
Trang 1/2 - Mã đ : ề134
S GD-ĐT Tiởên Giang Ki m tra tin h c ể ọ trinh đô B - Khoa ngay 31/3/2013
Trung tâm Tin h c ọ Đê trăc nghiêm - Th i gian ê0 phut ơ
H tên ọthi sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . SBD: . . . . . . . . . . . . .
Mã đ : 134ề
Câu 1. Ta không th s a d li u trongể ử ữ ệ
A. Form B. Report
C. Query D. C 3 câu trên đ u đúngả ề
Câu 2. Khi thiêt kê Form, đ di chuy n các đ i t ng ta ph i dùng cách nào sau đây? ể ể ố ượ ả
A. Ch n đ i t ng mu n di chuy n sau đó dùng phím TAB.ọ ố ượ ố ể
B. Ch n đ i t ng mu n di chuy n, sau đó dùng các phím mũi tên trên bàn phím ọ ố ượ ố ể
C. Ch n đ i t ng mu n di chuy n sau đó dùng tọ ố ượ ố ể ô hơp phím SHIFT-TAB
D. C 3 cảach trên đ u đúng ề
Câu 3. Liên k t b ng cho phép:ế ả
A. Tránh đ c d th a d li uượ ư ừ ữ ệ
B. Có th l p danh sách t ng h p các thông tin t b ng liên k tể ậ ổ ợ ừ ả ế
C. Đ m b o tính nh t quán d li uả ả ấ ữ ệ
D. T t c các câu trênấ ả
Câu 4. Bi t field LoaiHang có ki u Text và ch nh n các giá tr X,Y, hãy ch n thu c tính Validation Ruleế ể ỉ ậ ị ọ ộ
đúng nh t cho field LoaiHang:ấ
A. "X" or "Y" B. "X and Y" C. "X" and "Y" D. "X or Y"
Câu 5. Đê thi t k giao di n ng i dùng, chúng ta th ng t o trênế ế ệ ườ ườ ạ :
A. Form B. Report C. Query D. Table
Câu 6. B ng đã đ c hi n th ch đ trang d li u, v i m t field đã ch n, Mu n s p x p các recordả ượ ể ị ở ế ộ ữ ệ ớ ộ ọ ố ắ ế
theo th t tăng, thao tác th c hi n l nh nào sau đây là đúngứ ự ự ệ ệ :
A. Edit/Delete Rows B. Insert/New Record
C. Record/Sort/Sort Ascending D. Record/Sort/Sort Descending
Câu 7. Khóa chính c a Table dùng đ phân bi t gi a record này v i record khác:ủ ể ệ ữ ớ
A. Gi a Table này v i Table khácữ ớ B. Trong cùng 1 Table
C. Gi a 2 Table b t kỳ ữ ấ D. Gi a 2 Table có cùng m i quan hữ ố ệ
Câu 8. Câu nào sai trong các câu d i đây?ướ
A. Ch t o đ c liên k t gi a hai b ng khi hai b ng đ u có tr ng liên k t gi ng nhau v tên tr ngỉ ạ ượ ế ữ ả ả ề ườ ế ố ề ườ
B. Trong m i liên k t gi a các b ng, b ng chính th ng là b ng ch a nhi u thông tin h nố ế ữ ả ả ườ ả ứ ề ơ
C. Trong liên k t gi a các b ng, b ng chính là b ng đ thi t l p m i quan h gi a các đ i t ngế ữ ả ả ả ể ế ậ ố ệ ữ ố ượ
D. S liên k t gi a các b ng đ c xác l p d a trên thu c tính khóaự ế ữ ả ượ ậ ự ộ
Câu 9. Hãy ch n các c m t thích h p d i đây đ đi n vào ch tr ng c a câu phát bi u sauọ ụ ừ ợ ướ ể ề ỗ ố ủ ể
đây:"Đ tìm các b n ghi trong hai b ng có cùng các giá tr t i các tr ng t ng ng, tr cể ả ả ị ạ ườ ươ ứ ướ
tiên c n ………………..các b ng."ầ ả
A. nh p d li uậ ữ ệ B. thi t k ế ế
C. đ i tên tr ng mu n liên k tổ ườ ố ế D. liên k tế
Câu 10. Phép c p nh t c u trúc nào nêu d i đây làm thay đ i giá tr các d li u hi n có trong b ngậ ậ ấ ướ ổ ị ữ ệ ệ ả
(table)?
A. Chèn m t field vào gi a các field hi n cóộ ữ ệ B. Đ i tên m t fieldổ ộ
C. Thêm m t field vào cu i b ng.ộ ố ả D. Thay đ i ki u d li u c a m t fieldổ ể ữ ệ ủ ộ
Câu 11. Wizard là ph ng pháp ươ
A. Làm theo các b c h ng d n c a Accessướ ướ ẫ ủ
B. Đ chuy n đ i ch đ Design view sang Datasheet view khi thi t k Tableể ể ổ ế ộ ế ế
C. Đ chuy n đ i ch đ Datasheet view sang Design view khi thi t k Tableể ể ổ ế ộ ế ế
D. T thi t kự ế ế
Câu 12. H qu n tr c s d li u đ c dùng trong Access làệ ả ị ơ ở ữ ệ ượ
A. C s d li u phân tánơ ở ữ ệ B. C s d li u quan hơ ở ữ ệ ệ

Trang 1/2 - Mã đ : ề134
C. C s d li u t p trungơ ở ữ ệ ậ D. C s d li u h ng đ i t ngơ ở ữ ệ ướ ố ượ
Câu 13. Bi u m u (Form) là m t đ i t ng trong Access dùng đ th c hi n công vi c chể ẫ ộ ố ượ ể ự ệ ệ ủ
y u nàoế
A. L p báo cáoậB. Tìm ki m thông tinếC. K t xu t thông tinế ấ D. Xem, nh p, s a d li uậ ử ữ ệ
Câu 14. Ta có th s a d li u trongể ử ữ ệ
A. Table B. Form C. Query D. C 3 câu trên đ u đúngả ề
Câu 15. Đ l u c u trúc b ng đã thi t k , thao tác th c hi n l nh nào sau đây là đúngể ư ấ ả ế ế ự ệ ệ :
A. File/Save/<Tên b ngả>B. File/New/Blank Database
C. Create Table by Using Wizard D. File/Open/<tên t p tin>ậ
Câu 16. Trong Access, nút l nh này ệ có ý nghĩa gì ?
A. Không cho phép nh p d li uậ ữ ệ B. Cài m t kh u cho t p tin c s d li uậ ẩ ậ ơ ở ữ ệ
C. S p x p d li uắ ế ữ ệ D. Xác đ nh khoá chínhị
Câu 17. Cho bi t ph ng ti n đ đ m b o vi c chia s c s d liêu có th th c hi n đ c:ế ươ ệ ể ả ả ệ ẻ ơ ơ ư% ể ự ệ ượ
A. C s d liêuơ ơ ư" B. Máy tính và ph ng ti n k t n i m ng máy tính ươ ệ ế ố ạ
C. H Quan tri c s d liêu ệ ơ ơ ư" D. Máy tính
Câu 18. D li u c a m t tr ng có ki u là AutoNumberữ ệ ủ ộ ườ ể
A. Access s t đ ng tăng tu n t ho c lây ng u nhiên khi m t m u tin m i đ c t oẽ ự ộ ầ ự ặ ẫ ộ ẫ ớ ượ ạ
B. Luôn luôn tăng
C. Tùy ý ng i s d ngườ ử ụ
D. Luôn luôn gi mả
Câu 19. Tên c t (tên tr ng) đ c vi t b ng ch hoa hay th ngộ ườ ượ ế ằ ữ ườ
A. B t bu c ph i vi t hoaắ ộ ả ế B. B t bu c ph i vi t th ngắ ộ ả ế ườ
C. Không phân bi t ch hoa hay th ngệ ữ ườ D. Tùy theo tr ng h pườ ợ
Câu 20. B ng đã đ c hi n th ch đ trang d li u, mu n l c các record theo ô d li u đang ch n,ả ượ ể ị ở ế ộ ữ ệ ố ọ ữ ệ ọ
thao tác th c hi n l nh nào sau đây là đúngự ệ ệ
A. Insert/Column B. Record/Fillter By Selection
C. Record/Sort/Sort Ascending D. Record/Fillter/Fillter By Form
Câu 21. Hãy cho bi t Report làm đ c nh ng gì mà Form không làm đ c?ế ượ ữ ượ
A. Report l y d li u ngu n t Tables ho c Queriesấ ữ ệ ồ ừ ặ B. Report In n đ cấ ượ
C. Report hi n th đ c d li u t Tables/Queriesể ị ượ ữ ệ ừ D. Report có kh năng phân nhóm d li uả ữ ệ
Câu 22. Khi thi t k form mu n b thanh ch n m u tin b n ph i ch n No cho thu c tính nào sau đâyế ế ố ỏ ọ ẫ ạ ả ọ ộ
trong c a s propertiesử ổ / format c a form?ủ
A. Selection Record B. Record Selection C. Select Record D. Record Selectors
Câu 23. Descrition c a Field trong Table dùng đ làm gì?ủ ể
A. Dùng làm tiêu đ c t cho Table ch đ DataSheet Viewề ộ ở ế ộ
B. Thi t l p thu c tính c a tr ngế ậ ộ ủ ườ
C. Chú thích mô t cho Field Nameả
D. T t c đ u đúngấ ả ề
Câu 24. Trong Report, thu c tính nào cho phép khai báo ngu n d li u cung c p thông tin choộ ồ ữ ệ ấ
TextBox?
A. Control Source B. Record Source C. Default Value D. Row Source
Câu 25. Đ c a s Form luôn n m trên các c a s khác, trong c a s properties c a formể ử ổ ằ ử ổ ử ổ ủ ta ch n yesọ
trong thuu c tính nào:ộ
A. Allow Form View B. Modal C. Pop up D. Allow Datasheet View

Trang 1/2 - Mã đ : ề134
S GD-ĐT Tiởên Giang Ki m tra tin h c ể ọ trinh đô B - Khoa ngay 31/3/2013
Trung tâm Tin h c ọ Đê trăc nghiêm - Th i gian ê0 phut ơ
H tên ọthi sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . SBD: . . . . . . . . . . . . .
Mã đ : 168ề
Câu 1. Đ i t ng nào sau đây dùng đ l u tr d li u?ố ượ ể ư ữ ữ ệ
A. QUERY B. FORM C. REPORT D. TABLE
Câu 2. B ng đã đ c hi n th ch đ trang d li u, mu n l c các record theo ô d li u đang ch n,ả ượ ể ị ở ế ộ ữ ệ ố ọ ữ ệ ọ
thao tác th c hi n l nh nào sau đây là đúngự ệ ệ
A. Record/Fillter/Fillter By Form B. Insert/Column
C. Record/Sort/Sort Ascending D. Record/Fillter By Selection
Câu 3. Câu nào sai trong các câu d i đây?ướ
A. D li u trong c t khoá không đ c trùng nhauữ ệ ộ ượ
B. Nên ch n khóa chính là khóa có ít thu c tính nh t.ọ ộ ấ
C. Trong m t b ng có th có nhi u khóa chính.ộ ả ể ề
D. Vi c xác đ nh khóa ph thu c vào quan h logic c a các d li u ch không ph thu c vào giá tr các dệ ị ụ ộ ệ ủ ữ ệ ứ ụ ộ ị ữ
li u.ệ
Câu 4. Đ l u c u trúc b ng đã thi t k , thao tác th c hi n l nh nào sau đây là đúngể ư ấ ả ế ế ự ệ ệ :
A. File/New/Blank Database B. Create Table by Using Wizard
C. File/Open/<tên t p tin>ậD. File/Save/<Tên b ngả>
Câu 5. Đ đ nh d ng các kể ị ạ i t nh p vào tr thành ch thự ậ ở ữ ương c a 1 tr ng nào đó, thu c tính Formatủ ườ ở ộ
ng i ta th ng thêm?ườ ườ
A. D u < ấB. D uấ ! C. D u > ấD. D uấ #
Câu 6. Hai b ng d li u A, B theo th t có quan h 1-n khi :ả ữ ệ ứ ự ệ
A. M i record trong B có không, m t ho c nhi u record trong A có cùng giá tr khóa quan h .ỗ ộ ặ ề ị ệ
B. M i record trong A có không, m t ho c nhi u record trong B có cùng giá tr khóa quan h .ỗ ộ ặ ề ị ệ
C. M i record trong A có 1 record trong B (có cùng giá tr khóa quan h ) và ng c l i.ỗ ị ệ ượ ạ
D. T t c ph ng án trên đ u sai.ấ ả ươ ề
Câu 7. Trong Access, m t b n ghi (record) đ c t o thành t dãy các:ộ ả ượ ạ ừ
A. C s d li uơ ở ữ ệ B. B n ghi khácả
C. Giá tr c a tr ng (field)ị ủ ườ D. T p tinậ
Câu 8. Khi t o ra m t form đ nh p d li u thì đ u tiên ta b t bu c ph i:ạ ộ ể ậ ữ ệ ầ ắ ộ ả
A. Xác đ nh d li u ngu n.ị ữ ệ ồ B. Nh p tên cho formậ
C. Ch n b c c cho formọ ố ụ D. Xác đ nh hành đ ng choị ộ
form.
Câu 9. Đ ch n nhi u đ i t ng n m không li n nhau trên form khi thi t k b n ph i dùng ph ngể ọ ề ố ượ ằ ề ế ế ạ ả ươ
pháp nào sau đây?
A. Gi nữut chu t phộai và quét chu t theo hình ch nh t bao các đ i t ng mu n ch n ộ ữ ậ ố ượ ố ọ
B. Gi phím Shift r i click chu t vào nh ng đ i t ng mu n ch n ữ ồ ộ ữ ố ượ ố ọ
C. Gi nữut chu t trái và quét chu t theo hình ch nh t bao các đ i t ng mu n ch n ộ ộ ữ ậ ố ượ ố ọ
D. C 3 cảach trên đ u sai ề
Câu 10. Ta có th s a d li u trongể ử ữ ệ
A. Form B. Query C. Table D. C 3 câu trên đ u đúngả ề
Câu 11. Đ cho phép ng i dùng có th làm vi c trên các Form khác nhau trong khi Form A đang m , thìể ườ ể ệ ở
trong Form A đ t thu c tínhặ ộ
A. Popup = no, Modal = no B. Popup = no, Madal = yes C. Popup = yes, Modal
= yes D. Popup = yes, Modal =no
Câu 12. Trong c a s CSDL đang làm vi c, đ t o m t b ng m i trong ch đ thi t k , thao tác th củ ổ ệ ể ạ ộ ả ớ ế ộ ế ế ự
hi n l nh nào sau đây là đúngệ ệ
A. Nh p đúp <tên t p tin>ấ ậ B. File/New/Blank Database
C. Create Table in Design View D. Create Table entering data
Câu 13. Khi thiêt kê Form, đ di chuy n các đ i t ng ta ph i dùng cách nào sau đây? ể ể ố ượ ả
A. Ch n đ i t ng mu n di chuy n sau đó dùng phím TAB.ọ ố ượ ố ể

Trang 1/2 - Mã đ : ề134
B. Ch n đ i t ng mu n di chuy n sau đó dùng tọ ố ượ ố ể ô hơp phím SHIFT-TAB
C. Ch n đ i t ng mu n di chuy n, sau đó dùng các phím mũi tên trên bàn phím ọ ố ượ ố ể
D. C 3 cảach trên đ u đúng ề
Câu 14. B ng đã đ c hi n th ch đ trang d li u, mu n tìm ki m nh ng b n ghi theo đi u ki nả ượ ể ị ở ế ộ ữ ệ ố ế ữ ả ề ệ
nào đó, thao tác th c hi n l nh nào sau đây là đúngự ệ ệ :
A. Record/Fillter/Fillter By Form B. Record/Fillter By Selection
C. Insert/Column D. Edit/Find/<đi u ki n>ề ệ
Câu 15. H qu n tr c s d li u đ c dùng trong Access làệ ả ị ơ ở ữ ệ ượ
A. C s d li u h ng đ i t ngơ ở ữ ệ ướ ố ượ B. C s d li u quan hơ ở ữ ệ ệ
C. C s d li u t p trungơ ở ữ ệ ậ D. C s d li u phân tánơ ở ữ ệ
Câu 16. Giá tr m c đ nh c a Form (Default view) khi ch y có thị ặ ị ủ ạ ê thuôc d ng nào sau đây?ạ
A. Datasheet B. Continuous Forms C. Single Form D. T t c đ u đúngấ ả ề
Câu 17. Cho bi t ph ng ti n đ đ m b o vi c chia s c s d li u có th th c hi n đ cế ươ ệ ể ả ả ệ ẻ ơ ở ữ ệ ể ự ệ ượ :
A. Máy tính B. H qu n tr c s d li uệ ả ị ơ ở ữ ệ
C. C s d li uơ ở ữ ệ D. Máy tính và ph ng ti n k t n i m ng máy tínhươ ệ ế ố ạ
