Tóm tắt Luận án Tiến sĩ Kinh tế: Hợp tác công tư trong phát triển cơ sở hạ tầng tại Ba Lan và kinh nghiệm cho Việt Nam
lượt xem 2
download
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài "Hợp tác công tư trong phát triển cơ sở hạ tầng tại Ba Lan và kinh nghiệm cho Việt Nam" nhằm hệ thống hóa bổ sung cơ sở lý luận về hợp tác công tư trong phát triển hạ tầng, bao gồm khái niệm, đặc thù của hợp tác công tư trong phát triển hạ tầng. Làm rõ, phân tích, đánh giá hợp tác công tư trong phát triển hạ tầng của Ba Lan.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Tóm tắt Luận án Tiến sĩ Kinh tế: Hợp tác công tư trong phát triển cơ sở hạ tầng tại Ba Lan và kinh nghiệm cho Việt Nam
- VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC XÃ HỘI VIỆT NAM HỌC VIỆN KHOA HỌC XÃ HỘI --------------- HỒ THANH HƯƠNG HỢP TÁC CÔNG TƯ TRONG PHÁT TRIỂN CƠ SỞ HẠ TẦNG Ở BA LAN VÀ BÀI HỌC CHO VIỆT NAM Ngành: Kinh tế Quốc tế Mã số: 9.31.01.06 TÓM TẮT LUẬN ÁN TIẾN SĨ KINH TẾ Hà Nội - 2024
- Công trình được hoàn thành tại: VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC XÃ HỘI VIỆT NAM HỌC VIỆN KHOA HỌC XÃ HỘI Người hướng dẫn khoa học: 1. PGS. TS. Nguyễn An Hà 2. PGS.TS. Đặng Minh Đức Phản biện 1: PGS. TS. Từ Thúy Anh Phản biện 2: GS. TS. Đỗ Đức Bình Phản biện 3: TS. Lê Văn Hùng Luận án được bảo vệ tại Hội đồng chấm luận án cấp Học viện, họp tại Học viện Khoa học xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam, 477 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội. Vào hồi .... giờ ... ngày .... tháng ..... năm 2024 Có thể tìm hiểu luận án tại: - Thư viện Quốc gia Việt Nam - Thư viện Học viện Khoa học xã hội
- MỞ ĐẦU 1. Tính cấp thiết của đề tài Chuyển từ kinh tế kế hoạch hoá tập trung sang kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa, cùng với tăng trưởng nhanh chóng do công nghiệp hoá ở Việt Nam, tạo ra nhu cầu lớn cho cơ sở hạ tầng quốc gia. Tuy nhiên, cơ sở hạ tầng lại thường được coi là hạn chế lớn đối với sự phát triển kinh tế, điều mà Đảng và Chính phủ Việt Nam đã nhận thức và đặt đầu tư nguồn lực vào đó như một trong những ưu tiên chiến lược. Nhiều quốc gia trên thế giới, kể cả các quốc gia phát triển như Anh, Pháp, và các quốc gia đang phát triển như Indonesia, Philippines, đã thành công trong việc huy động nguồn lực xã hội thông qua hợp tác công tư để phát triển cơ sở hạ tầng. Ở Việt Nam, mặc dù hình thức này được áp dụng từ năm 1997, nhưng sau gần 30 năm, đầu tư theo phương thức PPP vẫn được xem là lĩnh vực mới với nhiều thách thức. Để khắc phục những hạn chế và thúc đẩy thu hút nguồn lực tư nhân, việc nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế trở nên rất quan trọng. Ba Lan, một thị trường mới nổi ở châu Âu và quốc gia xã hội chủ nghĩa thuộc Đông Âu, có những đặc điểm phát triển tương đồng với Việt Nam và đã có thành công trong triển khai hợp tác công tư. Việc học hỏi từ kinh nghiệm của Ba Lan trong thực hiện PPP có thể giúp Việt Nam tiếp cận mục tiêu phát triển một cách hiệu quả, đặc biệt khi Ba Lan được đánh giá là một trong những thị trường phát triển nhất trong khu vực Trung và Đông Âu về PPP. Việc xem xét triển khai PPP ở Ba Lan ở các cấp độ khác nhau có thể cung cấp thông tin quý báu về thách thức và cơ hội liên quan đến thực hiện dự án PPP. Trong bối cảnh đó, việc triển khai nghiên cứu đề tài “Hợp tác công tư trong phát triển cơ sở hạ tầng tại Ba Lan và kinh nghiệm cho Việt Nam” là hết sức cần thiết, góp phần cung cấp những hiểu biết có giá trị về vận dụng hình thức đầu tư công theo hình thức hợp tác công tư trong phát triển cơ sở hạ tầng của Ba Lan và vai trò của khu vực tư nhân trong các dự án công, từ đó rút ra những bài học nhằm hoàn thiện và tăng cường thu hút khu vực tư nhân tham gia vào hoạt động đầu tư phát triển hạ tầng công theo hình thức hợp tác công tư tại Việt Nam. 2. Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu 2.1. Mục đích nghiên cứu Trên cơ sở tìm hiểu các vấn đề lý luận, thực trạng hợp tác công tư trong phát triển cơ sở hạ tầng ở Ba Lan, đề xuất bài học kinh nghiệm cho phát triển cơ sở hạ tầng theo hình thức hợp tác công tư ở Việt Nam. 1
- 2.2. Nhiệm vụ nghiên cứu Luận giải, hệ thống hóa bổ sung cơ sở lý luận về hợp tác công tư trong phát triển hạ tầng, bao gồm khái niệm, đặc thù của hợp tác công tư trong phát triển hạ tầng. Làm rõ, phân tích, đánh giá hợp tác công tư trong phát triển hạ tầng của Ba Lan. Rút ra các bài học kinh nghiệm cho phát triển PPP trong phát triển hạ tầng ở Việt Nam. 3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu Luận án nghiên cứu chủ yếu về hợp tác công tư (PPP) trong phát triển cơ sở hạ tầng ở Ba Lan. Phạm vi thời gian nghiên cứu là từ năm 1990 đến nay, nhấn mạnh vào tình hình thực hiện PPP ở Ba Lan. 4. Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu Nghiên cứu về hợp tác công tư trong phát triển cơ sở hạ tầng sử dụng phương pháp khoa học truyền thống bao gồm tiếp cận dựa trên phép duy vật biện chứng, giúp nghiên cứu toàn diện và chính xác; tiếp cận dựa trên quan điểm hệ thống, xem xét PPP từ cấp quốc gia đến cấp ngành, cấp dự án; tiếp cận liên ngành, đa chiều, để hiểu đối tượng nghiên cứu trong mối quan hệ toàn diện; và tiếp cận dựa trên quan điểm logic-lịch sử và thực tiễn, tạo tính khách quan và ứng dụng vào đời sống thực tế. 5. Những đóng góp mới của luận án Luận án tổng quan các nghiên cứu về PPP trong lĩnh vực cơ sở hạ tầng nói chung và trong phát triển cơ sở hạ tầng nói riêng, đặc biệt đi sâu nghiên cứu trường hợp của Ba Lan. Tìm hiểu thực trạng triển khai PPP trong lĩnh vực phát triển hạ tầng cơ sở ở Ba Lan để từ đó rút ra những bài học kinh nghiệm cho Việt Nam. 6. Ý nghĩa lý luận và thực tiễn của luận án Luận án phân tích hoạt động của các dự án PPP trong phát triển cơ sở hạ tầng, làm phong phú nội dung và cung cấp những nhận thức mới về mặt lý luận. Ngoài ra, nó cung cấp lý lẽ khoa học cho các nhà quản lý chính sách, đóng góp vào phát triển bền vững của cơ sở hạ tầng phù hợp với chiến lược xã hội hóa của Đảng và tạo điều kiện cho sự hợp tác giữa công và tư với mục tiêu phát triển bền vững trong tương lai. 2
- 7. Kết cấu của luận án Ngoài phần Mở đầu và Kết luận, Tài liệu tham khảo, kết cấu của luận án bao gồm 4 chương, cụ thể như sau: Chương 1: Tổng quan tình hình nghiên cứu Chương 2: Cơ sở lý luận về hợp tác công tư trong phát triển cơ sở hạ tầng Chương 3: Hợp tác công tư trong phát trong phát triển cơ sở hạ tầng ở Ba Lan Chương 4: Bài học kinh nghiệm của Ba Lan về hợp tác công tư trong phát triển cơ sở hạ tầng và giải pháp vận dụng đối với Việt Nam. Chương 1 TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU 1.1. Tình hình nghiên cứu liên quan đến đề tài luận án 1.1.1. Các nghiên cứu về đầu tư theo hình thức hợp tác công tư trong phát triển cơ sở hạ tầng Hợp tác công tư (PPP) đã phát triển mạnh trong 30 năm cuối thế kỷ XX và đặc biệt vào đầu những năm 1990. Các nghiên cứu ban đầu về PPP tập trung vào thiết lập đặc điểm của dự án PPP thông qua tổng hợp quy trình và phân tích chi phí, nhượng quyền, cấu trúc vốn. Từ năm 2000 trở đi, nghiên cứu về PPP trở nên phong phú và đa dạng, mở rộng sang các lĩnh vực như phát triển đô thị, nhà máy điện, cảng biển, đường bộ, đường sắt, thu gom rác và tái chế, cũng như cơ sở hạ tầng xã hội như sân vận động, trường học, y tế, nhà tù và di sản văn hóa. Sự phát triển này đã góp phần vào sự hiểu biết đa chiều về PPP. Tính khả thi của dự án PPP tập trung vào hai khía cạnh: đánh giá kinh tế và xác định phù hợp cho cơ sở hạ tầng. Các tác giả như Hurstand Reeves (2004), Wamuziri và Clearie (2005), và Lee (2011) đã cung cấp các công cụ và phương pháp để đánh giá chi phí-lợi ích, cạnh tranh, hiệu quả/giá trị đồng tiền và chiến lược đầu tư thích ứng. Mối quan hệ giữa các đối tác trong dự án PPP là yếu tố quan trọng đối với hiệu quả của hình thức này. Các tác giả từ các trường đại học Bỉ đã nêu rõ vai trò và đặc tính phức tạp của các chủ thể tham gia, cũng như tạo ra những nghiên cứu 3
- dài hạn về PPP tại vùng Flander, tập trung vào thể chế tổ chức và năng lực kiểm soát của chính phủ. Các nghiên cứu về dự án PPP đặc biệt tập trung vào quản lý rủi ro và yếu tố thành công như Lê Thị Mỹ Hạnh (2016), Thân Thanh Sơn (2015), Võ Trí Hảo (2014), Abednego và Ogunlana (2006), Ameyaw và Chan (2015), tập trung vào các phương pháp xác định, đánh giá và phân bổ rủi ro, cũng như xác định các yếu tố thành công của các dự án PPP. Quản lý rủi ro trong các dự án PPP đòi hỏi phân tích từ nhiều góc độ của cả tổ chức công và tư. Điều này bao gồm việc xác định rủi ro từ các khía cạnh khác nhau và xem xét các điều khoản hợp đồng, thời gian nhượng quyền, và các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro và phần thưởng trong hợp đồng. Nghiên cứu cũng đã xác định nhiều yếu tố quan trọng đối với thành công của dự án PPP, bao gồm cam kết của chính phủ, tài chính đầy đủ, sự chấp nhận của công chúng, đối tác tư nhân mạnh mẽ, cấu trúc pháp lý và pháp lý hiệu quả, và sự ổn định kinh tế vĩ mô. Một số nghiên cứu đã áp dụng lý thuyết trò chơi và mô hình mô phỏng Monte Carlo để cải thiện quá trình đàm phán hợp đồng và xác định chiến lược đàm phán hiệu quả trong các dự án PPP. Điều này giúp tối ưu hóa quản lý rủi ro và đảm bảo sự hợp tác thành công giữa các đối tác. Đấu thầu mua sắm, các điều khoản hợp đồng chính và đàm phán hợp đồng Các nghiên cứu về đấu thầu trong khuôn khổ PPP tập trung vào các giải pháp kỹ thuật như cạnh tranh, đàm phán, rủi ro và bảo lãnh. Nghiên cứu gần đây cũng nhấn mạnh vào nâng cao hiệu quả đấu thầu trong các dự án PPP và các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian và quá trình đấu thầu. Lý do và cách thức đàm phán lại các hợp đồng PPP: Sarmento và Renneboog (2016) nghiên cứu về hợp đồng không hoàn chỉnh và linh hoạt, ảnh hưởng của chi phí giao dịch và điều khoản đàm phán để nâng cao hiệu lực của hợp đồng. Hiệu suất dự án: Các nghiên cứu của Indridason & Wang (2008), Yuan và đồng nghiên cứu (2009), Mladenovic và đồng nghiên cứu (2013), và Love và đồng nghiên cứu (2015) tập trung vào đánh giá hiệu suất và hiệu quả của dự án 4
- PPP dựa trên các yếu tố như cam kết của nhân viên, mục tiêu thực hiện, và đo lường vòng đời hoạt động. Đặc điểm triển khai PPP theo ngành và quốc gia: Các nghiên cứu của Harris (2003), Sử Đình Thành (Chủ biên) (2015), ESCAP (2011), và Roumboutsos và đồng nghiên cứu (2013) nhấn mạnh sự đa dạng và sự khác biệt trong việc triển khai PPP và các đặc điểm của từng ngành công nghiệp, do các vấn đề pháp lý, quy định và đầu tư khác nhau. Quản trị và chính sách: Các nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị và chính sách của dự án PPP tập trung vào những thách thức và cơ hội đặc biệt của từng ngành công nghiệp, do sự đa dạng về vấn đề pháp lý, quy định và đầu tư. Hueskes và đồng nghiên cứu (2017) nhấn mạnh sự không phù hợp giữa quản trị dự án và môi trường chính sách có thể cần kế hoạch dự phòng tốt hơn. Các nghiên cứu khác đã tập trung vào quản trị tốt và đặc biệt là các chính sách và quy định tốt, nhưng cũng đã thấy sự phức tạp của PPP có thể gây khó khăn cho quá trình quản trị (Akintoye và đồng nghiên cứu, 2003; Edelenbos và đồng nghiên cứu, 2011). Đối với hiệu quả của PPP, mô hình này có thể đem lại lợi ích tài chính không ổn định và đòi hỏi nguồn tài chính lớn (Akintoye và Beck, 2009), cũng như phải đối mặt với sự không ổn định và các rủi ro chính trị và tài chính- kỹ thuật (Van Marrewijk và đồng nghiên cứu, 2008; Salet, Bertolini, và Giezen, 2013). Để giải quyết các thách thức này, quản trị PPP đòi hỏi sự tương tác giữa các đối tác đa dạng và công tác tổ chức quản trị liên quan đến các hoạt động trong suốt vòng đời của dự án. Xây dựng các bộ hướng dẫn các thủ tục hoặc quản trị tốt dự án PPP: ác dự án hạ tầng PPP quy mô lớn đòi hỏi quy trình bảo trì và bảo dưỡng liên tục. Các tổ chức quốc tế như WB, ADB, DIRD của Úc và EIB đã xây dựng hướng dẫn thủ tục phát triển và quản lý các dự án PPP. Một số khung lý thuyết được vận dụng: Nhiều khung lý thuyết đã được áp dụng để phân tích các đặc điểm của dự án PPP, bao gồm hợp tác liên tổ chức, lòng tin, lý thuyết mạng lưới, kiểm soát và thị trường, lý thuyết tân thể chế và hợp tác giữa các ngành. 5
- 1.1.2. Các nghiên cứu về hợp tác công tư trong phát triển cơ sở hạ tầng ở Ba Lan Tại Ba Lan, nghiên cứu về hợp tác công tư (PPP) đã tập trung vào việc thực hiện và triển khai các dự án PPP ở quốc gia này. Các nghiên cứu này nêu rõ các điều kiện và yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện PPP, bao gồm điều kiện kinh tế, hệ thống pháp luật, và năng lực của các tổ chức công. Các nghiên cứu cũng đề cập đến các vấn đề chính trị, xã hội, tài chính, lập pháp và thể chế ảnh hưởng đến việc thực hiện PPP tại đất nước này. Các dự án PPP ở Ba Lan đã được nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực khác nhau như năng lượng, cấp thoát nước và giao thông. Bên cạnh đó, các nghiên cứu ở Ba Lan cũng đã tập trung vào việc phân tích pháp lý và quy định về PPP, cung cấp thông tin chuyên đề và hướng dẫn về việc thực hiện PPP. Tuy nhiên, thông tin về kinh nghiệm của Ba Lan trong lĩnh vực PPP tại Việt Nam chưa nhiều, với rất ít nghiên cứu tập trung vào việc học hỏi và áp dụng bài học từ Ba Lan vào tình hình phát triển cơ sở hạ tầng tại Việt Nam. 1.2. Đánh giá, nhận xét tình hình nghiên cứu liên quan đến đề tài luận án và khoảng trống nghiên cứu 1.2.1. Những kết quả về mặt lý thuyết và thực tiễn liên quan đến đề tài luận án Các nghiên cứu về Hợp tác Công tư (PPP) nói chung và PPP trong phát triển cơ sở hạ tầng nói riêng đã đóng góp đáng kể cho việc hiểu biết về PPP và thúc đẩy cuộc tranh luận trong lĩnh vực này. Các nghiên cứu đã tập trung vào nhiều khía cạnh như hành chính công, quản lý công, xây dựng và quản lý dự án, pháp lý và tài chính dự án. Các nhà nghiên cứu đã nhấn mạnh sự quan trọng của vai trò và khả năng quản lý dự án của Chính phủ, cũng như mức độ quy định và quản lý pháp lý tại cấp quốc gia. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng từng lĩnh vực riêng biệt có những thách thức và cơ hội riêng, do đó, hiệu quả và đặc điểm của PPP có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực cụ thể. 1.2.2. Khoảng trống cần tiếp tục nghiên cứu trong luận án Đã có nhiều công trình nghiên cứu về PPP, nhưng hầu hết chú trọng vào góc nhìn quốc gia, lĩnh vực cụ thể và quan điểm dự án riêng lẻ. Việc này hạn chế 6
- khả năng cung cấp một cái nhìn toàn diện về PPP. Về mặt lý thuyết, luận án sẽ tập trung vào việc áp dụng khuôn khổ đa tầng để phân tích và hiểu sâu hơn về PPP, bao gồm các khía cạnh quốc gia, lĩnh vực và các quan điểm cụ thể của các dự án. Về mặt thực tiễn, luận án sẽ tiếp tục nghiên cứu và đánh giá thực trạng PPP trong phát triển cơ sở hạ tầng ở Ba Lan. Cuối cùng, luận án sẽ tập trung vào việc rút ra các bài học kinh nghiệm từ Ba Lan và so sánh chúng với tình hình ở Việt Nam để đề xuất các giải pháp phù hợp nhất cho Việt Nam trong việc sử dụng PPP trong phát triển cơ sở hạ tầng. Chương 2 CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HỢP TÁC CÔNG TƯ TRONG PHÁT TRIỂN CƠ SỞ HẠ TẦNG 2.1. Khái quát chung về hợp tác công tư 2.1.1. Khái niệm 2.1.1.1. Đầu tư phát triển Đầu tư phát triển là bộ phận cơ bản của đầu tư, là việc chi dùng vốn trong hiện tại để tiến hành các hoạt động đầu tư nhằm làm tăng thêm hoặc tạo ra những tài sản vật chất và tài sản trí tuệ, gia tăng năng lực sản xuất, tạo thêm việc làm và vì mục tiêu phát triển. 2.1.1.2. Cơ sở hạ tầng Cơ sở hạ tầng bao gồm hệ thống và cấu trúc vật chất, chia thành hai loại: (i) Cơ sở hạ tầng cứng như cầu, đường; và (ii) Cơ sở hạ tầng mềm như giáo dục, y tế, dịch vụ khẩn cấp, giúp duy trì tiêu chuẩn xã hội và kinh tế. 2.1.1.3. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng là hoạt động đầu tư nhằm xây mới, nâng cấp, cải tạo cơ sở hạ tầng, hệ thống công nghệ và trang thiết bị quản lý cơ sở hạ tầng. 2.1.1.4. Hợp tác công tư/đối tác công tư Hợp tác công tư trong lĩnh vực phát triển cơ sở hạ tầng có thể hiểu là sự cộng tác giữa khu vực công và khu vực tư nhân trên cơ sở chia sẻ rủi ro, đồng thời nhằm tận dụng nguồn lực về tài chính và kinh nghiệm quản lý của khu vực tư nhân để phát triển cơ sở hạ tầng công dựa trên quan hệ đôi bên đều có lợi. 7
