LOGO
CÁC GI
I PHÁP CHI N L
C
Ả
Ế ƯỢ
PGS.TS. HOÀNG VĂN H IẢ
D tính các gi
i pháp chi n l
ự
ả
c ế ượ
ự
Sáng t oạ
D a theo kinh nghi m ệ
i pháp
ả
ậ
ệ
ớ ợ
ứ
Tìm ra gi m i cho phù h p v i tình ớ hình c thụ ể
ổ
V n d ng kinh ụ nghi m trong quá kh ho c kinh ặ các t nghi m t ừ ệ ch c khác
ứ
CÁC GI I PHÁP CHI N L C C NH TRANH ĐI N HÌNH Ả Ế ƯỢ Ạ Ể
c c nh tranh t ng th
ế ượ
Các gi Các gi
i pháp chi n l i pháp c nh tranh ki u “đ i d
ể ng xanh”
ả ả
ổ ạ ươ
ạ ể
ạ
Chi n l ấ ơ tranh v i s n ph m có th đ
c đ t giá th p h n giá c a các đ i th c nh ố ủ ạ ng ch p nh n ấ
ế ượ ặ ớ ả
ủ c th tr ị ườ
ể ượ
ẩ
ậ
c đ a ra th tr
ng s n ph m đ c đáo ẩ
ộ
ả
ượ
ủ ả
ẩ
ẩ
ị
Chi n l ế ượ ư ị ườ c khách hàng đánh giá cao v nh t trong ngành đ ề ấ nhi u tiêu chu n khác nhau c a s n ph m và d ch ề vụ
c nh m vào m t phân khúc th tr
ằ
ế ượ
ả
Chi n l h p nào đó d a vào l ẹ ự ng d n giá) theo h ẫ ph m ẩ (t p trung theo h
ng ộ ị ườ (t p trung i th v chi phí ậ ợ ế ề t hóa s n ho c s khác bi ệ ặ ự t hóa) ng khác bi ệ ướ
ướ ậ
Bugatti Veyron 1,100,000 Euro Pagani Zonda Roadster 670.000 Euro
SSC Ultimate Aero 540.000 Euro
www.themegallery.com
Chi n l
c đ i d
ng xanh
ế ượ ạ ươ
(W. Chan Kim & Renee Mauborgne, Ocean Blue
Strategy, Harvard Business School Press 2005)
Đ i d
ng xanh > < Đ i d
ng đ
ạ ươ
ạ ươ
ỏ
Đ i d
ạ ươ
ng đ : th tr ỏ
ị ườ
ố c nh tranh ạ
ng m i, nhu c u m i
Đ i d
ng truy n th ng ề kh c li t. ệ ố ớ ị ườ
ớ
ầ
ạ ươ
ng xanh: th tr không có c nh tranh.
ạ
Chi n l
c đ i d
ng xanh
ế ượ
ạ ươ
ộ
Phát tri n và m r ng ể ở ộ ng trong đó m t th tr ị ườ không có c nh tranh mà ạ các công ty có th ể khám phá và khai thác
Chi n l
c đ i d
ng xanh
ế ượ ạ ươ
Đ ng c nh tranh trong kho ng th tr
ng hi n t
i.
ả
ị ườ
ệ ạ Hãy t o ra m t
ạ
ộ
ạ ng không có c nh tranh.
ạ Đ ng đánh b i ĐTCT. Hãy làm cho c nh tranh tr nên không c n
ạ
ạ
ầ
ở
Hãy t o ra và giành l y các
Đ ng khai thác ti p các nhu c u hi n có. ế
ệ
ầ
ạ
ấ
ừ th tr ị ườ ừ t.ế thi ừ
Đ ng c g ng cân b ng giá tr / chi phí.
Hãy phá v cân b ng giá
ằ
ị
ằ
ỡ
nhu c u m i. ớ ầ ố ắ tr / chi phí.
Đ ng l a ch n khác bi
t hóa hay chi phí th p.
ự
ọ
ệ
ấ Hãy theo đu i c hai.
ổ ả
ừ ị ừ
Đ i m i giá tr ị
ổ ớ
LOGO
I PHÁP CHI N L
C
Ả
Ế ƯỢ
CÁC GI PHÁT TRI N Ể
PGS.TS. HOÀNG VĂN H IẢ
N i dung
ộ
1. Đa d ng hóa ạ
2. Liên minh chi n l
c ế ượ
3. Mua l
i và sáp nh p
ạ
ậ
4. Liên k t theo chi u d c ọ
ế
ề
Ọ Ự
Ạ
CÁCH CH N L A ĐA D NG HÓA
ấ
Tái t o c u ạ trúc
San s ẻ ch c năng ứ
Chuy n ể giao k ỹ năng
Chi n l c ế ượ danh m c ụ v n đ u t ầ ư ố
PHÂN LO I ĐA D NG HÓA
Ạ
Ạ
ạ
ạ
Đa d ng hóa t ng ươ quan ho c liên k t ế ặ
ặ
Đa d ng hóa không t ng quan ho c ươ không liên k tế
ĐA D NG HOÁ
Ạ
2 hình th c ứ đa d ng hoá ạ
ướ
K t h p: ế ợ Phát tri n thêm các ể lĩnh v c hoàn ự toàn ngoài lĩnh v c kinh doanh ự c t lõi ố
: Các Đ ng tâm ồ ho t đ ng m i ớ ạ ộ v n liên quan đ n ế ẫ ho t đ ng tr c ạ ộ đây c a công ty ủ v m t khách ề ặ hàng, công ngh , ệ phân ph i,…ố
Lý do s d ng chi n l ử ụ ế ượ c đa d ng hoá ạ
Th 3ứ
Th 2ứ
ự
Th nh t ấ ứ Phân tán r i roủ Hi u qu do đ u ầ ả ệ vào lĩnh v c t ư khác
ị
ng cũ Do th tr ị ườ b bão hoà, c n ầ ng tìm th tr ị ườ m iớ
c đa ụ ế ượ
1
2
3
ườ
Thách th c khi áp d ng chi n l ứ d ng hoá ạ
ộ
ậ
ủ
c
ỉ ượ
ợ
ạ
ệ
i ườ
Thi u s hài hoà ự ế c v chi n l ề ế ượ gi a các ho t ạ ữ đ ng khác nhau ộ c a doanh nghi p ệ ủ ượ
ng Trong môi tr năng đ ng thì s ự v n hành chung c a công ty ch đ đáp ng trong ph m ứ vi nh ng ng ữ đ ng đ u có liên ầ ứ quan
ng h p Trong tr ườ kh ng ho ng, các ả ủ nhà lãnh đ o ạ doanh nghi p khó n m đ c và làm ắ ch tình hình ủ
ữ
ẫ ủ
ệ
Nh ng c m b y c a vi c đa ạ d ng hóa
ạ
Đa d ng hóa nh m cô l p nh ng r i ro
ữ
ủ
ằ
ạ
ậ
Đa d ng hóa đ tăng tr
ng
ể
ạ
ưở
Đa d ng hóa cao đ
ạ
ộ
Tính sai nh ng l
i ích và chi phí
ữ
ợ
N i dung
ộ
1. Đa d ng hóa ạ
2. Liên minh chi n l
c ế ượ
3. Mua l
i và sáp nh p
ạ
ậ
4. Liên k t theo chi u d c ọ
ế
ề
ế
ế
L i th khi liên minh chi n ợ cượ l
1 2 3 4
ả t l p
c ngoài
Kh năng thâm nh pậ th tr ng ị ườ n ướ tăng lên Thi ế ậ tiêu chu n ẩ công ngh m i ệ ớ đ thu ể i ích l ợ
ẩ Ph i h p ố ợ tài s nả và kỹ năng đ ể cùng phát tri n cao ể h nơ
Chia sẻ chi phí c đ nh ố ị và các r i roủ phát tri nể s n ph m ả m i ớ
Nh c đi m c a liên minh chi n l c ượ ế ượ ủ ể
c đi m ể
2 nh
ượ căn b nả
ố
ơ
i ạ ạ ườ ớ
M t bên có th ể m t nhi u h n ề đ
ộ ấ cượ
T o cho đ i th ủ c nh tranh con ng đi t đ công ngh và ệ ng các th tr ị ườ v i chi phí th p ấ ớ
N i dung
ộ
1. Đa d ng hóa ạ
2. Liên minh chi n l
c ế ượ
3. Mua l
i và sáp nh p
ạ
ậ
4. Liên k t theo chi u d c ọ
ế
ề
MUA L I VÀ SÁP NH P
Ạ
Ậ
1
i và sáp nh p Đ ng c mua l ơ ộ ạ ậ
2
i và sáp nh p B n ch t c a mua l ấ ủ ả ạ ậ
3
Ti n trình mua l i và sáp nh p ế ạ ậ
Ơ
Ạ
Đ NG C MUA L I VÀ SÁP Ộ NH PẬ
ệ ồ Ph i h p ố ợ Mau lẹ Hi p đ ng tác nghi pệ
ệ ồ ự Ti t ki m thu ế ệ ế Hi p đ ng tài chính D đoán c nh tranh ạ
ị L i th quy mô ợ ế Đ nh giá tài s n th p ấ ả Quy n l c ề ự ng th tr ị ườ
i và sáp
ấ
ệ
ạ
B n ch t vi c mua l ả nh pậ
t Lĩnh v cự ho t đ ng ạ ộ ng đ ng ồ ươ
Lĩnh v cự ho t đ ng ạ ộ liên quan Lĩnh v cự ho t đ ng ạ ộ không liên quan
Ti n trình mua l
i và sáp nh p
ế
ạ
ậ
4. Ch n đoán ẩ 1. Phân tích ngườ môi tr 7. Đánh giá tài chính doanh nghi pệ
5.Tiêu chu n mua 8. Đàm phán ẩ 2. Phân tích doanh nghi pệ
9. Sáp nh pậ 3. L a ch n ọ ự c chi n l ế ượ 6. Phân tích doanh nghi p bán ệ
TH O LU N
Ả
Ậ
Đa d ng hoá t p đoàn ậ ạ c nhà n kinh t ướ ế Tình hu ng EVN ố
N i dung
ộ
1. Đa d ng hóa ạ
2. Liên minh chi n l
c ế ượ
3. Sát nh p và mua l ậ
i ạ
4. Liên k t theo chi u d c ọ
ề
ế
Liên k t theo chi u d c
ọ
ế
ề
Phân lo iạ
Các u th chi n l
ế ượ
ư
ế
c c a liên k t d c ế ọ
ủ
Các b t l
i chi n l
ấ ợ
ế ượ
c c a liên k t d c ế ọ
ủ
Phân lo iạ
Liên k t toàn ph n ế ầ
Liên k t ế d c lùi ọ
Liên k t ế d c ọ ti nế
Liên k t m t ph n ộ ế ầ
Phân lo iạ
ả
ắ
Khách hàng
Bán lẻ
Nguyên li uệ thô
S n xu t ấ linh ki nệ
L p ráp thành ph mẩ
Liên k tế d c lùi Liên k tế d c ti n ọ ọ ế
Liên k t d c toàn ph n
ế ọ
ầ
ả
Khách hàng
ộ ứ
S n xu t ấ trong công ty
B ph n cung ậ ng thu c ộ công ty
B ph n phân ậ ộ ph i thu c ộ ố công ty
Liên k tế d c lùi Liên k tế d c ti n ọ ọ ế
Liên k t d c m t ph n
ế ọ
ộ
ầ
ả
Khách hàng
ộ ứ
S n xu t ấ trong công ty
B ph n cung ậ ng thu c ộ công ty
B ph n phân ậ ộ ph i thu c ộ ố công ty
ộ
ộ
ứ
B ph n phân ậ ph i bên ố ngoài
B ph n cung ậ ng bên ngoài
Liên k tế d c lùi Liên k tế d c ti n ọ ọ ế
Liên k t theo chi u d c
ọ
ế
ề
Phân lo iạ
Các u th chi n l
ế ượ
ư
ế
c c a liên k t d c ế ọ
ủ
Các b t l
i chi n l
ấ ợ
ế ượ
c c a liên k t d c ế ọ
ủ
c liên
ế ượ
Các u th c a chi n l ế ủ ư k t d c ế ọ
ệ ủ ả
ự
t c a s n ph m, gi m chi ẩ
ả
Liên k t d c làm tăng s khác bi phí, hay gi m s c nh tranh c a ngành khi:
ế ọ ả
ự ạ
ủ
1
2
3
ạ ể ầ ư
T o đi u ki n ệ ề đ đ u t vào các thi chuyên bi t b ế ị tệ
ệ
Nâng cao ch t ấ l ng s n ả ượ ph m, t o ra ạ ẩ m t l i thoát ộ ố kh i c nh tranh ỏ ạ v giá ề
C i thi n vi c ệ ả ệ ng trình l p ch ươ ậ (nhanh h n, d ễ ơ dàng h n, và ti t ế ơ ki m chi phí h n ơ cho quy trình t o ạ s n ph m) ả ẩ
Liên k t theo chi u d c
ọ
ế
ề
Phân lo iạ
Các u th chi n l
ế ượ
ư
ế
c c a liên k t d c ế ọ
ủ
Các b t l
i chi n l
ấ ợ
ế ượ
c c a liên k t d c ế ọ
ủ
i c a chi n l
c liên
ấ ợ ủ
ế ượ
Các b t l k t d c ế ọ
c ế ượ
Các b t l i c a chi n l liên k t d c x y ra khi ấ ợ ủ ả ế ọ
Tăng c uấ trúc chi phí
Nhu c u ầ không th ể d đoán
ự
Công nghệ thay đ iổ nhanh chóng
i c a chi n l
c liên
ấ ợ ủ
ế ượ
Các b t l k t d c ế ọ
ả
t ỹ
ề
Tăng đ u ầ t b n ư ư ả và r i ro ủ kinh doanh ộ ệ ng nhu c u ầ
Kém linh đ ng trong vi c đáp ứ đa d ngạ ằ
Đòi h i các ỏ k năng và năng l c ự kinh doanh tri t đ ệ ể khác nhau
ỗ
N y sinh các v n đ ề ấ v kh ả năng cân b ng các công đo n ạ c a chu i ủ giá trị
LOGO
C
Ả
Ế ƯỢ
I PHÁP CHI N L CÁC GI TRONG CHU KỲ NGÀNH
N i dung
ộ
1. Các ngành m i và tăng tr
ng
ớ
ưở
2. Các ngành chín mu iồ
3. Các ngành suy thoái
4. Các ngành toàn c u hóa
ầ
Các ngành m i và tăng tr
ng
ớ
ưở
Trong giai đo n đ u
ạ
ầ
1
2
3
ầ ố bên ngoài Thu hút v n đ u t t ư ừ
Phát tri n các ể năng l c đ c ặ ự bi t đ t o l i ệ ể ạ ợ th c nh tranh ế ạ i th ế
ữ
c xây Chi n l ế ượ d ng th ph n ự ầ ị d a trên phát ự tri n l ể ợ c nh tranh v ng ạ ch c và chuyên bi ắ tệ
Các ngành m i và tăng tr
ng
ớ
ưở
Trong giai đo n tăng tr
ng
ạ
ưở
ị
Duy trì v trí c nh tranh và ạ nâng cao n u ế có thể
Đ m b o phân ả ả đo n khách
ạ hàng hi n t i và ệ ạ
tr c Chi n l ế ượ t p trung th ị ậ ngườ
ả tìm các phân đo n m i ớ ạ
ng mua l
Gi m giá nh m thu hút ằ ượ ti p theo ế
N i dung
ộ
1. Các ngành m i và tăng tr
ng
ớ
ưở
2. Các ngành chín mu iồ
3. Các ngành suy thoái
4. Các ngành toàn c u hóa
ầ
Các ngành chín mu iồ
L c b t dòng s n ph m ượ ớ ả ẩ
ạ ơ ạ
M r ng ph m vi ở ộ qu c tố ế Nh n m nh h n vào vi c đ i m i quá trình ổ ớ s n xu t ấ ấ ệ ả
ề ơ ạ ạ
ả i các hãng c nh Mua l tranh v i m c giá th p ứ ớ ấ
T p trung nhi u h n ậ n a vào vi c gi m chi ệ ữ phí
ườ
ng bán hàng Tăng c cho khách hàng hi n t i ệ ạ
N i dung
ộ
1. Các ngành m i và tăng tr
ng
ớ
ưở
2. Các ngành chín mu iồ
3. Các ngành suy gi mả
4. Các ngành toàn c u hóa
ầ
Các ngành suy gi mả
c d n đ u: chi m th ph n c a các
ẫ
ế
ầ
ầ
ị
ả
Chi n l ế ượ ủ công ty r i ngành b ng cách gi m giá và ằ ờ marketing
ộ
ạ
Chi n l v n tăng tr
ng ho c gi m ít so v i t ng ngành
c t p trung vào m t vài phân đo n ế ượ ậ ưở
ớ ổ
ẫ
ặ
ả
ế ượ
c thu ho ch: c t gi m các kho n đ u t ả
ả
ạ
Chi n l ầ ư ắ vào nghiên c u phát tri n và qu ng cáo, máy móc
ứ
ể
ả
Chi n l
b : bán cho các doanh nghi p khác
c t ế ượ ừ ỏ
ệ
Các ngành suy gi mả
Cao c ế ượ ớ ặ Chi n l b t ừ ỏ Phân đo n m i ho c ạ thu ho chạ
ầ ẫ ặ
i
D n đ u ho c phân đo n m i ớ ạ
h n ạ c ộ đ g n ờ ư C
g n o r t h n a r t
y u s h n à g n
m ả g
ặ
Thu ho ch ho c ạ bừ ỏ t Th pấ
Ít ạ ứ Nhi uề
ạ
S c m nh c a công ty ủ trong các phân đo n còn iạ l
N i dung
ộ
1. Các ngành m i và tăng tr
ng
ớ
ưở
2. Các ngành chín mu iồ
3. Các ngành suy thoái
4. Các ngành toàn c u hóa
ầ
Các ngành toàn c u hóa
ầ
Th c hi n chi n ế ệ ự c t p trung l ượ ậ
C p gi y phép ấ ấ
ế t Th c hi n chi n ệ ự c khác bi l ượ ệ
Cách th cứ Cách th cứ
Th c hi n chi n ệ ự c chi phí th p l ượ ế ấ ơ ở ả c và ướ
Duy trì các c s s n xu t trong n xu t kh u ấ ấ ẩ
ế
Th c hi n chi n ệ ự c đa qu c gia l ượ ố
ệ
S khác bi c u hóa và chi n l
t gi a chi n l ữ ế ượ
c toàn ế ượ c đa qu c gia ố
ự ầ
Chi n l
c đa qu c gia
Chi n l
c toàn c u
ế ượ
ố
ế ượ
ầ
c
ạ
ạ
ươ
H u h t các n ế
ầ
ướ
ự c m c tiêu đ
ng m i và các c l a ch n
Ph m vi ho t ạ đ ng ộ
Các khu v c th n ụ
ướ
ượ ự
ọ
c kinh
ế ượ
ỉ
ể
ố
ạ
Chi n l doanh
ặ
ớ ự ợ c
c gi a các n
c -Đi u ch nh phù h p v i m i n ỗ ướ ợ -Ít ho c không có s h p tác chi n ế l ướ ượ
ữ
t nh gi a các ỏ ữ
-C b n là gi ng nhau trên ph m vi ơ ả toàn c uầ -Ch có s khác bi ỉ ệ ự t c n u c n thi n ế ướ
ế
ầ
c dòng
- Tiêu chu n hóa kh p toàn c u
ầ ừ
ớ
ị
ầ
ắ
ẩ
- Phù h p v i nhu c u t ng đ a ph
Chi n l ế ượ s n ph m ẩ
ả
ợ ngươ
- Đ t nhà máy
các n
i th c nh tranh t
i
c s n ả
ặ
ở
ướ
c ch nhà ủ
ặ ở ơ
ế ạ
ố
ế ượ
- Đ t ợ đa và ph c v cho xung quanh
n i có l ụ ụ
Chi n l xu tấ
- Nhà cung c p c a n
- Các nhà cung ng t
ủ
ấ
ướ
c ch nhà ủ
ứ
ừ
kh p n i ơ
ắ
ồ
Ngu n cung c p ấ nguyên v t li u
ấ ệ
và văn hóa m i
ự ế
ợ
ớ
ỗ
- Phù h p v i th c t n
H p tác nhi u ề ở s thích ng nh n u c n thi
cướ
quy mô toàn c u, có ỏ ế
ầ t ế
ợ ự
ứ
ầ
Marketing và phân ph iố
các n
ướ
c ch nhà ủ
ượ
c đ a ra ư
tr s ở ụ ở
ổ
ứ ủ
- Quy t đ nh đ ế ị chính
T ch c c a công ty
- Các chi nhánh có quy n quy t đ nh ề
ở ế ị
Th o lu n
ậ
ả
1. Các ngành m i và tăng tr
ng
t Nam
ớ
ưở
Vi ở ệ
2. Các ngành chín mu i
c ta
n ồ ở ướ
3. Các ngành suy thoái trong t
ng lai
ươ
t Nam
4. Các ngành toàn c u hóa là ngành nào ầ
Vi ở ệ