
Đ I s li u 2 ề ố ệ
BÀI LÀM
S đ hoá chu i:ơ ồ ỗ
A4= AΣ4 L2 L1 A3= AΣ3
B2=60 B1 =70
(1) (sđ2)
N2 Ô2 C2 B2 L3 B1C1Ô1 A1=AΣ1 N1
H=270
(sđ3)
A5=AΣ5 T1 T2A2=AΣ2
L4L5
(sđ4) (sđ5)
*Xác Đ nh aịTBc a các chu i kích th c t 1ủ ỗ ướ ừ −5 vì là chu i l p ghép có cac khâu liênỗ ắ
quan nên ta tính aTB c a các chu i so sánh aủ ỗ TB1...aTB5 l y aấTbmin đ tính (nh v y v i aể ư ậ ớ Tbmin là
dung sai úng v i nón là nh nh t , s tho mãn khâu kh t khe nh t do đó khâu có aư ơ ỏ ấ ẽ ả ắ ấ TB l nớ
h n s t tho mãn)ơ ẽ ự ả
*Theo ph ng pháp đ i l n hoàn toàn.ươ ổ ẫ
-Bài toán ngh ch (Bi t dung sai khâu khép kín tìm dung sai khâu thành ph n)ị ế ầ
TAΣ =
∑AiiT
β
(1)
-Coi các khâu thành ph n có dung sai b ng nhau (theo ph ng pháp lý thuy t)ầ ằ ươ ế
TA1=TA2=TA3=...TAn chu i th ng ỗ ẳ ⇒ TAi ⇒ Đ chính xác không cao doộ
đó không dùng.
*Ph ng pháp kinh nghi m.ươ ệ
- Theo công th c dung sai ta cóứ
TAi=ai.ii=atb.ii ( 2)
- V i : ai là h s c p chính xácớ ệ ố ấ
- ii là đ n v dung sai th i ơ ị ử
i=0.45
dd 001.0
3+
(2’)
ii đ c tra b ng theo ktdn B91[1]114ượ ả
Thay (2)vào (1)
⇒ TAΣ =
∑
=
n
i
itbi ia
1
.
β
⇒ atb =
∑
=
∑
n
i
ii
A
i
T
1
β
(3)
áp d ng công th c (3) tính aụ ứ tb cho các chu i.ỗ
*Tính h s c p chính xác chu i (1)ệ ố ấ ỗ

atb1 =
∑
=
∑
n
i
ii
A
i
T
1
β
v i Aớ4=AΣ4 là khâu khép kín.
T
)(500)(5.0)5.0(0
4
mmmA
µ
==−−=
∑
- Khâu L2là khâu gi m ảβL2=-1
- Khâu B2 là khâu tăng βB2=1
⇒ atb =
2212 .
4
ii
T
BL
A
ββ
+
∑
βL1 , βB2 bi tế
i1 ,i2 tra b ng B9.1[1]114 theo kích th c danh nghĩaả ướ
v i Lớ2 B2- A4 = 60 – 3 =57 (mm)
atb1 =
)(134
86.1*186.1*1
500 dv=
+
*T ng t ta tính aươ ự tb2 c a kích th c 2ủ ướ
v i Aớ3 = AΣ3 = 2
2.0
3.0
+
−
TAΣ3 = 200 – (-300) =500 (µm)
B1 = 70 mm
Pt chu i AỗΣ3 = B1 –L1 ⇒L1 = B - A3 = 70 –2 = 68 (mm)
áp d ng (CT3) và tra b ng ta cóụ ả
atb2 =
)(134
86.1*2
500 dv=
*Tính atb3 c a chu i kích th c 3ủ ỗ ứơ
V i Aớ1 = AΣ1 = 4
2.0
8.0
−
−
TAΣ1 =-200 –( -800) =600 (µm)
N2 = 18 (mm) Ô2 = 18 (mm) C2 = 15 (mm) B2 = 60 (mm) B1 = 70 (mm) C1 = 15 (mm)
Ô1 = 18 (mm) N1 = 24 (mm) H = 270 (mm)
T ph ng trình chu i (3) ta th yừ ươ ỗ ấ
-Khâu H là khâu thành ph n tăng ầβH = 1
Các khâu còn l i là khâu thành ph n gi m ạ ầ ả β = -1
-Ph ng trình chu iươ ỗ
AΣ1 =H – N1 - Ô1 – C1- B1 – L3 – B2 – C2 - Ô2 – N2
⇒ L3 = H – N1 - Ô1 – C1- B1 – B2 – C2 - Ô2 – N2 + AΣ1
Thay s ố⇒ N3 = 28(mm)
áp d ng công th c (3) và tra b ng ta cóụ ứ ả
atb3 =
)(40
31.122.331.108.108.186.186.108.108.108.1
600 dv≈
+++++++++
*Tính atb4 c a chu i kích th c (4)ủ ỗ ướ
bi t Aế5 = AΣ5 = 2
4.0
2.0
+
−
⇒ TAΣ5 = 600 (µm)
L4 = C2 + Ô2 + A4 + A5 = 15+ 18 +3 +2 = 38(mm)
