intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2018 - Mã đề 132

Chia sẻ: Đệ Nhất Tran | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:31

517
lượt xem
42
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2018 Mã đề 132 sẽ giúp các bạn biết được cách thức làm bài thi cũng như kiến thức của mình trong môn Toán, chuẩn bị tốt cho kì thi THPT Quốc gia 2018 sắp tới. Mời các bạn tham khảo.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2018 - Mã đề 132

ĐỀ THI THỬ QUỐC GIA 2018<br /> Thời gian làm bài: 90 phút;<br /> (50 câu trắc nghiệm)<br /> Mã đề thi 132<br /> (Thí sinh không được sử dụng tài liệu)<br /> Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD:.............................<br /> <br /> y = sin x<br /> <br /> Câu 1: [1D3.1]<br /> <br /> ?<br /> <br />   <br /> A.   ;  .<br />  2 2<br /> <br /> B.  0;   .<br /> <br /> C.   ;   .<br /> <br />   5<br /> D.  ;<br /> 4 4<br /> <br /> Câu 2: [1D3.1] Tất c các nghiệm của p ươ<br /> A. x <br /> <br /> <br /> 2<br /> <br /> <br /> <br /> cos  x    1 là<br /> 2<br /> <br /> <br /> ì<br /> <br />  k 2 , k Î ¢ .<br /> <br /> B. x  <br /> <br /> ì<br /> <br /> lượng giác tan x = tan<br /> <br /> A. x  k 2  k ¢  .<br /> <br /> Câu 4: [1D1.3] N ệ<br /> sin 4x + cos 5x = 0<br /> <br /> <br /> <br /> C. x  <br /> Câu 5:<br /> <br /> 18<br /> <br /> <br /> 18<br /> <br /> [1D1.3] C<br /> P ươ<br /> <br /> ; x<br /> ; x<br /> <br /> <br /> 6<br /> <br /> A. - 3 £ m £ 1 .<br /> <br />  k 2 , k Î ¢ .<br /> <br /> D. x    k 2  k ¢  .<br /> lớ<br /> <br /> e<br /> <br /> ấ v<br /> ứ ựl :<br /> <br /> ệ<br /> <br /> dươ<br /> <br /> .<br /> <br /> B. x  <br /> <br /> .<br /> <br /> D. x  <br /> ì<br /> <br /> ì<br /> <br /> [1D1.4] Tì<br /> <br /> Câu 7: [1D2.2] Có<br /> A. 50.<br /> <br /> 2<br /> <br /> p ươ<br /> <br /> A. sin 5x = 0 .<br /> Câu 6:<br /> <br /> <br /> <br /> 2<br /> <br /> x<br /> có các nghiệm là<br /> 2<br /> B. x  k  k ¢  .<br /> <br /> C. x    k 2  k ¢  .<br /> <br /> A. x  <br /> <br /> <br /> <br /> D. x  k 2 , k Î ¢ .<br /> <br /> C. x  k , k ¢ .<br /> Câu 3: [1D1.2] P ươ<br /> <br /> <br /> .<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> ; x<br /> <br /> 18<br /> <br /> <br /> 18<br /> <br /> ; x<br /> <br /> ấ<br /> <br /> củ<br /> <br /> p ươ<br /> <br /> ì<br /> <br /> 2<br /> .<br /> 9<br /> <br /> <br /> 3<br /> <br /> .<br /> <br /> cos x.cos7 x  cos 3x.cos 5x (1)<br /> <br /> ươ<br /> <br /> ươ<br /> <br /> B. cos 4x = 0 .<br /> ể p ươ<br /> <br /> ỏ<br /> <br /> ì<br /> <br /> vớ p ươ<br /> <br /> ì<br /> <br /> (1)?<br /> <br /> C. sin 4x = 0 .<br /> <br /> 2 sin x + m cos x = 1- m có<br /> <br /> B. - 2 £ m £ 6 .<br /> <br /> C. 1 £ m £ 3 .<br /> <br /> ường chéo của một hình thập giác l i?<br /> B. 100.<br /> C.35.<br /> <br /> D. cos 3x = 0 .<br /> ệ<br /> <br />   <br /> x   ;  .<br />  2 2<br /> D. - 1 £ m £ 3.<br /> <br /> D.70.<br /> <br /> 1<br /> <br /> TRỌN BỘ 8 CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI THPT 2018<br /> Câu 8: [1D2.2] Mộ<br /> và 1 ư í.<br /> A. 1380.<br /> <br /> ĐT: 0164.66.55.010<br /> <br /> ó 25 ười cần chọn một ban chủ nhiệm g m 1 chủ tịch, 1 phó chủ tịch<br /> ỏi có bao nhiêu cách?<br /> B. 13800.<br /> C. 2300.<br /> D. 15625.<br /> <br /> 2<br /> Câu 9: [1D2.3] Tổng S = C0  C2018  ...  C2018 bằng<br /> 2018<br /> 2018<br /> <br /> A. 22016 .<br /> <br /> B. 22017 .<br /> <br /> Câu 10: [1D2.3] Mộ<br /> s ó ác<br /> 1<br /> A.<br /> .<br /> 45<br /> <br /> C. 21009 .<br /> <br /> D. 21008 .<br /> <br /> ười gọ ện thoại cho bạn, quên mất 2 s cu<br /> . Tìm xác suấ ể gọi 1 lần là s ú ?<br /> 2<br /> 3<br /> B. .<br /> C. .<br /> 91<br /> 45<br /> <br /> cù<br /> <br /> Câu 11: [1D2.4] Một tổ có 9 học sinh nam và 3 học sinh nữ. Chia tổ<br /> xác suấ ể khi chia ngẫ<br /> ược ó<br /> cũ có ữ.<br /> 16<br /> 8<br /> 292<br /> A.<br /> B. .<br /> C.<br /> .<br /> .<br /> 55<br /> 55<br /> 1080<br /> <br /> ư<br /> D.<br /> <br /> 1<br /> .<br /> 90<br /> <br /> 3<br /> <br /> ó<br /> <br /> lại nhớ là 2<br /> <br /> D.<br /> <br /> 4<br /> <br /> ười. Tính<br /> <br /> 292<br /> .<br /> 34650<br /> <br /> Câu 12: [1D3.1] Trong các dãy s có s hạng tổng quát sau<br /> , dãy s nào là dãy gi m?<br /> 2<br /> A. un  n .<br /> B. vn  n  n .<br /> n<br /> <br /> 1<br /> C. w n    .<br /> 2<br /> Câu 13: [1D3.2] Trong các dãy s sau<br /> 1<br /> <br /> u1 <br /> 2 .<br /> A. <br /> 2<br /> u<br />  n1  u n<br /> <br /> n<br /> <br /> 3<br /> D. f n    .<br /> 2<br /> dãy s nào là cấp s nhân?<br /> 1<br /> <br /> u1 <br /> 2<br /> B. <br /> .<br /> u<br />  n1   2 . u n<br /> <br /> u  1; u 2  2<br /> <br /> D.  1<br /> .<br /> u n1  u n1.u n<br /> <br /> Câu 14: [1D3.2] Một cấp s cộng có 11 s hạng mà tổng của chúng bằng 176 . Hiệu s hạng cu i<br /> v ầu là 30 . Công sai d và s hạ<br /> ầu u1 của cấp s cộng bằng<br /> <br /> C. un  n2  1 .<br /> <br /> A. u1  1; d  3 .<br /> <br /> B. u1  1; d  3 .<br /> <br /> C. u1  1; d  3 .<br /> <br /> D. u1  1; d  2 .<br /> <br /> Câu 15: [1D3.3] Gọi a, b, c là ba cạnh của một tam giác vuông, a là cạnh huyền. Ba s a, b, c theo<br /> thứ tự ó có thể lập thành ba s hạng liên ti p của cấp s<br /> ược hay không? N<br /> ược tìm<br /> công bội của cấp s<br /> ó?<br /> A. Là ba s hạng liên ti p và q <br /> <br /> 1 5<br /> .<br /> 2<br /> <br /> B. Là ba s hạng liên ti p và q  <br /> C. K ô<br /> <br /> 1 5<br /> .<br /> 2<br /> <br /> ược.<br /> <br /> 1  5<br /> .<br /> 2<br /> Câu 16: [1D3.3] Mộ<br /> ười công nhân làm việc cho mộ cô<br /> ược nhận lươ<br /> ở ểm là<br /> 1,2 triệ<br /> ng/tháng. Cứ<br /> 3 ă<br /> ườ<br /> ược tă lươ<br /> 0,4 ệu. Hỏ<br /> 15 ă<br /> làm việc ườ cô<br /> ược nhận tổng tất c bao nhiêu tiền?<br /> D. Là ba s hạng liên ti p và q <br /> <br /> chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất<br /> <br /> ( ĐT – 0164.66.55.010 )<br /> <br /> 2<br /> <br /> A. 2160 triệ<br /> C. 360 triệ<br /> <br /> B. 504 triệ<br /> D. 100 triệ<br /> <br /> ng.<br /> ng.<br /> <br /> Câu 17: [1D4.1] Tính giới hạn A  lim<br /> A. 0 .<br /> <br /> ng.<br /> ng.<br /> <br /> 1<br /> .<br /> n<br /> <br /> B. 1 .<br /> <br /> C. 2 .<br /> <br /> D. 3 .<br /> <br /> x1<br /> .<br /> x<br /> B. L  2 .<br /> <br /> C. L  4 .<br /> <br /> D. L  6 .<br /> <br /> C. L  2 .<br /> <br /> D. L <br /> <br /> Câu 18: [1D4.1] Tính giới hạn L  lim<br /> x 1<br /> <br /> A. L  0 .<br /> <br /> x 2  3x  2<br /> .<br /> x 1 x 2  4 x  3<br /> 1<br /> B. L  .<br /> 3<br /> <br /> Câu 19: [1D4.2] Tính giới hạn L  lim<br /> A. L  1 .<br /> <br /> Câu 20: [1D4.2] Cho hàm s<br /> <br />  x 2  16  5<br /> <br /> f ( x)  <br /> x3<br /> a<br /> <br /> <br /> liên tục trên ¡ là?<br /> 3<br /> A.   .<br /> 5<br /> <br /> 1<br /> B.   .<br /> 5<br /> <br /> ( x  3)<br /> <br /> 1<br /> .<br /> 2<br /> <br /> . Tập hợp các giá trị của a<br /> <br /> ể hàm s<br /> <br /> ( x  3)<br /> <br /> 2<br /> C.   .<br /> 5<br /> <br /> D. 0 .<br /> <br /> (1  mx)n  (1  nx)m<br /> với n, m¥ * ?<br /> x 0<br /> x2<br /> mn(n2  m2 )<br /> mn( m2  n2 )<br /> mn( m  n)<br /> mn(n  m)<br /> A.<br /> .<br /> B.<br /> .<br /> C.<br /> .<br /> D.<br /> .<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 1<br /> Câu 22: [1D5. 1] Tí<br /> ạo hàm của hàm s y <br /> 2<br /> x 2  3x  1<br /> Câu 21: [1D4.3] Tính giới hạn V  lim<br /> <br /> <br /> <br /> A.<br /> <br /> x<br /> <br /> 4x  6<br /> 2<br /> <br />  3x  1<br /> <br /> <br /> <br /> 3<br /> <br /> B.<br /> <br /> .<br /> <br /> Câu 23: [1D5.2] P ươ<br /> <br /> ì<br /> <br /> ti p tuy n vớ<br /> <br /> thị  C  tạ<br /> <br /> 1<br /> A. m  .<br /> 2<br /> <br /> Câu 25: [1D5.3] Cho hàm s<br /> <br /> 2<br /> <br />  3x  1<br /> <br /> <br /> <br /> p tuy n củ<br /> <br /> A. y  3x.<br /> Câu 24: [1D5.3] Cho hàm s<br /> <br /> x<br /> <br /> 6  4x<br /> <br /> 3<br /> <br /> <br /> <br /> .<br /> <br /> C.<br /> <br /> 4x  6<br /> .<br /> x  3x  1<br /> 2<br /> <br /> f ( x) <br /> <br /> thị hàm s<br /> <br /> B. y  3x  6.<br /> <br /> có<br /> <br /> 6  4x<br /> .<br /> x  3x  1<br /> 2<br /> <br /> 3x  5<br />  x tạ<br /> x3<br /> <br /> ểm x  1 là<br /> <br /> 5<br /> 1<br /> D. y   x  .<br /> 2<br /> 2<br /> thị  C  . Với giá trị nào của m thì<br /> <br /> C. y  4x  7.<br /> <br /> y  x3  3mx2   m  1 x  1 có<br /> <br /> ể<br /> <br /> D.<br /> <br /> ộ bằng 1<br /> <br /> q<br /> <br /> A  1; 3  ?<br /> <br /> 7<br /> 1<br /> 7<br /> B. m  .<br /> C. m   .<br /> D. m   .<br /> 9<br /> 2<br /> 9<br /> 3<br /> 2<br /> ax  2bx  x  2 khi x  1<br /> <br /> . Hàm s có ạo hàm tại x  1<br /> f  x   2<br /> khi x  1<br /> x  2x  3<br /> <br /> <br /> thì 2a  3b bằng<br /> <br /> 3<br /> <br /> TRỌN BỘ 8 CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI THPT 2018<br /> B. 15.<br /> <br /> A. 5.<br /> Câu 26: [2D1.1] Cho hàm s y <br /> <br /> ĐT: 0164.66.55.010<br /> C. 5.<br /> <br /> 3x  1<br /> . Khẳ<br /> 4  2 x<br /> <br /> D. 25.<br /> <br /> ị<br /> <br /> l<br /> <br /> ẳ<br /> <br /> ị<br /> <br /> ú<br /> <br /> ?<br /> <br /> A. Hàm s luôn nghịch bi n trên từng kho<br /> xác ịnh.<br /> B. Hàm s luôn nghịch bi n trên ¡ .<br /> C. Hàm s<br /> ng bi n trên các kho ng  ; 2  và  2;   .<br /> D. Hàm s nghịch bi n trên các kho ng  ;  2  và  2;   .<br /> Câu 27: [2D1.1] Cho hàm s y  f  x  xác ịnh và liên tục trên ¡ . Ta có b ng bi n thiên sau:<br /> <br /> Khẳ<br /> <br /> ị<br /> ú ?<br /> A. Hàm s y  f  x  có 1 cực ại và 2 cực tiểu.<br /> B. Hàm s<br /> C. Hàm s<br /> <br /> có 1 cực ại và 1 cực tiểu.<br /> y  f  x  có ú 1 cực trị.<br /> <br /> D. Hàm s<br /> <br /> y  f  x  có 2 cực ại và 1 cực tiểu.<br /> <br /> Câu 28: [2D1.1] Cho hàm s y <br /> <br /> 4x  5<br /> có<br /> 3x  2<br /> <br /> 5<br /> A. (C) có tiệm cận ngang y   .<br /> 2<br /> <br /> C. (C) có tiệ<br /> <br /> 3<br /> ứng x  .<br /> 2<br /> <br /> thị là (C ). Khẳ<br /> <br /> ị<br /> <br /> l<br /> <br /> ú<br /> <br /> ?<br /> <br /> 4<br /> B. (C) có tiệm ngang y  .<br /> 3<br /> <br /> D. (C) không có tiệm cận.<br /> <br /> Câu 29 : [2D1.1] Giá trị cực tiểu yCT của hàm s y  x3 - 3x2  4 là.<br /> A. yCT  1 .<br /> <br /> B. yCT  0 .<br /> <br /> Câu 30 : [2D1.2] Tất c các giá trị của tham s<br /> <br /> ¡ là.<br /> A. 2  m  2 .<br /> <br /> C. yCT  4 .<br /> <br /> m ể hàm s<br /> <br /> B. 3  m  3 .<br /> <br /> Câu 31 : [2D1.2] Cho hàm s<br /> <br /> D. yCT  2 .<br /> <br /> y  x3 - mx2  3x  4<br /> <br /> C. m  3 .<br /> <br /> ng bi n trên<br /> <br /> D. m  3 .<br /> <br /> y  f  x  có ạo hàm cấp hai trên  a; b  và x0   a; b  khẳ<br /> <br /> ẳ<br /> ị<br /> ú ?<br /> A. N u f '  x0   0 và f "  x0   0 thì x0 l<br /> <br /> ịnh<br /> <br /> l<br /> <br /> B. N u hàm s<br /> <br /> ểm cực tiểu của hàm s .<br /> <br /> ạt cực tiểu tại x0 thì f '  x0   0 và f "  x0   0 .<br /> <br /> chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất<br /> <br /> ( ĐT – 0164.66.55.010 )<br /> <br /> 4<br /> <br /> C. N u f '  x0   0 và f "  x0   0 thì x0 l<br /> <br /> ểm cực tiểu của hàm s .<br /> <br /> ểm cực trị của hàm s thì f '  x0   0 và f "  x0   0 .<br /> <br /> D. N u x0 l<br /> <br /> Câu 32 : [2D1.3] Giá trị của tham s<br /> <br /> m<br /> <br /> y  x3 - 3x2  mx - 1 có hai ểm cực trị x1 , x2<br /> <br /> ể hàm s<br /> <br /> 2<br /> 2<br /> thỏa mãn x1  x2  6 là<br /> <br /> A. 1 .<br /> <br /> B. 3 .<br /> <br /> D. 3 .<br /> <br /> C. 1 .<br /> ể hàm s<br /> <br /> y  x3  3x2 - mx  1<br /> <br /> C. m  3 .<br /> <br /> Câu 33 : [2D1.3] Tìm tất c các giá trị của tham s<br /> <br /> D. m  3 .<br /> <br /> m<br /> <br /> ng bi n<br /> <br /> trên kho ng  ;0  .<br /> A. m  0 .<br /> <br /> B. m  3 .<br /> <br /> Câu 34:[2D1.3] Tìm tất c các giá trị của tham s<br /> m<br /> 4<br /> 2<br /> 4<br /> ểm cực trị tạo thành mộ<br /> y  x - 2mx  2m  m có<br /> A. m  1 .<br /> <br /> c<br /> ác ều.<br /> <br /> 3<br /> <br /> 6<br /> C. m <br /> .<br /> 2<br /> <br /> B. m  3 3 .<br /> <br /> Câu 35: [2D1.4] Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham s<br /> <br /> thị hàm s<br /> <br /> D. m <br /> <br /> m   5;5<br /> <br /> ể hàm s<br /> <br /> 3<br /> <br /> 3<br /> .<br /> 2<br /> <br /> y<br /> <br /> - cos x  m<br /> cos x  m<br /> <br />  π<br /> ng bi n trên kho ng  0;  ?<br />  2<br /> <br /> A. 4 .<br /> <br /> B. 5 .<br /> <br /> Câu 36: [1H1.1] Trong các phép bi<br /> A. Phép tịnh ti n.<br /> <br /> C. 8 .<br /> ì<br /> <br /> D. 9 .<br /> <br /> , p ép nào không ph i là phép dời hình?<br /> B. Phép quay.<br /> <br /> C. Phép vị tự.<br /> <br /> D. P ép<br /> <br /> Câu 37: [1H1.2] Tìm A<br /> <br /> ể<br /> <br /> ể<br /> <br /> A ' 1; 2  l<br /> <br /> i xứng trục.<br /> <br /> A. A 1;13 .<br /> <br />  7<br /> B. A 1;  .<br />  2<br /> <br /> 7<br /> <br /> C. A  1;   .<br /> 2<br /> <br /> <br /> D. A  1; 13 .<br /> <br /> Câu 38: [1H1.2] Trong mặt phẳng với hệ trục tọ<br /> ộ Oxy c<br /> x  y  2  0 . Tì p ươ<br /> ì<br /> ường thẳng d  là nh của d q<br /> A. x  y  4  0.<br /> Câu 39: [1H1.3] Cho 2<br /> tròn  O  , ể A d ộ<br /> c<br /> <br /> ể<br /> <br /> I 1;3 , k  2 .<br /> <br /> củ A qua p ép vị ự<br /> <br /> r<br /> e u.K<br /> <br /> ườ<br /> <br /> uuu<br /> r<br /> A. BC.<br /> <br /> r<br /> óu<br /> <br /> B. x  y  4  0.<br /> ể<br /> <br /> O <br /> <br /> ò<br /> <br /> p<br /> <br /> ệ B, C c<br /> O  , M l<br /> <br /> thì H d c<br /> <br /> ể<br /> <br /> ường thẳng d có p ươ<br /> <br /> i xứng tâm I 1; 2  .<br /> <br /> p ép<br /> <br /> C. x  y  4  0.<br /> ị<br /> <br /> ( BC<br /> ô<br /> ể BC , H l<br /> ườ<br /> <br /> ò<br /> <br /> D. x  y  4  0.<br /> <br /> p<br /> ực<br /> <br /> O ' <br /> <br /> ì<br /> <br /> l<br /> l<br /> <br /> ườ<br /> củ<br /> <br /> í<br /> <br /> )<br /> ườ<br /> ác ABC . Khi A di<br /> <br /> O <br /> <br /> q<br /> <br /> p ép ị<br /> <br /> ằ<br /> uuu<br /> r<br /> B. OB.<br /> <br /> uuuu<br /> r<br /> C. 2OM .<br /> <br /> uuu<br /> r<br /> D. 2OC.<br /> <br /> 5<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2