intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi KSCL lần 1 môn Toán lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Quế Võ 1 - Mã đề 113

Chia sẻ: Nhã Nguyễn | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:6

110
lượt xem
4
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Mời các bạn học sinh tham khảo Đề thi KSCL lần 1 môn Toán lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Quế Võ 1 - Mã đề 113 tài liệu tổng hợp nhiều đề thi khác nhau nhằm giúp các em ôn tập và nâng cao kỹ năng giải đề. Chúc các em ôn tập hiệu quả và đạt được điểm số như mong muốn!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi KSCL lần 1 môn Toán lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Quế Võ 1 - Mã đề 113

  1. SỞ GD­ĐT BẮC NINH ĐỀ  KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1 ­ NĂM HỌC 2017­2018 TRƯỜNG THPT QUẾ VÕ 1 Bài thi Môn: Toan 11 ́ ­­­­­­­­­­­­­­­ (Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC Đề gồm có 5 trang, 50 câu Mã đề: 113 Họ tên thí sinh:............................................................SBD:............................................................... �π � Câu 1: Co bao nhiêu gia tri m nguyên đê ph ́ ́ ̣ ̀ cos 2x − (2m + 1)cos x + m + 1 = 0  có nghiệm trên  � ; π � ̉ ương trinh  �2 � A. 3 B. 4 D. 1 C. 2 x + y = m +1 Câu 2: Cho hệ phương trình    và các mệnh đề : x 2 y + y 2 x = 2m 2 − m − 3 ̀ ̣ ̉ ệ có vô số nghiệm (I)     Tôn tai m đê h (II)     Hệ co hai căp nghiêm khi  ́ ̣ ̣ m −1   (II)     Hệ luôn có đung hai căp nghi ́ ̣ ệm vơi moi m ́ ̣ ́ ệnh đề đung la Sô m ́ ̀ A. 1 B. 3 C. 0 D. 2 Câu 3: Môt ng ̣ ươi co 10 đôi giay khac nhau va trong luc đi du lich vôi va lây ngâu nhiên 4 chiêc. Tinh xac suât đê ̀ ́ ̀ ́ ̀ ́ ̣ ̣ ̃ ́ ̃ ́ ́ ́ ́ ̉  ́ ̀ ́ ́́ ́ ̣ trong 4 chiêc giay lây ra co it nhât môt đôi? 672 676 670 674 A.  B.  C.  D.  969 969 969 969 Câu 4:  Trong một cuộc thi pha chế, mỗi đội chơi được sử  dụng tối đa 24g hương liệu, 9 lít nước và 210g  đường để pha chế nước cam và nước táo. Để pha chế 1 lít nước cam cần 30 g đường, 1 lít nước và 1 g hương   liệu; pha chế 1 lít nước táo cần 10g đường, 1 lít nước và 4g hương liệu. Mỗi lít nước cam nhận được 60 điểm  thưởng, mỗi lít nước táo nhận được 80 điển thưởng. Hỏi cần pha chế bao nhiêu lít nước trái cây mỗi loại để  được số điểm thưởng là lớn nhất A. 6 lít nước cam, 3 lít nước táo B. 4 lít nước cam, 5 lít nước táo C. 7 lít nước cam D. 6 lít nước táo Câu 5: Trong  [ 0;2018] co bao nhiêu gia tri  ́ ́ ̣ m nguyên dương để  hàm số   y = 5sin x − 6cos x + m  xác định với  mọi  x ? A. 2010 B. 2011 C. 2018 D. 2019 Câu 6: Cho hình vuông ABCD tâm O. Khẳng định nào sau đây sai ? uuur uuur uuur uuur uuur 1 uuur uuur uuur uuur uuur uuur 1 uuur A.  AC + BD = 2 BC B.  AD + DO = −  CA C.  AB + AD = 2 AO D.  OA + OB =  CB 2 2 Câu 7: Phương trinh:  ̀ ̣ 2x + 1 = x − 1  co bao nhiêu nghiêm? ́ A. 0 B. 1 C. Vô số D. 2 Câu 8: Khẳng định nào sau đây đúng? A. Cho đường thẳng a va ̀  co a  ́  (P) và (P) //    a //  B. Đương thăng  ̀ ̉  //(P)   Tồn tại đường thẳng  ’   mp(P) :  ’ //  C. Nếu đường thẳng   song song với mp(P) và (P) cắt đường thẳng a thì   cắt đường thẳng a D. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì 2 đường thẳng đó song song nhau Câu 9: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tìm ảnh  B  của điểm  A ( 2;7 )  qua phép vị tự tâm O , tỉ số k = 2 . �7� A.  B � 1; � B.  B ( 4;14 ) C.  B ( −2;7 ) D.  B ( −2; −7 ) � 2� 2n − 1 Câu 10: Cho dãy số  ( u n ) ,  với  u n = ̉ ̣ ̀ ̀ ( u n ) là đung? , ∀n = 1, 2,3... Khi đó khăng đinh nao vê  ́ 2n + 5 A. day gi ̃ ảm B. day tăng ̃ C. day không tăng không giam ̃ ̉ D. day không bi chăn ̃ ̣ ̣                                                Trang 1/6 ­ Mã đề thi 113
  2. 4x + 3 2 x+3 13 57 11 A. 4 B.  C.  D.  8 8 2 ̀ ́ y = (m + 2017)x 2 + mx + 1  (m la tham sô). Co bao nhiêu gia tri m nguyên âm đê ham sô đông Câu 12: Cho ham sô  ̀ ́ ́ ́ ̣ ̉ ̀ ́ ̀   biên trên  ́ ( 2;+ ) A. 1613 B. 0 C. 1614 D. 1 7 �x 2 1 � Câu 13: Tim hê sô cua  ̀ ̣ ́ ̉ x 5 trong khai triên cua nhi th ̉ ̉ ́ � − � ̣ ưc  �2 x � 35 35 A.  − B. 35 C. ­35 D.  16 16 Câu 14:  Cho phương trình   4sin x + 3cos x + 6 � π� 4 = 6 vơí   α �� 0; � ̣ ̉   ,cos α = khi đo nghiêm cua ́ 4sin x + 3cos x + 1   � 2 � 5 phương trinh la: ̀ ̀ � 3� � 3� x = arctan �− �+ k2π x = arctan �− �+ kπ � 4� � 4� A.  B.  π π x = − α + kπ x = −α + + k2π 2 2 � 3� 1 � 3� x = arctan �− �+ k π x = arctan �− �+ k2π � 4� 2 � 4� C.  D.  π 1 π x = −α+k π x = − α + k2π 2 2 2 Câu 15: Cho  ∆ABC  đêu canh băng  ̀ ̣ ̀ a và điểm M tuy y trên c ̀ ́ ạnh AB. Qua M vẽ các đường thẳng song song với  trung tuyến AA1 và BB1 cắt BC, CA tại P và Q. Quỹ tích các điểm S sao cho tứ giác MPSQ là hình bình hành la:̀ a a A. đoan thăng đô dai băng  ̣ ̉ ̣ ̀ ̀ B. cung tron ban kinh băng  ̀ ́ ́ ̀ 2 2 a a C. đoan thăng co đô dai băng  ̣ ̉ ́ ̣ ̀ ̀ D. cung tron ban kinh băng  ̀ ́ ́ ̀ 4 4 Câu 16: Hinh chop t ̀ ́ ư giac co bao nhiêu canh bên? ́ ́ ́ ̣ A. 6 B. 3 C. 8 D. 4 r 11 uuur 5 uuur Câu 17: Cho tam giác vuông cân OAB với OA = OB = a . Độ dài của  u = OA + OB  là : 2 3 1189 1189 1189 43 A.  a B.  a C.  D.  a 3 6 6 6 Câu   18:  Cho   một   cấp   số   cộng   (u n )   có   u1 = 2   và   tổng   100   số   hạng   đầu   bằng   34850   Tính  1 1 1 S= + + ... + u1 u 2 u 2 u 3 u 49 u 50 9 4 49 A.  S = B.  S = C.  S = 123 D.  S = 246 23 690 Câu 19: Cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương. 1 1 A.  −4x + 1 > 0 và  4x − 1 < 0 B.  x + 1 > 0   và x + 1 + 2 > x +1 x2 +1 1 1 C.  2x 2 + 5 2x − 1  và  2x 2 − 2x + 6 0 D.  2x − 1 + > và  2x − 1 > 0 x −3 x −3 1 Câu 20: Giải phương trình  cot(4x − 20 ) = 0 3                                                Trang 2/6 ­ Mã đề thi 113
  3. A.  x = 200 + k.450 ,  k ᄁ B.  x = 300 + k.450 ,  k ᄁ C.  x = 350 + k.900 ,  k ᄁ D.  x = 200 + k.900 ,  k ᄁ Câu 21: Trong cac phat biêu sau phat biêu nao sai? ́ ́ ̉ ́ ̉ ̀ A. hai biên cô đôi nhau thi co it nhât môt trong hai biên cô xay ra ́ ́ ́ ̀ ́́ ́ ̣ ́ ́ ̉ B. hai biên cô xung khăc la hai biên cô không cung xay ra ́ ́ ́ ̀ ́ ́ ̀ ̉ C. hai biên cô xung khăc la hai biên cô đôi nhau ́ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ D. hai biên cô đôi nhau la hai biên cô xung khăc ́ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ Câu 22: Đê thi toan gôm 34 câu hoi vê đai sô va 16 câu hoi vê hinh hoc. Hoi co bao nhiêu cach chon môt câu hoi ̀ ́ ̀ ̉ ̀ ̣ ́ ̀ ̉ ̀ ̀ ̣ ̉ ́ ́ ̣ ̣ ̉  từ đê toan trên? ̀ ́ A. 544 B. 34 C. 16 D. 50 Câu 23: Thiêt diên cua môt hinh chop t ́ ̣ ̉ ̣ ̀ ́ ư giac căt b ́ ́ ́ ởi môt măt phăng không thê la hinh nao? ̣ ̣ ̉ ̉ ̀ ̀ ̀ A. tứ giać B. tam giać C. ngu giac ̃ ́ D. luc giac ̣ ́ Câu 24: Tổng của cấp số nhân 1 , − 1 , 1 ,..., ( ) n +1 −1 ,... là? 3 9 27 3n 1 3 1 A.  B.  C.  D. 4 2 4 4 Câu 25: Khăng đinh nao sau la đung? ̉ ̣ ̀ ̀ ́ A. phep vi t ́ ̣ ự không la phep biên hinh ̀ ́ ́ ̀ B. phep vi t ́ ̣ ự la phep d ̀ ́ ơi hinh ̀ ̀ C. phep đông dang la phep vi t ́ ̀ ̣ ̀ ́ ̣ ự D. phep d ́ ơi hinh la phep đông dang ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ Câu 26: Cho hai đương tron  ̀ ̀ (C1 ) : x 2 + y 2 − 2mx + 2(m + 1)y − 3 = 0 va ̀ (C 2 ) : x 2 + y 2 + mx − (m + 2)y + m − 1 = 0 vơí  ̀ ́ ực thoa man hai đ m la sô th ̉ ̃ ường tron giao nhau tai hai điêm phân biêt sao cho ̀ ̣ ̉ ̣ M(1;1) thuôc đ ̣ ương thăng đi qua ̀ ̉   ̉ ́ ̉ ̣ hai giao điêm trên. Khi đo khăng đinh nao d ̀ ươi đây la đung? ́ ̀ ́ A. co hai sô th ́ ́ ực m thoa man ̉ ̃ B. m la sô chăn ̀ ́ ̃ C. không co sô th ́ ́ ực m nao thoa man ̀ ̉ ̃ D. m la sô le ̀ ́ ̉ Câu 27: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi d là giao tuyến của hai mặt phẳng (SAD)   và (SBC). Khẳng định nào sau đây đúng? A. d qua S và song song với BD. B. d qua S và song song với AB C. d qua S và song song với DC D. d qua S và song song với BC � π π� Câu 28: GTLN và GTNN của hàm số  y = cos x  trên  � − ;  lân l ̀ ượt là: �4 3� � 2 1 3 1 1 1 A.   và  B.   và  C.  0  và  D. 1 và  2 2 2 2 2 2 Câu 29: Cho hinh chop  ̀ ̀ ượt la trung điêm cua SA, BC, CD. Goi O ́ SABCD co đay la hinh binh hanh, K, M, N lân l ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̉ ̉ ̣   ̉ ̉ ̉ ̉ la giao điêm cua AC va BD, H la giao điêm cua MN va AC nh ̀ ̀ ̀ ̀ ư hinh ve. Goi E la giao điêm cua SO va măt phăng ̀ ̃ ̣ ̀ ̉ ̉ ̀ ̣ ̉   ̀ ̣ (MNK). Tim mênh đê đung? ̀ ́ S K A B H N O D C M A. E là giao của MN với SO B. E là giao của KM với SO C. E là giao của KH với SO D. E là giao của KN với SO � � �2002π2 � Câu 30: Phương trinh ̀ 2cos 2x � cos � 2x − cos � �= cos 4x − 1  co bao nhiêu nghiêm d � � ́ ̣ ương? � � x � �                                                Trang 3/6 ­ Mã đề thi 113
  4. A. 9 B. 16 C. 8 D. 18 Câu 31: Hinh ve d ̀ ̃ ươi đây la đô thi cua ham sô nao? ́ ̀ ̀ ̣ ̉ ̀ ́ ̀ y 3 5 7 -7 -5 -3 - 4 4 4 4 4 4 4 4 x O A.  y = cot x B.  y = cot 2x C.  y = tan 2x D.  y = tan x 1 3 Câu 32: Môt đông xu không cân đôi co xac suât xuât hiên măt xâp la  ̣ ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ̣ ̣ ́ ̣ ́ ̀ , xac suât xuât hiên măt ng ́ ́ ̣ ửa la ̀ . Hoỉ   4 4 ̉ ̀ ̉ ́ ́ ̣ ̣ ́ ́ ́ ̣ ̣ ́ phai tung đông xu bao nhiêu lân đê xac suât xuât hiên 3 lân măt xâp gâp hai lân xac suât xuât hiên 4 lân măt xâp? ̀ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̀ A. 9 B. 15 C. 10 D. 16 Câu   33:  Cho   cać   số   thực   x1 , x 2 , x 3 , x 4 [0;1]   ̀   giá   trị   lơń   nhât́   cuả   biêu tim ̉   thức   P = x1 + x 2 + x 3 + x 4 − (x1x 2 + x 2 x 3 + x 3 x 4 + x 4 x1 ) 5 5 A. 4 B. 2 C.  D.  3 2 r Câu 34: Trong mặt phẳng Oxy cho  u(3;1) và đường thẳng d:  2x − y = 0 . Ảnh của đường thẳng d  r qua phép dời hình có được bằng cách thực hiện liên tiếp phép quay  Q (O;90o )  và phép tịnh tiến theo vectơ   u  là  đường thẳng d’ có phương trình: A.  x + 2y + 5 = 0 B.  x + 2y − 5 = 0 C.  x + 2y − 7 = 0 D.  x + 2y + 7 = 0 Câu 35: Khăng đinh nao sai? ̉ ̣ ̀ ̀ cos x = m  luôn xac đinh A. phương trinh  ́ ̣ ̀ cot x = m luôn co nghiêm B. phương trinh  ́ ̣ ̀ sin x = m  luôn co nghiêm C. phương trinh  ́ ̣ ̀ tan x = m co nghiêm v D. phương trinh  ́ ̣ ơi moi m ́ ̣ Câu 36: Co bao nhiêu sô nguyên d ́ ́ ̉ ̃ A 2n − Cnn −+12 = 14 − 14n ? ương n thoa man  A. 1 B. 2 C. 12 D. 10 Câu 37: Trong hê toa đô  ̣ ̣ ̣ Oxy cac mênh đê sau mênh đê nao sai? ́ ̣ ̀ ̣ ̀ ̀ A. hai đường thăng vuông goc v ̉ ̣ ́ ́ ̀ −1 ́ ơi nhau thi tich hê sô goc băng  ́ ̀ ́ B. Goc gi ́ ưa hai đ ̃ ường thăng nho h ̉ ̉ ơn hoăc băng goc gi ̣ ̀ ́ ữa hai vec t ́ ơ chi ph ̉ ương C. môt đ ̣ ường thăng hoan toan đ ̉ ̀ ̀ ược xac đinh khi biêt môt điêm va vec t ́ ̣ ́ ̣ ̉ ̀ ́ ơ chi ph ̉ ương D. môt đ ̣ ường thăng co vô sô vec t ̉ ́ ́ ́ ơ phap tuyên ́ ́ Câu 38: Sô tâp con cua tâp n phân t ́ ̣ ̉ ̣ ̀ ử la:̀ A.  C kn ,0 k n, k ᄁ B.  n! C.  A kn ,0 k n, k ᄁ D.  2n Câu 39: Phương trình: x − 2 = − x − 4x + 4   có bao nhiêu nghiệm ? 2 A. 2 B. 4 C. 1 D. 3 Câu 40: Giải  phương trình  2 cos x − 2 = 0 π π A.  x = + k2π,  (k ᄁ ) B.  x = + k2π,  (k ᄁ ) 3 5 π π C.  x = + k2π,  (k ᄁ ) D.  x = + k2π,  (k ᄁ ) 4 6 Câu 41: Cho hình chóp S.ABCD. Gọi M, N, P, Q, R, T lần lượt là trung điểm AC, BD, BC, CD, SA, SD. Bốn   điểm nào sau đây đồng phẳng? A. P, Q, R, T B. M, P, R, T C. M, Q, T, R D. M, N, R, T Câu 42: Cho  lim u n = a, ( a > 0,a + ) , lim v n = − .  Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai                                                Trang 4/6 ­ Mã đề thi 113
  5. un A.  lim(u n + v n ) = − B.  lim(v n − u n ) = − C.  lim =0 D.  lim(u n v n ) = + vn Câu 43: Đường thăng vuông goc v ̉ ́ ơi đ ̉ d : x + 2 y − 4 = 0  va h ́ ường thăng  ̀ ợp vơi hai truc toa đô thanh môt tam giac ́ ̣ ̣ ̣ ̀ ̣ ́  ̣ ́ ̣ ́ năm phia trên truc hoanh co diên tich băng 1. Đ ̀ ́ ̀ ̀ ường thăng đo đi qua điêm nao d ̉ ́ ̉ ̀ ưới đây? A.  ( ) M 1;0 B.  ( M 2;3 ) C.  M(1;2) D.  M(−1;0) Câu 44: Ham sô l ̀ ́ ượng giac nao d ́ ̀ ươi đây tuân hoan v ́ ̀ ̀ ới chu ky ̀ 2π  ? A.  y = sin x + 1 B.  y = cos x + x C.  y = tan x D.  y = cot x Câu 45: Giải phương trình cos 2 x − sin 2x  = 0 π π x = + kπ + kπ x= 2 2 A.  (k ᄁ ) B.  (k ᄁ ) 1 1 x = arctan + kπ x = arctan + kπ 4 2 π π x = + kπ x = + kπ 2 C.  2 (k ᄁ ) D.  (k ᄁ ) 1 x = arctan 2 + kπ x = arctan + kπ 3 Câu 46: Hàm số lượng giác nào sau đây có đồ thị đối xứng nhau qua  Oy ? A.  y = cos x B.  y = tan x C.  y = sin x D.  y = cot x 3 − x     , x �(−�;0) Câu 47: Tập xác định của hàm số y =  1   là:          , x Υ (0;+ ) x A. R. B. R\{0;3} C. R\{0} D. R\[0;3] ̀ ́ ́ ́ ́ ̣ ̀ ̣ ̉ ( α ) căt SA, SB, SC, SD lân Câu 48: Cho hinh chop S.ABCD co AB căt DC tai E, BC căt AD tai F va măt phăng  ̣ ́ ̀  ̣ ̀ ̣ ̀ ̀ ̀ ́ ̣ ( α ) đê hinh binh hanh MNPQ co chu vi l lượt tai M, N, P, Q sao cho MNPQ la môt hinh binh hanh. Xac đinh  ̉ ̀ ̀ ̀ ́ ơń   nhât́ S F A D B C E A.  ( α )  qua C va song song v ̀ ơi (SEF) ́ B.  ( α )  qua D va song song v ̀ ơi (SEF) ́ C.  ( α )  qua B va song song v ̀ ơi (SEF) ́ D.  ( α )  qua A va song song v ̀ ơi (SEF) ́ Câu 49: Sô ́nghiệm của phương trình  ( x − 3) ( 4 − x 2 − x) = 0  là: A. 3 B. 0 C. 2 D. 1 1 Câu 50: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng   ? 3 n − 2n 2 1 − 2n 2 7n 2 − 2 1 − 2n A.  u n = B.  u n = C.  u n = D.  u n = 5n + 3n 2 5n + 3n 2 5n + 3n 2 5n + 3n 2 ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­ HẾT ­­­­­­­­­­                                                Trang 5/6 ­ Mã đề thi 113
  6.                                                Trang 6/6 ­ Mã đề thi 113
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2