Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai<br />
<br />
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHTN<br />
TRƯỜNG THPT CHUYÊN<br />
<br />
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 5<br />
NĂM HỌC 2016-2017<br />
Môn: Toán học<br />
Thời gian: 90 phút, không kể thời gian ph|t đề<br />
<br />
x 2y 1 5<br />
<br />
Câu 1: Giả sử x, y là nghiệm của 2<br />
thì giá trị của x 2 y2 là?<br />
y 2<br />
125<br />
x<br />
<br />
2<br />
<br />
A.26<br />
<br />
B. 30<br />
<br />
Câu 2: Nguyên hàm<br />
A.<br />
<br />
1 x2<br />
C<br />
x<br />
<br />
<br />
<br />
C. 20<br />
<br />
C. x 2 1 x 2 C<br />
<br />
224<br />
<br />
2 3<br />
<br />
12<br />
<br />
D.<br />
<br />
2x 1<br />
dx bằng?<br />
x2 1<br />
<br />
B. x 1 x 2 C<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 3: Giá trị của biểu thức z 1 i 7 4 3<br />
A.<br />
<br />
D. 25<br />
<br />
2<br />
<br />
B.<br />
<br />
224<br />
<br />
<br />
<br />
24<br />
<br />
C.<br />
<br />
2 3<br />
<br />
12<br />
<br />
1 x2<br />
C<br />
x2<br />
<br />
bằng?<br />
226<br />
<br />
D.<br />
<br />
2 3<br />
<br />
12<br />
<br />
26<br />
<br />
2 3<br />
<br />
12<br />
<br />
Câu 4: Giá trị của Alog 2 3.log 3 4...log 63 64 là?<br />
A. 5<br />
B. 4<br />
C. 6<br />
D. 3<br />
Câu 5: Trong không gian với hệ tọa độ Oxy, cho vecto AO 3 i 4j 2k 5j . Tìm tọa độ của<br />
<br />
<br />
<br />
điểm A?<br />
A. 3;5; 2 <br />
<br />
B. 3;17; 2 <br />
<br />
C. 3;17; 2 <br />
<br />
Câu 6: Cho số phức z 1 i , môđun của số phức z 0 <br />
A. 3<br />
<br />
B.<br />
<br />
Câu 7: Nghiểm của bất phương trình<br />
<br />
D. 3; 2;5<br />
<br />
2z z 2<br />
bằng<br />
zz 2z<br />
<br />
C. 1 2<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
52<br />
<br />
<br />
<br />
x 1<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
5 2<br />
<br />
D. 1<br />
<br />
<br />
<br />
x 1<br />
x 1<br />
<br />
là:<br />
<br />
A. 2 x 1 hoặc x 1<br />
B. x 1<br />
C. 2 x 1<br />
D. 3 x 1<br />
Câu 8: Cho 2 đường tròn C1 và C2 lần lượt trong 2 mặt phẳng phân biệt P , Q và<br />
chúng có 2 điểm chung A, B. Hỏi có bao nhiêu mặt cầu có thể đi qua C2 và C2 <br />
A. Có đúng 2 mặt cầu phân biệt.<br />
B. Có duy nhất một mặt cầu.<br />
C. Có 2 hoặc 3 mặt cầu phân biệt tùy thuộc vào vị trí của (P), (Q).<br />
D. Không có mặt cầu nào.<br />
Câu 9: Mặt cầu (S) có độ dài bán kính là 2a. Tính diện tích S của mặt cầu (S)?<br />
A. 4a 2<br />
<br />
B.<br />
<br />
16 2<br />
a <br />
3<br />
<br />
C. 8a 2 <br />
<br />
D. 16a 2 <br />
<br />
Câu 10: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y 6 x 6 64 x là:<br />
A. 6 3 6 61<br />
B. 1 6 65<br />
C. 2<br />
D. 2 6 32<br />
Câu 11: Biết có hình đa diện H có 6 mặt l{ 6 tam gi|c đều, hãy chỉ ra mệnh đề n{o sau dưới<br />
đ}y l{ mệnh đề đúng?<br />
A. Không tồn tại hình H nào có mặt phẳng đối xứng.<br />
W: www.hoc247.net<br />
<br />
F: www.facebook.com/hoc247.net<br />
<br />
T: 098 1821 807<br />
<br />
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai<br />
<br />
B. Có tồn tại hình H có đúng 4 mặt đối xứng.<br />
C. Không tồn tại hình H n{o có đúng 5 đỉnh.<br />
D. Có tồn tại một hình H có 2 t}m đối xứng phân biệt.<br />
Câu 12: Nghiệm của phương trình:<br />
<br />
2<br />
3i<br />
3<br />
x 1 t<br />
<br />
Câu 13: Cho đường thẳng d : y 2 t t <br />
z 1 2t<br />
<br />
<br />
A.<br />
<br />
2<br />
3i<br />
3<br />
<br />
1 2 2 3i<br />
<br />
?<br />
2<br />
z z<br />
z<br />
<br />
B.<br />
<br />
khẳng định sau, tìm khẳng định đúng?<br />
A. d P <br />
C. d / / P <br />
<br />
C.<br />
<br />
1<br />
2i<br />
3<br />
<br />
D.<br />
<br />
1<br />
2i<br />
3<br />
<br />
và mặt phẳng P : x 3y z 1 0 . Trong các<br />
B. d P <br />
D. d cắt nhưng không vuông góc (P)<br />
<br />
Câu 14: Cho hàm số: y <br />
<br />
x x 2<br />
, điểm trên đồ thị m{ tiếp tuyến tại đó lập với 2 đường<br />
x2<br />
2<br />
<br />
tiệm cận một tam gi|c có chu vi nhỏ nhất thì ho{nh độ bằng<br />
A. 2 4 10<br />
B. 2 4 6<br />
C. 2 4 12<br />
Câu 15: Trong hệ (Oxyz), đường thẳng d :<br />
<br />
D. 2 4 8<br />
<br />
x 3 y 1 z 3<br />
và mặt phẳng<br />
<br />
<br />
2<br />
1<br />
1<br />
<br />
P : x 2y z 5 0 . Tìm tọa độ giao điểm M của d và (P)?<br />
A. M 1;0; 4 <br />
<br />
7 5 17 <br />
<br />
B. M 1;0; 4 <br />
<br />
C. M ; ; <br />
D. M 5; 2; 2 <br />
3 3 3 <br />
Câu 16: Trong hệ Oxyz, cho A 1;2;4 , B 1;3;5 và C 1; 2;3 thì tọa độ trọng tâm G của tam<br />
giác ABC là?<br />
A. G 4; 4;1<br />
B. G 4;1;1<br />
C. G 1;1; 4 <br />
D. G 1; 4;1<br />
Câu 17: Cho z1 , z 2 là 2 số phức bất kỳ, giá trị biểu thức: a <br />
A. a 2<br />
<br />
B. a <br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
C. a 1<br />
<br />
z1 z 2<br />
<br />
2<br />
<br />
z1 z 2 z1 z 2<br />
2<br />
<br />
D. a <br />
<br />
2<br />
<br />
bằng?<br />
<br />
3<br />
2<br />
<br />
x 2 dx bằng?<br />
Câu 18: Nguyên hàm <br />
12<br />
x 1<br />
10<br />
<br />
1 x 2<br />
1 x2<br />
1 x2<br />
B. <br />
C. <br />
D. <br />
C<br />
C<br />
C<br />
11 x 1 <br />
33 x 1 <br />
3 x 1 <br />
sin 4x<br />
dx bằng?<br />
Câu 19: Nguyên hàm <br />
sin x cos x<br />
2<br />
3 <br />
<br />
2<br />
3 <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
cos 3x 2 cos x C B. <br />
cos 3x 2 sin x C<br />
A. <br />
3<br />
4 <br />
4<br />
3<br />
4 <br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
3 <br />
<br />
2<br />
3 <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
cos 3x 2 sin x C<br />
cos 3x 2 cos x C<br />
C. <br />
D. <br />
3<br />
4 <br />
4<br />
3<br />
4 <br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
dx<br />
Câu 20: Nguyên hàm <br />
bằng?<br />
2 tan x 1<br />
1 x2<br />
A. <br />
C<br />
11 x 1 <br />
11<br />
<br />
W: www.hoc247.net<br />
<br />
11<br />
<br />
F: www.facebook.com/hoc247.net<br />
<br />
11<br />
<br />
T: 098 1821 807<br />
<br />
11<br />
<br />
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai<br />
<br />
x 2<br />
ln 2sin cos x C<br />
5 5<br />
x 1<br />
C. ln 2sin x cos x C<br />
5 5<br />
<br />
2x 1<br />
ln 2sin x cos x C<br />
5 5<br />
x 1<br />
D. ln 2sin x cos x C<br />
5 5<br />
<br />
A.<br />
<br />
B.<br />
<br />
Câu 21: Cho hình trụ có b|n kính đ|y bằng 4, độ d{i đường sinh là 12. Tính diện tích xung<br />
quanh của hình trụ?<br />
A. 48<br />
B. 128<br />
C. 192<br />
D. 96<br />
3<br />
2<br />
Câu 22: Cho hàm số y x 3x x 1 . Phương trình đường thẳng đi qua cực đại và cực tiểu<br />
là?<br />
8<br />
3<br />
<br />
8<br />
2<br />
D. y x 1<br />
3<br />
3<br />
2<br />
2<br />
Câu 23: Số phức z thỏa m~n đẳng thức 2 3i z 1 2i z 3 i là:<br />
<br />
A. y x <br />
<br />
2<br />
3<br />
<br />
B. y 2 x<br />
<br />
23 25<br />
23 25<br />
23 25<br />
C. z i<br />
D. z i<br />
i<br />
6<br />
6<br />
6<br />
6<br />
6<br />
6<br />
2<br />
x x2<br />
Câu 24: Cho hàm số y <br />
, điểm trên đồ thị c|ch đều hai đường tiệm cận có hoành<br />
x2<br />
<br />
A. z <br />
<br />
21 25<br />
i<br />
6 6<br />
<br />
C. y x <br />
<br />
B. z <br />
<br />
độ bằng?<br />
A. 2 4 7<br />
B. 2 4 6<br />
C. 2 4 5<br />
D. 2 4 8<br />
Câu 25: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho tứ diện ABCD có tọa độ c|c đỉnh lần lượt<br />
là A 3; 1;1 ;B 1;0; 2 , C 4;1; 1 , D 3;2; 6 . C|c điểm P, Q di chuyển trong không gian thỏa<br />
mãn PA QB, PB QC, PC QD , PD QA . Biết rằng mặt phẳng trung trực của PQ luôn đi<br />
qua một điểm X cố định. Vậy X sẽ nằm trong mặt phẳng n{o dưới đ}y?<br />
A. x 3y 3z 9 0<br />
B. 3x y 3z 3 0<br />
C. 3x 3y z 6 0<br />
D. x y 3z 12 0<br />
Câu 26: Cho hàm số y <br />
<br />
x 2 m2 2m 1<br />
. Tìm tập hợp các giá trị của tham số m để hàm số<br />
xm<br />
<br />
đồng biến trên khoảng x|c định của nó?<br />
A. m <br />
<br />
1<br />
3<br />
<br />
B. m <br />
2x<br />
<br />
Câu 27: Cho hàm số y <br />
<br />
x2 1<br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
C. m 1<br />
<br />
D. m <br />
<br />
1<br />
4<br />
<br />
, 0 x 1 có GTLN và GTNN thỏa m~n đẳng thức:<br />
<br />
A. y4min y4min 1<br />
C. y4min y4min 16<br />
<br />
B. y4min y4min 4<br />
D. y4min y4min 8<br />
<br />
<br />
Câu 28: Ký hiệu: f x x<br />
<br />
<br />
<br />
1<br />
1<br />
2log 4 x<br />
<br />
8<br />
<br />
1<br />
3log 2 2<br />
x<br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
<br />
1 1 . Giá trị của f f 2017 là?<br />
<br />
<br />
<br />
A. 2000<br />
B. 1500<br />
C. 2017<br />
D. 1017<br />
Câu 29: Với ab 0 thỏa mãn ab a b 1 thì giá trị nhỏ nhất của P a 4 b4 bằng?<br />
A.<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
2 1<br />
<br />
4<br />
<br />
B. 2<br />
<br />
Câu 30: Cho hàm số y <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
2 1<br />
<br />
4<br />
<br />
C.<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
2 1<br />
<br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
2 1<br />
<br />
4<br />
<br />
x x2<br />
, điểm trên đồ thị mà khoảng cách từ giao điểm 2 đường<br />
x2<br />
2<br />
<br />
tiệm cận đến tiếp tuyến tại đó lớn nhất có ho{nh độ bằng?<br />
A. 1 4 8<br />
B. 3 4 8<br />
C. 2 4 6<br />
W: www.hoc247.net<br />
<br />
D. 2<br />
<br />
F: www.facebook.com/hoc247.net<br />
<br />
D. 2 4 8<br />
<br />
T: 098 1821 807<br />
<br />
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai<br />
<br />
Câu 31: Trong hệ Oxyz, cho A 1; 2; 2 và P : 2x 2y Z 5 0 . Viết phương trình mặt cầu<br />
(S) tâm A, cắt (P) theo giao tuyến l{ đường tròn có chu vi là 8 ?<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
A. x 1 y 2 z 2 25<br />
B. x 1 y 2 z 2 5<br />
C. x 1 y 2 z 2 9<br />
D. x 1 y 2 z 2 16<br />
Câu 32: Ký hiệu a log6 5; b log10 3 thì log 2 15 bằng?<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
B.<br />
<br />
2ab a b<br />
1 ab<br />
<br />
2<br />
<br />
C.<br />
<br />
ab a b<br />
1 ab<br />
<br />
2<br />
<br />
ab a b<br />
1 ab<br />
Câu 33: Cho lăng trụ ABC. A’B’C’ có đ|y l{ tam gi|c vuông tại A, AB a1 và AC a 2 . Biết<br />
<br />
A.<br />
<br />
2ab a b<br />
1 ab<br />
<br />
2<br />
<br />
D.<br />
<br />
rằng ABC , AB'C' 600 và hình chiếu của A lên A 'B'C' l{ trung điểm H của A’B’. Tính<br />
bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện AHB’C’.<br />
a 82<br />
a 68<br />
a 62<br />
C.<br />
D.<br />
6<br />
2<br />
8<br />
Câu 34: Căn bậc 2 của 3 4i có phần thực dương l{?<br />
A. 3 5i<br />
B. 3 2i<br />
C. 2 i<br />
D. 2 3i<br />
3<br />
3<br />
3<br />
3<br />
Câu 35: Cho hàm số y x 3 x m mx 1 m 2 thì yCD yCT bằng?<br />
<br />
A.<br />
<br />
a 86<br />
2<br />
<br />
B.<br />
<br />
A. 20 5<br />
B. 64<br />
Câu 36: Cho hàm số y sin x<br />
<br />
<br />
A. y ' e<br />
<br />
4<br />
<br />
1<br />
ln 2<br />
24 2<br />
<br />
C. 50<br />
cos x<br />
<br />
ta có:<br />
<br />
1<br />
1<br />
<br />
4 4 ln 2 <br />
2 4 2<br />
<br />
<br />
ln 2 1<br />
<br />
1<br />
<br />
4<br />
C. y ' e 2 2 4 4 ln 2 <br />
<br />
4<br />
2 4 2<br />
<br />
1<br />
<br />
D. 30 2<br />
<br />
<br />
1<br />
ln 2<br />
4<br />
2<br />
<br />
B. y ' e 2<br />
<br />
4<br />
<br />
1<br />
1<br />
<br />
<br />
ln 2 <br />
<br />
2 2 2<br />
<br />
<br />
ln 2 1<br />
<br />
1<br />
<br />
4<br />
D. y ' e 2 2 <br />
<br />
ln 2 <br />
<br />
4<br />
2 2 2<br />
<br />
1<br />
<br />
Câu 37: Một khối lập phương khi tăng độ dài cạnh của khối lập phương thêm 2cm thì thể<br />
tích tăng thêm 152 cm3 . Hỏi cạnh khối lập phương đ~ cho bằng?<br />
A. 5 cm<br />
B. 6 cm<br />
C. 4 cm<br />
D. 3 cm<br />
Câu 38: Cho lăng trụ tứ giác đều ABCD.A’B’C’D’ có cạnh đ|y 4 3 . Biết (BCD’) hợp với đ|y<br />
góc 600 . Thể tích khối lăng trụ đ~ cho l{?<br />
A. 478 m3<br />
B. 648 m3<br />
C. 325 m3<br />
D. 576 m3<br />
Câu 39: Cho hàm số y x3 3x 2 mx m . Tìm m để A 1;3 v{ 2 điểm cực đại, cực tiểu thẳng<br />
hàng?<br />
A.<br />
<br />
5<br />
2<br />
<br />
B. 2<br />
<br />
C.<br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
D. 3<br />
<br />
Câu 40: Một hình hộp chữ nhật mà không phải hình lập phương thì có số trục đối xứng là?<br />
A. Có đúng 4 trục đối xứng<br />
B. Có đúng 6 trục đối xứng<br />
C. Có đúng 3 trục đối xứng<br />
D. Có đúng 5 trục đối xứng<br />
x 2 2x 3<br />
Câu 41: Cho hàm số y <br />
thì phương trình đường tiệm cận xiên của đồ thị là?<br />
3x 1<br />
1<br />
x 7<br />
x 9<br />
x 1<br />
A. y 2x <br />
B. y <br />
C. y <br />
D. y <br />
3<br />
3 9<br />
3 9<br />
3 9<br />
2<br />
Câu 42: Giả sử z1 , z 2 là nghiệm phức của phương trình z 1 2i z 1 i 0 thì z1 z 2 bằng<br />
<br />
A. 3<br />
B. 4<br />
C. 2<br />
D. 1<br />
Câu 43: Một hình nón có b|n kính đ|y l{ 5a, độ d{i đường sinh l{ 13a thì đường cao h của<br />
hình nón là?<br />
W: www.hoc247.net<br />
<br />
F: www.facebook.com/hoc247.net<br />
<br />
T: 098 1821 807<br />
<br />
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai<br />
<br />
A. 7a 6<br />
<br />
B. 12a<br />
<br />
Câu 44: Nguyên hàm<br />
A. ln x 2 <br />
<br />
1<br />
C<br />
x<br />
<br />
C. 17a<br />
<br />
2x 1<br />
bằng?<br />
3<br />
1<br />
<br />
x x<br />
<br />
B. ln x 2 <br />
<br />
1<br />
C<br />
x<br />
<br />
1 3i <br />
Câu 45: Môđun của số phức z <br />
1 i<br />
<br />
A. 5<br />
<br />
B. 3 5<br />
<br />
Câu 46: Nguyên hàm<br />
<br />
C. ln x <br />
2<br />
<br />
1 3i <br />
i<br />
<br />
1<br />
C<br />
x2<br />
<br />
D. ln x <br />
<br />
1<br />
C<br />
x2<br />
<br />
2<br />
<br />
?<br />
1 i<br />
C. 1 2 2<br />
<br />
D. 2 6<br />
<br />
x 1<br />
là?<br />
2<br />
1<br />
2<br />
<br />
x x<br />
<br />
1<br />
1<br />
C<br />
D. ln x 2 C<br />
x<br />
x<br />
Câu 47: Cho lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có AB AC 2a, BC a và góc giữa đường thẳng BA’<br />
<br />
A. ln x <br />
<br />
1<br />
C<br />
x2<br />
<br />
D. 8a<br />
<br />
3<br />
<br />
B. ln x <br />
<br />
1<br />
C<br />
x<br />
<br />
C. ln x <br />
<br />
và BCC'B' bằng 600 . Gọi M, N lần lượt l{ trung điểm của BB’ v{ AA’, P nằm trên đoạn<br />
1<br />
4<br />
<br />
thẳng BC sao cho BP BC . Mệnh đề nào đúng?<br />
A. MN vuông góc CP<br />
B. CM vuông góc AB<br />
C. CM vuông góc NP<br />
D. CN vuông góc PM<br />
Câu 48: Ký hiệu a log10 11; b log9 10;c log11 12 thì mệnh đề n{o đúng?<br />
A. b c a<br />
B. a b c<br />
C. a c b<br />
D. b a c<br />
Câu 49: Nguyên hàm<br />
<br />
x 2 sin x<br />
cos3 x dx bằng?<br />
<br />
x2<br />
x2<br />
x tan x ln cos x C<br />
x tan x ln cos x C<br />
A.<br />
B.<br />
2cos 2 x<br />
2cos 2 x<br />
x2<br />
x2<br />
x tan x ln cos x C<br />
x tan x ln cos x C<br />
C.<br />
D.<br />
2cos 2 x<br />
2cos 2 x<br />
Câu 50: Cho hàm số y x3 x 2 5x 1 thì phương trình tiếp tuyến tại điểm trên đồ thị có<br />
<br />
ho{nh độ bằng 2 là?<br />
A. y 10x 9<br />
<br />
W: www.hoc247.net<br />
<br />
B. y 11x 19<br />
<br />
C. y 11x 10<br />
<br />
F: www.facebook.com/hoc247.net<br />
<br />
D. y 10x 8<br />
<br />
T: 098 1821 807<br />
<br />