intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Sáng kiến kinh nghiệm THPT: Cải tiến phương pháp dạy chuyên đề tính khoảng cách trong hình học không gian lớp 11

Chia sẻ: Bobietbay | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:18

28
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Mục tiêu nghiên cứu của sáng kiến kinh nghiệm là cung cấp lí thuyết về bài khoảng cách và các kiến thức liên quan. Chia thành nhiều dạng bài tập. Ứng với mỗi dạng bài tập, chúng tôi hướng dẫn học sinh hình thành phương pháp giải và cho bài tập áp dụng. Hướng dẫn học sinh tạo ra bài tập mới bằng cách hoán đổi giả thiết và kết luận hoặc dùng các kiến thức về hình học không gian để ẩn đi một số dữ kiện. Cung cấp ứng dụng: Dùng khoảng cách để tính góc giữa đường thẳng và mặt phẳng. Cung cấp hệ thống bài tập tự luyện, không theo dạng, để học sinh phải tự tìm được phương pháp giải.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Sáng kiến kinh nghiệm THPT: Cải tiến phương pháp dạy chuyên đề tính khoảng cách trong hình học không gian lớp 11

  1. - - S T N : ơi ô chuyên TT ăm si danh môn i s i 1. T 07/8/1978 T T PT T T 2. V T 15/10/1979 T T PT : " d 11" - : T V T - :S 11 12 ; 11 12 : thi T p, . - Mô : I i s i B i í ả ô i ớ 11 ộ ng xuyên . í ộ ò ắ ữ khôn ừq q 1
  2. . e í í í ẽ 1 Toán 5 . iải m T í 11 : 1) í 2) H : Tí ừ ộ ộ 3) 1. í 2. í 3. q q en 4. ừ ộ . 5. í í 12. B iải mới ải i . ắ ữ thông qua các : 1) í q . 2) . . 3) ộ ữ . 4) : í ữ 5) , e . ả ớ: 2
  3. 1. . 2. í ộ í ộ ẽ i q .R . 3. i q q e . ò í í 12 . ò . Khi e e ẽ ắ . 4. Q ý ộ ữ õ ý í ữ .N e 12 5. ẽ í t í ừ .R y . 6. ộ vữ ắ í . ơ i G : ấ ý ềb i ả i liên quan G 2: i iề b i Ứ ới mỗi b i , ôi ớ ẫ si ơ iải b i ụ 1: í ả m i m m m b ơ i i i : í ả i i 3
  4. m m ụ ụ G 3: ớ ẫ si b i mới b ổi iả i ù i ề ô i ẩ im s i m m ụ ụ G pháp 4: ấ ụ : ù ả í i m m m ụ ụ G 5: ấ b i , ô , si ải m ợ ơ iải m m ụ ụ II ả ăn ụ s i -S T T PT T T q . - - -S T 11 T PT . III) ợi í ợ s i : 1 ợi í i: T 2007-2008; 2008 - 2009; 2010 - 2100 q q : q ả ăm ớ iỏi Khá Trung bình 2007-2008 11A5 4% 32% 52% 12% 2008-2009 11A 10% 40% 45% 5% 2010-2011 11A 8% 40% 42% 10% 4
  5. S 12 11 2011 - 2012 11 2012 – 2013; 2013 - 2014 12 12P 2013- 2014 q q : q ả ăm ớ iỏi Khá Trung bình 12A 34% 45% 21% 0% 2011-2012 11B 36% 44% 20% 0% 2012-2013 11A 35% 47% 18% 0% 11A 40% 40% 20% 0% 2013-2014 12A 41% 42% 17% 0% 12P 35% 40% 25% 0% y ộ q : ăm ă iải MTCT 2011- 2012 1 1 1 T :1 1 1 Q Gia: 2 k í 2012-2013 3 1 T :2 2013-2014 1 2 ba 1 T :2 1 í Q :1 1 í T .X 2013-2014 T PT K 22 e ừ 24 19 e 86 4%. q ữ í T PT ộ ữ q T PT . 5
  6. 2) ợi í ề i : -S ý ộ . -T í . -T . ữ STT ơi ô chuyên môn Tr T PT 1 T N T Tr T PT 2 T N U Tr T PT 3 P T N Tr T PT 4 T T Tr T PT 5 T T ý . 20 9 2014 N ộ T 6
  7. G 2: i iề b i Ứ ới mỗi b i , ôi ớ ẫ si ơ iải b i ụ 1: í ả m i m m m b ơ i i i Bài toán : í ả i m m B i 1.1. P 1: í i Q M d H P  B ớ 1: M (P): + (Q) q M (P) +T (P) (Q) +T (Q) M +S M (P) . V M (P) B ớ : Tính MH  B ớ 3: : (M;(P)) = MH T à mấ ố ể q bà à ự ợ mặ ẳ (Q) q M và v ó v (P). N vậ ể ự ợ mặ ẳ (Q), àm s 7
  8.  Dự mộ ờ ẳ q M và v ó v ờ ẳ  nằm (Q).  Từ mộ ểm bấ ờ ẳ , ự ờ ẳ bv ó v ờ ẳ  .  ó (P) = ( ; b)  Cầ ý 1) N ẵ (P) M (P)  q M  (P) M (P). 2) N ò . 3) N ộ ò ộ . 1.2. P 2 í i i (Á M (P) ) ộ ý : T ộ N í (P) ộ ễ . Tính d(N;(P)). X í MN (P) a N N M M I K K H H P P +) N MN//(P) (M;(P)) = (N;(P)) d ( M ; ( P )) IM +) N MN  (P) = I thì  ; d ( N ; ( P )) IN 8
  9. IM Tí ừM (P) IN  N N (P) ộ ễ .V ý: +) N (P) ( q N ễ (P)) í MN (P) ễ . +) ộ . 1.3. P 3: b i í ả í ; ềb i í m i ề ề ỉ ô m i ô (P) q  TH1: M M (M;(P)) = 1 1 1 1 2  2  2  2 h MA MB MC  TH2: M ừ ộ a 6 . 3  TH3: N N( ). Tính d(N;(P)). í MN (P) (M;(P)). D : í ả i i Bài toán : í ả i i ,b 2.1. P : ụ ợ : a  b M í ữ a e cách sau: b A B P 9
  10. (P )  b  B ớ 1: (P):  (P )  a; a  ( P )  A B ớ :T (P):  b; B  b  AB  a ; A  a  B ớ 3: Ta có   AB  b ; B  a  A  ( ; )= . Tí 2.2. P 2 ụ ợ a, b không vuông góc ới  Cách 1: ô i u ( T í ộ .) P ( ) :  ơ 1 ô b B b: M  B ớ 1: (P) . A b' H a B ớ : M P (T M )  B ớ 3: T (P) q ắ .  B ớ 4: Q M ắ .  B ớ 5: .  B ớ 6: Tín . 10
  11.  ơ 2 ô b b a B  B ớ 1: (P) A b' O. O H  B ớ : ' P ( (P).  B ớ 3: O trên (P)  B ớ 4: Q ; ắ .  B ớ 5: Q O ; ắ .  B ớ 6: .  B ớ 7: Tí  B ớ 5: Q O ; ắ .  B ớ 6: .  B ớ 7: Tí  Cách 2: ù í ả i i b ềb i í ả m m s s M ả i im s s H : P  1: ữ ừ .  : M Kho ữ P ữ H . Q 11
  12. G 3: ớ ẫ si b i mới b ổi iả i ù i ề ô i ẩ im s i Bài : S. 3 a 5 600, SA = SB = SD = 2 1) Tí ừS ( ). 2) Tí ữ S 3) Tí ữ (S ) ( ) S q : a 1) ừS ( ) 2 3 5a 2) ữ S 10 3) G ữ (S ) ( ) 45 0 q ả b i ,b ấ si ôi ớ ẫ si ợ m s b i b i a ả ả C 2 C  Bài toán 1: S. 60 0, SA = a 5 a SB = SD = ừS ( ) 2 2 1) Tí í 2) Tí ữ S 3) Tí ữ (S ) ( ) ả 0 C C  Bài toán 2: 12
  13. S. 60 0, SA = 5a SB = SD = ữ (S ) ( ) 450 2 1) Tí í ừS (ABCD) 2) Tí ữ S 3 5a ả C 10 C  Bài toán 3: S. 60 0, SA = a 5 3 5a SB = SD = ữ S . 2 10 1) Tí í ừS (ABCD) 2) Tí ữ (S ) ( ). BAD  60 0  Bài toán 4: S. 3 S. a 5 ;S = 2 1) Tí ừS (ABCD). 2) Tí ữ S 3) Tí ữ (S ) ( ) B ớ ớ 0 ả C SA a 5 = SB = SD = 2 B i 5: 13
  14. S. a 3 , góc BAD 600; M (S M) (S ) ; ữ (S ) ( ) 45 0 1) Tí ừS ( ) 2) Tí ữ S ầ . ớ . G 4: ấ ụ : ù ả í i m  ơ : Tí ữ (P) ắ (P) (P) d M A α H P  B ớ 1: Tìm A = d  (P) B ớ : M ộ í M (M;(P)) d ( M ; ( P ))  B ớ 3: Tính sin   AM B i ụ : . ' ' ' A' C' ừ B' a 3 O ( ' ) . Tính góc 4 ữ ' ( ' ). H A C M 14
  15. P í ữ ' ( ' ) ' ( ' ) ' ( ' ) .V í í ừ ' ( ' ) ừ ' ( ' ) ừ ( ' ). Lờ O ' ' O ' ' AC'  (A'BC) = O  d(A;(A'BC)) = d(C';(A'BC)) BC'  ( ' )) =   sin  = d ( C ' ; ( A ' BC )) a 3 )= ; ( '( ' = C'B 4C ' B M : AA'  BC; AMBC  BC  (A'AM) (A'BC)  (A'AM); (A'BC)  (A'AM) = A'M T ( ' M):  A'M; H A'M  AH  ((A'BC))  AH = d(A;(A'BC)) = a 3 4 x . 2  'M : 1 1 1 4 4 16 x 3 a 3 2  2  2  2  2  2  AH    x  a AH AM AA ' 3x x 3x 4 4 2 2  a 5a a 5 ' ' ': '2 = BB'2 + B'C'2 =  a 2   BC '  4 4 2  sin  = a 3 15  4C ' B 10 15 V ( '( ' )) = 10  Từ q ộ : Bài toán: 15
  16. . ' ' ' . M ( ' ) ộ a 3 15 ' ộ   = . Tí í 4 10 ữ . G 5: ấ b i , ô , si ải m ợ ơ iải Bài 1: S. 2 ữ 600, O là tâm hình vuông ABCD. 1) Tí ừO (S ) 2) Tí ừ g (SCD) 3) Tí ữ (S ) Bài 2: S. . M N S S . ữ M N 60 0. Tí ừ S ( ). Bài 3: Cho hình chóp S. AB O 3a 600 SO ( ) SO = . Tí ừ 4 (S ). Bài 4: S. = =3 ; =2 600. Tí ừS ( ). Bài 5: S. S ( ) ộ =2 S 600. Tí ữ S . Bài 6: 16
  17. S. O 600 S S S = . 1) Tí S . 2) Tí ữ S . Bài 7: S. S a 15 S 600 ữ S 5 1) Tí í ừS ABCD. 2) Tí ữ (S C) và (SCD). Bài 8: S. 600. (P) S . Tí ữ (P). Bài 9 : . ' ' ' ' . M N P ' '. O . 1) Tí ừ (MNP). 2) Tí ừ O (MNP). Bài 10: ộ . ' " ' ' ' ' 600. 1) Tí ữ ( ) ( ' ' ' ') 2) Tí ừ ' ( ' ) Bài 11: . ' ' " ' ữ . ' ( ) ộ ữ . 17
  18. ( ' ') ( ' ') 45 0 và 600. Tí ữ . Bài 12: . ' ' ' 2 2 a; ABB'A' là hình bìn ' ' 600 '= ( ' ') . 1) Tí ữ ' '. 2) Tí ừ ( ' ). 3) Tính cos   ữ ' (A'BC). X 18
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2