ậ ậ
Chuyên đđ : K thu t nghi p v : K thu t nghi p v ệ ụ Chuyên ệ ụ Ngo i thạNgo i thạ
ề ỹ ề ỹ ươươngng
ầ
ố
ợ đ ng ồ Ph n I: H p thương m i qu c ạ tế
H p ợH p ợ đđ ng th ồng th ồ
ng m i qu c t ạ ươương m i qu c t ạ
ố ế ố ế
I THI U V H P Ệ Ớ Ề Ợ Đ NG TMQT. Ồ
Ợ Đ NG TMQT. Ồ
• I/ GI • 1.KHÁI NI M H P Ệ • 2. Đ C Ặ ĐI M C A H P Ủ Ợ Đ NG TMQT. Ể Ồ • 3. ĐI U KI N HI U L C C A H P Ệ Ợ Ự Ủ
Ệ Ề Đ NG TMQT. Ồ
• 4. N I DUNG C Ơ B N C A H P Ợ Ủ Ả
Ộ Đ NGTMQT Ồ
GI GI
I THI U V H P I THI U V H P
Ớ Ớ
Ề Ợ ĐĐ NG TMQT ỒNG TMQT Ồ Ề Ợ
Ệ Ệ
ệ ợ đ ng TMQT ồ
ộ ể
ộ
ờ ở ữ ợ
ư i mua m t l
ệ ợ
ả
ờ
ọ
ụ
ậ
đương s ự ả ư i bán có trách trong đó m t bên g i là ng nhi m chuy n vào quy n s h u c a m t bên ủ ề ộ ư ng tài s n g i là đư c g i là ng ọ hàng hoá .Bên mua có nghĩa v nh n hàng và tr ả ti n hàng.
ề
• 1.Khái ni m h p ồ ệ • 1.1. Khái ni m h p ợ đ ng mua bán • Là m t ộ s tho thu n ậ gi a hai bên ữ ự ọ
GI GI
I THI U V H P I THI U V H P
Ớ Ớ
Ề Ợ ĐĐ NG TMQT ỒNG TMQT Ồ Ề Ợ
Ệ Ệ
ự ề ả ậ
• S tho thu n (agreement) ậ • Đi u ki n hi u l c c a tho thu n: ệ ự ủ • Là s ự đ ng ý hoàn toàn, d a trên ý chí ự đ c ộ
ố
ờ
ả ệ ồ l p, sáng su t. ậ • Lo i tr các tr ạ ừ • Nh m l n, l a d i, c ẫ ầ ư ng h p: ừ ố ư ng b c ứ ợ ỡ
GI GI
I THI U V H P I THI U V H P
Ớ Ớ
Ề Ợ ĐĐ NG TMQT ỒNG TMQT Ồ Ề Ợ
Ệ Ệ
– Verbal agreement – Writing agreement – Tacit agreement
• Các hình th c tho thu n: ứ ậ ả
GI GI
I THI U V H P I THI U V H P
Ớ Ớ
Ề Ợ ĐĐ NG TMQT ỒNG TMQT Ồ Ề Ợ
Ệ Ệ
• Đ i tố ư ng h p ợ • Khi nào thì chuy n t ợ đ ng: là hàng hoá (goods) tài s n thành hàng ả ồ ể ừ
hoá?
ị
ề ở ữ (ownership)
( specific goods) ạ (General goods)
• Quy n s h u – Hàng đ c ặ đ nh – Hàng đ ng lo t ồ
GI GI
I THI U V H P I THI U V H P
Ớ Ớ
Ề Ợ ĐĐ NG TMQT ỒNG TMQT Ồ Ề Ợ
Ệ Ệ
ồ ệ ợ đ ng TMQT;
các qu c
QT ế ố
ụ ở
ở
ố
– Hàng hoá ph i di chuy n qua biên gi
i (biên
ể
ớ
gi
– Đ ng ti n thanh toán s là ngo i t
c a m t
ạ ệ ủ
ẽ
ộ
ớ ả ồ
gia khác nhau ả i h i quan) ề trong hai nư cớ
• 1.2. Khái ni m h p • Là h p ợ đ ng mua bán có y u t ồ (International aspects) – Các ch th ph i có tr s chính ả ủ ể
Ủ Ợ ĐĐ NG ỒNG Ồ I M C A H P 2. Đ C Ặ2. Đ C Ặ ĐĐI M C A H P Ể Ủ Ợ Ể NG M I QU C T THTHƯƠƯƠNG M I QU C T Ạ Ạ
Ố Ế Ố Ế
• Ch có m t ng ỉ ộ
ư i bán và m t ng đó xu t x t ặ ấ ứ ừ ư i mua ờ nhi u ề
ờ ộ m c dù hàng hoá ngư i khác nhau. ờ
ồ ỗ
ụ ớ
• Mang tính b i hoàn: m i m t bên có ộ i và nghĩa v v i bên kia • Ch u s chi ph i c a nhi u h th ng ệ ố ủ ề ố
quy n l ề ợ ự ị lu tậ
Ệ Ệ
3. ĐI U KI N HI U L C H P Ệ Ự Ợ Ề 3. ĐI U KI N HI U L C H P Ệ Ự Ợ Ề NG M I QU C T ỒNG TH ĐĐ NG TH Ố Ế Ạ ƯƠƯƠNG M I QU C T Ồ Ố Ế Ạ
VI T NAM, H P Ệ ƯC
Ở Ệ KHI THO MÃN 4 Ả Ợ Đ NG CÓ HI U L ĐI U KI N SAU: Ệ Ồ Ề
Ợ
Ủ Ợ Đ NG Ồ (OBJECT OF
• Đ I TỐ Ư NG C A H P CONTRACT) H P PHÁP
Ợ
Ủ Ể Ủ Ợ Đ NG Ồ (SUBJECT OF CONTRACT)
• CH TH C A H P H P PHÁP
Ợ
Đ 6 Ủ ĐI U KHO N C
Ả Ơ
Ề
• N I DUNG H P PHÁP: CÓ Ợ Ộ B NẢ
• HÌNH TH C H P PHÁP: B NG V
Ứ Ợ
Ằ
ĂN B NẢ
Ộ Ộ4. N I DUNG C 4. N I DUNG C B N C A H P ƠƠ B N C A H P Ủ Ợ ĐĐ NGỒNGỒ Ủ Ợ Ả Ả
(contract number) ế ợ đ ngồ ký k t h p
– Tên đăng ký kinh doanh – Đ a ị đi mể c a tr s kinh doanh, s ụ ở ủ
ố đi n ệ
tho i, telex, fax...
ạ
• S hi u ủ ợ đ ng:ồ ố ệ c a h p • Đ a ị đi m, ngày tháng ể • Ch th HĐ: ủ ể
Ộ ỘN I DUNG C N I DUNG C B N C A H P ƠƠ B N C A H P Ủ Ợ ĐĐ NGỒNGỒ Ủ Ợ Ả Ả
trong h p ợ đ ngồ
ả c a h p ủ ợ đ ngồ
• Các đ nh nghĩa ị • Cơ s pháp lý ở • Các đi u kho n ề • Ch ký ữ c a các bên ủ
ĐI U KHO N TÊN HÀNG ĐI U KHO N TÊN HÀNG
Ả Ả
Ề Ề
ặ
– Nh m xác ằ ể ố
đ i tố ư ng ợ đ nh m t hàng là ị trao đ i ổ đ hai bên mua bán hi u th ng ể nh t v i nhau. ấ ớ
đi u kho n c ữ ề ả ơ
– Luôn là m t trong nh ng ộ b n c a HĐ ả ủ
i u kho n trong HĐTMQT Các Các đđi u kho n trong HĐTMQT ề ề
ả ả
• Tên hàng • S lố ư ng ợ • Ch t lấ ư ngợ • Bao bì • Giá cả • Giao hàng • Thanh toán
ĐI U KHO N TÊN HÀNG ĐI U KHO N TÊN HÀNG
Ả Ả
Ề Ề
ẩ
ấ
– Cách quy đ nh tên hàng: ị Tên hàng + xu t xấ ứ Tên hàng + nhãn hi uệ Tên hàng+ quy cách ph m ch t chính Tên hàng + công d ngụ Tên hàng + s hi u
ố ệ trong b ng danh
ả
m cụ
ĐI U KHO N S L ĐI U KHO N S L
Ả Ố ƯƯ NGỢNGỢ Ả Ố
Ề Ề
ế
ằ cái, chi c, hòm : inch, yard,… ề : squard yard,… ệ
.
a/ Đơn v tính ị • Đơn v tính b ng ị • Đơn v ị đo chi u dài • Đơn v ị đo di n tích • Đơn v ị đo dung tích: Gallon, Barrel,… • Đơn v ị đo kh i lố ư ng:ợ grain, long ton… • Đơn v tính t p h p: tá, gross,.. s lố ư ng ợ ậ
ợ
ị
ĐI U KHO N S L ĐI U KHO N S L
Ả Ố ƯƯ NGỢNGỢ Ả Ố
Ề Ề
b/ Phương pháp tính
ố ư ng ợ ph ng ch ng chính xác ừ
• Quy đ nh s l ị • Quy đ nh ỏ ị • Dung sai (Tolerance) • Mi n tr (Franchise) ừ
ễ
ĐI U KHO N S L ĐI U KHO N S L
Ả Ố ƯƯ NGỢNGỢ Ả Ố
Ề Ề
ư ngợ
– GW= Net Weight + Weight of packing
ị ọ gross weight) c/ Phương pháp xác đ nh tr ng l • Tr ng l ả ọ ư ng c bì ( ợ
Net weight) • Tr ng l ọ ợ
ư ng t nh: ( ị – NW = GW- Weight of packing
ĐI U KHO N S L ĐI U KHO N S L
Ả Ố ƯƯ NGỢNGỢ Ả Ố
Ề Ề
(
ự ế actual tare)
(average tare) (usual tare)
– Tr ng l ọ – Tr ng l ọ – Tr ng l ọ – Tr ng l ọ – Tr ng l ọ
ư c tính ờ
ư ng bì th c t ợ ư ng bì trung bình ợ ư ng bì quen dùng ợ (estimated tare) ư ng bao bì ớ ợ ư i bán khai trên hoá ư ng bì do ng ợ đơn (invoiced tare)
• Tr ng l ọ ư ng bì (Weight of packing) ợ
ĐI U KHO N S L ĐI U KHO N S L
Ả Ố ƯƯ NGỢNGỢ Ả Ố
Ề Ề
(Net net weight)
( legal net weight)
– Tr ng l ọ – Tr ng l ọ – Tr ng l ọ
ư ng t nh thu n tuý ị ư ng n a bì ử ư ng t nh lu t ị
ầ ( semi net weight) ậ đ nh ị
ợ ợ ợ
• Các lo i tr ng l ạ ọ ư ng t nh (Net Weight) ợ ị
ĐI U KHO N S L ĐI U KHO N S L
Ả Ố ƯƯ NGỢNGỢ Ả Ố
Ề Ề
xG TT
• Tr ng l ọ weight = G TM
ư ng th ợ + 100 + 100 ương m i: ạ Commercial W tc W tt
• Tr ng l ọ ư ng lý thuy t ế (theorical weight) ợ
ĐI U KHO N S L ĐI U KHO N S L
Ả Ố ƯƯ NGỢNGỢ Ả Ố
Ề Ề
C ng
đi
ọ
ư ng ợ
ở ả
C ng
– Xác đ nh tr ng l ị – Xác đ nh tr ng l ị
ọ
ư ng ợ
ở ả
đ nế
đ nh tr ng l d/ đ a ị đi m xác ể ọ ị ư ngợ
ĐI U KI N CH T L Ệ ĐI U KI N CH T L Ệ
Ề Ề
Ấ ƯƯ NGỢNGỢ Ấ
ẫ
ị
đưa ra
ị
i bán đưa ra (counter sample)
ờ
– Quy đ nh b ng xem hàng tr ằ
ị
ư c.ớ (inspected and
approved)
– D a vào hi n tr ng hàng hoá
(tale quale)
ự
ệ
ạ
• Quy đ nh ph m ch t d a vào hàng th c ấ ự ự ẩ – Quy đ nh ph m ch t d a vào hàng m u: ấ ự ẩ • Hàng m u có th do ng ừờ ể ẫ • Hàng m u do ng ư i mua ẫ
ĐI U KI N CH T L Ệ ĐI U KI N CH T L Ệ
Ấ ƯƯ NGỢNGỢ Ấ
Ề Ề
• Quy đ nh d a vào thuy t minh ự ế ị
by specification) ( by description)
– D a vào tiêu chu n ( by standard &category) ẩ – D a vào TLKT (by technical document) – D a vào quy cách ( – D a vào s mô t ả
ự ự ự ự
ự
ĐI U KI N CH T L Ệ ĐI U KI N CH T L Ệ
Ấ ƯƯ NGỢNGỢ Ấ
Ề Ề
– D a vào ch tiêu
ự
ỉ
đ i khái quen dùng ạ
• FAQ (fair average quality) • GMQ (Good merchantable quality) • GOB (Good ordinary brand )
ĐI U KI N CH T L Ệ ĐI U KI N CH T L Ệ
Ấ ƯƯ NGỢNGỢ Ấ
Ề Ề
• Quy đ nh d a vào dung tr ng • Quy đ nh d a vào s l ọ ợ ự ự ị ị ố ư ng thành ph m ẩ
thu đư cợ
• Quy đ nh theo hàm l ị ư ng ch t l ấ ư ng có ợ ợ
ch y uủ ế
• Quy đ nh d a vào nhãn hi u ự ệ ị
ĐI U KHO N BAO BÌ Ả ĐI U KHO N BAO BÌ Ả
Ề Ề
ị
ớ ậ ả đư ng bi n (
ương th c v n t i ứ ậ ả ể suitable for
ợ
• Phù h p v i v n t marine transport) • Phù h p v i v n t
ợ
ớ ậ ả đư ng s t i
ắ (suitable for railway
ờ
transport)
i
(suitable for
ợ
ớ ậ ả đư ng hàng không ờ
• Phù h p v i v n t Airway transport)
• Quy đ nh v ch t l ợ ớ ị i ề ấ ư ng bao bì: ợ – Quy đ nh phù h p v i ph ờ
ĐI U KHO N BAO BÌ Ả ĐI U KHO N BAO BÌ Ả
Ề Ề
– Quy đ nh c th : ụ ể
ị
• V t li u làm bao bì b ng ch t gì ?
ậ ệ
ằ
ấ
• Hình th c bao bì ? ứ
• S c ch a c a bao bì? ứ ủ
ứ
• Các ch chèn, lót ? ỗ
• Đai n p ?ẹ
ĐI U KHO N BAO BÌ Ả ĐI U KHO N BAO BÌ Ả
Ề Ề
• Quy đ nh v ph ị ề ương th c cung c p bao ứ ấ
ấ
ờ
ớ
hoá
– + Không l y l
i (Bao bì dùng m t l n)
ấ ạ
ộ ầ
– + Có l y l
i (Bao bì dùng
ấ ạ
đư c nhi u l n)
ề ầ
ợ
bì – Bao bì do ngư i bán cung c p cùng v i hàng
ờ
ứ
– Ngư i mua ng tr
ề
ờ
ớ • Khi ngư i mua có nhu c u riêng v bao bì • Khi th trị ư ng là c a ng ủ ờ
ư c bao bì ầ ư i bán
ờ
ĐI U KHO N BAO BÌ Ả ĐI U KHO N BAO BÌ Ả
Ề Ề
- Đư c tính trong giá hàng
ợ
(Gross for net )
• Khi c bì coi nh ả
ư t nhị
• Hàng hoá r , bao bì không quá 1% so v i hàng hoá
ẻ
ớ
• Chi phí bao bì cũng tương đương chi phí hàng hoá
• Giá c c a bao bì ả ủ
ĐI U KHO N BAO BÌ Ả ĐI U KHO N BAO BÌ Ả
Ề Ề
• Tính c thụ ể • tính theo % tr giá hàng hoá ị
- Chi phí bao bì đư c tính riêng ợ
Ở
ĐI U KI N C ĐI U KI N C
Ở S GIAO HÀNG Ệ ƠƠ S GIAO HÀNG Ệ
Ề Ề
• Khái ni mệ
ợ
ậ
– ĐKCSGH là nh ng thu t ng ng n g n ữ ắ ọ đư c hình ữ ố ế đ ch s thành trong th c ti n mua bán qu c t ỉ ự ể ự ễ ư i mua và phân chia trách nhi m và chi phí gi a ng ờ ữ ệ ngư i bán trong lĩnh v c giao nh n hàng
ự
ờ
ậ
Ở
ĐI U KI N C ĐI U KI N C
Ở S GIAO HÀNG Ệ ƠƠ S GIAO HÀNG Ệ
Ề Ề
– ĐKCSGH gi
i quy t ba v n
ả
ấ đ :ề
ế
ậ
ể
ị
• Ch ra s phân chia chi phí giao nh n ự ỉ • Ch ra s phân chia trách nhi m trong giao nh n ậ ệ ự ỉ • Xác đ nh đ a ị đi m di chuy n r i ro (risk) và t n ổ ể ủ ấ
th t (loss) v hàng hóa ề
Incoterms 2000 Incoterms 2000
• Năm 1936 gi
i thích v
ị ử
ể đi u ki n CIF.
ề
• Năm 1953 gi
i thích v 9
ả
ề đi u ki n. ề
ệ
• Năm 1976 thêm ph l c c a 1953
ụ ụ ủ
• Năm 1980 gi
i thích 14
đi u ki n
ả
ề
ệ
• Năm 1990 gi
i thích 13
đi u ki n nh
ế
ả
ệ khoa h c họ ơn (nghĩa v ngụ ư i bán t
ề ờ
ưng s p x p ắ ăng d n lên) ầ
i thích l
i 13
đi u ki n trên trong
ả
ạ
ệ
ề
đi u ề
• Năm 2000 gi ki n TMĐT
ệ
• L ch s hình thành Incoterms: ệ ả
INCOTERMS 2000 INCOTERMS 2000
NghÜa vô
EXW FCA FAS FOB CFR CIF CPT CIP DAF DES DEQ DDU DDP
B M B M B M B M B M B M B M B M B M B M B M B M B M
x x x x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
VËn chuyÓn tõ n¬i SX ®Õn cöa khÈu Thñ tôc XK
x x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
Bèc hµng
x x x
x x
x
x
x
x
x x x
x
x
x
x
x
x
Thuª tµu
x x
x
x
x
x x x
x
x
x
x
x
x
Mua b¶o hiÓm
x
x x
x x
x x x
x
x
x
x
x
x
Dì hµng
x
x
x
x
x
x
x x
x
x
x
x
x
Thñ tôc NK
x
x
x
x
x
x
x
x x x x
x
x
x
x
x
x
x
x
x x
x
VËn chuyÓn tõ cöa khÈu ®Õn chç cña ng êi mua
ĐI U KI N GIÁ C Ệ ĐI U KI N GIÁ C Ệ
Ề Ề
Ả Ả
Ồ
Ờ
• Đ NG TI N TÍNH GIÁ Ề • - CÓ TH LÀ TI N N Ể
Ề Ư C NGỚ Ư I MUA, HAY M T N
Ư I BÁN, Ộ Ư C Ớ
Ờ
Ộ
NƯ C NGỚ TH BA.Ứ Ụ Ậ
• - PH THU C VÀO: • + T P QUÁN NGÀNH HÀNG • +TƯƠNG QUAN GI A NGỮ
Ư I BÁN VÀ
Ờ
NGƯ I MUA Ờ
• + CHÍNH SÁCH KTĐN
ĐI U KI N GIÁ C Ệ ĐI U KI N GIÁ C Ệ
Ề Ề
Ả Ả
ị
ị
• Phương pháp quy đ nh giá c : ả • - Giá c ố đ nh (fixed price) • - Giá quy đ nh sau( defferred fixing price) ị • - Giá linh ho t (flexible price) ạ • - Giá di đ ng (sliding scale price) ộ
ĐI U KI N GIÁ C Ệ ĐI U KI N GIÁ C Ệ
Ề Ề
Ả Ả
đ thu hút ng ể ư i mua mua ờ • Gi m giá: ả • Là bi n pháp ệ
hàng
• Phân lo i:ạ • - Theo nguyên nhân • - Theo hình th cứ
ĐI U KI N GIÁ C Ệ ĐI U KI N GIÁ C Ệ
Ề Ề
Ả Ả
đ nh kèm theo giá c : ả ị
• Nh ng quy ữ • - Đơn giá (unit price) và t ng giá (total ổ
price)
• - ĐKCSGH • - Chi phí bao bì • - Chi phí ph tùng ụ
ĐI U KI N GIAO HÀNG ĐI U KI N GIAO HÀNG
Ệ Ệ
Ề Ề
ể
ị
ậ
• Th i ờ đi m giao hàng: • - Đ nh kỳ (ngày, tháng, quý) • - Theo t p quán • - Ph thu c (vào E/L, L/C…) ụ ộ
ĐI U KI N GIAO HÀNG ĐI U KI N GIAO HÀNG
Ệ Ệ
Ề Ề
• Đ a ị đi m giao hàng: ể • - M t ộ đ a ị đi mể • - Nhi u ề đ a ị đi mể • - Đ a ị đi m l a ch n ọ ể ự
ĐI U KI N GIAO HÀNG ĐI U KI N GIAO HÀNG
Ệ Ệ
Ề Ề
(instruction for • Thông báo giao hàng (advice for delivery) • - Có khác nhau theo ĐKCSGH • Hư ng d n giao hàng ẫ
ớ delivery)