tích trao đ i nhi t quy chu n theo b m t trong ng
F=Qo /qp = = 16.6 (m2) ổ 16862 56. 1014 ư ượ ạ _L u l
ng không khí đi qua dàn l nh . Qo mkk = =3.3724 kg/s = (cid:0) (cid:0) h .16 29 862 24
ạ _L u l
kk
=2.614 m3/s = Vkk = h 1 ư ượ ng th tích không khí đi qua dàn l nh : kkm (cid:0)
ế ạ ể .3 3724 29.1 ủ t di n thoáng c a dàn l nh . _Ti
.2 = Ft = =0.523 (m2) ệ kkV (cid:0)
i
’ =F
a
c
ệ ộ (cid:0) (cid:0) 614 5 ề ặ ủ _Di n tích b m t c a m t xec_xi . d .0* h 031 .0 Ft =0.523 = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d ( ) 08.0 .0( 038 *2 ) s 1 001 .0 02.0* 008
(cid:0) 2 s =1.3765 (m2) _S l ng xéc_xi khi ghép song song .
= Z= = 12.06
ọ
ố ượ F 6.16 t F 3765 .1 't Ch n Z= 13 ố ề _ chi u dài ng trong xec_xi
a
c
.0 F i h 523 .0 L1= = 14.1346 m = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d ( ) 08.0 .0( 038 2 ) s 1 (cid:0) 2 s 001 .0 02.0* 008
ố ố ỗ
m= = _S hàng ng trong m i xec_xi Li SiK 177 K
.14 1346 K08.0 m=13.3. ọ m=9.41 ch n m= 10 K=1 (cid:0) K=2 (cid:0) (cid:0)
ề K =1.77 ; ủ ố _Chi u dài c a ng trong xec_xi
.14 l= =1.41346 (m) L 1 (cid:0) m 1346 10 ấ ả ọ ơ Ch n dàn bay h i 2BO20 do Nga s n xu t.
Ả Ệ ƯƠ NG VII THÁP GI I NHI T
ệ ạ ế ị ư ụ i nhi c làm mát trong thi t b ng ng t CH VII.1 Lý thuy t ế ả Tháp gi ệ ộ ố t dùng đ làm l nh n ầ ủ ướ xu ng nhi ể t đ ban đ u c a n ướ c làm mát .
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
ạ i l nh trung gian là n ả ướ ố c. Nh qu t gió và dàn phun m a, n ầ ư ể ượ ơ ứ ớ ờ i m c yêu c u đ đ ướ ở ạ c b m tr l v bay i bình ệ ậ ấ ả ạ Ch t t ơ ầ ộ h i m t ph n và gi m nhi ư ư t ng ng t ng ng nh n nhi ệ ộ t đ xu ng t ụ . ọ ế ị t b
k=29oC t c a không khí và tháp t ằ c làm mát vào bình ng ng b ng nhi
ư ệ ộ ướ t đ n ỏ c ra kh i tháp ệ ộ ầ ướ ủ t đ t b u ệ ộ ướ t đ n ả gi i nhi ệ w1=33 oC ư ằ ỏ c làm mát ra kh i bình ng ng b ng nhi ệ ộ ướ t đ n c vào tháp ệ ộ ướ t đ n ả gi ơ i nhi _ L c qua b m tu n hoàn .
= mk= =0.93 kg/s (cid:0) (cid:0) 434 kgK KJ K sKJ / 38(*) 18.4 )33
(cid:0)
ặ _Đ i l
Z= = =0.509 kg/s =18344 kg/h (cid:0)
VII.2 Tính toán và ch n thi Qk=19.434 kw _ Nhi _ Nhi t t _ Nhi ệ w2=38 oC t t ướ ượ ầ ng n Q .19 twc tw )1 2( /( (cid:0) ho .Hình 8.2 p154 ,[3] . ệ _ Hi u entanpi (cid:0) ho =38.2 KJ/kg ủ ư ạ ượ ng đ c tr ng c a tháp Q Kw .19 434 o KJ kg h 2.38 / o ư ượ ng không khí :
ở ồ ị ấ ổ _ L u l mkk =1.3 mw =1.3*0.93=1.209 kg/s ố ộ _ T c đ không khí: wkk =3 m/s _ Năng su t trao đ i riêng . tra đ th 8.9 , p 156 ,[3].
=12100 kg/m2h
ư Z S ế t di n phun m a:S _Ti
S= = = 0.1514 m2; 1832 4. 12100 ệ Z z s ể ậ ấ ấ ổ ổ ệ ồ ị ấ _ T n th t áp su t trong v t th trao đ i nhi t và ch t theo đ th 8.4 , p156 [3].
tong
ầ ủ ạ ơ (cid:0) p =95 N/m2 Công su t đ ng c yêu c u c a qu t gió.
N= ; ấ ộ kk PM (cid:0) (cid:0) (cid:0)
tong
(cid:0) ptông =2 * (cid:0) p =2*95 =190 N/m2 (cid:0) =0.6 (cid:0)
kk PM (cid:0) (cid:0) (cid:0)
= N= =0.297 kw. = 1.29 kg/m2 .1 209 * 190 29.1*6.0
ầ ấ ế ỉ Năng su t làm mát c n thi t Q = Qk v i kớ 1 là h s hi u ch nh tra theo ệ ố ệ 1k
hình 8.5 P157 [3] (cid:0)
1
.19 (cid:0) (cid:0) .16 195 ậ v y Q= kw =13925 kcal/h; Qk k k1= 1.2; 434 2.1
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
ọ ượ ấ ủ c tháp gi ả i ệ nhi
ướ ị ứ (cid:0) c đ nh m c = 65 l/phút; c D=750mm; L=1400 mm;
k= 60 m3/phút; luuluongva
ượ Theo catalog cooling tower c a công ty TNHH T n Phát ch n đ ố t LBC5 có các thông s : ấ + Năng su t làm mát Q= 19500 kcal/h; ư ượ ng n + L u l ướ + Kích th ạ + Qu t gió: Motor N=1/6 HP; L ng gió G
kmk *2 (cid:0)
(cid:0) ư ậ ộ M t đ phun m a r= ; luuluongdi
ệ ố ệ ậ ộ ồ ị ư ỉ
nhanhthuc nhmuc V i kớ 2 là h s hi u ch nh theo m t đ phun m a tra trên đ th hình 8.6 P160 k2= 1; [3] (cid:0)
kmk *2 (cid:0)
luuluongva (cid:0) r= = =0.8585;
luuluongdi ệ ự ế ủ ả ấ nhanhthuc nhmuc t th c t c a tháp gi t
ớ ệ ộ ư ụ ố t đ ng ng t ể có th xu ng ấ 60*93.0 65 ệ Năng su t nhi i nhi Qk= Qknk1k2=19500*1.2*1=23400 kcal/h; ấ ầ Qk l n h n năng su t đ u bài cho nghĩa là nhi ụ ầ ơ th p h n nhi ơ ệ ộ ư t đ ng ng t đ u bài đã cho
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
CH Thi ế ư
Ệ NG VIII THI T B H I NHI T Ị Ồ ạ ỏ ư c khi vào ƯƠ ế ị ồ t b h i nhi ệ Ế ể ệ ơ t h i tác nhân l nh ra t t l u nhi ệ t và quá nhi c khi vào ạ ệ ế ị ồ ụ t t t b h i nhi t đ l ng vào thi hay nhi ụ ướ tr ơ ướ van ti ằ máy nén trong các máy l nh freon nh m tăng hi u su t l nh chu trình. ệ 1’=60C. ệ ộ ơ t đ h i vào thi ệ ộ ỏ t t ế ị ồ t b h i nhi ệ 3’=430C. t t ệ 1=250C.
t dùng đ quá l nh l ng tác nhân sau ng ng t ừ ạ dàn bay h i tr ấ ạ t b h i nhi ế ị ồ ệ ộ ơ t đ h i ra thi ệ 3=300C. t t ệ t m= 0.087 kg/s. ơ t đ bay h i hay nhi t đ ng ng t t đ h i hút vào máy nén hay nhi ế ị ồ ỏ t b h i nhi t đ l ng ra kh i thi ế ị ồ ơ t b h i nhi ng h i đi qua thi ế ị ồ ủ ơ ệ ạ t b h i nhi t
hn=m* (cid:0) h=0.087*16.3=1.42 kw. 30
ế ị ồ ấ ủ ệ ộ Nhi ệ ộ ư Nhi ệ ộ ơ Nhi ệ ộ ỏ Nhi ư ượ L u l ệ Hi u enthanpi c a h i tác nhân l nh vào và ra thi (cid:0) h=h1h1’’=724707.7=16.3 kj/kg. ệ Năng su t c a thi t b h i nhi t Q 43 (cid:0) (cid:0) ệ ộ ủ ỏ ạ Nhi t đ trung bình c a l ng quá l nh ttb= =36.50C.
