![](images/graphics/blank.gif)
Phân phối chương trình môn Anh văn cấp THCS
lượt xem 13
download
![](https://tailieu.vn/static/b2013az/templates/version1/default/images/down16x21.png)
Phân phối chương trình môn Anh văn cấp THCS từ học kì I đến học kì II môn Anh văn lớp 6 - 9 giúp GV điều chỉnh phân phối chương trình chi tiết đảm bảo cân đối giữa nội dung và thời gian thực hiện, phù hợp với điều chỉnh nội dung dạy học.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Phân phối chương trình môn Anh văn cấp THCS
- - PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH Áp dụng từ năm học 2012-2013 LỚ P 6 Cả năm : 3 tiết x 37 tuần = 111 tiết Học kỳ 1: 3 tiết x 19 tuần = 57 tiết Học kỳ 2 : 3 tiết x 18 tuần =54 tiết Bài Tiết Nội dung Tuần 1. Guidinghow to learn 1:Greeting 2. Part A: 1,2,3,4 1 s 3. A: 5,6,7 4. B: 5. C: 1,2 2 6. C: 3,4,5 2: At 7. Part A: 1,2 school 8. B: 1,2 3 9. B: 3,4,5 10. C: 1 (Kt15’) 4 11. C: 2,3 - 1-
- - 3: At 12. Part A: 1,2 home 13. A: 3,4, “5” 14. B:1,2 5 15. B: 3,4,5 16. C: 1, 2 Grammar 17. Gram:1,2,3,4,5 6 18. Gram:6,7,8,9,10 Test 1 19. TEST 45’ 7 4: big or 20. Part A: 1,2,3 small 7 21. A: 4+B1,2,3 22. B: 4,5 23. Test correction 8 24. C: 1,2 25. C: 3,4,5 9 26. C: 6,7 5: 27. Part A: 1,2 - 2-
- - ThingsI do 28. A: 3,4 29. A: 5, (Kt15’) 10 30. B: 1,2,3,“4” 31. C: 1 32. C: 2,3 11 6: 33. Part A: 1,2 Places 34. A: 3,4,5 35. B: 12 36. C: 1,2 37. C: 3,4,5 Grammar 38. Gram: 1,2,3,4 13 39. Gram: 5,6,7 Test 2 40. TEST 45’ 14 Unit 7 41. Part A: 1,2 Your house 42. A: 3,4,5 - 3-
- - 43. B: 15 44. Test correction 45. C: 1,(Kt15’) bỏ C2 15 46. C: 3,4 8: Out and 47. Part A: 1,2,3 16 about 48. A: 4,6 49. B: 1,2 50. C: 1,2 +gram5 17 51. C: 3,4 (4 caâu ñaàu cuûa phaàn 3 boû) Gram 52. Gram:1,2,3,4,6,7 53. 18 54. Revisionfor thefirst term 55. 19 Revision 56. 57 Tiết 57 thi học kỳ I Học kỳ 2 : 3 tiết x 18 tuần =54 tiết - 4-
- - 9: The 58. Part A: 1,2,3 body 59. A: 4,5,6 20 60. B: 1, “6” 61. B: 2,3 62. B: 4,5 21 10: 63. Part A: 1,2,5 staying healthy 64. A: 3,4,6 65. B: 1,4,5 22 66. B: 2,3 (Kt15’) 67. C: 1,2,3,4 11: What 68. Part A: 1 23 do you eat ? 69. A: 2 70. A: 3,4 24 71. B:1,2,3 72. B:4,5 - 5-
- - Gram 73. Gram:1,2 gram 74. Gram:3,4,5 25 Test 75. Test 3 12: Sports 76. Part A: and pastimes 77. B: 1,2,3 26 78. B: 4,5 79. Test correction 80. C: 1,2,3 27 81. C: 4,5,6 13: 82. Part A: 1,2 activities and 83. A: 3,4 28 seasons 84. B: 1 85. B:2 (Kt15’) 29 86. Part A: 1,2,3 14:making plans 87. A: 4,5 - 6-
- - 88. B: 1,2,3 89. B: 4,5,6 30 90. C: 1,2 91. C: 3 31 Gram 92. Gram:1,2,3 93. Gram:4,5,6 31 Test 94. Test 4 95. Part A: 1,2,3 32 15: 96. A: 4,5,6 countries 97. B: 1,2 (Kt 15’) 98. Test correction 33 99. B: 3,4 100. C: 1,2 34 101. C: 3 16: 102. Part A: 1,2,3 - 7-
- - manand the 103. B: 1 environme nt 104. B: 2 35 105. B: 4,5 (boû phaàn 6) Gram 106. Gram 107. Revision for the 108. secondtermtest 36 consolidat 109. 37 ion 110. 111. Second term test - 8-
- - LỚP 7 Cả năm : 3 tiết x 37 tuần = 111 tiết Học kỳ 1: 3 tiết x 19 tuần = 57 tiết Học kỳ 2 : 3 tiết x 18 tuần =54 tiết Baøi Tieát Noäi dung Tuần 1. Guidinghow to learn 1: Back to 2. Part A: 1,3,4 1 school 3. A: 2,5 4. B: 1,2,3 5. B: 4,5 2 6. B: 6,7 2: 7. Part A: 1,2 personal informatio 8. A: 3,4 3 n 9. A: 5,6 10. B: 1,2,3 4 11. B: 4,5 - 9-
- - 12. B: 6,7,8 3: At 13. Part A: 1 home 14. A: 2 (Kt15’) 5 15. B: 1 16. B: 2,3,4 17. B: 5 6 LANG 18. Languagefocus1->4 19. Languagefocus5->8 7 Test 1 20. TEST 1 21. Part A: 1,2,3 7 22. A: 4,5 4: At school 23. A: 6 8 24. Test correction 25. B: 1,2, 9 26. B: 3,4,5 - 10 -
- - 5: Work 27. Part A: 1 andplay 28. A: 2 29. A: 3,4 10 30. A: 5,6 31. B: 1,2 32. B: 3,4 11 6: 33. Part A: 1 After school 34. A: 2, (Kt15’) 35. A: 3,4 12 36. B: 1 37. B: 2 38. B: 3 13 LANG 39. Languagefocus2 Test 2 40. TEST 2 14 41. Part A: 1 - 11 -
- - Unit 7 42. A: 2,3 43. A: 4 The 44. Test correction 15 world of work 45. B: 1 46. B: 2,3,4 16 47. Part A: 1,2 16 8: Places 48. A: 3 49. A: 4,5 (Kt15’) 50. B: 1 17 51. B: 2,3 52. B: 4,5 53. 18 54. Revisionfor thefirst Revision 55. term 19 56. Exam 57. Exam 1 - 12 -
- - Học kỳ 2 : 3 tiết x 18 tuần =54 tiết 9: 58. Part A: 1 at home andaway 59. A: 2,3 20 60. A: 4,5 61. B: 1,2 62. B: 3,4 21 LANG 63. Languagefocus3: 1,2,3 64. Language focus 3: 4,5 (kt 15’) 10: health 65. Part A: 1,2 22 and hygiene 66. A: 3,4 67. B: 1, 23 68. B: 2,3 69. B: 4,5 23 11: keep 70. Part A: 1 24 fit, stay - 13 -
- - healthy 71. A: 2,3 72. B: 1.2 73. B: 3.4 74. Review for test 25 Test 3 75. Test 3 76. Part A: 1 77. A: 2,4,5 (Kt15’) 26 78. A: 3 (boû phaàn b. GV töï thieát keá baøi taäp ñeå laøm roû troïng taâm baøi) 79. Test correction 80. B: 1 27 81. B: 2 82. B: 3,4 LANG 83. Languagefocus4 28 84. Part A: 1,2 - 14 -
- - 13: 85. A: 3,5 Activities 86. A: 4 29 87. B: 1,2 88. B: 3,4 14: 89. Part A: 1 30 Freetime fun 90. A: 2 (Kt15’) 91. A: 3 31 92. B: 1,2 93. B: 3,4 31 Test 4 94. Test 4 95. Part A: 1 32 15:Going 96. A: 2 out 97. B: 1,2 33 98. Test correction 15:going 99. B: 3 out - 15 -
- - 100. B: 4,5 16: People 101. Part A: 1 andplaces 34 102. A: 2,3 103. A: 4 104. B: 1 35 105. B: 2,3 106. B: 4,5 LANG 107. Languagefocus5 36 Revision 108. Revisionfor thesecond termtest 109. 37 110. - 16 -
- - Exam 2 111. Exam 2 LỚP 8 Cả năm : 3 tiết x 37 tuần = 111 tiết Học kỳ 1: 3 tiết x 19 tuần = 57 tiết Học kỳ 2 : 3 tiết x 18 tuần =54 tiết Bài Tiết Nội dung bài dạy Tuần 1. Introduction Unit 1. My 2. Getting started + Listen 1 Friends & read 3. Speak & Listen 4. Read 2 - 17 -
- - 5. Write (bỏ bài tập 3) 6. Language Focus (bỏ phần 2) 7. Getting started + Listen & read 8. Speak 3 9. Listen (test 15’) Unit 2: Making 10 Read arrangeme . nts 11 write . 4 12 Language focus . Unit 3: At 13 Getting started + Listen Home . & read 14 Speak . 5 15 Listen . 16 Read 6 . - 18 -
- - 17 Write . 18 Language Focus . 19 Ôn tập Kiểm Tra 1t . 7 Test 1 20 Test 1 . 7 21 Getting started + Listen . & read Unit 4 : 22 Speak & Listen Our Past . 23 Read . 8 24 Test correction . 25 Write 9 . 26 Language Focus . - 19 -
- - 27 Getting started + Listen . & read 28 Speak . 29 Listen + Language Focus . 1,2 10 Unit 5: 30 Read Study . (phần này dạy 2t) Habits 31 . 32 Write . 11 33 Language Focus 3,4 . (test 15’) Unit 6: 34 Getting started + Listen 12 The young . & read Pioneer club 35 Read (không dạy phần . read trong SGK. Có file đính kèm) 36 Speak . - 20 -
![](images/graphics/blank.gif)
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
SKKN: Nâng cao hiệu quả dạy và học môn tiếng Anh 6 theo chương trình thí điểm bằng các thủ thuật và phương pháp dạy học mới
35 p |
1532 |
103
-
Giáo án Tiếng Anh 9 Unit 1: A visit from a pen pal
24 p |
1061 |
67
-
Phân phối chương trình môn Tiếng Anh cấp THPT
18 p |
556 |
61
-
Bài giảng Tiếng Anh 8 Unit 1: My friends
23 p |
350 |
45
-
TÀI LIỆU PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH THPT MÔN TIẾNG ANH
18 p |
270 |
25
-
BỘ GIÁO ÁN & PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH THCS MÔN TIẾNG ANH 6
222 p |
233 |
25
-
Sáng kiến kinh nghiệm: Nâng cao hiệu quả dạy và học môn Tiếng Anh 6 theo chương trình thí điểm bằng các thủ thuật và phương pháp dạy học mới
35 p |
84 |
15
-
Phân phối chương trình dạy và học Tiếng Anh lớp 4 (Theo chương trình và sách giáo khoa mới)
32 p |
134 |
12
-
Bài tập chu kỳ dao động con lắc đơn chịu ảnh hưởng của yếu tố bên ngoài
3 p |
149 |
11
-
Phân phối chương trình môn: Tiếng Anh 6
5 p |
225 |
10
-
Sáng kiến kinh nghiệm Tiểu học: Nâng cao chất lượng môn Tiếng Anh cho học sinh tiểu học thông qua việc dạy từ vựng
17 p |
54 |
7
-
Sáng kiến kinh nghiệm THPT: Xây dựng giáo án dạy Hóa học 11 cơ bản – phần nitơ và hợp chất của nitơ bằng tiếng Anh
33 p |
35 |
4
-
Sáng kiến kinh nghiệm THPT: Một số giải pháp quản lý nhằm nâng cao hiệu quả dạy học - bồi dưỡng học sinh giỏi ở trường THPT Anh Sơn I, tỉnh Nghệ An
49 p |
33 |
4
![](images/icons/closefanbox.gif)
![](images/icons/closefanbox.gif)
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
![](https://tailieu.vn/static/b2013az/templates/version1/default/js/fancybox2/source/ajax_loader.gif)