intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 12 năm 2023-2024 - Trường THPT Trần Quốc Tuấn, Quảng Ngãi

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:6

7
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Các bạn hãy tham khảo và tải về “Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 12 năm 2023-2024 - Trường THPT Trần Quốc Tuấn, Quảng Ngãi” sau đây để biết được cấu trúc đề thi cũng như những nội dung chính được đề cập trong đề thi để từ đó có kế hoạch học tập và ôn thi một cách hiệu quả hơn. Chúc các bạn thi tốt!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 12 năm 2023-2024 - Trường THPT Trần Quốc Tuấn, Quảng Ngãi

  1. SỞ GD & ĐT TỈNH QUẢNG NGÃI KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN NĂM HỌC: 2023 - 2024 MÔN: TOÁN 12 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút (Đề có 6 trang) Mã đề 001 Họ tên: ………………………………. Số báo danh: ……………… I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (35 CÂU – 7,0 ĐIỂM) Câu 1: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho mặt cầu S  : x  2  y  1  z 2  4 . Toạ độ tâm 2 2 I và bán kính r của S  là A. I 2;1; 0, r  2. B. I 2;1; 0, r  4. C. I 2; 1; 0, r  4. D. I 2; 1; 0, r  2. 1  e  2x Câu 2: Tính I   x dx . 0 1 2 1 1 2 A. e  1. B. e 2  . C. e. D. e 2  1. 2 2 2 Câu 3: Cho hàm số y  f x  liên tục trên khoảng K . Mệnh đề nào dưới đây đúng?   A.   f x dx   f x . B.   f x dx   f  x   C .       C.   f x dx   f x   C . D.   f x dx   f  x .       Câu 4: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho A 2;1; 2 , B 3;1; 4 . Toạ độ AB là       5    A. AB  5;2;2. B. AB  1; 0;6. C. AB   ;1;1 .    D. AB  1; 0; 6. 2        Câu 5: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho điểm M thoả mãn OM  2i  j  3k . Toạ độ điểm M là A. 3;1;2 . B. 2; 1; 3 . C. 2;1; 3 . D. 3; 1; 2. Câu 6: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng P  : x  2y  z  3  0 . Vectơ nào dưới đây là vectơ pháp tuyến của P  ?         A. n2  1;2; 1 . B. n 3  1; 2;1 . C. n 4  1; 2; 3 . D. n1  1; 2; 3 . Mã đề 001 - Trang 1/6
  2.     Câu 7: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho u  2; 0;2 , v  1;1; 0 . Góc giữa hai vectơ u và v bằng A. 45O. B. 90O. C. 60O. D. 30O. Câu 8: Cho hai hàm số y  f x  , y  g x  liên tục trên khoảng K . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A.   f x   g x  dx  f x    g x dx  g x   f x dx . B.   f x   g x  dx   f x dx   g x dx . C.   f x   g x  dx   f x dx   g x dx . D.   f x   g x  dx   f x dx   g x dx . 2 2  f x   x dx  6 . Tính I  Câu 9: Cho biết     f x dx . 1 1 11 9 A. I  5. B. I  7. C. . D. I  . 2 2 1 Câu 10: Tìm nguyên hàm F x  của f x   , biết F 1  2 . 2x  1 A. F x   ln 2x  1  1. B. F x   ln 2x  1  2. 1 1 C. F x   ln 2x  1  1. D. F x   ln 2x  1  2. 2 2 Câu 11: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho điểm A 1;2; 3 , B 3;4;1 . Viết phương trình mặt cầu đường kính AB. A. x  1  y  3  z  2  24. B. x  1  y  3  z  2  6. 2 2 2 2 2 2 C. x  1  y  3  z  2  6. D. x  1  y  3  z  2  24. 2 2 2 2 2 2 1 Câu 12: Họ tất cả các nguyên hàm của f x   là sin2 x A.  cot x  C . B.  tan x  C . C. tan x  C . D. cot x  C . Câu 13: Họ tất cả các nguyên hàm của f x   2x  sin x là Mã đề 001 - Trang 2/6
  3. A. 2x  ln 2  cos x  C . B. 2x  ln 2  cos x  C . 2x 2x C.  cos x  C . D.  cos x  C . ln 2 ln 2 Câu 14: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu? A. 2x 2  y 2  z 2  2x  4y  10z  1  0. B. x 2  y 2  z 2  2x  4y  4z  1  0. C. x 2  y 2  z 2  2x  4y  10  0. D. x 2  y 2  z 2  2x  4y  2z  10  0. Câu 15: Viết công thức tính thể tích V của phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại các điểm x  a, x  b a  b  có thiết diện bị cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x a  x  b  là S x . b b b b A. V   S x  dx . B. V  2  S x  dx . C. V    S x  dx . D. V    S x  dx . a a a a Câu 16: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng P  : x  y  z  1  0. Mặt phẳng nào dưới đây vuông góc với mặt phẳng P  ? A. P2  : x  2y  z  2  0 . B. P2  : x  2y  z  1  0 . C. P2  : x  2y  z  2  0 . D. P2  : x  2y  z  1  0 . 4 4 2 Câu 17: Cho  f x dx  5 ,  f x   1 . Tính  f x dx . 0 2 0 A. 4. B. 5. C. 4. D. 6. Câu 18: Họ tất cả các nguyên hàm của f x   cos x là 1 1 A.  sin x  C . B. sin x  C . C.  cos2 x  C . D. cos2 x  C . 2 2 2 Câu 19: Họ tất cả các nguyên hàm của f x   x 2  trên 0; là x 1 3 4 2 1 3 A. x  2 C. B. 3x 3  C. C. 3x 3  2 ln x  C . D. x  2 ln x  C . 3 x x2 3 Câu 20: Cho hàm số y  f x  có đạo hàm f  x  liên tục trên tập  và C là hằng số tuỳ ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng? Mã đề 001 - Trang 3/6
  4. A.  f  x dx  f x   C . B.  f  x dx  f  x   C . 1 2 1 2 C.  f  x dx  f  x   C . D.  f  x dx  f x   C . 2   2   Câu 21: Cho hàm số y  f x  liên tục và không âm trên  0;1 . Diện tích hình thang cong giới hạn bởi đồ thị   hàm số y  f x  , trục hoành và hai đường thẳng x  0, x  1 bằng 1 1 1 1 2 2 A.  f x dx . B.   f x dx . C.   f x  dx .   D.    f x  dx .   0 0 0 0 Câu 22: Cho hàm số y  f x  có đạo hàm liên tục trên  và thoả mãn f 1  4 , f 0  2 . Tính 1  f x   f  x dx . 2 I  0 A. 8. B. 3. C. 6. D. 24. Câu 23: Cho biết F x  là một nguyên hàm của f x  trên a;b  và F a   2 , F b   8 . Tính   b I   f x dx . a A. I  6. B. I  6. C. I  10. D. I  16. 2 Câu 24: Cho biết F x   x là một nguyên hàm của f x  trên 1;2 . Tính I   f x dx . 1 A. 1. B. 2. C. 3. D. 2. Câu 25: Cho biết  f x dx  F x   C . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 A.  f 2x  3dx  2F 2x  3  C . B.  f 2x  3dx  3 F 2x  3  C . 1 C.  f 2x  3dx  F 2x  3  C . D.  f 2x  3dx  2 F 2x  3  C . Câu 26: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho M 2; 3;1 và mặt phẳng P  : x  2y  2z  4  0 . Viết phương trình mặt phẳng Q  qua M và song song với P . A. Q  : x  2y  2z  1  0. B. Q  : x  2y  2z  1  0. C. Q  : x  2y  2z  2  0. D. Q  : x  2y  2z  2  0. Mã đề 001 - Trang 4/6
  5. Câu 27: Họ tất cả các nguyên hàm của f x   e x là 1 2x ex A. e x  C . B. e C. C. C. D. log e   e x  C . 2 log e Câu 28: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng P  : x  2y  2z  3  0 . Điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng P  ? A. P 1; 1;1 . B. M 1;1; 0. C. Q 1;1;1 . D. N 1; 1; 0 . Câu 29: Cho hàm số y  f x  có đạo hàm liên tục trên  và đồ thị hàm số y  f x  như hình vẽ. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  f  x  , trục hoành và hai đường thẳng x  0, x  2. A. 3. B. 6. C. 4. D. 8. Câu 30: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho điểm A 1;2; 3 . Hình chiếu vuông góc của A trên trục Oz là điểm nào dưới đây? A. N 3; 3; 0. B. P 0; 0; 3 . C. M 1;2; 0. D. Q 3; 3; 3 . Câu 31: Cho hàm số y  f x  liên tục trên a;b  . Diện tích hình phẳng S giới hạn bởi đường cong y  f x , trục hoành và các đường x  a, x  b a  b  được xác định bởi công thức nào sau đây? b b b b A. S    f 2 x dx . B. S   f x  dx . C. S    f x  dx . D. S   f x  dx . a a a a Câu 32: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho điểm M xO ; yO ; zO  và mặt phẳng P  : ax  by  cz  d  0. Khoảng cách d từ M đến P  được tính theo công thức nào dưới đây? axO  byO  czO  d a xO  b yO  c zO  d A. d  . B. d  . a 2  b2  c2 a 2  b2  c2 Mã đề 001 - Trang 5/6
  6. axO  byO  czO  d axO  byO  czO  d C. d  . D. d  . a 2  b2  c2 a 2  b2  c2 Câu 33: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho A 1;2; 1 , B 2; 0;1 , C 4; 1;2 . Viết phương trình mặt phẳng ABC  . A. y  z  1  0. B. x  2y  2z  1  0 . C. y  z  1  0. D. 2x  y  3  0.  2  Câu 34: Cho biết  x  cos xdx  a  b , với a, b là các số nguyên. Tính a  b. 0 1 3 A.  . B. . C. 1. D. 3. 2 2 1  x x  2024 Câu 35: Cho I  2 4 dx . Đặt t  x 2  4 , mệnh đề nào dưới đây đúng? 0 5 1 1 5 1 1 t B. I   t 2024dt . t D. I   t 2024dt . 2024 2024 A. I  dt . C. I  dt . 4 2 0 0 2 4 II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 ĐIỂM) π 3 2 Bài 1. (1,0 điểm) Cho hàm số y  f ( x) liên tục trên  và  f ( x)dx  2024 . Tính  sin x . f  2cos x  1 dx . 1 0 Bài 2. (1,0 điểm) Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng   : x  2 y  z  5  0 và mặt cầu  S  : x 2  y 2  z 2  2 x  6 y  4 z  2  0 . Viết phương trình mặt phẳng  P  , biết  P  song song với giá của vectơ  v   2;3; 1 , vuông góc với   và tiếp xúc với  S  . Bài 3. a) (0,5 điểm) Cho hàm số y  f x  liên tục trên  \ 1; 0   thỏa mãn điều kiện f 2  1 và x . x  1.f  x   f x   x  1 . Tính f 1 . b) (0,5 điểm) Cho hàm số y  f x  có đạo hàm cấp 3 trên  và thoả mãn f 2  x   2x 1  xf  x  , với   2 mọi số thực x . Tính I   xf  x dx . 0 ----------HẾT---------- Mã đề 001 - Trang 6/6
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2