intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2022 có đáp án - Sở GD&ĐT Quảng Nam

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:31

2
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu ôn tập, củng cố lại kiến thức đã học và rèn luyện kỹ năng làm bài tập, mời các bạn cùng tham khảo ‘Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2022 có đáp án - Sở GD&ĐT Quảng Nam’ dưới đây. Hy vọng sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong kỳ thi sắp tới.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2022 có đáp án - Sở GD&ĐT Quảng Nam

  1. Đề thi thử tốt nghiệp THPT  môn toán  2022  Sevendung Nguyen
  2. SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO QUẢNG NAM KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2022 TRƯỜNG THPT NGUYỄN HIỀN MÔN THI: TOÁN NGUYỄN DUY HIỆU-NGUYỄN KHUYẾN Thời gian làm bài 90 phút PHẠM PHÚ THỨ- LƯƠNG THẾ VINH – ( không kể thời gian phát đề) HOÀNG DIỆU Mã đề thi: 101 ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 06 trang ) Họ và tên học sinh: ………………………………………………….………….Lớp: …………… Câu 1. Tính diện tích xung quanh hình nón có bán kính đáy là 4a , chiều cao là 3a. A. 20a2. B. 12a2. C. 40a2. D. 24a2. Câu 2. Cho hàm số y  x  3x  2 . Mệnh đề nào dưới đây là đúng? 3 A. Hàm số nghịch biến trên khoảng   ;   B. Hàm số đồng biến trên khoảng   ;   C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ; 0  và đồng biến trên khoảng  0;   D. Hàm số đồng biến trên khoảng  ; 0  và nghịch biến trên khoảng  0;   Câu 3. Cho hai hàm số y  x3  2 x và y  x 2  x  1 . Biết rằng đồ thị của hai hàm số trên cắt nhau tại A và tiếp xúc nhau tại B . Xác định tọa độ điểm A . A  1; 1 . A 1;1 . A 1; 1 . A  1;1 . A. B. C. D. Câu 4. Cho hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây. A. (2;2) B. (0; 2) C. (2;0) D. (2; ) . Câu 5. Cho khối hộp chữ nhật có 3 kích thước 3;4;5 . Thể tích của khối hộp đã cho bằng? A. 10 . B. 12 . C. 20 . D. 60 . Câu 6. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. y  x 3  3 x . B. y   x 4  2 x 2 . C. y  x 4  2 x 2 . D. y   x 3  3 x . Câu 7. Cho đường cong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào? Trang 1/6 – Mã đề 101
  3. 2x 1 2x  3 2x 1 2x  2 y y y y A. x 1 B. x 1 C. x 1 D. x 1 x2  2 x Câu 8. Tìm tập xác định D của hàm số y  e A. D   . D   2;0 . B. C. D   . D   ; 2   0;   . D. Câu 9. Cho khối chóp có diện tích đáy B  3 và chiều cao h  2 . Thể tích khối chóp đã cho b ằng A. 2 . B. 3 . C. 6 . D. 12 . Câu 10. Cho hàm số y  f ( x ) có lim f ( x)  1 và lim f ( x)  1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? x  x  A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x  1 và x  1 . B. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang. C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y  1 và y  1 . D. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang. Câu 11. Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a . a3 3 a3 3 a3 3 a3 3 V V V V A. 2 B. 4 C. 12 D. 6 x1 Câu 12. Nghiệm của phương trình 2  16 là A. x  8 . B. x  7 . C. x  3 . D. x  4 . Câu 13. Tìm giá trị thực của tham số m để đường thẳng d : y   2m  1 x  3  m vuông góc với đường thẳng đi 3 2 qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số y  x  3x  1. 3 3 1 1 m . m . m . m . A. 4 B. 2 C. 2 D. 4 Câu 14. Hình nón có diện tích xung quanh bằng 24π và bán kính đường tròn đáy bằng 3. Chiều cao khối nón là: A. 89. B. 8. C. 3. D. 55. 2x 1 Câu 15. Đồ thị hàm số y  cắt các trục tọa độ tại hai điểm A, B . Tính độ dài đoạn thẳng AB. x 1 2 5 5 1 AB  . AB  . AB  . AB  . A. 2 B. 4 C. 2 D. 2 Câu 16. Cho hàm số y  log 5 x . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai?. Trang 2/6 – Mã đề 101
  4. A. Đồ thị của hàm số đã cho có một tiệm cận đứng là trục tung. B. Hàm số đã cho đ ồng biến trên khoảng  0;   . C. Đồ thị của hàm số đã cho không có ti ệm cận ngang. D. Hàm số đã cho có t ập xác định là D   \ 0 . 4 Câu 17. Tìm tập xác định của hàm số y   x 2  1 . A. D  . D   1;1 . B. D   \ 1;1. D   ; 1  1;   C. D. 2 Câu 18. Tìm tập xác định của hàm số y  x2  x  2   . A. D   . D    ;  1   2;    . B. D    ;  1   2;    . D   \ 1; 2 . C. D. Câu 19. Với giá trị nào của x thì biểu thức sau f ( x )  log 5  x 3  x 2  2 x  xác định ? x   1;0    2;    . x   0;1 . A. B. x  1;    . x   0; 2    4;    . C. D. Câu 20. Tính giá trị của biểu thức P  2log 2 a  log a  a b   a  0, a  1 . A. P  2  b . C. P  2 a  b . D. P  a  b . a B. P  a  b Câu 21. Cho hình nón đ ỉnh S biết rằng nếu cắt hình nón bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được một tam giác vuông cân có cạnh huyền bằng a 2 . Diện tích xung quanh của hình nón là: π 2a 2 π a2 Sxq  2π a2 . S xq  π a 2 . S xq  . Sxq  . A. B. C. 2 D. 2 Câu 22. Khối đa diện nào có số đỉnh nhiều nhất? A. Khối bát diện đều. B. Khối tứ diện đều. C. Khối nhị thập diện đều (20 mặt đều). D. Khối thập nhị diện đều (12 mặt đều). Câu 23. Hình hộp chữ nhật có ba kích thước đôi một khác nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 3 mặt phẳng B. 4 mặt phẳng C. 9 mặt phẳng D. 6 mặt phẳng Câu 24. Cho bất phương trình: log 1 f  x   log 1 g  x  . Khi đó bất phương trình tương đương: 3 3 f  x  g  x . g  x  f  x  0 . f  x  g  x g  x  f  x  0 . A. B. C. D. Câu 25. Đồ thị của hàm số f  x   x3  ax 2  bx  c tiếp xúc với trục hoành tại gốc tọa độ và cắt đường thẳng x  1 tại điểm có tung độ bằng 3 khi. A. a  2, b  c  0 . B. a  b  0, c  2 . C. a  c  0, b  2 . D. a  2, b  2, c  0 . Câu 26. Đường cong ở hình bên là đ ồ thị của hàm số y  ax  b với a , b , c , d là các số thực. Mệnh đề nào dưới cx  d đây đúng? Trang 3/6 – Mã đề 101
  5. A. y   0 ,  x  2 B. y   0 ,  x  1 C. y   0 ,  x  1 D. y   0 ,   2 Câu 27. Cho a, b  0 . Nếu ln x  5 ln a  2 ln b thì x bằng a5 5 5 A. 10a b . . C. a b . D. a  b . B. b Câu 28. Cho hình chóp tứ giác S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA  a 2 . Tính thể tích V của khối chóp S . ABCD ? 2a 3 3 2a 3 2a 3 V B. V  2 a V  V  A. 6 C. 4 D. 3 Câu 29. Giá trị lớn nhất của hàm số f  x   x 4  4 x 2  5 trên đoạn  2;3 bằng A. 122 . B. 5 . C. 50 . D. 1. 1 Câu 30. Một vật chuyển động theo quy luật s   t 3  9t 2 với t là khoảng thời gian tính từ lúc bắt đầu chuyển 2 động và s là quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian đó. Hỏi trong khoảng thời gian 10 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng bao nhiêu? 54  m /s  216  m /s  400  m /s  30  m/s  A. B. C. D. Câu 31. Phương trình log 3  x 2  2 x   log 3  2 x  3  0 có bao nhiêu nghiệm? A. 1. B. 3. C. 2. D. 0. Câu 32. Đồ thị của hàm số nào trong các hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng ? 1 1 1 1 y 2 y 2 y 4 y A. x x1 B. x 1 C. x 1 D. x Câu 33. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị của hàm số y  x  2 mx  1 có ba điểm cực trị 4 2 tạo thành một tam giác vuông cân 1 1 A. m   1 . m 3 . m 3 . D. m  1 . B. 9 C. 9 Câu 34. Diện tích mặt cầu có bán kính R là 4 4 π R3 . B. 4π R . π R2 . D. 4π R . 2 3 A. 3 C. 3 Câu 35. Khối đa diện đều loại 4;3 có số đỉnh là A. 6 B. 10 C. 8 D. 4 Câu 36. Tính thể tích V của khối lập phương ABCD. ABCD , biết AC  a 3 . 3 6a 3 1 3 V B. V  a 3 V  a3 D. V  3 3a A. 4 C. 3 Trang 4/6 – Mã đề 101
  6. 4x 1 Câu 37. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là. x 1 1 A. y  4 . B. y  1 . C. y  1 . y 4 . D. Câu 38. Cho khối lăng trụ đứng ABC . A BC  có BB  a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B và AC  a 2 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 3 a3 a3 a3 A. V  a V V V B. 3 C. 2 D. 6 2 Câu 39. Cho a là số thực dương. Giá trị của biểu thức P  a 3 a bằng 2 7 5 5 A. a . B. a . C. a . D. a . 3 6 6 Câu 40. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  x3  4 x 2  4 x  1 tại điểm A  3; 2  cắt đồ thị tại điểm thứ hai là B . Điểm B có tọa độ là. B 2; 33 . B  1; 0 . B  2;1 . B 1;10 . A. B. C. D. 2 1 Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để hàm số y  x 3  mx  3 đồng biến trên khoảng 3 3x  0;    ? A. 0 . B. 3 . C. 4 . D. 5 . Câu 42. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng 1, mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích V của khối cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho. 5π 4 3π 5 15π 5 15π V  . V . V . V . A. 3 B. 27 C. 54 D. 18 Câu 43. Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau. Số nghiệm thuộc đoạn  0; 2π  của phương trình f  cos x   2 là. A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1. Câu 44. Cho hàm số y  f  x  . Hàm số y  f   x  có đồ thị như hình bên. Hàm số y  f  3  x  đồng biến trên khoảng: y y  f  x 1 O 1 4 x A.  2; 4  . B.  1; 2  . C.  2;  . D.  ; 1 . Trang 5/6 – Mã đề 101
  7. Câu 45. Cho hình chóp S. ABC có cạnh SA vuông góc với đáy, ABC là tam giác vuông tại A , biết AB  3a , AC  4a , SA  10a . Tìm bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC . 5 17 5 5 a. B. 5a 5 . C. 2a 5 . a. A. 2 D. 2 Câu 46. Cho một hình thang cân ABCD có các cạnh đáy AB  3a ,CD  6a , cạnh bên AD  BC  4a. Hãy tính thể tích của khối tròn xoay sinh bởi hình thang đó khi quay quanh trục đối xứng của nó. 21 73 3 21 55 3 63 55 3 55 3 πa . πa . πa . πa . A. 8 B. 8 C. 8 D. 2 Câu 47. Cho tam giác ABC vuông cân tại A biết BC  a 2 . Gọi I là trung điểm của BC . Tính diện tích toàn phần của khối nón tròn xoay sinh ra khi cho ABC quay quanh AI một góc 360 . π a2 2  2 2  1 π a2  2  1 π a2   A.   2 2 1 π a .2 B. 2 . C. 2 . D. 2 . Câu 48. Ông B dự định sử dụng hết 7 m2 kính để làm một bể cá bằng kính có dạng hình hộp chữ nhật không nắp, chiều dài gấp đôi chiều rộng. Bể cá có dung tích lớn nhất bằng bao nhiêu? 3 3 3 3 A. 0,97 m . B. 1, 68 m . C. 1, 63 m . D. 1,51 m .   Câu 49. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số y  x8   m  2  x5  m2  4 x 4  1 đạt cực tiểu tại x  0. A. 3 . B. 5 . C. Vô số. D. 4 . Câu 50. Cho khối lăng trụ ABC. A'B'C' , khoảng cách từ C đến BB ' là 5 , khoảng cách từ A đến BB ' và CC ' 15 lần lượt là 1; 2 . Hình chiếu vuông góc của A lên mặt phẳng  A ' B ' C '  là trung điểm M của B ' C ' , A ' M  . 3 Thể tích của khối lăng trụ đã cho b ằng. 2 15 15 2 5 . B. 5 . . . A. 3 C. 3 D. 3 -----------------------------------Hết ----------------------------- Trang 6/6 – Mã đề 101
  8. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2022 QUẢNG NAM Môn: TOÁN – Lớp 12 ĐÁP ÁN Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Câu 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 1 A C A B A B A D A B C C 2 B C B B C B C D A B C D 3 D B C B C C B D C C B A 4 B D A C A A C B A D C A 5 D A A A D B C C D B A C 6 B A D B C D C D D C C A 7 C A C B B B A D A C A D 8 C A B C A C D A A D D B 9 A B D C A B D B A A B A 10 C B C A B A B A D D B D 11 B C D D A D D C C C C B 12 C A B D C A D C C B B B 13 A C C D A A A C D A A C 14 D D D A B C C D A D A D 15 C A D A A D A D D A C B 16 D A B A B C A D D D D A 17 C B D B A C A C A A D D 18 B B C C B D A C D C D A 19 A B D C B B B A B C C B 20 D D B A B D C C C D B C 21 C C A D D A C A B A D C 22 D C D D D B B C B D C B 23 A A D B C D D B C C B A 24 D B A A D D C D B B D D 25 A B C C B C D B B C A B 26 A A B D C B B B B D B B 27 C B D C B B D B C D B C 28 D D A B A C B A D D B C 29 C D A D A A A D C C B D 30 A A B B C C C A D C C D 31 A C D A D D B A B B B B 32 D D D D D D D C D D A A 33 A D A C C A D A C A D A 34 B D A D D B C B B C A D 35 C D C A B C C A C A C D 36 B B D A A D C B B A A A 37 A C B C B C B C D C B B
