Đề thi giữa học kì 1 môn KHTN lớp 8 năm 2023-2024 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên
lượt xem 3
download
Để đạt thành tích cao trong kì thi sắp tới, các bạn học sinh có thể sử dụng tài liệu “Đề thi giữa học kì 1 môn KHTN lớp 8 năm 2023-2024 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên” sau đây làm tư liệu tham khảo giúp rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải đề thi, nâng cao kiến thức cho bản thân để tự tin hơn khi bước vào kì thi chính thức. Mời các bạn cùng tham khảo đề thi.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi giữa học kì 1 môn KHTN lớp 8 năm 2023-2024 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên
- DE KIEM TRA GI払HOC K主I NAM HQC 2023臆2024 M∂n: Khoa h9C tずnhi6n 8 Ti6t theo KHDH: 37, 38. Th崩gian: 90 ph血t I. TRAC NGHIEM (7,O di6m) αi ky c確cdi成わIg Jr混む俄中旬!磁ng vdo gめ凋みC ,かa. Cau l. Dau la ten cha thi6t bi du6i day? A. M各y do pH. B. Huy6t ap k6. c. Ampe k6. D. V6n k6. Cau 2. Mu6n pha 300g dung dich NaC1 20% thi kh6i luqng NaCI cin c6 1a: A・ 50g. B. 60g. C. 40g. D. 70g. Cau 3. Bi6n d6i nao sau ddy la bi6n d6i h6a hQC? A. Hoa tan mu∂i an vえo nu6c. B. Con b与6i thiu. C. C釦v6ng xu釦hi?n sau mua. D. R心a rau bing nu6c lanh. Cau 4. Ch9n Cau ding khi n6i v亙hi6t bi dien? A. Cin l坤ch9n dien細d礼vao c。a nguるn dien phi hap v6i thi nghiem bing cach v狂 nut chi vho s∂ tucmg心ng. B. Thi6t bi do di?n g6m ampe k6 va v∂n k6, V6n k6 do cuchg d$ d6ng di?n, amPe k6 do hieu di合n the. C. Thi料bi do dien g6m ampe k6 va v6n k6, amPe k6 do cucng d命dchg di?n, V6n k6 跡 中 hi?u dien th6. 潮 D. Khi b6 tri cde thi nghiem cin c左m ch6t d怠y n6i vao d礼ra m6t chi6u ctua ngu6n d (DC), Ch6t min d6 1a ctrc am, Ch6t mau den la cpe duong. Cau 5. D会u %∂ngphdi la quy tえc s竜d叩g ho各chal an toan trong phchg thi nghi?m? A. Khi bi ho各chat dinh vao ngudi ho知ho各chat bi d6, tran ra ngOai cin b各o cfro v6i ldy t調chg d6 dugc huchg d証x珊. B. Kh∂ng s心d叩g hoa chat d叩g trong dるch血kh6ng c6血an ho知血孤md, mat Chti. C. Thr6c khi s瓦dyng c呑n d9C Cin血an血肴n ho各chat va cるn tim hi6u ki cわ血h c南t chal, CaC l皿y, C盃血bfro cha mdi loai hoa ch各t d狛ザC hien thi nghiem an toan. D. Thtrc hi台n thi nghiem c各n than, kh∂ng ding tay trtrc ti6p ldy hofrohat. Cau 6. N6ng d$ phin tram la n6ng dらCho bi6t: A. S6 gam c路t tan c6 trong l lit dung dich. B. S6 gam chat tan c6 trong lOO g dung dich b肴o hoa. C. S6 gam chal tan c6 trong lOO g dung d与ch. D. S6 gam chattan c6 trong lOO g nu6c. Cau 7. Cho 13 gam Zinc (Zn) tac dung v6i dung dich hydrochloric acid (HCl) thu dugc 27,2 gan Zinc chloride (ZnCl2) va O,4 gam khi hydrogen (H2). T血kh6i luqng cda hydrochloric acid (HCl) d各ph各n血g. A. 14,6g. B. 16,4g. C. 1,46g. D. 1,64g. Cau 8. Bi6tring 2,3 gam m釦kim loai R (C6 hoa巾I) t各c dung v心a div6i l,2395 1itkhi Chlorine (Cl2) (d di6u ki台n chuin) theo so d6 phan血g: R + Cl2 - - → RCl. Xac di]血ten kimloaiR. A. K. B. Na. C. Mg. D. Ag. 廿狐g l/4-M為dる801
- Cau 9. Phuong trinh h6a hQC nho sau d合y dugc bieu dien d血g? A. Mg+ O2 → MgO. B・ Na+ H2SO4 → Na2SO4 +H2・ C. P+ O2一> P2O3. D. Ba十2HCl -ナBaCl2 +H2. C会u lO. Hien tuqulg nho sau dfty ching t6 c6 phin血g ho各hQC Xdy ra? A. T虹rapg thai 16ng chuy6n sang trang th証hoi. B. Tutrang th証rin chuy6n sang trang thai 16ng. C.冊mau ndy chuych sang mえu khね D. Ttr tI ang rえn chuy6n sang trang th証hoi. C餌ll.廿ong phin血gh6ahQC: Fe2O3 + HCl → FeCl3 +H2O. ry le cha cac cha壷n luqt 慨 A.1:2:3:6. B.3:2:6:1. C.1:6:2:3. D.2:3:1:6. Cau 12. Nung n6ng chat X thi x各y ra phin血g: X(rin) → Y(rin) + Z(khi). Sau khi phin 血g k6t th。c thi kh6i luqug chat rえn血u dugc c6 thay d6i gi so v6i chat rin ban d紅? A. K血6i lu叩g chat rin giam xu6ng. B. Kh6i luqug c南t rin kh6ng血ay d6i・ C. Kh6i luqng chat rin ting len. D. Kh6i luqug chat rin c6血6 ting hoをc giin. C余u 13. K血えng di血sau dfty g6m 2 y: “廿ong phin血g h6a hQC, Chi c6 ph会n t哩bふd6i c6n c各c nguyen冊vin giti nguyen, nen t6ng kh6i luqug tru6c phin血g lu6n bえng t6ng kh6i luqug sau phan血g”. Hfty chQn Phuong in d血g du6i d会y? A. Cahaiy dch d血g vay l gi各i thich choy 2. B. Cahai y d料d血g血ung y l kh6ng gi各i thich cho y 2. C. Y I sai,y′2 d血g. D.Y l d血g,y2sai. Cau 14. D6t chdy 14 g Fe trong kh6ng kh描c d叩g v6i khi oxygen (O2) thu dugc Iron (II) Oxide (FeO). Tinh kh6i lugng chat san phin. A. 10,8 g. B. 8,64g・ C・ 18 g. D. 6,1975 g・ Cau 15. Kh6i luqug moI c心a m釦Ch料la gi? A. La kh6i lugng ban dふu c心a ch呑t d6. B. La kh6i luqug sau khi tham gia phin血g h6a h9C. C. Bえng 6.1023. D. La kh6i luqug tinh bえng gam c。a NA nguyen tti hoむphan請chat d6. Cau 16. Iron d6 trong kh6ng khi m釦thdi gian se bi gi do tac d叩g v6i khi Oxygen trong kh∂ng khi tao ra Oxide Iron請(gi Sえt). Trong phin血g tren, Ch気血am gia ph各n血g lav A. Iron va khi oxygen. B. Iron va kh6ng khi・ C. Oxide Iron tlr. D. Kh6ng khi. Cau 17. Tinh d§ tan cha K2CO3 trOng nu6c d 200c. Biet ring d血iet d§ ndy hha tan h6t 45 gam mu6i trong 150 gam nu6c thi thu duqc dung dich bfro h6a. A・ 45 gam. B. 30 gam. C. 12 gam. D. 20 gan. Cau 18. Dung dich chua b各o hha la: A. dung dich kh6ng th6 h6a tan them chat tan d血iet dら, dy su各t kh6ng血気d与血 B. dung dich kh6ng th紅ha tan them chal tan d血iet d鍾p suふ血料di血. C. dung dich c6 th6 hha tan them chat tan 6血iet dO,むsu各t血料di血. D. dung d与ch c6 th6 hha tan them ch料tan d血iet d§,細su各t kh6ng血at diI血. 廿狐g 2/4 -M奮de 80l
- C急u 19. Cho c各c kh王sau: Cl2; H2; O2; SO3; CH4; CO2. S6 lu叩g khi c6 th鉦hu dugc bing CaCh叫y ngugc bi血trong ph6ng thi nghiem lat A.4. B. 2. C. 5. D. 3. Cau 20. Cau nao萌ng v6 c各ch str d叩g 6ng nghiem trong ph6ng thi nghi合m? A. Khi t巾c hien thi nghi?m, gi宙chg nghi?m bing tay thuan, ding tay kh6ng thu釦de them hoa ch料vao 6ng nghi?m. B. Khi dun n6ng hoa ch鉦trong 6ng nghiem cin k?P 6ng nghi?m bえng k?P d khoang 2/3 6ng nghiem tinh th mi?ng 6ng. C. Di料chinh ddy 6ng nghiem vao v担n6ng nhat cda ngQn ltra (khoang l/3 ngQn l同 調du6i len), kh6ng dるd各y 6ng nghi今m sat vao bんo den cch. D.恥部dra d各y 6ng nghiem vao ngQn ma den c6n, mieng 6ng nghieng v毎hia kh6ng c6 ngudi, lえm n6ng d料ddy 6ng nghi?m rdi m6i dun trtrc ti6p tai noi c6 hoa ch証. Cau 21. N6n dugc lam bing parafin, khi d6t n6n xdy ra cac quatri血sau: 1" Parafin nPng chdy. 2きParafin 16ng chuy6n tha血hoi. 3. Hoi parafin chay bien d∂i thanh khi CO2 Va hoi nu6c. C6 bao血ieu qua tri血c6 sザbi6n d6i v釦1y? A.2. B.3, C. 1. D. 0. Cau 22. D6t chdy 16,8 g Fe trong khi Oxygen (O2) vtra d机hi thu duqc Fe2O3. Tinh th6 tich khi Oxygen d6 d6t chdy lu印g Iron tren. A・ 5,57775 L. B. 10,08 L・ C. 12,395 L. D. 5,75557 L. Cau 23. Cho cあhien tuqng sau d会y: 、 ・ 謬 1言癌dugc c乱心6 ttrng do争n va tan tha血dinh 2・ Vanh xe dap bing Iron b与p鵬m釦16p gi la ch釦mau nau d6 3. Ruqu d6 1au trong kh6ng khi thuchg b与chua 4. Den tin hieu chuy6n冊mau xanh sang mau d6 5. Day t6c trong b6ng den dien n6ng va s各ng len khi d6ng di今n di qua Nhmg hien tuqug nao c6 su bi6n d6i ho各hQC: A.1,3,4,5. B. 1,2,4,5. C.1,2,3,4・ D.2,3. C餌24. V6i hieu su各t phan血g血6 hon lOO%, khi d6‥ A. Luqug san phin thu duqc tren thpe t6 se血6 hon lugng tinh theo phuong tri血h6a hoc. B. Luqug s各n phin thu dugc tren thpe t6 se 16n hon luqug tinh血eo phuong tri血h6a hoc. C. Lu叩g sin phin thu dugc tren thpe t6 se bing luqug tinh theo phuong tri血h6a hQC. D. Kh6ng xde d叫dugc cu血6. Cau 25. K血6i luqng c心a O,125 moI phan請KNO3 1a: A. 12’625 g. B. 25,25 g. C. 12,652 g. D. 25,52 g. C釦26・ C6ng th心c tinh s∂ mol nao部ng? A・n=M・m. B.nこ筈 c.n=蒜・ D.nこV.24,79. Cau 27. H∂n hqp dchg血盃cha chat tan va dung m6i dugc gQi lal A. huych ph心. B. dung dich. C・ dung dich bao hha. D.血も請Ong. Trang 3/4 - M肴de 801
- C金u 28. dく組6u kien chuin l moI cha b釦ki chat khi nao d料chi6m m§tth6 tich lal A. 42’4 1it. B. 12,395 1王t. C. 24,2 1it. D. 24,79 1it. II. TザLUÅN (3,O di6m) Cau l (l,O di6m). Hoin tha血cac so d6 phin血g s肌 a. MgO + HCl 〇一一> MgCl2十H2O. b.Al + O2 - - -⇒Al2O3. ヽ C.BaC12+AgNO3 --→AgCl十Ba(NO3)2. d. C3H6+O2-一→ CO2+H2O. C会u 2 (1,5 di6m). Khi nung n6ng 36,75 potassium chlorate (KCIO3) xdy ra ph紅血g h6a hQC Sau (phan心ng nhi今t phan): KCIO3 - - -ナKCl + O2 a. vi缶phuong tri血h6a hQC C。a phin血g tren. b. Tinh th6 tich khi oxygen thu duqc sau ph各n血g (do d di6u ki今n chu各n). c. T血h kh6i luqug cha potassium chloride (KCl) thu dugc sau ph各n血g. d. Gi各str hieu su呑t cha phin血g la 85%, tinh khdi lu印g potassium chloride (KCl) thu duqc. Cau 3 (0,5 di6m). Them 19,6 g H2SO4 Vho 500 ml dung dich H2SO4 0,4 M. Tinh nchg d命 dung dich sau khi them. α0肋6i毎ngmolg函o):H= 1; C= 12;N= 14,・ O=巧JV。 =23,・峰=24;S=32; Cl二35,5; K二39; Fと二56〇 〇〇〇〇〇〇〇一一一HET一一一〇〇〇〇〇〇〇 Ⅱ紬g 4/4 -M着de 80l
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 1 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Kim Đồng
4 p | 221 | 13
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Lương Thế Vinh
7 p | 280 | 9
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 4 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Ngọc Thụy
3 p | 218 | 7
-
Bộ 7 đề thi giữa học kì 1 môn Địa lí lớp 11 năm 2021-2022 (Có đáp án)
48 p | 42 | 7
-
Bộ 8 đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 10 năm 2021-2022 (Có đáp án)
78 p | 30 | 6
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 5 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Ngọc Thụy
3 p | 244 | 6
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 1 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Kim Đồng
4 p | 187 | 5
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 có đáp án - Trường TH&THCS Xã Tòng Đậu
11 p | 182 | 5
-
Bộ đề thi giữa học kì 1 môn Địa lí lớp 8 năm 2021-2022 (Có đáp án)
61 p | 24 | 3
-
Bộ đề thi giữa học kì 1 môn GDCD lớp 7 năm 2021-2022 (Có đáp án)
55 p | 18 | 3
-
Bộ đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 9 năm 2021-2022 (Có đáp án)
29 p | 19 | 3
-
Bộ 20 đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2021-2022 (Có đáp án)
228 p | 31 | 3
-
Bộ 12 đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2021-2022 (Có đáp án)
69 p | 32 | 3
-
Bộ 7 đề thi giữa học kì 1 môn Địa lí lớp 10 năm 2021-2022 (Có đáp án)
39 p | 19 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Hà Long
5 p | 187 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 - Trường THCS Võ Thành Trang
1 p | 171 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 - Trường TH&THCS Chiềng Kheo
5 p | 189 | 3
-
Bộ đề thi giữa học kì 1 môn Ngữ văn lớp 9 năm 2021-2022 (Có đáp án)
47 p | 23 | 3
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn