TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN<br />
TRƯỜNG THPT TH CAO NGUYÊN<br />
<br />
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2018 (LẦN 2)<br />
Bài thi: TOÁN<br />
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)<br />
(Đề thi có 06 trang-50 câu trắc nghiệm)<br />
<br />
ĐỀ THI CHÍNH THỨC<br />
<br />
Mã đề thi: 132<br />
Họ và tên thí sinh………………………………………<br />
Số báo danh…………………………………………….<br />
Câu 1: Cho khối lăng trụ đứng ABC.ABC có BB a, đ|y ABC l{ tam gi|c vuông c}n tại B v{<br />
<br />
AC a 2. Tính thể tích V của khối lăng trụ đ~ cho.<br />
A. V a 3 .<br />
<br />
B. V <br />
<br />
a3<br />
.<br />
3<br />
<br />
C. V <br />
<br />
a3<br />
.<br />
6<br />
<br />
Câu 2: Cac khoang đong ien cua ham so y x3 3x 2 4 la<br />
A. 1;1 .<br />
B. ;0 ; 2; .<br />
C. 0; 2 .<br />
<br />
D. V <br />
<br />
a3<br />
.<br />
2<br />
<br />
D. ;1 ; 0; .<br />
<br />
Câu 3: Cho đa gi|c đều 12 đỉnh, trong đó có 7 đỉnh tô m{u đỏ v{ 5 đỉnh tô m{u xanh. Chọn ngẫu nhiên<br />
một tam gi|c có c|c đỉnh l{ 3 trong 12 đỉnh của đa gi|c. Tính x|c suất để tam gi|c được chọn có 3 đỉnh<br />
cùng m{u.<br />
9<br />
5<br />
1<br />
9<br />
A. P .<br />
B. P .<br />
C. P .<br />
D. P .<br />
44<br />
24<br />
10<br />
32<br />
Câu 4: Cho h{m số y f x liên tục trên<br />
x<br />
-2<br />
-1<br />
1<br />
3<br />
2;3 v{ có ảng xét của dấu f x như<br />
+<br />
0<br />
+<br />
f ' x <br />
hình ên. Mệnh đề n{o sau đ}y đúng về<br />
h{m số đ~ cho?<br />
A. Đạt cực tiểu tại x 3.<br />
C. Đạt cực tiểu tại x 2.<br />
<br />
B. Đạt cực đại tại x 1.<br />
D. Đạt cực đại tại x 1.<br />
<br />
Câu 5: Cho số phức z 3 2i. Tìm phần thực v{ phần ảo của z .<br />
A. Phần thực l{ 2, phần ảo l{ -2i.<br />
B. Phần thực l{ 3, phần ảo l{ 2 .<br />
C. Phần thực l{ 3, phần ảo l{ 2i.<br />
D. Phần thực l{ 3, phần ảo l{ 2.<br />
Câu 6: Trong khong gian v i he toa đo Oxyz , cho a điem A 5;1;3 , B 1;6;2 , C 5;0;4 . Điem D thoa<br />
man ABCD la h nh nh hanh. Toa đo cua điem D la<br />
1;7;1 .<br />
1;5;3 .<br />
0; 4;1 .<br />
A. <br />
B.<br />
C.<br />
Câu 7: H{m số n{o sau đ}y không có cực trị?<br />
x<br />
A. y <br />
B. y x 4 x 2 .<br />
C. y x3 3x2 1.<br />
.<br />
1 2x<br />
1<br />
<br />
1<br />
<br />
1<br />
1<br />
logb .<br />
3<br />
4<br />
C. 0 a 1,0 b 1.<br />
<br />
D.<br />
<br />
9; 5;5 .<br />
<br />
D. y x4 4 x 2 2.<br />
<br />
Câu 8: Tìm điều kiện của a, sao cho a 3 a 5 , logb<br />
A. a 1, b 1.<br />
<br />
B. a 1, 0 b 1.<br />
<br />
D. a 0,0 b 1.<br />
<br />
Câu 9: Cho h{m số f x thỏa m~n f x 3 5sin x v{ f 0 1. Mệnh đề n{o dưới đ}y đúng?<br />
A. f x 3x 5cos x 5.<br />
<br />
B. f x 3x 5cos x 5.<br />
<br />
C. f x 3x 5cos x 4.<br />
<br />
D. f x 3x 5cos x 15.<br />
<br />
Trang 1/8 - Mã đề thi 132<br />
<br />
Câu 10: Cho h{m số y f ( x) có đạo h{m tại x0 l{ f ( x0 ) . Khẳng định n{o sau đ}y sai?<br />
<br />
f ( x) f ( x0 )<br />
.<br />
xx0<br />
x x0<br />
f ( x0 h) f ( x0 )<br />
C. f '( x0 ) lim<br />
.<br />
h0<br />
h<br />
A. f '( x0 ) lim<br />
<br />
f ( x0 x) f ( x0 )<br />
.<br />
x0<br />
x<br />
f ( x x0 ) f ( x0 )<br />
D. f '( x0 ) lim<br />
.<br />
x x0<br />
x x0<br />
B. f '( x0 ) lim<br />
<br />
x 3 t<br />
<br />
Câu 11: Trong cac điem sau, điem nao không thuoc đư ng thang co phư ng tr nh y 2 3t ?<br />
z 1 2t<br />
<br />
A. A 2;5;3 .<br />
B. B 4; 1;1 .<br />
C. C 5; 4;3 .<br />
D. D 3;2; 1 .<br />
Câu 12: Trong c|c đẳng thức sau, đẳng thức n{o đúng?<br />
b<br />
<br />
A. xe dx xe<br />
x<br />
<br />
x b<br />
a<br />
<br />
b<br />
<br />
b<br />
<br />
B. xe dx xe<br />
<br />
xdx.<br />
<br />
x<br />
<br />
a<br />
<br />
a<br />
<br />
a<br />
<br />
b<br />
<br />
b<br />
<br />
b<br />
<br />
a<br />
<br />
a<br />
<br />
a<br />
<br />
b<br />
<br />
ex dx.<br />
a<br />
<br />
b<br />
<br />
D. xe x dx xex e x dx.<br />
<br />
C. xex dx xex xdx.<br />
b<br />
<br />
x b<br />
<br />
b<br />
<br />
a<br />
<br />
a<br />
<br />
a<br />
<br />
a<br />
<br />
Câu 13: Từ c|c số 1, 2,3, 4,5,6,7,8,9 lập được ao nhiêu số tự nhiên gồm a chữ số đôi một kh|c nhau<br />
sao cho tích a chữ số đó l{ một số chẵn?<br />
A. 236 số.<br />
B. 444 số.<br />
C. 324 số.<br />
D. 460 số.<br />
Câu 14: Phư ng trình z2 az b 0 a, b <br />
A. -20.<br />
B. -100.<br />
<br />
có một nghiệm phức l{ 2 i. Tính gi| trị của ab2 .<br />
C. 100.<br />
<br />
D. -36.<br />
b<br />
<br />
Câu 15: Cho h{m số f x có đạo h{m trên a; b v{ f a f b . Tính I f x e<br />
<br />
f x<br />
<br />
dx.<br />
<br />
a<br />
<br />
A. I 0.<br />
<br />
C. 1.<br />
<br />
B. 1.<br />
<br />
D. 2.<br />
<br />
Câu 16: Cho h{m số y x 3x 6 x 1. Trong cac tiep tuyen v i đo thi, tiep tuyen co he so goc nho<br />
nhat ang<br />
A. 2.<br />
B. 1.<br />
C. -1.<br />
D. 3.<br />
x<br />
x y<br />
Câu 17: Cho x, y l{ c|c số dư ng thỏa m~n log9 x log6 y log 4<br />
. Tính P .<br />
6<br />
y<br />
1<br />
2<br />
A. P .<br />
B. P 2.<br />
C. P 1.<br />
D. P .<br />
3<br />
3<br />
Câu 18: Cho hình lăng trụ đều ABC.A’B’C’ có đ|y l{ tam gi|c đều cạnh a. M v{ N l{ hai điểm lần lượt<br />
3 3a 2<br />
trên BB’ v{ CC’ sao cho diện tích tam gi|c AMN ằng<br />
. Khi đó, cosin của góc giữa mặt phẳng<br />
4<br />
(AMN) v{ mặt đ|y của hình lăng trụ ằng<br />
3<br />
2<br />
2<br />
1<br />
A.<br />
.<br />
B.<br />
.<br />
C. .<br />
D. .<br />
2<br />
3<br />
5<br />
3<br />
3<br />
<br />
2<br />
<br />
Câu 19: Tìm hệ số của số hạng chứa x8 trong khai triển th{nh đa thức của 1 x2 1 x .<br />
8<br />
<br />
A. 238.<br />
B. 128.<br />
C. 258.<br />
D. 348.<br />
Câu 20: Cho h nh hop chư nhat ABCD. A ' B ' C ' D ' co AB a, AD b, AA ' c . Ban k nh mat cau<br />
ngoai tiep h nh hop la<br />
A.<br />
<br />
a 2 b2 c2<br />
.<br />
3<br />
<br />
B.<br />
<br />
a 2 b2 c2<br />
.<br />
4<br />
<br />
C.<br />
<br />
a 2 b2 c 2 .<br />
<br />
D.<br />
<br />
a 2 b2 c2<br />
.<br />
2<br />
<br />
Trang 2/8 - Mã đề thi 132<br />
<br />
Câu 21: Mệnh đề n{o sau đ}y không đúng?<br />
log 2<br />
<br />
A. 3<br />
<br />
1<br />
<br />
<br />
<br />
log 2<br />
<br />
2<br />
<br />
3<br />
<br />
1<br />
5<br />
<br />
1<br />
B. log 1 4 log 1 .<br />
5<br />
3<br />
4<br />
D. log x2 2 2017 log x2 2 2018.<br />
<br />
.<br />
<br />
C. log 1 a log 1 b 0 a b.<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
Câu 22: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S : x 2 y 1 z 4 10 v{ mặt<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
phẳng P : 2 x y 5z 9 0. Gọi (Q) l{ tiếp diện của S tại M 5;0;4 . Tính góc giữa (P) v{<br />
(Q).<br />
A. 450 .<br />
B. 600 .<br />
C. 1200 .<br />
D. 30 0 .<br />
Câu 23: Tìm m để đồ thị h{m số y <br />
A. m 1.<br />
<br />
mx x m 2<br />
<br />
B. m .<br />
<br />
4x 2 x 1<br />
<br />
có 2 đường tiệm cận ngang.<br />
C. m 0.<br />
<br />
D. m 1.<br />
<br />
Câu 24: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A 1; 2;3 v{ mặt phẳng (P): 2 x y z 3 0 .<br />
Phư ng trình mặt phẳng (Q) đi qua A v{ song song với mặt phẳng (P) l{<br />
A. 2 x y z 7 0 .<br />
B. 2 x y z 7 0 .<br />
C. 2 x y z 0 .<br />
<br />
D. x 2 y 3z 14 0 .<br />
<br />
Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD có SA ( ABCD), đ|y ABCD l{ hình thoi cạnh ằng a v{ ABC 600 . Biết<br />
SA= 2a. Tính khoảng c|ch từ A đến SC.<br />
2a 5<br />
5a 6<br />
3a 2<br />
4a 3<br />
A.<br />
.<br />
B.<br />
.<br />
C.<br />
.<br />
D.<br />
.<br />
5<br />
2<br />
2<br />
3<br />
mx 4<br />
Câu 26: Co ao nhieu so nguyen m đe ham so y <br />
nghich ien tren 1; <br />
xm<br />
A. 2.<br />
B. Vo so.<br />
C. 4.<br />
D. 3.<br />
Câu 27: Cho a, l{ c|c số thực thỏa m~n 0 a 1, b 0 . Khẳng định n{o sau đ}y đúng?<br />
A. log a a 4 b 4 log a b.<br />
<br />
C. loga a2 a2b2 2 log a 1 b2 .<br />
<br />
B. log a a b 1 log a b.<br />
<br />
D. loga a3b a 1 3loga b.<br />
<br />
Câu 28: Cho tứ diện OABC có a cạnh OA, OB, OC đôi một vuông góc. Gọi H l{ hình chiếu của O lên<br />
(ABC). Khẳng định n{o sau đ}y sai?<br />
A. H l{ trực t}m tam gi|c ABC.<br />
B. 3OH 2 AB2 AC 2 BC 2 .<br />
1<br />
1<br />
1<br />
1<br />
C. OA BC .<br />
D.<br />
.<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
2<br />
2<br />
OH<br />
OA OB<br />
OC 2<br />
x<br />
<br />
Câu 29: Cho tham so thưc m. Biet phư ng tr nh e e 2 cos mx co 3 nghiem thưc phan iet. Hoi<br />
x<br />
x<br />
phư ng tr nh e e 2cos mx 4 co ao nhieu nghiem thưc phan iet?<br />
A. 3.<br />
B. 0.<br />
C. 6.<br />
D. 9.<br />
x<br />
<br />
Câu 30: Cho c|c số thực a, kh|c 0. Xét h{m số f x <br />
<br />
1<br />
<br />
a<br />
<br />
x 1<br />
<br />
3<br />
<br />
bxe , x 1. Biết rằng f x dx 5 v{<br />
x<br />
<br />
0<br />
<br />
f 0 22. Tính M 2a b.<br />
A. M 10.<br />
<br />
B. M 12.<br />
<br />
C. M 14.<br />
<br />
D. M 8.<br />
<br />
Câu 31: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, mặt phẳng (P) chứa điểm M 1; 2;4 , cắt c|c tia Ox, Oy,<br />
Oz lần lượt tại c|c điểm A, B, C sao cho 2OA 3OB 4OC , có phư ng trình dạng x ay bz c 0 .<br />
Khi đó tổng 2a b c ằng<br />
15<br />
1<br />
A. 7 .<br />
B.<br />
.<br />
C. .<br />
D. 1.<br />
4<br />
2<br />
<br />
Trang 3/8 - Mã đề thi 132<br />
<br />
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S : x 1 y 1 z 1 3 v{ điểm<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
M 2;2;2 . Điểm N thay đổi trên mặt cầu. Diện tích S của tam gi|c OMN có gi| trị lớn nhất l{<br />
<br />
A. S 1 (đvdt).<br />
<br />
B. S 3 (đvdt).<br />
<br />
C. S 3 (đvdt).<br />
<br />
D. S 2 (đvdt).<br />
<br />
Câu 33: Tìm c|c điểm A 1; a m{ từ đó vẽ được đến đồ thị (C) của h{m số y x3 3x 2 2<br />
tuyến. Tất cả c|c gi| trị của a thỏa m~n điều n{o sau đ}y ?<br />
A. 2 a 6.<br />
B. 3 a 3.<br />
C. 1 a 1.<br />
<br />
a tiếp<br />
<br />
D. 6 a 2.<br />
<br />
Câu 34: Cho h{m số f x có đạo h{m liên tục trên đoạn 0;1 đổng thời thỏa m~n f 1 0 v{<br />
1<br />
<br />
1<br />
<br />
x<br />
f ' x dx x 1 e f x dx <br />
2<br />
<br />
0<br />
<br />
0<br />
<br />
A. I e 2.<br />
<br />
B. I <br />
<br />
e2 1<br />
. Tính tích ph}n I f x dx.<br />
4<br />
0<br />
<br />
e 1<br />
.<br />
2<br />
<br />
1<br />
<br />
C. I 2e 1.<br />
<br />
D. I e 1.<br />
<br />
1<br />
Câu 35: Tìm c|c gi| trị thực của tham số m để h{m số y x3 mx 2 3x 2m 1 đat cưc tieu tai x 1 .<br />
3<br />
A. m 2.<br />
B. không tồn tại m.<br />
C. m 1.<br />
D. m 3.<br />
ax b<br />
Câu 36: Cho h{m số y <br />
có đồ thị như<br />
cx d<br />
hình vẽ ên. Mệnh đề n{o dưới đ}y đúng?<br />
<br />
A. bd 0,ad 0.<br />
<br />
B. ab 0, cd 0.<br />
<br />
C. bc 0, ad 0.<br />
<br />
D. ac 0, bd 0.<br />
<br />
Câu 37: Trong kì thi THPT quốc gia, tại hội đồng thi X, trường THPT A có 5 thí sinh dự thi. Tính x|c<br />
suất để có đúng 3 thí sinh của trường THPT A được xếp v{o cùng một phòng thi, iết rằng hội đồng thi<br />
X gồm 10 phòng thi, mỗi phòng thi có nhiều h n 5 thí sinh v{ việc xếp c|c thí sinh v{o c|c phòng thi l{<br />
ho{n to{n ngẫu nhiên.<br />
A. P 0,081.<br />
B. P 0,064.<br />
C. P 0,076.<br />
D. P 0,093.<br />
Câu 38: Cho số phức z thỏa m~n 3 4i z <br />
<br />
4<br />
8 . Tính z .<br />
z<br />
<br />
1<br />
B. z .<br />
C. z 2.<br />
D. z 2.<br />
2<br />
Câu 39: Cắt hình nón đỉnh S ởi mặt phẳng đi qua trục ta được một tam gi|c vuông c}n có cạnh huyền<br />
ằng a . Cho d}y cung BC của đường tròn đ|y hình nón sao cho mặt phẳng (SBC) tạo với mặt phẳng<br />
chứa đ|y hình nón một góc 600. Khi đó, diện tích tam gi|c SBC ằng<br />
a2 2<br />
a2 2<br />
a2 2<br />
a2 2<br />
A. SSBC <br />
.<br />
B. SSBC <br />
.<br />
C. SSBC <br />
.<br />
D. SSBC <br />
.<br />
18<br />
6<br />
8<br />
2<br />
A. z 2 2.<br />
<br />
Trang 4/8 - Mã đề thi 132<br />
<br />
Câu 40: Một viên gạch hoa hình vuông cạnh<br />
40cm. Người ta đ~ dùng ốn đường para ol có<br />
chung đỉnh tại t}m của viên gạch để tạo ra ốn<br />
c|nh hoa (phần tô đậm như hình vẽ). Diện tích<br />
của mỗi c|nh hoa đó ằng<br />
<br />
400 2<br />
800 2<br />
C.<br />
cm .<br />
cm .<br />
3<br />
3<br />
Câu 41: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng<br />
<br />
A. 200cm2 .<br />
<br />
B.<br />
<br />
A 2; 1;0 ,B 0;5;0 ,C 0;3;2 . Gọi<br />
<br />
D.<br />
<br />
200 2<br />
cm .<br />
3<br />
<br />
P : 3x y z 4 0 v{<br />
M x 0 ; y0 ;z0 l{ điểm thuộc mặt phẳng P v{ c|ch đều<br />
<br />
a điểm<br />
a điểm<br />
<br />
A, B, C. Khi đó tích T x 0 .y0 .z0 ằng<br />
A. 2 .<br />
B. 6 .<br />
C. 4 .<br />
D. 12 .<br />
a<br />
Câu 42: Cho h{m số y , a 0 C . Gọi d l{ khoảng c|ch từ giao điểm của hai đường tiệm cận của (C)<br />
x<br />
đến một tiếp tuyến ất kì của (C ). Gi| trị lớn nhất của d l{<br />
A. a 2.<br />
B. a 3.<br />
C. a 2.<br />
D. 2 a .<br />
<br />
Câu 43: Co ao nhieu so nguyen m đe gia tri nho nhat cua ham so y sin 4 x cos 2 x m<br />
A. 2.<br />
<br />
B. 3.<br />
<br />
C. 4.<br />
<br />
ang 2.<br />
<br />
D. 1.<br />
<br />
Câu 44: Xét h{m số y f x . Đồ thị h{m số<br />
y f x như hình vẽ ên.<br />
<br />
Đặt T max f x min f x . Khẳng định n{o sau đ}y đúng?<br />
2;6<br />
<br />
A. T f 5 f 6 .<br />
<br />
2;6<br />
<br />
B. T f 0 f 2 .<br />
<br />
C. T f 0 f 2 .<br />
<br />
D. T f 5 f 2 .<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho c|c điểm A 2;3;0 , B 0; 2;0 v{ đường thẳng<br />
<br />
x 1 t<br />
<br />
d : y 0 . Gọi C xC ; yC ; zC l{ điểm trên đường thẳng d sao cho tam gi|c ABC có chu vi nhỏ nhất.<br />
z 1 t<br />
<br />
Khi đó tổng T xC2 yC2 zC2<br />
<br />
ằng<br />
<br />
58<br />
4<br />
8<br />
B. T .<br />
C. T .<br />
D. T <br />
.<br />
25<br />
5<br />
5<br />
Câu 46: Cho hình chóp S.ABCD, đ|y ABCD l{ hình vuông cạnh 2a, SA vuông góc với mặt phẳng (ABCD);<br />
M l{ điểm nằm trên cạnh BC sao cho BM a . Gọi N l{ điểm nằm trên cạnh CD sao cho hai mặt phẳng<br />
BM<br />
(SAM) v{ (SMN) vuông góc với nhau. Khi đó tỉ số<br />
ằng<br />
DN<br />
<br />
A. T <br />
<br />
A.<br />
<br />
2<br />
.<br />
3<br />
<br />
21<br />
.<br />
25<br />
<br />
B.<br />
<br />
3<br />
.<br />
4<br />
<br />
C.<br />
<br />
4<br />
.<br />
3<br />
<br />
D.<br />
<br />
5<br />
.<br />
3<br />
<br />
Trang 5/8 - Mã đề thi 132<br />
<br />