intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Học về Báo cáo tài chính

Chia sẻ: Nguyễn Thị Giỏi | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:7

223
lượt xem
65
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

(100=110+120+130+140+150 ) I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1. Tiền 2. Các khoản tương đương tiền II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1. Đầu tư ngắn hạn 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Học về Báo cáo tài chính

  1. CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA NAM 184-188 Nguyễn Đình Chiểu , Quận 3, Báo cáo tài chính Thành phố Hồ Chí Minh Cho giai đọan từ ngày 01/01/2006 đến ngày 31/03/2006 CHÍNH THỨC Apr 20 - 2006 CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM VINAMILK BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ I NĂM 2006 TỪ NGÀY 01/01/2006 ĐẾN NGÀY 31/03/2006 TP Hồ Chí Minh, tháng 4 - 2006 1
  2. CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA NAM 184-188 Nguyễn Đình Chiểu , Quận 3, Báo cáo tài chính Thành phố Hồ Chí Minh Cho giai đọan từ ngày 01/01/2006 đến ngày 31/03/2006 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ ( Dạng đầy đủ ) Quý I năm 2006 Tại ngày 31 tháng 03 năm 2006 MẪU SỐ B 01a-DN Đơn vị tính : VNĐ Mã số Thuyết TÀI SẢN 31/03/2006 Số đầ u nă m minh 1 2 3 4 5 A-TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 2.484.672.780.620 2.406.477.800.348 (100=110+120+130+140+150 ) I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 1 488.523.311.113 500.312.046.223 1. Tiền 111 98.523.311.113 130.312.046.223 2. Các khoản tương đương tiền 112 390.000.000.000 370.000.000.000 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 22.200.000.000 22.800.000.000 1. Đầu tư ngắn hạn 121 22.200.000.000 22.800.000.000 11 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn 129 (*) III. Các khoản phải thu 130 769.091.665.365 748.600.991.948 1. Phải thu khách hàng 131 369.437.267.024 382.956.581.912 2 2. Trả trước cho người bán 132 129.380.652.888 76.804.070.154 2 3. Phải thu nội bộ 133 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây 137 dựng 5. Các khoản phải thu khác 138 272.638.022.311 291.564.616.740 2 6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) 139 (2.364.276.858) (2.364.276.858) 2 IV. Hàng tồn kho 140 1.152.870.668.670 1.081.501.082.994 1. Hàng tồn kho 141 1.152.870.668.670 1.081.501.082.994 3 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 0 0 V. Tài sản ngắn hạn khác 150 51.987.135.472 53.263.749.183 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 12 28.179.072.501 26.763.719.867 2. Các khoản thuế phải thu 152 23.808.062.971 26.500.029.316 4 3. Tài sản ngắn hạn khác 158 0 0 2
  3. CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA NAM 184-188 Nguyễn Đình Chiểu , Quận 3, Báo cáo tài chính Thành phố Hồ Chí Minh Cho giai đọan từ ngày 01/01/2006 đến ngày 31/03/2006 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ (tiếp theo) Tại ngày 31 tháng 03 năm 2006 MẪU SỐ B01a-DN Đơn vị tính : VNĐ Mã Thuyết TÀI SẢN 31/03/2006 Số đầ u nă m số minh 1 2 3 4 5 B- TÀI SẢN DÀI HẠN 200 1.521.112.930.169 1.491.458.321.959 ( 200 = 210+220+240+250+260 ) I. Các khoản phải thu dài hạn 210 5 4.145.341.147 4.017.602.752 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 0 2. Phải thu nội bộ dài hạn 212 0 3. Phải thu dài hạn khác 213 4.145.341.147 4.017.602.752 4. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219 0 II. Tài sản cố định 220 787.117.114.583 757.372.334.768 1. Tài sản cố định hữu hình 221 672.454.648.615 558.790.114.303 6 - Nguyên giá 222 1.422.120.537.303 1.285.280.478.952 - Giá trị hao mòn lũy kế (*) 223 (749.665.888.688) (726.490.364.649) 2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 0 0 7 - Nguyên giá 225 0 0 - Giá trị hao mòn lũy kế (*) 226 0 0 3. Tài sản cố định vô hình 227 8 9.139.643.772 9.263.475.396 - Nguyên giá 228 21.014.045.151 21.002.808.861 - Giá trị hao mòn lũy kế (*) 229 (11.874.401.379) (11.739.333.465) 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 105.522.822.196 189.318.745.069 9 III. Bất động sản đầu tư 240 10 0 0 - Nguyên giá 241 0 0 - Giá trị hao mòn lũy kế (*) 242 0 0 IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 11 609.255.000.000 609.959.700.000 1. Đầu tư vào công ty con 251 0 0 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh 252 15.604.700.000 15.604.700.000 3. Đầu tư dài hạn khác 258 604.355.000.000 594.355.000.000 4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư 259 dài hạn (*) (10.704.700.000) 0 V. Tài sản dài hạn khác 260 120.595.474.439 120.108.684.439 1. Chi phí trả trước dài hạn 261 117.711.148.189 117.224.358.189 12 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 2.884.326.250 2.884.326.250 13 3. Tài sản dài hạn khác 268 0 0 270 4.005.785.710.789 3.897.936.192.307 TỔNG CỘNG TÀI SẢN ( 100+200 ) BẢN CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ ( tiếp theo ) 3
  4. CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA NAM 184-188 Nguyễn Đình Chiểu , Quận 3, Báo cáo tài chính Thành phố Hồ Chí Minh Cho giai đọan từ ngày 01/01/2006 đến ngày 31/03/2006 Tại ngày 31 tháng 03 năm 2006 MẪU SỐ B01a-DN Đơn vị tính : VNĐ Mã số Thuyết NGUỒN VỐN 31/03/2006 Số đầ u nă m minh 1 2 3 4 5 A- NỢ PHẢI TRẢ 300 1.593.401.731.182 1.651.018.979.736 ( 300 = 310+320 ) I. Nợ ngắn hạn 310 1.500.162.985.682 1.581.145.907.486 1. Vay và nợ ngắn hạn 311 9.146.640.000 12.262.673.000 14 2. Phải trả người bán 312 220.779.468.801 260.884.959.897 15 3. Người mua trả tiền trước 313 15 2.106.368.253 575.375.976 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 22.232.709.122 19.117.631.087 16 5. Phải trả công nhân viên 315 99.820.964.991 126.807.987.748 6. Chi phí phải trả 316 147.492.994.370 125.158.416.193 17 7. Phải trả nội bộ 317 (130.629.948) 0 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng 318 0 0 xây dựng 9. Các khoản phải trả phải nộp khác 319 998.714.470.093 1.036.338.863.585 18 II. Nợ dài hạn 320 93.238.745.500 69.873.072.250 1. Phải trả dài hạn người bán 321 66.842.830.500 59.462.257.250 15 2. Phải trả dài hạn nội bộ 322 0 0 19 3. Phải trả dài hạn khác 323 0 0 4. Vay và nợ dài hạn 324 26.395.915.000 10.410.815.000 20 5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 325 0 B- VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 2.412.383.979.607 2.246.917.212.571 ( 400 = 410+420 ) I. Vốn chủ sở hữu 410 2.330.064.773.940 2.154.585.283.347 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 1.590.000.000.000 1.590.000.000.000 21 2. Thặng dư vốn cổ phần 412 21 54.217.301.152 54.217.301.152 3. Cổ phiếu ngân quỹ 413 0 0 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 414 0 0 5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 415 21 15.211.828 0 6. Quỹ đầu tư phát triển 416 21 412.998.605.674 113.263.724.710 7. Quỹ dự phòng tài chính 417 21 66.379.448.574 56.631.435.309 8. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 418 0 0 9. Lợi nhuận chưa phân phối 419 21 206.454.166.712 340.472.822.176 II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 420 82.319.245.667 92.331.929.224 1. Quỹ khen thưởng,phúc lợi 421 82.196.172.499 92.206.156.056 2. Nguồn kinh phí 422 123.073.168 125.773.168 22 3. Nguồn kinh phí đã hình thánh TSCĐ 423 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (300+400) 430 4.005.785.710.789 3.897.936.192.307 CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN 4
  5. CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA NAM 184-188 Nguyễn Đình Chiểu , Quận 3, Báo cáo tài chính Thành phố Hồ Chí Minh Cho giai đọan từ ngày 01/01/2006 đến ngày 31/03/2006 MẪU SỐ B01a-DN Đơn vị tính : VNĐ CHỈ TIÊU Thuyết 31/03/2006 Số đ ầ u n ă m minh 1. Tài sản thuê ngoài - - 2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ 4.649.267.152 4.655.820.737 gia công 3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi 4. Nợ khó đòi đã xử lý 30.363.065 30.363.065 5. Ngoại tệ các loại: USD 491.494,22 1.857.900,64 EUR 997,17 984,04 AUD 482,06 480,95 6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án Lập , ngày 20 tháng 04 năm 2006 Người lập biểu Kế Toán Trưởng Tổng Giám Đốc Nguyễn Trung Lê Thành Liêm Mai Kiều Liên 5
  6. CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA NAM 184-188 Nguyễn Đình Chiểu , Quận 3, Báo cáo tài chính Thành phố Hồ Chí Minh Cho giai đọan từ ngày 01/01/2006 đến ngày 31/03/2006 BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ ( Dạng đầy đủ ) Quý I năm 2006 Giai đoạn từ ngày 01/01/2006 đến ngày 31/03/2006 MẪU SỐ B02-DN Đơn vị tính : VNĐ Mã Thuyết CHỈ TIÊU Quý I Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này Số minh Năm nay Năm trước Năm nay Năm trước 1 2 3 4 5 6 7 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 24 1.291.223.086.458 1.020.821.186.014 1.291.223.086.458 1.020.821.186.014 03 2. Các khoản giảm trừ 6.506.524.761 6.040.923.102 6.506.524.761 6.040.923.102 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung 10 1.284.716.561.697 1.014.780.262.912 1.284.716.561.697 1.014.780.262.912 cấp dịch vụ ( 10 = 01 – 03 ) 11 4. Giá vốn hàng bán 25 947.786.987.827 768.893.681.193 947.786.987.827 768.893.681.193 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp 20 336.929.573.870 245.886.581.719 336.929.573.870 245.886.581.719 dịch vụ ( 20 = 10 – 11 ) 21 45.427.268.513 13.915.265.452 45.427.268.513 13.915.265.452 6. Doanh thu hoạt động tài chính 24.2 22 12.566.053.191 1.016.189.987 12.566.053.191 1.016.189.987 7. Chi phí tài chính 26 Trong đó : Chi phí lãi vay 23 575.974.521 688.606.800 575.974.521 688.606.800 24 157.971.334.148 110.405.085.750 157.971.334.148 110.405.085.750 8. Chi phí bán hàng 25 20.827.017.469 15.894.697.289 20.827.017.469 15.894.697.289 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh 30 190.992.437.575 132.485.874.145 190.992.437.575 132.485.874.145 doanh { 30 = 20 + ( 21–22 ) – ( 24+25 ) 6
  7. CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA NAM 184-188 Nguyễn Đình Chiểu , Quận 3, Báo cáo tài chính Thành phố Hồ Chí Minh Cho giai đọan từ ngày 01/01/2006 đến ngày 31/03/2006 31 3.983.701.721 38.425.643.441 3.983.701.721 38.425.643.441 11. Thu nhập khác 32 15.874.000 1.757.796.073 15.874.000 1.757.796.073 12. Chi phí khác 13. Lợi nhuận khác ( 40 = 31 – 32 ) 40 3.967.827.721 36.667.847.368 3.967.827.721 36.667.847.368 14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 194.960.265.296 169.153.721.513 194.960.265.296 169.153.721.513 ( 50 = 30 + 40 ) 51 0 0 15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 52 16. Chi phí thuế TNDN hõan lại 17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh 60 194.960.265.296 169.153.721.513 194.960.265.296 169.153.721.513 nghiệp ( 60 = 50 – 51-52 ) 18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 1.226 1.064 1.226 1.064 Lập , ngày 20 tháng 04 năm 2006 Người lập biểu Kế Toán Trưởng Tổng Giám Đốc Nguyễn Trung Lê Thành Liêm Mai Kiều Liên 7
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2