intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi định kì lần 2 môn Toán lớp 11 năm 2018-2019 - THPT Chuyên Bắc Ninh - Mã đề 105

Chia sẻ: Nhã Nguyễn | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:5

34
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Để đạt thành tích cao trong kì thi sắp tới, các em có thể tham khảo Đề thi định kì lần 2 môn Toán lớp 11 năm 2018-2019 - THPT Chuyên Bắc Ninh - Mã đề 105 sau đây, nhằm rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải đề thi, nâng cao kiến thức cho bản thân.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi định kì lần 2 môn Toán lớp 11 năm 2018-2019 - THPT Chuyên Bắc Ninh - Mã đề 105

TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH<br /> TỔ TOÁN – TIN<br /> (Đề thi có 05 trang)<br /> <br /> ĐỀ THI ĐỊNH KÌ LẦN 2 NĂM HỌC 2018 - 2019<br /> Môn: Toán 11<br /> Thời gian làm bài : 90 Phút, không kể thời gian phát đề<br /> (Đề có 50 câu)<br /> Mã đề 105<br /> <br /> Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................<br /> Câu 1: Hàm số y  1  cos 2<br /> A. T  4<br /> <br /> x<br /> có chu kì tuần hoàn là:<br /> 2<br /> <br /> B. T  <br /> <br /> C. T  2<br /> <br /> D. T <br /> <br /> Câu 2: Hàm số nào sau đây có đồ thị nhận Oy làm trục đối xứng?<br /> A. y  ( x3  x).tan x<br /> B. y  x .cot 2 x<br /> <br /> <br /> 2<br /> <br /> D. y  ( x 2  1).sin x<br /> <br /> C. y  (2x  1).cos x<br /> <br /> Câu 3: Cho elíp (E) có phương trình 9 x2  25 y 2  225. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau?<br /> A. (E) có tiêu cự bằng 4 .<br /> B. (E) có trục nhỏ bằng 6 .<br /> C. (E) có các tiêu điểm F1  4;0  và F2  4;0  .<br /> D. (E) có trục lớn bằng 10 .<br /> Câu 4: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn ?<br /> cos x<br /> tan x<br /> A. y <br /> B. y  x.cos 2x<br /> C. y  ( x 2  1).sin x<br /> D. y <br /> 2<br /> 1 x<br /> 1  x2<br /> Câu 5: Nếu đồ thị hàm số y  x 2  bx  c đi qua hai điểm A  1; 2  và B  2; 1 thì b  2c bằng:<br /> A. 4<br /> B. 0<br /> C. 4<br /> Câu 6: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?<br /> A. Hai đường thẳng không song song thì chéo nhau.<br /> B. Hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung.<br /> C. Hai đường thẳng không cắt nhau và không song song thì chéo nhau.<br /> D. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau.<br /> Câu 7: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  sin 2 x  4sin x  5 là:<br /> A. 8<br /> B. 20<br /> C. 0<br /> Câu 8: Hàm số y  tan x  sin x có tập xác định là:<br /> <br />  <br /> <br /> \   k 2 k  <br />  2<br /> <br /> <br /> <br /> C. D  \   k k  <br /> 2<br /> <br /> Câu 9: Biểu thức sin x sin y  cos x cos y bằng:<br /> A. sin  x  y <br /> B. cos  x  y <br /> A. D <br /> <br /> Câu 10: Hàm số y <br /> A.<br /> <br /> \ k 2 | k <br /> <br /> <br /> <br /> D. 2<br /> <br /> D. 9<br /> <br /> B. D <br /> <br /> <br /> <br /> \   k 2 k  <br /> 2<br /> <br /> <br /> D. D <br /> <br /> \ k k <br /> <br /> C. sin  x  y <br /> <br /> cos x  1<br /> có tập xác định là:<br /> 4  cos x<br /> B. k 2 | k  <br /> C.<br /> <br /> <br /> D. cos  x  y <br /> <br /> D. <br /> <br /> Câu 11: Một hộp đựng 4 viên bi xanh, 3 viên bi đỏ và 2 viên bi vàng. Chọn ngẫu nhiên hai viên biên.<br /> Xác suất để chọn được hai viên bi cùng màu là<br /> 1<br /> 5<br /> 1<br /> 1<br /> A.<br /> .<br /> B.<br /> .<br /> C. .<br /> D.<br /> .<br /> 12<br /> 18<br /> 6<br /> 36<br /> Câu 12: Hình gồm hai đường thẳng d và d  vuông góc với nhau đó có mấy trục đối xứng?<br /> Trang 1/5 – Mã đề thi 105<br /> <br /> A. Vô số.<br /> B. 4 .<br /> C. 0 .<br /> D. 2 .<br /> 2<br /> 2<br /> Câu 13: Có bao nhiêu số tự nhiên x thỏa mãn 3Ax A2 x 42 0 ?<br /> A. 0.<br /> B. 7.<br /> C. 2.<br /> D. 5.<br /> 2<br /> Câu 14: Giải phương trình 4sin x  3 .<br /> <br /> <br /> <br /> <br />  x   3  k 2<br />  x   3  k<br /> A. <br /> B. <br /> ,  k  .<br /> ,  k  .<br />  x  2  k 2<br />  x  2  k<br /> <br /> <br /> 3<br /> 3<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> x<br /> x<br /> <br /> <br /> <br />  k<br /> k<br /> 2<br /> <br /> <br /> <br /> 3<br /> 3<br /> C. <br /> D. <br /> ,  k  .<br /> ,  k  .<br />  x     k 2<br />  x     k<br /> <br /> <br /> 3<br /> 3<br /> Câu 15: Xét hàm số y  cos x trên đoạn ;  . Khẳng định nào sau đây là đúng?<br /> A. Hàm số nghịch biến trên khoảng   0  và đồng biến trên khoảng  0;   .<br /> B. Hàm số đồng biến trên khoảng   0  và nghịch biến trên khoảng  0;   .<br /> C. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng   0  và  0;   .<br /> D. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng   0  và  0;   .<br /> <br /> Câu 16: Đường tròn tâm I 1; 2  , bán kính R  3 có phương trình là:<br /> A. x2  y 2  2 x  4 y  4  0.<br /> <br /> B. x2  y 2  2 x  4 y  4  0.<br /> <br /> C. x2  y 2  2 x  4 y  4  0.<br /> D. x2  y 2  2 x  4 y  4  0.<br /> Câu 17: Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến một đường thẳng cho trước thành chính nó?<br /> A. Chỉ có một.<br /> B. Không có.<br /> C. Chỉ có hai.<br /> D. Vô số .<br />  <br /> Câu 18: Số nghiệm của phương trình sin 5x  3 cos5x  2sin 7 x trên khoảng  0;  là?<br />  2<br /> A. 4.<br /> B. 1.<br /> C. 3.<br /> D. 2.<br /> 2<br /> Câu 19: Trong mặt phẳng Oxy , cho parabol  P  : y  x  4 x  9 . Hỏi parabol nào sau đây là ảnh của<br /> parabol  P  qua phép đối xứng trục, có trục là đường thẳng x  2  0 ?<br /> A. y  ( x  2)2  4( x  2)  9 .<br /> C. y  x 2  4 x  9 .<br /> Câu 20: Hàm số y  sin 2 x tuần hoàn với chu kì là:<br /> A. T  2<br /> <br /> B. T  <br /> <br /> B. y  x 2  4 x  9 .<br /> D. y  ( x  2)2  4( x  2)  9 .<br /> C. T  4<br /> <br /> D. T <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> 2<br /> <br /> Câu 21: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  7  2cos( x  ) lần lượt là:<br /> 4<br /> A. 5 và 9<br /> B. 2 và 7<br /> C. 4 và 7<br /> D. 2 và 2<br /> Câu 22: Giả sử có 8 vận động viên tham gia chạy thi. Nếu không kể trường hợp có hai vận động viên về<br /> đích cùng lúc thì có bao nhiêu kết quả có thể xảy ra đối với các vị trí nhất, nhì, ba?<br /> A. 56.<br /> B. 120.<br /> C. 336.<br /> D. 24.<br /> 3<br />  3<br /> <br /> Câu 23: Cho cos   với    ; 2  . Khẳng định nào sau đây là sai?<br /> 4<br />  2<br /> <br /> 3 7<br /> 7<br /> 1<br /> A. cos 2 <br /> B. sin 2 <br /> C. tan 2  3 7<br /> D. cot 2  <br /> 8<br /> 21<br /> 8<br /> Câu 24: Tam giác ABC có AB  5, BC  7, CA  8. Tính số đo góc A ?<br /> 0<br /> A. 30 .<br /> <br /> 0<br /> B. 90 .<br /> <br /> 0<br /> C. 45 .<br /> <br /> 0<br /> D. 60 .<br /> <br /> Trang 2/5 – Mã đề thi 105<br /> <br />  <br /> Câu 25: Hãy chọn khảng định sai: Trong khoảng  ;   thì:<br /> 2 <br /> A. Hàm số y  cot x là hàm số đồng biến.<br /> B. Hàm số y  tan x là hàm số đồng biến.<br /> C. Hàm số y  cos x là hàm số nghịch biến.<br /> D. Hàm số y  sin x là hàm số nghịch biến.<br /> Câu 26: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  3sin 2 x  5 lần lượt là:<br /> A. 5 và 2<br /> B. 8 và  2<br /> C. 2 và 8<br /> D. 5 và 3<br />  2x  <br /> Câu 27: Giải phương trình sin     0 .<br />  3 3<br /> 2 k 3<br />  k 3<br /> A. x  <br /> B. x <br /> <br />  k  .<br />  k  .<br /> 2<br /> 3<br /> 2<br /> 2<br /> C. x  k  k <br /> <br /> .<br /> <br /> <br /> <br />  k  k   .<br /> 3<br /> Câu 28: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy. Cho hai đường thẳng 1 và  2 lần lượt có phương trình :<br /> D. x <br /> <br /> x  2 y  1  0 và x  2 y  4  0 , điểm I (2;1) . Phép vị tự tâm I tỉ số k biến đường thẳng 1 thành  2 khi đó<br /> giá trị của k là :<br /> A. 3 .<br /> B. 2 .<br /> C. 4 .<br /> D. 1 .<br /> Câu 29: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?<br /> A. Có phép đối xứng tâm, có vô số điểm biến thành chính nó.<br /> B. Có phép đối xứng tâm, có hai điểm biến thành chính nó.<br /> C. Qua phép đối xứng tâm không có điểm nào biến thành chính nó.<br /> D. Qua phép đối xứng tâm có đúng một điểm biến thành chính nó.<br /> Câu 30: Cho A, B, C là ba góc của một tam giác. Mệnh đề nào sau đây là sai?<br /> A B<br /> A B<br /> C<br /> C<br /> A. sin  A  B   sin C B. sin<br /> C. cos  A  B   cos C<br /> D. cos<br />  cos<br />  sin<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> Câu 31: Trong mặt phẳng Oxy, qua phép quay Q O ,90o , M '  3; 2  là ảnh của điểm :<br /> <br /> <br /> <br /> A. M  3; 2  .<br /> <br /> B. M  2; 3 .<br /> <br /> <br /> <br /> C. M  2;3 .<br /> <br /> D. M  3; 2  .<br /> <br /> 1<br /> 1<br /> 1<br /> 1<br /> k 2<br /> với<br /> <br /> <br />  <br />  0 có nghiệm dạng x  a<br /> 2018<br /> sin x sin 2 x sin 4 x<br /> sin 2 x<br /> 2 b<br /> k  và a, b  * Tính S  a  b.<br /> A. S  2017.<br /> B. S  2019.<br /> C. S  2020.<br /> D. S  2018.<br /> 2sin 2 x  cos 2 x<br /> Câu 33: Trong tập giá trị của hàm số y <br /> có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?<br /> sin 2 x  cos 2 x  3<br /> A. 2.<br /> B. 1.<br /> C. 4.<br /> D. 3.<br /> Câu 32: Biết rằng phương trình<br /> <br /> <br /> <br />  <br /> <br /> <br /> <br /> Câu 34: Tam giác ABC có B 1; 3  4 , C 3; 3  8 và AB  3 AC. Tính giá trị lớn nhất của diện tích<br /> tam giác ABC ?<br /> A. 40 .<br /> <br /> Câu 35: Chu kì của hàm số y  sin 6<br /> A. T  4<br /> <br /> C. 20 .<br /> <br /> B. 60 .<br /> <br /> B. T <br /> <br /> <br /> 4<br /> <br /> x<br /> x<br />  cos6 là:<br /> 4<br /> 4<br /> C. T <br /> <br /> Câu 36: Xét các mệnh đề sau:<br /> 1<br />  3 <br /> (I): x    ;  :Hàm số y <br /> nghịch biến.<br /> sin x<br />  2 <br /> <br /> <br /> 2<br /> <br /> D. 30 .<br /> <br /> D. T  2<br /> <br /> Trang 3/5 – Mã đề thi 105<br /> <br /> 1<br />  3 <br /> (II): x    ;  :Hàm số y <br /> nghịch biến.<br /> cos x<br />  2 <br /> Hãy chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề trên:<br /> A. Cả hai đúng.<br /> B. Chỉ (I) đúng .<br /> C. Chỉ (II) đúng.<br /> D. Cả hai sai.<br /> 1<br /> 1<br /> 1<br /> 1<br /> 1<br /> Câu 37: Tính tổng S <br /> <br /> <br />  ... <br /> <br /> 2!2017! 4!2015! 6!2013!<br /> 2016!3! 2018!<br /> 22018  1<br /> 22018  1<br /> 22018  1<br /> 22018<br /> .<br /> B. S <br /> .<br /> C. S <br /> .<br /> D. S <br /> .<br /> 2019!<br /> 2018!<br /> 2018<br /> 2019<br /> Câu 38: Tam giác ABC có các trung tuyến ma  10, mb  8 và mc  6. Tính diện tích S của tam giác<br /> ABC .<br /> A. S  32 .<br /> B. S  24 .<br /> C. S  48 .<br /> D. S  64 .<br /> <br /> A. S <br /> <br /> 10<br /> <br /> 1<br /> <br /> Câu 39: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển  x 2  3  , x  0<br /> x <br /> <br /> <br /> A. C106 .<br /> B. C1010 .<br /> C. C105 .<br /> D. C103 .<br /> Câu 40: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a , Gọi G1 , G2 lần lượt là trọng tâm của tam giác BCD và<br /> ACD và G là giao điểm của AG1 và BG2 . Tính diện tích tam giác GAB ?<br /> <br /> 3a 2 2<br /> 3a 2 3<br /> a2 3<br /> a2 2<br /> .<br /> B.<br /> .<br /> C.<br /> D.<br /> .<br /> 8<br /> 8<br /> 8<br /> 8<br /> Câu 41: Cho phương trình x 2  2  m  1 x  2m  3  0 ( m là tham số) có hai nghiệm x1 và x2 . Phương<br /> A.<br /> <br /> trình bậc hai nào sau đây có hai nghiệm là 2x1 và 2x2 ?<br /> A. t 2  4  m  1 t  4  2m  3  0<br /> <br /> B. t 2  4  m  1 t  4  2m  3  0<br /> <br /> C. t 2  4  m  1 t  2  2m  3  0<br /> <br /> D. t 2  4  m  1 t  4  2m  3  0<br /> <br /> Câu 42: Ba bạn A, B, C mỗi bạn viết ngẫu nhiên lên bảng một số tự nhiên thuộc đoạn [1;17] . Xác suất để<br /> ba số viết ra có tổng chia hết cho 3 bằng<br /> 1637<br /> 1079<br /> 1728<br /> 23<br /> A.<br /> B.<br /> C.<br /> D.<br /> 4913<br /> 4913<br /> 4913<br /> 68<br /> Câu 43: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, M , N lần lượt là trung điểm của các<br /> cạnh AB và SC . Gọi I , J theo thứ tự là giao điểm của AN , MN với mặt phẳng (SBD) . Tính<br /> IA JM<br /> k<br /> <br /> ?<br /> IN JN<br /> A. k  4 .<br /> B. k  5 .<br /> C. k  2.<br /> D. k  3 .<br /> Câu 44: Cho phương trình<br /> <br />  x 2  3x  2  2m  x  x 2 1 . Để phương trình 1 có nghiệm thì<br /> <br /> m   a; b . Giá trị a2  b2 bằng:<br /> A. 2<br /> B. 1<br /> C. 4<br /> D. 3<br /> Câu 45: Có bao nhiêu số tự nhiên là số có 5 chữ số mà trong mỗi số đó có đúng hai chữ số 8, các chữ số<br /> còn lại khác nhau.<br /> A. 7404<br /> B. 9408<br /> C. 4704<br /> D. 3108<br /> 1<br /> 1<br /> 5  2sin 2 x<br /> Câu 46: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y  1  cos 2 x <br /> 2<br /> 2<br /> A.<br /> <br /> 11<br /> 2<br /> <br /> Câu 47: Cho hàm số y <br /> <br /> B. 1  5<br /> <br /> C. 1 <br /> <br /> 5<br /> 2<br /> <br /> D.<br /> <br /> 22<br /> 2<br /> <br /> sin 2 x<br /> . Phát biểu nào sau đây là đúng?<br /> 2cos x  3<br /> Trang 4/5 – Mã đề thi 105<br /> <br /> A. Hàm số đã cho là hàm số chẵn.<br /> B. Hàm số đã cho là hàm số lẻ.<br /> 3<br /> \  .<br /> 2<br /> D. Hàm số đã cho là hàm số không chẵn, không lẻ .<br /> 5 8<br /> Câu 48: Cho tam giác ABC, biết H (3;2), G( ; ) lần lượt là trực tâm và trọng tâm của tam giác, đường<br /> 3 3<br /> thẳng BC có phương trình x  2 y  2  0 . Tìm phương trình đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC?<br /> <br /> C. Hàm số đã cho có tập xác định D <br /> <br /> A. (x  1)2  ( y  3)2  25 .<br /> <br /> B. (x  2)2  ( y  2)2  25 .<br /> <br /> C. (x  2)2  ( y  6)2  25 .<br /> <br /> D. (x  1)2  ( y  3)2  25 .<br /> <br /> Câu 49: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M thuộc đường tròn  C  : x 2  y 2  6 x  8 y  21  0. Tính độ<br /> dài nhỏ nhất của đoạn thẳng OM ?<br /> A. 4 .<br /> B. 3 .<br /> <br /> C. 5 .<br /> <br /> D. 2 .<br /> <br /> 3<br /> 1  sin x<br /> và g  x  <br /> . Gọi D1 và D2 lần lượt là tập xác định của<br /> 1  cos x<br /> sin x<br /> hai hàm số y  f  x  và y  g  x  . Mệnh đề nào sau đây là đúng?<br /> Câu 50: Cho hàm số f  x  <br /> A. D1  D2<br /> <br /> B. D1  D2<br /> <br /> 2<br /> <br /> C. D2  D1<br /> <br /> D. D1  D2  <br /> <br /> ------------------------------Hết------------------------------Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.<br /> <br /> Trang 5/5 – Mã đề thi 105<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
12=>0