ệ ộ ở ố ậ ủ ỏ 2 t đ trung bình nhi
Các thông s v t lý c a l ng R22 (cid:0) = 1147.4 kg/m3. (cid:0) = 0.069 w/m2k. (cid:0) = 2.288*104 NS/m2. Pr= 3.628; 6 (cid:0) ệ ộ ủ ơ Nhi t đ trung bình c a h i quá nhi ệ (cid:0) t ttb= = 15.5 0C. 25 2 ệ ố ậ ủ ơ t
i= 0.157 m.
ọ ế ị ồ ệ t b h i nhi t.
lo= 0.1 m.
ườ ườ ề ườ ườ ỏ ắ ố Các thông s v t lý c a h i quá nhi Cp=0.628 kj/kg.k. (cid:0) = 15.86 kg/m3. (cid:0) = 0.0119 w/mk. (cid:0) = 0.0142*103NS/m2. Pr= 1.089. ủ ế ủ ướ c ch y u c a thi Ch n các kích th ồ ằ ơ ắ + Oáng xo n tr n b ng đ ng. 1=0.01m. + Đ ng kính trong d + Đ ng kính ngoài d a=0.012m. ố + Chi u dày ng s= 0.002m. + Đ ng kính thân bình D + Đ ng kính lõi D ớ ắ + Oáng xo n 2 l p cách thân bình trong và v lõi ngoài 1.5 mm. + Các ng xo n cách nhau 1 mm.
2Dlo
2)=
h=FvkFx=0.01150.009684=0.001816 m2.
ư ượ ể ơ ệ = L u l ng th tích h i quá nhi t V = 0.00549 m3/s. .0 087 86.15 ệ ủ ồ m h= (cid:0) ệ t di n tích vành khăn c a bình h i nhi (cid:0) (cid:0) Fvk= (Di (0.15720.12)= 0.0115 m2. 4 ộ ố ệ ắ 4 ổ ủ Di n tích choán ch c a 2 cu n ng xo n (cid:0) Fx= ((0.12720.1032)+(0.15420.122))=0.009684 m2. 4 ệ ơ Di n tích h i đi qua F
ố ộ ơ ế ệ ẹ T c đ h i đi qua ti t di n h p v= = = 3.02 m/s. .0 00549 001816 .0 V hF
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
avd (cid:0)
(cid:0) 86.15* 012 ủ ơ ị ố =40477. Tr s Re c a h i Re= (cid:0) .0*02.3 .0 ị ố ủ ơ = 310* 0142 m Prn (cid:0) . Trong đó :
h
Tr s Nu c a h i Nu=C Re C=0.27; m= 0.63; n=0.36; (cid:0) =0.95; Nu=0.27* 404770.63 1.0890.36 0.95= 211.33; 211 0075 (cid:0) ệ ủ ơ ệ ố ả H s to nhi t c a h i =209.58 w/m2k. = =
h
(cid:0) ự ệ t th c có hi u ch nh
.0*33. 012 .0 (cid:0) =1.5* 209.58=314.35 w/m2k. =1.5 ht ộ ể ạ ỏ ố Nu(cid:0) ad ỉ ng th tích l ng quá l nh chut n đ ng trong ng
l
Vl= =0.0000758 m3/s. ệ ố ả ệ H s to nhi ể ư ượ L u l m 087 (cid:0) = 4. .0 1147
2 1 483 .2
ố ộ ộ ỏ ể T c đ chuy n đ ng l ng v= =0.483 m/s. = V 4 (cid:0) d 2 (cid:0) 1147 .0 ủ ỏ ị ố = =24207. Tr s Re c a l ng Re= (cid:0) .0*4 0000758 201.0*14.3*2 *01.0* 4. 288 ị ố Tr s Nu Nu=0.021 Re
l
1vd (cid:0) 410* 0.8 Pr0.43=0.021*242070.8*3.6280.43=117.5; .0*5. 01.0 (cid:0)
069 117 ỏ ệ (cid:0) = t phía l ng = =810.7 w/m2k; ệ ố ả H s to nhi
lt
x
i
ệ ỉ ệ Nu(cid:0) 1d t th c có hi u ch nh .Trong đó ệ ố ả H s to nhi (cid:0) (cid:0) = l
x
(cid:0) = 1+1.8 v i Rớ tb=(0.127+0.103+0.154+0.13)/8=0.06425;
x
(cid:0) =1+1.8 =1.28; ự d R tb 01.0 06425
.0 (cid:0) =810.7*1.28=1037.7 w/m2k;
ệ ố ề ề ặ ổ t quy đ i theo b m t ngoài lt ệ H s truy n nhi 1
a
i
1 1 Ks= Trong đó: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
d d lt ề ệ ủ ố t c a vách ng s (cid:0) ht s, (cid:0) là chi u dày và h s d n nhi ệ ố ẫ s= 0.002m; (cid:0) =383.8 w/mk;
=230.27 w/m2k; Ks= (cid:0) (cid:0) 1 35. 314 1 .0 383 7. 1 .0 012 002 01.0 1037 8. ệ ộ t đ trung bình logarit
max
min
max
min
ệ Hi u nhi (cid:0) (cid:0) tmax=256=19K tmin=4330=13K (cid:0) (cid:0) (cid:0) t t 19 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ttb= = =15.8K; ln ln (cid:0) t t 13 19 13
a=
tb
ệ ề ệ ầ Di n tích truy n nhi t yêu c u F = =0.39 m2; (cid:0) Q hn tk 230 1420 8.15*27.
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
a
ề ố ồ ổ T ng chi u dài ng đ ng l= = =10.35 m; (cid:0) F a d 39.0 .0*14.3
ọ
012 ụ ế ị t b ph .
NG IX Tính ch n thi
ế ị ư t b ng ng t đ ch a l ng đã . ặ ng đ t bên d ụ ể ứ ỏ ụ ế ị ư ổ ụ i thi ệ ủ ự ấ , duy trì s c p t b ng ng t t c a thi ướ i phóng b m t trao đ i nhi ế ư
ƯƠ CH ứ IX.1 Bình ch a cao áp ườ Bình ch a cao áp th ề ặ ả t l u. ạ
ố ỗ ố ề ườ
n=12mm v= 0.785 104 m3/m; 4=0.038245 m3;
;
ủ ộ ố ạ ể ể ể ứ ứ ư và gi ng ng t ụ ỏ l ng liên t c vào van ti ố ủ Các thông s c a dàn l nh: ố ượ + S l ng xecxi z=30 ố + S hàng ng trong m i xecxi m=14 + Chi u dài ng trong xecxi l=1.16m ố + Đ ng kính ng d n=0.012m dt=0.01 m; ề + Th tích c a m t met chi u dài ng d Th tích dàn l nh V= z m l v= 30*14*1.16*0.785 10 Th tích bình ch a cao áp tác nhân đi t ừ ướ d
ọ
n
ế ị ườ ề ề i lên: Vbc=1.45V=1.45*0.038245=0.0555 m3 ứ Ch n bình ch a cao áp có : + Đ ng kính thân D=300 + Chi u dài thi t b L=800 + chi u dày thân s=6
t>=
cp
(cid:0) C ộ ề ứ ể Tính ki m tra đ b n bình ch a cao áp d Trong đó: DP * (cid:0) (cid:0) P (cid:0)*2
ọ
cp
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ố ổ ấ ệ ố ề ứ ủ ậ ệ ;
0C;
* cp
(cid:0) ệ ố ủ ậ ệ ở ứ ấ : ng su t cho phép tuy t đ i c a v t li u (cid:0) ** cp t=43 ề C: h s b sung chi u dày ch n C=0.002; ấ P: áp su t tính toán l y P=2Mpa; ọ (cid:0) =0.7; (cid:0) ố : h s b n m i hàn ch n ấ ề cp: ng su t b n cho phép c a v t li u * cp
cp
n
ọ (cid:0) =0.9; (cid:0) (cid:0) (cid:0) = 136.12 Mpa (thép CT3); (cid:0) : h s hi u ch nh ng su t , ch n ấ ỉ ứ ệ ố ệ (cid:0) =0.9*136.12=122.5 Mpa; Nên (cid:0) ** cp
t>=
cp
(cid:0) (cid:0) (cid:0) C ề .0 002 .0 00443 Chi u dày thân d = DP * (cid:0) (cid:0) (cid:0) P (cid:0)*2 3.0*2 136 *9.0*2 12. 2
tt=8 mm> dt V y bình đ b n;
m; ự ế ủ ề ủ ề ậ Chi u dày th c t c a bình d
ệ ể ả ượ ỏ ườ ng hút máy nén đ b o v máy nén không ế ị ạ t b t b hi n đ i,bình tách l ng đ ị c trang b các thi ứ ỏ ừ ứ ế ắ ơ ạ ệ ố ằ ầ ơ ệ ỏ ẽ ả ứ ơ IX.2 Bình tách l ng:ỏ ố ỏ Bình tách l ng b trí trên đ ế ị ệ ả ỏ hút ph i l ng. Trong các thi ự ộ đ ng ng t m ch, ng ng máy nén khi m c l ng trong bình lên đ n m c nguy t ơ ấ ỏ ể ầ hi m. Trong h th ng có b m tu n hoàn và không có b m tu n hoàn khi c p l ng ệ t thì trong bình tách l ng không có cho các dàn l nh b ng tín hi u h i quá nhi ề ỏ l ng vì toàn b l ng r i vào bìmh s ch y v bình ch a.
