intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bài giảng Hệ thống thông tin kế toán: Chương 5 - Lập báo cáo tài chính

Chia sẻ: Xvdxcgv Xvdxcgv | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:16

113
lượt xem
22
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Bài giảng Hệ thống thông tin kế toán Chương 5 Lập báo cáo tài chính nhằm nêu lập bảng cân đối kế toán, lập báo cáo kết quả kinh doanh, lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Sau khi nghiên cứu nội dung này, người học có thể: Tạo cấu trúc bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Ứng dụng các hàm trong excel để truy xuất dữ liệu.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bài giảng Hệ thống thông tin kế toán: Chương 5 - Lập báo cáo tài chính

  1. KHOA KẾ TOÁN – KIỂM TOÁN, TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HCM NỘI DUNG  Lập bảng cân đối kế toán CHƯƠNG 5: LẬP BÁO  Lập báo cáo kết quả kinh doanh CÁO TÀI CHÍNH  Lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ 3 MỤC TIÊU LẬP BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN  Sau khi nghiên cứu nội dung này, người học có thể:  Tạo cấu trúc sổ  Tạo cấu trúc bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ.  Truy xuất dữ liệu  Ứng dụng các hàm trong excel để truy xuất dữ liệu 2 4
  2. Tạo cấu trúc sổ Truy xuất dữ liệu  Xử lý các cột trung gian trên bảng danh mục tài khoản. [MãTSNVđiềuchỉnhCK]= 5 7 Tạo cấu trúc sổ Truy xuất dữ liệu  Xử lý các cột trung gian trên bảng danh mục tài khoản. [SDCKđiềuchỉnh]= 6 8
  3. Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu  Xử lý các cột trung gian trên bảng danh mục tài khoản.  Xử lý dữ liệu trên BCĐKT. [MãTSNVđiềuchỉnhđầukỳ]= [1]?=  Tổng tài sản [2]?= 9 11 Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu  Xử lý các cột trung gian trên bảng danh mục tài khoản.  Tổng NGUỒN VỐN [SDCKđiềuchỉnh]= [3]?= [4]? = 10 12
  4. Truy xuất dữ liệu Tạo cấu trúc sổ  Tổng TẢI SẢN [5]?=  Tổng NGUỒN VỐN [6]? = 13 15 LẬP BÁO CÁO KQHĐKD Truy xuất dữ liệu  Tạo cấu trúc sổ  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ  Truy xuất dữ liệu Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng KQKD01 TKGHINO TKGHICO * 511* * 512* [1]?= 14 16
  5. Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu  Các khoản giảm trừ TKGHINO TKGHICO  Giá vốn hàng bán 511* 521* doanh thu Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng KQKD04 512* 521* 511* 531* Lập bảng điều kiện: TKGHINO TKGHICO 512* 531* đặt tên vùng KQKD02 911* 632* 511* 532* 512* 532* [2]?= 511* 3332* [4]?= 512* 3332* 511* 3333* 512* 3333* 17 19 Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu  Doanh thu thuần  Lợi nhuận gộp [3]?= [5]?= 18 20
  6. Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu  Doanh thu hoạt động tài chính  Chi phí lãi vay Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng KQKD06 Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng KQKD08 TKGHINO TKGHICO TKGHINO TKGHICO 515* 911* 911* 6351* [6]= [8]?= 21 23 Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu  Chi phí hoạt đông tài chính  Chi phí bán hàng Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng KQKD07 Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng KQKD09 TKGHINO TKGHICO TKGHINO TKGHICO 911* 635* 911* 641* [7]?= [9]?= 22 24
  7. Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu  Chi phí quản lý doanh nghiệp  Thu nhập khác Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng KQKD10 Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng KQKD12 TKGHINO TKGHICO TKGHINO TKGHICO 911* 642* 711* 911* [10]?= [12]?= 25 27 Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu  Lợi nhuận thuần từ hoạt dong kinh doanh  Chi phí khác Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng KQKD13 [11]?= TKGHINO TKGHICO 911* 811* [13]?= 26 28
  8. Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu  Lợi nhuận khác  Chi phí thuế TNDNHH Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng KQKD16 [14]?= TKGHINO TKGHICO 5152* 911* 7112* 911* [16]?= 29 31 Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế  Chi phí thuế TNDN hoãn lại Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng KQKD17 [15]?= TKGHINO TKGHICO 911* 8212* [17]?= 30 32
  9. Truy xuất dữ liệu Tạo cấu trúc sổ  Tổng lợi nhuận kế toán sau thuế [18]?= 33 35 LẬP BÁO CÁO LC TIỀN TỆ Truy xuất dữ liệu  Tạo cấu trúc sổ  Tiền thu từ bán hàng  Truy xuất dữ liệu Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT01 TKGHINO TKGHICO 11* 511* 11* 512* 11* 33311* 11* 131* 11* 136* [01]?= 34 36
  10. TKGHINO TKGHICO Truy xuất dữ liệu 1331* 11* Truy xuất dữ liệu 142* 11*  Tiền trả cho người cung 144* 11*  Tiền chi trả lãi vay cấp hàng hóa dịch vụ 152* 11* Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT04 Lập bảng điều kiện: đặt 153* 11* 156* 11* tên vùng LCTT02 TKGHINO TKGHICO 331* 11* 6351* 11* [02]?= 336* 11* 623* 11* 627* 11* 641* 11* [04]?= 642* 11* 37 39 Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu  Tiền chi trả cho người lao động  Tiền chi nộp thuế TNDN Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT03 Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT05 TKGHINO TKGHICO TKGHINO TKGHICO 334* 11* 3334* 11* 3351* 11* 353* 11* [05]?= [03]?= 38 40
  11. Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu  Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh  Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT06 TKGHINO TKGHICO [20]?= 11* 154* 11* 1381* 11* 141* 11* 7111KD 11* 7112KD [06]?= 41 43 Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu  Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh  Tiền chi mua sắm tài sản cố định Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT07 Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT21 TKGHINO TKGHICO TKGHINO TKGHICO TKGHINO TKGHICO 131* 11* 3335* 11* 211* 11* 136* 11* 3336* 11* 213* 11* 138* 11* 3337* 11* 1332* 11* 141* 11* 3338* 11* 241* 11* 3331* 11* 3339* 11* 217* 11* 3332* 11* 338* 11* 3333* 11* 6358* 11* [07]?= [21]?= 42 44
  12. Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu  Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác  Tiền thu hồi cho vay, bán các công cụ nợ của các đơn vị khác Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT22 Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT24 TKGHINO TKGHICO TKGHINO TKGHICO 11* 7111DT 11* 121* 11* 7112DT 11* 128* 11* 228* [22]?= [24]?= 45 47 Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu  Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác  Tiền chi góp vốn vào các đơn vị khác Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT23 Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT25 TKGHINO TKGHICO TKGHINO TKGHICO 121* 11* 221* 11* 128* 11* 222* 11* 228* 11* 223* 11* [23]?= [25]?= 46 48
  13. Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu  Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác  Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT26 TKGHINO TKGHICO [30]= 11* 221* 11* 222* 11* 223* [26]= 49 51 Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu  Thu lãi tiền cho vay, tiền gửi và cổ tức được chia  Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT27 Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT31 TKGHINO TKGHICO TKGHINO TKGHICO 11* 515* 11* 4111* 11* 1388* 11* 4112* [27]?= [31]?= 50 52
  14. Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu  Tiền trả lại vốn góp chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu đã phát hành  Tiền trả nợ gốc vay Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT32 Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT34 TKGHINO TKGHICO TKGHINO TKGHICO 4111* 11* 311* 11* 419* 11* 341* 11* 342* 11* [32]?= [34]?= 53 55 Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu  Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được  Tiền trả nợ thuê tài chính Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT33 Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT35 TKGHINO TKGHICO TKGHINO TKGHICO 11* 311* 315_TC* 11* 11* 341* 212* 11* 11* 342* 635_TC* 11* [33]?= [35]?= 54 56
  15. Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu  Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu  Tiền và tương đương tiền đầu kỳ Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT36 TKGHINO TKGHICO = 421* 11* 3388* 11* [36]?= 57 59 Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu  Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính  Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ [40]?= [50]?= 58 60
  16. Truy xuất dữ liệu  Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá ngoại tệ Lập bảng điều kiện: đặt tên vùng LCTT611 và LCTT612 TKGHINO TKGHICO TKGHINO TKGHICO 413* 11* 11* 413* [61]= 61 63 Truy xuất dữ liệu  Tiền và tương đương tiền cuối kỳ [70]?= 62
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2