intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Những thành ngữ Anh - Việt hay nhất

Chia sẻ: Le Ngoc Doanh | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:212

99
lượt xem
14
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Ebook “Cấp tốc chinh phục thành ngữ song ngữ Anh – Việt hay nhất” với 199 câu thành ngữ song ngữ Anh – Việt giúp rèn luyện thêm vốn từ vựng, nói tiếng Anh thành thạo hơn. Một số thành ngữ trong ebook như: bản lĩnh vững vàng, đòn đau nhớ đời, thùng rỗng kêu to, sự thật phũ phàng, nghèo xơ nghèo xác, tin dữ đồn xa...

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Những thành ngữ Anh - Việt hay nhất

  1. Bản quyền © thuộc Công ty Cổ phần sách MCBooks. Theo hợp đồng chuyển nhượng giữa Công ty Cổ phần sách MCBooks và nhóm tác giả The Windy, Thu Huyền chủ biên. Bất cứ sự sao chép nào không được sự đồng ý của tác giả và Công ty Cổ phần sách MCBooks đều là bất hợp pháp và vi phạm luật xuất bản Việt Nam, luật bản quyền quốc tế, và công ước Berne về bảo hộ bản quyền sở hữu trí tuệ. Chúng tôi "Knowledge Sharing - Chia sẻ tri thức" với phương châm luôn mong muốn được hợp tác với các tác giả trong và ngoài nước để chia sẻ những phương pháp học, những cuốn sách hay và chất lượng đến với độc giả Việt Nam. Các tác giả viết sách có nhu cầu xuất bản xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email: ♦ contact@mcbooks.vn ♦ lienhebanquyen@mcbooks.vn Hoặc bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua: ♦ ĐT: 04.3792.1466 Số máy lẻ 103 - Phòng Kế Hoạch Chúng tôi luôn mong muốn nhận được những ý kiến góp ý của Quý độc giả để sách ngày càng hoàn thiện hơn. Góp ý về sách: thewindy@mcbooks.vn Liên hệ hợp tác xuất bản & truyền thông trên sách: project@mcbooks.vn Liên hệ dịch vụ tư vấn, đại diện & giao dịch bản quyền: copyright@mcbooks.vn
  2. Chủ Biên: Nguyễn Thu Huyền NHÀ XUẤT BẢN HỒNG ĐỨC
  3. LỜI GIỚI THIỆU Các bạn thân mến! Như các bạn đã biết thành ngữ là những cụm từ mang những ý nghĩa đặc biệt. Nó thường không chỉ đơn thuần được hiểu theo nghĩa của những từ trong cụm ghép lại mà lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác hẳn hay còn gọi là “nghĩa bóng”. Thành ngữ thường giúp cuộc đối thoại trở nên phong phú hơn, tự nhiên hơn, tạo cảm giác thoải mái, gần gũi cho người đối diện. Đây cũng là một bí kíp cho các học viên nếu muốn có thể nhanh chóng nói tiếng Anh như người bản ngữ. Ví dụ: The English test was a piece of cake for Peter. Bài kiểm tra tiếng Anh này là một mẩu bánh đối với Peter. Câu dịch đúng: Đối với Peter, bài kiểm tra tiếng Anh này thật là dễ. Ở ví dụ trên đây, chúng ta thấy ý nghĩa của câu hoàn toàn thay đổi. Thực tế, chúng ta khó có thể dịch được chuẩn các thành ngữ nếu như chúng ta không biết nghĩa của chúng. Bởi vậy, cuốn sách “Cấp tốc chinh phục thành ngữ song ngữ Anh Việt hay nhất” sẽ bật mí cho bạn cách hiểu và sử dụng thành ngữ như người bản xứ và bạn sẽ dễ dàng hơn để gây ấn tượng trong mọi cuộc trò chuyện với người nước ngoài. Chúc bạn thành công!
  4. MỤC LỤC A bad workman blames his tools 13 Vụng múa chê đất lệch Acted under fire 14 Bản lĩnh vững vàng A bird in the hand is worth two in the bush 15 Không nên thả mồi bắt bóng A burnt child dreads the fire 16 Đòn đau nhớ đời An empty vessel makes the most noise 17 Thùng rỗng kêu to Apple of his eyes 18 Thứ yêu quý nhất A prophet’s without honor in his own land 19 Bụt chùa nhà không thiêng A rude awakening 20 Sự thật phũ phàng As poor as a church mouse 21 Nghèo xơ nghèo xác Famous sayings 01 22 Asking for trouble 24 Tự chuốc lấy rắc rối At the end of my tether 25 Không thể chịu đựng được nữa A watched pot never boils 26 Dục tốc bất đạt A wise man changes his mind sometimes, a fool never 27 Người dại bảo thủ, người khôn thức thời Backed the wrong horse 28 Chọn lựa sai lầm Bad news travels fast 29 Tin dữ đồn xa Bag of bones 30 Gầy giơ xương Beat the clock 31 Hoàn thành trước thời hạn 5 32 5 Giữ liên lạc
  5. Famous sayings 02 33 Better late than never 35 Muộn còn hơn không Better safe than sorry 36 Cẩn tắc vô ưu Carrot and stick 37 Cây gậy và củ cà rốt Carries a lot of weight 38 Có trọng lượng Cat and dog life 39 Cãi nhau như chó với mèo Caught his eye 40 Hút hồn Changing horses in midstream 41 Thay ngựa giữa dòng Cheapest is dearest 42 Của rẻ là của ôi Famous sayings 03 43 Clothes do not make a man 45 Manh áo không làm nên thầy tu Come out on top 46 Chiến thắng chung cuộc Courtesy begets courtesy 47 Ở hiền gặp lành Dead men tell no tales 48 Người chết là hết bí mật Deaf ear 49 Làm ngơ, tảng lờ Dog-eat-dog 50 Cạnh tranh khốc liệt Don’t judge a book by its cover 51 Không nên nhìn mặt mà bắt hình dong Don’t make a mountain out of a molehill 52 Đừng chuyện bé xé ra to Don’t cry over spilt milk 53 Đừng tiếc rẻ con gà quạ tha Don’t put the cart before the horse 54 Không nên cầm đèn chạy trước ô tô Famous sayings 04 55 Driven me into a corner 57 Dồn tôi vào chân tường
  6. Drop me a line 58 Viết thư cho ai đó Eager beavers 59 Nhiệt tình, hăng hái Eagle eyes 60 Mắt tinh anh, nhìn sắc bén Easier said than done 61 Nói thì dễ, làm mới khó East or West, home is the best 62 Đi Đông đi Tây, nhà là nhất Enough is better than too much 63 Hãy biết tự hài lòng Every little helps 64 Tích tiểu thành đại Every nook and caranny 65 Mọi ngõ ngách Famous sayings 05 66 Good things come to those who wait 68 Hạnh phúc đến với ai biết chờ đợi Exprience is the best teacher 69 Trăm hay không bằng tay quen Face like thunder 70 Mặt như thần Sấm Face like a wet weekend 71 Mặt buồn ủ rũ Fallen from grace 72 Thất sủng/bị lạnh nhạt Familiarity breeds contempt 73 Thân quá hóa nhờn Felt on top of the world 74 Như ở trên mây Fine feathers make fine birds 75 Người đẹp vì lụa, lúa tốt vì phân Forbidden fruit is the sweetest 76 Trái cấm là trái ngọt Garbage in, garbage out 77 Đầu sao, đuôi vậy Famous sayings 06 78 Gives people the green light 80 Bật đèn xanh cho ai đó Going out on a limb 81 Rơi vào thế bí
  7. God helps those who help themselves 82 Chúa chỉ giúp những ai tự giúp mình Great minds think alike 83 Ý tưởng lớn gặp nhau Half a loaf of bread is better than no bread 84 Méo mó có hơn không Hard-headed 85 Cứng đầu He who hesitates is lost 86 Do dự là hỏng việc His heart was in boots 87 Bồn chồn ruột gan If the cap fits, wear it 88 Dám làm dám chịu Famous sayings 07 89 In the nick of time 90 Vào phút cuối It takes two to tango 92 Hai tay mới vỗ nên tiếng It’s never too late to make amends 93 Sửa sai không bao giờ là muộn Icing on the cake 94 Tin vui nối tiếp tin vui In the long run 95 Về lâu về dài Jack of all trades 96 Một nghề cho chín còn hơn chín nghề Famous sayings 08 97 Just off the boat 99 Ngây ngô, khờ khạo Jumped out of my skin 100 Sững sờ Juggling frogs 101 Bộn bề công việc, dồn nhiều công việc Keep a straight face 102 Nghiêm túc / Nghiêm nghị Keep an eye on 103 Trông coi, để mắt Keeps a level head 104 Giữ tỉnh táo, sáng suốt Kept it under wraps 105 Giữ bí mật
  8. Kind words are worth much and cost little 106 Lời nói chẳng mất tiền mua Knew the rules inside out 107 Biết rõ, nắm rõ Famous sayings 09 108 Knowledge is power 110 Tri thức là sức mạnh Kills two birds with one stone 111 Một công đôi việc Lame excuse 112 Ngụy biện, lý lẽ yếu ớt Laugh and grow fat 113 Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ Last thing on my mind 114 Vấn đề thứ yếu, không quá quan trọng Lend me a hand 115 Giúp đỡ ai đó Like father, like son 116 Cha nào, con nấy Look before you leap 117 Cẩn tắc vô ưu Look on the bright side 118 Hãy lạc quan Famous sayings 10 119 Love is blind 121 Yêu là mù quáng Mad as a hatter 122 Điên khùng Make ends meet 123 Thu xếp ổn thỏa Made light of his injury 124 Coi nhẹ Made up our mind 125 Quyết định Man proposes, God disposes 126 Người tính không bằng trời tính Many straws may bind an elephant 127 Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao Money doesn’t grow on trees 128 Tiền không phải từ trên trời rơi xuống
  9. Money talks 129 Miệng người sang có gang có thép Nailing jelly to the wall 130 Việc bất khả thi Famous sayings 11 131 Necessity is the mother of invention 133 Cái khó ló cái khôn Neck and neck 134 Đồng hạng Never do things by halves 135 Làm phải đến nơi đến chốn Never put off till tomorrow what you can do today 136 Việc hôm nay chớ để ngày mai Nerves of steel 137 Thần kinh thép Never looked back 138 Không bao giờ quay đầu lại / Không hối tiếc No dice! 139 Không đời nào! No smoke without fire 140 Không có lửa làm sao có khói Off color 141 Mặt nhợt nhạt On a roll 142 May mắn liên tục / Như diều gặp gió Famous sayings 12 143 On the fence 145 Lưỡng lự On the right track 146 Đúng phương hướng On top of the world 147 Tuyệt vời Opportunity knocks but once 148 Cơ hội chỉ đến một lần Out of sight, out of mind 149 Xa mặt cách lòng Out of the frying pan into the fire 150 Tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa Packed like sardines 151 Nhồi như nhồi vịt Paddle his own canoe 152 Tự lực cánh sinh
  10. Picking holes 153 Vạch lá tìm sâu Playing with fire 154 Đùa với lửa Famous sayings 13 155 Practice makes perfect 157 Trăm hay không bằng tay quen Prevention is better than cure 158 Phòng bệnh hơn chữa bệnh Pride goes before a fall 159 Kiêu ngạo là thất bại Proof of the pudding is in the eating 160 Có qua thử thách mới biết dở hay Quit while she was ahead 161 Giã từ sự nghiệp khi trên đỉnh vinh quang Quaking in her boots 162 Sợ đứng tim, sợ chết khiếp Quick as a dog can lick a dish 163 Nhanh như cắt Quick/ slow on the uptake 164 Nhanh / Chậm hiểu Quite as a mouse 165 Im như thóc, không ho he Raised a few eyebrows 166 Ngạc nhiên / Phản đối Famous sayings 14 167 Red carpet 168 Đón tiếp trọng thị That’s a rip-off 170 Hét giá Robbing Peter to pay Paul 171 Giật gấu vá vai Rome wasn’t built in a day 172 Không phải một sớm một chiều Rub salt in the wound 173 Xát muối vào vết thương Silence gives consent 174 Im lặng nghĩa là đồng ý Sow the wind and reap the whirlwind 175 Gieo gió ắt gặt bão Speech is silver; silence is golden 176 Im lặng là vàng
  11. Spill your guts 177 Thổ lộ / Tiết lộ / Kể lể Famous sayings 15 178 Salt of the earth 180 Chân thật Save your breath 181 Đừng nên tốn lời Spread their wings 182 Giang rộng cánh / Trưởng thành / Tự lập Take a back seat 183 Nhường bước Through thick and thin 184 Bất chấp mọi khó khăn The pen is mightier than the sword 185 Ngòi bút mạnh hơn gươm giáo Union is strength 186 Đoàn kết là sức mạnh Under his thumb 187 Trong vòng kiểm soát Up in the air 188 Đang bị treo Vanished into thin air 189 Mất hút, không thấy tăm hơi Famous sayings 16 190 Vicious circle 192 Vòng luẩn quẩn Voice in the wilderness 193 Đơn thương độc mã / Đơn độc Water off a duck’s back 194 Nước đổ đầu vịt / Nước đổ lá khoai When in Rome, do as the Romans do 195 Nhập gia tùy tục When the cat’s away, the mice will play 196 Vắng chủ nhà, gà mọc đuôi tôm Win – win 197 Đôi bên cùng có lợi Your guess is a good as mine 198 Cũng không biết được Zeal without knowledge is a runway horse 199 Nhiệt tình cộng với ngu dốt bằng phá hoại
  12. TRACK 1 A BAD WORKMAN BLAMES HIS TOOLS Giải thích: Người luôn kiếm cớ này nọ để bào chữa cho tay nghề kém của mình. Ví dụ: Nam is not skillful worker. He has just worked for two months for a company. Unfortunately, his attitude is not good, (too). Whenever he does something wrong, he doesn’t apologize but say that it’s because of machines. People criticize him as a bad workman blames his tools. VỤNG MÚA CHÊ ĐẤT LỆCH Nam không phải là một công nhân giàu kinh nghiệm. Anh ta mới chỉ làm cho công ty hai tháng thôi. Nhưng thái độ của anh ta không tốt chút nào. Bất cứ khi nào làm sai điều gì đó, anh ta không nhận lỗi mà luôn nói rằng đó là tại máy móc. Mọi người phê bình anh ta là kẻ vụng múa chê đất lệch 1313
  13. ACT UNDER FIRE Giải thích: Diễn tả cách người ta xử sự khi căng thẳng. Liệu họ có thể tự kiểm soát được hành động của mình khi phải chịu những tổn thương về thể chất hoặc tinh thần hay không. Ví dụ: We admire the way Lan handled her prob- lem in a hot meeting with an unfriendly group in her company. She really acted under fire. BẢN LĨNH VỮNG VÀNG Chúng tôi vô cùng khâm phục cách mà Lan giải quyết vấn đề của mình trong cuộc họp với nhóm người thiếu thân thiện trong công ty. Cô ấy quả thực có bản lĩnh vững vàng. 14
  14. A BIRD IN THE HAND IS WORTH TWO IN THE BUSH Giải thích: Giữ cái gì đó có giá trị nhỏ mà chúng ta có được còn hơn là cố tìm kiếm những cái chúng ta không chắc chắn đạt được. Ví dụ: Hai is working as a restaurant manager. He wants to be a hotel manager. He is going to quit his job in the restaurant to apply to be a manager of a luxury hotel. His friends advise him that a bird in the hand is worth two in the bush. KHÔNG NÊN THẢ MỒI BẮT BÓNG THÀ RẰNG ĐƯỢC SẺ TRÊN TAY, CÒN HƠN ĐƯỢC HỨA TRÊN MÂY HẠC VÀNG Hải đang làm quản lí nhà hàng. Anh ấy muốn trở thành quản lí khách sạn. Vì vậy anh ấy quyết định bỏ công việc hiện tại và nộp đơn vào khách sạn sang trọng. Bạn bè khuyên anh ấy không nên thả mồi bắt bóng. 1515
  15. A BURNT CHILD DREADS THE FIRE Giải thích: Khi người nào đón nhận được bài học một cách đau đớn, anh ta sẽ nhớ nó suốt đời. Ví dụ: When Mai was a child, she got an electric shock. When she’s adult now, she still feels afraid of electricity. Her parents often say that a burnt child dreads the fire. ĐÒN ĐAU NHỚ ĐỜI Khi còn là một đứa trẻ, Mai đã bị điện giật. Bây giờ, dù lớn rồi, cô vẫn thấy rất sợ điện. Bố mẹ thường nói là đòn đau nhớ đời. 16
  16. AN EMTY VESSEL MAKES THE MOST NOISE Giải thích: Những người nói nhiều và hay thể hiện thường là nhưng kẻ ngu ngốc, khoe mẽ. Ví dụ: The rabbit tells the weasel that he has 100 wisdoms. But a fox appears, rabbit is afraid and admits that he left his wisdoms at home. Anempty vessel makes the most noise. THÙNG RỖNG KÊU TO Thỏ khoe với chồn rằng thỏ có 100 trí khôn. Thế nhưng khi cáo đến, thỏ sợ mất mặt và nói rằng để trí khôn ở nhà mất rồi. Thỏ chỉ là thùng rỗng kêu to thôi. 1717
  17. APPLE OF ONE’S EYE Giải thích: Nếu ai đó là tâm điểm trong mắt bạn, điều này có nghĩa là bạn yêu quý họ rất nhiều Ví dụ: When Hai fell in love with Ha, he used to tell Ha that she’s the apple of his eyes. But as they broke up, he insulted Ha with bad words. He’s a bad guy. NGƯỜI/THỨ YÊU QUÝ NHẤT Khi còn yêu nhau, Hải thường nói với Hà rằng Hà là tất cả tình yêu của anh ta. Nhưng khi họ chia tay nhau, anh ta đã lăng mạ Hà. Anh ta đúng là kẻ tồi tệ. 18
  18. A PROPHET IS WITHOUT HONOR IN HIS OWN LAND Giải thích: Khi một chuyên gia đưa ra lời khuyên cho bạn bè hay chính những người thân trong gia đình mình, anh ta thường bị lờ đi. Ví dụ: Her parents are teachers. However, they can’t teach her. It’s true that a prophet’s without honor in his own land. BỤT CHÙA NHÀ KHÔNG THIÊNG Bố mẹ cô bé ấy là giáo viên. Thế nhưng họ không thể dạy cô bé được. Đúng là bụt chùa nhà không thiêng. 1919
  19. A RUDE AWAKENING Giải thích: Khi bạn thức tỉnh sau một sự ngộ nhận nào đó, bạn buộc phải chấp nhận sự thật dù cay đắng. Ví dụ: Nga invested all her savings in the stock exchange. Her family advised her that it’s risky. She didn’t believe that she lost all her savings in the stock exchange. It’s a rude awakening to her. SỰ THẬT PHŨ PHÀNG Nga đầu tư tất cả tiền tiết kiệm vào thị trường chứng khoán. Gia đình khuyên cô rằng điều đó quá mạo hiểm. Nhưng cô không tin. Bây giờ cô đã mất tất cả tiền vì chứng khoán. Đó là sự thật phũ phàng với cô. 20
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2