ạ ộ ỏ IX.3 Bình tách d u:ầ
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
ụ ố ệ ầ ầ ư ơ ặ
ệ ơ ể ơ ấ ộ ắ ủ ầ Bình tách d u có nhi m v tách d u cu n theo h i nén, không cho ầ ở ạ ầ i máy nén ho c bình gom d u. d u đi vào dàn ng ng mà d u quay tr l ố ộ ng ạ ầ i và ổ ướ ụ ạ l ả ả Nguyên t c làm vi c là gi m t c đ dòng h i và thay đ i h ộ ể chuy n đ ng c a dòng h i đ các h t d u m t đ ng năng tích t ố ch y xu ng đáy bình.
ể ầ ầ ầ các thi t b nh bình tách d u, b u d u ế ị ư ỏ ể ả ấ ổ ể
ụ ạ ừ ặ ạ ấ ủ ệ ỏ ẩ ơ ọ ầ c và các acid ra kh i vòng tu n hoàn c a tác nhân ệ ướ t là n ứ ầ IX.4 Bình ch a d u ầ ừ ứ ầ Bình ch a d u dùng đ gom d u t ơ ứ ư ủ c a bình ng ng, bình ch a, bình bay h i, bình tách l ng...đ gi m t n th t và ấ ả ầ ừ nguy hi m khi x d u t áp su t cao. IX.5 Phin l c ọ ọ Phin l c có nhi m v lo i tr các c n b n c h c và các t p ch t ọ ặ hoá h c đ c bi l nhạ
ể ơ ể ướ ả ệ ướ ả ệ c ki u li tâm đ b m n c gi i nhi t cho n c gi i nhi t IX.6 B m ơ ướ ơ B m n bình ng ng .ư ệ ố ạ ạ ầ ấ ơ ơ B m tác nhân l nh cho các h th ng l nh dùng b m tu n hoàn c p ơ ỏ l ng cho các dàn bay h i.
ạ ụ ử ụ ư ụ ả ng tr c s d ng cho các dàn l nh, dàn ng ng t , tháp gi i nhi ề ồ ể ậ ố
ạ ồ IX.7 Qu t ạ ạ ướ Qu t h ứ ệ ể ố ư ưỡ ng b c không khí. t đ đ i l u c ạ ơ ầ ộ Qu t li tâm khi c n c t áp cao h n, dùng cho các bu ng đi u không, ạ các dàn l nh không khí ho c đ tu n hoàn v n chuy n và phân ph i không ặ ệ khí đ t bi ỏ ạ Qu t li tâm tr c cán là lo i qu t li tâm nh ng gu ng cánh qu t nh ặ ỏ ộ c s d ng r ng cho các dàn l nh đ t ể ả ồ ớ ạ ứ ố ề ặ ể ầ ề ệ ố t trong h th ng đi u hoà không khí. ư ạ ạ ụ ượ ử ụ ộ ồ ấ mà dài, có đ n r t nh nên đ ủ ệ ố trong nhà c a h th ng di u hoà không khí đ gi m n t ể i thi u. i m c t
h=8 m/s; d=8 m/s;
ấ ủ ể ị ấ ầ ị ệ ượ ơ ỉ ầ c áp d ng ồ ứ ư IX.8 Aùp kế ấ ở ầ ỉ ế đ u hút, đ u Aùp k dùng đ đo và ch th áp su t c a môi ch t ụ ế ẩ đ y và ch th hi u áp su t d u bôi tr n. Ngoài ra áp k còn đ trong các đ ng h n p gas, trên bình ng ng, bình ch a, bình trung gian…
l=0.6 m/s;
ạ ạ ạ ố ố ố
2
(cid:0) ố ộ T c đ v= ; 4 (cid:0) (cid:0)
ồ ạ ườ ố IX.9 Đ ng ng ọ ố ộ ơ Ch n t c đ h i tác nhân l nh trong ng hút v ọ ố ộ ơ ẩ Ch n t c đ h i tác nhân l nh trong ng đ y v ọ ố ộ ỏ Ch n t c đ l ng tác nhân l nh trong ng v m vm 4 (cid:0) 2 d d ạ ư ượ ng tác nhân l nh m= 0.087 kg/s; L u l
h=
n=29mm; dtr= 25mm;
.0*4 087 ườ ố Tính đ ng ng hút d =0.0247m; 044 .0* 8*14.3 ọ ố Ch n ng DN25 có d
d=
n=18mm; dtr= 15mm;
3(cid:0)
.0*4 087 ườ ẩ ố Tính đ ng ng đ y d =0.0141m; 018 .0* 10*14.3 ọ ố Ch n ng DN15 có d
l=
.0*4 8772 .0* 087 ườ ẫ ỏ ố Tính đ ng ng d n l ng d =0.0127m; 10* 6.0*14.3
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com
n=14mm; dtr= 12mm;
ọ ố Ch n ng DN12 có d
C. TÍNH KINH TẾ
ề STT Tên thi t bế ị Ti n (1000 đ) Ghi chú ng
ế ị ư ế ị 2(cid:0) B6C4 KTP4 2BO20
LBC5
ứ ầ
Máy nén ụ t b ng ng t Thi ơ t b bay h i Thi ệ ế ư t t l u nhi Van ti ế ị ồ ệ t b h i nhi t Thi ệ ả t i nhi Tháp gi Bình tách d u ầ Bình ch ad u Bình tách l ng ỏ ứ Bình ch a cao áp Phin l c ọ S ố ượ l 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 T ngổ 40000 24000 75000 1000 10000 4000 5000 4000 5000 10000 1000 1790000
ế ụ ấ ệ ướ c, nhân công và các chi ti ằ t ph l y b ng 100% Giá nguyên li u, đi n, n giá thành thi
(cid:0) ế ị ề ệ ệ t b chính ti n =179+179=358 tri u;
ệ
ả Tài Li u Tham Kh o ướ ứ ẫ ạ ọ t k h th ng l nh”, NXB Khoa h c ỹ ộ ễ và k thu t ế ế ệ ố Hà N i, 2002 ; ạ ầ ậ ạ ứ ễ ậ ạ ỳ ỹ ợ 1. Nguy n Đ c L i, “H ng d n thi ậ ỳ 2.Tr n Thanh K , “Máy l nh” ợ 3.Nguy n Đ c L iPh m Văn Tu , “Bài t p k thu t l nh”,NXB Giáo ụ d c,1998; ứ ễ ợ ỳ ế ị ạ ạ 4. Nguy n Đ c L iPh m Văn Tu , “Máy và thi t b l nh ”,NXB Giáo ụ d c,2002; ậ ạ ơ ở ứ ễ ạ ợ ỹ ỳ 5. Nguy n Đ c L iPh m Văn Tu , “K thu t l nh c s ”,NXB Giáo ụ d c,1999; ễ ệ ố ứ ụ ạ ợ ề ạ ậ ự ộ 6. Nguy n Đ c L i, “T đ ng hoá h th ng l nh”, NXB Giáo d c,2001; 7. Ph m Văn Bôn, t p 5 “Giáo trình quá trình và thi t b truy n ệ ế ị ĐHQG.TP.HCM,2000; nhi
ậ ậ ậ ả ỹ ệ ộ t”,NXB ậ 8.t p 10; ổ 9. s tay t p 1; 10.Hoàng Đình TínBùi H i, “Bài t p k thu t nhi ự ọ ỹ t đ ng l c h c k thu t”,ậ ụ NXB Giáo D c,1996
Xem thêm tài li u t i: ệ ạ Libreofficevn.com