Câu 18. Ð i t ng nào dùng đ truy v n d li u?ố ượ ể ấ ữ ệ
A. REPORT B. TABLE C. QUERY D. FORM
Câu 19. Khi làm vi c v i c u trúc b ng, đ xác đ nh ki u d li u c a tr ng, ta xác đ nh tên ki u dệ ớ ấ ả ể ị ể ữ ệ ủ ườ ị ể ữ
li u t i c t:ệ ạ ộ
A. Field Properties B. Data Type C. Description D. Field Type
Câu 20. Mu n chuy n t ch đ thi t k Table(Design view) sang ch đ trang d li u (Datasheet View)ố ể ừ ế ộ ế ế ế ộ ữ ệ
và ng c l i, ta th c hi n:ượ ạ ự ệ
A. Kích vào Table/Datasheet
B. Đóng c a s thi t k Table l i Access t đ ng m ra ch đ nh p d li uử ổ ế ế ạ ự ộ ở ế ộ ậ ữ ệ
C. Kích vào bi u t ng View trên thanh công cể ượ ụ
D. Kích vào File/Datasheet view
Câu 21. Ch n t ng ng câu mô t a,b,c,d thích h p cho m i thu t ng 1,2,3,4 sau:ọ ươ ứ ả ợ ỗ ậ ữ
1. Primary key a. Dùng đ nh p dòng văn b n mô t tr ngể ậ ả ả ườ
2. Field name b. Thu c tính làm cho giá tr ch a trong tr ng không đ c gi ng nhauộ ị ứ ườ ượ ố
3. Data type c. Tên c t hay tên tr ng c a b ngộ ườ ủ ả
4. Description d. Xác đ nh lo i d li u đ c l u tr trong m i tr ngị ạ ữ ệ ượ ư ữ ỗ ườ
A. 1-b,2-c,3-d,4-a B. 1-a,2-b,3-c,4-d C. 1-b,2-d,3-c,4-a D. 1-c,2-b,3-a,4-d
Câu 22. Khi nh p d li u cho m t Table thì tr ng đ c g i là khóa chính (primary key):ậ ữ ệ ộ ườ ượ ọ
A. Ch cho phép ki u text ỉ ể
B. B t bu c ph i nh p ắ ộ ả ậ
C. Cho phép đ tr ng ể ố
D. Cho phép trùng gi a các record trong cùng Table đó ữ
Câu 23. Trong m ng máy tính, thu t ng LAN có ý nghĩa gì?ạ ậ ữ
A. M ng toàn c uạ ầ B. M t ý nghĩa khácộC. M ng c c bạ ụ ộ D. M ng di n r ngạ ệ ộ
Câu 24. Trong Access, mu n t o form theo cách dùng Wizard , ta ch nố ạ ọ
A. Create form in design view B. Create form by design view
C. Create form for using Wizard D. Create form by using Wizard
Câu 25. Khi thi t k form mu n hi n th tiêu đ cho form b n ph i gõ tiêu đ vào thu c tính nào sau ðâyế ế ố ể ị ề ạ ả ề ộ
trong c a s properties / format c a form?ử ổ ủ
A. Label B. Không có ch c năng này ứC. Title D. Caption

Trang 1/2 - Mã đ : ề134
S GD-ĐT Tiởên Giang Ki m tra tin h c ể ọ trinh đô B - Khoa ngay 31/3/2013
Trung tâm Tin h c ọ Đê trăc nghiêm - Th i gian ê0 phut ơ
H tên ọthi sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . SBD: . . . . . . . . . . . . .
Mã đ : 202ề
Câu 1. Phép c p nh t c u trúc nào nêu d i đây làm thay đ i giá tr các d li u hi n có trong b ngậ ậ ấ ướ ổ ị ữ ệ ệ ả
(table)?
A. Thay đ i ki u d li u c a m t fieldổ ể ữ ệ ủ ộ B. Đ i tên m t fieldổ ộ
C. Chèn m t field vào gi a các field hi n cóộ ữ ệ D. Thêm m t field vào cu i b ng.ộ ố ả
Câu 2. Khi thi t k form mu n hi n th tiêu đ cho form b n ph i gõ tiêu đ vào thu c tính nào sau ðâyế ế ố ể ị ề ạ ả ề ộ
trong c a s properties / format c a form?ử ổ ủ
A. Title B. Label C. Caption D. Không có ch c năng này ứ
Câu 3. Đ cho phép ng i dùng có th làm vi c trên các Form khác nhau trong khi Form A đang m , thìể ườ ể ệ ở
trong Form A đ t thu c tínhặ ộ
A. Popup = yes, Modal =no B. Popup = yes, Modal = yes C. Popup = no, Madal =
yes D. Popup = no, Modal = no
Câu 4. C u trúc b ng đ c xác đ nh b iấ ả ượ ị ở
A. Khoá B. Các record
C. Thu c tính c a b ngộ ủ ả D. Các field và thu c tính c a nóộ ủ
Câu 5. Mu n form có hình n n b n ph i ch n đ ng d n hình mu n hi n th vào thu c tính nào sauố ề ạ ả ọ ườ ẫ ố ể ị ộ
đây trong c a s properties / format c a form?ử ổ ủ
A. Picture Type B. Background C. Picture size mode D. Picture
Câu 6. Đ i t ng ch a toàn b d li u bên trong c a m t c s d li u Access, là:ố ượ ứ ộ ữ ệ ủ ộ ơ ở ữ ệ
A. Query (v n tin)ấB. Table (b ng)ảC. Report (báo cáo) D. Form (bi u m u)ể ẫ
Câu 7. Khi tao bang, t i sao ph i khai báo kích th c cho m i tr ng?" :ạ ả ướ ỗ ườ
A. Đ h th ng d tr vùng nh ph c v ghi d li uể ệ ố ự ữ ớ ụ ụ ữ ệ .
B. Đ giúp h th ng ki m tra tính đúng đ n khi nh p d li uể ệ ố ể ắ ậ ữ ệ .
C. Đ có th tính kích th c c a b n ghi (record)ể ể ướ ủ ả .
D. T t c đ u đúng.ấ ả ề
Câu 8. Thay đ i c u trúc b ng là:ổ ấ ả
A. Thêm field m iớ
B. Thay đ i field (tên, ki u d li u, tính ch t, ...)ổ ể ữ ệ ấ
C. Xoá field
D. T t c các thao tác trênấ ả
Câu 9. Thu c tính gì c a textbox cho phep g n 1 textbox trên form v i 1 field c a b ng nguôn?ộ ủ ắ ớ ủ ả
A. Row Source B. Format C. Control Source D. Input Mask
Câu 10. Tính ch t Field size c a tr ng ki u Text dùng đ :ấ ủ ườ ể ể
A. Đ t tên nhãn cho c tặ ộ B. Qui đ nh s c t ch a s lị ố ộ ứ ố ẻ
C. n đ nh s ký t t i đa ch a trong tr ng đóẤ ị ố ự ố ứ ườ D. Đ nh d ng ký t gõ vào trong c tị ạ ự ộ
Câu 11. Gi s có 2 b ng A và B có quan h 1-N v i nhau, n u mu n thêm d li u m t m u tinả ử ả ệ ớ ế ố ữ ệ ộ ẩ
trong b ng A (b ng 1) thì Access cũng t đ ng thêm d li u m u tin liên quan trong b ng Bả ả ự ộ ữ ệ ẩ ả
(b ng nhi u), trong liên k t (relationship) c a 2 b ng này ta ch n:ả ề ế ủ ả ọ
A. Cascade Update Related Fields B. Cascade Delete Related Records
C. Enforce Referential Integrity D. Không th c hi n đ c yêu c u trênự ệ ượ ầ
Câu 12. Ch c năng nào d i đây không ph i là ch c năng c a h qu n tr c s d li u?ứ ướ ả ứ ủ ệ ả ị ơ ở ữ ệ
A. Cung c p môi tr ng khai thác thông tin c a CSDLấ ườ ủ B. Cung c p thi t b nh đ l uấ ế ị ớ ể ư
tr CSDLữ
C. Cung c p môi tr ng l u tr CSDLấ ườ ư ữ D. Cung c p môi tr ng t o l p CSDLấ ườ ạ ậ
Câu 13. Trong m ng máy tính, thu t ng LAN có ý nghĩa gì?ạ ậ ữ
A. M ng c c bạ ụ ộ B. M ng di n r ngạ ệ ộ C. M t ý nghĩa khácộD. M ng toàn c uạ ầ
Câu 14. Khi làm vi c v i c u trúc b ng, đ xác đ nh tên tr ng, ta gõ tên tr ng t i c t ệ ớ ấ ả ể ị ườ ườ ạ ộ
A. Name Field B. File Name C. Name D. Field Name