TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH<br />
TỔ TOÁN – TIN<br />
(Đề thi có 05 trang)<br />
<br />
ĐỀ THI ĐỊNH KÌ LẦN 2 NĂM HỌC 2018 - 2019<br />
Môn: Toán 11<br />
Thời gian làm bài : 90 Phút, không kể thời gian phát đề<br />
(Đề có 50 câu)<br />
Mã đề 107<br />
<br />
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................<br />
Câu 1: Tam giác ABC có AB 5, BC 7, CA 8. Tính số đo góc A ?<br />
<br />
A. 600 .<br />
B. 900 .<br />
C. 300 .<br />
D. 450 .<br />
Câu 2: Giả sử có 8 vận động viên tham gia chạy thi. Nếu không kể trường hợp có hai vận động viên về đích<br />
cùng lúc thì có bao nhiêu kết quả có thể xảy ra đối với các vị trí nhất, nhì, ba?<br />
A. 56.<br />
B. 24.<br />
C. 336.<br />
D. 120.<br />
2<br />
Câu 3: Giải phương trình 4sin x 3 .<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
x 3 k 2<br />
x 3 k<br />
A. <br />
B. <br />
, k .<br />
, k .<br />
x k 2<br />
x k<br />
<br />
<br />
3<br />
3<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
x 3 k 2<br />
x 3 k<br />
C. <br />
D. <br />
, k .<br />
, k .<br />
x 2 k 2<br />
x 2 k<br />
<br />
<br />
3<br />
3<br />
Câu 4: Hàm số nào sau đây có đồ thị nhận Oy làm trục đối xứng?<br />
A. y ( x 2 1).sin x<br />
B. y x .cot 2 x<br />
C. y (2x 1).cos x<br />
D. y ( x3 x).tan x<br />
Câu 5: Cho A, B, C là ba góc của một tam giác. Mệnh đề nào sau đây là sai?<br />
A B<br />
A B<br />
C<br />
C<br />
A. cos A B cos C B. sin<br />
C. sin A B sin C<br />
D. cos<br />
cos<br />
sin<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
Câu 6: Một hộp đựng 4 viên bi xanh, 3 viên bi đỏ và 2 viên bi vàng. Chọn ngẫu nhiên hai viên biên. Xác<br />
suất để chọn được hai viên bi cùng màu là<br />
1<br />
5<br />
1<br />
1<br />
A.<br />
.<br />
B.<br />
.<br />
C.<br />
.<br />
D. .<br />
18<br />
12<br />
6<br />
36<br />
2<br />
Câu 7: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y sin x 4sin x 5 là:<br />
A. 20<br />
B. 9<br />
C. 0<br />
D. 8<br />
Câu 8: Xét hàm số y cos x trên đoạn ; . Khẳng định nào sau đây là đúng?<br />
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0 và đồng biến trên khoảng 0; .<br />
B. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng 0 và 0; .<br />
C. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng 0 và 0; .<br />
<br />
D. Hàm số đồng biến trên khoảng 0 và nghịch biến trên khoảng 0; .<br />
Câu 9: Hàm số y 1 cos 2<br />
A. T 2<br />
<br />
x<br />
có chu kì tuần hoàn là:<br />
2<br />
<br />
B. T 4<br />
<br />
C. T <br />
<br />
D. T <br />
<br />
Câu 10: Hàm số y tan x sin x có tập xác định là:<br />
A. D <br />
<br />
<br />
<br />
\ k 2 k <br />
2<br />
<br />
<br />
B. D <br />
<br />
\ k k <br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
Trang 1/5 – Mã đề thi 107<br />
<br />
C. D <br />
<br />
<br />
<br />
\ k 2 k <br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
\ k k <br />
2<br />
<br />
<br />
D. D <br />
<br />
<br />
Câu 11: Hãy chọn khảng định sai: Trong khoảng ; thì:<br />
2 <br />
A. Hàm số y cos x là hàm số nghịch biến.<br />
B. Hàm số y sin x là hàm số nghịch biến.<br />
C. Hàm số y cot x là hàm số đồng biến.<br />
D. Hàm số y tan x là hàm số đồng biến.<br />
<br />
<br />
Câu 12: Số nghiệm của phương trình sin 5x 3 cos5x 2sin 7 x trên khoảng 0; là?<br />
