
Đ THI MÔN: TH TR NG TÀI CHÍNHỀ Ị ƯỜ
Th i gian: 90 phútờ
Đ s 2:ề ố
Câu 1:
a/ Phân tích vì sao có th nói r ng vi c phát tri n th tr ng ch ng khoán đã t o thêm m tể ằ ệ ể ị ườ ứ ạ ộ
kênh huy đ ng v n đ u t quan tr ng cho phát tri n kinh t ?ộ ố ầ ư ọ ể ế
b/ S d ng l nh th tr ng trong giao d ch ch ng ch ng khoán có nh ng u đi m, nh cử ụ ệ ị ườ ị ứ ứ ữ ư ể ượ
đi m gì?ể
Câu 2:
M t trái phi u công ty có m nh gái 100.000 đ ng/trái phi u, lãi su t danh nghĩa 10%/năm,ộ ế ệ ồ ế ấ
m i năm tr lãi 1 l n vào cu i năm, th i h n c a trái phi u 5 năm. M t nhà đ u t A đã muaỗ ả ầ ố ờ ạ ủ ế ộ ầ ư
trái phi u c a công ty th i đi m phát hành cách đây 2 năm, sau 2 l n nh n lãi nhà đ u t Aế ủ ở ờ ể ầ ậ ầ ư
đã bán trái phi u này v i giá 99.500 đ ng/trái phi u.ế ớ ồ ế
a. Xác đ nh lãi su t hi n hành c a trái phi u?ị ấ ệ ủ ế
b. Xác đ nh lãi su t hoàn v n c a nhà đ u t A.ị ấ ố ủ ầ ư
Bi t r ng giá phát hành b ng 105.000đ ng/trái phi u.ế ằ ằ ồ ế
Đ THI MÔN: TH TR NG TÀI CHÍNHỀ Ị ƯỜ
Th i gian: 90 phútờ
Đ s 1:ề ố
Câu 1:
a/ Phân tích s gi ng nhau và khác nhau gi a th tr ng t p trung và th tr ng phi t p trung?ự ố ữ ị ườ ậ ị ườ ậ
b/ Khi lãi su t th tr ng gi m xu ng và th p h n lãi su t danh nghĩa c a lo i trái phi u cóấ ị ườ ả ố ấ ơ ấ ủ ạ ế
lãi su t c đ nh đang l u hành trên th tr ng s nh h ng nh th nào đ n giá trái phi u vàấ ố ị ư ị ườ ẽ ả ưở ư ế ế ế
lãi su t hi n hành c a trái phi u.ấ ệ ủ ế
Câu 2:
M t trái phi u công ty có m nh giá 100.000đ ng/trái phi u. lãi su t danh nghĩa 10%/năm,ộ ế ệ ồ ế ấ
m i năm tr lãi 1 l n vào cu i năm, th i h n c a trái phi u 5 năm. M t nhà đ u t A đã muaỗ ả ầ ố ờ ạ ủ ế ộ ầ ư
trái phi u c a công ty th i đi m phát hành cách đây 2 năm, sau 2 l n nh n lãi nhà đ u t Aế ủ ở ờ ể ầ ậ ầ ư
đã bán trái phi u này v i giá 98.000đ ng/trái phi u.ế ớ ồ ế
a. Xác đ nh lãi su t hi n hành c a trái phi u?ị ấ ệ ủ ế
b. M t nhà đ u t B đã mua trái phi u c a nhà đ u t A th i đi m hi n hành theo giáộ ầ ư ế ủ ầ ư ở ờ ể ệ
trên. Nhà đ u t B d tính n m gi 2 năm r i bán đi. c đ nh giá trái phi u nhà đ uầ ư ự ắ ữ ồ Ướ ị ế ầ
t B có th bán.ư ể
Bi t r ng lãi su t kì v ng c a nhà đ u t B là 9%/năm.ế ằ ấ ọ ủ ầ ư

Đ THI MÔN: TH TR NG TÀI CHÍNHỀ Ị ƯỜ
Th i gian: 90 phútờ
Đ s 3:ề ố
Câu 1:
a/ Phân tích s gi ng và khác nhau gi a th tr ng s c p v i th tr ng s c p?ự ố ữ ị ườ ơ ấ ớ ị ườ ơ ấ
b/ Khi lãi su t th tr ng tăng lên và cao h n lãi su t danh nghĩa c a lo i trái phi u có lãi su tấ ị ườ ơ ấ ủ ạ ế ấ
c đ nh đang l u hành trên th tr ng s nh h ng nh th nào đ n giá trái phi u và lãi su tố ị ư ị ườ ẽ ả ưở ư ế ế ế ấ
hi n hành c a trái phi u ?ệ ủ ế
Câu 2:
M t trai phi u công ty có m nh giá 100.000đ ng/trái phi u lãi su t danh nghĩa 10%/năm, m iộ ế ệ ồ ế ấ ỗ
năm tr lãi 1 l n vào cu i năm, th i h n c a trái phi u 5 năm, giá phát hành 102.000đ ng/tráiả ầ ố ờ ạ ủ ế ồ
phi u. M t nhà đ u t A đã mua trái phi u này th i đi m phát hành hành đây 2 năm sau 2ế ộ ầ ư ế ở ờ ể
l n nh n lãi nhà đ u t A đã bán trái phi u này v i giá 99.500đ ng/trái phi u.ầ ậ ầ ư ế ớ ồ ế
a. Xác đ nh lãi su t hi n hành c a trái phi u?ị ấ ệ ủ ế
b. Xác đ nh lãi su t hoàn v n c a nhà đ u t A.ị ấ ố ủ ầ ư
Đ THI MÔN: TH TR NG TÀI CHÍNHỀ Ị ƯỜ
Th i gian: 90 phútờ
Đ s 4:ề ố
Câu 1:
a/ Phân tích vì sao có th nói r ng vi c phát tri n th tr ng ch ng khoán đã t o thêm m tể ằ ệ ể ị ườ ứ ạ ộ
kênh huy đ ng v n đ u t quan tr ng cho phát tri n kinh t ?ộ ố ầ ư ọ ể ế
b/ S d ng l nh th tr ng trong giao d ch ch ng khoán có nh ng u đi m, nh c đi m gì?ử ụ ệ ị ườ ị ứ ữ ư ể ượ ể
Câu 2:
Công ty c ph n X có các tài li u sau:ổ ầ ệ
1. S c phi u th ng đ c phép phát hành 120.000 c phi u, đ n đ u năm N công tyố ổ ế ườ ượ ổ ế ế ầ
đã phát hành 100.000 c phi u.ổ ế
2. Theo b ng cân đ i k toán ngày 31 tháng 12 năm N, t ng giá tr tài s n c a công ty làả ố ế ổ ị ả ủ
2.000 tri u đ ng, t ng n ph i tr 515 tri u đ ng.ệ ồ ổ ợ ả ả ệ ồ
3. Ngày 1 tháng 1 năm N+1 h i đ ng qu n tr công ty công b tr c t c cho c đôngộ ồ ả ị ố ả ổ ứ ổ
b ng c phi u. S c t c đ c tr b ng 10% s c phi u đang l u hành ( tr c khiằ ổ ế ố ổ ứ ượ ả ằ ố ổ ế ư ướ
tr c t c b ng c phi u), vi c tr c t c s hoàn thành tr c ngày 20 tháng nămả ổ ứ ằ ổ ế ệ ả ổ ứ ẽ ướ
N+1.
Yêu c u:ầ
a. Xác đ nh giá tr s sách 1 c phi u th ng c a công ty tr c và sau khi tr c t cị ị ổ ổ ế ườ ủ ướ ả ổ ứ
b ng c phi u.ằ ổ ế
b. Đ n ngày 31 tháng 12 năm N ông B n m gi a 6.000 c phi u. V y tr c và sau khiế ắ ữ ổ ế ậ ướ
nh n c t c ông B n m gi a bao nhiêu % quy n s h u c a công ty.ậ ổ ứ ắ ữ ể ở ữ ủ

Đ THI MÔN: TH TR NG TÀI CHÍNHỀ Ị ƯỜ
Th i gian: 90 phútờ
Đ s 5(L n 2):ề ố ầ
Câu 1:
a. Trên góc đ ng i đ u t phân tích s gi ng nhau và khác nhau gi a c phi uộ ườ ầ ư ự ố ữ ổ ế
th ng v i c phi u u đãi.ườ ớ ổ ế ư
b. Hãy phân tích: s d ng l nh gi i h n trong giao d ch ch ng khoán có nh ng uử ụ ệ ớ ạ ị ứ ữ ư
đi m, nh c đi m gì?ể ượ ể
Câu 2: T i 1 s giao d ch ch ng khoán th c hi n đâu giá đ nh kì đ xác đ nh giá m c a.ạ ở ị ứ ự ệ ị ể ị ở ử
Phiên giao d ch ngày 1/1/N t 8h đ n 9h s đã nh n đ c các l nh giao d ch v 1 lo i cị ừ ế ở ậ ượ ệ ị ề ạ ổ
phi u c a công ty X bao g m l nh th tr ng và l nh gi i h n nh sau:ế ủ ồ ệ ị ườ ệ ớ ạ ư
a/ L nh chào bán:ệ
S hi u l nhố ệ ệ 12345
S c phi uố ổ ế 7.670 2.120 3.640 1.220 4.240
giá (đ ng)ồ25.500 T.T 25.100 24.700 24.900
b/ L nh đ t mua:ệ ặ
S hi u l nhố ệ ệ 12345
S c phi uố ổ ế 2.500 5.320 5.200 2.350 3.520
giá (đ ng)ồ25.700 24.900 TT 25.100 25.300
Yêu c u:ầ
1. Xác đ nh giá m c a phiên giao d ch ngay 1/1/N c a c phi u X.ị ở ử ị ủ ổ ế
2. Xác đ nh s l ng c phi u đ c giao d ch và các l nh đ c giao d ch, s c phi uị ố ượ ỏ ế ượ ị ệ ượ ị ố ổ ế
t ng ng c a t ng l nh đ c giao d ch.ươ ứ ủ ừ ệ ượ ị
Bi t r ng: giá đóng c a phiên giao d ch tr c c a c phi u X là 25.300 đ ng/c phi u.ế ằ ử ị ướ ủ ổ ế ồ ổ ế

Đ THI MÔN: TH TR NG TÀI CHÍNHỀ Ị ƯỜ
Th i gian: 90 phútờ
Đ s 6(L n 2):ề ố ầ
Câu 1:
a. Trên góc đ ng i đ u t phân tích s gi ng nhau và khác nhau gi a c phi uộ ườ ầ ư ự ố ữ ổ ế
th ng v i c phi u u đãi.ườ ớ ổ ế ư
b. Hãy phân tích: s d ng l nh th tr ng trong giao d ch ch ng khoán có nh ngử ụ ệ ị ườ ị ứ ữ
u đi m, nh c đi m gì?ư ể ượ ể
Câu 2:
T i 1 s GDCK th c hi n đ u giá đ nh kì đ xác đ nh giá m c a, phiên giao d ch ngày 31/12/ạ ở ự ệ ấ ị ể ị ở ử ị
N, t 8h đ n 9h s đã nh n đ c các l nh giao d ch v 1 lo i c phi u c a công ty X baoừ ế ở ậ ượ ệ ị ề ạ ổ ế ủ
g m l nh th tr ng và l nh gi i h n nh sau:ồ ệ ị ườ ệ ớ ạ ư
a/ L nh chào bán:ệ
S hi u l nhố ệ ệ 12345
S c phi uố ổ ế 4.230 3.640 2.120 1.230 7.670
giá (đ ng)ồ24.900 25.100 T.T 24.700 25.500
b/ L nh đ t mua:ệ ặ
S hi u l nhố ệ ệ 12345
S c phi uố ổ ế 5.200 2.500 2.350 5.320 3.520
giá (đ ng)ồT.T 25.700 25.100 24.900 25.300
Yêu c u:ầ
1. Xác đ nh giá m c a phiên giao d ch ngay 31/12/N c a c phi u X.ị ở ử ị ủ ổ ế
2. S l ng c phi u đ c giao d ch và các l nh đ c giao d ch, s c phi u t ng ngố ượ ổ ế ượ ị ệ ượ ị ố ổ ế ươ ứ
c a t ng l nh đ c giao d ch.ủ ừ ệ ượ ị
Bi t r ng: giá đóng c a phiên giao d ch tr c c a c phi u X là 25.100 đ ng/c phi u.ế ằ ử ị ướ ủ ổ ế ồ ổ ế

