ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN II
Mụn: Toỏn A. Thời gian: 180 phút ( Không kgiao đề).
I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm).
Câu I (2 điểm): Cho hàm s 43 23 xxy (C)
1) Khảo sỏt và vẽ đồ thị hàm s 43 23 xxy (C)
2) Gi (D) là đừơng thẳng qua điểm A(3;4) và có hệ số góc là m. Định m để (D) cắt (C) tại 3
điểm phân biệt A,M,N sao cho 2 tiếp tuyến của (C) tại M và N vuông góc với nhau.
Cõu II (2 điểm):1) Giải phương trỡnh: 2 2
2009
cos2 2 2 sin 4cos sin 4sin cos
4
x x x x x x
.
2) Giải hệ phương trỡnh:
4 1 2
1 1
8 6
xy x xy
y y y
x x x
.
Câu III (1 điểm): Tnh tớch phõn: 02
2
1
2
3 4 4 . 2 1
4 4 5
x x
I x x dx
x x
.
Câu IV (1 điểm):Trên đường thẳng vng góc tại A với mặt phẳng của hỡnh vuụng ABCD cạnh a ta lấy
điểm S với SA = 2a . Gọi B’, D’ là hỡnh chiếu vuụng gúc của A lờn SBSD. Mặt phẳng (AB’D’ ) cắt SC
tại C’ . Tính thể tích khối đa diện ABCDD’ C’ B’.
Câu V (1 điểm): Tam giác ABC có đặc điểm gì nếu các góc thoả
mãn:
cos .cos cos .cos cos .cos 3
?
cos cos cos 2
A B B C C A
II. PHẦN RIấNG CHO TỪNG CHƯƠNG TRèNH ( 3 điểm).
Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần 1 hoặc phần 2)
1. Theo chương trỡnh Chuẩn:
Câu VI.a (2 điểm): 1) Trong mặt phẳng Oxy cho 2 đừơng trũn:
(C1): 068
22 xyx (C2): 0
2
3
2
22 xyx Xét v t tương đối của hai đường trũn (C1)
(C2). Tỡm phương trỡnh tiếp tuyến chung của chỳng.
2) Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho hai đường thẳng : 1
1 1
( ):
2 1 1
x y z
d
2
2 1
( ):
1 1 1
x y z
d
. Viết phương trỡnh mặt phẳng chứa (d1) và hợp với (d2) một gúc 300.
Câu VII.a (1 điểm): Chứng minh rằng với a, b, c>0 ta cú:
1 1 1 1 1 1 1 1 1
4 4 4 3 3 3 2 2 2
a b c a b b c c a a b c b c a c a b
2. Theo chương trỡnh Nõng cao:
Câu VI.b (2 điểm) 1) Trong mặt phẳng Oxy cho đường trũn (C) tõm I(-1; 1), bỏn kớnh R=1, M là mt
điểm trên
( ): 2 0
d x y
. Hai tiếp tuyến qua M tạo với (d) mt gúc 450 tiếp xỳc với (C) ti A, B. Viết
phương trỡnh đường thẳng AB.
2) Trong khụng gian Oxyz cho tứ diện ABCD biết A(0; 0; 2), B(-2; 2; 0), C(2; 0; 2),
( )
DH ABC
3
DH
với H là trực tõm tam giỏc ABC. Tớnh gúc giữa (DAB) và (ABC).
Câu VII.b (1 điểm): Chng minh rằng với a, b, c>0 ta cú:
1
( )( ) ( )( ) ( )( )
a b c
a a b a c b b a b c c c a c b

.
ĐÁP ÁN THI THLẦN 2 NĂM 2010- 2011- MễN TOÁN.
I. PHẦN CHUNG.
Cõu Phần Nội dung Điểm
Cõu I
(2,0) 1(1,0)
HS tgiải
2(1,0)
HS tgiải
Cõu Phần Nội dung Điểm
Cõu II
(2,0) 1(1,0)
2 2
2009
cos2 2 2 sin 4cos sin 4sin cos
4
x x x x x x
2 2
cos sin 2(sin cos ) 4sin .cos (sin cos )
x x x x x x x x
(cos sin )(cos sin 4cos .sin 2) 0
x x x x x x
cos sin 0 (1)
cos sin 4sin .cos 2 0 (2)
x x
x x x x
+ Gii (1): (1) tan 1
4
x x k
+ Gii (2): Đặt
cos sin , 2
x x t t ta cú phương trỡnh: 2
2 0
t t
.
0
1/ 2
t
t
Với
0
t
ta cú: tan 1
4
x x k
Với
1/ 2
t
ta cú:
arccos( 2 / 4) / 4 2
cos( ) 2 / 4
4
arccos( 2 / 4) / 4 2
x k
x
x k
KL: Vậy phương trỡnh cú 4 họ nghim:
4
x k
,
4
x k
,
arccos( 2 / 4) / 4 2
x k
,
arccos( 2 / 4) / 4 2
x k
.
0,5
0,25
0,25
2(1,0)
PT(1) :x=2
1 ... :(1;0)
xy DS
1
Cõu Phần Nội dung Điểm
Cõu III
(1,0) 02
2
1
2
3 4 4 . 2 1
(2 1) 4
x x
I x x dx
x
0 0
2
2
1 1
2 2
4 (2 1)
( . 2 1)
(2 1) 4
x
dx x x dx
x
0 0
2
2
1 1
2 2
4 (2 1)
( . 2 1)
(2 1) 4
x
dx x x dx
x
+ Tớnh:
02
12
1
2
4 (2 1)
(2 1) 4
x
I dx
x
. Đặt:
1
2 1 2sin , ; cos , 0, 0
2 2 2 6
x t t dx tdt x t x t
.
0,25
Khi đó:
2 2
6 6 6 6
12 2 2
0 0 0 0
2cos 2 1 sin 1
4sin 4 2(sin 1) 2 sin 1
t tdt dt
I dt dt
t t t
=6
2
0
12 sin 1
dt
t
+ Tớnh:
6 6
22 2
0 0
(tan )
sin 1 2(tan 1/ 2)
dt d t
It t
. Đặt: 2
tan tan
2
t y
.
Suy ra: 2
2 2
(tan ) (tan ) (1 tan )
2 2
d t d y y dy
, với
0 0,
6
t y t y
sao cho
6
tan
3
,
(0 )
2
Khi đó: 2 0
0
2 2 2
.
2 2 2
I dy y
+ Tớnh:
0
31
2
( . 2 1)
I x x dx
. Đặt:
21 1
2 1 2 1, , 0, 1
2 2
t x x t dx tdt x t x t
.
Khi đó:
12 5 3
2 1
2 0
0
1 1
2 10 6 15
t t t
I t dt
KL: Vậy 1 2 3
1 2
15 12 2
I I I I
, (
6
tan
3
,
(0 )
2
)
0,25
0,25
0,25
Cõu Phần Nội dung Điểm
Cõu IV
(1,0)
+ Trong tam giỏc SAB h '
AB SC
.
Trong tam giỏc SAD h '
AD SD
.
Dễ cú:
, ( )
BC SA BC BA BC SAB
Suy ra: '
AB BC
, mà '
AB SB
. Từ đó cú
' ( ) ' (1)
AB SAC AB SC
.
Tương tự ta cú:
' (2)
AD SC
. T(1) và (2)
suy ra: ( ' ') ' '
SC AB D B D SC
.
Từ đó suy ra:
' ( ' ' ')
SC AB C D
+ Ta cú: 222
1 1 1 2 5
'
' 5
a
AB
AB SA BA
2 2 2 2
4 4 5
' ' 4 5 5
SB SA AB a a a
, 2 2
5
SB SA AB a
.
0,25
O
A
D
B
C
S
C'
B'
D'