- 2.1.2. Đặc điểm, vai trò của hợp tác công tư 2.1.2.1. Đặc điểm của hợp tác công tư trong phát triển cơ sở hạ tầng Hợp tác Công Tư (PPP) trong phát triển cơ sở hạ tầng, theo Frone & Frone (2018), bao gồm quan hệ lâu dài giữa chính phủ và khu vực tư nhân, với vốn chủ yếu từ tư nhân. Chính phủ giám sát mục tiêu công cộng, chất lượng, và chính sách giá cả, trong khi tư nhân đảm nhận thiết kế, xây dựng, quản lý, và cung cấp vốn. Rủi ro chia sẻ, chuyển từ chính phủ sang tư nhân. PPP khác biệt với tư nhân hóa và liên doanh bởi sự hợp tác này tập trung vào xây dựng cơ sở hạ tầng mới và cung cấp dịch vụ liên quan, được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như năng lượng, y tế, giáo dục, giao thông, công nghệ thông tin, và nhà ở. 2.1.2.2. Vai trò của hợp tác công tư Hợp tác giữa khu vực công và tư nhân đã tồn tại từ thời cổ đại, mang lại lợi ích tài chính cho doanh nghiệp và đáp ứng nhu cầu xã hội. Từ La Mã đến thời Trung cổ, đến đầu thế kỷ XX, nhà nước đã mở cửa cho vốn tư nhân và quản lý rủi ro. Tuy nhiên, khủng hoảng kinh tế những năm 80 khiến quốc gia chuyển sang hợp tác công tư và tối ưu hóa pháp lý để giảm rủi ro và tối đa hóa lợi ích. "Khủng hoảng dầu mỏ" đẩy các nước Anglo-Saxon tìm cách tài trợ cơ sở hạ tầng, tái chú ý vào hợp tác công tư. Trong bối cảnh các quỹ công hạn chế như vậy buộc các quốc gia phải tìm kiếm những cách khác để tài trợ cho các khoản đầu tư cơ sở hạ tầng, một lần nữa sự chú ý lại chuyển sang hợp tác công tư. Phân biệt đầu tư công theo hình thức hợp tác công tư với đầu tư theo hình thức mua sắm công truyền thống. Trong mô hình PPP, khu vực tư nhân thường đảm nhận nhiều nhiệm vụ hơn, bao gồm cả tài chính và vận hành. Điều này tạo ra cách tiếp cận mới cho việc phân công nhiệm vụ trong các dự án cơ sở hạ tầng. PPP có xu hướng sử dụng hợp đồng rộng rãi hơn, phân bổ nhiều nhiệm vụ cho một nhà thầu duy nhất - thường là một công ty đặc biệt được tạo ra với mục đích duy nhất là phát triển và vận hành dự án. 2.2. Quản trị và các nguyên tắc quản trị hợp tác công tư 2.2.1. Quản trị hợp tác công tư Quản trị tốt đóng vai trò quan trọng trong sự ổn định và phát triển kinh tế bền vững của một quốc gia. Đối với các dự án hợp tác công tư (PPP), quản trị tốt bao gồm sự minh bạch, trách nhiệm giải trình, quản lý công, phát triển bền vững, 8
- giải quyết tranh chấp, và an toàn an ninh. Quản trị trong PPP đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả và thành công của các dự án này. 2.2.2. Các nguyên tắc quản trị trong hợp tác công tư Tổ Chức OECD (2012) đã đề xuất 12 nguyên tắc quản trị trong việc thực hiện các dự án Hợp tác Công-Tư (PPP) với ba mục tiêu chính (i) thiết lập một khung thể chế rõ ràng, dự đoán và pháp lý được hỗ trợ bởi các cơ quan có thẩm quyền và nguồn lực đầy đủ; (ii) là căn cứ lựa chọn quan hệ đối tác công tư dựa trên hiệu quả về kinh tế; (iii) sử dụng quy trình ngân sách minh bạch để giảm thiểu rủi ro tài chính và đảm bảo tính trung thực của quy trình mua sắm. 2.3. Luật, chính sách hợp tác công tư Elinor Ostrom, một nhà khoa học chính trị người Mỹ và người đoạt giải Nobel Kinh tế năm 2009, đã định nghĩa các quy tắc như là các quy định xác định hành động bắt buộc, cấm hoặc được phép, và quy định biện pháp trừng phạt cho việc không tuân thủ. Trong lĩnh vực chính trị, các quy tắc định hình hành vi của các chủ thể, tạo ra các vị trí và xác định cách người tham gia vào hoặc rời khỏi các vị trí đó thông qua bầu cử, bổ nhiệm, lựa chọn ngẫu nhiên, và hợp đồng. Quy tắc có thể chính thức (được tạo ra có ý thức) hoặc không chính thức (được tạo ra trong quá trình tương tác). Cấu trúc PPP có thể bao gồm các hợp đồng pháp lý, sách hướng dẫn từ Chính phủ và luật và quy định khác không trực tiếp liên quan đến PPP nhưng ảnh hưởng đến dự án PPP. Khung pháp lý PPP có thể dựa trên luật đối tác công tư duy nhất, luật đối tác công tư với nhiều văn bản pháp luật, hoặc không dựa trên luật đối tác công tư. 2.4. Các chủ thể tham gia hợp tác công tư 2.4.1. Các chủ thể tham gia hợp tác công tư Trong dự án PPP, các bên liên quan đa dạng bao gồm tổ chức từ khu vực công, tư nhân và tự nguyện. Quản lý dự án PPP đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các tổ chức tham gia. 2.4.2. Lý do lựa chọn hình thức hợp tác công tư của các chủ thể Đối với khu vực công: Chính phủ tham gia PPP để giảm chi tiêu ngân sách, sử dụng vốn tư nhân để cải thiện cơ sở hạ tầng và giảm rủi ro tài chính. Đối với đối tác tư nhân và người sử dụng: Đối tác tư nhân thúc đẩy PPP với mong muốn lợi nhuận, cung cấp cơ hội kinh doanh và sáng tạo, trong khi hợp 9
- đồng cần quy định chặt chẽ đảm bảo lợi ích đôi bên. Kết hợp chuyên môn giữa công và tư mang lại lợi ích cho người sử dụng và bảo vệ lợi ích công cộng. 2.5. Nội dung của hợp tác công tư 2.5.1. Mô hình hợp tác công tư trong phát triển hạ tầng Mô hình Nhượng quyền – người sử dụng chi trả: Mô hình nhượng quyền, một trong những hình thức phổ biến nhất của PPP, cấp cho đối tác tư nhân quyền sử dụng dài hạn các tài sản tiện ích và trách nhiệm về hoạt động và đầu tư. Tài sản vẫn thuộc sở hữu cơ quan công quyền và được trả lại sau khi hết hạn nhượng quyền. Trong mô hình này, người được nhượng quyền thường thu doanh thu từ người tiêu dùng và trả một khoản phí cho cơ quan có thẩm quyền. Nhượng quyền áp dụng cho nhiều dự án công cộng như nước sạch, giao thông, nhưng không thường dùng trong các dự án xã hội như y tế hay giáo dục. Sáng kiến Tài chính Tư nhân (the Private Finance Initiative – PFI) – khu vực công chi trả: Mô hình Sáng kiến Tài chính Tư nhân (PFI) là một dạng hợp đồng dài hạn giữa chính phủ và khu vực tư nhân, nơi tư nhân cung cấp dịch vụ công và nhận thanh toán từ chính phủ. Phát triển đầu tiên tại Anh vào năm 1992, PFI sau đó được chính phủ Lao động áp dụng dưới tên gọi Quan hệ Đối tác Công Tư (PPP). Mô hình này, khác với nhượng quyền, dựa vào tài chính do khu vực tư nhân cung cấp cho tiện ích công, với chi phí vận hành do chính phủ thanh toán, không phụ thuộc vào người sử dụng. PFI được áp dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia như Canada, Pháp, Hà Lan, và Hoa Kỳ trong chương trình cải cách cung cấp dịch vụ công. 2.5.2. Cách thức đề xuất phát triển dự án hợp tác công tư Theo ENISA (2017), các dự án PPP có thể phát triển theo nhiều cách, bao gồm từ trên xuống, từ dưới lên, hoặc kết hợp cả hai. Trong phương thức từ trên xuống, chính phủ định hướng chiến lược và sau đó tuyển dụng các thành viên. Cách từ dưới lên bắt đầu từ cộng đồng nhận ra nhu cầu và tạo ra PPP. Một số PPP kết hợp cả hai phương thức, bắt đầu từ trên xuống nhưng sau đó phát triển từ dưới lên với sự tham gia của các thành viên tư nhân. Có những trường hợp nhóm không chính thức tự tổ chức rồi sau đó nhận được sự hỗ trợ từ cơ quan có thẩm quyền. Ngoài ra, một số PPP được kích hoạt và sau đó tự vận hành, trong khi một số khác có thể tái cấu trúc thông qua chia tách hoặc hợp nhất. Cách tiếp cận từ 10
- trên xuống sau đó phát triển từ dưới lên được nhiều PPP sử dụng và thường mang lại hiệu quả cao. 2.5.3. Các giai đoạn của dự án hợp tác công tư Dự án hạ tầng PPP thường được phân chia thành sáu giai đoạn chính: (1) xác định dự án, (2) chuẩn bị dự án, (3) mua sắm, (4) thực hiện, (5) chuyển giao, và (6) hậu chuyển giao. Giai đoạn "mua sắm" bao gồm các hoạt động đấu thầu và giao thầu, trong khi giai đoạn "thực hiện" bao gồm thiết kế, xây dựng và vận hành. Giai đoạn "chuyển giao" và "hậu chuyển giao" quan trọng đối với khu vực công để đảm bảo tài sản vẫn tiếp tục cung cấp dịch vụ công hiệu quả (ADB, 2008; DIRD, 2015; World Bank, 2014; EIB, 2012; MOF China, 2014). 2.5.4. Các loại hợp đồng hợp tác công tư trong lĩnh vực hạ tầng Quan hệ hợp tác công tư (PPP) được thực hiện qua nhiều hình thức hợp đồng khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong việc phân chia trách nhiệm và rủi ro giữa khu vực công và tư nhân. Các hình thức này bao gồm BBO (Mua – Xây dựng – Kinh doanh), BOO (Xây dựng – Sở hữu – Kinh doanh), BOOT (Xây dựng – Sở hữu – Kinh doanh – Chuyển giao), BLOT (Xây dựng – Cho thuê – Kinh doanh – Chuyển giao), DBFO (Thiết kế - Xây dựng – Tài trợ - Kinh doanh), Chỉ tài trợ, O & M (Vận hành và Bảo trì), DB (Thiết kế - Xây dựng), DBO (Thiết kế - Xây dựng - Vận hành) và BOT (Xây dựng – Kinh doanh – Chuyển giao), cùng với giấy phép kinh doanh. Mỗi mô hình phản ánh mức độ tham gia và rủi ro khác nhau của các bên, từ việc quản lý cơ bản đến tư nhân hóa toàn diện và quản lý dự án phức tạp (UN, 2008; Yescombe, 2013). 2.5.5. Phân chia rủi ro trong dự án hợp tác công tư Các dự án PPP đối mặt với năm loại rủi ro chính: xây dựng, tài chính, tính khả dụng, nhu cầu, và giá trị còn lại (IMF, 2022). Trong PPP, một số rủi ro được chuyển từ chính phủ sang khu vực tư nhân, tùy thuộc vào dự án rủi ro được phân chia khác nhau. 2.5.6. Giải quyết tranh chấp trong hợp đồng hợp tác công tư Các hợp đồng PPP dài hạn và phức tạp thường dẫn đến tranh chấp do thiếu đầy đủ, yêu cầu cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả (WB, 2022a). Các phương thức bao gồm hòa giải và hòa giải viên trung lập, sử dụng cơ quan quản lý ngành, hệ thống tư pháp, hội đồng chuyên gia làm trọng tài và trọng tài quốc tế. Mục tiêu là giải quyết tranh chấp nhanh chóng và hiệu quả, tránh gián đoạn 11
- dịch vụ. Các cơ chế này được thiết kế để phù hợp với nhu cầu cụ thể của mỗi dự án PPP và bối cảnh pháp lý cụ thể. 2.6. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự thành công của dự án hợp tác công tư Có thể thấy các yếu tố tác động đến PPP rất rộng và ở nhiều phân tầng khác nhau, để nghiên cứu PPP của một quốc gia Hans Wilhelm Alfen và cộng sự (2009), đã đưa ra khung phân tích PPP bao gồm ba cấp: quốc gia, lĩnh vực hay ngành và dự án. Theo đó mỗi cấp có các khía cạnh cụ thể có thể tác động đến việc triển khai một dự án PPP. 2.7. Khung phân tích hợp tác công tư theo quốc gia Khung phân tích PPP quốc gia với ba cấp độ: quốc gia, ngành và dự án. Ở cấp quốc gia, bốn tham số bao gồm thể chế, luật pháp, kinh tế và tài chính quốc gia đóng vai trò quan trọng. Trong ngành, ba tham số là tổ chức ngành, cơ cấu thị trường và hiệu năng ảnh hưởng đến quyết định PPP. Ở cấp dự án, hai tham số chính là cấu trúc dự án PPP và tài chính cho PPP, với các biến và giá trị cụ thể nhằm định hình và phân loại các hình thức PPP khác nhau, cũng như vai trò của tài chính tư nhân và kỹ năng quản lý của khu vực tư nhân trong phát triển cơ sở hạ tầng và dịch vụ công. Trong nghiên cứu này nghiên cứu sinh muốn tập trung vào hai nhân tố quan trọng trong hợp tác công tư đó là các bên liên quan trong PPP và quy tắc điều chỉnh việc thực hiện PPP của các bên liên quan tại các cấp độ khác nhau gồm cấp độ siêu quốc gia, quốc gia, ngành và dự án. Chương 3 HỢP TÁC CÔNG TƯ TRONG PHÁT TRIỂN CƠ SỞ HẠ TẦNG Ở BA LAN 3.1. Quá trình phát triển hợp tác công tư ở Ba Lan 3.1.1. Tình hình kinh tế xã hội Trong vòng gần 30 năm từ quá trình cải cách và chuyển đổi, Ba Lan và các nước Trung Đông Âu đã chứng kiến sự biến đổi to lớn về kinh tế và chính trị. Kinh tế Ba Lan, trước đây chiếm hơn 90% do sở hữu nhà nước và đóng góp khoảng 85% cho GDP, đã thành công chuyển đổi thành nền kinh tế thị trường, đạt được tiêu chí của các nước EU. Giai đoạn 1991-2008, Ba Lan ghi nhận tăng trưởng ấn tượng với mức GDP hàng năm tăng trung bình đạt 4,16%, và thậm chí 12
- là quốc gia duy nhất trong Liên minh Châu Âu duy trì mức tăng trưởng dương từ khủng hoảng tài chính năm 2008 đến trước đại dịch Covid-19. 3.1.2. Nhu cầu đầu tư theo hình thức hợp tác công tư Phát triển cơ sở hạ tầng và cung cấp dịch vụ công để đáp ứng mong đợi xã hội là chìa khóa cho sự phát triển kinh tế của Ba Lan, đặc biệt là khi phải đổi mới hạ tầng nhanh chóng để đáp ứng tiêu chuẩn của Tây Âu sau khi gia nhập Liên minh Châu Âu. Ngân sách công ở Ba Lan không đủ để đáp ứng nhu cầu đầu tư vào cả cơ sở hạ tầng kinh tế và xã hội. Vì vậy, tài chính tư nhân, đặc biệt là hợp tác công tư (PPP), trở nên quan trọng để cung cấp đầu tư và dịch vụ công chất lượng cao. PPP mang lại cơ hội phát triển nhanh chóng và là giải pháp linh hoạt, giúp tối ưu hóa và đảm bảo lợi ích cho người dân. Chính quyền Ba Lan đã thực hiện các biện pháp để tăng quy mô đầu tư cơ sở hạ tầng và đảm bảo sự hiệu quả của PPP. Quan tâm đối với hợp tác công tư tăng lên do không đủ nguồn vốn từ ngân sách công và EU để đáp ứng mọi nhu cầu đầu tư. Các thành phố lớn như Warsaw và Kraków sử dụng PPP để cải thiện cơ sở hạ tầng, giao thông, và chất lượng cuộc sống của cư dân. 3.1.3. Các giai đoạn phát triển hợp tác công tư Quan hệ Đối tác Công tư (PPP) trở nên phổ biến trong phát triển cơ sở hạ tầng, bao gồm Ba Lan. Trước năm 2005, khi Đạo luật PPP đầu tiên được ban hành, PPP ở Ba Lan thường được gọi là "gần như PPP" và không có cơ sở thể chế pháp luật. Sau khi Luật PPP 2005 có hiệu lực, PPP bắt đầu triển khai, nhưng không thành công đến khi Đạo luật sửa đổi năm 2008 có hiệu lực từ năm 2009, đánh dấu sự phân chia PPP ở Ba Lan thành hai giai đoạn trước và sau năm 2009. 3.1.3.1. Thị trường hợp tác công tư ở Ba Lan giai đoạn 1990-2008 3.1.3.2. Thị trường hợp tác công tư ở Ba Lan giai đoạn 2009-nay 3.2. Luật, chính sách của Ba Lan về hợp tác công tư Cho đến nay Ba Lan đã có một hệ thống luật tương đối đầy đủ về PPP. Nói chung, các quy định PPP ở Ba Lan có thể được chia thành hai nhóm: luật điều chỉnh trực tiếp và gián tiếp đến các mối quan hệ của PPP. Trước năm 2005, Ba Lan không có luật PPP độc lập. Luật PPP 2008 thay thế Đạo luật 2005 vô hiệu, dựa trên kinh nghiệm quốc tế, giảm cứng nhắc và cung cấp hướng dẫn chi tiết. 13
- Đạo luật PPP 2008 chú trọng đến chi tiết và định nghĩa rộng về PPP, phân chia nhiệm vụ và rủi ro, cung cấp cơ sở pháp lý cho nhiều loại dự án. + Luật trực tiếp đề cập đến PPP là Luật Hợp tác công-tư được ban hành vào ngày 19-12-2008 và có hiệu lực vào tháng 02-2009, sửa đổi Luật đối tác công-tư năm 2020. + Luật liên quan gián tiếp đến PPP: Những quy định bổ sung cho Luật PPP tại Ba Lan bao gồm Luật Đấu thầu, Luật Nhượng quyền, Luật Mua sắm công năm 2016; Luật Hệ thống Công, Luật Ngân sách, Bộ luật Dân sự và Đạo luật về Các công ty thương mại. 3.3. Các chủ thể tham gia dự án hợp tác công tư ở Ba Lan Trong quan hệ đối tác công tư đòi hỏi sự tham gia của nhiều bên liên quan. Nhìn vào hệ thống quản trị cơ sở hạ tầng ở Ba Lan có thể thấy PPP trong phát triển cơ sở hạ tầng ở quốc gia này liên quan đến một mạng lưới rộng lớn các thực thể công với các vai trò khác nhau và rất phức tạp. Hình 3. 1: Các cơ quan công tham gia vào phát triển cơ sở hạ tầng ở Ba Lan Nguồn: IMF (2022). EU được xem là một chủ thể đặc biệt 3.4. Nội dung của hợp tác công tư trong phát triển hạ tầng ở Ba Lan 3.4.1. Cấu trúc dự án hợp tác công tư ở Ba Lan Luật PPP 2008 quy định mô hình thể chế hóa PPP, thực hiện dưới hình thức công ty thành lập bởi đối tác tư nhân và cơ quan/tổ chức ký kết hợp đồng, với 50% hợp đồng PPP lựa chọn dựa trên Luật Mua sắm công và 40% theo phương thức nhượng quyền dịch vụ trong những năm gần đây. 14
- 3.4.2. Nguồn tài chính cho hợp tác công tư ở Ba Lan Các dự án PPP thường sử dụng nguồn tài chính từ khoản vay ngân hàng và đôi khi được tài trợ từ các chương trình của Liên minh châu Âu. Trong giai đoạn 2015-2017, nguồn tài chính chính của cơ sở hạ tầng chính quyền địa phương đến từ ngân hàng (40-50%) và trái phiếu (10-30%). Tuy nhiên, việc sử dụng trái phiếu và tài trợ vốn tư nhân được giữ trong giới hạn. Ngoài ra có một dự án đã phát hành trái phiếu xanh để tài trợ dự án xây dựng nhà máy tái chế chất thải thành năng lượng dưới hình thức PPP. 3.4.3. Lựa chọn nhà đầu tư Ở Ba Lan, khi lựa chọn đối tác tư nhân, áp dụng Luật mua sắm công (PPL) hoặc Đạo luật nhượng quyền. Thủ tục chọn đối tác phụ thuộc vào mô hình thanh toán, với PPL khi đối tác nhận thanh toán và Đạo luật nhượng quyền khi đối tác nhận thu nhập từ quyền lợi. Từ năm 2009, thường sử dụng nhượng quyền (38%) và ít hơn một chút là PPP theo PPL (36%), nhưng xu hướng đang chuyển sang sử dụng rộng rãi hơn các quy định của 3.4.4. Phân bổ rủi ro trong hợp đồng hợp tác công tư Theo Mục 2 Điều 1 của Đạo luật PPP 2008 của Ba Lan, quan hệ đối tác công tư bao gồm việc cùng thực hiện dự án dựa trên sự phân chia nhiệm vụ và rủi ro giữa tổ chức công và đối tác tư nhân. Việc phân chia rủi ro, tùy thuộc vào tính chất của từng dự án và ngành. 3.4.5. Giải quyết tranh chấp trong quá trình hợp tác công tư Giải quyết theo vụ việc dân sự 3.5. Nghiên cứu trường hợp dự án hợp tác công tư trong phát triển cơ sở hạ tầng ở Ba Lan 3.5.1. Dự án hợp tác công tư trong lĩnh vực cấp thoát nước ở Ba Lan Ở Ba Lan, vào những năm 1990, cơ sở hạ tầng ngành cấp thoát nước gặp khó khăn do thiếu tài chính và đầu tư. Khi gia nhập EU, Ba Lan phải đáp ứng tiêu chuẩn gia nhập, tăng đầu tư và cải thiện hệ thống cấp thoát nước. Gia nhập EU yêu cầu Ba Lan đầu tư vào giám sát chất lượng nước, xây dựng trạm xử lý nước, thay thế mạng lưới cấp nước. Các cơ quan chính trách nhiệm cho cấp thoát nước là Bộ Môi trường và Cơ quan Quản lý Nước Quốc gia. Các Ban Quản lý cấp thoát nước khu vực thực hiện nhiệm vụ cụ thể trong hệ thống quản lý nước 15
- thủy văn. Các thành phố tự quản chịu trách nhiệm về quản lý nước sạch và nước thải đô thị. Cơ cấu này tạo ra hạn chế cạnh tranh trong thị trường cấp thoát nước. 3.5.1.1. Dự án cấp thoát nước tại Poznań Dự án PPP cấp thoát nước tại Poznań là dự án PPP kết hợp đầu tiên tại Ba Lan, và cũng là một trong những dự án đầu tiên tại một quốc gia chuẩn bị gia nhập Liên minh châu Âu. Mục tiêu của PPP: nâng cấp và mở rộng hệ thống cung cấp nước và xử lý nước thải của mình, cải thiện mức độ xử lý nước thải, cũng như tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường của Liên minh châu Âu trong điều kiện hạn chế của ngân sách nhà nước Bài học: Được chuẩn bị và có cấu trúc tốt, dự án PPP kết hợp đầu tiên ở Ba Lan; Bối cảnh thể chế chưa thích hợp, thủ tục kéo dài, tốn thời gian. 3.5.1.2. Dự án hợp tác công tư cấp thoát nước ở Piaseczno – trường hợp công ty nhỏ tại địa phương tham gia. Tương tự như trên khắp thế giới, sự hợp tác trong quản lý cấp nước và thoát nước ở các phường xã của Ba Lan không chỉ được thiết lập với các công ty quốc tế lớn mà còn với các doanh nghiệp địa phương. Sự hợp tác ở Piaseczno bên ngoài Warsaw chính là dựa trên cơ sở này. 3.4.2. Dự án hợp tác công tư trong lĩnh vực giao thông ở Ba Lan 3.4.2.1 Một số vấn đề liên quan đến giao thông đường bộ - ví dụ về một số dự án hợp tác công tư đường bộ Vào giữa những năm 1990, kế hoạch phát triển đường cao tốc ở Ba Lan thông qua dự án PPP nhượng quyền gặp nhiều khó khăn, với hầu hết các dự án trì hoãn hoặc không triển khai. Kinh nghiệm từ các dự án PPP thực tế, như đoạn A4 giữa Krakow và Katowice; đoạn A2, nối Warsaw với Poznań; đoạn A1 từ Gdansk đến Katowice cũng gặp khó khăn. Đây là sự chuyển từ mô hình chuyển rủi ro hoàn toàn sang bên tư nhân đối với những dự án đường cao tốc ở Ba Lan. Trong lĩnh vực đường cao tốc ở Ba Lan, chiến lược PPP từng phần đã thiếu tính nhất quán trong thời gian dài. Mặc dù có các dự án PPP thử nghiệm, nhưng chiến lược dựa trên phí người dùng đã thất bại. Các vấn đề bao gồm dự báo lưu lượng giao thông quá lạc quan, sự thiếu năng lực quản lý và hạn chế tài chính. Mặc dù vẫn còn thách thức, nhưng nỗ lực tạo điều kiện thuận lợi cho PPP đã được tăng 16
- cường, và Quỹ Đường bộ Quốc gia được thành lập để hỗ trợ mở rộng và bảo trì đường bộ quốc gia. 3.4.2.2 Dự án PPP cho Sân bay quốc tế Warszawa Trường hợp minh họa mô hình PPP cho việc mở rộng sân bay quốc tế có thể được thử nghiệm như thế nào trong các dự án thí điểm với rủi ro về tài chính và quản lý dự án có thể tính được Mục tiêu của PPP: Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông chủ yếu dưới sự hạn chế của ngân sách nhà nước. 3.4.3. Dự án hợp tác công tư trong làm mới và phục hồi nhằm thúc đẩy và bảo vệ di sản văn hóa Hợp tác công tư trong làm mới và phục hồi di sản văn hóa có tiềm năng lớn để khai thác kinh doanh trong các khu vực chung cư và trung tâm giao thông kết hợp. 3.4.3.1. Phát triển bán đảo phía bắc của Wyspa Spichrzow ở Gdansk Dự án quan trọng nhất về giá trị đầu tư và dự án làm mới và phục hồi phức tạp (liên quan đến bảo vệ di sản văn hóa) theo hình thức PPP là dự án có tựa đề “Phát triển bán đảo phía bắc của Wyspa Spichrzow ở Gdansk”. 3.4.3.2. Phát triển các khu vực xung quanh Ga đường sắt ở Sopot Dự án Đối tác Công tư quan trọng và đặc trưng khác trong lĩnh vực làm mới và phục hồi là dự án liên quan đến phát triển các khu vực xung quanh Ga đường sắt ở Sopot. Mục tiêu của dự án bao gồm: làm mới và phục hồi các tòa nhà bên trong Ga đường sắt ở Sopot, tái xây dựng đường phố công cộng, xây dựng bãi đỗ xe mới, cải thiện tổ chức giao thông, nâng cao chất lượng cây xanh công cộng, cải thiện giao thông công cộng, phát triển du lịch, tăng cường hiệu suất quản lý các công trình công. Tiểu kết Chương 3 Trong Chương 3, nghiên cứu sinh đã tập trung phân tích, làm rõ thực trạng áp dụng hình thức hợp tác công tư trong phát triển cơ sở hạ tầng ở Ba Lan, trong đó tập trung làm rõ quá trình phát triển hợp tác công tư ở Ba Lan, những yếu tố thúc đẩy đất nước Ba Lan sử dụng hình thức hợp tác này trong phát triển cơ sở hạ tầng cũng như các văn bản pháp luật, chính sách ảnh hưởng đến việc sử dụng hình thức hợp tác công tư ở Ba Lan. Bên cạnh đó, nghiên cứu sinh cũng chỉ ra 17
- những chủ thể tham gia vào dự án hợp tác công tư ở Ba Lan, đồng thời phân tích một số trường hợp dự án PPP trong phát triển cơ sở hạ tầng ở Ba Lan. Những phân tích ở Chương này là cơ sở để nghiên cứu sinh đưa ra được những bài học kinh nghiệm cho Việt Nam trong việc áp dụng hình thức hợp tác công tư trong phát triển cơ sở hạ tầng ở Việt Nam trong Chương 4. Chương 4: KINH NGHIỆM CỦA BA LAN VỀ HỢP TÁC CÔNG TƯ TRONG PHÁT TRIỂN CƠ SỞ HẠ TẦNG VÀ GIẢI PHÁP VẬN DỤNG ĐỐI VỚI VIỆT NAM 4.1. Bài học kinh nghiệm của Ba Lan về hợp tác công tư trong phát triển cơ sở hạ tầng 4.1.1. Bài học thành công 4.1.1.1. Ba Lan thành công trong thu hút vốn từ các quỹ của EU Ba Lan là một quốc gia thành công trong thu hút nguồn vốn từ EU cho các dự án hợp tác công tư trong phát triển hạ tầng cơ sở. Ba Lan là nước nhận nhiều tiền nhất từ các quỹ gắn kết của EU với số tiền phân bổ hơn 90 tỷ euro trong suốt khuôn khổ tài chính giai đoạn 2014-2020 và kết thúc vào năm 2023. Có một số lý do cụ thể dẫn đến thành công này của Ba Lan, cụ thể như sau: (i) Ba Lan ra nhập EU là một trong những động lực quan trọng thúc đẩy thành công trong thu hút vốn từ EU; (ii) Chính phủ Ba Lan chủ động lập khung kế hoạch phù hợp với khung và chu kỳ tài trợ của EU để dễ dàng hơn khi tiếp cận nguồn lực từ EU 4.1.1.2. Xây dựng được hệ thống pháp luật đầy đủ và linh hoạt cho PPP Ba Lan đã xây dựng một khung pháp lý đầy đủ cho hợp tác công tư, đến nay Ba Lan đã có một bộ các luật liên quan trực tiếp và các luật gián tiếp liên quan đến hợp tác công tư trong phát triển hạ tầng. 18
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Tóm tắt Luận án Tiến sĩ Kinh tế: An ninh tài chính cho thị trường tài chính Việt Nam trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế
25 p | 303 | 51
-
Tóm tắt Luận án Tiến sĩ Giáo dục học: Phát triển tư duy vật lý cho học sinh thông qua phương pháp mô hình với sự hỗ trợ của máy tính trong dạy học chương động lực học chất điểm vật lý lớp 10 trung học phổ thông
219 p | 287 | 35
-
Tóm tắt Luận án Tiến sĩ Kinh tế: Chiến lược Marketing đối với hàng mây tre đan xuất khẩu Việt Nam
27 p | 178 | 18
-
Tóm tắt Luận án Tiến sĩ Luật học: Hợp đồng dịch vụ logistics theo pháp luật Việt Nam hiện nay
27 p | 263 | 17
-
Tóm tắt Luận án Tiến sĩ Y học: Nghiên cứu điều kiện lao động, sức khoẻ và bệnh tật của thuyền viên tàu viễn dương tại 2 công ty vận tải biển Việt Nam năm 2011 - 2012
14 p | 269 | 16
-
Tóm tắt Luận án Tiến sĩ Triết học: Giáo dục Tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức cho sinh viên trường Đại học Cảnh sát nhân dân hiện nay
26 p | 154 | 12
-
Tóm tắt luận án Tiến sĩ Kỹ thuật: Nghiên cứu tính toán ứng suất trong nền đất các công trình giao thông
28 p | 222 | 11
-
Tóm tắt Luận án Tiến sĩ Kinh tế Quốc tế: Rào cản phi thuế quan của Hoa Kỳ đối với xuất khẩu hàng thủy sản Việt Nam
28 p | 173 | 9
-
Tóm tắt luận án Tiến sĩ Kinh tế: Phát triển kinh tế biển Kiên Giang trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế
27 p | 53 | 8
-
Tóm tắt Luận án Tiến sĩ Luật học: Các tội xâm phạm tình dục trẻ em trên địa bàn miền Tây Nam bộ: Tình hình, nguyên nhân và phòng ngừa
27 p | 193 | 8
-
Tóm tắt Luận án Tiến sĩ Xã hội học: Vai trò của các tổ chức chính trị xã hội cấp cơ sở trong việc đảm bảo an sinh xã hội cho cư dân nông thôn: Nghiên cứu trường hợp tại 2 xã
28 p | 148 | 7
-
Tóm tắt luận án Tiến sĩ Kinh tế: Phản ứng của nhà đầu tư với thông báo đăng ký giao dịch cổ phiếu của người nội bộ, người liên quan và cổ đông lớn nước ngoài nghiên cứu trên thị trường chứng khoán Việt Nam
32 p | 182 | 6
-
Tóm tắt Luận án Tiến sĩ Luật học: Quản lý nhà nước đối với giảng viên các trường Đại học công lập ở Việt Nam hiện nay
26 p | 134 | 5
-
Tóm tắt luận án Tiến sĩ Kinh tế: Các yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu đồ gỗ Việt Nam thông qua mô hình hấp dẫn thương mại
28 p | 16 | 4
-
Tóm tắt Luận án Tiến sĩ Ngôn ngữ học: Phương tiện biểu hiện nghĩa tình thái ở hành động hỏi tiếng Anh và tiếng Việt
27 p | 117 | 4
-
Tóm tắt Luận án Tiến sĩ Kỹ thuật: Nghiên cứu cơ sở khoa học và khả năng di chuyển của tôm càng xanh (M. rosenbergii) áp dụng cho đường di cư qua đập Phước Hòa
27 p | 8 | 4
-
Tóm tắt luận án Tiến sĩ Kinh tế: Các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc kỳ hạn nợ phương pháp tiếp cận hồi quy phân vị và phân rã Oaxaca – Blinder
28 p | 27 | 3
-
Tóm tắt luận án Tiến sĩ Kinh tế: Phát triển sản xuất chè nguyên liệu bền vững trên địa bàn tỉnh Phú Thọ các nhân tố tác động đến việc công bố thông tin kế toán môi trường tại các doanh nghiệp nuôi trồng thủy sản Việt Nam
25 p | 169 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn