Những bài toán hệ phương trình
lượt xem 78
download
Tuyển tập các đề thi Đại học chuyên đề về hệ phương trình cho các bạn học sinh phổ thông tham khảo chuẩn bị ôn thi vào các trường Cao đẳng, Đại học đạt kết quả tốt
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Những bài toán hệ phương trình
- Hệ phương trình ĐỀ THI ĐẠI HỌC CHÍNH THỨC ***** 3 x−y = x−y 23x = 5y2 − 4y B02: x+y = x + y +2 D02: 4x + 2x+1 =y � 2x + 2 3 1 Đáp số: x = 1, y = 1 và x = , y = Đáp số: x = 0, y = 1 và x = 2, y = 4 2 2 y2 + 2 3y = 1 1 x2 x− =y− A03: x y B03: x2 + 2 3x = 2 y = x +1 3 y2 �−1 5 −1 5 � Đáp số: x = 1, y = 1 Đáp số: (x ; y) = (1;1), ( x; y) = � � 2 ; 2 � � � � 1 x + y =1 log 1 ( y − x ) − log 4 =1 A04: 4 y D04: Tìm m để hệ có nghiệm. x x + y y = 1 − 3m x 2 + y 2 = 25 1 Đáp số: x = 3, y = 4 Đáp số: 0 m 4 3log 9 ( 9 x 2 ) − log 3 y 3 = 3 x + y − xy = 3 B05: A06: x −1 + 2 − y = 1 x +1+ y +1 = 4 Đáp số: x = 1, y = 1 và x = 2, y = 2 Đáp số: x = 3, y = 3 1 1 5 x+ + y+ = 5 x2 + y + x3 y + xy2 + xy = − x y 4 D07: Tìm m để hệ A08: 1 1 5 x3 + 3 + y3 + 3 = 15m − 10 x4 + y2 + xy ( 1 + 2x ) = − x y 4 7 �5 25 � � 3� có nghiệm. Đáp số: m 2 hoặc Đáp số: ( x; y) = �3 �4 ; − 3 � �; ( x; y) = � 1; − � 4 � 16 � � 2� m 22 x4 + 2x3 y + x2 y2 = 2x + 9 xy + x + y = x2 − 2y2 B08: 2 D08: x + 2xy = 6x + 6 x 2y − y x − 1 = 2x − 2y � 17 � Đáp số: x = 5, y = 2 Đáp số: ( x; y) = �−4; � � 4� ( ) log 2 x 2 + y 2 = 1 + log 2 xy B09: 1 + xy + x2 y2 = 13y2 A09: 3x 2 −xy + y 2 = 81 x + 1 + xy = 7y Đáp số: ( 2;2) , ( −2; −2) 1 Đáp số: x = 3, y = 1 và x = 1, y = 3 x( x + y + 1) − 3 = 0 4( x2 + 1) x + ( y − 3) 5 − 2 y = 0 D09: 5 A10: ( x + y) − 2 + 1 = 0 4x2 + y2 + 2 3 − 4x = 7 2 x 1 3 Đáp số: x = , y = 2 Đáp số: x = 1, y = 1 và x = 2, y = − 2 2 nghia_metal@yahoo.com
- Hệ phương trình log 2 ( 3 y −1) = x 2 log 2 ( x − 2 ) − log 2 y =0 B10: D10: 4 + 2 = 3y x x 2 x2 − 4 x + y + 2 = 0 1 Đáp số: x = 3, y = 1 Đáp số: x = −1, y = 2 5x2 y − 4xy2 + 3y3 − 2 ( x + y) = 0 x3 − 3x2 − 9x + 22 = y3 + 3y2 − 9y A11: ( ) xy x2 + y2 + 2 = ( x + y) 2 A12: 2 x + y2 − x + y = 1 2 �2 10 10 � � 2 10 10 � Đáp số: ( 1; 1) , � � 5 ; �, 5 � �− � 5 ;− 5 � � Đáp số: �3 1 � �1 3 � �2 ; − 2 � , � ;− � � � � � � � �2 2 � 2x3 − x2 y + x2 + y2 − 2xy − y = 0 D12: xy + x − 2 = 0 �−1 5 � Đáp số: ( 1;1) , � � 2 ; 5� � � � ------------------------------------------------- ĐỀ THI ĐẠI HỌC DỰ BỊ nghia_metal@yahoo.com
- Hệ phương trình ***** 3 x − 1 − 3x − k < 0 x− 4 y +3= 0 B02: A02: Tìm k để hệ 1 1 log4 x − log2 y = 0 log2 x2 + log2 ( x − 1) 1 3 2 3 Đáp số: x = 1, y = 1 và x = 9, y = 3 có nghiệm. Đáp số: k > −5 ( log x x3 + 2 x 2 − 3 x − 5 y = 3 ) log y xy = log x y D02: A03: log y (y 3 + 2 y2 −3 y −5 x ) = 3 2x + 2 y = 3 Đáp số: x = 4, y = 4 3 Đáp số: x = y = log2 2 x2 + y = y 2 + x 3x + 2y = 4 D04: A05: 2 x + y − 2 x −1 = x − y 2x + y + 1 − x + y = 1 Đáp số: x = 1, y = 0 và x = y = −1 Đáp số: x = 2, y = −1 A05: Tìm m để hệ sau có nghiệm: x2 + y2 + x + y = 4 72 x+ x+1 − 72+ x+1 B05: + 2005x 2005 x ( x + y + 1) + y ( y + 1) = 2 x − ( m + 2) x + 2m + 3 0 ( )( ) 2 Đáp số: ( 1; −2) ; ( −2;1) ; − 2; 2 ; 2; − 2 Đáp số: m −2 x2 + 1 + y ( x + y ) = 4 y x3 − 8x = y3 + 2y A06: A06: ( x + y − 2) x2 + 1 = y ( ) ( x2 − 3 = 3 y2 + 1 ) Đáp số: ( 1;2) và ( −2;5) � 6 6 � Đáp số: ( 3; 1) , � �m4 ; � � 13 13 � � (x 2 ) + y2 ( x − y) = 13 D06: x2 − xy + y2 = 3( x − y) B06: (x − y ) ( x + y) = 25 x2 + xy + y2 = 7( x − y) 3 2 2 Đáp số: x = 3, y = 2 và x = −2, y = −3 Đáp số: ( 0;0) , ( 2;1) , ( −1; −2) ln ( x + 1) − ln ( y + 1) = x − y x + x 2 − 2 x + 2 = 3 y −1 + 1 D06: A07: x2 − 12xy + 20y2 = 0 y + y 2 − 2 y + 2 = 3x −1 + 1 Đáp số: ( 0;0) Đáp số: x = 1, y = 1 2x − y − m = 0 2xy D07: Tìm m để hệ có nghiệm x+ = x2 + y 3 2 x + xy = 1 x − 2x + 9 B07: duy nhất. 2xy y+ = y2 + x y − 2y + 9 3 2 Đáp số: m > 2 Đáp số: ( 0;0) , ( 1;1) x4 − x3y + x2 y2 = 1 x − 1 − y = 8 − x3 A07: B08: Đáp số: ( 2;1) x3 y − x2 + xy = 1 ( x − 1) 4 =y Đáp số: x = 1, y = 1 và x = −1, y = −1 ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2010 ***** nghia_metal@yahoo.com
- Hệ phương trình Phan Châu Trinh - Đà Nẵng: Phan Châu Trinh - Đà Nẵng: Tìm m để hệ sau có 2y2 − x2 = 1 2y − x = m nghiệm duy nhất 2x3 − y3 = 2y − x y + xy = 1 Đáp số: x = 1, y = 1 và x = −1, y = −1 Đáp số: m > 2 Phan Châu Trinh - Đà Nẵng: Đoàn Thượng - Hải Dương: x2 y2 = 9 xlog y + 2.ylog x = 27 3 3 ( ) 3 x3 − y3 = 4xy log3 y − log3 x = 1 �1 1 � Đáp số: x = 3 2 − 31, y = − 3 2 + 31 Đáp số: ( 3;9) , � ; � �9 3 � Lương Thế Vinh - Hà Nội: Thạch Thành I - Thanh Hóa: 2x2 y + y3 = 2x4 + x6 x ( 1 − y) + 5y + 1 = 0 ( x + 2) y + 1 = ( x + 1) x 2 2x − 21− y + log2 =0 1− y ( Đáp số: − 3;3 , ) ( 3;3) Đáp số: ( 2; −1) , ( 3; −2) Đặng Thúc Hứa - Nghệ An: ĐH Sư phạm Hà Nội: x+ y+ x− y = 2 y x 2 + 6y = − x − 2y y x + 5y = 3 � 4� x + x − 2y = x + 3y − 2 1; � Đáp số: � � 5� �8 4 � Đáp số: ( 12; −2) , � ; � �3 9 � Chu Văn An - Hà Nội: x2 + 2 + y2 + 3 + x + y = 5 x2 + 2 + y2 + 3 − x − y = 2 �17 13 � �1 � Đáp số: � ; � , � ;1� �20 20 � �2 � ------------------------------------------------------------ ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2011 ***** ĐH Vinh: Chuyên Vĩnh Phúc: nghia_metal@yahoo.com
- Hệ phương trình 32+ x + 3y = 10 x2 + y2 + 1 − x2 − y2 = 3 1 2 log3 x2 − log3 y = 0 log2 x + y = 3log8 ( x− y+2 ) Đáp số: x = −2, y =2 Đáp số: x = 2, y = 2 Đặng Thúc Hứa - Nghệ An: Cầu Xe: x + y − x − y = 4x − y y2 + 2 y2 − x = 2x − 2 �1 � x Đáp số: � ;0 � x − 16 = 2 + y − 3x 2 �2 � Đáp số: x = 5, y = 16 y2 + 1 + 3 2x − 1 = 1 Đồng Quan - Hà Nội: Đức Thọ - Hà Tĩnh: ( 2x − 3 = y2 + 2011 ( 5 − y) + y ) 3 1+ x + 1− y = 2 y( y − x + 2) = 3x + 3 ( x2 − y4 + 9y = x 9 + y − y3 ) Đáp số: x = 4, y = 5 Đáp số: ( 0;0) , x = y = −11 6 3 Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa: Nga Sơn - Thanh Hóa: x2 + 8y2 = 12 6x + y + 2 x + y = 2 x + 2xy + 12y = 0 3 2 2x + y + 2x − y + 6 = 0 Đáp số: ( 2; −1) , ( −2;1) Đáp số: x = −1, y = 6 Phước Bình - Bình Phước: Phước Bình - Bình Phước: 2x + y + 5 + 2x = 2 x+ y=3 Tìm m để có nghiệm x 2 8x3 − y3 − 3y2 = 5y − 4x + 3 x2 + 3 + y2 + 5 = m Đáp số: x = 0, y = −1 Đáp số: m 6+ 7 Tam Dương - Vĩnh Phúc: Tam Dương - Vĩnh Phúc: 1 2x2 + 2y2 + 4xy + 3x + 3y = 2 log3 x2 − log3 y = 0 Tìm m để hệ 2 có nghiệm x2 + y2 + 4xy + 2y = 0 3 x + y2 − my = 0 �−1 m 11 3 11 � Đáp số: � � 4 ; 4 � � thực � � Đáp số: m > 0 Tam Dương - Vĩnh Phúc: Chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên: 1 1 − 4x 2 x2 + x − =2 + 2x 1 − log32 y = 1 y logy 3 y − xy2 − 2y2 = −2 �3 + 7 ( 1 − log3 y) ( 1 + 2x ) = 2 2 ��3 − 7 2 � Đáp số: ( 1; 1) , � � 2 ; � �,� � ; � Đáp số: Hệ vô nghiệm. � 7 + 1 �� 2 7 −1� � Trung Giã - Hà Nội: Lê Hữu Trác 2 - Hà Tĩnh: 3 x + 2y + 3 − x − y = 5 �x � Đáp số: ( −3;2) 2.ylog x + log22 � �= y2 2 2 3 − x − y − 2x + 3y + 4 = 2 �2 � Đáp số: ( 2;2) log2 ( xy − x + y) = 2log2 x Hàm Rồng - Thanh Hóa: Trung Giã - Hà Nội: x2 + y2 + xy + 1 = 4y ( log 2 2x − 2 y − 1 = 2 xy ) y ( x + y ) = 2 x + 7y + 2 2 2 9.2x + 4.3y = 2x.3y + 36 Đáp số: ( 1;2) , ( −2;5) Đáp số: x = 2; y = 1/ 2 nghia_metal@yahoo.com
- Hệ phương trình Trần Phú - Hà Tĩnh: Hậu Lộc 2 - Thanh Hóa: 6x 1 + y2 + x ( x − 2y) = 5x − 2 = 3x − y + 3y y ( 1 + y ) ( x − 2 y − 2) = 2 x 2 2 3x + 3x − y = 6x + 3y − 4 Đáp số: ( 2; −1) , ( 1; −1) , ( 10;3) , ( 13;5) Đáp số: x = 4; y = −4 Hậu Lộc 2 - Thanh Hóa: Huỳnh Thúc Kháng: 4log ( xy) − 2 = 2log ( xy) 3 3 ( x x2 + y2 = y4 1 + y2 ) ( ) ( ) 1 log4 4x2 + 4 y2 = + log4 x + log4 ( x + 3y) 2 4x + 5 + 8 + y2 = 6 Đáp số: ( 1; 1) Đáp số: ( )( 3; 3 , 6; 6 / 2 ) Chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ: Chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ: x2 y + xy2 + x − 5y = 0 2 2 42 x −2 − 22 x + y−1 + 4y = 4 2xy + y2 − 5y + 1 = 0 2 22 y+2 + 3.22 x + y = 112 Đáp số: ( )( 2;1 , 0,5 2log2 6;log2 7 − 1 ) �5 − 5 1 + 5 � �5 + 5 1 − 5 � � 2 ; 2 � Đáp số: � �, � � 2 ; 2 � � � �� � Chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ: Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng: 32 x+ y+2 + 3x+ 2 y = 27x+ y + 9 2xy x2 + y2 + =1 log3 ( x + 1) + log3( y + 1) = 1 x+ y Đáp số: ( 2;0) , ( 1;0,5) x + y = x2 − y Đáp số: ( 1;0) , ( -2;3) Tứ Kỳ - Hải Dương: Trần Phú Nga Sơn: ( ) x − 1 + x 3 x − y + x x = 3y + y − 1 x3 y(1 + y) + x2 y2 (2 + y) + xy3 − 30 = 0 3xy2 + 4 = 4x2 + 2y + x ( ) x2 y + x 1 + y + y2 + y − 11 = 0 Đáp số: ( 1;1) , ( 4/ 3;4/ 3) Đáp số: (5 ( 21) / 2;(5 m 21) / 2 ) Thanh Chương I - Nghệ An: Chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An: xy + y − 2 = 2x y2 − 4xy − 4x + 2y = −1 2x2 y − 4x + y2 = 3x2 log2 x.log2 (1 + y) = −1 Đáp số: ( −1; −1) , ( 2;2) Đáp số: ( 1/ 2;1) Chu Văn An - Hà Nội: Ngô Gia Tự - Vĩnh Phúc: x+ y=8 x2 + 2 x + 6 = y + 1 x2 + 9 + y2 + 9 = 10 x2 + y2 + xy = 7 Đáp số: ( 4;4) Đáp số: ( 1;2) , ( −3;2) Lê Lợi - Quảng Trị: Phan Châu Trinh - Đà Nẵng : ln2 x + 2ln x + 6 − ln2 y + 2ln y + 6 = ln x − ln y x2 − 5x = 2y − 4 3x + 2 = 5y y2 − 3y = 2x − 2 Đáp số: ( 1;1) Đáp số: ( 0;2) , ( 3; −1) Phan Châu Trinh - Đà Nẵng : Phan Châu Trinh - Đà Nẵng : nghia_metal@yahoo.com
- Hệ phương trình xy = x + 7y + 1 2x4 + y4 = 3 x2 y2 = 10y2 − 1 2x2 + y2 = 3xy Đáp số: ( 1; −1/ 3) , ( 3; −1) Đáp số: ( −1; −1) , ( 1;1) Phan Châu Trinh - Đà Nẵng : Đào Duy Từ - Thanh Hóa: x +1 2x − y = 1 + x( y + 1) e = y− y+1+1 x3 − y2 = 7 y + 1 = e2 x +2 −e x +1 Đáp số: ( 2;1) Đáp số: Hệ vô nghiệm. Yển Khê - Phú Thọ: Minh Châu - Hưng Yên: x2 + y2 − 3x + 4y = 1 8x + 2x.3y = 2.3x+ y 3x2 − 2y2 − 9x − 8y = 3 log 2 ( y − 2x + 8) = 6 Đáp số: (3( ) ( 13) / 2;0 , (3 13) / 2; −4 ) Đáp số: ( 0;0) Chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An: Chuyên Hà Tĩnh: 2x2 − x( y − 1) + y2 = 3y 8x2 + 18y2 + 36xy − 5(2x + 3y) 6xy = 0 x2 + xy − 3y2 = x − 2y 2x2 + 3y2 = 30 Đáp số: ( 0;0) , ( 1;1) , ( −1;1) , ( 7/ 43;3/ 43) Đáp số: ( 3;2) Chuyên Vĩnh Phúc: Hậu Lộc 4 - Thanh Hóa: 3x + 3y = 6 x+ y− x− y = 2 3x + 16 + 3y + 16 = 10 x2 + y2 + x2 − y2 = 4 Đáp số: ( 3;3) ( Đáp số: 5/ 2; 6 ) Trần Quang Khải - Hưng Yên: ĐH Hồng Đức: Tìm m để hệ sau có 4 nghiệm thực phân biệt: log 2 x + log1 ( y + 3) = 0 3 2 x + 6x = 3x + y + 3y + 4 3 2 2x + 3 + x = y m( x + 4) y2 + 2y + 3 = 5x2 + 8y + 32 Đáp số: ( 3;6) Đáp số: 4 < m < 13/ 3 ĐH Vinh: Hạ Hòa - Phú Thọ: x4 + 4x2 + y2 − 4y = 2 ( x2 + y + x2 + 3 x = y − 3 ) x y + 2x + 6y = 23 2 2 x2 + y + x = x + 3 Đáp số: ( 1;3) , ( −1;3) Đáp số: ( 1;8) Chu Văn An - Hà Nội: ĐH Vinh: x x2 y + 1 − 2xy − 2x = 1 x3 + x + log2 = 8y3 + 2y + 1 Tìm a để hệ có nghiệm. y (x > 0; y > 0) x3 − 3x − 3xy = a + 2 1 1 y2 − xy + = 0 4 Đáp số: a < − hoặc a 4 2 Đáp số: ( 1;1/ 2) Liên Hà - Hà Nội: Vũng Tàu - Châu Đức: nghia_metal@yahoo.com
- Hệ phương trình x2 y2 + 2y2 + 4 − 7xy = 0 ( x + 1 − y 1 + 2 x + 1 = −8 ) x + 6 y + 2y − 3xy = 0 2 2 2 y2 + y x + 1 + x = 11 Đáp số: ( −1; −1) , ( 2;2) , 1 ( 5;(1 5) / 2 ) ( Đáp số: ( 3;2) , (27 − 3 61) / 8;(3 + 61) / 4 ) Chuyên Lê Hồng Phong - TP Hồ Chí Minh: Chuyên Lê Hồng Phong - TP Hồ Chí Minh: ex − ey = (ln y − ln x)(1 + xy) x2 + y2 − xy + 4y + 1 = 0 2ln x+ 2ln y − 3.4ln x = 4.2ln y y� 7 − ( x − y)2 � � �= 2( x + 1) 2 Đáp số: x = y = e2 Đáp số: ( 1; −2) , ( −2; −5) Đề số 1 - Toán học tuổi trẻ - 2011: Đề số 2 - Toán học tuổi trẻ - 2011: x3 − y3 = 9 xy − 18 = 12 − x2 x2 + 2y2 = x − 4y y2 xy = 9 + Đáp số: ( 2; −1) , ( 1; −2) 3 ( )( Đáp số: 2 3;3 3 , −2 3; −3 3 ) Đề số 3 - Toán học tuổi trẻ - 2011: Đề số 3 - Toán học tuổi trẻ - 2011: 6x2 − 3xy + x + y = 1 4x+ y−1 + 3.42 y−1 = 2 x2 + y2 = 1 x + 3y = 2 − log4 3 ( ) Đáp số: ( 0;1) , 1/ 3; 2 2 / 3 , ( −4/ 5; −3/ 5) Đáp số: x = 1 1 1 1 + log4 3; y = − log4 3 2 2 2 2 Đề số 4 - Toán học tuổi trẻ - 2011: Đề số 5 - Toán học tuổi trẻ - 2011: 1 + xy + xy = x x +1 + 3− y = m Tìm m để hệ có nghiệm. 1 1 Đáp số: ( 1;0) y +1 + 3− x = m +y y= +3 y x x x Đáp số: 2 m 2 2 Đề số 6 - Toán học tuổi trẻ - 2011: Đề số 7 - Toán học tuổi trẻ - 2011: x3 + 2y2 = x2 y + 2xy 3 5 − log3 y = 5 − log5 x 2 x2 − 2y − 1 + 3 y3 − 14 = x − 2 3 log5 x − 1 = log3 y − 1 Đáp số: 1 ( 2;1 2 ) Đáp số: ( 25;81) Đề số 8 - Toán học tuổi trẻ - 2011: Đề số 9 - Toán học tuổi trẻ - 2011: x + 10 + y − 1 = 11 ( )�19 � 3x + 4 − 5 − x 2y = 2 � − 3x + 8 � �x � x − 1 + y + 10 = 11 y + log2 x = 1 Đáp số: x = y = 26 Đáp số: ( 4; −1) Đề số 3 - Toán học tuổi trẻ - 2005: Đề số 3 - Toán học tuổi trẻ - 2005: x − y = ex − ey x2 − 3xy + 2y2 = m Tìm m để hệ 2 có nghiệm. log22 x − 3log2 y + 2 = 0 x − xy + y2 = 1 Đáp số: ( 2;2) , ( 4;4) 3− 2 2 3+ 2 2 Đáp số: m 3 3 Đề số 2 - Toán học tuổi trẻ - 2006: Đề số 4 - Toán học tuổi trẻ - 2006: nghia_metal@yahoo.com
- Hệ phương trình x2 + y2 = m2 + 2 x + 1 − y2 = 1 Tìm m để hệ 1 1 có đúng hai + =m y + 1 − x2 = 3 x y nghiệm. �1 3 � Đáp số: − 2 < m < 2 �2 ; 2 � Đáp số: � � � � Đề số 4 - Toán học tuổi trẻ - 2008: Đề số 1 - Toán học tuổi trẻ - 2009: ( x3 + 1 = 2 x2 − x + y ) x log2 3 + log2 y = y + log2 x x log3 12 + log3 x = y + log3 y y3 + 1 = 2( y 2 − y + x) � � 1 5 Đáp số: �log 2;2log 2 � Đáp số: x = y = 1; x = y = � 4 4 � 2 � 3 3 � Đề số 2 - Toán học tuổi trẻ - 2009: Đề số 2 - Toán học tuổi trẻ - 2010: 2log1− x (− xy − 2x + y + 2) + log2+ y ( x − 1)2 = 6 x x −8 y = x + y y log1− x ( y + 5) − log2+ y ( x + 4) = 1 x− y= 5 Đáp số: ( −2;1) Đáp số: ( 3;2) , ( −3; −2) --------------------------------------------------------------- ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2012 ***** Đề số 1 - Toán học tuổi trẻ - 2012: Đề số 2 - Toán học tuổi trẻ - 2012: ( x − y)2 2x + 1 + 2y + 1 = x+ y=2 2 ( x + y)( x + 2y) + 3x + 2y = 4 x+3+ y+3 = 4 Đáp số: ( −1/ 2;3/ 2) , ( 3/ 2; −1/ 2) Đáp số: ( 1;1) nghia_metal@yahoo.com
- Hệ phương trình Đề số 3 - Toán học tuổi trẻ - 2012: Đề số 4 - Toán học tuổi trẻ - 2012: (3x + y)( x + 3y) xy = 14 log2 x log2 y 9 + = 1 + log22 x 1 + log22 y 10 ( x + y)( x2 + 14xy + y2 ) = 36 2 2 9 � 2� � 2� (1 + logx 2.logy 2) log2 xy = Đáp số: x = � 1 �; y = 1 � m 2 � 2 � � 2 �� � � � � Đáp số: ( 2;4) , ( 4;2) , ( 2; 2 ) , ( 2;4) Đề số 5 - Toán học tuổi trẻ - 2012: Đề số 7 - Toán học tuổi trẻ - 2012: x2 + y2 = 1 x+ y ( ) x + 3 = 19 − m ( y + 1) ( x + 1) 2 2 2 Tìm m để hệ có nghiệm. y+ x( y + 3) = 21 + m 3xy = x + y + 1 Đáp số: ( 1;1) , ( −1/ 3; −1/ 3) Đáp số: Nguyễn Đăng Đạo - Bắc Ninh: Lê Xoay: x4 + 5y = 6 3x + y + 5x + 4y = 5 x y + 5x = 6 2 2 12 5x + 4 y + x − 2y = 35 Đáp số: ( 1;1) , ( -2;-2) Đáp số: ( 1;1) , ( -25/7;75/7) Chuyên Hạ Long: THPT Đồng Lộc: x2 + xy − 3x + y = 0 x4 − 4x2 + y2 − 6y + 9 = 0 x4 + 3x2 y − 5x2 + y2 = 0 x2 y + x2 + 2y − 22 = 0 Đáp số: ( 1;1) , ( 0;0) Đáp số: ( 2;3) , ( 2;5 ) Nguyễn Khuyến - TP Hồ Chí Minh: Chuyên Vĩnh Phúc: x2 ( x + 2y) + y2 ( x − 5y) = 0 8( x2 + y2 ) + 4xy + 5 = 13 1 Đáp số: ( 2;2) ( x + y)2 + logxy 16 = 4 − log2 y Đáp số: ( 0;1) logx 2 1 2x + =1 x+ y Đô Lương 4 - Nghệ An: THPT Mai Anh Tuấn - Thanh Hóa: x2 + 3y + y2 + 8x = 5 x+ y= 2 x( x + 8) + y( y + 3) = 13 4x2 + y2 = 5( x − 2y) xy Đáp số: ( 1;1) ,( −5; −7) , ( −3 6;2 6 m2 ) Đáp số: ( 1;1) ,( (22 + 8 6) / 25;(22 − 8 6) / 25) THPT Mai Anh Tuấn - Thanh Hóa: Chuyên Vĩnh Phúc: log 2 ( x + y) + 1 = log2 (7x + y) + log2 y x − 2 − y − 1 = 27 − x3 log2 (3x − y − 2) = 2 x − 2 y + 4 ( x − 2)4 + 1 = y Đáp số: ( 9;9) ,( 5/ 2;5) Đáp số: ( 3;2) Chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp: Nguyễn Trung Thiên - Hà Tĩnh: 2x − 2 y + 2 = 3 log3 (2x + y) − log2 (2x − y) = 1 4y + 8( x − 2) x + 2 = −7 4x2 − y2 = 3 Đáp số: ( 2; −7/ 4) Đáp số: ( 1;1) Nguyễn Trung Thiên - Hà Tĩnh: Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh: nghia_metal@yahoo.com
- Hệ phương trình 1 6y x2 + y2 + x = 3 x+ = y x 2xy x2 − 4y2 + = −1 x3 y3 − 4x2 y2 + 2xy + 5y3 = 1 x + y −1 Đáp số: ( 2;1) � 11 17 ��−1 m2 14 3 14 � Đáp số: ( 1; 1) , ( −2; −1) , �− 10 ; 10 �, � � ; 5 � � � �� 5 � Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh: Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh: xy + 2x + y = 6 x( x + y) + y2 = 4x − 1 log2 ( x + 1).log2 ( y + 2) = 2 x( x + y)2 − 2y2 = 7x + 2 Đáp số: ( 1;2) , ( 3;0) Đáp số: ( 2;1) , ( 5; −2) Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh: Quỳnh Lưu 2 - Nghệ An: log3( ) 9y − x + x = 1 x3 − y3 + 3y2 − 3x − 2 = 0 log (3 ) 4y − 3 + x + y = 1 x2 + 1 − x2 − 2 2y − y2 = 0 Đáp số: x = 2 2 − 2, y = x + 1 Đáp số: ( 0;1) , ( −13;27) Đào Duy Từ - Thanh Hóa: Chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị: 3 2 x − y. x − x − y = y x3 − xy = 216 y 2x2 + 2y2 − 3 2x − 1 = 11 Đáp số: ( 9;3) , ( −9; −3) y3 Đáp số: ( 5/ 2;3/ 2) xy − = 24 x THPT Triệu Sơn 2: Nguyễn Đức Mậu - Nghệ An: x3 − 2x2 + x + y + yx2 − 2 = 0 log3 x = 5 − 3y+ 2 x2 + 2 x + y + 5 = 7 3 4x + 9 + xy 4 + y2 = 0 Đáp số: x = 2; x = (1 − 2 7) / 2; y = 2 − x Đáp số: ( 9; −1) Chuyên Trần Phú: Chuyên Trần Phú: 3x3 + (9 − y) x2 − 3xy = 1 x3 (4y2 + 1) + 2( x2 + 1) x = 6 x2 + 9 x − 2 y = 3 �−3 13 −11 3 13 ��−3 17 −10 3 17 � ( ) x2 y 2 + 2 4y2 + 1 = x + x2 + 1 � Đáp số: ( 1;1/ 2) Đáp số: � ; �, ; � 2 2 �� � � � �� 2 2 � --------------------------------------HẾT-------------------------------------- nghia_metal@yahoo.com
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Hệ phương trình có chứa tham số - Cao Quốc Cường
355 p | 1338 | 236
-
Bài tập Toán: Hệ phương trình
31 p | 942 | 217
-
Một số kỹ thuật giải hệ phương trình 2
0 p | 397 | 128
-
Tuyển chọn các bài toán hệ phương trình (Có lời giải)
39 p | 431 | 75
-
Chuyên đề Phương trình - Bất phương trình - Hệ phương trình vô tỷ (BM Toán - ĐH Phương Đông)
30 p | 378 | 68
-
Một số phương pháp giải hệ phương trình - luyện thi đại học
22 p | 308 | 63
-
100 hệ phương trình
51 p | 143 | 16
-
Bài 6: Hệ phương trình đại số vô tỷ - ThS. Lê Văn Đoàn
26 p | 129 | 11
-
Chuyên đề 4: Giải hệ phương trình
7 p | 154 | 10
-
Kỹ năng và tư duy giải toán Hệ phương trình (Tập 2): Phần 2
165 p | 74 | 9
-
50 bài toán chọn lọc về hệ phương trình - GV. Đặng Việt Hùng
16 p | 94 | 7
-
Luyện thi Đại học Kit 1 - Môn Toán - Bài 27: Hệ phương trình Phần 5 (Tài liệu bài giảng)
1 p | 50 | 7
-
Ứng dụng dãy tỷ số trong sáng tạo và giải toán hệ phương trình 2015: Phần 1 -Nguyễn Thành Hiển
4 p | 78 | 5
-
Tuyển tập những bài phương trình, hệ phương trình hay - Nguyễn Đức Thắng
25 p | 15 | 3
-
Sáng kiến kinh nghiệm: Thế biến – kỷ năng tạo niềm đam mê sáng tạo cho học sinh thông qua bài toán giải hệ phương trình
22 p | 26 | 2
-
SKKN: Rèn luyện kỹ năng giải hệ phương trình cho học sinh lớp 12 thông qua kết hợp phương pháp hàm số với phương pháp khác
21 p | 27 | 2
-
SKKN: Thế biến – kỷ năng tạo niềm đam mê sáng tạo cho học sinh thông qua bài toán giải hệ phương trình
22 p | 27 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn