
Câu 5: M t s i dây đàn h i căng ngang, đang có sóng d ng n đ nh. Trên dây, A làộ ợ ồ ừ ổ ị
m t đi m nút, B là đi m b ng g n A nh t v i AB = 18 cm, M là m t đi m trên dâyộ ể ể ụ ầ ấ ớ ộ ể
cách B m t kho ng 12 cm. Bi t r ng trong m t chu kỳ sóng, kho ng th i gian mà độ ả ế ằ ộ ả ờ ộ
l n v n t c dao đ ng c a ph n t B nh h n v n t c c c đ i c a ph n t M là 0,1s.ớ ậ ố ộ ủ ầ ử ỏ ơ ậ ố ự ạ ủ ầ ử
T c đ truy n sóng trên dây là:ố ộ ề
A. 3,2 m/s. B. 5,6 m/s. C. 4,8 m/s. D. 2,4 m/s.
Câu 8: M t con l c lò xo đ t trên m t ph ng n m ngang g m lò xo nh , đ c ngộ ắ ặ ặ ẳ ằ ồ ẹ ộ ứ
50 /k N m=
, m t đ u c đ nh, đ u kia g n v i v t nh kh i l ng ộ ầ ố ị ầ ắ ớ ậ ỏ ố ượ
1
100m g=
. Ban đ uầ
gi v t ữ ậ
1
m
t i v trí lò xo b nén 10 cm, đ t m t v t nh khác kh i l ng ạ ị ị ặ ộ ậ ỏ ố ượ
2
400m g=
sát
v t ậ
1
m
r i th nh cho hai v t b t đ u chuy n đ ng d c theo ph ng c a tr c lò xo.ồ ả ẹ ậ ắ ầ ể ộ ọ ươ ủ ụ
H s ma sát tr t gi a các v t v i m t ph ng ngang ệ ố ượ ữ ậ ớ ặ ẳ
0,05.
µ
=
L y ấ
2
10 / .g m s=
Th iờ
gian t khi th đ n khi v t ừ ả ế ậ
2
m
d ng l i là:ừ ạ
A. 2,16 s. B. 0,31 s. C. 2,21 s. D. 2,06 s.
Câu 10: Trong m ch dao đ ng lý t ng có dao đ ng đi n t t do v i đi n tích c c đ iạ ộ ưở ộ ệ ừ ự ớ ệ ự ạ
c a m t b n t là qủ ộ ả ụ 0 và dòng đi n c c đ i qua cu n c m là Iệ ự ạ ộ ả 0. Khi dòng đi n qua cu nệ ộ
c m b ng ả ằ
0
/I n
(v i n > 1) thì đi n tích c a t có đ l nớ ệ ủ ụ ộ ớ
A.
2
0
1 1/ .q n
−
B.
2
0
/ 1 1/ .q n
−
C.
2
0
1 2 / .q n
−
D.
2
0
/ 1 2 / .q n
−
Câu 12: Cho đo n m ch RLC v i ạ ạ ớ
2
/ ,L C R
=
đ t vào hai đ u đo n m ch trên đi n ápặ ầ ạ ạ ệ
xoay chi u ề
2 cos , u U t
ω
=
(v i U không đ i, ớ ổ
ω
thay đ i đ c). Khi ổ ượ
1
ω ω
=
và
2 1
9
ω ω ω
= =
thì m ch có cùng h s công su t, giá tr h s công su t đó làạ ệ ố ấ ị ệ ố ấ
A.
3/ 73.
B.
2 / 13.
C.
2 / 21.
D.
4 / 67.
Câu 14: Cho m ch RLC n i ti p : Đi n tr thu n R, L thay đ i đ c, t đi n có đi nạ ố ế ệ ở ầ ổ ượ ụ ệ ệ
dung C. Đi n áp xoay chi u đ t vào 2 đ u m ch u=Uệ ề ặ ầ ạ 0cos(ωt) . Khi thay đ i đ tổ ộ ự
c m đ n ả ế
1
1
L
π
=
(H) thì c ng đ dòng đi n hi u d ng qua m ch c c đ i, lúc đó côngườ ộ ệ ệ ụ ạ ự ạ
su t c a m ch b ng 200W. Khi thay đ i L đ n ấ ủ ạ ằ ổ ế
2
2
L
π
=
(H) thì đi n áp hi u d ng gi aệ ệ ụ ữ
hai đ u cu n c m c c đ i = 200V. Đi n dung C có giá tr :ầ ộ ả ự ạ ệ ị
A.
200
C F
µ
π
=
B.
50
C F
µ
π
=
C.
150
C F
µ
π
=
D.
100
C F
µ
π
=
Câu 15: M t s i dây đàn h i AB hai đ u c đ nh đ c kích thích dao đ ng v i t n sộ ợ ồ ầ ố ị ượ ộ ớ ầ ố
20Hz thì trên dây có sóng d ng n đ nh v i 3 nút sóng (không tính hai nút A và B).ừ ổ ị ớ ở
Đ trên dây có sóng d ng v i 2 b ng sóng thì t n s dao đ ng c a s i dây làể ừ ớ ụ ầ ố ộ ủ ợ
A. 10 Hz. B. 12 Hz. C. 40 Hz. D. 50 Hz.
Câu 18: Trong quá trình truy n sóng, khi g p v t c n thì sóng b ph n x . T i đi mề ặ ậ ả ị ả ạ ạ ể
ph n x thì sóng t i và sóng ph n x sả ạ ớ ả ạ ẽ
A. luôn cùng pha. B. không cùng lo i.ạC. luôn ng c pha.ượ D. cùng t nầ
s .ố
Câu 20: Đ t vào hai đ u cu n s c p c a máy bi n áp lí t ng đi n áp xoay chi u cóặ ầ ộ ơ ấ ủ ế ưở ệ ề
giá tr hi u d ng không đ iị ệ ụ ổ . N u qu n thêm vào cu n th c p 90 vòng thì đi n áp hi uế ấ ộ ứ ấ ệ ệ
d ng hai đ u cu n th c p đ h thay đ i 30% so v i lúc đ u. S vòng dây ban đ u ụ ầ ộ ứ ấ ể ở ổ ớ ầ ố ầ ở
cu n th c p làộ ứ ấ
A. 1200 vòng. B. 300 vòng. C. 900 vòng. D. 600 vòng.

Câu 21: Trong m t máy phát đi n xoay chi u m t pha, n u t c đ quay c a rôto tăngộ ệ ề ộ ế ố ộ ủ
thêm 60 vòng/phút thì t n s c a dòng đi n xoay chi u do máy phát ra tăng t 50 Hzầ ố ủ ệ ề ừ
đ n 60 Hz và su t đi n đ ng hi u d ng c a máy thay đ i 40 V so v i ban đ u. N uế ấ ệ ộ ệ ụ ủ ổ ớ ầ ế
ti p t c tăng t c đ quay c a rôto thêm 60 vòng/phút n a thì su t đi n đ ng hi uế ụ ố ộ ủ ữ ấ ệ ộ ệ
d ng do máy phát ra khi đó làụ
A. 280V. B. 320V. C. 240V. D. 400V
Câu 22: Gi s công su t cung c p cho đ ng c không đ ng b ba pha không đ i. Khiả ử ấ ấ ộ ơ ồ ộ ổ
rôto c a đ ng c quay v i t c đ góc ủ ộ ơ ớ ố ộ
1
ω
ho c ặ
2
ω
(v i ớ
1 2
ω ω
<
) thì dòng đi n c m ngệ ả ứ
trong khung dây c a rôto l n l t là ủ ầ ượ
1
I
ho c ặ
2
,I
ta có m i quan h :ố ệ
A.
1 2
0.I I=
B.
1 2
0.I I= =
C.
1 2
.I I>
D.
1 2
.I I
<
Câu 24: M t con l c lò xo treo th ng đ ng. Nâng v t lên đ lò xo không bi n d ng r iộ ắ ẳ ứ ậ ể ế ạ ồ
th nh thì v t dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ng đ ng quanh v trí cân b ng O.ả ẹ ậ ộ ề ươ ẳ ứ ị ằ
Khi v t đi qua v trí có t a đ ậ ị ọ ộ
2,5 2x cm
=
thì có v n t c 50 cm/s. L y ậ ố ấ
2
10 / .g m s
=
Tính
t lúc th v t, th i gian v t đi đ c quãng đ ng 27,5 cm làừ ả ậ ờ ậ ượ ườ
A. 5,5s. B. 5s. C.
2 2 /15 .s
π
D.
2 /12 .s
π
Câu 25: Khi nói v dao đ ng c ng b c, phát bi u nào sau đây sai:ề ộ ưỡ ứ ể
A. Biên đ dao đ ng ph thu c vào t n s c a ngo i l c.ộ ộ ụ ộ ầ ố ủ ạ ự B. T n s ngo i l cầ ố ạ ự
tăng thì biên đ dao đ ng tăng.ộ ộ
C. T n s dao đ ng b ng t n s c a ngo i l c.ầ ố ộ ằ ầ ố ủ ạ ự D. Dao đ ng theo quy lu tộ ậ
hàm sin c a th i gian.ủ ờ
Câu 31: M t con l c đ n dao đ ng đi u hoà v i biên đ góc ộ ắ ơ ộ ề ớ ộ
0
0,1rad
α
=
t i n i có g =ạ ơ
10m/s2. T i th i đi m ban đ u v t đi qua v trí có li đ dài ạ ờ ể ầ ậ ị ộ
8 3s cm
=
v i v n t c v =ớ ậ ố
20 cm/s. Đ l n gia t c c a v t khi nó đi qua v trí có li đ 8 cm làộ ớ ố ủ ậ ị ộ
A. 0,075m/s2.B. 0,506 m/s2.C. 0,5 m/s2.D. 0,07 m/s2.
Câu 28: Hai con l c lò xo treo th ng đ ng, v t treo có kh i l ng l n l t là 2m và m.ắ ẳ ứ ậ ố ượ ầ ượ
T i th i đi m ban đ u đ a các v t v v trí đ lò xo không bi n d ng r i th nh choạ ờ ể ầ ư ậ ề ị ể ế ạ ồ ả ẹ
hai v t dao đ ng đi u hòa. Bi t t s c năng dao đ ng c a hai con l c b ng 4. T sậ ộ ề ế ỉ ố ơ ộ ủ ắ ằ ỉ ố
đ c ng c a hai lò xo là:ộ ứ ủ
A. 4. B. 2. C. 8. D. 1.
Câu 26: M t v t dao đ ng đi u hòa v i chu kỳ T thì pha c a dao đ ngộ ậ ộ ề ớ ủ ộ
A. không đ i theo th i gian.ổ ờ B. bi n thiên đi u hòa theo th i gian.ế ề ờ
C. t l b c nh t v i th i gian.ỉ ệ ậ ấ ớ ờ D. là hàm b c hai c a th i gian.ậ ủ ờ
Câu 31: M t con l c đ n dao đ ng đi u hoà v i biên đ góc ộ ắ ơ ộ ề ớ ộ
0
0,1rad
α
=
t i n i có g =ạ ơ
10m/s2. T i th i đi m ban đ u v t đi qua v trí có li đ dài ạ ờ ể ầ ậ ị ộ
8 3s cm
=
v i v n t c v =ớ ậ ố
20 cm/s. Đ l n gia t c c a v t khi nó đi qua v trí có li đ 8 cm làộ ớ ố ủ ậ ị ộ
A. 0,075m/s2.B. 0,506 m/s2.C. 0,5 m/s2.D. 0,07 m/s2.
Câu 26: M t v t dao đ ng đi u hòa v i chu kỳ T thì pha c a dao đ ngộ ậ ộ ề ớ ủ ộ
A. không đ i theo th i gian.ổ ờ B. bi n thiên đi u hòa theo th i gian.ế ề ờ
C. t l b c nh t v i th i gian.ỉ ệ ậ ấ ớ ờ D. là hàm b c hai c a th i gian.ậ ủ ờ
Câu 33: M t sóng c h c lan truy n trên m t thoáng ch t l ng n m ngang v i t n sộ ơ ọ ề ặ ấ ỏ ằ ớ ầ ố
10 Hz, tôc đô truy n sóng 1,2 m/s. Hai điêm M va N thu c măt thoang, trên cùng m t& ' ề ( ) ộ ' & ộ
ph ng truyên song, cach nhau 26 cm (M năm gân nguôn song h n). Tai th i điêm t,ươ ) & & ) ) ) & ơ ' ơ) (
điêm N ha xuông thâp nhât. Kho ng th i gian ngăn nhât sau đó điêm M ha xuông thâp( ' & & & ả ơ) & & ( ' & &
nhât là&

A.
11/120 .s
B.
1/ 60 .s
C.
1/120 .s
D.
1/12 .s
Câu 35: Đ t đi n áp xoay chi u ặ ệ ề
0cosu U t
ω
=
(v i ớ
0
,U
ω
không đ i) vào hai đ u đo nổ ầ ạ
m ch RLC, trong đó cu n dây thu n c m có đ t c m L thay đ i. Khi ạ ộ ầ ả ộ ự ả ổ
1
L L=
hay
2
L L=
v i ớ
1 2
L L>
thì công su t tiêu th c a m ch đi n t ng ng ấ ụ ủ ạ ệ ươ ứ
1 2
,P P
v i ớ
1 2
3 ;P P=
độ
l ch pha gi a đi n áp hai đ u m ch đi n v i c ng đ dòng đi n trong m ch t ngệ ữ ệ ầ ạ ệ ớ ườ ộ ệ ạ ươ
ng ứ
1 2
,
ϕ ϕ
v i ớ
1 2
/ 2.
ϕ ϕ π
+ =
Đ l n c a ộ ớ ủ
1
ϕ
và
2
ϕ
là:
A.
/ 3 ; / 6.
π π
B.
/ 6 ; / 3.
π π
C.
5 /12 ; /12.
π π
D.
/12 ; 5 /12.
π π
Câu 36: M t tên l a b t đ u bay lên theo ph ng th ng đ ng v i gia t c a = 3g.ộ ử ắ ầ ươ ẳ ứ ớ ố
Trong tên l a có treo m t con l c đ n dài ử ộ ắ ơ
1 ,l m=
khi b t đ u bay thì đ ng th i kíchắ ầ ồ ờ
thích cho con l c th c hi n dao đ ng nh . B qua s thay đ i gia t c r i t do theo đắ ự ệ ộ ỏ ỏ ự ổ ố ơ ự ộ
cao. L y ấ
2 2
10 / ; 10.g m s
π
=
Đ n khi đ t đ cao ế ạ ộ
1500h m=
thì con l c đã th c hi nắ ự ệ
đ c s dao đ ng là:ượ ố ộ
A. 20. B. 14. C. 10. D. 18.
Câu 38: Cho m ch đi n RLC, t đi n có đi n dung C thay đ i. Đi u ch nh đi n dungạ ệ ụ ệ ệ ổ ề ỉ ệ
sao cho đi n áp hi u d ng c a t đ t giá tr c c đ i, khi đó đi n áp hi u d ng trên Rệ ệ ụ ủ ụ ạ ị ự ạ ệ ệ ụ
là 75 V. Khi đi n áp t c th i hai đ u m ch là ệ ứ ờ ầ ạ
75 6 V
thì đi n áp t c th i c a đo nệ ứ ờ ủ ạ
m ch RL là ạ
25 6 .V
Đi n áp hi u d ng c a đo n m ch làệ ệ ụ ủ ạ ạ
A.
75 6 .V
B.
75 3 .V
C. 150 V. D.
150 2 .V
Câu 39: Hai ngu n phát sóng k t h p A, B v i ồ ế ợ ớ
16AB cm
=
trên m t thoáng ch t l ng,ặ ấ ỏ
dao đ ng theo ph ng trình ộ ươ
5 os(30 ) ;
A
u c t mm
π
=
5 os(30 / 2)
B
u c t mm
π π
= +
. Coi biên đ sóngộ
không đ i, t c đ sóng ổ ố ộ
60 / .v cm s=
G i O là trung đi m c a AB, đi m đ ng yên trênọ ể ủ ể ứ
đo n AB g n O nh t và xa O nh t cách O m t đo n t ng ng làạ ầ ấ ấ ộ ạ ươ ứ
A. 1cm; 8 cm. B. 0,25 cm; 7,75 cm. C. 1 cm; 6,5 cm. D. 0,5 cm;
7,5 cm.
Câu 40: Trong m ch đi n xoay chi u RLC, các ph n t R, L, C nh n đ c năngạ ệ ề ầ ử ậ ượ
l ng cung c p t ngu n đi n xoay chi u. Năng l ng t ph n t nào không đ cượ ấ ừ ồ ệ ề ượ ừ ầ ử ượ
hoàn tr tr v ngu n đi n?ả ở ề ồ ệ
A. Đi n tr thu n.ệ ở ầ B. T đi n và cu n c m thu n.ụ ệ ộ ả ầ
C. T đi n.ụ ệ D. Cu n c m thu n.ộ ả ầ
Câu 41: Hai v t A và B dán li n nhau ậ ề
2 200 ,
B A
m m g= =
treo vào m t lò xo có đ c ng kộ ộ ứ
= 50 N/m. Nâng hai v t lên đ n v trí lò xo có chi u dài t nhiên ậ ế ị ề ự
0
30l cm
=
thì th nh .ả ẹ
Hai v t dao đ ng đi u hoà theo ph ng th ng đ ng, đ n v trí l c đàn h i c a lò xo cóậ ộ ề ươ ẳ ứ ế ị ự ồ ủ
đ l n l n nh t thì v t B b tách ra. Chi u dài ng n nh t c a lò xo sau đó làộ ớ ớ ấ ậ ị ề ắ ấ ủ
A. 26 cm. B. 24 cm. C. 30 cm. D. 22 cm.
Câu 43: M ch dao đ ng LC đang th c hi n dao đ ng đi n t t do v i chu kỳ T. T iạ ộ ự ệ ộ ệ ừ ự ớ ạ
th i đi m nào đó dòng đi n trong m ch có c ng đ ờ ể ệ ạ ườ ộ
8 ( )mA
π
và đang tăng, sau đó
kho ng th i gian ả ờ
3 / 4T
thì đi n tích trên b n t có đ l n ệ ả ụ ộ ớ
9
2.10 .C
−
Chu kỳ dao đ ngộ
đi n t c a m ch b ngệ ừ ủ ạ ằ
A.
0,5 .ms
B.
0,25 .ms
C.
0,5 .s
µ
D.
0,25 .s
µ
Câu 45: M ch đi n RCL n i ti p có C thay đ i đ c. Đi n áp hai đ u đo n m chạ ệ ố ế ổ ượ ệ ầ ạ ạ
150 2 os100 t (V).u c
π
=
Khi
1
62,5 / ( )C C F
π µ
= =
thì m ch tiêu th công su t c c đ i Pạ ụ ấ ự ạ max =

93,75 W. Khi
2
1/(9 ) ( )C C mF
π
= =
thì đi n áp hai đ u đo n m ch RC và cu n dây vuôngệ ầ ạ ạ ộ
pha v i nhau, đi n áp hi u d ng hai đ u cu n dây khi đó là:ớ ệ ệ ụ ầ ộ
A. 90 V. B. 120 V. C. 75 V D. 75
2
V.
Câu 46: Hai ngu n sóng k t h p A, B trên m t thoáng ch t l ng dao đ ng theoồ ế ợ ặ ấ ỏ ộ
ph ng trình ươ
4 os(10 ) .
A B
u u c t mm
π
= =
Coi biên đ sóng không đ i, t c đ sóng ộ ổ ố ộ
15 /v cm s
=
. Hai đi m ể
1 2
,M M
cùng n m trên m t elip nh n A, B làm tiêu đi m có ằ ộ ậ ể
1 1
1AM BM cm− =
và
2 2
3,5 .AM BM cm− =
T i th i đi m li đ c a Mạ ờ ể ộ ủ 1 là
3mm
thì li đ c a Mộ ủ 2 t i th i đi mạ ờ ể
đó là
A.
3 .mm
B.
3 .mm
−
C.
3 .mm
−
D.
3 3 .mm
−
Câu 50: Cho đo n m ch n i ti p theo th t g m đi n tr R, t đi n có đi n dung Cạ ạ ố ế ứ ự ồ ệ ở ụ ệ ệ
và cu n dây có đ t c m L, đi n tr r. Bi t ộ ộ ự ả ệ ở ế
2 2 .L CR Cr= =
Đ t vào đo n m ch đi n ápặ ạ ạ ệ
xoay chi u ề
2 cos ( )u U t V
ω
=
thì đi n áp hi u d ng c a đo n m ch RC g p ệ ệ ụ ủ ạ ạ ấ
3
l n đi nầ ệ
áp hi u d ng hai đ u cu n dây. H s công su t c a đo n m ch làệ ụ ầ ộ ệ ố ấ ủ ạ ạ
A. 0,866. B. 0,657. C. 0,785. D. 0,5.

