intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Nậm Pồ, Điện Biên

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:4

2
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Mời các bạn tham khảo “Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Nậm Pồ, Điện Biên” sau đây để hệ thống lại kiến thức đã học và biết được cấu trúc đề thi cũng như những nội dung chủ yếu được đề cập trong đề thi để từ đó có thể đề ra kế hoạch học tập và ôn thi một cách hiệu quả hơn. Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Nậm Pồ, Điện Biên

  1. SỞ GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ II – NĂM HỌC 2022 - 2023 TRƯỜNG THPT NẬM PỒ MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11 Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 38 câu) ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 4 trang) Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 201 PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM Câu 1: bằng A. B. C. D. Câu 2: bằng A. B. C. D. Câu 3: Cho , giá trị của bằng A. B. 0 C. 1 D. Câu 4: bằng A. B. C. D. Câu 5: bằng A. B. 0 C. 3 D. Câu 6: Hàm số nào dưới đây liên tục trên khoảng ? A. B. C. D. Câu 7: Hàm số nào dưới đây liên tục trên A. B. C. D. Câu 8: bằng A. B. C. D. Câu 9: bằng A. -5 B. 2 C. D. Câu 10: bằng A. B. C. 0 D. Câu 11: Cho hai dãy số thỏa mãn và Giá trị của bằng A. 3 B. C. D. 7 Trang 1/4 - Mã đề 201
  2. Câu 12: Tính tổng của cấp số nhân lùi vô hạn có số hạng đầu và công bội . A. B. C. D. Câu 13: bằng A. 1 B. 0 C. D. Câu 14: Hàm số liên tục trên khoảng nào dưới đây? A. B. C. D. Câu 15: bằng A. B. C. 0 D. 5 Câu 16: Cho hai hàm số thỏa mãn và Giá trị của bằng A. 0 B. C. D. Câu 17: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ? A. B. C. D. Câu 18: Giá trị của , với k nguyên dương bằng A. B. C. D. 0 Câu 19: Cho hàm số thỏa mãn và Khẳng định nào sau đây là đúng? A. B. C. Không tồn tại D. Câu 20: Cho dãy số thỏa mãn Giá trị của bằng A. B. C. D. 2 Câu 21: Cho hàm số Giá trị của tham số để hàm số liên tục tại bằng A. 1 B. 2 C. 5 D. 0 Câu 22: Cho hai đường thẳng và vuông góc với nhau. Gọi hai vectơ lần lượt là vectơ chỉ phương của và Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. B. C. D. Câu 23: Cho hình lập phương . Góc giữa cặp vectơ và bằng A. B. C. D. Câu 24: Cho hai hàm số thỏa mãn và Giá trị của Trang 2/4 - Mã đề 201
  3. bằng A. B. 1 C. -1 D. Câu 25: Hàm số gián đoạn tại điểm nào dưới đây? A. B. C. D. Câu 26: Cho tứ diện đều cạnh . Tích bằng A. B. C. D. Câu 27: Cho . Giá trị của bằng A. B. C. D. Câu 28: Với hai vectơ khác vectơ không. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. B. C. D. Câu 29: Cho hình lăng trụ Gọi là trung điểm của Đặt , , . Khẳng định nào sau đây đúng? A. B. C. D. Câu 30: Cho hình hộp Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: A. B. C. D. Câu 31: Cho hình hộp Ảnh của đoạn thẳng theo phương chiếu lên mặt phẳng là A. B. C. D. Câu 32: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông tại A và có SB vuông góc với mặt phẳng (ABC). Khẳng định nào sau đây là đúng? A. B. C. D. Câu 33: Hàm số liên tục tại điểm nào dưới đây? A. B. C. D. Câu 34: Ba vectơ không đồng phẳng nếu: A. Ba đường thẳng chứa chúng cùng thuộc một mặt phẳng. Trang 3/4 - Mã đề 201
  4. B. Ba đường thẳng chứa chúng lần lượt nằm trên ba mặt phẳng đôi một song song. C. Ba đường thẳng chứa chúng cùng song song với một mặt phẳng. D. Ba đường thẳng chứa chúng không cùng song song với một mặt phẳng. Câu 35: Cho hình lập phương . Chọn mệnh đề đúng? A. B. C. D. PHẦN CÂU HỎI TỰ LUẬN Câu 36: Cho hàm số Xét tính liên tục của hàm số tại Câu 37: Tính các giới hạn sau: a) b) Câu 38: Cho tứ diện ABCD. Chứng minh rằng ------ HẾT ------ Trang 4/4 - Mã đề 201
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
4=>1