Bài tập Lũy thừa với số mũ tự nhiên, nhân hai lũy thừa cùng cơ số - Toán lớp 6
lượt xem 3
download
Tài liệu thông tin đến các bạn hệ thống kiến thức lý thuyết và 9 bài tập về lũy thừa với số mũ tự nhiên nhân hai lũy thừa cùng cơ số. Bên cạnh đó tài liệu hỗ trợ giáo viên trong công tác đánh giá năng lực học sinh từ đó có những định hướng, phương pháp giảng dạy hiệu quả hơn.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài tập Lũy thừa với số mũ tự nhiên, nhân hai lũy thừa cùng cơ số - Toán lớp 6
- BÀI TẬP LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ TỰ NHIÊN NHÂN HAI LŨY THỪA CÙNG CƠ SỐ Tài liệu sưu tầm, ngày 31 tháng 5 năm 2021
- Website:tailieumontoan.com CHƯƠNG 1: ÔN TẬP VÀ BỔ TÚC VỀ SỐ TỰ NHIÊN BÀI 7: LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ TỰ NHIÊN. NHÂN HAI LŨY THỪA CÙNG CƠ SỐ I. TÓM TẮT LÝ THUYẾT • Lũy thừa bậc n của một số a là tích của n thừa số bằng nhau, mỗi thừa số bằng a: an = a.a.a...a (n ∈ N*), với a gọi là cơ số, n gọi là số mũ. n • Lưu ý: a2 còn được gọi là a bình phương (hay bình phương của a). a3 còn được gọi là a lập phương (hay lập phương của a). Quy ước a1 = a. • Khi nhân hai lũy thừa cùng cơ số, ta giữ nguyên cơ số và cộng các số mũ: am. an = am +n II. BÀI TẬP VÀ CÁC DẠNG TOÁN Câu 98. Viết gọn các tích sau bằng cách dùng lũy thừa 1) 5.5.5.5.5.5 2) 4.4.4.4.4.4 3) 2.2.2.2 4) 3.3.3.4.4.4.4.4 5) 2.2.5.5.2 6) 5.5.5.25 7) a.a.a.b.b 8) m.m.m.m. p. p Câu 99. Tính giá trị của các lũy thừa sau 1) 21 ; 22 ; 23 ; 24 ; 25 ; 26 ; 27 ; 28 2) 31 ;32 ;33 ;34 ;35 ;36 ;37 3) 51 ;52 ;53 ;54 ;55 4) 61 ;62 ;63 ;64 Câu 100. Viết kết quả mỗi phép tính sau dưới dạng một lũy thừa 1) 84.87 2) 34.34 3) 75.7 4) a 3 .a 5 .a 7 5) 103.106.109 6) 23.22.24 BÀI TẬP VỀ NHÀ Câu 101. Viết gọn các tích sau bằng cách dùng lũy thừa 1) 5.5.5.7.7.7 2) 8.8.8.4.2 3) 7.7.5.5.5.3.3 4) 3.2.6.6 5) 8.2.2.2.2.2.2 6) 100.100.10.10 7) a.b.a.b.a.b 8) x. y.x.x. y.x. y Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
- Website:tailieumontoan.com Câu 102. Tính giá trị của các lũy thừa sau 1) 41 ; 42 ; 43 ; 44 ; 45 ; 46 2) 71;7 2 ;73 ;7 4 Câu 103. Lập bảng lũy thừa bình phương các số tự nhiên từ 0 đến 20 LUYỆN TẬP Câu 104. Viết kết quả mỗi phép tính sau dưới dạng một lũy thừa 1) 23.25 2) 52.57 3) 33.35.37 4) 2.22.23.24 Câu 105. Tìm số tự nhiên n biết 1) 2n = 16 2) 4n = 4096 3) 6n+3 = 216 4) 3n = 243 5) 5n = 15625 6) 4n−1 = 1024 Câu 106. Viết kết quả mỗi phép tính sau dưới dạng một lũy thừa 1) 42.47 2) x.x5 3) x 2 .x3 .x 4 4) 2.22.23.24....2100 HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI 7: LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ TỰ NHIÊN. NHÂN HAI LŨY THỪA CÙNG CƠ SỐ Câu 98. Viết gọn các tích sau bằng cách dùng lũy thừa 1) 5.5.5.5.5.5 2) 4.4.4.4.4.4 3) 2.2.2.2 4) 3.3.3.4.4.4.4.4 5) 2.2.5.5.2 6) 5.5.5.25 7) a.a.a.b.b 8) m.m.m.m. p. p Lời giải 1) 5.5.5.5.5.5 = 56 2) 4.4.4.4.4.4 = 46 Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
- Website:tailieumontoan.com 3) 2.2.2.2 = 24 4) 3.3.3.4.4.4.4.4 = 33.45 5) 2.2.5.5.2 = 23.52 6) 5.5.5.25 = 55 7) a.a.a.b.b = a 3 .b 2 8) m.m.m.m. p. p = m 4 . p 2 Câu 99. Tính giá trị của các lũy thừa sau 1) 21 ; 22 ; 23 ; 24 ; 25 ; 26 ; 27 ; 28 2) 31 ;32 ;33 ;34 ;35 ;36 ;37 3) 51 ;52 ;53 ;54 ;55 4) 61 ;62 ;63 ;64 Lời giải 1)= = 21 2;2 2 = 4;2 3 = 8;2 4 = 16;2 5 = 32;2 6 = 64;2 7 = 128;28 256 2)= = 31 3;32 = 9;33 = 27;34 = 81;35 = 243;36 = 729;37 2187 3)= = 51 5;5 2 = 25;53 = 125;5 4 = 625;55 3125 4)= = 61 6;6 2 = 36;6 3 = 216;6 4 1296 Câu 100. Viết kết quả mỗi phép tính sau dưới dạng một lũy thừa 1) 84.87 2) 34.34 3) 75.7 4) a 3 .a 5 .a 7 5) 103.106.109 6) 23.22.24 Lời giải 1) 8 .8 = 8 4 7 11 2) 34.34 = 38 3) 75.7 = 7 6 4) a 3 .a 5 .a 7 = a15 5) 103.106.109 = 1018 6) 23.22.24 = 29 BÀI TẬP VỀ NHÀ Câu 101. Viết gọn các tích sau bằng cách dùng lũy thừa 1) 5.5.5.7.7.7 2) 8.8.8.4.2 3) 7.7.5.5.5.3.3 4) 3.2.6.6 5) 8.2.2.2.2.2.2 6) 100.100.10.10 Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
- Website:tailieumontoan.com 7) a.b.a.b.a.b 8) x. y.x.x. y.x. y Lời giải 1) 5.5.5.7.7.7 = 5 .7 3 3 2) 8.8.8.4.2 = 84 3) 7.7.5.5.5.3.3 = 7 2.53.32 4) 3.2.6.6 = 63 5) 8.2.2.2.2.2.2 = 29 6) 100.100.10.10 = 106 7) a.b.a.b.a.b = a 3 .b3 8) x. y.x.x. y.x. y = x 4 . y 3 Câu 102. Tính giá trị của các lũy thừa sau 1) 41 ; 42 ; 43 ; 44 ; 45 ; 46 2) 71;7 2 ;73 ;7 4 Lời giải 1)= 4 4;= 4 16;= 1 4 64;= 2 4 256;= 4 512;=3 46 1024 4 5 2)= = 71 7;7 2 = 49;7 3 = 343;7 4 2401 Câu 103. Lập bảng lũy thừa bình phương các số tự nhiên từ 0 đến 20 Lời giải =2 0 0;1= 1;= 2 2 2 4;3 = 9;= 2 2 4 16;5= 25 2 = = 62 36;7 2 = 49;8 2 = 64;9 2 = 81;10 2 100 = = 112 121;12 2 = 144;132 = 169;14 2 = 196;15 2 225 = = 162 256;17 2 = 289;18 2 = 324;19 2 = 361; 202 400 LUYỆN TẬP Câu 104. Viết kết quả mỗi phép tính sau dưới dạng một lũy thừa 1) 23.25 2) 52.57 3) 33.35.37 4) 2.22.23.24 Lời giải 1) 2 .2 = 2 3 5 8 2) 52.57 = 59 3) 33.35.37 = 315 4) 2.22.23.24 = 210 Câu 105. Tìm số tự nhiên n biết Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
- Website:tailieumontoan.com 1) 2n = 16 2) 4n = 4096 3) 6n+3 = 216 4) 3n = 243 5) 5n = 15625 6) 4n−1 = 1024 Lời giải 2n = 16 1) 2n = 24 n=4 4n = 4096 2) 4n = 46 n=6 6n +3 = 216 n +3 3) 6 = 6 3 n+3= 3 n = 3−3 = 0 3n = 243 4) 3n = 35 n=5 5n = 15625 5) 5n = 56 n=6 4n −1 = 1024 n −1 6) 4 = 4 5 n −1 = 5 n = 5 +1 = 6 Câu 106. Viết kết quả mỗi phép tính sau dưới dạng một lũy thừa 1) 42.47 2) x.x5 3) x 2 .x3 .x 4 4) 2.22.23.24....2100 Lời giải 1) 4 .4 = 4 2 7 9 2) x.x 5 = x 6 3) x 2 .x3 .x 4 = x9 4) 2.22.23.24....2100 = 25050 Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Lũy thừa với số mũ thực
20 p | 718 | 97
-
LUYỆN TẬP LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ HỮU TỈ
5 p | 681 | 32
-
LUỸ THỪA VỚI SỐ MŨ TỰ NHIÊN
7 p | 361 | 28
-
Bài giảng Số học 6 chương 1 bài 7: Lũy thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai lũy thừa cùng cơ số
15 p | 234 | 24
-
Giáo án Số học 6 chương 1 bài 7: Lũy thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai lũy thừa cùng cơ số
14 p | 268 | 15
-
LUYỆN TẬP LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ THỰC
5 p | 262 | 13
-
Giải bài tập Lũy thừa với số mũ tự nhiên, nhân hai lũy thừa cùng cơ số SGK Đại số 6 tập 1
8 p | 101 | 9
-
LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ TỰ NHIÊN NHÂN HAI LŨY THỪA CÙNG CƠ SỐ a+a+a+a=a.4 còn a . a . a . a = ?
6 p | 180 | 9
-
§ 7 . LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ TỰ NHIÊN NHÂN HAI LŨY THỪA CÙNG CƠ SỐ
6 p | 240 | 8
-
Chuyên đề Lũy thừa với số mũ tự nhiên - Toán lớp 6
29 p | 60 | 7
-
Bài tập Toán lớp 6: Lũy thừa với số mũ tự nhiên nhân hai lũy thừa cùng cơ số
3 p | 73 | 5
-
Chủ đề 5: Luỹ thừa với số mũ tự nhiên (Toán lớp 6)
14 p | 20 | 5
-
Bài giảng Toán 6 bài 6: Lũy thừa với số mũ tự nhiên
29 p | 12 | 4
-
Bài giảng Đại số lớp 6: Lũy thừa với số mũ tự nhiên
10 p | 18 | 4
-
Hướng dẫn giải bài 56 trang 27 SGK Đại số 6 tập 1
8 p | 123 | 3
-
Chuyên đề 2: Lũy thừa với số mũ tự nhiên và các phép toán
5 p | 171 | 2
-
Giải bài tập Lũy thừa của một số hữu tỉ SGK Đại số 7 tập 1
5 p | 114 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn