intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi KSCL lần 1 môn Toán lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Yên Lạc 2 - Mã đề 896

Chia sẻ: Trang Lieu Nguyen | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:5

56
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nhằm giúp các bạn học sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi học kỳ 1 sắp tới cùng củng cố và ôn luyện kiến thức, rèn kỹ năng làm bài thông qua việc giải Đề thi KSCL lần 1 môn Toán lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Yên Lạc 2 - Mã đề 896. Hi vọng đây là tài liệu hữu ích cho các bạn trong việc ôn tập.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi KSCL lần 1 môn Toán lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Yên Lạc 2 - Mã đề 896

  1. SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 1 NĂM HỌC 2017 ­ 2018  TRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2 ĐỀ THI MÔN TOÁN KHỐI 11 ­­­­­­­­­­­ Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian  giao đề. Đề thi gồm: 04 trang. ——————— Mã đề thi  896 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:..................................................................... S ố báo danh: ............................. Câu 1: Cho hai đường thẳng song song với nhau. Trên một đường thẳng lấy 6 điểm phân biệt, trên  đường thẳng kia lấy n điểm phân biệt. Tìm n biết số tam giác có thể tạo thành từ các điểm đó là 231  tam giác? A.  n 6 . B.  n 7 . C.  n 5 . D.  n 8 . Câu 2: Thẻ nạp tài khoản điện thoại có 10 chữ  số. Hỏi có thể tạo được bao nhiêu thẻ nạp tài khoản   điện thoại như vậy? A.  1010 thẻ nạp. B. 1000 thẻ nạp. C. 3265920 thẻ nạp. D. 3628800 thẻ nạp. Câu 3: Tổng các nghiệm của phương trình  sin 2 x 3 cos 2 x 2 trên  0;2 . 2 13 5 7 A.  . B.  . C.  . D.  . 3 6 6 6 Câu 4: Chu kì tuần hoàn của hàm số  y 1 2 sin( 2 x ) là. 3 7 4 A.  T . B.  T . C.  T 2 . D.  T . 3 3 Câu 5: Có bao nhiêu nghiệm của phương trình  2 sin x(1 cos 2 x) sin 2 x 1 2 cos x  trên  0;2 ? A. 4 nghiệm. B. vô nghiệm. C. 3 nghiệm. D. 2 nghiệm. Câu 6: Biết hệ số của  x 4 trong khai triển  1 x n là 15. Khi đó n thuộc tập nào sau đây? A.  n 4;7 . B.  n 0;4 . C.  n 8;10 . D.  n 7;9 . Câu 7: Giá trị của n thỏa mãn đẳng thức  C21n 1 C23n 1 C25n 1 ... C22nn 11 1023  thuộc tập nào sau đây? A.  n 4;5 . B.  n 2;3 . C.  n 6;7 . D.  n 8;11 . Câu 8: Trong mặt phẳng tọa độ  Oxy cho đường tròn (C) có bán kính R.  Ảnh của đường tròn (C) qua  1 phép vị tự tâm O tỉ số  k là đường tròn  (C ' ) có bán kính  R'  bằng. 3 1 1 A.  R' R. B.  R' 3R . C.  R ' R. D.  R' 3R . 3 3 Câu 9: Có bao nhiêu số có 5 chữ số đôi một khác nhau được lập từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5? A. 3125 số. B. 120 số. C. 216 số. D. 100 số. Câu 10: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy  hai đường thẳng  d1 : 2 x y 0  và  d 2 : x 2 y 5 0 lần lượt có  ảnh là hai đường thẳng   1 : 2 x y 2 0 và 2 : x 2 y 1 0   qua phép tịnh tiến theo   v . Khi đó   v bằng. A.  v (0;2) . B.  v (0; 2) . C.  v (1;1) . D.  v (2;2) . Câu 11: Tập xác định của hàm số  y tan( x ) là. 5                                                Trang 1/5 ­ Mã đề thi 896
  2. 7 A.  D R\ k2 k Z . B.  D R\ k k Z . 10 5 7 C.  D R\ k k Z . D.  D R\ k2 k Z . 10 5 Câu 12:  Trong mặt phẳng tọa độ Oxy   cho đường thẳng   d : x y 1 0   và vectơ   v (1;1) . Phương  trình của đường thẳng d ' là ảnh của  d qua phép tịnh tiến theo  v . A.  d ': x y 1 0 . B.  d ': x y 3 0 . C.  d ': x y 3 0 . D.  d ': x y 1 0 . Câu 13: Cho tam giác ABC thỏa mãn  b c cos A a c cos B a b cos C a b c  ( với độ  dài  các cạnh  BC a, CA b  và  AB c ). Khẳng định nào sau đây về tam giác ABC đúng?     A. Tam giác ABC là tam giác cân.                          B. Tam giác ABC là tam giác vuông cân.     C. Tam giác ABC là tam giác bất kì.                       D. Tam giác ABC là tam giác đều. Câu 14: Cho đường thẳng  d : 2 x y 3 0 và  I (2;3) . Phương trình đường tròn (C) có tâm I và tiếp xúc  với đường thẳng d là. A.  (C ) : x 2 2 y 3 2 20 . B.  (C ) : x 2 2 y 3 2 10 . 2 2 2 2 C.  (C ) : x 2 y 3 10 . D.  (C ) : x 2 y 3 20 . Câu 15: Cho hình bình hành ABCD, gọi O là giao của hai đường chéo. Qua phép quay tâm O góc quay  1800 biến cạnh BC thành cạnh. A. cạnh CD . B. cạnh AB . C. cạnh AD . D. cạnh BC . Câu 16: Tập giá trị của hàm số  y 5 sin 2 x là. A.  4;6 . B.  5;5 . C.  4;5 . D.  3;7 . Câu 17: Cho đường tròn (C) có đường kính AB cố định. Một đường kính MN thay đổi không trùng AB.  Các đường thẳng AM và AN cắt tiếp tuyến tại B của đường tròn (C) theo thứ tự là P và Q. Khi đó trực  tâm H của tam giác MPQ thuộc đường tròn tâm I thỏa mãn. 1 1 A.  AI AB . B.  AI AB . C.  AI AB . D.  AI AB . 2 2 Câu 18: Trong những chữ cái dưới đây, có bao nhiêu chữ là hình có tâm đối xứng? O A B C D E F G H I K M N A. 6 chữ cái. B. 3 chữ cái. C. 4 chữ cái. D. 5 chữ cái. Câu 19: Phương trình  cos 2 x 3 cos x 2 0 có số nghiệm trên  ; . A. 4 nghiệm. B. 2 nghiệm. C. 3 nghiệm. D. 6 nghiệm. Câu 20: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hình thang ABCD, đáy lớn  AB 10  và đáy nhỏ  CD 5 . Gọi  I là giao của hai đường chéo, J là giao của hai cạnh bên. Phép biến hình biến vectơ AB thành vectơ  CD   là phép vị tự có tâm và tỉ số lần lượt là. 1 1 1 1 A. Tâm J tỉ số  k . B. Tâm I tỉ số  k . C. Tâm J tỉ số  k . D. Tâm I tỉ số  k . 2 2 2 2 Câu 21: Có bao nhiêu nghiệm của phương trình  cos 2 x 3 sin x 4 0 trên  0;2 ? A. 4 nghiệm. B. 3 nghiệm. C. 6 nghiệm. D. 1 nghiệm. Câu 22: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy  cho điểm  A(3;4)  và vectơ  v (1;2) . Tọa độ của điểm  A' là ảnh  của điểm A qua phép tịnh tiến theo  v . A.  A' 2;3 . B.  A' 4;4 . C.  A' 4;6 . D.  A' 2;2 .                                                Trang 2/5 ­ Mã đề thi 896
  3. Câu 23:  Một tổ  sản xuất chuyên sản xuất một sản phẩm,  ước tính rằng nếu một tháng sản xuất   được n sản phẩm thì tổng chi phí là  C ( n) n 2 40n 30 (đơn vị tiền tệ). Giá của mỗi sản phẩm bán  buôn cho các đại lý là  T (n) 240 n  (đơn vị tiền tệ). Hãy xác định số sản phẩm mà tổ cần sản xuất   để thu về lợi nhuận cao nhất? (Giả sử bán hết sản phẩm làm ra). A.  n 60 . B.  n 50 . C.  n 25 . D.  n 65 . Câu 24:  Trong mặt phẳng tọa độ   Oxy   cho đường tròn   (C )   có phương trình   ( x 2) 2 ( y 2) 2 9 .  Phương trình của đường tròn  (C ' ) là ảnh của đường tròn  (C ) qua phép quay tâm O góc quay  900 là. A.  (C ' ) : ( x 2) 2 ( y 2) 2 9 . B.  (C ' ) : ( x 2) 2 ( y 2) 2 9 . C.  (C ' ) : ( x 2) 2 ( y 2) 2 3 . D.  (C ' ) : ( x 2) 2 ( y 2) 2 9 . Câu 25: Hàm số  y cos( x ) đồng biến trên khoảng nào sau đây? 2 5 7 5 A.  ; . B.  0; . C.  ; . D.  ;2 . 2 2 2 2 Câu 26: Tập nghiệm của bất phương trình  x 2 3 x 2 0 là. A.  S ; 2 1; . B.  S 2; 1 . C.  S ; 2 1; . D.  S 2; 1 .  Câu 27: Cho tam giác ABC có  A 600 , cạnh  AB 8 và cạnh  AC 5 . Độ dài cạnh  BC là. A.  BC 7 . B.  BC 129 . C.  BC 8 . D.  BC 5 . Câu 28: Cho hàm số  y x 2 3 x  có đồ thị (P) và đường thẳng d: y 3m . Giá trị m để d cắt (P) tại hai  điểm A và B sao cho độ dài đoạn  AB 1  thuộc tập nào sau đây? A.  m 1;3 . B.  m 1;1 . C.  m 3; 1 . D.  m 3;6 . Câu 29: Hộp đựng 5 quả cầu trắng và 7 quả cầu vàng được đánh số khác nhau. Hỏi có bao nhiêu cách   lấy ra một quả cầu? A. 5 cách. B. 35 cách. C. 7 cách. D. 12 cách. Câu 30: Có bao nhiêu cách xếp 6 học sinh thi học sinh giỏi vượt cấp môn Toán vào 3 phòng thi? A. 216 cách. B. 120 cách. C. 524 cách. D. 729 cách. Câu 31: Trong mặt phẳng  Oxy  cho điểm  A(1;1)  và  B (3;2) . Tọa độ  của điểm A' và B ' lần lượt là  ảnh  của A và B qua phép đối xứng trục  Oy . A.  A' ( 1;1) và  B' 3;2 . B.  A' (1; 1) và B' 3;2 . C.  A' ( 1;1) và  B' 3; 2 . D.  A' ( 1; 1) và B' 3; 2 . Câu 32: Trong mặt phẳng  Oxy  cho đường thẳng  d : x 5 y 1 0  và  : x y 3 0 . Đường thẳng  d ' là ảnh của  d qua phép đối xứng trục có phương trình. A.  d ': x y 3 0 . B.  d ': x 5 y 9 0 . C.  d ': 5 x y 19 0 . D.  d ': x 5 y 19 0 . 1  Câu 33: Trong mặt phẳng  Oxy  cho đường cong (C) là đồ thị của hàm số  y  và  v (2; 1) . Đường  x  cong  (C ' ) là ảnh của  (C ) qua phép tịnh tiến theo  v . Đường cong  (C ' ) là đồ thị của hàm số. 2x 5 x 1 3 x x 3 A.  y . B.  y . C.  y . D.  y . x 2 x 2 x 2 x 2 1 Câu 34: Tập xác định của hàm số   y x 3 là. 5 x A.  D 3;5 . B.  D 3;5 . C.  D ;3 5; . D.  D 3;5 Câu 35: Có bao nhiêu cách cho 5 đồ  vật khác nhau vào ba chiếc hộp khác nhau sao cho mỗi hộp có ít  nhất một đồ vật? A. 180 cách . B. 243 cách. C. 150 cách. D. 125 cách.                                                Trang 3/5 ­ Mã đề thi 896
  4. Câu 36: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ? x 3 3x x2 x 1 A.  y cos 3x . B.  y x3 1 . C.  y . D.  y . 2x 5 x3 Câu 37: Giá trị  nhỏ  nhất và giá trị  lớn nhất của hàm số   y cos 2 x 2 sin 2 x 1  lần lượt là m và M.  Tính  T m M . A.  T 1 . B.  T 0 . C.  T 3 . D.  T 2 . Câu 38: Lan có 6 chiếc áo khác nhau và 5 chiếc quần khác nhau. Hỏi Lan có bao nhiêu cách phối một   bộ quần áo? A. 25 cách. B. 11 cách. C. 30 cách. D. 6 cách. Câu 39: Phương trình  x 2 4 x 3 0 có tập nghiệm là. A.  S 3 . B.  S 1;3 . C.  S 1. D.  S 3; 1 . Câu 40: Trong các phép biến hình có được bằng cách thực hiện liên tiếp hai phép biến hình sau đây.   Phép nào không là phép dời hình? A. Phép đối xứng tâm và phép vị tự tỉ số  k 1. B. Phép quay và phép chiếu vuông góc lên một đường thẳng. C. Phép đối xứng trục và phép đối xứng tâm. D. Phép quay và phép đối xứng trục. Câu 41: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình  x 2 4x m 2 0  có hai nghiệm phân  biệt trên  0;5 ? A. 5. B. 3. C. 4. D. 6. Câu 42: Các nghiệm của phương trình  sin( x ) 1  là. 3 A.  x k2 ,k Z. B.  x k2 ,k Z. 6 6 C.  x k2 ,k Z . D.  x k ,k Z . 3 6 Câu 43: Từ  các chữ  số  0, 1, 2, 3, 4, 5 có thể  lập được bao nhiêu số  có 4 chữ  số  đôi một khác nhau   đồng thời số đó chia hết cho 5? A. 48 số. B. 108 số. C. 36 số. D. 300 số. Câu 44: Trên mặt phẳng tọa độ  Oxy cho tam giác ABC với cạnh AB và cạnh AC lần lượt có phương  trình là   x y 2 0   và   2 x 6 y 3 0 , còn cạnh  BC  có trung điểm là   M ( 1;1) . Tọa độ  của điểm  B(a; b) thì  T 16a 4b  bằng. A.  T 3. B.  T 3 . C.  T 2. D.  T 0 . Câu 45: Phương trình  x 2 3x 1 2 x 1 có mấy nghiệm? A. 2. B. 3. C. 0. D. 1. 8 1 Câu 46: Hệ số  a4 của  x 4 trong khai triển  x 3 là. x A.  a4 1680 . B.  a4 56 . C.  a4 70 . D.  a4 56 . Câu 47: Các nghiệm của phương trình  cot( x 10 0 ) 3 là. 0 0 A.  x 70 k180 , k Z . B.  x 700 k 3600 , k Z . C.  x 400 k180 0 , k Z . D.  x 40 0 k 360 0 , k Z . Câu 48: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để bất phương trình sau  x 2 2mx 3 0 có tập nghiệm là  R? A. 6. B. 5. C. 3. D. 4.                                                Trang 4/5 ­ Mã đề thi 896
  5. Câu   49:  Với  a,  b  là   hai   số   thực   thỏa   mãn   a 2 b 2 9 6a 2b .  Giá   trị   nhỏ   nhất  của   biểu   thức  P 3a 4b 5 là. A.  P 5 . B.  P 2 . C.  P 0 . D.  P 4 . x y 1 3 Câu 50: Hệ phương trình  có nghiệm  x; y a; b .  x3 2x 2 y 1 xy 14 6x 8 y Khi đó  P 2a b 2  có giá trị là. A. P 2                        B.  P 3                           C.  P 4                            D.  P 1 ­­­­­­­­­­­ HẾT ­­­­­­­­­­                                                Trang 5/5 ­ Mã đề thi 896
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2