intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THPT Nguyễn Văn Khải

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: DOCX | Số trang:6

28
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Luyện tập với Đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THPT Nguyễn Văn Khải được chia sẻ dưới đây sẽ giúp bạn ôn tập và nâng cao kỹ năng giải bài tập đề thi nhằm chuẩn bị cho bài kiểm tra giữa học kì 1 sắp diễn ra đạt kết quả cao. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết đề thi.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THPT Nguyễn Văn Khải

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐT  ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I TRƯỜNG THCS ­THPT  NĂM HỌC 2021­2022 NGUYỄN VĂN KHẢI MÔN TOÁN – LỚP 12 Thời gian làm bài: 90 phút ( Đề kiểm tra có 06 trang) (không kể thời gian phát đề) ĐỀ 001 Họ và tên thí sinh : …………………………………….Số báo danh : …………… Câu 1. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để  hàm số   đồng biến trên từng khoảng xác  định của nó. A.  B.  hoặc  C.  D.  hoặc  Câu 2. Thể tích khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng 2a là: A.  B.  C.  D.  Câu 3. Cho lăng trụ đứng có đáy ABC là tam giác vuông tại B. AB = 2a, BC = a, . Tính theo a  thể tích khối lăng trụ . A.  B.  C.  D.  Câu 4. Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số  là đúng ? A. Hàm số luôn luôn đồng biến trên . B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng và . C. Hàm số đồng biến trên các khoảng  và . D. Hàm số luôn luôn nghịch biến trên . Câu 5. Thể tích của khối hình hộp chữ nhật có độ dài các cạnh , ,  bằng :      A.  B.  C.  D.   Câu 6. Cho hình chóp tứ  giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng , góc giữa mặt bên và mặt đáy  bằng 600. Tính theo a thể tích khối chóp S.ABCD A.  B.  C.  D.  Câu 7. Cho hàm số   có đồ  thị  (C). Phương trình tiếp tuyến với đồ  thị  (C) tại điểm có hoành  độ . A.  B.  C.  D.  Câu 8. Đồ thị hàm số  có bao nhiêu tiệm cận ? A.  B.  C.  D.  Câu 9. Giá trị lớn nhất của hàm số   là: A. . B. . C. . D. . 1
  2. Câu 10. Hàm số  đạt cực tiểu tại  khi: A.  B.  C.  D.  Câu 11. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B, , SA vuông góc với mặt phẳng  đáy và . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC) bằng: A.  B.  C.  D.  Câu 12. Cho hàm số   liên tục trên đoạn , giá trị  lớn nhất và giá trị  nhỏ  nhất của hàm số  thỏa   mãn  . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. . B. . C. . D. . Câu 13. Tìm giá trị cực tiểu   của hàm số  A.  B.  C.  D.  Câu 14. Cho hàm số  liên tục trên R, có và . Khẳng định nào sau đây đúng ? A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng    và  . B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng    và  . C. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang. D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận đứng là các đường thẳng    và  . Câu 15. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số  có cực đại và cực tiểu. A.  B.  C.  D.  Câu 16. Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng ? A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là . B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là . C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là . D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là . Câu 17. Tìm m để hàm số  có ba cực trị. A. . B. . C. . D. . Câu 18. Giá trị lớn nhất của hàm số  trên đoạn  là: A.  B.  C.  D.  2
  3. Câu 19. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với mặt phẳng đáy   và . Góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng đáy bằng: A.  B.  C.  D.  Câu 20. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau : Hàm số đã cho nghịch biến trong khoảng nào dưới đây ? A.  B.  C.  D.  Câu 21. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số  nghịch biến trên khoảng . A.  B.  C.  D.  Câu 22. Khối lập phương ABCD.A’B’C’D’ có thể tích bằng . Tính độ dài đường chéo A’C. A.  B.  C.  D.  Câu 23. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau : Mệnh đề nào dưới đây sai ? A. Hàm số có hai điểm cực tiểu. B. Hàm số có ba điểm cực trị. C. Hàm số có giá trị cực đại bằng 3. D. Hàm số có giá trị cực đại bằng 0. Câu 24.  Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh , cạnh bên   vuông góc với mặt   phẳng đáy và . Tính thể tích của khối chóp S.ABCD. A.  B.  C.  D.  Câu 25. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [1 ; 3] là : A.  B. – 1 C.  D.  Câu 26. Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình vẽ bên :  A.  B.  C.  D.  3
  4. Câu 27: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 1 B. 0 C. 3 D. 2 Câu 28. Cho hình chóp  đáy ABC là tam giác vuông tại B, ,  cạnh bên SA vuông góc với mặt  phẳng đáy và SB tạo với mặt đáy một góc bằng . Thể tích của khối chóp  là A.  B.  C.  D.  Câu 29. Cho hàm số .Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào đúng ? A.  Hàm số nghịch biến trên . B. Hàm số nghịch biến trên . C. Hàm số nghịch biến trên . D. Hàm số đồng biến trên . Câu 30. Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng a và cạnh bên tạo với đáy một góc . Thể  tích của khối chóp đó bằng: A.  B.  C.  D.  Câu 31. Đường cong trong hình bên là của đồ thị hàm số nào? A. . B. . C. . D. . Câu 32.  Cho hàm số   có đồ  thị  như  hình vẽ  bên. Hàm số  đã cho đồng biến trên khoảng nào   dưới đây? y ­1 1 O x ­1 ­2 A. B. C. D. Câu 33. Tìm giá trị của  để đồ thị hàm số  cắt đường thẳng  tại 4 điểm phân biệt? A. . B. . C. . D. . 4
  5. Câu 34. Cho hàm số có đồ thị như hình bên. Tìm  để phương trình  có ba nghiệm phân biệt. y 5 4 3 2 1 -1 O 1 x -2 2 -1 A. . B. . C. . D. . Câu 35. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số  để hàm số  nghịch biến trên khoảng . A. . B. . C. . D. . Câu 36. Cho hàm số  thỏa mãn , với  là tham số thực. Khi đó  thuộc khoảng A. . B. . C. . D. . Câu 37. Hàm số  có hai điểm cực trị  thỏa khi A. . B. . C. . D. . Câu 38: Cho hàm số  có bảng biến thiên như hình bên Hàm số  đồng biến trên khoảng A. . B. . C. . D. . Câu 39: Có bao nhiêu giá trị nguyên của  để hàm số  nghịch biến trên khoảng ? A. . B. . C. . D. . Câu 40. Cho lăng trụ tam giác đều  có diện tích đáy bằng . Mặt phẳng  hợp với mặt phẳng đáy   một góc. Tính thể tích khối lăng trụ . A.  B.  C.  D.  ­­­­­­ Hết. ­­­­­­ Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm 5
  6. ĐÁP ÁN 1­B 2­C 3­C 3­C 5­A 6­A 7­D 8­B 9­A 10­C 11­D 12­D 13­B 14­A 15­B 16­D 17­C 18­A 19­B 20­C 21­C 22­A 23­D 24­B 25­C 26­B 27­D 28­C 29­C 30­A 31­B 32­C 33­C 34­C 35­B 36­A 37­B 38­B  39­A 40­A 6
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2