-Ph ng trình chu i Aươ ỗ Σ5 = A5 = L4- T 1 ⇒T1 = L4 – A5 =36(mm)
áp d ng công th c (3) và tra b ngụ ứ ả
⇒atb4 = 600/ (1.56 + 1.56) = 192(đv)
Trong s đ ( 4) khâu Tơ ồ 1 là khâu gi m ảβT1 = -1 L4 là khâu tăng βL4 = 1
*Tính atb5 c a khâu 5ủ

V i AớΣ2 = A2 = 3
35.0±
⇒TAΣ2 = 700(µm)
L5 = A2 + Ô1 + C1 + A3 = 3 +18 +15 +2 = 30 (mm)
Ph ng trình chu iươ ỗ AΣ2 = A2 = L5 - T2⇒ T2 = L5 – A2 = 35(mm)
áp d ng công th c (3) và tra b ng ta ụ ứ ả ⇒atb =
)(244
56.156.1
700 dv=
+
(II) GI I CÁC CHU I.Ả Ỗ
1; Gi i chu i 1.ả ỗ A4 = AΣ4 = 3
5.0−
L2 =57
L2 là khâu gi m ảβL2 = -1
B2 = 60
(sđ 1)
B2 là khâu tăng βB2 = 1
Atb1 = 134 (đv)
So sánh atb v i aớb ng ảTra b ngB4.1[1]24ảl y aấb ng ả= 100 đ tínhể
ab ngả = 100 < atb1 l y Bấ2 làm khâu bù đ có kho ng dung sai l n đ m b o d l p bánhể ả ớ ả ả ễ ắ
răng.
ng v i aỉ ớ b ngả =100 có CCX 11.
Tra b ng TCVN2245-99 v i Lả ớ 2 =57h1 =57
19.0−
*Tính dung sai khâu bù; v i khâu bù là khâu tăngớ
STbù =
+−
∑∑∑ +=
−
=
n
mi
Aii
m
i
Aii
bï
SDSTST
1
1
1
1
ββ
β
(4)
STB2 =
( )
)(19.019.00
1
11
2
244
mmST LA
B
−=−=
−
∑
β
β
*Sai l ch d i c a khâu bù.ệ ướ ủ
SDbù =
+−
∑
∑∑
+=
−
=
n
mi
Aii
m
i
Aii
bï
SDSTST
1
1
1
1
ββ
β
(5)
SDB2 =
[ ]
)(5.00*)1(5.0
1
22
4
2
mmSTSD LL
A
B
−=−−−=−
∑
β
β
V y dung sai c a các khâu trong chu i 1 làở ủ ỗ
AΣ4 = A 4 = 3
5.0−
L2 = 57
19.0−
B2 = 60
19.0
5.0
−
−
*Ki m tra l i:ể ạ TAΣ4 = 0- (- 0.5) = 0.5 (mm)
TAΣ4 = TL2 + TB2 = 0.19 + (+0.31) = 0.5 đúng
2; Gi i chu i 2:ả ỗ L1A3 = AΣ3
L1 = 68(mm
B1 = 70
A3 =AΣ3 = 2
2.0
3.0
+
−
B1 = 70 (mm)
Atb2 = 134 (đv)
So sánh atb2 v i aớb ng ả v i aớtb2 = 134 g n v i aắ ớ b ng ả= 160 ng v i CCX 12ứ ớ ch n khâu Bọ1 làm
khâu bù v i ớ⇒ L1 = 68h12 tra b ng TCVN2245-99ả
L1 = 68- 0.3
*Tính dung sai và sai l ch c a khâu bù.ệ ủ
V i dung sai khâu bù là khâu thành ph n tăng ớ ầ
Sai l ch trên c a khâu bù áp d ng công th c (4)ệ ủ ụ ứ

STbù = STB1 =
[ ]
)(1.0)(100)300)(1(200
1
1mmm −=−=−−−
µ
Sai l ch gi i c a khâu bù áp d ng công th c (5)ệ ướ ủ ụ ứ
SDbù = SDB1 =
[ ]
)(3.0)(3000300
1
1mmm −=−=−−
µ
V y ta tính đ c dung sai c a khâu bù làậ ượ ủ
B1 = 70
1.0
1.0
−
−
Ki m tra l iể ạ
TAΣ = 0.2 – (-0.3) = 0.5 (mm)
TAΣ3 = [-0.1 – (-0.3)] + [0 – (-0.3)] = 0.5 (mm) ⇒Đúng
3; Tính dung sai và sai l ch chu i kích th c (3)ệ ỗ ướ
A1 = AΣ1 = 4
2.0
8.0
−
−
là khâu khép kín c a chu i kích th c (3)ủ ỗ ướ
N2 = 18 (mm) Ô2 = 18 (mm) C2 = 15(mm) B2 = 60 (mm) B1 = 70 (mm) C1 = 15 (mm) Ô1 =
18 (mm) N1 = 24 (mm) H = 127 (mm)
-Khâu H lá khâu thành ph n tăng ầβH = 1
-Các khâu còn l i là khâu thành ph n gi m ạ ầ ả β= -1
atb3 = 40 so sánh v i aớb ngả ta ch n aọb ng ả= 40
Đ l i Nể ạ 2 = 18 (mm) làm khâu bù
ng v i aứ ớ b ngả = 40 (đv) b ng B4.1 c p chính xác 9ả ấ
+ V i các khâu thành ph n tăng tra theo l c s ớ ầ ỗ ơ ở
+ Khâu thành ph n gi m tra theo h tr c c s ầ ả ệ ụ ơ ở
+ Theo TCVN 2245-99
A1 = AΣ1 = 4
2.0
8.0
−
−
Ô2 = 18h9 = 18-0.043
C2 = 15h9 = 15-0.043
B2 = 60h9 = 60-0.074
B1 = 70h9 = 70-0.074
L3 = 28h9 = 28-0.052
C1 = 15h9 = 15-0.043
Ô1 = 18h9 = 18-0.052
N1 = 24h9 = 24-0.052
H = 270H9 = 270+0.13
*Tính dung sai , sai l ch khâu bù Nệ2 là khâu thành ph n gi mầ ả
+ Sai l ch trênệ
STbù = STN2 =
+−
∑ ∑
=
−
+=
∑
m
i
Ai
n
mi
iAii
bu
STSDSD
1
1
1
)(
1
ββ
β
(6)
STN2 =
[ ]
08.0
1
1−−
−
= +0.8 (mm)
+Sai l ch d i c a khâu bùệ ướ ủ
SDbù =
+− ∑ ∑
=
−
+=
∑
m
i
Ai
n
mi
iAii
bu
SDSTST
1
1
1
)**(
1
ββ
β
(7)
SDN2 = 1/-1[-200 – (130 – (-43-43 – 74 – 74 – 52 – 43 – 43 – 52 ))] = 754 (µm)
SDN2 = 0.754 (mm)
V y dung sai c a khâu khép kín làậ ủ
N2 = 18
8.0
754.0
+
+
Ki m tra l i :ể ạ

TAΣ = TAΣ1 = TA1 = -0.2 – (-0.8) = 0.6 (mm)
TAΣ = 4*0.043 + 2*0.074 + 0.052*2 + (0.8 – 0.754) = 0.6 (mm)
V y k t qu đúngậ ế ả
4; Gi i chu i kích th c (4)ả ỗ ướ
AΣ5 = A5 = 2
4.0
2.0
+
−
T1 = 36 (mm)
L4 = 38 (mm)
Atb = 192 (đv) l y aấb ngả = 160 đ tính ng v i c p chính xác c a các khâu thành ph n là c pể ứ ớ ấ ủ ầ ấ
chính xác 12
V i aớb ng ả< atb
T1 = 36h12 = 36-0.25
*Tính sai l ch khâu bù v i khâu bù là khâu thành ph n tăngệ ớ ầ
- áp d ng công th c (4)ụ ứ
STbù = STL4 =
[ ]
)(15.0)25.0)(1(4.0
1
1mm+=−−−
áp d ng công th c (5)ụ ứ
SDbù = SDL4 = 1/1[-0.2 – 0] = -0.2 (mm)
V y dung sai c a khâu bù làậ ủ
L4 = 36
15.0
12.0
+
−
5; g i chu i kích th c (5)ả ố ướ
Bi t AếΣ2 = a2 = 3
35.0±
L5 = 38 (mm) T2 = 35 (mm)
atb = 224 (đv)
So sánh v i aớb ngả = 250 (đv)
ng v i c p chính xác 13 v i aỉ ớ ấ ớ b ngả> atb ch n Lọ5 làm khâu bù
Tra b ng ả⇒T2 = 35h13 = 35-0.39
Tính dung sai khâu bù là khâu thành ph n tăngầ
áp d ng công th c (4,5)ụ ứ
STbù = STL5 =
)(04.0)39.0)(1(35.0(
1
1mm=−−−−
SDbù = SDL5 =
)(35.0)0*)1(35.0(
1
1mm−=−−
Sai l ch khâu bù làệ
L5 = 38
04.0
35.0
+
−
*Ki m tra l iể ạ
TAΣ2 = 0.35 – (-0.35) = 0.7 (mm)
TAΣ2 = [0.04 – (-0.35) +(0 – (-0.39) ] = 0.7 (mm) Đúng
* K t lu nế ậ
T s đ chu i ta th y ch có các khâu Bừ ơ ồ ỗ ấ ỉ 1 B2 là khâu có kích th c liên quanướ
V i Bớ1 = 70-0.074 ng v i c p chính xác 9 và Bứ ớ ấ 1 = 70
1.0
3.0
−
−
ng v i c p chính xác l n h n .V yứ ớ ấ ớ ơ ậ
ch n Bọ1 = 70-0.074 làm k qu chung .ế ả
B2 =60-0.074 ng v i ccx9 ứ ớ Và B1 = 60
19.0
5.0
−
−
v i ccx l n h n . V y ch n Bớ ớ ơ ậ ọ 2 =60-0.074 làm k tế
qu chungả
B NG K T QU CÁC KÍCH TH C L P GÉPẢ Ế Ả ƯỚ Ắ