  9. 38 C D A B B A A A D D A D 39 B A C A D A B A C A D C 40 A C A D D D A B C B A D 41 B C A B C A A D A B A A 42 C B B B A C B B C A D C 43 A C C C A D B C A B D A 44 B D C D C A B A B D D D 45 D D A B C C D D A B A D 46 B B C A D B B B A B A C 47 D C C D D A A D D C C B 48 B A B C D C D B C B B B 49 D B B C A D A C B A D C 50 A D B A C B D C B A C C SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2022 QUẢNG NAM Môn: TOÁN – Lớp 12 ĐÁP ÁN Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Câu 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 1 B A A A A D A A A B A D 2 B B C D C C B D B D C D 3 D D A C B A D D B B A B 4 A D D A A B B D A D D D 5 A B C B D A B B D A A C 6 A B C C B C C B B A B A 7 D B D A B C D A C A C C 8 D D C C A C B A D B D D 9 B C A D C A B C D D C A 10 C A B B D D C B D D C B 11 A C B B B A C D D D B C 12 B A A A C D A B C B C B 13 A C C B D A A C A B C B 14 B C D D A D D D B C A C 15 A B D B A C C D D C A B 16 A C C A C D A A B D B C 17 A B C A C A A C B C A D 18 C C D C D A B A B D C C 19 B B C D B A D B C A B B 20 B D D A C A D D C A D B 21 C D A B A D A C D C C A 22 C C A A D B A A B B B A
  10. 23 C D B B B D C A C A C D 24 D A A A B B B B D A D C 25 B A B B C A B B B A A A 26 D D B C B C A A B A B B 27 D A B D B D D A A C C C 28 D A B A D D A B B D A D 29 A A A D D A C A C A C D 30 A A A B D B D B D A B C 31 D C B C C C C B A B B A 32 C D D C B C C A C C D A 33 D A B A D A D D A C B C 34 B B B C D B D C A C B A 35 D D D C C D A D D C B A 36 D D D D A B A D A B A A 37 B C C D C B B A C C A C 38 D B A C A C D D C B D C 39 A C D D D C C B B B D D 40 C A C B D B C C A C D A 41 B A D D A D C C A D D D 42 C B C B A B B C C B C B 43 C C A C C C D B B C D B 44 B B D A D B D C C D A D 45 C B C D A C A C C D D B 46 C D C D B B C C A B A A 47 D C B D A B B C C D B C 48 A D A C D B B B D A D D 49 C A D B C C D D A B A B 50 D C B A B D A C D C D D
  11. TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA 2022 ĐỀ THI THỬ LẦN 1 Bài thi: TOÁN (Đề thi gồm 05 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề thi 132 Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: ............................. 3 3 3 Câu 1: Cho biết  f (u ).du  6,  g(t).dt  5 . Tính I    2 f ( x)  4 g ( x)  dx 0 0 0 A. I  32 B. I  20 C. I  8 D. I  12 Câu 2: Hàm số y   x  4 x  1 nghịch biến trên mỗi khoảng nào sau đây 4 2  A.  2; 2  B. ( 2; )  C.  3;0 ;  2;    D.  2;0 ;  2;   2 Câu 3: Đạo hàm của hàm số y  esin x là: sin 2 x cos 2 x 2 2 A. 2e .cos x B. e C. esin x .sin 2 x D. esin x .sin 2 x Câu 4: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SA ⊥ (ABCD) và SB = a 3 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD . a3 2 a3 3 a3 2 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  a3 2 . 6 3 3 Câu 5: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào ? A. y  2 x . B. y  log 2 x . C. y  2 x . D. y  log 1 x . 2 Câu 6: Trong không gian Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt cầu có tâm I (1; 2; 1) và tiếp xúc với mặt phẳng ( P) :2 x  y  2 z  3  0? A. ( x  1)2  ( y  2)2  ( z  1)2  9 . B. ( x  1)2  ( y  2)2  ( z  1)2  9 . C. ( x  1)2  ( y  2)2  ( z  1)2  3 . D. ( x  1)2  ( y  2)2  ( z  1)2  9 . Câu 7: Khi nuôi cá thí nghiệm trong hồ, một nhà sinh vật học thấy rằng: Nếu trên mỗi đơn vị diện tích của mặt hồ có n con cá thì trung bình mỗi con cá sau một vụ cân nặng P(n)  480  20n (gam) . Hỏi phải thả bao nhiêu con cá trên một đơn vị diện tích của mặt hồ để sau một vụ thu hoạch được nhiều cá nhất ? A. 12 B. 10 C. 16 D. 24 x2  1 Câu 8: Gọi M,m lần lượt là giá tị lớn nhất , giá trị nhỏ nhất của hàm số y  . Hiệu của M  m x2  x  1 bằng: 4 2 A. B. 2 C. D. 1 3 3 2x 1 Câu 9: Tìm nguyên hàm F(x) của f ( x)  biết F (1)  2 x 2 A. F ( x)  2 x  ln x  1 B. F ( x)  2 x  ln x  1 C. F ( x)  3  D. F ( x)  2 x2  ln x x Câu 10: Cho số phức z biết z  1  2i  3  i . Số phức liên hợp của số phức z là: A. z  2  3i B. z  2  3i C. z  2  3i D. z  2  3i Trang 1/7 - Mã đề thi 132
  12. Câu 11: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện z  i   z  11  i  là: A. Đường tròn tâm I(-1;2), bán kính R = 2. B. Đường tròn tâm I(2 ;-1), bán kính R = 2. C. Đường tròn tâm I(2;-1), bán kính R = 4. D. Đường tròn tâm I(2 ;1), bán kính R = 2. Câu 12: Tính thể tích của khối tròn xoay sinh ra bởi hình phẳng giói hạn bởi đường y  x 2  x và trục hoành Ox khi quay quanh trục Ox:  1  1 A. B. C. D. 30 30 15 15 1 Câu 13: Tất cả các giá trị của m để hàm số y  x3 - 2mx 2  (m  3) x  m - 5 đồng biến trên là 3 3 3 3 A. m  1 B.   m  1 C. m   D.   m  1 4 4 4 Câu 14: Trong không gian Oxyz, cho d là đường thẳng đi qua điểm A(1;1;-2) và vuông góc với mặt phẳng ( P) : 2 x  3 y  3z  1  0 . Phương trình tham số của đường thẳng d là:  x  1  2t  x  1  2t  x  1  2t  x  2  t     A.  y  1  3t . B.  y  1  3t . C.  y  1  3t . D.  y  3  t .  z  2  t  z  2  3t  z  2  3t  z  3  2t     Câu 15: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y  x3   m  1 x  m cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt. 1 1 1 1 A. m  và m  2 B. m   C. m  D. m  và m  2 4 4 4 4 Câu 16: Cho a  log3 15 , b  log3 10 .Hãy tính P  log 3 50 theo a ,b. A. P  2a  2b  2 B. P  a  b  1 C. P  a  b 1 D. P  2a  2b  2 Câu 17: Số lượng của loại vi khuẩn A trong một phòng thí nghiệm được tính theo công thức s(t )  s(0).2t , trong đó s (0) là số lượng vi khuẩn A lúc ban đầu, s (t ) là số lượng vi khuẩn A có sau t (phút). Biết sau 3 phút thì số lượng vi khuẩn A là 625 nghìn con. Hỏi sau bao lâu, kể từ lúc bắt đầu, số lượng vi khuẩn A là 10 triệu con ? A. 19 phút. B. 12 phút. C. 48 phút. D. 7 phút. Câu 18: Tích tất cả các nghiệm của phương trình 3.9 x  28.3x  9  0 là 1 A.  B. 2 C. 2 D. 3 3 x 2  3x  2 Câu 19: Số đường tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số : y  là : x2  4 A. 4 B. 2 C. 3 D. 1 1 Câu 20: Cho hàm số f(x) iên tục trên đoạn 0;1 và 2 f (1)  f (0)  m,  f ( x)dx  n .Tính 0 1 I    3x  1 f '( x)dx theo m và n: 0 A. I  m  3n B. I  m  3n C. I  m  3n D. I  m  3n Câu 21: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AD  2 AB  2a . Mặt bên SAB là tam giác cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng (ABCD). Trên cạnh SB lấy điểm I sao a 3 cho IB  2IS . Tính thể tích của khối chóp S.ABCD , biết khoảng cách từ I đến (SCD) bằng 3 4 3 3 2 3 3 2 5 3 A. 2 5a3 . B. a . C. a . D. a . 3 3 3 Trang 2/7 - Mã đề thi 132
  13. 1 b b Câu 22: Cho  x.ln 0 3x 2  1dx  a.ln 2  c (với a là số hữu tỉ , b và c là các số nguyên dương , là phân c số tối giản). Hãy tính giá trị của a.b.c : 4 8 A. B. 6 C. D. 3 3 3 Câu 23: Vật nào trong các vật thể sau không phải là khối đa diện. Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 A. Vật thể ở hình 3. B. Vật thể ở hình 2. C. Vật thể ở hình 4. D. Vật thể ở hình 1. Câu 24: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y   x3  6 x  2 tại điểm có hoành độ bằng 0 là: A. y  2 . B. y  2 x  1 . C. y  6 x  2 . D. y  6 x  2 . Câu 25: Một ô tô đang chạy với vận tốc 12m/s thì người lái đạp phanh; từ thời điểm đó, ô tô chuyển động chậm dần đều với vận tốc v(t )  6t  12 (m / s) , trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây, kể từ lúc đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi ô tô dừng hẳn, ô tô còn di chuyển được bao nhiêu mét ? A. 24 m B. 0, 4 m C. 12 m D. 6m y 2x 1 5 Câu 26: Hình bên là đồ thị của hàm số y  . Tìm tất cả các giá trị x 1 4 2x 1 3 thực của tham số m để phương trình  2m có 2 nghiệm phân biệt. f(x)=(2x+1)/(x-1) 2 x 1 f(x)=2 x(t)=1, y(t)=t 1 A. m  0 B. với mọi m 0 x -1 1 2 3 C. không có giá trị nào của m D. m  0;   \ 1 -1 x 2 3 x 10 1   3 2 x Câu 27: Số nghiệm nguyên của bất phương trình   là: 3 A. 11 B. 9 C. 0 D. 1 Câu 28: Cho số phức z  1  3i  2  i  . Điểm nào sau đây à điểm biểu diễn của số phức z? A. M (5; 5) B. M (5;5) C. M (5; 5) D. M (5;5) Câu 29: Tập xác định của hàm số y  log  3  x  là: A.  ;3 B. 3;  C.  ;3 D.  3;   Câu 30: Hàm số y  x3  3x 2  1 đạt cực trị tại các điểm: A. x  0, x  2 B. x  0, x  1 C. x  2 D. x  1 Câu 31: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z 2  z  0 . A. 0 B. 3 C. 2 D. 1 Câu 32: Nghiệm của bất phương trình log 2 (x+1)  2log 4 (5  x)  1  log 2 ( x  2) là: A. 2  x  5 B. 2  x  3 C. 1  x  2 D. Vô nghiệm Câu 33: Tính môđun của số phức z biết 2 z  1  i  z  5  9i A. 13 B. 5 C. 5 D. 1 Câu 34: Cho hình lập phương có cạnh bằng a và một hình trụ (T ) có hai đáy là hai hình tròn nội tiếp trong hai mặt đối diện của hình lập phương. Tính diện tích toàn phần của hình trụ (T ) .  a2 3 a 2 3 a 2 A.  a 2 . B. . C. . D. . 4 4 2 Trang 3/7 - Mã đề thi 132
  14. y Câu 35: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, 2 f(x)=x^4-2x^2+1 B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào ? A. y  x 4  2 x 2  1 . B. y   x 4  2 x 2  1 . 1 C. y  x 4  2 x 2  1. D. y   x 4  2 x 2  1 . x -2 -1 0 1 2 Câu 36: Cho lăng trụ tam giác đều ABC.A ' B ' C ' có cạnh đáy bằng a, góc giữa đường thẳng AB ' và mặt phẳng ( A ' B ' C ') bằng 450. Tính thể tích V của khối lăng trụ ABC.A ' B ' C '. 3a 3 3a 3 3a 3 3a 3 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 4 6 12 2 x 1 y  2 z Câu 37: Trong không gian Oxyz, cho bốn đường thẳng d1 :   , 1 2 2 x2 y2 z x y z 1 x  2 y z 1 d2 :   , d3 :   , d4 :   . Gọi  là đường thẳng cắt cả bốn đường 2 4 4 2 1 1 2 2 1 thẳng đã cho. Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương của  ? A. u1   2;1;1 . B. u2   2;1; 1 . C. u3   2;0; 1 . D. u4  1; 2; 2  . Câu 38: Cho khối nón (N ) có bán kính đáy bằng 3 và thể tích bằng 12 . Tính diện tích xung quanh của hình nón (N ) . A. S xq  15 . B. S xq  24 . C. S xq  16 . D. S xq  18 . Câu 39: Cho khối chóp S.ABCD có thể tích là V và đáy là hình bình hành. Gọi K là trung điểm của SC. Mặt phẳng qua AK cắt các cạnh SB, SD lần lượt tại hai điểm M, N khác S. Gọi V ' là thể tích của khối V' chóp S.AMKN ; a, b lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của tỉ số . Tính P  a  b . V 5 7 17 25 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 8 8 24 24 4 2 Câu 40: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng , mặt bên hợp với đáy một góc 450. 3 Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD. 3 A. R  3. B. R  2. C. R  . D. R  2 2. 4 Câu 41: Giá trị m để đồ thị hàm y  x 4  2mx 2  1 có ba điểm cực trị tạo thành một tam giác có diện tích bằng 4 2 là: A. m  2 B. m  1 C. m  2 D. m  4 Câu 42: Trong không gian Oxyz, cho các điểm A 1; 1;2 , B  4; 1;0  . Tìm tọa độ điểm M trên trục tung sao cho tam giác AMB vuông tại M. A. M (0; 3;0) hoặc M (0;1;0). B. M (0;3; 0) hoặc M (0; 1;0). C. M (3; 0; 0) hoặc M (1;0;0). D. M (0; 3;0) hoặc M (0; 1;0). Câu 43: Vòm cửa lớn của một trung tâm văn hoá có dạng hình Parabol. Người ta dự định lắp cửa kính cường lực cho vòm cửa này. Hãy tính diện tích mặt kính cần lắp vào biết rằng vòm cửa cao 8m và rộng 8m (như hình vẽ) 26 2 131 2 A. (m ) B. (m ) 3 3 128 2 28 2 C. (m ) D. (m ) 3 3 Trang 4/7 - Mã đề thi 132
  15. Câu 44: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) : x 2  y 2  z 2  2 x  4 y  6 z  13  0 và đường thẳng x 1 y  2 z 1 d:   . Xác định tọa độ điểm M trên đường thẳng d sao cho từ M có thể kẻ được 3 tiếp 1 1 1 tuyến MA, MB, MC đến mặt cầu (S) ( A,B,C là các tiếp điểm) thỏa mãn AMB  600 , BMC  900 , CMA  1200 . 1 2 7 1 2 7 A. M (1; 2;1) hoặc M  ;  ;  . B. M (2; 3;0) hoặc M  ;  ;  . 3 3 3 3 3 3  1 3 3  1 3 3 C. M (0; 1; 2) hoặc M   ;  ;  . D. M (1; 2;1) hoặc M   ;  ;  .  2 2 2  2 2 2 Câu 45: Trong không gian Oxyz, cho ( P) : 6 x  2 y  z  35  0 là mặt phẳng trung trực của đoạn AB. Biết A(1;3;6) , tính OB. A. OB  3 26. B. OB  5 3. C. OB  46. D. OB  186. Câu 46: Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng ( ) : x  2 y  2 z  11  0 và    : 0,5x  y  z  1  0 . Tính khoảng cách d giữa ( ) và    . 1 2 d . B. d  1. d . D. d  3. A. 3 C. 3 Câu 47: Trong không gian Oxyz, tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu ( S ) :  x  1   y  2    z  1  9 . 2 2 2 A. I  1;2;1 và R  3 . B. I 1; 2; 1 và R  3 . C. I  1;2;1 và R  9 . D. I 1; 2; 1 và R  9 . Câu 48: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 25x   2m  5 .5x  m2  5m  0 thỏa với mọi x thuộc 5 5 A. m B. m  C. 5  m   D. m  5 2 2 2 1  1  Câu 49: Rút gọn biểu thức P  a 2 2 .   2 1  với a  0 ta được a  A. P  a 2 B. P  a 3 D. P  a 2 C. P  a z Câu 50: Cho số phức z  x  yi ( x, y  ) . Điều kiện cần và đủ để số phức là số thuần ảo là: 3  4i A. 3 x  4 y  0 B. 3 x  4 y  0 C. 4 x  3 y  0 D. 4 x  3 y  0 ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 5/7 - Mã đề thi 132
  16. ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 1 - NĂM HỌC 2021-2022 Mã đề Câu Đáp án Mã đề Câu Đáp án Mã đề Câu Đáp án Mã đề Câu Đáp án 132 1 C 209 1 B 357 1 A 485 1 C 132 2 D 209 2 C 357 2 B 485 2 D 132 3 D 209 3 C 357 3 A 485 3 C 132 4 C 209 4 C 357 4 B 485 4 D 132 5 C 209 5 A 357 5 D 485 5 A 132 6 A 209 6 A 357 6 C 485 6 D 132 7 A 209 7 C 357 7 A 485 7 D 132 8 A 209 8 A 357 8 D 485 8 A 132 9 A 209 9 B 357 9 B 485 9 B 132 10 B 209 10 C 357 10 D 485 10 D 132 11 B 209 11 D 357 11 D 485 11 B 132 12 A 209 12 C 357 12 B 485 12 B 132 13 B 209 13 A 357 13 A 485 13 C 132 14 C 209 14 B 357 14 B 485 14 D 132 15 D 209 15 B 357 15 D 485 15 B 132 16 D 209 16 B 357 16 C 485 16 B 132 17 D 209 17 D 357 17 C 485 17 D 132 18 B 209 18 D 357 18 D 485 18 B 132 19 B 209 19 B 357 19 B 485 19 A 132 20 D 209 20 D 357 20 C 485 20 A 132 21 B 209 21 C 357 21 B 485 21 C 132 22 C 209 22 B 357 22 B 485 22 D 132 23 C 209 23 D 357 23 D 485 23 A 132 24 D 209 24 D 357 24 A 485 24 C 132 25 C 209 25 D 357 25 C 485 25 C 132 26 D 209 26 A 357 26 C 485 26 C 132 27 B 209 27 A 357 27 C 485 27 B 132 28 A 209 28 B 357 28 A 485 28 C 132 29 C 209 29 D 357 29 C 485 29 B 132 30 A 209 30 B 357 30 C 485 30 C 132 31 B 209 31 C 357 31 A 485 31 B Trang 6/7 - Mã đề thi 132
  17. 132 32 B 209 32 A 357 32 B 485 32 B 132 33 A 209 33 D 357 33 B 485 33 C 132 34 D 209 34 D 357 34 A 485 34 C 132 35 C 209 35 A 357 35 C 485 35 D 132 36 A 209 36 C 357 36 D 485 36 A 132 37 B 209 37 A 357 37 D 485 37 C 132 38 A 209 38 C 357 38 C 485 38 A 132 39 C 209 39 C 357 39 D 485 39 B 132 40 B 209 40 A 357 40 A 485 40 A 132 41 C 209 41 B 357 41 A 485 41 C 132 42 A 209 42 A 357 42 C 485 42 A 132 43 C 209 43 A 357 43 A 485 43 B 132 44 A 209 44 B 357 44 A 485 44 A 132 45 D 209 45 D 357 45 B 485 45 A 132 46 D 209 46 C 357 46 A 485 46 D 132 47 A 209 47 A 357 47 D 485 47 A 132 48 D 209 48 B 357 48 A 485 48 D 132 49 B 209 49 B 357 49 B 485 49 C 132 50 A 209 50 D 357 50 D 485 50 D Trang 7/7 - Mã đề thi 132
  18. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH ĐỀ THI THỬ LẦN 1 TRƯỜNG THPT LONG TRƯỜNG NĂM HỌC 2021 – 2022 TỔ TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC MÔN: TOÁN – KHỐI 12 THỜI GIAN: 90 phút (trắc nghiệm) (không kể thời gian giao đề) Câu 1. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h là 4 1 A. Bh B. 3Bh C. Bh D. Bh 3 3 Câu 2. Cho cấp số cộng ( un ) với u1 = 3 và u2 = 9. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng A. −6. B. 3. C. 12. D. 6. Câu 3. Cho hàm số f ( x ) có bảng biến thiên: Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng: A. ( −; −1) B. ( 3;+) C. ( −2; 2 ) D. ( −1;3) a a Câu 4. Thể tích của khối hộp chữ nhật có các cạnh lần lượt là a, , ( a  0) bằng 2 3 a3 a3 a3 A. . B. . C. . D. a 3 . 6 2 18 Câu 5. Số cách chọn 2 học sinh từ 7 học sinh là A. 27. B. A72 . C. C72 . D. 7 2. 0 Câu 6. Tính tích phân I =  ( 2 x + 1) dx . −1 1 A. I = 0 . B. I = 1 . C. I = 2 . D. I = − . 2 Câu 7. Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Giá trị cực tiểu của hàm số là số nào sau đây? A. −4 B. 3 C. 0 D. −1 1 1 1 Câu 8. Cho  f ( x ) dx = 3,  g ( x ) dx = −2 . Tính giá trị của biểu thức I =   2 f ( x ) − 3 g ( x ) + 4 x dx . 0 0 0 A. 14 B. 11 C. 8 D. −4 T r a n g 1 | 14
  19. Câu 9. Tính thể tích của khối nón (hình minh họa) có chiều cao bằng 4 và độ dài đường sinh bằng 5. A. 12 . B. 36 . C. 16 . D. 48 . Câu 10. Cho hai số phức z1 = 2 − 3i và z2 = 1 − i . Tính z = z1 + z2 . A. z1 + z2 = 3 + 4i B. z1 + z2 = 3 − 4i C. z1 + z2 = 4 + 3i D. z1 + z2 = 4 − 3i Câu 11. Nghiệm của phương trình log3 ( 4 x ) = 2 là 1 9 9 A. x = 9 . B. x = . C. x = . D. x = 9 2 4 Câu 12. Cho số phức z có điểm biểu diễn trong mặt phẳng tọa độ Oxy là điểm M ( 3; −5) . Xác định số phức liên hợp z của z. A. z = 3 + 5i. B. z = −5 + 3i. C. z = 5 + 3i. D. z = 3 − 5i. Câu 13. Cho số phức z = 2 + 3i . Mô-đun của số phức w = (3 − 2i ) z bằng A. 13 . B. 353 . C. 353. D. 13 . 1 Câu 14. Biết F ( x ) là một nguyên hàm của f ( x ) = và F ( 0) = 2 thì F (1) bằng. x +1 A. 3 + ln 2 . B. 2 + ln 2 . C. 1 + ln 2 . D. 4 . Câu 15. Cho số phức z thỏa mãn z (1 + i ) = 3 − 5i . Tính môđun của z . A. z = 4 . B. z = 17 . C. z = 16 . D. z = 17 . 1 3 Câu 16. Cho hàm số f ( x ) = x + 2 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 4 1  f ( x ) dx = x + 2x + C .  f ( x ) dx = 16 x + 2x + C . 4 4 A. B. 1  f ( x ) dx = x + x+C .  f ( x ) dx = 16 x + x+C . 4 4 C. D. Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A (1;3;5) , B ( 2;0;1) , C ( 0;9;0) . Tìm trọng tâm G của tam giác ABC. A. G (1;5;2) . B. G (1;0;5) . C. G (1; 4; 2 ) . D. G ( 3;12;6 ) . x4 3 Câu 18. Đồ thị hàm số y = − + x 2 + cắt trục hoành tại mấy điểm? 2 2 A. 0 B. 2 C. 4 D. 3 x +1 Câu 19. Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là 2x +1 T r a n g 2 | 14
  20. 1 A. y = 2 . B. y = −2 . C. y = . D. y = 1 . 2 Câu 20. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên? A. y = x3 − 3x 2 + 3. B. y = − x3 + 3x 2 + 3. C. y = x 4 − 2 x3 + 3. D. y = − x 4 + 2 x3 + 3. Câu 21. Xét các số thực a và b thỏa mãn log 3 ( 3a +b.9b ) = log 27 3 . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 3a + 9b = 1 . B. a + 3b = 3 . C. 27ab = 1 D. 3a + b = 1 . Câu 22. Một hình trụ (hình minh họa) có bán kính đáy r = 5cm , chiều cao h = 7cm . Diện tích xung quanh của hình trụ này là: 70 35 A. 35 cm 2 B. 70 cm 2 C.  cm 2 D.  cm 2 3 3 x3 Câu 23. Biết giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = + 2 x 2 + 3x − 4 trên  −4;0 lần lượt là M 3 và m . Giá trị của M + m bằng 4 28 4 A. . B. − . C. −4 . D. − . 3 3 3 Câu 24. Bất phương trình 4 x − 6.2 x + 8  0 có tập nghiệm là A. ( 0;1   2; + ) B. ( −;1   2; + ) C. ( 0;2   4; + ) D. ( −;2   4; + ) Câu 25. Viết biểu thức P = 3 x. 4 x ( x  0 ) dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ. 1 5 1 5 A. P = x . 12 B. P = x .12 C. P = x . 7 D. P = x . 4 x −1 y z Câu 26. Trong không gian Oxyz, đường thẳng d : = = đi qua điểm nào dưới đây 2 1 3 A. ( 3;1;3) . B. ( 2;1;3) . C. ( 3;1; 2) . D. ( 3;2;3) . Câu 27. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S ) : x2 + y 2 + z 2 − 2 x − 3 = 0 . Bán kính của mặt cầu bằng: A. R = 3 B. R = 4 C. R = 2 D. R = 5 T r a n g 3 | 14
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
12=>0