intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2023-2024 có đáp án - Trường PTDTBT THCS Trà Leng, Nam Trà My

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: DOCX | Số trang:15

1
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo “Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2023-2024 có đáp án - Trường PTDTBT THCS Trà Leng, Nam Trà My” để giúp các em làm quen với cấu trúc đề thi, đồng thời ôn tập và củng cố kiến thức căn bản trong chương trình học. Tham gia giải đề thi để ôn tập và chuẩn bị kiến thức và kỹ năng thật tốt cho kì thi sắp diễn ra nhé!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2023-2024 có đáp án - Trường PTDTBT THCS Trà Leng, Nam Trà My

  1. PHÒNG GDĐT NAM TRÀ MY MATRIX FOR THE FIRST MID-TERM TEST (ENGLISH 6) TRƯỜNG PTDTBT THCS TRÀ LENG School year: 2023 - 2024 PARTS NO. OF MARK TASK TYPES RECOG COMP LOW HIGH QUES APP APP TN TL TN TL TN TL TN TL Pronunciat ion: Indicate the word whose underlined part is pronounced 2 0.5 0,5 differently form the LANGUA others/ GE stress sounds / COMPON ɑː / & / æ / ; ENT sounds / s/ (3,0) & / z/ Vocabulary : MCQs: 4 1,0 0,5 0,5 Circle the best option Grammar: MCQs: 6 1,5 0,5 1,0 Circle the best option READING 6 1,5 Read the 1,0 0,5 (2,5) text, and
  2. then fill in the blanks with a suitable word to complete the text Read the text and 4 1,0 tick (X) 0,5 0,5 True or False 2 (Error WRITING identificatio (2,5) n) Circle A, B, C or D 0,5 0,5 which is not correct in standard English 4 (Sentence transformat ion) Rewrite the 1,0 sentences 0,5 0,5 so as its meaning keeps unchanged 2 1,0 (Sentence 1,0
  3. building) Write complete sentences from the words given. 4 - Listen and circle the LISTENIN 1,0 1,0 correct G picture (2,0) 4 - Listen and 1,0 1,0 write T/F TOTAL(10,0) 38 10,0 4,0 3,0 2,0 1,0
  4. PHÒNG GDDT NAM TRÀ MY SPECIFICATION FOR THE FIRST MID-TERM TEST (ENGLISH 6) TRƯỜNG PTDTBT THCS TRÀ LENG School year: 2023 - 2024 PARTS CONTEN NO. OF MARK TASK RECOG COMP LOW HIGH TS QUES TYPES APP APP TN TL TN TL TN TL TN TL Pronunciat Pronunciat LANGUA ion: ion: - Q1: Indicate the GE sounds / word COMPON ɑː / & / æ / whose ENT (canteen) underlined 2 0.5 0,5 (3,0) - Q2: part is sounds / s/ pronounced & / z/ differently (books) form the others/ stress Vocabular 4 1,0 Vocabulary 0,5 0,5 y: : MCQs: - Q3: 1 Circle the word about best option character (smart) - Q4: 1 word about school thing (compass) - Q5: 1
  5. word about subject (English) - Q6: 1 word about furniture( l amp) - Q7: 1 6 1,5 Grammar: Question MCQs: 0,5 1,0 about Circle the preposition best option s of place (between) - Q8: 1 Question about simple present. (walks) - Q9: 1 Question about possessive case (Nam’s) - Q10: 1 Question about present continuous.
  6. (am going) - Q11: 1 Question about Wh- Question word. (Where) - Q12: 1 Question about adverbs of frequency (usually) READING - Q13: 1 6 1,5 Read the 1,0 0,5 (2,5) word about text, and a verb “to then fill in be” (is) the blanks - Q14: 1 with a word about suitable a noun word to (hair) complete - Q15: 1 the text. word about a verb (cook) - Q16: 1 word about an adjective (kind)
  7. - Q17: 1 word about an adjective (funny) - Q18: 1 word about a noun (time) - Q19 - 22: Read the T/F text about statement An’s 4 1,0 bedroom 0,5 0,5 and tick (X) True or False. - Q23: Circle A, B, WRITING Identify the C or D (2,5) error about which is preposition not correct s of place in standard (on) 2 0,5 English 0,5 - Q24: Identify the error about simple present - Q25: 4 1,0 Rewrite the 0,5 Rewrite Questions sentence so as its 0,5
  8. about meaning preposition keeps of place unchanged - Q26: Rewrite sentence about synonym “favourite and like” - Q27: Rewrite sentence transform from “There is” to “have/has” - Q28: Rewrite sentence about suggestion - Q29: 2 1,0 Write Building complete 1,0 sentence Questions about from the appearance words - Q30: given. Building
  9. sentence about present continuous -Q31-34: - Listen and Circle the circle the correct 4 1,0 correct 1,0 LISTENIN answers. answer A, G B, C or D. (2,0) -Q35-38: - Listen and T/F 4 1,0 write T/F 1,0 statement TOTAL(10 38 10.0 3,0 2,0 ,0) PHÒNG GDĐT NAM TRÀ MY ĐỀ KIỂM TRA GIỮA TRƯỜNG PTDTBT THCS TRÀ LENG HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023 – 2024 MÔN: TIẾNG ANH 6 THỜI GIAN: 60 PHÚT (Đề kiểm tra có 3 trang) (Không kể thời gian giao đề) Full name: .............................................................. MARK Class: ...................................................................... I.N: .......... A. LANGUAGE COMPONENTS TEST (3.0 pts) I. PHONETIC (0.5 pts) Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với những âm còn lại. Khoanh tròn A, B, C hoặc D.
  10. 1. A. classroom B. father C. canteen D. pass 2. A. books B. rooms C. photos D. dogs II. VOCABULARY, GRAMMAR/STRUCTURES. (2.5 pts) Chọn đáp án đúng. Khoanh tròn A, B, C hoặc D. 3. My friend Tania is very ........................ . She is good at learning things. A. funny B. smart C. patient D. friendly 4. We often use a ........................ in a maths class. A. compass B. pencil case C. school bag D. crayons 5. I study Maths and ........................ on Mondays. A. homework B. English C. lessons D. subjects 6. The ........................ is on the table. A. sofa B. window C. bed D. lamp 7. The cat is ....................... the sofa and the table. A. on B. in C. under D. between 8. Phong ....................... to school every day. A. walk B. walks C. is walking D. walked 9. This is ....................... book. A. Nams B. Nam C. Nam's D. Nam' 10. I ....................... to the market at the moment. A. go B. goes C. is going D. am going 11. I live near here. ....................... do you live? A. Where B. When C. Who D. Whom 12. She is a good student. She ....................... does her homework on time. A. rarely B. sometimes C. always D. never B. READING (2.5 pts) I. Đọc đoạn văn và điền vào chỗ trống (1.5 pts)
  11. funny is kind time cook hair My grandma is my best friend. She is my father’s mother. This year, she (13) ............... 70 years old. She has a round face with long, white (14) ............... . She teaches me to wash the dishes and (15) ............... dinner. She is (16) ............... to other people. She helps them when she can. She is (17) ............... , too. She makes me laugh all the (18) ............... . I love her so much. II. Đọc đoạn văn và đánh dấu (X) vào True (Đúng) hoặc False (Sai) với những câu ở bên dưới. (1.0 pt) An’s bedroom is big but messy. There are clothes on the floor. There is a big desk near the window, and there are dirty bowls and chopsticks on it. He usually puts his school bag under the desk. His bed is next to the desk, and it is also untidy. There is a cap, some CDs and some books on the bed. An’s mum is not happy with this, and now An is tidying up his room. STATEMENTS TRUE FALSE 19. An’s bedroom is big. 20. There is a big bed near the window. 21. His school bag is on the desk. 22. There is a cap, some CDs and some books on the bed. C. WRITING (2.5 pts) I. Chọn đáp án đúng. Khoanh tròn A, B, C hoặc D. (0.5 pts) 23. I don't have a bookshelf on my bedroom. A B C D 24. I / go / to / English club / now. A. I’m going to an English club now. B. I go to an English club now. C. I goes to an English club now. D. I went to an English club now. II. Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi (1.0 pt) 25. The cat is in front of the computer. => The computer................................................................................................................. 26. My favourite room in the house is the living room. => I like .............................................................................................................................. 27. There is a sink and a toilet in my bathroom. => My bathroom ................................................................................................................ 28. How about going to the movie theatre? => Let’s .............................................................................................................................. III. Viết lại câu hoàn chỉnh với những từ đã cho sẵn. (0.5 pts)
  12. 29. She / have / fair hair / blue eyes. => ........................................................................................................................................ 30. We / cook / dinner / in / kitchen / now. => ........................................................................................................................................ D. LISTENING (2.0 pts) I. Nghe và khoanh tròn đáp án A, B, C hoặc D tương ứng với mỗi bức tranh đúng. (1.0 pt) 31. Janet is ............... years old. A. B. C. D. 32. Janet likes her ............... teacher. A B C D 33. Janet usually does her homework in ............... . D A B C 34. Her class is going to have a ............... lesson on the farm.
  13. A B C D II. Mai đang giới thiệu về ngôi nhà của cô ấy. Nghe và sau đó quyết định viết Đúng (T) hoặc Sai (F) cho mỗi câu. (1.0 pt) ............. 35. There are four people in Mai’s family. ............. 36. Mai's house has seven rooms. ............. 37. In her bedroom, there is a clock on the wall. ............. 38. She often listens to music in her bedroom. ................THE END............. Lưu ý: - Học sinh làm bài trên giấy thi. - Giám thị coi kiểm tra không giải thích gì thêm.
  14. PHÒNG GDÐT NAM TRÀ MY HƯỚNG DẪN CHẤM TRƯỜNG PTDTBT THCS TRÀ LENG ÐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TIẾNG ANH 6 A. LANGUAGE COMPONENTS TEST (3.0 pts) I. PHONETIC (0.5 pts) Mỗi đáp án đúng đạt 0,25 điểm. 1.C 2.A II. VOCABULARY, GRAMMAR/STRUCTURES. (2.5 pts) Mỗi đáp án đúng đạt 0,25 điểm. 3. B 4. A 5. B 6. D 7. D 8. B 9. C 10. D. 11. A 12. C B. READING (2.5 pts) I. Mỗi đáp án đúng đạt 0,25 điểm 13. is 14. hair 15. cook 16. kind 17.funny 18.time II. Mỗi đáp án đúng đạt 0,25 điểm 19. TRUE 20. FALSE 21. FALSE 22. TRUE C. WRITING (2.5 pts) I. Mỗi đáp án đúng đạt 0,25 điểm. 23. D - on 24. A – I'm going to an English club now. II. Mỗi đáp án đúng đạt 0,25 điểm. 25. The computer is behind the cat. 26. I like the living room in the house. 27. My bathroom has a sink and a toilet. 28. Let's go to the movie theater. III. Mỗi đáp án đúng đạt 0,5 điểm. 29. She has fair hair and blue eyes. 30. We are cooking dinner in the kitchen now. D. LISTENING (2.0 pts)
  15. I. Mỗi đáp án đúng đạt 0,25 điểm 31. A 32. C 33. A 34. C II. Mỗi đáp án đúng đạt 0,25 điểm 35. F 36. F 37. T 38. F ..........HẾT........... HỘI ĐỒNG XÉT DUYỆT ĐỀ DUYỆT TỔ C.M NGƯỜI RA ĐỀ THI Kiều Thị Thanh Thuyết Phạm Phú Đạt Nguyễn Thị Bích Hoà
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2