Ôn tập toán lớp 10: Bài tập phương trình và bất phương trình chứa căn
lượt xem 241
download
Bài tập ôn tập Toán lớp 10: Phương trình và bất phương trình chứa căn có bài giải để các bạn dễ hình dung hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn khi tìm hiểu đến phần này, mời các bạn tham khảo.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Ôn tập toán lớp 10: Bài tập phương trình và bất phương trình chứa căn
- BÀI TẬP PHƯƠNG TRÌNH VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN
- Bµi1: Gi¶i c¸c ph¬ng tr×nh : 1) x 1 8 3x 1 2) x 2 2 x 4 2-x 3) 3x 2 9 x 1 x-2 4) 3x 2 9 x 1 x-2 5) 3x 7- x 1 2 6) x 2 x 5 x 2 8 x 4 5 Bµi2: Gi¶i c¸c bÊt ph¬ng tr×nh sau: 1) x 2 x 12 7-x 2) 21-4x-x 2 x 3 3) 1-x 2x 2 3 x 5 0 4) x 2 3 x 10 x-2 5) 3 -x 2 x 6 2(2x-1) 0 6) 3x 2 13 x 4 2-x 0 7) x 3- 7-x 2x-8 8) 2x 3 x 2 1 9) 2x x 2 1 x 1 10) 2-x 7-x - -3-2x 4 11) 11-x - x-1 2 12) - 2-x 2 2-x x 2 16 5 13) x-3 14) 1-4x 2x 1 x3 x-3 1 3 1 1 1 1 4 3 16) - 17) - x2 4 x 2 x 2 x2 4 18) 3 x 5 3 x 6 3 2x 11 19) 3 x 1 3 3x 1 3 2x 1 20) 3 x 1 3 x 2 3 x 3 0 21) 3 1 x 3 1- x 2 23) x 3 x 2 4 x 2 9 24) x 2 4x 3 2x 2 3x 1 x 1
- 25) x 2 3x 2 x 2 6x 5 2x 2 9x 7 26) x 2 3x 2 x 2 4x 3 2 x 2 5x 4 1 27) 3 x x 1 28) 3x +1 2x -3 2 29) x2 - 4x +3 < 2x 2 - 10x + 11 30) x2 - x - 1 3 - x 31) 4 - 1 - x > 2-x 32) x + 3 < 1 - x 33) x2 + x - 6 < x - 1 34) 5x2 + 61x < 4x + 2 35) 2x - 1 2x - 3 36) x2 + 6x + 8 2x + 3 37) x2 - 4x - 12 x - 4 38) x - 3. x + 1 + 3 > 0 39) x2 - 3x - 10 < x - 2 40) x2 - 16 2x - 7 41) 2x2 - 1 > 1 - x 42) x2 - 5x - 14 2x - 1 43) x2 - x - 12 x - 1 44) x2 - 4x - 12 2 x 3 45) -x2 - 8x -12 > x + 4 46) -x2 + 6x - 5 > 8 - 2x 47) x2 + 4x - 5 > x 48) (x2 - x)2 > x - 2 49) x 4 2 x 2 1 > 1 - x 50) x2 - 3x + 2 > 2x - 5 51) x2 - 4x + 5 + 2x 3 52) (x + 1)(4 - x) > x - 2 53) -x2 +6x -5 > 8- 2x 54) 2x2 - 6x + 1 - x + 2 > 0
- 2 - x + 4x -3 2x - 4 55) 2 56) > 1 x 2 x - 3x - 10 x+5 51- 2x - x2 57) 1 62) x - 1 - x - 2 > x -3 x+2 63) 3x + 4 + x - 3 4x + 9 64) 5x - 1 - 3x - 2 - x - 1 > 0 65) x + 3 2x - 8 + 7 - x 66) x + 5 - x + 4 > x + 3 67) 5x - 1 - x - 1 > 2x - 4 68) 4 - x2 + 1- x2 < 2 69) x 4 +x2 -1 + x 4 -x2 +1 2x2 70) x+3 - x-1< x-2 71) x+1 - x-1 x 72) 5x+1 - 4x-1 3 x 73) x+1 > 3- x+4 74) x+2 - 3-x < 5-2x 75) x2 +x+1+ x2 - x+1 2x2 +6x+2 76) 6x + 1 - 2x + 3 < 8x - 4x + 2 77) x + x + 9 x + 1 + x + 4 78) 3 12 - x + 3 14 + x 2 79) 3 4-x +3 x+8 2 80) x 1 - x2 < 0 9x2 - 4 81) 0 82) 2x - 5 2x2 - 5x + 2 0 2 5x - 1 (x-1) 83) (x2 - 4x + 3) x2 - 4 > 0 84) x(x + 2) 0 (x-2)2
- 85) (x2 - 3x) 2x2 - 3x - 2 0 86) ( x 2) x2 + 4 x2 - 4 3(4x2 -9) 87) 2x +3 88) (x - 3) x2 + 4 x2 -9 2 3x - 3 9x2 - 4 89) 3x+2 90) x(x - 4) 4x - x 2 4 - (2 - x)2 2 5x - 1 x2 x2 91) - 3x - 2 1 - x 92) x 2 - x - 4 + 4 - x2 3x - 2 2 - 4 - x2 x+3 x2 93) 4x+1 - 3x-2 94) 3x2 - 2x +1 - 25 - x2 5 5 + 25 - x 2 40 95) x + x2 +16 96) 3x2 +5x+7 - 3x2 +5x+2 >1 x2 +16 4x2 2x 97) 2 < 2x + 9 98) > 2x + 2 (1 - 1 + 2x ) 2x + 1 - 1 2x 2 99) 4(x + 1)2 < (2x + 10)(1 - 3 + 2x )2 100) x + 21 (3 - 9 + 2x )2 x2 101) 2 >x-4 102) 9(x + 1)2 (3x + 7)(1 - 3x + 4)2 (1 + 1 + x ) 2x 103) (x-1) 2x - 1 3(x-1) 104) > 2x + 2 2x + 1 - 1 x2 4x2 105) >x-4 106) < 2x + 9 (1 + 1 + x )2 (1 - 1 + 2x )2 2x 2 107) 2 x + 21 108) 4(x + 1)2 < (2x + 10)(1 - 3 + 2x )2 (3 - 9 + 2x ) 109) x 2 + 4x (x + 4) x2 - 2x + 4 110) 9(x + 1)2 (3x + 7)(1 - 3x + 4)2
- ph¬ng ph¸p ®Æt Èn phô: Bµi1: Gi¶i c¸c ph¬ng tr×nh : 1) 3x 2 5 x 8- 3x 2 5 x 1 1 2) x 2 9- x 2 7 2 21 x 21 x 21 3) 4) 3x 2 6 x 16 x 2 2 x 2 x 2 2 x 4 21 x 21 x x 5) (x 5)(x-2) 3 x x 3 0 6) (x 1)(x 4) 5 x 2 5 x 28 7) 3x 2 5 x 7- 3x 2 5 x 2 1 8) (x 4)(x 1)-3 x 2 5 x 2 6 9) 4 4 x 2 x x 2 2x 8 10) 2x 2 x 2 5x 6 10x 15 11) 2x 2 4x 3 3 2x x 2 1 12) 6 (x - 2)(x - 32) x2 - 34x+48 13) x(x + 3) 6 - x2 - 3x 14) (x +4)(x +1) - 3 x2 +5x+2 x 2 - x+1 17) (x +1)(x +4) < 5 x2 +5x+28 18) x 2 + 2x + 5 4 2x2 + 4x+3 4x x-1 3 19) 2x2 + x2 -5x -6 >10x+15 20) - > x-1 4x 2 x x+1 6x 12x 12x 21) -2 >3 22) - - 2.4 0 x+1 x x-2 x-2 x-2 x-2 x-2 6 x-2 5 1 23) +2.3 + -4 0 24) 5 x + < 2x+ +4 x+1 x+1 x+1 2 x 2x 2 1 3 1 25) 4 x + < 2x+ +2 26) 3 x + < 2x+ -7 x 2x 2 x 2x 27) x > 1 + 3 x-1 28) (x3 + 1) + (x2 + 1) + 3x x+1 > 0
- 29) x - 1 + x + 3 + 2 (x - 1)(x + 3) > 4 - 2x 30) x + 1- x2 x. 1- x2 x 35 31) x + 5 + -x - 3 < 1 + (x + 5)(-x - 3) 32) x+ > x2 -1 12 2x 33) 7x+7 + 7x-6 + 2 49x2 +7x- 42 3 5 x2 -4 1 3x 35) 2x + x + x + 7 + 2 x2 + 7x 35 36) 2 +1> 1-x 1-x 2 5a 2 37) x2 - 4x + 6 + x2 - 4x + 8 2x2 - 8x + 32 38) 2(x+ x2 +a 2 ) x2 +a 2 39) x 2 -1 2x x2 +2x 40) x 2 -1 2x x 2 -2x 1 3x 41) x-1 x( x-1 - x ) + x2 - x 42) 2 +1> 1-x 1 - x2 43) (4x - 1) x3 +1 2x3 + 2x + 1 44) 2x2 +12x +6 - 2x -1 > x +2 45) x - 1 + x + 3 + 2 (x - 1)(x + 3) > 4 - 2x 46) 2x2 - 6x + 8 - x x - 2 47) x + 5 + -x - 3 < 1 + (x + 5)(-x - 3) 48) x3 - 2x 2 + x x x + x2 - 2x 49) 7x+7 + 7x-6 +2 49x2 +7x-42
- 2x 5a 2 57) x + >3 5 58) 2(x + x2 + a 2 ) (a 0) 2 2 2 x - 4 x +a Ph¬ng ph¸p hµm sè: 1) x+1 + 2x+3 > 5 2) x+9 + 2x+4 > 5 3) 2x+1 > 7 - x 4) 1 - x3 < x + 5 5) x + 1 1 - 2x + x 2 - x3 6) x2 - 2x + 3 - x2 - 6x + 11 > 3 - x - x - 1 7) x + x2 - 1 1 8) x - 1 + x2 - 1 (x + 1)(3 - x) 9) 3x2 - 7x + 3 + x2 - 3x + 4 > x2 - 2 + 3x2 - 5x - 1 Ph¬ng ph¸p ®¸nh gi¸: (Đánh giá bằng BĐT): x2 1) x2 + x - 1 + x - x2 +1 x+1 2) 1 + x + 1 - x 2 + 3 4 3) x - x2 -1 + x + x 2 -1 2 4) 1 + x - 1 - x x 5) 2x2 + 4 + 2 2 - x2 2 6 6) 2x2 - 10x + 16 - x - 1 x - 3 7) 2 x 2 - x4 + x + 1 - x2 1 + 2 8) x + 2 x - 1 + x - 2 x - 1 2 9) (2x 2 - 3x + 1)2 - 4x 4 - 20x3 + 25x2 < 2x + 1 10) 3 x 2 - 2 2 - x3 x x 2 11) - > 1-x + x 1-x - x x (Đánh giá bằng đạo hàm):
- x2 1) (1 -x)5 + (1 +x)5 4 2 2) 1 + x + 1 - x 2 - 4 3 2002 3) 3x +1 + 2x +4 < 3 - x 4) 2x3 + 3x2 + 6x + 16 > 2 3 + 4 - x 189 23 5) x 2 + (1 - x 2 )3 27
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Ôn tập toán lớp 10 - Học kì I
6 p | 3453 | 628
-
Đề cương ôn tập Toán lớp 10 học kì 2
10 p | 1805 | 321
-
Ôn tập toán lớp 10: Các bài tập vector theo chủ đề
9 p | 1311 | 181
-
Đề cương ôn tập học kỳ 1 môn Toán lớp 10 - Trường THPT Chơn Thành
9 p | 603 | 132
-
Toán học lớp 10: Bài toán về góc và khoảng cách - Thầy Đặng Việt Hùng
1 p | 274 | 51
-
Tài liệu ôn tập kiểm tra học kì 1 lớp 10
8 p | 214 | 47
-
Ôn tập toán lớp 10: Phương Trình Hypebol
15 p | 274 | 41
-
Nội dung ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Trần Phú, Hà Nội
18 p | 13 | 7
-
Câu hỏi và bài tập Toán lớp 10 - Nguyễn Phú Khánh; Huỳnh Đức Khánh
52 p | 13 | 4
-
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 10 năm 2020-2021 - Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
16 p | 12 | 4
-
Đề cương ôn thi học kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022
28 p | 20 | 4
-
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2020-2021 - Trường THPT Kim Liên
8 p | 11 | 4
-
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 - Trường THPT Kim Liên
11 p | 16 | 4
-
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 - Trường THPT Nguyễn Gia Thiều
8 p | 10 | 4
-
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 - Trường THPT chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng
37 p | 20 | 4
-
Ôn tập kiến thức môn Toán lớp 10: Phần 2 - Lê Quang Xe
35 p | 8 | 4
-
Đề cương ôn thi học kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2020-2021
17 p | 15 | 3
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn