
GIÁO VIÊN T NG H PỔ Ợ : NGUY N C NH QUỲNHỄ Ả
BÀI KI M TRA S 4 Ể Ố
CÁC CÂU H I TR C NGHI M PH N V T LÝ CH T R N Đ THI TUY N SINHỎ Ắ Ệ Ầ Ậ Ấ Ắ Ề Ể
Đ I H C VÀ CAO Đ NG T NĂM 2007 – 2009Ạ Ọ Ẳ Ừ
Câu 1:(ĐH52-2009)
M t v t r n quay quanh m t tr c c đ nh d i tác d ng c a mô men l c không đ i vàộ ậ ắ ộ ụ ố ị ướ ụ ủ ự ổ
khác không.Trong tr ng h p này,đ i l ng thay đ i là:ườ ợ ạ ượ ổ
A.Mô men quán tính c a v t đ i v i tr c đó.ủ ậ ố ớ ụ B.Kh i l ng c aố ượ ủ
v t.ậ
C.Mômen đ ng l ng c a v t đóộ ượ ủ ậ D.Gia t c góc c aố ủ
v tậ
Câu 2:(ĐH53-2009).
T tr ng thái ngh ,m t đĩa b t đ u quay quanh tr c c a nó v i gia t c không đ i.Sauừ ạ ỉ ộ ắ ầ ụ ủ ớ ố ổ
10s.đĩa quay đ c m t góc 50rad.Góc mà đĩa quay đ c trong 10s ti p theo là:ượ ộ ượ ế
A.50 rad B.150rad C.100rad D.200rad.
Câu 3:(ĐH55-2009).
M t v t r n quay nhanh d n đ u quanh m t tr c c đ nh,trong 3,14s t c đ góc c a nóộ ậ ắ ầ ề ộ ụ ố ị ố ộ ủ
tăng t 120vòng/phút đ n 300vòng/phút.L y ừ ế ấ
π
= 3,14.Gia t c góc c a v t r n có đ l nố ủ ậ ắ ộ ớ
là:
A.3 rad/s
2
B.12 rad/s
2
C.8 rad/s
2
D.6 rad/s
2
.
Câu 4:(ĐH58-2009).
Mô men quán tính c a m t v t r n đ i v i m t tr c quay c đ nhủ ộ ậ ắ ố ớ ộ ụ ố ị
A.Có giá tr d ng ho c âm tuỳ thu c vào tr c quay c a v t r n.ị ươ ặ ộ ụ ủ ậ ắ
B.Ph thu c vào mô men c a ngo i l c gây ra chuy n đ ng quay c a v t r n.ụ ộ ủ ạ ự ể ộ ủ ậ ắ
C.Đ c tr ng cho m c quán tính c a v t r n trong chuy n đ ng quay quanh tr c y.ặ ư ứ ủ ậ ắ ể ộ ụ ấ
D.Không ph thu c vào s phân b kh i l ng c a v t r n đ i v i tr c quay.ụ ộ ự ố ố ượ ủ ậ ắ ố ớ ụ
Câu 5:(CĐ54-2009).
M t thanh c ng đ ng ch t có chi u dài ộ ứ ồ ấ ề l,kh i l ng m,quay quanh m t tr c ố ượ ộ ụ
∆
qua trung
đi m và vuông góc v i thanh.Cho mômen quán tính c a thanh đ i v i tr c ể ớ ủ ố ớ ụ
∆
là
12
1
ml
2
.G n ch tắ ấ
đi m có kh i l ng ể ố ượ
3
m
vào m t đ u thanh.Mômen quán tính c a h đ i v i tr c ộ ầ ủ ệ ố ớ ụ
∆
là:
A.
6
1
ml
2
`B.
12
13
ml
2
C.
3
4
ml
2
D.
3
1
ml
2
.
Câu 6:(CĐ55-2009).
Coi trái đ t là m t qu c u đ ng ch t có kh i l ng m = 6,0.10ấ ộ ả ầ ồ ấ ố ượ
24
kg,bán kính R= 6400km
và mô men quán tính đ i v i tr c quay ố ớ ụ
∆
qua tâm là
5
2
mR
2
.L y ấ
14,3=
π
.Mômen đ ngộ
l ng c a trái đ t trong chuy n đ ng quay xung quanh tr c ượ ủ ấ ể ộ ụ
∆
v i chu kỳ 24 gi ,có giá trớ ờ ị
b ngằ
A.2,9.10
32
kg.m
2
/s B.8,9.10
33
kg.m
2
/s C.1,7.10
33
kg.m
2
/s D.7,1.10
33
kg.m
2
/s.

Câu 7:(CĐ57-2009).
M t v t r n quay bi n đ i đ u quanh m t tr c c đ nh đi qua v t.M t đi m xác đ nh trênộ ậ ắ ế ổ ề ộ ụ ố ị ậ ộ ể ị
v t r n và không n m trên tr c quay cóậ ắ ằ ụ
A.Đ l n c a gia t c ti p tuy n thay đ i.ộ ớ ủ ố ế ế ổ
B.Gia t c h ng tâm luôn h ng vào tâm qu đ o tròn c a đi m đó.ố ướ ướ ỹ ạ ủ ể
C.Gia t c góc luôn bi n thiên theo th i gian.ố ế ờ
D.T c đ dài bi n thiên theo hàm s b c hai c a th i gian.ố ộ ế ố ậ ủ ờ
Câu 8:(CĐ58-2009).
M t đĩa tròn ph ng ,đ ng ch t có kh i l ng m=2kg và bán kính R=0,5m.Bi t mômenộ ẳ ồ ấ ố ượ ế
quán tính đ i v i tr c ố ớ ụ
∆
qua tâm đ i x ng và vuông góc v i m t ph ng đĩa là ố ứ ớ ặ ẳ
2
1
mR
2
.Từ
tr ng thái ngh ,đĩa b t đ u quay xung quanh tr c ạ ỉ ắ ầ ụ
∆
c đ nh,d i tác d ng c a m t l c ti pố ị ướ ụ ủ ộ ự ế
tuy n v i mép ngoài và đ ng ph ng v i đĩa.B qua l c c n.Sau 3s đĩa quay đ c 36rad.Đế ớ ồ ẳ ớ ỏ ự ả ượ ộ
l n c a l c này làớ ủ ự
A.4N B.3N C.6N D.2N.
Câu 9(CĐ52-2008).
M t bánh xe đang quay v i t c đ góc 24rad/s thì b hãm.Bánh xe quay ch m d n đ u v iộ ớ ố ộ ị ậ ầ ề ớ
gia t c góc có đ l n 2 rad/số ộ ớ
2
.Th i gian t lúc hãm đ n lúc bánh xe d ng b ngờ ừ ế ừ ằ
A.24s B.8s C.12s D.16s.
Câu 10(CĐ53-2008).
V t r n th nh t quay quanh tr c c đ nh ậ ắ ứ ấ ụ ố ị
1
∆
có mômen đ ng l ng là Lộ ượ
1
,mômen quán
tính đ i v i tr c ố ớ ụ
∆
1
là I
1
=9kg.m
2
. V t r n th hai quay quanh tr c c đ nh ậ ắ ứ ụ ố ị
∆
2
có
mômen đ ng l ng là Lộ ượ
2
,mômen quán tính đ i v i tr c ố ớ ụ
∆
2
là I
2
=4kg.m
2
.Bi t đ ng năngế ộ
quay c a hai v t r n trên là b ng nhau.T s ủ ậ ắ ằ ỉ ố
2
1
L
L
b ngằ
A.
9
4
B.
3
2
C.
4
9
D.
2
3
.
Câu 11(CĐ54-2008).
M t v t r n quay nhanh d n đ u t tr ng thái ngh quanh m t tr c c đ nh.Góc mà v tộ ậ ắ ầ ề ừ ạ ỉ ộ ụ ố ị ậ
quay đ c sau kho ng th i gian t,k t lúc v t b t đ u quay t l v iượ ả ờ ể ừ ậ ắ ầ ỷ ệ ớ
A.t
2
B.t C.
t
D.
t
1
.
Câu 12(CĐ56-2008).
M t v t r n quay quanh tr c c đ nh ộ ậ ắ ụ ố ị
∆
d i tác d ng c a mômen l c 3N.m.Bi t gia t cướ ụ ủ ự ế ố
góc c a v t có đ l n b ng 2rad/sủ ậ ộ ớ ằ
2
.Mômen quán tính c a v t đ i v i tr c quay ủ ậ ố ớ ụ
∆
là
A.0,7kg.m
2
B.1,27kg.m
2
C1,57kg.m
2
D.27kg.m
2
.
Câu 13(CĐ60-2008).
M t thanh c ng có chi u dài 1,0m,kh i l ng không đáng k .Hai đ u c a thanh đ c g nộ ứ ề ố ượ ể ầ ủ ượ ắ
hai ch t đi m có kh i l ng l n l t là 2kg và 3kg.Thanh quay đ u trong m t ph ng n mấ ể ố ượ ầ ượ ề ặ ẳ ằ
ngang quanh tr c c đ nh th ng đ ng đi qua trung đi m c a thanh v i t c đ gócụ ố ị ẳ ứ ể ủ ớ ố ộ
10rad/s.Mômen đ ng l ng c a thanh b ngộ ượ ủ ằ
A.12,5kg.m
2
/s. B.7,5 kg.m
2
/s C.10 kg.m
2
/s D15,0 kg.m
2
/s.
Câu 14(ĐH52-2008).
M t bàn tròn ph ng n m ngang bán kính 0,5m có tr cquay c đ nh th ng đ ng đi qua tâmộ ẳ ằ ụ ố ị ẳ ứ
bàn.Mômen quán tính c a bàn đ i v i tr c quay này là 2kg.mủ ố ớ ụ
2
.Bàn đang quay đ u v i t c đ góc 2,05 rad/s thì ng i ta đ t nh m t v t nh kh i l ngề ớ ố ộ ườ ặ ẹ ộ ậ ỏ ố ượ
0,2kg vào mép bàn và v t dính ch t vào đó,b qua ma sát c a tr c quay và s c c n c a môiậ ặ ỏ ủ ụ ứ ả ủ
tr ng.T c đ góc c a h (bàn và v t) b ngườ ố ộ ủ ệ ậ ằ

A.0,25 rad/s B.1rad/s C.2,05rad/s D.2rad/s.
Câu 15(ĐH54-2008).
M t ròng r c có tr c quay n m ngang c đ nh,bán kính R,kh i l ng m.M t s i dây khôngộ ọ ụ ằ ố ị ố ượ ộ ợ
dãn có kh i l ng không đáng k ,m t đ u qu n quanh ròng r c,đ u còn l i treo m t v tố ượ ể ộ ầ ấ ọ ầ ạ ộ ậ
có kh i l ng cũng b ng m.Bi t dây không tr t trên ròng r c .B qua ma sát c a ròng r cố ượ ằ ế ượ ọ ỏ ủ ọ
v i tr c quay và s c c n c a môi tr ng.Cho mômen quán tính c a ròng r c đ i v i tr cớ ụ ứ ả ủ ườ ủ ọ ố ớ ụ
quay là
2
2
mR
và gia t c r i t do g.ố ơ ự
A.
3
g
B.
2
g
C. g D.
3
2g
.
Câu 16(ĐH59-2008).
M t v t r n quay quanh m t tr c c đ nh đi qua v t có ph ng trình chuy n đ ng ộ ậ ắ ộ ụ ố ị ậ ươ ể ộ
ϕ
= 10
+ t
2
(
ϕ
tính b ng rad t tính b ng s).T c đ góc và góc mà v t quay đ c sau th i gian 5 sằ ằ ố ộ ậ ượ ờ
k t th i đi m t = 0 l n l t làể ừ ờ ể ầ ượ
A.10rad/s và25rad B.5rad/s và 25rad C.10rad/s và 35rad D.5rad/s và
35 rad.
Câu 17(ĐH60-2008).
M t đĩa ph ng đang quay quanh tr c c đ nh đi qua tâm và vuông góc v i m t ph ng đĩaộ ẳ ụ ố ị ớ ặ ẳ
v i t c đ góc không đ i.M t đi m b t kỳ n m mép đĩaớ ố ộ ổ ộ ể ấ ằ ở
A.Không có c gia t c h ng tâm và gia t c ti p tuy nả ố ướ ố ế ế
B.Ch có gia t c h ng tâm mà không có gia t c ti p tuy nỉ ố ướ ố ế ế
C.Ch có gia t c ti p tuy n mà không có gia t c h ng tâmỉ ố ế ế ố ướ
D.Có c gia t c h ng tâm và gia t c ti p tuy n.ả ố ướ ố ế ế
Câu 18(CĐ53-2007).
Ban đ u m t v n đ ng tr t băng ngh thu t hai tay dang r ng đang th c hi n đ ng tácầ ộ ậ ộ ượ ệ ậ ộ ự ệ ộ
quay quanh tr c th ng đ ng đi qua tr ng tâm c a ng i đó.B qua moi ma sát nh h ngụ ẳ ứ ọ ủ ườ ỏ ả ưở
đ n s quay.Sau đó v n đ ng viên khép tay l i thì chuy n đ ng quay sế ự ậ ộ ạ ể ộ ẽ
A.D ng l i ngayừ ạ B.Quay nhanh h nơC.Quay ch m l iậ ạ D.Không
thay đ i.ổ
Câu 19(CĐ56-2007).
M t v t r n có mômen quán tính đ i v i m t tr c quay ộ ậ ắ ố ớ ộ ụ
∆
c đ nh xuyên qua v t là 5.10ố ị ậ
3−
kg.m
2
.V t quay đ u quanh tr c quay ậ ề ụ
∆
v i v n t c góc 600 vòng/phút.L yớ ậ ố ấ
2
π
=10,đ ngộ
năng quay c a v t làủ ậ
A.10 J B.0,5 J C.2,5 J D.20 J.
Câu 20(CĐ58-2007).
T i th i th i đi m t=0,m t v t r n b t đ u quay đ u quanh m t tr c c đ nh xuyên quaạ ờ ờ ể ộ ậ ắ ắ ầ ề ộ ụ ố ị
v t v i gia t c góc không đ i.Sau 5 s nó quay đ c m t góc 25rad.V n t c góc t c th iậ ớ ố ổ ượ ộ ậ ố ứ ờ
c a v t t i th i đi m t= 5 s làủ ậ ạ ờ ể
A.5rad/s B.10rad/s C.15rad/s D.25rad/s.
Câu 21(CĐ60-2007).
H c h c g m m t thanh AB có chi u dài ệ ơ ọ ồ ộ ề
,kh i l ng thanh không đáng k ,đ u A c aố ượ ể ầ ủ
c a thanh đ c g n ch t đi m có kh i l ng m và đ u B c a thanh đ c g n ch t đi mủ ượ ắ ấ ể ố ượ ầ ủ ượ ắ ấ ể
kh i l ng 3m.Mômen quán tính c a h đ i v i tr c vuông góc v i AB và đi qua trungố ượ ủ ệ ố ớ ụ ớ
đi m c a thanh làể ủ
A.m
2
B.4 m
2
C.2 m
2
D.3m
2
.
Câu 22(ĐH51-2007).
M t v t r n đang quay ch m d n đ u quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t thìộ ậ ắ ậ ầ ề ộ ụ ố ị ậ
A.Gia t c góc luôn có giá tr âmố ị B.Tích v n t c góc và gia t c góc là s âmậ ố ố ố

B.Tích v n t c góc và gia t c góc là s d ngậ ố ố ố ươ D.V n t c góc luôn có giá tr âm.ậ ố ị
Câu 23(ĐH52-2007).
M t ng i đang đ ng mép c a m t sàn hình tròn,n m ngang.Sàn có th quay trong m tộ ườ ứ ở ủ ộ ằ ể ặ
ph ng n m ngang quanh m t tr c c đ nh,th ng đ ng,đi qua tâm sàn.B qua các l cẳ ằ ộ ụ ố ị ẳ ứ ỏ ự
c n.Lúc đ u ng i và sàn đ ng yên.N u ng i y ch y quanh mép sàn theo m t chi u thìả ầ ườ ứ ừ ườ ấ ạ ộ ề
sàn
A.Quay cùng chi u chuy n đ ng c a ng i sau đó d ng l iề ể ộ ủ ườ ừ ạ
B.Quay cùng chi u chuy n đ ng c a ng iề ể ộ ủ ườ
C.Quay ng c chi u chuy n đ ng c a ng iượ ề ể ộ ủ ườ
D.V n đ ng yên vì kh i l ng c a sàn l n h n c a ng i.ẫ ứ ố ượ ủ ớ ơ ủ ườ
Câu 24(ĐH58-2007).
M t bánh xe có mômen quán tính đ i v i tr c quay ộ ố ớ ụ
∆
c đ nh là 6kg.mố ị
2
đang đ ng yên thìứ
ch u tác d ng c a m t mômen l c 30N.m đ i v i tr c quay ị ụ ủ ộ ự ố ớ ụ
∆
.B qua m i l c c n.Sau baoỏ ọ ự ả
lâu ,k t lúc b t đ u quay,bánh xe đ t t i v t t c góc có đ l n 100 rad/s ?ể ừ ắ ầ ạ ớ ậ ố ộ ớ
A.15 s B.12 s C.30 s D.20 s.
Câu 25(ĐH59-2007).
M t v t r n đang quay quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t.Các đi m trên v t r nộ ậ ắ ộ ụ ố ị ậ ể ậ ắ
(không thu c tr c quay)ộ ụ
A. cùng th i đi m ,không cùng gia t c gócỞ ờ ể ố
B.Quay đ c nh ng góc không b ng nhau trong cùng m t kho ng th i gianượ ữ ằ ộ ả ờ
C. cùng m t th i đi m,có cùng v n t c gócỞ ộ ờ ể ậ ố
D. cùng m t th i đi m,có cùng v n t c dài.Ở ộ ờ ể ậ ố
Câu 26(ĐH60-2007).
Phát bi u nào ểsai khi nói v mômen quán tính c a m t v t r n đ i v i m t tr c quay xácề ủ ộ ậ ắ ố ớ ộ ụ
đ nh ?ị
A.Mômen quán tính c a m t v t r n có th d ng,có th âm tuỳ thu c vào chi uủ ộ ậ ắ ể ươ ể ộ ề
quay c aủ
v t.ậ
B.Mômen quán tính c a m t v t r n ph thu c vào v trí tr c quay.ủ ộ ậ ắ ụ ộ ị ụ
C.Mômen quán tính c a m t v t r n đ c tr ng cho m c quán tính c a v t trongủ ộ ậ ắ ặ ư ứ ủ ậ
chuy n ể quay.
D.mômen quán tính c a m t v t r n luôn luôn d ng.ủ ộ ậ ắ ươ
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Trả
l iờ
Đáp
án
Câu 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26
Trả
l iờ
Đáp
án


