intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Mẫu hóa đơn thuế GTGT

Chia sẻ: Tran Phuong | Ngày: | Loại File: XLS | Số trang:58

8.252
lượt xem
1.819
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tổng hợp các mẫu hóa đơn GTGT trong lĩnh vực kế toán doanh cho sinh viên ngành kế toán và các kế toán doanh nghiệp tham khảo để phục vụ cho công tác học tập và làm việc thật tốt.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Mẫu hóa đơn thuế GTGT

  1. HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTKT - 3LL GIÁ TRỊ GIA TĂNG HD / 2002 N Liên 2: giao khách hàng 002001 Ngày 01 tháng 01 năm 2002 Đơn vị bán hàng: Đơn vị B Địa chỉ: Số tài khoản Điện thoại: MS: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Họ tên người mua hàng: Tên đơn vị: Doanh nghiệp A Địa chỉ: Số tài khoản Hình thức thanh toán: Tiền mặt MS: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Đơn vị Số STT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền tính lượng A B C 1 2 3=1x2 1 Vật liệu chính kg 15,000 42,000 630,000,000 Cộng tiền hàng: 630,000,000 Thuế suất GTGT: 10 % Tiền thuế GTGT: 63,000,000 Tổng cộng tiền thanh toán: 693,000,000 Số tiền viết bằng chữ: sáu trăm chín mươi ba triệu đồng Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ hõ tên) (Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn) HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTKT - 3LL GIÁ TRỊ GIA TĂNG HD / 2002 N Liên 2: giao khách hàng 002002 207
  2. Ngày 01 tháng 01 năm 2002 Đơn vị bán hàng: Đơn vị B Địa chỉ: Số tài khoản Điện thoại: MS: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Họ tên người mua hàng: Tên đơn vị: Doanh nghiệp A Địa chỉ: Số tài khoản Hình thức thanh toán: Tiền mặt MS: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Đơn vị Số STT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền tính lượng A B C 1 2 3=1x2 1 chi phí vận chuyển hàng 500,000 Cộng tiền hàng: 500,000 Thuế suất GTGT: 10 % Tiền thuế GTGT: 50,000 Tổng cộng tiền thanh toán: 550,000 Số tiền viết bằng chữ: năm trăm năm mươi ngàn đồng Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ hõ tên) (Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn) HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTKT - 3LL GIÁ TRỊ GIA TĂNG HD / 2002 N Liên 2: giao khách hàng 002003 Ngày 03 tháng 01 năm 2002 Đơn vị bán hàng: Công ty K 208
  3. Địa chỉ: Số tài khoản Điện thoại: MS: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Họ tên người mua hàng: Tên đơn vị: Doanh nghiệp A Địa chỉ: Số tài khoản Hình thức thanh toán: Tiền mặt MS: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Đơn vị Số STT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền tính lượng A B C 1 2 3=1x2 1 Vật liệu phụ kg 10,000 35,000 350,000,000 Cộng tiền hàng: 350,000,000 Thuế suất GTGT: 10 % Tiền thuế GTGT: 35,000,000 Tổng cộng tiền thanh toán: 385,000,000 Số tiền viết bằng chữ: ba trăm tám mươi lăm triệu đồng Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ hõ tên) (Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn) HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTKT - 3LL GIÁ TRỊ GIA TĂNG HD / 2002 N Liên 2: giao khách hàng 002004 Ngày 03 tháng 01 năm 2002 Đơn vị bán hàng: Địa chỉ: Số tài khoản Điện thoại: MS: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 209
  4. 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Họ tên người mua hàng: Ông An Tên đơn vị: Doanh nghiệp A Địa chỉ: Số tài khoản Hình thức thanh toán: Tiền mặt MS: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Đơn vị Số STT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền tính lượng A B C 1 2 3=1x2 1 Quạt máy cái 5 200,000 1,000,000 Cộng tiền hàng: 1,000,000 Thuế suất GTGT: 10 % Tiền thuế GTGT: 100,000 Tổng cộng tiền thanh toán: 1,100,000 Số tiền viết bằng chữ: một triệu một trăm ngàn đồng Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ hõ tên) (Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn) HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTKT - 3LL GIÁ TRỊ GIA TĂNG HD / 2002 N Liên 2: giao khách hàng 002005 Ngày 06 tháng 01 năm 2002 Đơn vị bán hàng: Địa chỉ: Số tài khoản Điện thoại: MS: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Họ tên người mua hàng: Ông Bình Tên đơn vị: Doanh nghiệp A Địa chỉ: 210
  5. Số tài khoản Hình thức thanh toán: Tiền mặt MS: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Đơn vị Số STT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền tính lượng A B C 1 2 3=1x2 1 Máy tính cái 2 5,000,000 10,000,000 Cộng tiền hàng: 10,000,000 Thuế suất GTGT: 10 % Tiền thuế GTGT: 1,000,000 Tổng cộng tiền thanh toán: 11,000,000 Số tiền viết bằng chữ: mười một triệu đồng Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ hõ tên) (Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn) HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTKT - 3LL GIÁ TRỊ GIA TĂNG HD / 2002 N Liên 2: giao khách hàng 002006 Ngày 08 tháng 01 năm 2002 Đơn vị bán hàng: Công ty C Địa chỉ: Số tài khoản Điện thoại: MS: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Họ tên người mua hàng: Tên đơn vị: Doanh nghiệp A Địa chỉ: Số tài khoản Hình thức thanh toán: Tiền mặt MS: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 211
  6. Đơn vị Số STT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền tính lượng A B C 1 2 3=1x2 1 vải G1 met 5,000 15,000 75,000,000 Cộng tiền hàng: 75,000,000 Thuế suất GTGT: 10 % Tiền thuế GTGT: 7,500,000 Tổng cộng tiền thanh toán: 82,500,000 Số tiền viết bằng chữ: tám mươi hai triệu năm trăm ngàn đồng Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ hõ tên) (Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn) HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTKT - 3LL GIÁ TRỊ GIA TĂNG HD / 2002 N Liên 2: giao khách hàng 002007 Ngày 15 tháng 01 năm 2002 Đơn vị bán hàng: công ty Viễn Thông Địa chỉ: Số tài khoản Điện thoại: MS: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Họ tên người mua hàng: Tên đơn vị: Doanh nghiệp A Địa chỉ: Số tài khoản Hình thức thanh toán: Tiền mặt MS: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Đơn vị Số STT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền tính lượng 212
  7. A B C 1 2 3=1x2 1 Chi phí điện thoại 2,300,000 Cộng tiền hàng: 2,300,000 Thuế suất GTGT: 10 % Tiền thuế GTGT: 180,000 Tổng cộng tiền thanh toán: 2,480,000 Số tiền viết bằng chữ: hai triệu bốn trăm tám mươi ngàn đồng Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ hõ tên) (Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn) HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTKT - 3LL GIÁ TRỊ GIA TĂNG HD / 2002 N Liên 2: giao khách hàng 002008 Ngày 16 tháng 01 năm 2002 Đơn vị bán hàng: Địa chỉ: Số tài khoản Điện thoại: MS: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Họ tên người mua hàng: Tên đơn vị: Doanh nghiệp A Địa chỉ: Số tài khoản Hình thức thanh toán: Tiền mặt MS: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Đơn vị Số STT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền tính lượng A B C 1 2 3=1x2 1 Xe ôtô chiếc 1 60,000,000 60,000,000 213
  8. Cộng tiền hàng: 60,000,000 Thuế suất GTGT: 10 % Tiền thuế GTGT: 6,000,000 Tổng cộng tiền thanh toán: 66,000,000 Số tiền viết bằng chữ: sáu mươi sáu triệu đồng Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ hõ tên) (Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn) HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTKT - 3LL GIÁ TRỊ GIA TĂNG HD / 2002 N Liên 2: giao khách hàng 002009 Ngày 18 tháng 01 năm 2002 Đơn vị bán hàng: công ty C Địa chỉ: Số tài khoản Điện thoại: MS: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Họ tên người mua hàng: Tên đơn vị: Doanh nghiệp A Địa chỉ: Số tài khoản Hình thức thanh toán: Tiền mặt MS: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Đơn vị Số STT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền tính lượng A B C 1 2 3=1x2 1 vải G2 met 2,000 10,000 20,000,000 214
  9. Cộng tiền hàng: 20,000,000 Thuế suất GTGT: 10 % Tiền thuế GTGT: 2,000,000 Tổng cộng tiền thanh toán: 22,000,000 Số tiền viết bằng chữ: hai mươi hai triệu đồng Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ hõ tên) (Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn) HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTKT - 3LL GIÁ TRỊ GIA TĂNG HD / 2002 N Liên 2: giao khách hàng 002010 Ngày 20 tháng 01 năm 2002 Đơn vị bán hàng: Địa chỉ: Số tài khoản Điện thoại: MS: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Họ tên người mua hàng: Tên đơn vị: Doanh nghiệp A Địa chỉ: Số tài khoản Hình thức thanh toán: Tiền mặt MS: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Đơn vị Số STT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền tính lượng A B C 1 2 3=1x2 1 Chi phí khác 6,000,000 Cộng tiền hàng: 6,000,000 Thuế suất GTGT: 10 % Tiền thuế GTGT: 600,000 Tổng cộng tiền thanh toán: 6,600,000 215
  10. Số tiền viết bằng chữ: sáu triệu sáu trăm ngàn đồng Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ hõ tên) (Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn) HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTKT - 3LL GIÁ TRỊ GIA TĂNG HD / 2002 N Liên 1: Lưu tại sổ 001001 Ngày 08 tháng 01 năm 2002 Đơn vị bán hàng: Doanh nghiệp A Địa chỉ: Số tài khoản Điện thoại: MS: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Họ tên người mua hàng: khách hàng N Tên đơn vị: Địa chỉ: Số tài khoản Hình thức thanh toán: Tiền mặt MS: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Đơn vị Số STT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền tính lượng A B C 1 2 3=1x2 1 vải G1 met 500 20,000 10,000,000 Cộng tiền hàng: 10,000,000 Thuế suất GTGT: 10 % Tiền thuế GTGT: 1,000,000 Tổng cộng tiền thanh toán: 11,000,000 Số tiền viết bằng chữ: mười một triệu đồng 216
  11. Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ hõ tên) (Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn) HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTKT - 3LL GIÁ TRỊ GIA TĂNG HD / 2002 N Liên 1: Lưu tại sổ 001002 Ngày 09 tháng 01 năm 2002 Đơn vị bán hàng: Doanh nghiệp A Địa chỉ: Số tài khoản Điện thoại: MS: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Họ tên người mua hàng: khách hàng M Tên đơn vị: Địa chỉ: Số tài khoản Hình thức thanh toán: Tiền mặt MS: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Đơn vị Số STT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền tính lượng A B C 1 2 3=1x2 1 sản phẩm A sp 400 75,000 30,000,000 Cộng tiền hàng: 30,000,000 Thuế suất GTGT: 10 % Tiền thuế GTGT: 3,000,000 Tổng cộng tiền thanh toán: 33,000,000 Số tiền viết bằng chữ: ba mươi ba triệu đồng Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ hõ tên) 217
  12. (Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn) HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTKT - 3LL GIÁ TRỊ GIA TĂNG HD / 2002 N Liên 1: Lưu tại sổ 001003 Ngày 19 tháng 01 năm 2002 Đơn vị bán hàng: Doanh nghiệp A Địa chỉ: Số tài khoản Điện thoại: MS: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Họ tên người mua hàng: khách hàng H Tên đơn vị: Địa chỉ: Số tài khoản Hình thức thanh toán: Tiền mặt MS: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Đơn vị Số STT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền tính lượng A B C 1 2 3=1x2 1 vải G2 met 500 15,000 7,500,000 Cộng tiền hàng: 7,500,000 Thuế suất GTGT: 10 % Tiền thuế GTGT: 750,000 Tổng cộng tiền thanh toán: 8,250,000 Số tiền viết bằng chữ: tám triệu hai trăm năm mươi ngàn đồng Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ hõ tên) (Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn) 218
  13. Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số 12_ DN Địa chỉ: ( Ban hành theo QD số 15/2006/QD_ BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC) THẺ KHO (SỔ KHO) Ngày lập thẻ: Tờ số: Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư:Nguyên, vật liệu chính Đơn vị tính: Kg Mã số:…………… Số hiệu chứng từ Số lượng Ngày STT Ngày Diễn giải nhập, 231 tháng Nhập Xuất xuất Nhập Xuất Tồn A B C D E F 1 2 3 Đầu kỳ 1,500 01 1/1/02 PNK 01 NK VLC chưa trả tiền đơn vị B 1/1/02 15,000 16,500 02 4/1/02 PXK 01 XK VLC sản xuất sp A, sp B 4/1/02 5,000 11,500 Cộng cuối Kỳ 11,500 Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang 01 đến trang… Ngày mở sổ:…….. Ngày….. Tháng…...năm……. Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ và tên) (Ký, họ và tên) (Ký, họ và tên, đóng dấu) Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số 12_ DN Địa chỉ: ( Ban hành theo QD số 15/2006/QD_ BTC
  14. ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC) THẺ KHO (SỔ KHO) Ngày lập thẻ: Tờ số: Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư:Nguyên, vật liệu phụ Đơn vị tính: Kg Mã số:…………… Ngày Ngày Số hiệu chứng từ nhập, Số lượng STT Diễn giải tháng Nhập Xuất xuất Nhập Xuất Tồn A B C D E F 1 2 3 232 Đầu kỳ 500 01 3/1/02 PNK 02 NK VLP của Cty C 3/1/02 10,000 10,500 02 4/1/02 PXK 01 XK VLP xản xuất sp A, sp B 4/1/02 2,800 7,700 Cộng cuối Kỳ 7,700 Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang 01 đến trang… Ngày mở sổ:…….. Ngày….. Tháng…...năm……. Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ và tên) (Ký, họ và tên) (Ký, họ và tên, đóng dấu) Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số 12_ DN Địa chỉ: ( Ban hành theo QD số 15/2006/QD_ BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC) THẺ KHO (SỔ KHO)
  15. Ngày lập thẻ: Tờ số: Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư: Nhiên liệu Đơn vị tính: lít Mã số:…………… Ngày Ngày Số hiệu chứng từ nhập, Số lượng STT Diễn giải tháng Nhập Xuất xuất Nhập Xuất Tồn 233 A B C D E F 1 2 3 Đầu kỳ 480 01 6/1/02 PXK 02 XK nhiên liệu sử dụng ở PXSX 6/1/02 400 80 Cộng cuối Kỳ 80 Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang 01 đến trang… Ngày mở sổ:…….. Ngày….. Tháng…...năm……. Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ và tên) (Ký, họ và tên) (Ký, họ và tên, đóng dấu) Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số 12_ DN Địa chỉ: ( Ban hành theo QD số 15/2006/QD_ BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC) THẺ KHO (SỔ KHO) Ngày lập thẻ: Tờ số:
  16. Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư: Công cụ, dụng cụ (quạt máy) Đơn vị tính: cái Mã số:…………… Ngày Ngày Số hiệu chứng từ nhập, Số lượng STT Diễn giải tháng Nhập Xuất xuất Nhập Xuất Tồn 234 A B C D E F 1 2 3 Đầu kỳ 0 01 3/1/02 PNK 03 NK quạt máy thu bằng tạm ứng 3/1/02 5 5 02 12/1/02 PXK 05 XK quạt máy sử dụng ở BPBH 12/1/02 5 0 Cộng cuối Kỳ 0 Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang 01 đến trang… Ngày mở sổ:…….. Ngày….. Tháng…...năm……. Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ và tên) (Ký, họ và tên) (Ký, họ và tên, đóng dấu) Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số 12_ DN Địa chỉ: ( Ban hành theo QD số 15/2006/QD_ BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC) THẺ KHO (SỔ KHO) Ngày lập thẻ: Tờ số: Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư: Công cụ, dụng cụ (máy tính) Đơn vị tính: cái
  17. Mã số:…………… Ngày Ngày Số hiệu chứng từ nhập, Số lượng STT Diễn giải tháng Nhập Xuất xuất Nhập Xuất Tồn 235 A B C D E F 1 2 3 Đầu kỳ 0 01 6/1/02 PNK 04 NK máy tính thanh toán tạm ứng 6/1/02 2 2 Cộng cuối Kỳ 2 Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang 01 đến trang… Ngày mở sổ:…….. Ngày….. Tháng…...năm……. Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ và tên) (Ký, họ và tên) (Ký, họ và tên, đóng dấu) Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số 12_ DN Địa chỉ: ( Ban hành theo QD số 15/2006/QD_ BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC) THẺ KHO (SỔ KHO) Ngày lập thẻ: Tờ số: Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư: Sản phẩm A Đơn vị tính: Sản phẩm Mã số:…………… Ngày Ngày Số hiệu chứng từ nhập, Số lượng STT Diễn giải tháng
  18. Ngày nhập, STT Diễn giải tháng Nhập Xuất xuất Nhập Xuất Tồn A B C D E F 1 2 3 236 Đầu kỳ 500 01 9/1/02 PXK 04 XK sp A bán trực tiếp KH M 9/1/02 400 100 02 18/1/02 PXK 06 XK sp A gởi bán KH M 18/1/02 100 0 03 25/1/02 PNK 07 NK sp A hoàn thành 25/1/02 2,500 2,500 Cộng cuối Kỳ 2,500 Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang 01 đến trang… Ngày mở sổ:…….. Ngày….. Tháng…...năm……. Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ và tên) (Ký, họ và tên) (Ký, họ và tên, đóng dấu) Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số 12_ DN Địa chỉ: ( Ban hành theo QD số 15/2006/QD_ BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC) THẺ KHO (SỔ KHO) Ngày lập thẻ: Tờ số: Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư: Sản phẩm B Đơn vị tính: Sản phẩm Mã số:…………… Ngày Ngày Số hiệu chứng từ nhập, Số lượng STT Diễn giải tháng Nhập Xuất xuất Nhập Xuất Tồn 237 A B C D E F 1 2 3
  19. Đầu kỳ 0 01 25/1/02 PNK 07 NK sản phẩm B hoàn thành 25/1/02 1,000 1,000 Cộng cuối Kỳ 1,000 Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang 01 đến trang… Ngày mở sổ:…….. Ngày….. Tháng…...năm……. Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ và tên) (Ký, họ và tên) (Ký, họ và tên, đóng dấu) Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số 12_ DN Địa chỉ: ( Ban hành theo QD số 15/2006/QD_ BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC) THẺ KHO (SỔ KHO) Ngày lập thẻ: Tờ số: Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư: hàng hoá vải G1 Đơn vị tính: mét Mã số:…………… Ngày Ngày Số hiệu chứng từ nhập, Số lượng STT Diễn giải tháng Nhập Xuất xuất Nhập Xuất Tồn 238 A B C D E F 1 2 3 Đầu kỳ 500 01 8/1/02 PNK 05 NK vải G1 của Cty C 8/1/02 5,000 5,500
  20. 02 8/1/02 PXK 03 Xuất vải G1 bán cho KH N 8/1/02 500 5,000 Cộng cuối Kỳ 5,000 Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang 01 đến trang… Ngày mở sổ:…….. Ngày….. Tháng…...năm……. Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ và tên) (Ký, họ và tên) (Ký, họ và tên, đóng dấu) Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số 12_ DN Địa chỉ: ( Ban hành theo QD số 15/2006/QD_ BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC) THẺ KHO (SỔ KHO) Ngày lập thẻ: Tờ số: Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư: Hàng hoá vải G2 Đơn vị tính: mét Mã số:…………… Ngày Ngày Số hiệu chứng từ nhập, Số lượng STT Diễn giải tháng Nhập Xuất xuất Nhập Xuất Tồn 239 A B C D E F 1 2 3 Đầu kỳ 1,000 01 18/1/02 PNK 06 NK VLP của Cty C 18/1/02 2,000 3,000 02 19/1/02 PXK 07 XK vải G2 bán trực tiếp KH H 19/1/02 500 2,500 Cộng cuối Kỳ 2,500
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2