2<br />
A. 2.<br />
B. 1.<br />
C. 4.<br />
D. 3.<br />
Câu 13: Biểu thức sin x sin y cos x cos y bằng:<br />
A. cos x y <br />
<br />
B. sin x y <br />
<br />
D. sin x y <br />
<br />
C. cos x y <br />
<br />
Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy, qua phép quay Q O ,90o , M ' 3; 2 là ảnh của điểm :<br />
<br />
<br />
<br />
A. M 2; 3 .<br />
<br />
B. M 3; 2 .<br />
<br />
<br />
<br />
C. M 3; 2 .<br />
<br />
D. M 2;3 .<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 15: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 7 2cos( x ) lần lượt là:<br />
4<br />
A. 2 và 7<br />
B. 5 và 9<br />
C. 2 và 2<br />
D. 4 và 7<br />
Câu 16: Đường tròn tâm I 1; 2 , bán kính R 3 có phương trình là:<br />
B. x2 y 2 2 x 4 y 4 0.<br />
<br />
A. x2 y 2 2 x 4 y 4 0.<br />
<br />
C. x2 y 2 2 x 4 y 4 0.<br />
D. x2 y 2 2 x 4 y 4 0.<br />
Câu 17: Hàm số y sin 2 x tuần hoàn với chu kì là:<br />
A. T 2<br />
<br />
B. T <br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
2x <br />
Câu 18: Giải phương trình sin 0 .<br />
3 3<br />
2 k 3<br />
A. x <br />
<br />
k .<br />
3<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
D. T 4<br />
<br />
C. T <br />
<br />
B. x <br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
k 3<br />
2<br />
<br />
k .<br />
<br />
D. x k k .<br />
k k .<br />
3<br />
Câu 19: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 3sin 2 x 5 lần lượt là:<br />
A. 2 và 8<br />
B. 5 và 3<br />
C. 5 và 2<br />
D. 8 và 2<br />
2<br />
2<br />
Câu 20: Có bao nhiêu số tự nhiên x thỏa mãn 3Ax A2 x 42 0 ?<br />
A. 7.<br />
B. 5.<br />
C. 0.<br />
D. 2.<br />
2<br />
2<br />
Câu 21: Cho elíp (E) có phương trình 9 x 25 y 225. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau?<br />
A. (E) có các tiêu điểm F1 4;0 và F2 4;0 .<br />
C. x <br />
<br />
B. (E) có trục nhỏ bằng 6 .<br />
C. (E) có trục lớn bằng 10 .<br />
D. (E) có tiêu cự bằng 4 .<br />
Câu 22: Nếu đồ thị hàm số y x 2 bx c đi qua hai điểm A 1; 2 và B 2; 1 thì b 2c bằng:<br />
A. 2<br />
B. 4<br />
C. 0<br />
D. 4<br />
2<br />
Câu 23: Trong mặt phẳng Oxy , cho parabol P : y x 4 x 9 . Hỏi parabol nào sau đây là ảnh của<br />
parabol P qua phép đối xứng trục, có trục là đường thẳng x 2 0 ?<br />
A. y ( x 2)2 4( x 2) 9 .<br />
<br />
B. y x 2 4 x 9 .<br />
Trang 2/5 – Mã đề thi 107<br />
<br />
C. y ( x 2)2 4( x 2) 9 .<br />
D. y x 2 4 x 9 .<br />
Câu 24: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy. Cho hai đường thẳng 1 và 2 lần lượt có phương trình :<br />
<br />
x 2 y 1 0 và x 2 y 4 0 , điểm I (2;1) . Phép vị tự tâm I tỉ số k biến đường thẳng 1 thành 2 khi đó<br />
giá trị của k là :<br />
A. 2 .<br />
B. 3 .<br />
C. 1 .<br />
D. 4 .<br />
cos x 1<br />
Câu 25: Hàm số y <br />
có tập xác định là:<br />
4 cos x<br />
\ k 2 | k <br />
A. <br />
B. k 2 | k <br />
C.<br />
D.<br />
Câu 26: Cho cos <br />
<br />
3<br />
3<br />
<br />
với ; 2 . Khẳng định nào sau đây là sai?<br />
4<br />
2<br />
<br />
<br />
3 7<br />
7<br />
1<br />
C. sin 2 <br />
D. cot 2 <br />
8<br />
21<br />
8<br />
Câu 27: Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến một đường thẳng cho trước thành chính nó?<br />
A. Vô số .<br />
B. Chỉ có một.<br />
C. Chỉ có hai.<br />
D. Không có.<br />
Câu 28: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?<br />
A. Có phép đối xứng tâm, có vô số điểm biến thành chính nó.<br />
B. Qua phép đối xứng tâm không có điểm nào biến thành chính nó.<br />
C. Có phép đối xứng tâm, có hai điểm biến thành chính nó.<br />
D. Qua phép đối xứng tâm có đúng một điểm biến thành chính nó.<br />
Câu 29: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn ?<br />
cos x<br />
tan x<br />
A. y x.cos 2x<br />
B. y ( x 2 1).sin x<br />
C. y <br />
D. y <br />
2<br />
1 x<br />
1 x2<br />
Câu 30: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?<br />
A. Hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung.<br />
B. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau.<br />
C. Hai đường thẳng không cắt nhau và không song song thì chéo nhau.<br />
D. Hai đường thẳng không song song thì chéo nhau.<br />
Câu 31: Hình gồm hai đường thẳng d và d vuông góc với nhau đó có mấy trục đối xứng?<br />
A. 2 .<br />
B. Vô số.<br />
C. 4 .<br />
D. 0 .<br />
VD-VDC<br />
1<br />
1<br />
1<br />
k 2<br />
1<br />
Câu 32: Biết rằng phương trình<br />
với<br />
<br />
<br />
<br />
0 có nghiệm dạng x a<br />
2018<br />
sin x sin 2 x sin 4 x<br />
2 b<br />
sin 2 x<br />
k và a, b * Tính S a b.<br />
A. S 2017.<br />
B. S 2019.<br />
C. S 2018.<br />
D. S 2020.<br />
5 8<br />
Câu 33: Cho tam giác ABC, biết H (3;2), G( ; ) lần lượt là trực tâm và trọng tâm của tam giác, đường<br />
3 3<br />
thẳng BC có phương trình x 2 y 2 0 . Tìm phương trình đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC?<br />
A. tan 2 3 7<br />
<br />
B. cos 2 <br />
<br />
A. (x 2)2 ( y 6)2 25 .<br />
C. (x 2)2 ( y 2)2 25 .<br />
Câu 34: Cho phương trình<br />
<br />
B. (x 1)2 ( y 3)2 25 .<br />
D. (x 1)2 ( y 3)2 25 .<br />
<br />
x 2 3x 2 2m x x 2 1 . Để phương trình 1 có nghiệm thì<br />
<br />
m a; b . Giá trị a2 b2 bằng:<br />
A. 3<br />
B. 2<br />
C. 1<br />
D. 4<br />
Câu 35: Tam giác ABC có các trung tuyến ma 10, mb 8 và mc 6. Tính diện tích S của tam giác<br />
ABC .<br />
A. S 24 .<br />
B. S 64 .<br />
C. S 32 .<br />
D. S 48 .<br />
Câu 36: Xét các mệnh đề sau:<br />
<br />
Trang 3/5 – Mã đề thi 107<br />
<br />
1<br />
3 <br />
(I): x ; :Hàm số y <br />
nghịch biến.<br />
sin x<br />
2 <br />
1<br />
3 <br />
(II): x ; :Hàm số y <br />
nghịch biến.<br />
cos x<br />
2 <br />
Hãy chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề trên:<br />
A. Chỉ (I) đúng .<br />
B. Chỉ (II) đúng.<br />
C. Cả hai sai. D. Cả hai đúng.<br />
1<br />
1<br />
1<br />
1<br />
1<br />
Câu 37: Tính tổng S <br />
<br />
<br />
... <br />
<br />
2!2017! 4!2015! 6!2013!<br />
2016!3! 2018!<br />
22018 1<br />
22018 1<br />
22018 1<br />
22018<br />
A. S <br />
.<br />
B. S <br />
.<br />
C. S <br />
.<br />
D. S <br />
.<br />
2019!<br />
2018!<br />
2018<br />
2019<br />
Câu 38: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M thuộc đường tròn C : x 2 y 2 6 x 8 y 21 0. Tính độ<br />
<br />
dài nhỏ nhất của đoạn thẳng OM ?<br />
A. 3 .<br />
B. 5 .<br />
C. 2 .<br />
D. 4 .<br />
Câu 39: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a , Gọi G1 , G2 lần lượt là trọng tâm của tam giác BCD và<br />
ACD và G là giao điểm của AG1 và BG2 . Tính diện tích tam giác GAB ?<br />
<br />
3a 2 2<br />
3a 2 3<br />
a2 2<br />
a2 3<br />
.<br />
B.<br />
.<br />
C.<br />
D.<br />
.<br />
8<br />
8<br />
8<br />
8<br />
Câu 40: Tam giác ABC có B 1; 3 4 , C 3; 3 8 và AB 3 AC. Tính giá trị lớn nhất của diện tích<br />
A.<br />
<br />
<br />
<br />
tam giác ABC ?<br />
A. 40 .<br />
<br />
B. 60 .<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C. 30 .<br />
<br />
D. 20 .<br />
<br />
3<br />
1 sin x<br />
và g x <br />
. Gọi D1 và D2 lần lượt là tập xác định của<br />
1 cos x<br />
sin x<br />
hai hàm số y f x và y g x . Mệnh đề nào sau đây là đúng?<br />
2<br />
<br />
Câu 41: Cho hàm số f x <br />
A. D2 D1<br />
<br />
B. D1 D2<br />
<br />
C. D1 D2<br />
<br />
D. D1 D2 <br />
<br />
Câu 42: Cho phương trình x 2 m 1 x 2m 3 0 ( m là tham số) có hai nghiệm x1 và x2 . Phương<br />
2<br />
<br />
trình bậc hai nào sau đây có hai nghiệm là 2x1 và 2x2 ?<br />
A. t 2 4 m 1 t 4 2m 3 0<br />
<br />
B. t 2 4 m 1 t 4 2m 3 0<br />
<br />
C. t 2 4 m 1 t 2 2m 3 0<br />
<br />
D. t 2 4 m 1 t 4 2m 3 0<br />
<br />
Câu 43: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, M , N lần lượt là trung điểm của các<br />
cạnh AB và SC . Gọi I , J theo thứ tự là giao điểm của AN , MN với mặt phẳng (SBD) . Tính<br />
IA JM<br />
k<br />
<br />
?<br />
IN JN<br />
A. k 2.<br />
B. k 4 .<br />
C. k 5 .<br />
D. k 3 .<br />
x<br />
x<br />
Câu 44: Chu kì của hàm số y sin 6 cos6 là:<br />
4<br />
4<br />
A. T <br />
<br />
<br />
<br />
B. T 4<br />
<br />
C. T 2<br />
<br />
D. T <br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
4<br />
Câu 45: Có bao nhiêu số tự nhiên là số có 5 chữ số mà trong mỗi số đó có đúng hai chữ số 8, các chữ số<br />
còn lại khác nhau.<br />
A. 3108<br />
B. 4704<br />
C. 7404<br />
D. 9408<br />
10<br />
<br />
1<br />
<br />
Câu 46: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển x 2 3 , x 0<br />
x <br />
<br />
<br />
A. C1010 .<br />
<br />
B. C106 .<br />
<br />
C. C105 .<br />
<br />
D. C103 .<br />
Trang 4/5 – Mã đề thi 107<br />
<br />
sin 2 x<br />
. Phát biểu nào sau đây là đúng?<br />
2cos x 3<br />
A. Hàm số đã cho là hàm số lẻ.<br />
B. Hàm số đã cho là hàm số không chẵn, không lẻ .<br />
C. Hàm số đã cho là hàm số chẵn.<br />
3<br />
D. Hàm số đã cho có tập xác định D \ .<br />
2<br />
Câu 48: Ba bạn A, B, C mỗi bạn viết ngẫu nhiên lên bảng một số tự nhiên thuộc đoạn [1;17] . Xác suất để<br />
ba số viết ra có tổng chia hết cho 3 bằng<br />
1637<br />
1079<br />
1728<br />
23<br />
A.<br />
B.<br />
C.<br />
D.<br />
4913<br />
4913<br />
4913<br />
68<br />
1<br />
1<br />
5 2sin 2 x<br />
Câu 49: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y 1 cos 2 x <br />
2<br />
2<br />
Câu 47: Cho hàm số y <br />
<br />
A. 1 <br />
<br />
5<br />
2<br />
<br />
B.<br />
<br />
22<br />
2<br />
<br />
Câu 50: Trong tập giá trị của hàm số y <br />
A. 1.<br />
<br />
B. 2.<br />
<br />
C.<br />
<br />
11<br />
2<br />
<br />
D. 1 5<br />
<br />
2sin 2 x cos 2 x<br />
có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?<br />
sin 2 x cos 2 x 3<br />
C. 3.<br />
D. 4.<br />
<br />
------------------------------Hết------------------------------Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.<br />
<br />
Trang 5/5 – Mã đề thi 107<br />
<br />