![](images/graphics/blank.gif)
Bài giảng lý thuyết vi xử lý-Chương 1: Giới thiệu chung vè xi xử lý
lượt xem 36
download
![](https://tailieu.vn/static/b2013az/templates/version1/default/images/down16x21.png)
Tham khảo bài thuyết trình 'bài giảng lý thuyết vi xử lý-chương 1: giới thiệu chung vè xi xử lý', kỹ thuật - công nghệ, điện - điện tử phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài giảng lý thuyết vi xử lý-Chương 1: Giới thiệu chung vè xi xử lý
- Ð I H C CÔNG NGHI P TP. H CHÍ MINH KHOA CÔNG NGH ðI N T B MÔN ðI N T CÔNG NGHI P BÀI GI NG LÝ THUY T VI X LÝ Giáo viên: PH M QUANG TRÍ TP. H CHÍ MINH THÁNG 09-2009 09-
- Ð I H C CÔNG NGHI P TP. H CHÍ MINH KHOA CÔNG NGH ðI N T B MÔN ðI N T CÔNG NGHI P CHƯƠNG 1 GI I THI U CHUNG V VI X LÝ
- SƠ SƠ ð KH I C A H VI X LÝ
- SƠ SƠ ð KH I C A H VI X LÝ Central Processing Unit
- SƠ SƠ ð KH I C A H VI X LÝ Read Only Memory
- SƠ SƠ ð KH I C A H VI X LÝ Random Access Memory
- SƠ SƠ ð KH I C A H VI X LÝ M ch ñi n giao ti p
- SƠ SƠ ð KH I C A H VI X LÝ Thi t b ngo i vi (xu t/nh p)
- SƠ SƠ ð KH I C A H VI X LÝ Bus ñ a ch
- SƠ SƠ ð KH I C A H VI X LÝ Bus d li u
- SƠ SƠ ð KH I C A H VI X LÝ Bus ñi u khi n
- SƠ SƠ ð KH I ðƠN GI N C A CPU CPU Accumulator Address Register Program Counter (PC) ALU (Arithmetic Logic Unit ) Control Unit Instruction Register (IR) Instruction Decoder Data Register
- QUÁ QUÁ TRÌNH TH C THI CHƯƠNG TRÌNH C A CPU ð hi u CPU ho t ñ ng như th nào, ta phân tích ví d dư i ñây c a m t chương trình. trình. Ví d : Ví LDA 7 CPU ADD 10 Accumulator Address Register HLT L nh LDA 7: Program Counter (PC) ALU 1000 0110 Mã l nh LDA (Arithmetic Logic Unit ) 0000 0111 Toán h ng (7) L nh ADD 10: 10: Control Unit Instruction Register (IR) 1000 1011 Mã l nh ADD 0000 1010 Toán h ng (10) 10) Instruction L nh HLT: HLT: Decoder Data Register 0011 1110 Mã l nh HLT
- QUÁ QUÁ TRÌNH TH C THI CHƯƠNG TRÌNH C A CPU Trư Trư c khi m t chương trình có th ho t ñ ng, chương trình ph i ñư c ñ t trong b nh . B t ñ u th c thi chương trình, PC ph i ñư c ñ t ñ a ch c a l nh ñ u tiên. tiên. CPU Accumulator Address Register CHU KỲ TÌM N P L NH LDA Program Counter (PC) ALU MEMORY 0 0 0 0 0 0 0 0 (Arithmetic Logic Unit ) Address Data ASM Code 0000 0000 1000 0110 LDA Control Unit 0000 0001 0000 0111 7 Instruction Register (IR) 0000 0010 1000 1011 ADD 0000 0011 0000 1010 10 Instruction Decoder Data Register 0000 0100 0011 1110 HLT ---- ---- ---- ---- ---- ----
- QUÁ QUÁ TRÌNH TH C THI CHƯƠNG TRÌNH C A CPU N i dung c a PC ñư c chuy n sang thanh ghi ñ a ch (Address Register). Register). CPU Accumulator Address Register CHU KỲ TÌM N P L NH 0 0 0 0 0 0 0 0 LDA Program Counter (PC) ALU MEMORY 0 0 0 0 0 0 0 0 (Arithmetic Logic Unit ) Address Data ASM Code 0000 0000 1000 0110 LDA Control Unit 0000 0001 0000 0111 7 Instruction Register (IR) 0000 0010 1000 1011 ADD 0000 0011 0000 1010 10 Instruction Decoder Data Register 0000 0100 0011 1110 HLT ---- ---- ---- ---- ---- ----
- QUÁ QUÁ TRÌNH TH C THI CHƯƠNG TRÌNH C A CPU N i dung c a PC ñư c tăng lên 1. CPU Accumulator Address Register CHU KỲ TÌM N P L NH 0 0 0 0 0 0 0 0 LDA Program Counter (PC) ALU MEMORY 0 0 0 0 0 0 0 1 (Arithmetic Logic Unit ) Address Data ASM Code 0000 0000 1000 0110 LDA Control Unit 0000 0001 0000 0111 7 Instruction Register (IR) 0000 0010 1000 1011 ADD 0000 0011 0000 1010 10 Instruction Decoder Data Register 0000 0100 0011 1110 HLT ---- ---- ---- ---- ---- ----
- QUÁ QUÁ TRÌNH TH C THI CHƯƠNG TRÌNH C A CPU N i dung c a thanh ghi ñ a ch ñư c ñ t lên bus ñ a ch . ADD BUS CPU Accumulator Address Register CHU KỲ TÌM N P L NH 0 0 0 0 0 0 0 0 LDA Program Counter (PC) ALU MEMORY 0 0 0 0 0 0 0 1 (Arithmetic Logic Unit ) Address Data ASM Code 0000 0000 1000 0110 LDA Control Unit 0000 0001 0000 0111 7 Instruction Register (IR) 0000 0010 1000 1011 ADD 0000 0011 0000 1010 10 Instruction Decoder Data Register 0000 0100 0011 1110 HLT ---- ---- ---- ---- ---- ----
- QUÁ QUÁ TRÌNH TH C THI CHƯƠNG TRÌNH C A CPU N i dung c a ô nh ñư c ch n truy n t i thanh ghi d li u (Data Register). Register). CPU Accumulator Address Register CHU KỲ TÌM N P L NH 0 0 0 0 0 0 0 0 LDA Program Counter (PC) ALU MEMORY 0 0 0 0 0 0 0 1 (Arithmetic Logic Unit ) Address Data ASM Code 0000 0000 1000 0110 LDA Control Unit 0000 0001 0000 0111 7 Instruction Register (IR) 0000 0010 1000 1011 ADD 0000 0011 0000 1010 10 Instruction Decoder Data Register 0000 0100 0011 1110 HLT 1 0 0 0 0 1 1 0 ---- ---- ---- ---- ---- ---- DATA BUS
- QUÁ QUÁ TRÌNH TH C THI CHƯƠNG TRÌNH C A CPU N i dung c a thanh ghi d li u ñư c chuy n sang IR. IR. CPU Accumulator Address Register CHU KỲ TÌM N P L NH 0 0 0 0 0 0 0 0 LDA Program Counter (PC) ALU MEMORY 0 0 0 0 0 0 0 1 (Arithmetic Logic Unit ) Address Data ASM Code 0000 0000 1000 0110 LDA Control Unit 0000 0001 0000 0111 7 Instruction Register (IR) 0000 0010 1000 1011 ADD 1 0 0 0 0 1 1 0 0000 0011 0000 1010 10 Instruction Decoder Data Register 0000 0100 0011 1110 HLT 1 0 0 0 0 1 1 0 ---- ---- ---- ---- ---- ----
- QUÁ QUÁ TRÌNH TH C THI CHƯƠNG TRÌNH C A CPU N i dung c a IR ñư c gi i mã b i b gi i mã l nh (Instruction Decoder). B Decoder). gi i mã l nh tác ñ ng ñ n ñơn v ñi u khi n (CU) ñ t o ra tín hi u ñi u khi n c n thi t. t. CPU Accumulator Address Register CHU KỲ TÌM N P L NH 0 0 0 0 0 0 0 0 LDA Program Counter (PC) ALU MEMORY 0 0 0 0 0 0 0 1 (Arithmetic Logic Unit ) Address Data ASM Code 0000 0000 1000 0110 LDA Control Unit 0000 0001 0000 0111 7 Instruction Register (IR) LDA 0000 0010 1000 1011 ADD 1 0 0 0 0 1 1 0 0000 0011 0000 1010 10 Instruction Decoder Data Register 0000 0100 0011 1110 HLT 1 0 0 0 0 1 1 0 ---- ---- ---- ---- ---- ----
![](images/graphics/blank.gif)
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Các bộ vi xử lý trên thực tế
121 p |
271 |
151
-
Bài giảng lý thuyết vi xử lý - Chương 3: Lập trình hợp ngữ cho 8051(tiếp theo)
69 p |
270 |
77
-
Bài giảng lý thuyết vi xử lý - Chương 3: Lập trình hợp ngữ cho 8051
73 p |
310 |
74
-
Bài giảng Kỹ thuật đo lường (Trương Thị Bích Thanh) - Chương 6 Mạch đo lường và xử lý kết quả đo
48 p |
236 |
70
-
BÀI 4 Tên bài: BỘ ĐỊNH THỜI
18 p |
266 |
59
-
Bài giảng môn lý thuyết ôtômát và ngôn ngữ hình thức - Chương 3
0 p |
203 |
56
-
BÀI GIẢNG LÝ THUYÊT VI XỬ LÝ - GIỚI THIỆU MÔN HỌC
11 p |
226 |
56
-
Bài giảng môn lý thuyết ôtômát và ngôn ngữ hình thức - Chương 2
0 p |
185 |
52
-
Bài giảng lý thuyết vi xử lý - Chương 2: Phần cứng vi điểu khiển 8051
0 p |
189 |
51
-
Bài giảng lý thuyết vi xử lý-Chương 6: Hoạt động ngắt
19 p |
178 |
48
-
Bài giảng lý thuyết vi xử lý-Chương 5: Hoạt động của Port nối tiếp
29 p |
202 |
46
-
Lý thuyết mạng bốn cực
10 p |
242 |
43
-
Bài giảng lý thuyết vi xử lý -Chương 4: Hoạt động của bộ định thời
39 p |
146 |
30
-
Bài giảng môn lý thuyết ôtômát và ngôn ngữ hình thức - Chương 6
0 p |
168 |
28
-
Bài giảng môn lý thuyết ôtômát và ngôn ngữ hình thức - Chương 5
0 p |
148 |
26
-
Bài giảng Các phương pháp xử lý số liệu đo đạc
118 p |
38 |
6
-
Bài giảng Cơ học đá: Giới thiệu môn học - GV. Kiều Lê Thủy Chung
7 p |
46 |
1
![](images/icons/closefanbox.gif)
![](images/icons/closefanbox.gif)
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
![](https://tailieu.vn/static/b2013az/templates/version1/default/js/fancybox2/source/ajax_loader.gif)