Mẫu câu cơ bản tiếng hàn
lượt xem 1.482
download
Tiếng Triều Tiên (Tiếng Triều Tiên: 조선어 (Triều Tiên ngữ)/ Joseon eo ?) hay tiếng Hàn Quốc (Tiếng Triều Tiên: 한국어 (Hàn Quốc ngữ)/ Hanguk eo ?) là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Triều Tiên, và là ngôn ngữ chính thức của cả 2 miền Bắc và Nam Triều Tiên. Tiếng Triều Tiên cũng được sử dụng rộng rãi ở Diên Biên và các vùng bao quanh, thuộc Trung Quốc, nơi có người Triều Tiên sinh sống. Trên toàn thế giới, có khoảng 78 triệu người nói tiếng Triều Tiên, bao gồm các nhóm lớn tại Liên Bang Xô...
Bình luận(1) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Mẫu câu cơ bản tiếng hàn
- Mẫu câu cơ bản tiếng hàn
- & 3( # $ 5 $ %. 9 5 # % ! V U ) B H X W Y 6 - - 6 # . $ % # % ! Q P S ) T G R " - 8& 4 7 * . 6 # F 2 D C I H G E 4 3 & 2& 0 # . $ 5 $ % # % ! 8 ) 9 ) B A 5 @ - 4- 3( ,. # # % 2 ( 7 6 5 4 3 - 2 # $ % # " ¥ ¥ £ £ ¤ ¤ £ £ ¢ ¢ ¥ ¥ £ £ ¤ ¤ £ £ ¢ ¢ ¡ ¡ ¡ ¡ ! 1 $ %- ( $ %. + # # ! ! ) 1 0 ) ( ' - . - $ % # # ! " - ,& # 0 # # )! # / & % $ # & - $ % # # . ( ! " - ,& + $ * ( # )! ' ( © ¨ & $ % # " § § § § ¦ ¦ ¦ ¦ ¥ ¥ ¥ ¥ £ £ £ £ ¤ ¤ ¤ ¤ £ £ £ £ ¢ ¢ ¢ ¢ ¡ ¡ ¡ ¡ !
- & 3( 0 . > % ¨ & ) B H X W Y 6 £ - & + = 0 , . + ; % % # ¨ § ) B H % $ £ & , - %! $ 5 # 46 ; % ¦ 8 ! ¥ % " ) 9 ) H - & 3( 9 < # #) = © ) H X W Y 6 - - 0 4 , < 0 4 % 1 ) 1 H E £ - < 7 4 2& . + ; % © ¨ § ¢ ) 5 @ - 5(- % 7 49 % ¦ ¥ ¤ ! ) ) 1 0 £ - ! - % < ! $ % % % ¢ ¡ ) ) " - ! % 4 !- # # + ; ¢ ¢ ¢ ¢ ¡ ¡ ¡ ¡ ¡ ¡ ¡ ¡ :---
- 0 - 0 , 0 # 4 % % ¨ A - 0 - > 0 + = & # ¨ $ % ¨ A - 2& 0 ¨ ¥ A @ & - , < 0 $)! 0 = P 0 A 4 # - 0 " " ! ! § § ¢ ¢ ¡ ¡ ¦ ¦ " " ! ! § § ¢ ¢ ¡ ¡ ¦ ¦ A F @ $ 5 - $ E 0 # ,( ' ¥ ¡ % $ - 4- < 0 D 0 4 % © 1 E - 4 0 D 0 4 % © 2 E 4 3 Y - $ 5 - 7 5 9 + ' 5 9 - ¥ © % ¨ < C $ 5 - 3 ; P § ¦ © ¥ £ ¤ - A@ B 0 ¢ ¢ ¢ ¢ ¡ ¡ ¡ ¡ ¦ ¦ ¦ ¦ A ? --@ --@
- - 2( # 0 3( # # 2 & % ¨ ¥ ) & % 5 # - - 2( 4 2 " 46 $ ¥ " ¨ ¦ - - 2( # C # 2 D < > ¥ # " £ ! - - 2( 7 2 = % ¨ § ¥ % ¨ # - - 2( 7 C4 D 4 , < 2 ! ! % § # - - 2( 0 # 0 > 4 5 $) + 4 2 ! $ ¨ $ ) § # E © - - 2( ( 0 < 2 ! P H § © ¨ # - # # 0 - H 4 2 2 0 ' & ¤ § ¦ ¥ - - 2( 0 . 2 § § § § £ £ £ £ ¢ ¢ ¢ ¢ ¡ ¡ ¡ ¡ G
- - 0 + 7 # 0 P % ¨ $ ¨ ¤ - 9 5 - 7 5 " 9 5 7 < , J) 0 P 8 ¨ # - 5- 7 < , ,+ J 5 < ¨ P ¨ 1 0 ! ! G ¦ - 5- 7 < , = 0 9 0 + J 5 P % # ¨ © H # - 5- , 7 < , 0 , < + P § ¨ ¨ § ¨ 5 E - 5- % 7 < , 4+ J 5 P ¦ 2 ¨ ¥ E 4 3 - 5- 0 7 < , > 0 , < J 5 ¨ P ¨ $ £ ¤ $ 5 - - , < 7 < # " P ¨ 0 £ 4 - 7 5 " 7 < , J 5 § § § § ¦ ¦ ¦ ¦ ¢ ¢ ¢ ¢ ¡ ¡ ¡ ¡ I
- - 0 + 7 4 " # © S S H - ! L - , $ * ( 0 7 4$ 5 # D % ¦ © S ) © ¨ H © - + - # N % 0 # D! " # © S S S ¦ H - L ! & < 4 $) 0 # # D S © S © I 5 # © © & ! L $ 5 - , 9 5 ( 7 4 % ¦ ¨ § £ ¨ § £ V U S S ) ¨ ¦ ¥ H - ! L - , 9 04 ,< 0 # D % ¦ ¤ ¨ § S S ¨ ) " © 5 E - ! L L - # 0
- O N . M N !; . C 7 ¡ ¢ ¡ L ¢ ! % - M N ! # D - - © " ¢ ! % M! 4 < 4 - L ! - # ¢ £ ) ¢ ¢ 8 ¤ ¦ 8 ¤ ¦ % M N != C # # 0 ; 7- ¡ ¥ ¦ § ¨ © ¢ © L ¢ ! % - M N ! PQ =7
- & 0 + 5 < 7 4 9 0 = ! 5 4 © - ! L 5- 7 ( + 46 9 0 + % ¥ % § ¦ 5 © © - ! L L 0 - > 7 9 0 4+ RS % § ¦ - ¨ & ¨ P 2 5 # 4 3 ! L L , V < - < 0 # 9 0 ' % - ¤ ¨ ¡ " 5 # % ! L $ 5 - U # 0 , < 9 0 7 < + % § ¦ - ! ¨ ! ! 0 1 0 G 5 4 ¦ ! L & + $ * ( 4 9 0 46 - ¡ P ! 2 ¥ % S ¨ 5 4 3 Y ¦ Y ! L < 0- E 0 # > 9 0 % P P ¨ $ ¡ % ¨ 5 - ! L 9 , - # 42 % 0 9 0 ' % ¡ - © © © ¨ 5 ! L $ 5 - # 9 0 # + % § ¦ - ¥ ¤ ¨ S ¡ ¨ 5 Y Y £ # ¢ ! L 2 / 0 $ 5 N / 0 § § § § ¡ ¡ ¡ ¡ T
- L ; + 4 2# ! % 2 % L ! - # % ¡ % ¡ S ¢ £ © © © B , # 5 0 % # 7 4- L ! - ¤ © $ © W 0 4 5 0 ( % # 7 4- L ! - © " 5 ¥ ¦ 4X $ 5 % $ % - L ! - $ % $ % H $ ¨ % $ ¨ , 0 % # > 0 - L ! - 5 ¨ © ¨ © § 0 © © % & © ; + 0 5( # , , . E , #) # # & - © 8 ¦ % Y 4 3 % 4 , - L ! & I ! % & =Z < X % # # # & L ! - 5 H ¨ 3 X # % - L ! - % ) 0 1 % J2 4 5 # X - L ! - 5 ¨ % ¨ % P ! ! 8 " # % = 0 % 9 0 -
- - ( 0 # ' & P § ¦ H - # - D < 24 6 ,# & P £ G 5 ¤ - 0 - # , # ' & ¨ § £ ¨ 5 # % - - $ 0 0 # , < & © # P © 0 H 4 - , 9 - # & © - " " ¨ ¨ £ £ ¨ ¨ £ £ : - U ,( D # , 6 2 4 9 ! * 7 % # ¨ © C ¢ § ¦ ¨ £ ¨ H - $ 5 - # 7 4$ 5 . # + ¨ § £ £ © ) ¨ £ © # - - 2< ,$ 5 # X # + % % ¥ ¨ ¨ £ ¡ 7 © - , 9 - # + # 0 = % © ¨ £ © " # - *4- 0 $ 2 N4 $ 5 # + % © V © ¨ £ # ¤ - 7 + ¢ ¢ ¢ ¢ ¡ ¡ ¡ ¡ £ £ £ £ 1
- - ( ( 0 # = % ¨ ) H X - $ 5 & 3( # 49 ' % $ # P 2 § ¦ H X W Y & 9 , - 5 $ # ' % © £ © § G X ¦ - 7 4 2$ 5 & # = % © ¥ © 5 & - ( # , 9 4# 0 # RS § ) ¡ ( ¨ ¤ 5 £ ¢ E - $ 5 & # , # = % ¨ § £ H X W & - / 0# © E - 7 4$ 5 - # / % © $ # © - " § § § § A ? " 5
- $ 5 - , 3( 0 4 = % 8 ) 9 ) 5 4 3 # Y 6 - - # 0 " , < 6 % 0 ,4 % ¨ § ! ! P 9 ¨ § G 5 ¤ - & 0 # # V +4 RS % & % P © 4 3 - * + 4- 0 ,4 % P ¨ § ¦ G 5 - - 0 4 ' % ¡ " - ¤ ¤ ¦ ¦ ¥ ¥ £ £ ¢ ¢ ¤ ¤ ¦ ¦ ¥ ¥ £ £ ¢ ¢ 9 - @ /L - 4 0 # , 9 4 % § ! 5 £ ¢ - 2& 0 0 4 = ¥ © 5 & - 4 0 7 4$ 5 4 + & # © P ! © - 0 - > 0 , 0 4 % ¨ $ 5 % $ - - , # 0 < 0 4 % ¤ ) £ ¨ - ¤ ¤ £ £ ¢ ¢ ¤ ¤ £ £ ¢ ¢ - 3 0 -' =L 0 § § § § £ £ £ £ ¡ ¡ ¡ ¡ § § § § L F -[ -[
- , - V +# *4 + $2 9 5 6 4 % © ¢ - # © © £ P ! ¡ £ © ¤ £ 5 4 3 £ %- 9 ) 9) 5 # 0 + J2 % ¦ £ & # ! £ H £ # - - 8 0 4 J2 4 5 % £ © ¨ ) £ £ " - - # # 7 , ( J2 % £ £ © ¡ 5 £ £ - - 8 < # % J2 # % £ ¢ ¨ ) £ § ¦ " £ - - 4 4 J2 % ! £ ¢ £ ¥ £ " © - , - # , # + J2 9 % § £ £ ¡ $ ¤ 5 £ ¢ £ - , - # + 0 J2 % £ 1 0 £ © ¨ ¤ £ - / $2 $2 ¢ ¢ ¢ ¢ ¡ ¡ ¡ ¡ A G " 5
- V +- $ % # D+ 0 0 + 54 # , § - © ¨ Q P © £ © © § ¦ ¥ 5 ¢ - 0 , # 0 . > , 9 " D# , # % © % ¨ $ © £ ¨ $ " § H 5 £ ¢ ¢ - - % 7 4$ 5 .( $ 5 " D+ 0 © £ H ¥ £ £ © ¢ 5 © - # D# " - " 0 , 0 4 % % © £ H % $ © ¢ © - % - 0 + 54 # ( =S . " D # E 7) % ¦ ! ¨ © £ © Q ¥ £ 5 ¢ - 8- *4 5( , ( . + , 6 " D$ © ¨ § © £ © ¦ ¥ " ¥ £ ¢ - - 5 + 7 4$ 5 % . " D + 04 % ¦ ¤ 8 $ © £ ¥ © ¢ ¢ 5 - - # # , ( 0 . 3( " D § £ £ © £ ) £ 5 # ¢ Y 6 - " D ¡ ¡ ¡ ¡ £ £ £ £ A I " 5
- # % - % # + % ¨ £ © ¥ ¢ ¢ H % - 7 (- E , $ 5< .( $ % + © ¤ £ ! % ¡ G 5 % E 4 3 - - * # ( # + £ ¡ H % £ - 5 # 7 4 2& * < + % ¦ £ ! ¢ % 5 - - , < 7 . + % ¨ £ ! ¨ § 0 § 4 % - - 0 , 2( 0 > + © ¨ $ £ ¨ $ " £ ¤ 5 % - 5 - % * + § ¥ 8 £ £ © C ¨ H % - 5(- 7 49 ( + ¥ ¤ £ 1 0 H £ % - - 0 + $ % ' § £ ! ¨ % ¡ " - + A K " 5
- - , 7 < 7 4$ 5 E , #) % % £ £ © ) © " - , # 5( 4 E , #) ' % % £ £ £ ! P ¨ ) © G % - 4# 0 - *4 2 4 0 #) = % % £ £ © ¡ ¦ ( ¨ £ 5 E - 5( $ 5 - < 4 #) J , % % £ £ © V V U P % ¨ © " - 7- < # 0 ; 4 7 #) [ ; % % £ £ © ¤ 8 ! ) ¥ ¤ - 4 - < + 0 E , #) J 5 % % £ £ # ¥ I 5 © © - & , # 3( #) = % % £ £ ) & % Y 6 5 # & - < # 0 # % 7 , #) % % £ £ ! # £ P ¦ I G - , .< + 0 @ , #) . ¢ ¢ ¢ ¢ ¡ ¡ ¡ ¡ ¡ ¡ ¡ ¡ ¡ ¡ ¡ ¡ O
- \ # 0 ( ,( X § § ¤ § ¡ £ ¥ ¡ - ,& < # # . 4X * + ; % & % © C ¢ ¨ H ¢ & %- # # 2 0 > % ¨ § ¨ ! ¨ $ ¢ # - - $ ,# + 0 + ; % ¨ § © ¤ § $ " - 0 - > *4 < 0 , + ; % © ¨ $ % ¨ $ ¢ ¡ H £ 5 ¤ $ - - $ $ % 4. < 3( + ; % ¥ ¤ § 2 ) 1 £ 5 E " 6 - - ( # 4 * + ; § ¡ § ¤ § ¨ C £ ¥ ¡ - 8& 7 4 2 , X ¥ © £ ¥ I © 5 & 2# ! $ 5 7 4X + ; ¢ ¢ ¢ ¢ § § § § ¡ ¡ ¡ ¡ 1T
- 0 - > 0 , 9 % ¦ % ¨ & H £ ¤ $ - & # 4 7 4$ 5 9 # 9 = % © $ ¢ © © & & 0 = % ¦ ¤ H © ¤ $ & - # 3( 9 % ¦ £ 5 4 3 % © 6 - 0 - > * * 4 % ¦ % C ¤ ¨ $ & £ 5 - - 5 / < 0 9 % ¦ ) & © © - - D < 6 # , 6 # % P § £ © 5 - & 0 # 9 = % & % 5 # £ & " § § § § ¢ ¢ ¢ ¢ § § § § ¦ ¦ ¦ ¦ ¡ ¡ ¡ ¡ ¦ ¦ ¦ ¦ 1
- %- , 4 0 # 5( $ 5 = % # © V V U ¦ ¢ # © - %- *4 T , # < % ¥ # $ ¨ ¢ 5 £ " - 0 - > # , < 0 7 % % + D *4 T " % # P ¨ $ ¢ § £ ¤ £ 5 - ,& % *4 , 4 0 # # 0 = % # ! ¨ § ¢ ¦ B ¢ & % *4 , 1T , # 5( # , 0 # % # $ ¢ 0 § © ¨ £ £ ¢ 5 - %- % , 4 5 # 5( $ 5 = % # $ V V U # © © - %- *4 , 9 4 # / 04 , % # © ¨ ¢ © " £ ¡ ¢ E % - *4 - , : # # # 0 # % # ¢ ( ¡ ¦ - , # # + U § § § § ¡ ¡ ¡ ¡ 11
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Giáo trình Tự học giao tiếp tiếng Hàn cơ bản
139 p | 5732 | 2574
-
Học cách Giao tiếp tiếng Hàn
139 p | 2664 | 1060
-
Từ vựng tiếng hàn cơ bản - 1
0 p | 1366 | 576
-
Tự học tiếng Hàn cơ bản - Lê Duy Khoa
138 p | 1216 | 445
-
Giáo trình Tự học giao tiếp tiếng Hàn cơ bản - Lê Huy Khoa
29 p | 1029 | 438
-
Từ vựng tiếng hàn cơ bản - 2
0 p | 687 | 325
-
Mẫu câu cơ bản tiếng Hàn quốc
5 p | 1250 | 244
-
Từ vựng tiếng hàn cơ bản - 3
0 p | 480 | 243
-
Từ vựng tiếng hàn cơ bản - 4
0 p | 444 | 235
-
Từ vựng tiếng hàn cơ bản - 5
0 p | 469 | 230
-
tự học tiếng hàn quốc cơ bản: phần 1
66 p | 160 | 35
-
384 tình huống thực hành đàm thoại tiếng hàn: phần 1
221 p | 158 | 32
-
384 tình huống thực hành đàm thoại tiếng hàn: phần 2
182 p | 101 | 31
-
Giáo trình 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán (Quyển 2): Phần 2
165 p | 36 | 10
-
Giáo trình 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán (Quyển 2): Phần 1
150 p | 21 | 9
-
Rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Hoa hàng ngày: Phần 1
81 p | 25 | 5
-
Rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Hoa hàng ngày: Phần 2
73 p | 9 | 5