Hệ thống công thức môn đại số lớp 12
lượt xem 184
download
Tổng hợp tất cả các công thức môn đại số lớp 12 về lượng giác, hàm sin- cos,diện tích hình mặt phẳng giới hạn, thể tích vật thể xoay tròn, log... giúp các bạn giải toán dễ dàng hơn trong qua trình làm bài.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Hệ thống công thức môn đại số lớp 12
- { / / { { { {{ / / - - - Mũ " . # {{ ; L I F . @ $ $ L • @ # ? ? @ @ @ ? { { • {{ {[ { {{ α [ # • { [ { α [ - # • B B F .$ < . # # • = @ • < • < < A9 = A9 < • # # Th tích v t th tròn xoay: = A: E {{ {{ quay quanh Ox :
- ðơn v o i: $ . $ - $ S ph c: Lư ng giác : Tích thành t ng: &E &E # &E $ . &E % . { { . { . { - {{ d ng ñ i s : - ,a,b ∈ ℝ - - ; { { {{ - { - { . {{ • { - { / { - { { / { - { / { - $ $ - × ñ à . . . { { - { - { . {{ { - {{ - { { . { - { - { - $ $ - ² . - . ; - { - { { / { / z là s th c ;z ; ; . C ng: { / { ÉÉ $ - $ = ; ÉÉ 4 ÉÉ ; { - { . / É É ÉÉ É É É - É 3 ÉÉ - É É { / { { - { . # # ÉÉ$ ÉÉ$ { - { . É É F { . { ÉÉ - . T ng thành tích : - { . { - . . £ ; $ { . { - . $ . $ - { . { - . n u z = x+yi , w = a+bi thì : Hai căn b c hai c a s th c a > 0 là / { . { . . { . { . › { / { { . { . / / . Hai căn b c hai c a s th c a < 0 là › { . { . Phương trình b c hai : $ - - { / { { - { . / . ; δ là m t căn b c 2 c a . $ › { - { . # $ # $ . { - { ./^ . { - { $- $- $ - $ { - α{ - J {.α{ .α ÉÉ $ - $ D ng lư ng giác: • {.α{ α (cosþ+isinþ) v i α α {.α{ .α þ þ < $ - $ $ - $ {.α{ . α F F (cosþ+isinþ) (cosþ +isinþ ) / { / { { - { { {þ - þ { - {þ - þ {{ { - { . { {þ . þ { - {þ . þ {{ { þ - þ{ { - { . . % Nhân ba : þ - þ - % . - F { - { . @ @ . Nhân ñôi và h b c : % " " " " " $ . $ $ . α Phương trình: . $ α- $ . sin ; .α- . $ α- α ; cos .α - . - ÉÉ α ; α - $ $ tan α ; α - ÉÉ - $ ; - cot . $ . ; . - - $ . $ ; { { ; ∈ # - C p s C ng : ; E # - E # { 4 { E . ; - $ $ - $ . $ # - { . { Trung tuy n: ; - {# - { { # - { . {{ Di n tích tam giác : Có nghi m ; ÉÉ 3 { { ; ∈ # C p s nhân : { . {{ . {{ . { $ E # E # { 4 { ; # # - ðl hàm s Cosin: $ $ - $ -2bc.cosA E . # Có nghi m ; $ - $ 4 $ ÉÉ # ; . . ðl hàm s sin: M t s gi i h n : { { L . L . { - { # { - { -F {{ L7" I{L{7" 7 7 L7" L7" L7"
- B t ñ ng th c giá tri tuy t ñ i : .ÉÉ 3 3 ÉÉ - ÉÉ I ; .I I {I 2 { H 2 n: } } } } } } • - ÉÉ 2 I ; .I J 2 I {I 2 { L M ÉÉ . ÉÉ 3 É - É 3 ÉÉ - ÉÉ ; 0 0 - $ - $ - $ 0 0 Cauchy: M ; ô • • 4 4 4 4 3 F L ; ô • 4 4 4 L M - - • H 3 n : - - -- % - % - % -- % 4 4 3 F - - D u b ng x y ra khi các s h ng b ng nhau. Có nghi m {# # - $ $ - - {$ 3 {# - - $ {{# - - $ { $ $ B t ñ ng th c Bunhiacôpxki: • M N vi @ < <
- # { . { $ { { ² # $ + Kho ng cách t ñi m {3 3 3 { t i m t ph ng Ax+By+Cz+D=0 Kho ng cách : Ellip: É- $É M ∈ (Ellip) { 2 I{ Tiêu ñi m : É 3 - 3 - 3 - É # $ $ { {{ { - { 2 I 2 { $- $- $ $ $ Г ñ # ñư { " à ó z ) . ± $ $ $ ?zzzz" z C zzzz# zzzz Đ # $ { { # $ { { {# { ÉÉ z â = Kho ng cách gi a 2 ñư ng th ng chéo nhau d ( qua M0 có vtcp z { và d’ (qua M’0 có vtcp z ) : ¿ nh t cơ s : / / }?z zzz C HzzzHz" } zzzz" zzz { { ?z zzz C # - 3 $ . 3 Bán kính qua tiêu ñi m EB C B =B B H í À ư =B× {À ¯{ { { {À ¯{ £ 3= $ % A HF I =I { ¯{ B¿ B:F H ¿ B:F L - ¯M - $ ¯t ∆ ¯ ∈ { ∆ { EBØC:F À ¯ $ À $ tiêu. { ¯{ {¯ư { L π ¯ư ng chu n : . 4× J H L - ¯M - $ $ $ 4× { À ¯{ 4× $ • PTTs c a ñ.t qua {" " { và có vtcp { { z .ðư ng th ng " - Bán kính qua tiêu ñi m : MF = p/2 + xM Cho F c ñ nh , ñư ng th ng không qua F . M ∈ Cônic ( C ) [; {. {{ : z LL MM 3 ñư ng cônic " - < ,e là s th c cho trư c. 3 PTCT c: • PT ñư ng th ng qua {" " { và có VTPT z { {: {3 { > { . " { - { . " { ∆ • PTTQ : - - - $2 ;z { { $ ( C ) là ellip • • P.T theo ño n ch n : - 2 L M ( C ) là parabol • < H s góc : α ; α là góc ñ nh hư ng gi a Ox ( C ) là hyperbol • < • • ðt có hsg k thì có 1vtcp z { {; z { . { v i ñt d. • P.T ðT qua {" " { có hsg k : { . " { - " Tiêu ñi m : # {. { $ { { ² # Hyperbol: $ É . $É M ∈ (Hyperbol) { { {{ # - # - # { { $ - $ - $ # $ $ I .V trí tương ñ i c a 2 ñư ng th ng : Cho 2 ñ.t: # # # # # # . $ $ - $ IJ / } } $ $ I $ $ $ $ L M I I$ $ $ D 0 # $ # $ ¯I J / / I • {{ÈÈ{ { L M # ${ { # ${ { • (d) c t (d’) Đ # $ # $ # $ • {{ { { L M # $ # $ # $ . Kho ng cách và góc: { { É L1
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Tuyển tập 20 hệ phương trình ôn thi Đại học 2015 - Nguyễn Thế Duy
10 p | 2905 | 1619
-
Tổng hợp các công thức toán lớp 12
16 p | 1476 | 332
-
Công thức toán đại số cấp 3
6 p | 1113 | 291
-
Hệ thống hóa kiến thức môn Hoá học cấp 3
6 p | 329 | 72
-
Hệ thống kiến thức ôn thi THPT môn Lịch sử
4 p | 249 | 41
-
Khối B hệ thống kiến thức từng môn
5 p | 109 | 14
-
Ôn thi ĐH môn Hóa: Phương pháp tìm công thức phân tử khi biết công thức nguyên
21 p | 127 | 8
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Địa lí lớp 9 năm 2023-2024 có đáp án - Trường TH&THCS Đại Tân, Đại Lộc
13 p | 11 | 4
-
Đề thi học kì 1 môn Công nghệ lớp 8 năm 2022-2023 có đáp án - Trường TH&THCS Đại Tân, Đại Lộc
8 p | 5 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Địa lí lớp 11 năm 2020-2021 - Trường THPT Tiên Du 1
2 p | 27 | 3
-
Đề thi học kì 1 môn Công nghệ lớp 8 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Quang Trung, Đại Lộc
7 p | 5 | 2
-
Đề thi giữa học kì 1 môn KHTN lớp 7 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Trần Hưng Đạo, Đại Lộc
8 p | 21 | 2
-
Đề kiểm tra 45 phút chương 4 môn Đại số & Giải tích 11 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THPT Phan Ngọc Hiển
4 p | 55 | 2
-
Đề thi học kì 2 môn Công nghệ lớp 7 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Phú Cường, Đại Từ
16 p | 13 | 2
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Kim Đồng, Đại Lộc
3 p | 11 | 1
-
Đề thi giữa học kì 2 môn Công nghệ lớp 6 năm 2022-2023 - Trường THCS Nguyễn Trãi, Đại Lộc (Đề B)
3 p | 3 | 1
-
Báo cáo sáng kiến: Giúp học sinh học tốt môn Ngữ văn 8 thông qua hệ thống câu hỏi trắc nghiệm ở trường PTDTBT THCS Trà Cang
19 p | 11 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn