Xử lý ảnh số - Khôi phục ảnh part 4
lượt xem 19
download
Với những công việc khá nặng nhọc như xử lý hàng trăm file RAW, tôi thường bắt đầu bằng Adobe Lightroom 2. Tôi đổ Master File vào, loại bỏ những kiểu chụp hư bằng cách không bấm chọn vào nó, nhập file phân loại theo thời gian chụp "Sort By Capture Time." Nếu cần, Lightroom có thể đồng thời tạo ra file back up ở một vị trí khác. Tôi chưa đổi tên file trong lúc này bởi tôi có thể phải lấy lại file RAW vào một thời điểm sau này. (Chụp màn hình 1: Nhập file vào Lightroom)...
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Xử lý ảnh số - Khôi phục ảnh part 4
- Ngo`i kh´ khˇn, nhu. v´ du trˆn, trong viˆc x´c d .nh H (u, v ) ch´ng ta hiˆm khi biˆt ´ ´ a oa ı.e e a ¯i u e e . d` y d ˙ thˆng tin vˆ nhiˆu d e’ t` N (u, v ). ˙ ˜ ¯ˆ ım ` ’ ¯ˆ ¯u o a e e Khu. nho` do chuyˆ’n d ong d` u tuyˆn t´ ˙ ´ ˙’ 5.4.2 e e ¯ˆ ¯ˆ e e ınh . C´ mˆt sˆ u.ng dung thu.c tˆ trong d ´ c´ thˆ’ x´c d .nh l`.i giai H (u, v ) mˆt c´ch giai ˙ .´ ´ ˙ ’ ˙ ’ o o o´ .e ¯o o e a ¯i o oa . . ` `o a´ t´ch. Tuy nhiˆn nghiˆm n`y c´ c´c gi´ tri bˇ ng khˆng trong v`ng tˆn sˆ quan tˆm. ı e e a oa a.a o u a . Ch´ng ta d ˜ gˇp kh´ khˇn khi H (u, v ) = 0 trong Phˆn 5.4.1. Du.´.i d ay x´t b`i to´n ` u ¯a a oa a o ¯ˆ e a a . phuc hˆi anh bi nho` do chuyˆ’n d ong d` u tuyˆn t´ ˙. . `˙ e ınh. Ch´ng ta d` cˆp b`i to´n n`y ´ o’ e e ¯ˆ ¯ˆ e u ¯ˆ a a a a e. . do n´ c´ liˆn quan dˆn thu.c tˆ v` c´ thˆ’ x´c d .nh mˆt nghiˆm giai t´ t`. d ´. ˙ ´ ´ ˙ ıch u ¯o ’ ooe ¯e . e a o e a ¯i o e . . Gia thiˆt anh f (x, y ) di chuyˆ’n v´.i c´c th`nh phˆn chuyˆ’n d ong theo th`.i gian ˙ ˙. ´’ ` ˙ ’ e˙ eoa a a e ¯ˆ o x = x0 (t) v` y = y0(t), v` T l` khoang th`.i gian xay ra chuyˆ’n d ong. Khi d ´ anh bi ˙. ˙’ ˙ ’ ¯o ˙ ’ a a a o e ¯ˆ . nho` e T g (x, y ) = f [x − x0 (t), y − y0(t)]dt. (5.15) 0 Biˆn d o’i Fourier h`m g (x, y ) ta d u.o.c ˙ ´ e ¯ˆ a ¯. G(u, v ) = g (x, y ) exp[−2πi(ux + vy )]dxdy R2 T = f [x − x0(t), y − y0 (t)]dt exp[−2πi(ux + vy )]dxdy. R2 0 Ap dung cˆng th´.c Fubini ´ o u . T G(u, v ) = f [x − x0(t), y − y0(t)] exp[−2πi(ux + vy )]dxdy dt R2 0 T = F (u, v ) exp[−2πi(ux0(t) + vy0(t))dt 0 T = F (u, v ) exp[−2πi(ux0(t) + vy0(t))]dt. 0 -a Dˇt . T H (u, v ) := exp[−2πi(ux0(t) + vy0(t))]dt. 0 Ta c´ o G(u, v ) = H (u, v )F (u, v ). Nhu. vˆy, nˆu biˆt c´c biˆn chuyˆ’n d ong x0 (t) v` y0(t) th` dˆ d`ng suy ra h`m dich ˙ ı˜a ´ ´ ´ a e ea e e ¯ˆ a e a . . . .´.ng truc x v´.i H (u, v ). Chˇng han, gia thiˆt anh chuyˆ’n d ong d` u, tuyˆn t´ theo hu o ˙. ˙ ’ ´’ ´ ˙ ’ e˙ a e ¯ˆ ¯ˆ e e ınh o . . 126
- Khi t = T anh d a di chuyˆ’n mˆt khoang c´ch l` a. V´.i y0(t) = 0 at ˙ .´ ˙ ’ ˙ ’ vˆn tˆc x0 (t) = ao . ¯˜ e o a a o . T ta c´ o T H (u, v ) = exp[−2πiux0(t)]dt 0 T −2πiuat = exp dt T 0 T = sin(πua) exp[−πiua]. πua Hiˆ’n nhiˆn H triˆt tiˆu tai c´c gi´ tri u = n/a v´.i n ∈ Z. ˙ e e ee.a a. o . Nˆu f (x, y ) = 0 (hoˇc d ˜ biˆt) ngo`i d oan [0, L] vˆ n d` triˆt tiˆu cua H (u, v ) c´ ´ ´ ´e. a ¯ˆ e e ˙ ’ e a ¯a e a¯. o . thˆ’ tr´nh v` anh d .o.c phuc hˆi ho`n to`n t`. h`m g (x, y ) trong d oan n`y. V` y l` bˆ t ˙ .` ´ a˙ ’ ea ¯u . o a a ua ¯. a ı aa .i th`.i gian, nˆn khu. biˆn n`y trong (5.15) ta d u.o.c ´´ ’´ ˙ea biˆn d oi v´ e ¯ˆ o o e ¯. T T at g ( x) = f [x − x0(t)]dt = f x− dt, 0 ≤ x ≤ L. T 0 0 v` bo qua mˆt hˇ ng sˆ ta d .o.c at o` ´ ´ a˙ ’ Thay biˆn τ := x − e .a o ¯u . T x g ( x) = f (τ )dτ, 0 ≤ x ≤ L. x −a ´ Sau d ´ d . o h`m theo biˆn x ¯o ¯a a e ∂g (x) = f (x) − f (x − a), 0 ≤ x ≤ L. ∂x Hay ∂g f ( x) = (x) + f (x − a), 0 ≤ x ≤ L. (5.16) ∂x -e Dˆ’ thuˆn tiˆn trong phˆn sau ta gia thiˆt L = Ka trong d ´ K l` sˆ nguyˆn. Khi ˙ ` ´ ´ ˙ ’ ae a e ¯o ao e . . d ´ biˆn x c´ thˆ’ biˆ’u diˆn dang ˙˙ ˜ ´ ¯o e oee e . x = z + ma ˙ ’ a` ´ ˙ ’ trong d ´ z ∈ [0, a] v` m l` phˆn nguyˆn cua (x/a). Chˇng han, nˆu a = 2 v` x = 3.5 ¯o a a e a e a . .i L = Ka th` th` m = 1 v` z = 1.5. Dˆ kiˆ’m tra lai z + ma = 3.5. Cˆn ch´ y rˇ ng, v´ e˙ ˜e u´ ` ` ı a a a o ı . chı sˆ m c´ thˆ’ lˆ y mˆt trong c´c gi´ tri nguyˆn 0, 1, . . . , K − 1. V´ du, khi x = L th` ˙´ ’´ ˙o o ea o a a. e ı. ı . z = a v` m = K − 1. a Thay x = z + ma v`o (5.16) ta d u.o.c a ¯. ∂g f (z + ma) = (z + ma) + f [z + (m − 1)a]. (5.17) ∂x K´ hiˆu φ(z ) l` mˆt phˆn cua canh chuyˆ’n d ong trong d . n [0, a) : ˙. ` ˙˙ ’’ ye ao a e ¯ˆ ¯oa . . φ(z ) = f (z − a), 0 ≤ z ≤ a. 127
- Phu.o.ng tr`nh (5.17) c´ thˆ’ giai d e qui theo φ(z ). Do d o v´.i m = 0 th` ˙’. o e ˙ ¯ˆ ı ¯´ o ı ∂g f (z ) = (z ) + f (z − a) ∂x ∂g = ( z ) + φ( z ) . ∂x V´.i m = 1, phu.o.ng tr`nh (5.17) tro. th`nh ˙a ’ o ı ∂g f (z + a) = (z + a) + f (z ). ∂x Suy ra ∂g ∂g f (z + a) = (z + a) + ( z ) + φ( z ) . ∂x ∂x Tu.o.ng tu., v´.i m = 2 : .o ∂g f (z + 2a) = (z + 2a) + f (z + a) ∂x v` thay f (z + a) d u.o.c a ¯. ∂g ∂g ∂g f (z + 2a) = (z + 2a) + (z + a) + ( z ) + φ( z ) . ∂x ∂x ∂x ´ ˙. ’ Lˇp lai thu tuc trˆn, cuˆi c`ng ta c´ a. e ou o . m ∂g f (z + ma) = (z + ka) + φ(z ). ∂x k =0 Nhu.ng x = z + ma, nˆn e m ∂g f ( x) = (x − ka) + φ(x − ma) (5.18) ∂x k =0 v´.i moi x ∈ [0, L]. V` g (x) d ˜ biˆt, vˆ n d` cˆn x´c d .nh φ. ´ a ¯ˆ ` ´ e a a ¯i o ı ¯a e . Phu.o.ng ph´p x´c d inh h`m φ t`. anh bi nho` nhu. sau. Tru.´.c hˆt nhˆn x´t ´ u˙ ’ a a ¯. a e o e a e . . rˇ ng, khi x thay d ˆ’i trong d oan [0, L] th` m thay d o’i trong d . n [0, K − 1]. Do d o ˙ ˙ ` a ¯o ¯. ı ¯ˆ ¯oa ¯´ .o.c lˇp lai K lˆn khi x thay d ˆ’i trong d n ˙ ` x − ma ∈ [0, a) v` v` vˆy φ(x − ma) d u . a . aıa ¯ a ¯o ¯oa . . . - ˇt [0, L]. Da. m ∂g ˆ(x) := f (x − ja). (5.19) ∂x j =0 Khi d ´ (5.18) c´ thˆ’ viˆt lai ˙´ ¯o oee. ˆ φ(x − ma) = f (x) − f (x). (5.20) 128
- . U ´.c lu.o.ng bˆn tr´i v` bˆn phai cua phu.o.ng tr`nh n`y v´.i ka ≤ x < (k + 1)a v` sau ˙˙ ’’ o e aae ı ao a . .i k = 0, 1, . . . , K − 1, ta d u.o.c ´ ˙o ’ d ´ cˆng c´c kˆt qua v´ ¯o o ae ¯. . K −1 K −1 ˆ Kφ(x − ma) = f (x + ka) − f (x + ka), x ∈ [0, a), k =0 k =0 trong d o m = 0 do 0 ≤ x < a. Suy ra ¯´ K −1 K −1 1 1 ˆ φ ( x) = f (x + ka) − f (x + ka). K K k =0 k =0 Tˆ’ng th´. nhˆ t bˆn vˆ phai cua biˆ’u th´.c n`y chu.a biˆt. Tuy nhiˆn, v´.i K d u l´.n gi´ ˙ ˙ ´ ´˙˙ ´ ’’ ¯˙ o ’ o uaee e ua e e o a tri n`y tiˆn d e n f. Do d ´ ta c´ thˆ’ xˆ p xı gi´ tri n`y bˇ ng hˇ ng sˆ A; v` v` vˆy ˙´ ’ o ea ˙a.a ` ` ´´ ´ .a e ¯ˆ ¯o a a o aıa . K −1 1 ˆ φ ( x) A− f (x + ka) K k =0 v´.i moi x ∈ [0, a). Hay o . K −1 1 ˆ φ(x − ma) A−− f (x + ka − ma) K k =0 v´.i moi x ∈ [0, L]. Do d ´ t`. (5.19) o ¯o u . K −1 k 1 ∂g φ(x − ma) A− [x + ka − ma − ja] K ∂x k =0 j =0 K −1 k 1 ∂g A− [x − ma + (k − j )a] . K ∂x k =0 j =0 Kˆt ho.p v´.i (5.19) v` (5.20) cho kˆt qua ´ ´ ˙ ’ e. o a e K −1 k m 1 ∂g ∂g f ( x) A− [x − ma + (k − j )a] + (x − ja) K ∂x ∂x k =0 j =0 j =0 v´.i x ∈ [0, L]. Cuˆi c`ng thˆm biˆn y v`o ta d .o.c ´ ´ o ou e e a ¯u . K −1 k m 1 ∂g ∂g f (x, y ) A− [x − ma + (k − j )a, y ] + (x − ja, y ) K ∂x ∂x k =0 j =0 j =0 trong d o x ∈ [0, L]. Nhu. trˆn, f (x, y ) d u.o.c gia thiˆt l` anh k´ch thu.´.c vuˆng. Thay ´ ˙ ’ e a˙ ’ ¯´ e ¯. ı o o .o.ng tu. cho viˆc khˆi phuc anh chuyˆ’n d ong d ˆ’i vai tr` cua x v` y ta c˜ng c´ kˆt qua tu ˙ ˙. ´ o˙ ’ ˙ ’ .˙ ’ ¯o a u oe e o e ¯ˆ . . theo truc y. Phu.o.ng ph´p n`y c´ thˆ’ d`ng biˆ’u diˆn anh d ˜ khˆi phuc cho chuyˆ’n ˙ ˙ ˙ ˜˙ e’ a a o eu e ¯a o e . . d ˆng liˆn tuc d` u theo ca hai chiˆu x v` y. ` ˙’ ¯o e . ¯ˆ e e a . 129
- ınh phu.o.ng tˆi thiˆ’u ˙ ´ 5.5 Loc b` o e . Gia su. Rf v` Rn l` c´c ma trˆn tu.o.ng quan cua f v` n d u.o.c x´c d .nh tu.o.ng u.ng bo.i ˙˙ ’’ ˙ ’ ˙ ’ a aa a a ¯ . a ¯i ´ . Rf = E {fft } v` a Rn = E {nnt}, trong d o E {.} l` k` vong v` f v` n x´c d .nh trong Phˆn 5.1.3. Phˆn tu. h`ng i cˆt j ` ` a ˙a ’ ¯´ ay. a a a ¯i a o . .o.ng quan gi˜.a c´c phˆn tu. th´. i v` j cua f. Tu.o.ng ` ` ˙ ’ a˙u’ ˙ ’ cua ma trˆn Rf bˇ ng E {fi fj } l` tu a a a ua a . tu., phˆn tu. (i, j ) cua ma trˆn Rn ch´ l` tu.o.ng quan gi˜.a c´c phˆn tu. tu.o.ng u.ng cua `˙ `˙ a’ ˙ ’ a’ ˙’ a ınh a ua ´ . . n. V` c´c phˆn tu. cua f v` n l` thu.c nˆn E {fi fj } = E {fj fj } v` E {ni nj } = E {nj nj }. `a˙˙ ’’ ıa a a.e a Do d ´ Rf v` Rn l` c´c ma trˆn d oi x´.ng thu.c. V´.i hˆu hˆt c´c h`m anh tu.o.ng quan ´ o` ´ aeaa˙ ’ ¯o a aa a ¯ˆ u . . gi˜.a c´c pixel (t´.c l` c´c phˆn tu. cua f hoˇc n) chı tu.o.ng quan nˆu khoang c´ch gi˜.a ` ´ a˙˙ ’’ ˙ ’ ˙ ’ ua u aa a e a u . ch´ng khˆng vu.o.t qu´ 30 pixel nˆn ma trˆn tu.o.ng quan cua ch´ng c´ c´c phˆn tu. ` ˙ ’ a˙ ’ u o a e a u oa . . kh´c khˆng trˆn dai doc theo d u.`.ng ch´o v` bˇ ng khˆng trong phˆn c`n lai. Du.a trˆn ` `o. e˙. ’ a o ¯o e aa o a e . gia thiˆt tu.o.ng quan gi˜.a hai pixel l` h`m sˆ theo khoang c´ch gi˜.a ch´ng m` khˆng ´ ´ ˙’ ˙’ e u aa o a u u ao phu thuˆc v`o vi tr´ c´c ma trˆn Rf v` Rn c´ thˆ’ xˆ p xı th`nh c´c ma trˆn khˆi chu ˙´ ’ ´ o ea ˙ a o a . ı, a a a a a o . . . . tr` v` do d o c´ thˆ’ ch´o ho´ bˇ ng ma trˆn W theo thuˆt to´n miˆu ta trong Phˆn ˙ a` ` e˙ ’ ınh a ¯´ o e e a a a a a . . 5.2.2. K´ hiˆu A v` B l` c´c ma trˆn sao cho ye a aa a . . Rf = WAW−1 , (5.21) Rn = WBW−1 . Ch´ y rˇ ng c´c phˆn tu. cua ma trˆn d u.`.ng ch´o D = W−1 H W tu.o.ng u.ng ` ` a˙˙ ’’ u´ a a a ¯o e ´ . . cua H. V` vˆy, c´c phˆn tu. cua A v` B biˆn d o’i Fourier cua khˆi phˆn c´c phˆn tu ˙ ˙ ´ ´`a ` ` ˙ ’ a˙’ ’ a˙˙ ’’ e ¯ˆ o a ıa a a . . tu.o.ng quan trong R v` R tu.o.ng u.ng. Biˆn d ˆ’i l` biˆn d ˆ’i Fourier cua c´c phˆn tu ˙ ˙ ´ ` ´ ˙a ’ a˙ ’ a e ¯o fa ´ e ¯o n Fourier cua c´c tu.o.ng quan n`y, k´ hiˆu Sf (u, v ) v` Sη (u, v ), goi l` phˆ’ cˆng suˆ t (hay ˙ ´ ˙a ’ a ye a .a oo a . mˆt d o phˆ’) cua fe (x, y ) v` ηe (x, y ) tu.o.ng u.ng. ˙’ a ¯ˆ o ˙ a ´ .. Gia su. Q l` ma trˆn sao cho ˙˙ ’’ a a . Q t Q = R −1 R n . f Khi d ´ (5.13) cho ta ¯o ˆ = ( H t H + γ R −1 R n ) −1 H t g . f f T`. (5.7) v` (5.21), suy ra u a ˆ = (WDDW−1 + γ WA−1 BW−1 )−1 WDW−1 g. ¯ ¯ f 130
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Nhập môn xử lý ảnh số - Chương 1
16 p | 845 | 239
-
Xử lý ảnh số - Tổng quan
28 p | 363 | 116
-
Chương 1: Cơ sở xử lý ảnh
0 p | 264 | 98
-
Xử lý ảnh màu part 1
10 p | 289 | 89
-
Xử lý ảnh số - Chương 4
83 p | 234 | 88
-
Xử lý ảnh số - Chương 3
71 p | 227 | 88
-
Phương pháp Xử lý ảnh bằng kỹ thuật số: Phần 1
92 p | 416 | 50
-
Xử lý ảnh số - Nhận dạng và nội suy part 5
7 p | 182 | 45
-
Bài giảng Xử lý ảnh - Trần Quang Đức
209 p | 347 | 37
-
Phương pháp Xử lý ảnh bằng kỹ thuật số: Phần 2
80 p | 353 | 36
-
Xử lý ảnh số - Biểu diễn và miêu tả part 9
5 p | 85 | 20
-
Hướng dẫn sử dụng máy ảnh kỹ thuật số và xử lý ảnh: Phần 2
102 p | 91 | 19
-
Xử lý ảnh số - Biểu diễn và miêu tả part 2
5 p | 87 | 19
-
Xử lý ảnh số - Phân đoạn ảnh part 2
5 p | 127 | 17
-
Xử lý ảnh số - Biểu diễn và miêu tả part 7
5 p | 88 | 17
-
Xử lý ảnh số - Nhập môn kỹ thuật: Phần 1
111 p | 82 | 16
-
Xử lý ảnh số - Nâng cao chất lượng ảnh part 2
5 p | 84 | 15
-
Xử lý ảnh số - Phân đoạn ảnh part 4
5 p | 77 | 13
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn