intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2023-2024 - Trường PTDTNT THCS&THPT Nước Oa

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:4

5
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

“Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2023-2024 - Trường PTDTNT THCS&THPT Nước Oa” sau đây sẽ giúp bạn đọc nắm bắt được cấu trúc đề thi, từ đó có kế hoạch ôn tập và củng cố kiến thức một cách bài bản hơn, chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp. Mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi tiết.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2023-2024 - Trường PTDTNT THCS&THPT Nước Oa

  1. SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2023 - 2024 TRƯỜNG PTDTNT THCS&THPT NƯỚC OA MÔN TOÁN - LỚP 12 Thời gian làm bài : 60 Phút; (Đề có 30 câu) (Đề có 4 trang) Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 367 3x − 2023 Câu 1: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là? x −1 A. x = 1 . B. y = 1 . C. x = 3 . D. y = 3 . Câu 2: Khối thập nhị diện đều là đa diện đều loại nào? A. 3;5 B. 4;3 C. 5;3 D. 3;4 Câu 3: Cho hàm xuống y = f ( x ) thoả mãn lim y = 1 và lim y = 2 . Khẳng định nào đúng? x →− x →+ A. Đồ thị hàm số đã cho có không tiệm cận ngang. B. Đồ thị hàm số đã cho có duy nhất một tiệm cận ngang. C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là x = 1, x = 2 . D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là y = 1, y = 2 . Câu 4: Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm f  ( x ) = x ( x + 1) , x  . Hàm số có bao nhiêu cực trị? 2 A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 . 1 Câu 5: Tập hợp các số thực m để hàm số y = x 3 − mx 2 + ( m 2 − m − 1) x đạt cực đại tại x = 1 là? 3 A. m = 0 . B. m = 3 . C. m = 1 . D. m = 2 . Câu 6: Tính thể tích V của khối chóp S.ABC có đáy là ABC vuông tại A, AB = a,AC = 4a , cạnh bên SA = 2a , SA ⊥ (ABC). 2a 3 3 4a 3 A. V = . B. V = . C. V = 4a 3 . D. V = 2a 3 . 3 3 3x + 6 Câu 7: Đồ thị hàm số y = cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng? x−2 A. 0. B. 3. C. −2 . D. −3 . Câu 8: Cho hàm số y = ax + bx + cx + d, ( a;b;c;d  ) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. 3 2 y 1 x -1 O Khẳng định nào dưới đây đúng? A. a  0,b  0,c  0,d  0 B. a  0,b  0,c  0,d  0 C. a  0,b  0,c  0,d  0 D. a  0,b  0,c  0,d  0 Câu 9: Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a 6 và thể tích bằng 4 3a 3 . Tính Trang 1/4 - Mã đề 367
  2. chiều cao h của khối chóp đã cho. 2 3 3 A. h = 2 3a B. h = a C. h = a D. h = 3a 3 3 Câu 10: Hàm số y = − x 3 + 6x 2 − 2 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( −1;3) . B. ( −2;2 ) . C. ( 0;4 ) . D. ( −4;0 ) . Câu 11: Cho hàm số y = ax 4 + bx 2 + c, ( a;b;c  ) có đồ thị như hình bên dưới Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 0;1) . B. ( −1;1) . C. (1;+ ) . D. ( −; −1) . Câu 12: Cho hàm số f ( x ) có đồ thị như sau : y O 1 2 x Số điểm cực trị của hàm số là? A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 0 . Câu 13: Cho hàm số bậc bốn y = f (x) có đồ thị như hình sau: y -1 O 1 x -2 Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình f ( x ) + m − 1 = 0 có bốn nghiệm phân biệt là? A. ( −2;0 ) B. ( −3; −1) C. (1;3) D. ( −1;3) Câu 14: Cho hàm số f ( x ) có bảng biến thiên như sau: Số nghiệm thực của phương trình 3f (x) − 6 = 0 là? Trang 2/4 - Mã đề 367
  3. A. 2 B. 4 C. 0 D. 3 1 3 Câu 15: Cho hàm số y = x + 2x 2 + 3x − 4 . Gọi a,b lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất 3 của hàm số trên đoạn  −4;0 . Tính S = a + b . 4 28 4 A. . B. − . C. −10 . D. − . 3 3 3 Câu 16: Cho hàm số y = f ( x ) có đạo hàm f ' ( x ) = ( x − 1) ( x + 3) , x  . Hàm số y = f ( x ) 2 nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. ( − ;1). B. ( −3;1) . C. ( − ; − 3) . D. ( − ; +  ). Câu 17: Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như sau: Tìm giá trị cực đại và giá trị cực tiểu của hàm số đã cho. A. yCĐ = −1 và y CT = 1 . B. yCĐ = 1 và y CT = 0 . C. y CĐ = 5 và yCT = −1 . D. y CĐ = 5 và y CT = 0 . Câu 18: Cho hàm số bậc ba y = f ( x ) có đồ thị như hình bên dưới. Trên đoạn 1;5 hàm số đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm? A. x = 1 B. x = 2 C. x = 4 D. x = 5 Câu 19: Khối lập phương có bao nhiêu đỉnh? A. 6. B. 10. C. 4. D. 8. x −1 Câu 20: Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số y = trên 1;3 là? 2x + 1 2 A. và 0 B. 3 và 1 7 2 C. 0 và − D. 1 và 0 7 2x − 1 Câu 21: Cho hàm số y = , trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào đúng? x −1 A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( −;1) và (1; + ) . B. Hàm số nghịch biến trên . Trang 3/4 - Mã đề 367
  4. C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( −;1) và (1; + ) . D. Hàm số đồng biến trên . Câu 22: Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. y = 2x 4 − 4x 2 + 1 . B. y = −2x 4 + 4x 2 + 1 . C. y = x 3 − 3x − 2 . D. y = − x 3 + 3x 2 + 1 . Câu 23: Một tấm bìa hình vuông có cạnh 44 cm, người ta cắt bỏ đi ở mỗi góc tấm bìa một hình vuông cạnh 12 cm rồi gấp lại thành một cái hộp chữ nhật không có nắp. Tính thể tích cái hộp này. A. 12288cm3 B. 4900cm3 C. 4800cm3 D. 12280cm3 mx − 8 Câu 24: Cho hàm số y = . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số đồng biến 2x − m trên từng khoảng xác định. A. −4  m  4 . B. m  8 . C. m  −4 . D. m  4 . Câu 25: Tính thể tích của một hình lập phương có cạnh a 3 . A. V = 3a 3 . B. V = 3a 3 3 . C. V = a 3 3 . D. V = a 3 3 . Câu 26: Cho khối lăng trụ đứng có diện tích đáy bằng 2a 2 và cạnh bên bằng 3a . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng? A. 6a 3 . B. 3a 3 . C. 2a 3 . D. 18a 3 . Câu 27: Tìm số các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = x 4 + 2 ( m 2 − m − 6 ) x 2 + m − 1 có 3 điểm cực trị. A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 Câu 28: Đồ thị hàm số y = − x + 3x có điểm cực tiểu là? 3 A. M ( −1; −2 ) . B. P (1; −2 ) . C. N (1;0 ) . D. Q ( −1;0 ) . Câu 29: Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như sau x − −1 0 1 + f ( x ) − 0 + 0 − 0 + + + f (x) −3 2 1 Khẳng định nào sau đây đúng? A. max f ( x ) = 0. B. max f ( x ) = 2. C. max f ( x ) = −3. D. max f ( x ) = 1. x −1;1 x −1;1 x −1;1 x −1;1 Câu 30: Cho lăng trụ đứng ABC. A'B'C' có ABC là tam giác vuông cân tại B với BA = BC = a biết A 'B hợp với đáy ( ABC ) một góc 600 . Thể tích khối lăng trụ bằng bao nhiêu? a3 3 3 a3 3 a3 3 A. . B. a 3. C. . D. . 3 6 2 ------ HẾT ------ Trang 4/4 - Mã đề 367
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2