TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH<br />
TỔ TOÁN – TIN<br />
(Đề thi có 05 trang)<br />
<br />
ĐỀ THI ĐỊNH KÌ LẦN 2 NĂM HỌC 2018 - 2019<br />
Môn: Toán 11<br />
Thời gian làm bài : 90 Phút, không kể thời gian phát đề<br />
(Đề có 50 câu)<br />
Mã đề 104<br />
<br />
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................<br />
<br />
sin x 1<br />
có tập xác định là:<br />
3 sin x<br />
<br />
A.<br />
B. k 2 | k <br />
C.<br />
2<br />
<br />
2x <br />
Câu 2: Giải phương trình sin 0 .<br />
3 3<br />
<br />
Câu 1: Hàm số y <br />
<br />
A. x k k <br />
k 3<br />
C. x <br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
.<br />
<br />
B. x <br />
<br />
k .<br />
<br />
D. x <br />
<br />
Câu 3: Giải phương trình 4cos2 x 3 .<br />
<br />
<br />
x 6 k 2<br />
A. <br />
, k .<br />
x 5 k 2<br />
<br />
6<br />
<br />
<br />
x<br />
<br />
k<br />
<br />
6<br />
C. <br />
, k <br />
x k<br />
<br />
6<br />
<br />
<br />
<br />
\ k 2 | k D. <br />
2<br />
<br />
<br />
.<br />
<br />
<br />
<br />
2 k 3<br />
<br />
3<br />
2<br />
<br />
6<br />
<br />
k .<br />
<br />
k k <br />
<br />
.<br />
<br />
<br />
<br />
x 6 k 2<br />
B. <br />
, k <br />
x k 2<br />
<br />
6<br />
<br />
<br />
x<br />
<br />
<br />
k 2<br />
<br />
3<br />
D. <br />
, k <br />
x 2 k 2<br />
<br />
3<br />
<br />
.<br />
<br />
.<br />
<br />
Câu 4: Đường tròn tâm I 1;2 , bán kính R 3 có phương trình là:<br />
<br />
A. x2 y 2 2 x 4 y 4 0.<br />
B. x2 y 2 2 x 4 y 4 0.<br />
C. x2 y 2 2 x 4 y 4 0.<br />
D. x2 y 2 2 x 4 y 4 0.<br />
Câu 5: Trong mặt phẳng Oxy , cho parabol P : y x 2 2 x 10 . Hỏi parabol nào sau đây là ảnh<br />
của parabol P qua phép đối xứng trục, có trục là đường thẳng x 1 0 ?<br />
A. y x 2 2 x 10 .<br />
B. y ( x 1)2 2( x 1) 10 .<br />
C. y x2 2 x 10 .<br />
D. y ( x 1)2 2( x 1) 10 .<br />
Câu 6: Một hộp đựng 3 viên bi xanh, 3 viên bi đỏ và 5 viên bi vàng. Chọn ngẫu nhiên hai viên<br />
biên. Xác suất để chọn được hai viên bi cùng màu là<br />
A.<br />
<br />
39<br />
.<br />
55<br />
<br />
B.<br />
<br />
11<br />
.<br />
36<br />
<br />
Câu 7: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?<br />
A. hai hình chữ nhật bất kì luôn đồng dạng.<br />
B. hai hình vuông bất kì luôn đồng dạng.<br />
C. hai đường thẳng bất kì luôn đồng dạng.<br />
D. hai đường tròn bất kì luôn đồng dạng.<br />
<br />
C.<br />
<br />
16<br />
55<br />
<br />
D.<br />
<br />
2<br />
.<br />
11<br />
<br />
<br />
Câu 8: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 7 2sin( x ) lần lượt là:<br />
4<br />
<br />
A. 2 và 2<br />
<br />
B. 5 và 9<br />
<br />
C. 4 và 7<br />
<br />
D. 2 và 7<br />
Trang 1/5 – Mã đề thi 104<br />
<br />
Câu 9: Hàm số y 1 sin 2<br />
<br />
x<br />
có chu kì là:<br />
2<br />
<br />
C. T <br />
<br />
B. T 2<br />
<br />
A. T 4<br />
<br />
D. T <br />
<br />
Câu 10: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ ?<br />
A. y <br />
<br />
cos x<br />
x x2<br />
<br />
B. y <br />
<br />
sin 2 x<br />
1 cos x<br />
<br />
C. y <br />
<br />
sin x<br />
1 sin x<br />
<br />
D. y <br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
tan x<br />
1 sin 2 x<br />
<br />
Câu 11: Tam giác ABC có AB 2, AC 1 và A 600 . Tính độ dài cạnh BC ?<br />
A. BC 2 .<br />
B. BC 1 .<br />
C. BC 2 .<br />
D. BC 3 .<br />
Câu 12: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng:<br />
A. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau.<br />
B. Hai đường thẳng không cắt nhau và không song song thì chéo nhau.<br />
C. Hai đường thẳng không song song thì chéo nhau.<br />
D. Hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung.<br />
Câu 13: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 3cos 2 x 5 lần lượt là:<br />
A. 5 và 2<br />
B. 2 và 8<br />
C. 5 và 3<br />
D. 8 và 2<br />
Câu 14: Có bao nhiêu phép đối xứng tâm biến một đường thẳng cho trước thành chính nó?<br />
A. Chỉ có một.<br />
B. Không có.<br />
C. Chỉ có hai.<br />
D. Vô số.<br />
2<br />
Câu 15: Nếu đồ thị hàm số y x bx c đi qua hai điểm A 1;1 và B 2; 2 thì b c bằng:<br />
A. 4<br />
B. 0<br />
C. 2<br />
D. 4<br />
Câu 16: Xét hàm số y sin x trên đoạn ; 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng?<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng ; đồng biến trên khoảng ; 0 .<br />
2<br />
<br />
2 <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
B. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng và ; 0 .<br />
2<br />
<br />
2 <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ; nghịch biến trên khoảng ; 0 .<br />
2<br />
<br />
2 <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
D. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng và ; 0 .<br />
2<br />
<br />
2 <br />
Câu 17: Giả sử có 9 vận động viên tham gia chạy thi. Nếu không kể trường hợp có hai vận động<br />
viên về đích cùng lúc thì có bao nhiêu kết quả có thể xảy ra đối với các vị trí nhất, nhì, ba?<br />
A. 504.<br />
B. 27.<br />
C. 84.<br />
D. 404.<br />
Câu 18: Chọn phát biểu sai?<br />
<br />
A. Hàm số y sin x đồng biến trên khoảng 0; <br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
B. Hàm số y tan x đồng biến trên khoảng ; <br />
<br />
2 2<br />
<br />
<br />
C. Hàm số y cosx nghịch biến trên khoảng ; <br />
2<br />
<br />
D. Hàm số y cotx đồng biến trên khoảng 0; <br />
<br />
<br />
<br />
Câu 19: Hàm số y cot x cos x có tập xác định là:<br />
A. D \ k k <br />
B. D <br />
C. D <br />
<br />
<br />
<br />
\ k k <br />
2<br />
<br />
<br />
D. D <br />
<br />
\ k 2 k <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
\ k 2 k <br />
2<br />
<br />
Trang 2/5 – Mã đề thi 104<br />
<br />
<br />
Câu 20: Số nghiệm của phương trình sin 5x 3 cos5x 2sin 7 x trên khoảng ;0 là?<br />
2<br />
<br />
A. 4.<br />
B. 3.<br />
C. 1.<br />
Câu 21: Chọn khẳng định đúng?<br />
A. Hàm số y sin x tuần hoàn với chu kì .<br />
B. Hàm số y tan x tuần hoàn với chu kì 2 .<br />
C. Hàm số y cot x tuần hoàn với chu kì .<br />
<br />
D. Hàm số y cos x tuần hoàn với chu kì .<br />
<br />
<br />
<br />
D. 2.<br />
<br />
2<br />
<br />
Câu 22: Cho elíp (E) có phương trình 16 x 25 y 2 400. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định<br />
sau:<br />
A. (E) có trục lớn bằng 10 .<br />
B. (E) có các tiêu điểm F1 3;0 và F2 3;0 .<br />
C. (E) có trục nhỏ bằng 8 .<br />
D. (E) có tiêu cự bằng 3 .<br />
Câu 23: Biểu thức sin x cos y cos x sin y bằng:<br />
A. cos x y <br />
B. sin x y <br />
C. cos x y <br />
D. sin y x <br />
2<br />
<br />
Câu 24: Trong mặt phẳng Oxy, qua phép quay Q O,90 , M ' 2;3 là ảnh của điểm :<br />
<br />
A. M 3; 2 .<br />
B. M 3; 2 .<br />
C. M 2; 3 .<br />
D. M 3; 2 .<br />
o<br />
<br />
Câu 25: Có bao nhiêu số tự nhiên x thỏa mãn 3 Ax2 A22x 30 0 ?<br />
A. 0.<br />
B. 2.<br />
C. 6.<br />
D. 4.<br />
2<br />
Câu 26: Giá trị lớn nhất của hàm số y 1 2cos x cos x là:<br />
A. 2<br />
B. 5<br />
C. 0<br />
D. 3<br />
Câu 27: Hình gồm hai đường thẳng d và d song song với nhau đó có mấy trục đối xứng?<br />
A. 2 .<br />
B. . 3 .<br />
C. Vô số .<br />
D. 1 .<br />
Câu 28: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?<br />
A. y sin x cos x . B. y 2sin x .<br />
C. y 2cos x<br />
D. y 2sin 2 x .<br />
Câu 29: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy. Cho hai đường thẳng 1 và 2 lần lượt có<br />
phương trình : 2x y 6 0 và 2x y 8 0 . Phép đối xứng tâm I (a; b) biến đường thẳng 1<br />
thành 2 và biến đường thẳng x y 1 0 thành chính nó thì giá trị của a b bằng ?<br />
A. 4 .<br />
B. 3 .<br />
C. 1 .<br />
D. 2 .<br />
3<br />
3<br />
<br />
Câu 30: Cho tan với ; . Khẳng định nào sau đây là sai?<br />
4<br />
<br />
A. cos <br />
<br />
4<br />
5<br />
<br />
<br />
<br />
2 <br />
7<br />
B. cos 2 <br />
25<br />
<br />
C. cos 4 <br />
<br />
527<br />
625<br />
<br />
D. tan 2 <br />
<br />
24<br />
7<br />
<br />
Câu 31: Cho A, B, C là ba góc của một tam giác không vuông. Mệnh đề nào sau đây là sai?<br />
A B<br />
C<br />
A B<br />
C<br />
D. cot<br />
cot<br />
tan<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
1 cos x<br />
Câu 32: Cho hàm số f x <br />
và g x <br />
. Gọi D1 và D2 lần lượt là tập xác định<br />
1 sin x<br />
cos x<br />
của hai hàm số y f x và y g x . Mệnh đề nào sau đây là đúng?<br />
<br />
A. tan A B tan C B. cot A B cot C<br />
<br />
C. tan<br />
<br />
A. D1 D2<br />
B. D1 D2<br />
C. D1 D2 <br />
D. D2 D1<br />
Câu 33: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a , Gọi M , N , P và Q lần lượt là trung điểm các<br />
cạnh BC, AD, AC, BD và G là giao điểm của MN và PQ . Tính diện tích tam giác GAB ?<br />
Trang 3/5 – Mã đề thi 104<br />
<br />
a2 3<br />
a2 3<br />
a2 2<br />
.<br />
C.<br />
D.<br />
.<br />
.<br />
8<br />
4<br />
4<br />
1<br />
1<br />
1<br />
k 2<br />
1<br />
Câu 34: Biết rằng phương trình<br />
<br />
<br />
<br />
0 có nghiệm dạng x a<br />
2019<br />
sin x sin 2 x sin 4 x<br />
2 b<br />
sin 2 x<br />
*<br />
với k và a, b . Tính S a b.<br />
<br />
A.<br />
<br />
a2 2<br />
.<br />
8<br />
<br />
B.<br />
<br />
A. S 2022.<br />
B. S 2019.<br />
C. S 2021.<br />
D. S 2020.<br />
Câu 35: Ba bạn A, B, C mỗi bạn viết ngẫu nhiên lên bảng một số tự nhiên thuộc đoạn [1;17] . Xác<br />
suất để ba số viết ra có tổng chia hết cho 3 bằng<br />
1637<br />
1079<br />
1728<br />
C.<br />
D.<br />
4913<br />
4913<br />
4913<br />
2<br />
Câu 36: Cho phương trình x 2 m 1 x 2m 3 0 ( m là tham số) có hai nghiệm x1 và x2 .<br />
<br />
A.<br />
<br />
23<br />
68<br />
<br />
B.<br />
<br />
Phương trình bậc hai nào sau đây có hai nghiệm là 3x1 và 3x2 ?<br />
A. t 2 6 m 1 t 9 2m 3 0<br />
B. t 2 6 m 1 t 9 2m 3 0<br />
D. t 2 6 m 1 t 6 2m 3 0<br />
<br />
C. t 2 6 m 1 t 6 2m 3 0<br />
<br />
x<br />
x<br />
Câu 37: Chu kì của hàm số y sin 4 cos4 là:<br />
4<br />
4<br />
<br />
A. T <br />
B. T 2<br />
C. T <br />
<br />
D. T 4<br />
<br />
4<br />
<br />
Câu 38: Chọn khẳng định sai?<br />
A. Hàm số y cos x đồng biến trên khoảng ; 2 .<br />
<br />
;0 .<br />
<br />
B. Hàm số y cot x đồng biến trên khoảng<br />
<br />
C. Hàm số y sin x đồng biến trên khoảng 0; .<br />
2<br />
<br />
<br />
D. Hàm số y tan x đồng biến trên khoảng<br />
Câu 39: Cho phương trình<br />
<br />
<br />
5<br />
<br />
2 ;<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
.<br />
<br />
<br />
x 2 4 x 3 2m 3x x 2 1 . Để phương trình 1 có nghiệm thì<br />
<br />
m a; b . Giá trị a2 b2 bằng:<br />
<br />
A. 1<br />
B. 2<br />
C. 4<br />
D. 3<br />
Câu 40: Cho hàm số f x x sin x. Phát biểu nào sau đây là đúng về hàm số đã cho?<br />
A. Hàm số đã cho có tập xác định D <br />
<br />
\ 0.<br />
<br />
B. Đồ thị hàm số đã cho có trục xứng.<br />
C. Đồ thị hàm số đã cho có tâm đối xứng.<br />
D. Hàm số có tập giá trị là 1;1 .<br />
Câu 41: Có bao nhiêu số tự nhiên là số có 6 chữ số mà trong mỗi số đó có đúng hai chữ số 9, các<br />
chữ số còn lại khác nhau.<br />
A. 24000<br />
B. 26880<br />
C. 42000<br />
D. 28680<br />
Câu 42: Trong tập giá trị của hàm số y <br />
A. 4.<br />
<br />
B. 1.<br />
<br />
sin 2 x 2cos 2 x<br />
có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?<br />
sin 2 x cos 2 x 2<br />
<br />
C. 3.<br />
<br />
D. 2.<br />
15<br />
<br />
1<br />
Câu 43: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển x3 2 , x 0<br />
<br />
<br />
15<br />
15<br />
<br />
A. C .<br />
Câu 44: . Tính tổng S <br />
<br />
6<br />
15<br />
<br />
B. C .<br />
<br />
x <br />
<br />
1<br />
15<br />
<br />
C. C .<br />
<br />
D. C1510 .<br />
<br />
1<br />
1<br />
1<br />
1<br />
1<br />
<br />
<br />
... <br />
<br />
2018! 3!2016! 5!2014!<br />
2017!2! 2019!<br />
Trang 4/5 – Mã đề thi 104<br />
<br />
22019 1<br />
.<br />
2018<br />
3(1 tan 2 x)<br />
Câu 45: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3cot 2 2 x <br />
tan x<br />
A. 0<br />
B. 2 2 2<br />
C. 3 2 3<br />
<br />
A. S <br />
<br />
22019<br />
.<br />
2019!<br />
<br />
B. S <br />
<br />
Câu 46: Tam giác ABC có B<br />
<br />
<br />
<br />
22018<br />
.<br />
2019!<br />
<br />
C. S <br />
<br />
<br />
<br />
5 1; 3 , C<br />
<br />
diện tích tam giác ABC ?<br />
A. 40 .<br />
B. 60 .<br />
<br />
D. S <br />
<br />
22018 1<br />
.<br />
2018!<br />
<br />
D. 1<br />
5 4;6 và AB 2 AC. Tính giá trị lớn nhất của<br />
<br />
<br />
<br />
C. 30 .<br />
<br />
D. 20 .<br />
<br />
5 8<br />
Câu 47: Cho tam giác ABC, biết H (3;2), G( ; ) lần lượt là trực tâm và trọng tâm của tam giác,<br />
3 3<br />
đường thẳng BC có phương trình x 2 y 2 0 . Tìm phương trình đường tròn ngoại tiếp tam giác<br />
ABC?<br />
A. (x 2)2 ( y 4)2 5 .<br />
B. (x 1)2 ( y 3)2 25 .<br />
C. (x 1)2 ( y 3)2 1 .<br />
D. (x 1)2 ( y 1)2 20 .<br />
Câu 48: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, M , N lần lượt là trung điểm<br />
của các cạnh AB và SC . Gọi I , J theo thứ tự là giao điểm của AN , MN với mặt phẳng (SBD) .<br />
IN JN<br />
<br />
Tính k <br />
?<br />
IA JM<br />
5<br />
4<br />
3<br />
A. k .<br />
B. k .<br />
C. k 2 .<br />
D. k .<br />
3<br />
3<br />
2<br />
2<br />
2<br />
Câu 49: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M thuộc đường tròn C : x y 8x 6 y 16 0.<br />
Tính độ dài nhỏ nhất của đoạn thẳng OM ?<br />
A. 1 .<br />
B. 5 .<br />
C. 2 .<br />
D. 3 .<br />
Câu 50: Tam giác ABC có các trung tuyến ma 15, mb 12 và mc 9. Tính diện tích S của tam<br />
giác ABC ?<br />
A. S 54 .<br />
B. S 144 .<br />
C. S 108 .<br />
D. S 72 .<br />
<br />
------------------------------Hết------------------------------Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.<br />
<br />
Trang 5/5 – Mã đề thi 104<br />
<br />