
Bài giảng lý thuyết vi xử lý -Chương 4: Hoạt động của bộ định thời
lượt xem 30
download

Tham khảo bài thuyết trình 'bài giảng lý thuyết vi xử lý -chương 4: hoạt động của bộ định thời', kỹ thuật - công nghệ, điện - điện tử phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài giảng lý thuyết vi xử lý -Chương 4: Hoạt động của bộ định thời
- Ð I H C CÔNG NGHI P TP. H CHÍ MINH KHOA CÔNG NGH ðI N T B MÔN ðI N T CÔNG NGHI P BÀI GI NG LÝ THUY T VI X LÝ Giáo viên: PH M QUANG TRÍ TP. H CHÍ MINH THÁNG 09-2009 09-
- Ð I H C CÔNG NGHI P TP. H CHÍ MINH KHOA CÔNG NGH ðI N T B MÔN ðI N T CÔNG NGHI P CHƯƠNG 4 HO T ð NG C A B ð NH TH I
- HO T ð NG C A B ð NH TH I GI I THI U CHUNG Các Các ng d ng c a b ñ nh th i: i: ng d ng ñ nh th i gian (TIMER). • ng d ng ñ m s ki n (COUNTER). • • ng d ng t o t c ñ baud cho port n i ti p (t c ñ truy n d li u ki u n i ti p).
- HO T ð NG C A B ð NH TH I GI I THI U CHUNG C u trúc ñơn gi n c a b ñ nh th i: i:
- HO T ð NG C A B ð NH TH I GI I THI U CHUNG Các Các SFR s d ng trong b ñ nh th i: i: • TMOD: Qui ñ nh ch ñ ho t ñ ng cho b ñ nh th i (Timer Mode). Mode). • TCON: ði u khi n ho t ñ ng cho b ñ nh th i (Timer Control). Control). • THx và TLx (v i x = 0, 1): Ch a giá tr th i gian ñ nh th i ho c s xung xung ñ m ñư c c a t ng b ñ nh th i.i.
- HO T ð NG C A B ð NH TH I THANH GHI TMOD (TIMER MODE) C u trúc TMOD: TMOD:
- HO T ð NG C A B ð NH TH I THANH GHI TMOD (TIMER MODE) Ví d minh h a: Ví a: • Cho bi t giá tr c n n p cho thanh ghi TMOD ñ : • Timer 0: B ñ nh th i gian 16 bit, ñư c ñi u khi n b ng ph n m m (bit TR0). • Timer 1: B ñ m xung 13 bit, ñư c ñi u khi n b ng ph n c ng (chân INT0). Phân Phân tích: • (1): Ch ñ 16 bit. M1 M1 = 0, M0 = 1. T0 • (2): B ñ nh th i gian. C/T C/T = 0. • (3): ði u khi n b ng ph n m m. GATE GATE = 0. • (4): Ch ñ 13 bit. M1 M1 = 0, M0 = 0. T1 • (5): B ñ m xung. C/T C/T = 1. • (6): ði u khi n b ng ph n c ng. GATE GATE = 1. (TMOD) = C1H
- HO T ð NG C A B ð NH TH I THANH GHI TMOD (TIMER MODE) Ví d minh h a: Ví a: • Cho bi t giá tr c n n p cho thanh ghi TMOD ñ : • Timer 0: Không s d ng. • Timer 1: B ñ nh th i gian 8 bit t n p l i, ñư c ñi u khi n b ng ph n m m (bit TR1). Phân Phân tích: • Timer 0 không s d ng, nên ta có thi t l p nó b t c ch ñ nào. Thông T0 thư thư ng ñ d dàng ta nên cho: GATE=0, C/T = 0, M1 = 0 và M0 = 0. • (4): Ch ñ 8 bit t ñ ng n p l i. M1 M1 = 1, M0 = 0. T1 • (5): B ñ nh th i gian. C/T C/T = 0. • (6): ði u khi n b ng ph n m m. GATE GATE = 0. (TMOD) = 20H
- HO T ð NG C A B ð NH TH I THANH GHI TCON (TIMER CONTROL) C u trúc TCON: TCON:
- HO T ð NG C A B ð NH TH I CÁC CH ð ð NH TH I Ch Ch ñ 0 (Mode 0 – 13 bit Timer): Timer): Hình minh h a Timer 0 ch ñ Timer 13 bit.
- HO T ð NG C A B ð NH TH I CÁC CH ð ð NH TH I Ch Ch ñ 1 (Mode 1 – 16 bit Timer): Timer): Hình minh h a Timer 0 ch ñ Timer 16 bit.
- HO T ð NG C A B ð NH TH I CÁC CH ð ð NH TH I Ch Ch ñ 2 (Mode 2 – Auto-Reload Timer): Auto- Timer): Hình minh h a Timer 0 ch ñ Timer t ñ ng n p l i.
- HO T ð NG C A B ð NH TH I CÁC CH ð ð NH TH I Ch Ch ñ 3 (Mode 3 – Split Timer): Timer): Hình minh h a Timer 0 ch ñ Timer chia s .
- HO T ð NG C A B ð NH TH I CÁC CH ð ð NH TH I Các Các kho ng th i gian ñ nh th i: i: i ng n nh t: 1.TTIMER • Kho ng th i gian ñ nh th t: • Kho ng th i gian ñ nh th i dài nh t: t: • ≤ 10.TTIMER 10. Dùng các l nh.nh. ⇒ • ≤ 256.TTIMER 256. Dùng b ñ nh th i 8 bit t ñ ng n p l i. i. ⇒ • ≤ 65536.TTIMER 65536. Dùng b ñ nh th i 16 bit. bit. ⇒ • > 65536.TTIMER Dùng b ñ nh th i 16 bit + các vòng l p. ⇒ TTIMER (µs): chu kỳ xung clock ñ nh th i. fOSC (MHz): t n s th ch anh.
- HO T ð NG C A B ð NH TH I NG D NG L P TRÌNH ð NH TH I GIAN Các Các bư c cơ b n ñ kh i ñ ng Timer: Timer: Ch n ch ñ ho t ñ ng cho Timer, cho bit GATE = 0 và C/T = 0: GATE C/T Ch MOV TMOD, #...(1)… #...(1)… Ch Ch n kho ng th i gian ñ nh th i cho Timer: MOV THx, #...(2)… THx #...(2)… MOV TLx, #...(3)… TLx #...(3)… Cho Cho Timer ch y: SETB TRx TRx Ki Ki m tra c báo tràn: JNB TFx, $ TFx D ng Timer: CLR TRx TRx Xóa Xóa c báo tràn: CLR TFx TFx
- HO T ð NG C A B ð NH TH I NG D NG L P TRÌNH ð NH TH I GIAN Các Các bư c cơ b n ñ kh i ñ ng Timer: Timer: • x: S th t c a Timer s d ng. ng. Ví d Ví : x=0 Ch n s d ng Timer 0 x=1 Ch n s d ng Timer 1
- HO T ð NG C A B ð NH TH I NG D NG L P TRÌNH ð NH TH I GIAN Các Các bư c cơ b n ñ kh i ñ ng Timer: Timer: • (1): Giá tr này ph thu c vào Timer ñư c ch n và ch ñ ho t ñ ng c a Timer ñó. ñó. Ví d : Ví …(1)… = 01H 01H Ch n Timer 0 / Mode 1 c …(1)… = 20H 20H Ch n Timer 1 / Mode 2 …(1)… = 12H 12H Ch n Timer 1 / Mode 1 và Timer 0 / Mode 2
- HO T ð NG C A B ð NH TH I NG D NG L P TRÌNH ð NH TH I GIAN Các Các bư c cơ b n ñ kh i ñ ng Timer: Timer: • (2), (3): Giá tr này (N) ph thu c vào kho ng th i gian c n ñ nh th i. i. tDELAY (us): Th i gian ñ nh th i. fOSC (MHz): T n s th ch anh. N: Giá tr n p cho THx / TLx. • Giá tr trên ph i tho mãn ñi u ki n sau: sau: • Ch ñ 8 bit: N = -255 → -1. Ví d : Ví MOV TH1, #(-255) #(- → ñ nh th i 255.TTIMER • Ch ñ 13 bit: N = -8191 → -1. Ví d : Ví MOV TL1, #LOW(-8000) TL1 LOW( 8000) → ñ nh th i 8000.TTIMER 8000. MOV TH1, #HIGH(-8000) TH1 HIGH( 8000) • Ch ñ 16 bit: N = -65535 → -1. Ví d : Ví MOV TL1, #LOW(-10000) TL1 LOW( 10000) → ñ nh th i 10000.TTIMER 10000. MOV TH1, #HIGH(-10000) TH1 HIGH( 10000)
- HO T ð NG C A B ð NH TH I NG D NG L P TRÌNH ð M XUNG Các Các bư c cơ b n ñ kh i ñ ng Counter: Counter: Ch n ch ñ ho t ñ ng cho Counter, cho bit GATE = 0 và C/T = 1: GATE C/T Ch MOV TMOD, #...(1)… #...(1)… Xoá Xoá các giá tr ch a trong thanh ghi THx và TLx : MOV THx, #00H THx MOV TLx, #00H TLx Cho Cho Counter ch y: SETB TRx TRx Ki Ki m tra c báo tràn ñ x lý trư ng h p s ñ m b tràn. ð c s xung ñ m ñư c trong thanh ghi THx và TLx. THx TLx. D ng Timer: CLR TRx TRx Xóa Xóa c báo tràn: CLR TFx TFx
- HO T ð NG C A B ð NH TH I VÍ D L P TRÌNH ð NH TH I GIAN L p trình ñ nh th i dùng vòng l p (không dùng Timer): Timer): • Dùng 1 vòng l p DJNZ: DJNZ: ðo n l nh: MOV R0, #...[n]… DJNZ R0, $

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Các bộ vi xử lý trên thực tế
121 p |
271 |
151
-
Bài giảng lý thuyết vi xử lý - Chương 3: Lập trình hợp ngữ cho 8051(tiếp theo)
69 p |
270 |
77
-
Bài giảng lý thuyết vi xử lý - Chương 3: Lập trình hợp ngữ cho 8051
73 p |
310 |
74
-
Bài giảng Kỹ thuật đo lường (Trương Thị Bích Thanh) - Chương 6 Mạch đo lường và xử lý kết quả đo
48 p |
236 |
70
-
BÀI 4 Tên bài: BỘ ĐỊNH THỜI
18 p |
266 |
59
-
BÀI GIẢNG LÝ THUYÊT VI XỬ LÝ - GIỚI THIỆU MÔN HỌC
11 p |
226 |
56
-
Bài giảng môn lý thuyết ôtômát và ngôn ngữ hình thức - Chương 3
0 p |
203 |
56
-
Bài giảng môn lý thuyết ôtômát và ngôn ngữ hình thức - Chương 2
0 p |
185 |
52
-
Bài giảng lý thuyết vi xử lý - Chương 2: Phần cứng vi điểu khiển 8051
0 p |
189 |
51
-
Bài giảng lý thuyết vi xử lý-Chương 6: Hoạt động ngắt
19 p |
178 |
48
-
Bài giảng lý thuyết vi xử lý-Chương 5: Hoạt động của Port nối tiếp
29 p |
202 |
46
-
Lý thuyết mạng bốn cực
10 p |
242 |
43
-
Bài giảng lý thuyết vi xử lý-Chương 1: Giới thiệu chung vè xi xử lý
0 p |
174 |
36
-
Bài giảng môn lý thuyết ôtômát và ngôn ngữ hình thức - Chương 6
0 p |
168 |
28
-
Bài giảng môn lý thuyết ôtômát và ngôn ngữ hình thức - Chương 5
0 p |
148 |
26
-
Bài giảng Các phương pháp xử lý số liệu đo đạc
118 p |
38 |
6
-
Bài giảng Cơ học đá: Giới thiệu môn học - GV. Kiều Lê Thủy Chung
7 p |
46 |
1


Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
