
PHÂN PH I CH NG TRÌNHỐ ƯƠ
MÔN CÔNG NGHỆ
TRUNG H C PH THÔNGỌ Ổ
PHÂN PH I CH NG TRÌNHỐ ƯƠ
L P 10Ớ
C năm: 37 tu n ( 52 ti t )ả ầ ế
H c kì I: 19 tu n (18 ti t )ọ ầ ế
H c kỳ II: 18 tu n ( 34 ti t)ọ ầ ế
Ti tếBài N i dungộN i dung đi u ch nhộ ề ỉ
I. PH N 1. NÔNG, LÂM, NG NGHI PẦ Ư Ệ
(Ch n d y ch ng 1 ho c ch ng 2)ọ ạ ươ ặ ươ
Ch ng 1: TR NG TR T, LÂM NGHI P Đ I Cươ Ồ Ọ Ệ Ạ NG ƯƠ
1 1 Bài m đ uở ầ
2 2 Kh o nghi m gi ng cây tr ngả ệ ố ồ
3, 4 3,
4
S n xu t gi ng cây tr ng ả ấ ố ồ
S n xu t gi ng cây tr ng (ti p theo)ả ấ ố ồ ế
5 5 Th c hành:ự Xác đ nh s c s ng c a h tị ứ ố ủ ạ
6, 7 6 ng d ng công ngh nuôi c y mô t bào trongỨ ụ ệ ấ ế
nhân gi ng cây tr ng nông lâm nghi pố ồ ệ
8 Ôn t pậ
9 Ki m traể
10 7 M t s tính ch t c a đ t tr ngộ ố ấ ủ ấ ồ
11 8 Th c hành:ự Xác đ nh đ chua c a đ tị ộ ủ ấ
12 9 Bi n pháp c i t o và s d ng đ t xám b cệ ả ạ ử ụ ấ ạ
màu, đ t xói mòn m nh, tr s i đáấ ạ ơ ỏ Ch n d y 1 trong 2 bài tuỳ vào đi uọ ạ ề
ki n c th c a vùng mi n.ệ ụ ể ủ ề
10 Bi n pháp c i t o và s d ng đ t măn đ tệ ả ạ ử ụ ấ ấ
phèn
13 12 Đ c đi m, tính ch t, kĩ thu t s d ng m t sặ ể ấ ậ ử ụ ộ ố
lo i phân bón thông thạ ư ngờ
14 13 ng d ng công ngh vi sinh trong s n xu tỨ ụ ệ ả ấ
phân bón
15 15 Đi u ki n phát sinh phát tri n c a sâu, b nhề ệ ể ủ ệ
h i cây tr ng ạ ồ
16 16 Th c hành:ự Nh n bi t m t s lo i sâu, b nhậ ế ộ ố ạ ệ
h i lúaạ
17 Ôn t pậ
18 Ki m tra h c kì Iể ọ
H c kì IIọ
19, 20 17 Phòng tr t ng h p d ch h i cây tr ng ừ ổ ợ ị ạ ồ
21 18 Th c hành:ự Pha ch dung d ch Boóc đô phòng,ế ị
tr n m h i ừ ấ ạ
22 19 nh h ng c a thu c hoá h c b o v th c v tẢ ưở ủ ố ọ ả ệ ự ậ
đ n qu n th sinh v t và môi tr ngế ầ ể ậ ườ
1

23, 24 20 ng d ng công ngh vi sinh s n xu t chỨ ụ ệ ả ấ ế
ph m b o v th c v tẩ ả ệ ự ậ
Ch ng 3: B O QU N VÀ CH BI N NÔNG, LÂM, THU S Nươ Ả Ả Ế Ế Ỷ Ả
25 40 M c đích, ý nghĩa c a công tác b o qu n, chụ ủ ả ả ế
bi n nông, lâm, thu s n ế ỷ ả
26 41 B o qu n h t, c làm gi ng ả ả ạ ủ ố Có th chuy n sang tham quan ngo iể ể ạ
khóa nh ng n i có đi u ki n, ho cở ữ ơ ề ệ ặ
xem băng hình.
42 B o qu n l ng th c, th c ph m ả ả ươ ự ự ẩ
27 44 Ch bi n l ng th c, th c ph m ế ế ươ ự ư ẩ
28 45 Th c hành:ự Ch bi n xi rô t qu .ế ế ừ ả
29 47 Th c hành:ự Làm s a chua ho c s a đ u nànhữ ặ ữ ậ
(đ u t ng) b ng ph ng pháp đ n gi nậ ươ ằ ươ ơ ả
30 48 Ch bi n s n ph m cây công nghi p và lâmế ế ả ẩ ệ
s nảCó th chuy n sang tham quan ngo iể ể ạ
khóa nh ng n i có đi u ki n, ho cở ữ ơ ề ệ ặ
xem băng hình.
31, 32 H ng nghi p ướ ệ
H ng nghi pướ ệ (Căn c ch ng trình h ng nghi pứ ươ ướ ệ
các tr ng xây d ng ch ng trinhườ ự ươ
h ng nghi p l a ch n ch ng trìnhướ ệ ự ọ ươ
cho phù h p v i đ a ph ng )ợ ớ ị ươ
33 Ôn t pậ
34 Ki m traể
Ch ng 2: CHĂN NUÔI, THU S N Đ I C NGươ Ỷ Ả Ạ ƯƠ
1 1 Bài m đ uở ầ
2 22 Quy lu t sinh tr ng, phát d c c a v t nuôiậ ưở ụ ủ ậ I. Khái ni m v s sinh tr ng, phátệ ề ự ưở
d c: Không d yụ ạ
23 Ch n l c gi ng v t nuôi ọ ọ ố ậ
3 24 Th c hành:ự Quan sát, nh n d ng ngo i hìnhậ ạ ạ
gi ng v t nuôiố ậ
4 25 Các ph ng pháp nhân gi ng v t nuôi và thuươ ố ậ ỷ
s n ả
5 26 S n xu t gi ng trong chăn nuôi và thu s n ả ấ ố ỷ ả
6 27 ng d ng công ngh t bào trong công tácỨ ụ ệ ế
gi ng ố
7 28 Nhu c u dinh d ng c a v t nuôi ầ ưỡ ủ ậ
8 Ôn t pậ
9 Ki m traể
10 29 S n xu t th c ăn cho v t nuôi ả ấ ứ ậ
11 30 Th c hànhự: Ph i h p kh u ph n ăn cho v tố ợ ẩ ầ ậ
nuôi
12 31 S n xu t th c ăn nuôi thu s nả ấ ứ ỷ ả
13 32 Th c hành:ự S n xu t th c ăn h n h p nuôi cá ả ấ ứ ỗ ợ
14 33 ng d ng công ngh vi sinh đ s n xu t th cỨ ụ ệ ể ả ấ ứ
ăn chăm nuôi
15,16 34 T o môi tr ng s ng cho v t nuôi và thu s nạ ườ ố ậ ỷ ả
17 Ôn t pậ
18 Ki m tra h c kì Iể ọ
H c kì IIọ
19 35 Đi u ki n phát sinh, phát tri n b nh v t nuôiề ệ ể ệ ở ậ
20 36 Th c hành:ự Quan sát tri u ch ng, b nh tíchệ ứ ệ
2

c a gà b m c b nh Niu cát x n (Niwcastle) vàủ ị ắ ệ ơ
cá tr m c b b nh xu t huy t do vi rútắ ỏ ị ệ ấ ế
21, 22 37 M t s lo i v c xin và thu c th ng dùng độ ố ạ ắ ố ườ ể
phòng và ch a b nh cho v t nuôiữ ệ ậ
23, 24 38 ng d ng công ngh sinh h c trong s n xu tỨ ụ ệ ọ ả ấ
v c xin và thu c kháng sinhắ ố
Ch ng 3: B O QU N VÀ CH BI N NÔNG, LÂM, THU S Nươ Ả Ả Ế Ế Ỷ Ả
25 40 M c đích, ý nghĩa c a công tác b o qu n, chụ ủ ả ả ế
bi n nông, lâm, thu s nế ỷ ả
26,
27
43 B o qu n th t, tr ng, s a và cáả ả ị ứ ữ Có th chuy n sang tham quan ngo iể ể ạ
khóa nh ng n i có đi u ki n, ho cở ữ ơ ề ệ ặ
xem băng hình.
28 45 Th c hành:ự Ch bi n xirô t qu .ế ế ừ ả
29 46 Ch bi n s n ph m chăn nuôi, thu s n ế ế ả ẩ ỷ ả Có th chuy n sang tham quan ngo iể ể ạ
khóa nh ng n i có đi u ki n, ho cở ữ ơ ề ệ ặ
xem băng hình.
30 47 Th c hành:ự Làm s a chua ho c s a đ u nànhữ ặ ữ ậ
(đ u t ng) b ng ph ng pháp đ n gi nậ ươ ằ ươ ơ ả
31 H ng nghi pướ ệ
32 H ng nghi pướ ệ
33 Ôn t pậ
34 Ki m traể
Ph n 2 T o l p doanh nghi p ầ ạ ậ ệ
(Ch ng trình dùng chungươ )
Ch ng 4: DOANH NGHI P VÀ L A CH N LĨNH V C KINH DOANHươ Ệ Ự Ọ Ự
35 49 Bài m đ uở ầ Bài 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56:
- Ph ng án 1. D y theo quy đ nh t iươ ạ ị ạ
phân ph i ch ng trình.ố ươ
- Ph ng án 2. B trí 8 ti t đ d yươ ố ế ể ạ
các ki n th c lý thuy t c b n v t oế ứ ế ơ ả ề ạ
l p doanh nghi p c a 2 ch ng 4 vàậ ệ ủ ươ
5; s ti t còn l i c ng v i s ti t giáoố ế ạ ộ ớ ố ế
d c h ng nghi p (4 - 6 ti t), giáoụ ướ ệ ế
viên t ch c cho h c sinh h c theo dổ ứ ọ ọ ự
án ho c giao bài t p nghiên c u vàặ ậ ứ
th o lu n t i l p. ả ậ ạ ớ
36, 37 50 Doanh nghi p và ho t đ ng kinh doanh c aệ ạ ộ ủ
doanh nghi pệ
38 51 L a ch n lĩnh v c kinh doanh ự ọ ự
39 52 Th c hành:ự L a ch n c h i kinh doanh ự ọ ơ ộ
40 H ng nghi p.ướ ệ
41 H ng nghi p.ướ ệ
42 Ôn t pậ
43 Ki m traể
Ch ng 5: T CH C VÀ QU N LÝ DOANH NGHI Pươ Ổ Ứ Ả Ệ
44 53 Xác đ nh k ho ch kinh doanhị ế ạ
45, 46 54 Thành l p doanh nghi pậ ệ
47 55 Qu n lý doanh nghi pả ệ
48 56 Th c hành:ự Xây d ng k ho ch kinh doanhự ế ạ
49 H ng nghi p.ướ ệ
50 H ng nghi p.ướ ệ
51 Ôn t pậ
52 Ki m tra cu i nămể ố
3

L P 11Ớ
C năm: 37 tu n – 52 ti tả ầ ế
H c kì I: 19 tu n – 18 ti tọ ầ ế
H c kì II: 18 tu n – 34 ti t.ọ ầ ế
Bài N i dungộTi tế
PPCT
N i dung đi u ch nh, h ng d nộ ề ỉ ướ ẫ
th c hi nự ệ
H C KỲ 1Ọ
PH N M T: V KĨ THU TẦ Ộ Ẽ Ậ
Ch ng I: V kĩ thu t c sươ ẽ ậ ơ ở
1 Tiêu chu n trình bày b n v kĩ thu t ẩ ả ẽ ậ 1-2
Đ a tóm t t m c I, II bài13 thànhư ắ ụ
m c: VI. L p b n v k thu tụ ậ ả ẽ ỹ ậ
b ng máy tínhằ
2 Hình chi u vuông gócế3Không d y:N idungII. Ph ngạ ộ ươ
pháp góc chi u th 3. ế ứ
3Th c hành: v các hình chi u c a v t thự ẽ ế ủ ậ ể
đ n gi nơ ả 4
4 M t c t và hình c tặ ắ ắ 5
5 Hình chi u tr c đoế ụ 6-7
6 Th c hành: Bi u di n v t th ự ể ễ ậ ể 8-9
7 Hình chi u ph i c nhế ố ả 10
Ôn t pậ11
Ki m traể12
Ch ng II: V kĩ thu t ng d ngươ ẽ ậ ứ ụ
8 Thi t k và b n v kĩ thu t ế ế ả ẽ ậ 13
9 B n v c khí ả ẽ ơ 14
11 B n v xây d ng ả ẽ ự 15
12 Th c hành - Đ c b n v xây d ng ự ọ ả ẽ ự 16
14 Ôn t p ph n v kĩ thu t ậ ầ ẽ ậ 17
Ki m tra h c kì Iể ọ 18
H C KÌ IIỌ
PH N HAIẦ : CH T O C KHÍẾ Ạ Ơ
Ch ng III: V t li u c khí và công ngh ch t o phôiươ ậ ệ ơ ệ ế ạ
15 V t li u c khí ậ ệ ơ 19
16 Công ngh ch t o phôiệ ế ạ 20-21
Ch ng IV. ươ Công ngh c t g t kim lo i và t đ ng hoá trong ch t o c khíệ ắ ọ ạ ự ộ ế ạ ơ
17 Công ngh c t g t kim lo iệ ắ ọ ạ 22-23
19 T đ ng hoá trong ch t o c khíự ộ ế ạ ơ 24
PH N BA: Đ NG C Đ T TRONGẦ Ộ Ơ Ố
Ch ng V. Đ i c ng v đ ng c đ t trongươ ạ ươ ề ộ ơ ố
20 Khái quát v đ ng c đ t trongề ộ ơ ố 25
21 Nguyên lí làm vi c c a đ ng c đ t trongệ ủ ộ ơ ố 26-27-
28
4

Ch ng VI.ươ
C u t o c a đ ng c đ t trongấ ạ ủ ộ ơ ố
22 Thân máy và n p máyắ29
23 C c u tr c khu thanh truy n ơ ấ ụ ỷ ề 30-31
24 C c u ph i khíơ ấ ố 32
24 H th ng bôi tr n ệ ố ơ 33
26 H th ng làm mátệ ố 34
27 H th ng cung c p nhiên li u và không khíệ ố ấ ệ
trong đ ng c xăng ộ ơ 35-36
28 H th ng cung c p nhiên li u và không khíệ ố ấ ệ
trong đ ng c điêzenộ ơ 37 2.Không d y ph n: Đ c đi mạ ầ ặ ể
c a s hình thành hòa khí.. ủ ự
29 H th ng đánh l a ệ ố ử 38
30 H th ng kh i đ ng ệ ố ở ộ 39
Ôn t p ậ40-41
Ki m traể42
Ch ng VII:ươ ng d ng đ ng c đ t trongỨ ụ ộ ơ ố
32 Khái quát v ng d ng c a đ ng c đ tề ứ ụ ủ ộ ơ ố
trong 43
33 Đ ng c đ t trong dùng cho ô tô (3ti t)ộ ơ ố ế
Từ
ti tế
44- 49
(6 ti t)ế
Theo vùng mi n ch n 3/5 n iề ọ ộ
dung, t n i dung" Đ ng c đ từ ộ ộ ơ ố
trong dùng cho ô tô” đ n n iế ộ
dung"Đ ng c đ t trong dùng choộ ơ ố
máy phát đi n” đ d y.ệ ể ạ
34 Đ ng c đ t trong dùng cho xe máy (Dùngộ ơ ố
cho vùng thành ph , nông thôn. 1 ti t)ố ế
35 Đ ng c đ t trong dùng cho tàu thu (Dùngộ ơ ố ỷ
vùng Bi n 2 ti t )ể ế
36 Đ ng c đ t trong dùng cho máy nôngộ ơ ố
nghi p (Dùng Vùng nông thôn 2 ti t )ệ ế
37 Đ ng c đ t trong dùng cho máy phátộ ơ ố
đi n(Dùng vùng TP ,vùng bi n , 1 ti t )ệ ể ế
Ôn t p ph n ch t o c khí và đ ng c đ tậ ầ ế ạ ơ ộ ơ ố
trong 50-51
Ki m tra h c kì IIể ọ 52
5

